√8Cuộc trò chuyện chung02(常用對話)

√8Cuộc trò chuyện chung02(常用對話)(影片)

【原文】

Vâng ,Không phải là

【中文】

是,不是

【注音】

ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄕˋ

【拼音】

Shì,bùshì


【原文】

Có, không có

【中文】

有,沒有

【注音】

ㄧㄡˇ , ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ

【拼音】

Yǒu, méiyǒu


【原文】

Hiểu, không hiểu

【中文】

懂,不懂

【注音】

ㄉㄨㄥˇ , ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˇ

【拼音】

Dǒng, bù dǒng


【原文】

Bạn có hiểu không , Tôi hiểu

【中文】

妳懂不懂,我懂了

【注音】

ㄋ一ˇ ㄉㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˇ , ㄨㄛˇ ㄉㄨㄥˇ ㄌㄜ˙

【拼音】

Nǎi dǒng bù dǒng, wǒ dǒngle


【原文】

Biết, không biết

【中文】

知道,不知道

【注音】

ㄓ ㄉㄠˋ , ㄅㄨˋ ㄓ ㄉㄠˋ

【拼音】

Zhīdào, bù zhīdào