√2So sánh比較-2(

√2So sánh比較-2(連結)

【原文】

viết tay rất dễ

【中文】

字跡很淺

【注音】

ㄗˋ ㄐㄧˋ ㄏㄣˇ ㄑㄧㄢˇ

【拼音】

Zìjì hěn qiǎn


【原文】

Học ngôn ngữ rất khó

【中文】

學習語言很難

【注音】

ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧˊ ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄏㄣˇ ㄋㄢˊ

【拼音】

ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧˊ ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄏㄣˇ ㄋㄢˊ


【原文】

Nói chuyện rất đơn giản

【中文】

說話很簡單

【注音】

ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ ㄏㄣˇ ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ

【拼音】

Shuōhuà hěn jiǎndān


【原文】

Thức ăn rất ngon

【中文】

食物很好吃

【注音】

ㄕˊ ㄨˋ ㄏㄣˇ ㄏㄠˇ ㄔ

【拼音】

Shíwù hěn hào chī


【原文】

Phong cảnh rất đẹp

【中文】

風景很美

【注音】

Fēngjǐng hěn měi

【拼音】

ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄏㄣˇ ㄇㄟˇ