Fx comment

https://newsletters.tradingcentral.com/PrestigeGroup/index.aspx?pk_langue=2Cập nhật: 2024-05-06 07:22:23Tên Mua Bán TGAUD 16,724 16,844 0.66076CAD 18,533 18,643 0.73015CHF 27,999 28,189 1.10388EUR 27,407 27,517 1.07606GBP 31,861 32,071 1.25435JPY 165.84 167.04 0.00650NZD 15,147 15,377 0.60040U96 25,726 25,796 104.8216Bóng Phân 71,896 72,396Bóng Đẹp 72,087 72,587SJC 84,257 84,957Thế Giới 2,292.7 2,293.01Thay Đổi(%) -0.37 -8.3Giá Dầu 78.13 78.164SJC cao hơn thế giới: 13,665,41199.99% cao hơn thế giới: 1,493,050
Cập nhật: 2024-05-02 08:07:14Tên Mua Bán TGAUD 16,544 16,674 0.65275CAD 18,503 18,613 0.72844CHF 27,707 27,877 1.09104EUR 27,276 27,376 1.07152GBP 31,788 32,018 1.25295JPY 165.35 166.65 0.00642NZD 15,020 15,220 0.59260U96 25,646 25,746 105.4318 Bóng Phân 72,429 73,029Bóng Đẹp 72,539 73,139SJC 83,286 83,986Thế Giới 2,326.3 2,326.59Thay Đổi(%) 0.09 2.26Giá Dầu 79.152 79.186SJC cao hơn thế giới: 11,787,20499.99% cao hơn thế giới: 1,158,882
Cập nhật: 2024-05-01 08:10:15Tên Mua Bán TGAUD 16,450 16,590 0.64680CAD 18,458 18,598 0.72586CHF 27,593 27,793 1.08717EUR 27,178 27,298 1.06614GBP 31,693 31,943 1.24867JPY 164.07 165.57 0.00635NZD 14,945 15,165 0.58859U96 25,722 25,822 106.0317 Bóng Phân 71,522 72,222Bóng Đẹp 71,708 72,408SJC 82,805 83,605Thế Giới 2,288.57 2,288.79Thay Đổi(%) -0.16 -3.46Giá Dầu 81.141 81.175SJC cao hơn thế giới: 12,365,47699.99% cao hơn thế giới: 1,373,436
Cập nhật: 2024-04-30 07:22:20Tên Mua Bán TGAUD 16,584 16,709 0.65597CAD 18,539 18,669 0.73173CHF 27,796 28,006 1.09776EUR 27,254 27,374 1.07115GBP 31,806 32,066 1.25577JPY 164.58 166.08 0.00638NZD 15,101 15,301 0.59689U96 25,683 25,763 105.3896 Bóng Phân 72,572 73,172Bóng Đẹp 72,731 73,331SJC 83,317 84,117Thế Giới 2,333.2 2,333.51Thay Đổi(%) -0.01 -0.02Giá Dầu 82.53 82.564SJC cao hơn thế giới: 11,614,84799.99% cao hơn thế giới: 1,072,060
Cập nhật: 2024-04-26 08:11:45Tên Mua Bán TGAUD 16,573 16,693 0.65285CAD 18,585 18,695 0.73205CHF 27,798 27,968 1.09510EUR 27,289 27,419 1.07264GBP 31,725 31,955 1.25020JPY 165.61 166.81 0.00640NZD 15,090 15,290 0.59650U96 25,700 25,780 105.2858 Bóng Phân 72,312 72,812Bóng Đẹp 72,491 72,991SJC 83,248 83,848Thế Giới 2,327.56 2,327.83Thay Đổi(%) -0.13 -2.84Giá Dầu 83.868 83.902SJC cao hơn thế giới: 11,488,41799.99% cao hơn thế giới: 861,097
Cập nhật: 2024-04-19 10:25:31Tên Mua Bán TGAUD 16,394 16,514 0.63972CAD 18,468 18,588 0.72577CHF 27,936 28,156 1.09984EUR 27,130 27,270 1.06381GBP 31,592 31,842 1.24155JPY 166.95 168.15 0.00644NZD 14,923 15,173 0.58802U96 25,735 25,835 105.8753Bóng Phân 73,588 74,288Bóng Đẹp 73,691 74,391SJC 82,368 83,268Thế Giới 2,386.78 2,387.15Thay Đổi(%) 0.26 6.37Giá Dầu 85.025 85.059SJC cao hơn thế giới: 8,924,58199.99% cao hơn thế giới: 274,482 
Cập nhật: 2024-04-19 07:27:19Tên Mua Bán TGAUD 16,354 16,454 0.64123CAD 18,423 18,543 0.72577CHF 27,765 27,935 1.09589EUR 27,072 27,192 1.06366GBP 31,559 31,779 1.24287JPY 166.61 167.81 0.00649NZD 14,927 15,177 0.58993U96 25,688 25,758 105.8790 Bóng Phân 73,545 74,145Bóng Đẹp 73,634 74,234SJC 82,376 83,076Thế Giới 2,374.97 2,375.16Thay Đổi(%) -0.19 -4.37Giá Dầu 82.494 82.528SJC cao hơn thế giới: 9,303,43999.99% cao hơn thế giới: 709,716
Cập nhật: 2024-04-04 08:03:18Tên Mua Bán TGAUD 16,534 16,644 0.65834CAD 18,591 18,701 0.73976CHF 27,856 28,006 1.10763EUR 27,327 27,432 1.08397GBP 31,819 32,019 1.26535JPY 169.35 170.50 0.00659NZD 15,074 15,304 0.60239U96 25,420 25,510 103.8525 Bóng Phân 70,266 70,666Bóng Đẹp 70,351 70,751SJC 80,250 80,850Thế Giới 2,299.32 2,299.57Thay Đổi(%) 0.11 2.68Giá Dầu 85.731 85.765SJC cao hơn thế giới: 10,106,992Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 236,438
Cập nhật: 2024-04-02 08:27:06Tên Mua Bán TGAUD 16,363 16,463 0.64945CAD 18,516 18,626 0.73703CHF 27,794 27,964 1.10446EUR 27,151 27,271 1.07369GBP 31,600 31,840 1.25469JPY 169.60 170.80 0.00655NZD 14,896 15,131 0.59538U96 25,442 25,502 104.6537 Bóng Phân 68,914 69,314Bóng Đẹp 69,009 69,409SJC 79,699 80,299Thế Giới 2,248.54 2,248.7Thay Đổi(%) -0.02 -0.23Giá Dầu 84.009 84.043SJC cao hơn thế giới: 11,138,365Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 474,145
Cập nhật: 2024-03-29 09:22:22Tên Mua Bán TGAUD 16,332 16,447 0.65184CAD 18,500 18,610 0.73864CHF 27,769 27,919 1.10838EUR 27,165 27,285 1.07771GBP 31,662 31,902 1.26246JPY 169.49 170.79 0.00659NZD 14,945 15,200 0.59729U96 25,385 25,455 104.2178 Bóng Phân 68,801 69,201Bóng Đẹp 68,901 69,301SJC 80,200 80,800Thế Giới 2,233.48 2,234.69Thay Đổi(%) 1.95 42.83Giá Dầu 83.112 83.136SJC cao hơn thế giới: 12,225,698Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 944,493 
Cập nhật: 2024-03-22 08:39:12Tên Mua Bán TGAUD 16,492 16,612 0.65609CAD 18,566 18,686 0.73890CHF 28,016 28,226 1.11253EUR 27,438 27,573 1.08536GBP 31,908 32,158 1.26592JPY 168.08 169.58 0.00662NZD 15,149 15,379 0.60397U96 25,497 25,597 103.7014 Bóng Phân 67,266 67,766Bóng Đẹp 67,364 67,864SJC 79,335 79,935Thế Giới 2,180.47 2,180.64Thay Đổi(%) -0.06 -1.23Giá Dầu 80.656 80.69SJC cao hơn thế giới: 12,607,212Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 737,514
Cập nhật: 2024-03-15 08:27:02Tên Mua Bán TGAUD 16,465 16,580 0.65687CAD 18,521 18,621 0.73863CHF 28,367 28,537 1.13031EUR 27,399 27,519 1.08788GBP 31,996 32,236 1.27411JPY 170.32 171.62 0.00678NZD 15,272 15,492 0.61056U96 25,460 25,530 103.0555 Bóng Phân 66,984 67,484Bóng Đẹp 67,051 67,551SJC 80,350 80,950Thế Giới 2,163.82 2,163.99Thay Đổi(%) 0.13 2.83Giá Dầu 81.142 81.176SJC cao hơn thế giới: 14,307,401Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,144,270
Cập nhật: 2024-03-14 08:54:09Tên Mua Bán TGAUD 16,528 16,628 0.66266CAD 18,533 18,643 0.74255CHF 28,443 28,613 1.13829EUR 27,455 27,555 1.09481GBP 32,012 32,247 1.27981JPY 170.02 171.12 0.00674NZD 15,299 15,529 0.61716U96 25,346 25,426 102.4159 Bóng Phân 66,487 67,087Bóng Đẹp 66,569 67,169SJC 79,633 80,233Thế Giới 2,173.12 2,173.31Thay Đổi(%) -0.1 -2.05Giá Dầu 79.871 79.905SJC cao hơn thế giới: 13,563,983Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 739,524
Cập nhật: 2024-03-12 08:14:54Tên Mua Bán TGAUD 16,641 16,751 0.66162CAD 18,661 18,771 0.74176CHF 28,682 28,852 1.13976EUR 27,571 27,691 1.09278GBP 32,264 32,494 1.28147JPY 171.79 172.89 0.00676NZD 15,333 15,603 0.61685U96 25,524 25,594 104.1157 Bóng Phân 68,223 68,723Bóng Đẹp 68,332 68,832SJC 80,802 81,402Thế Giới 2,181.9 2,182.09Thay Đổi(%) -0.11 -2.23Giá Dầu 78.04 78.074SJC cao hơn thế giới: 14,106,048Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,739,624
Cập nhật: 2024-03-11 08:14:11Tên Mua Bán TGAUD 16,677 16,807 0.66240CAD 18,674 18,824 0.74206CHF 28,721 28,911 1.14019EUR 27,638 27,788 1.09456GBP 32,358 32,618 1.28591JPY 171.86 173.26 0.00682NZD 15,403 15,683 0.61783U96 25,577 25,657 104.1185 Bóng Phân 68,117 68,717Bóng Đẹp 68,251 68,851SJC 80,656 81,256Thế Giới 2,183.89 2,184.08Thay Đổi(%) 0.22 4.99Giá Dầu 77.387 77.421SJC cao hơn thế giới: 13,667,568Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,447,412
Cập nhật: 2024-03-08 08:49:26Tên Mua Bán TGAUD 16,453 16,563 0.66180CAD 18,477 18,597 0.74308CHF 28,397 28,552 1.13990EUR 27,369 27,479 1.09501GBP 31,887 32,127 1.28068JPY 168.64 169.64 0.00679NZD 15,228 15,458 0.61676U96 25,266 25,326 104.1168 Bóng Phân 66,434 66,784Bóng Đẹp 66,541 66,891SJC 80,604 81,204Thế Giới 2,158.31 2,158.55Thay Đổi(%) -0.17 -3.47Giá Dầu 79.316 79.35SJC cao hơn thế giới: 15,254,044Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,165,020
Cập nhật: 2024-03-07 12:19:09Tên Mua Bán TGAUD 16,358 16,468 0.65836CAD 18,421 18,521 0.74064CHF 28,281 28,451 1.13476EUR 27,258 27,373 1.09057GBP 31,755 31,995 1.27422JPY 168.19 169.29 0.00669NZD 15,205 15,405 0.61487U96 25,239 25,309 104.1167Bóng Phân 66,315 66,665Bóng Đẹp 66,410 66,760SJC 80,198 80,798Thế Giới 2,158.43 2,158.59Thay Đổi(%) 0.51 11.16Giá Dầu 79.061 79.095SJC cao hơn thế giới: 14,921,402Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,082,290
Cập nhật: 2024-03-06 13:44:39Tên Mua Bán TGAUD 16,314 16,434 0.65154CAD 18,447 18,567 0.73622CHF 28,368 28,548 1.13076EUR 27,343 27,463 1.08602GBP 31,875 32,125 1.27036JPY 168.01 169.31 0.00665NZD 15,191 15,401 0.60936U96 25,408 25,468 104.1185 Bóng Phân 66,004 66,304Bóng Đẹp 66,122 66,422SJC 79,487 79,987Thế Giới 2,125.77 2,125.97Thay Đổi(%) -0.1 -1.98Giá Dầu 78.429 78.463SJC cao hơn thế giới: 14,703,522Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,319,715
Cập nhật: 2024-03-06 11:21:19Tên Mua Bán TGAUD 16,338 16,448 0.65147CAD 18,481 18,596 0.73618CHF 28,399 28,569 1.13071EUR 27,350 27,465 1.08525GBP 31,918 32,158 1.26988JPY 168.19 169.39 0.00669NZD 15,216 15,421 0.60874U96 25,461 25,531 104.1182Bóng Phân 66,057 66,357Bóng Đẹp 66,148 66,448SJC 79,476 79,976Thế Giới 2,126.37 2,126.58Thay Đổi(%) -0.11 -2.27Giá Dầu 78.311 78.345SJC cao hơn thế giới: 14,548,007Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,206,581
Cập nhật: 2024-03-05 08:44:51Tên Mua Bán TGAUD 16,390 16,500 0.65095CAD 18,558 18,678 0.73665CHF 28,471 28,621 1.12943EUR 27,432 27,537 1.08514GBP 31,973 32,213 1.26934JPY 168.45 169.45 0.00666NZD 15,262 15,462 0.60976U96 25,571 25,671 104.1180 Bóng Phân 65,850 66,250Bóng Đẹp 65,946 66,346SJC 79,665 80,265Thế Giới 2,112.73 2,112.94Thay Đổi(%) -0.11 -2.24Giá Dầu 78.592 78.626SJC cao hơn thế giới: 14,885,519Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,189,502
Cập nhật: 2024-03-04 07:34:35Tên Mua Bán TGAUD 16,426 16,541 0.65348CAD 18,548 18,668 0.73810CHF 28,486 28,656 1.13264EUR 27,348 27,478 1.08473GBP 31,885 32,115 1.26658JPY 168.45 169.95 0.00670NZD 15,265 15,465 0.61108U96 25,512 25,572 104.1187 Bóng Phân 64,905 65,255Bóng Đẹp 64,992 65,342SJC 78,812 79,512Thế Giới 2,082.39 2,082.58Thay Đổi(%) 0.04 1.01Giá Dầu 80.11 80.144SJC cao hơn thế giới: 15,286,042Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,316,472
Cập nhật: 2024-03-01 07:27:13Tên Mua Bán TGAUD 16,261 16,361 0.65001CAD 18,424 18,524 0.73676CHF 28,324 28,494 1.13067EUR 27,164 27,264 1.08087GBP 31,648 31,858 1.26225JPY 166.83 167.83 0.00667NZD 15,191 15,401 0.60822U96 25,353 25,413 104.1168 Bóng Phân 63,672 63,972Bóng Đẹp 63,763 64,063SJC 78,340 78,890Thế Giới 2,042.99 2,043.21Thay Đổi(%) -0.04 -0.66Giá Dầu 78.327 78.361SJC cao hơn thế giới: 16,302,297Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,662,939
Cập nhật: 2024-02-29 10:57:48Tên Mua Bán TGAUD 16,289 16,389 0.65158CAD 18,424 18,524 0.73696CHF 28,475 28,625 1.13859EUR 27,219 27,319 1.08360GBP 31,722 31,922 1.26671JPY 167.10 168.10 0.00671NZD 15,239 15,449 0.61041U96 25,351 25,401 104.1164Bóng Phân 63,552 63,852Bóng Đẹp 63,655 63,955SJC 78,487 79,087Thế Giới 2,036.57 2,036.77Thay Đổi(%) 0.08 1.73Giá Dầu 78.468 78.502SJC cao hơn thế giới: 16,741,911Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,784,869
Cập nhật: 2024-02-28 08:19:12Tên Mua Bán TGAUD 16,336 16,436 0.65377CAD 18,455 18,555 0.73887CHF 28,404 28,564 1.13725EUR 27,186 27,286 1.08443GBP 31,706 31,906 1.26787JPY 167.00 168.00 0.00670NZD 15,279 15,489 0.61244U96 25,349 25,409 104.1187Bóng Phân 63,314 63,614Bóng Đẹp 63,407 63,707SJC 77,678 78,178Thế Giới 2,032.06 2,032.24Thay Đổi(%) 0.08 1.7Giá Dầu 78.543 78.577SJC cao hơn thế giới: 15,916,925Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,641,344
Cập nhật: 2024-02-27 08:22:08Tên Mua Bán TGAUD 16,297 16,397 0.65345CAD 18,450 18,560 0.74040CHF 28,315 28,465 1.13561EUR 27,101 27,201 1.08468GBP 31,624 31,824 1.26760JPY 166.45 167.45 0.00668NZD 15,265 15,465 0.61569U96 25,282 25,342 104.1189 Bóng Phân 63,087 63,387Bóng Đẹp 63,185 63,485SJC 77,897 78,397Thế Giới 2,032.83 2,033.03Thay Đổi(%) 0.08 1.63Giá Dầu 77.612 77.646SJC cao hơn thế giới: 16,260,989Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,547,737
Cập nhật: 2024-02-26 11:03:02Tên Mua Bán TGAUD 16,311 16,411 0.65518CAD 18,428 18,528 0.73973CHF 28,272 28,422 1.13455EUR 27,023 27,123 1.08176GBP 31,553 31,753 1.26584JPY 166.43 167.43 0.00661NZD 15,276 15,476 0.61695U96 25,253 25,313 104.1156Bóng Phân 62,928 63,228Bóng Đẹp 63,041 63,341SJC 77,590 78,090Thế Giới 2,031.83 2,032.04Thay Đổi(%) -0.16 -3.14Giá Dầu 76.094 76.128SJC cao hơn thế giới: 16,064,511Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,490,036
Cập nhật: 2024-02-23 09:43:05Tên Mua Bán TGAUD 16,343 16,443 0.65720CAD 18,430 18,530 0.74192CHF 28,277 28,427 1.13582EUR 27,016 27,116 1.08273GBP 31,512 31,732 1.26668JPY 166.14 167.14 0.00667NZD 15,308 15,508 0.62003U96 25,243 25,303 104.1186Bóng Phân 62,733 63,033Bóng Đẹp 62,827 63,127SJC 77,574 78,174Thế Giới 2,026.1 2,026.3Thay Đổi(%) 0.03 0.63Giá Dầu 78.284 78.318SJC cao hơn thế giới: 16,348,633Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,517,745
Cập nhật: 2024-02-22 14:19:05Tên Mua Bán TGAUD 16,340 16,440 0.65825CAD 18,441 18,551 0.74290CHF 28,315 28,485 1.14063EUR 27,024 27,124 1.08506GBP 31,460 31,680 1.26607JPY 166.00 167.00 0.00670NZD 15,292 15,492 0.62087U96 25,196 25,256 104.1186Bóng Phân 62,742 63,042Bóng Đẹp 62,826 63,126SJC 77,221 77,721Thế Giới 2,030.18 2,030.36Thay Đổi(%) 0.21 4.26Giá Dầu 78.194 78.228SJC cao hơn thế giới: 15,939,895Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,521,322
Cập nhật: 2024-02-21 16:12:45Tên Mua Bán TGAUD 16,212 16,312 0.65548CAD 18,293 18,393 0.73888CHF 28,075 28,225 1.13468EUR 26,815 26,915 1.07920GBP 31,227 31,427 1.26049JPY 165.90 166.90 0.00668NZD 15,199 15,399 0.61823U96 25,123 25,193 104.1176 Bóng Phân 62,600 62,900Bóng Đẹp 62,695 62,995SJC 76,561 77,161Thế Giới 2,026.77 2,026.91Thay Đổi(%) 0.11 2.33Giá Dầu 76.439 76.473SJC cao hơn thế giới: 15,582,520Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,621,572
Cập nhật: 2024-02-19 09:57:23Tên Mua Bán TGAUD 16,151 16,251 0.65386CAD 18,338 18,438 0.74181CHF 28,063 28,223 1.13514EUR 26,744 26,844 1.07802GBP 31,177 31,377 1.26167JPY 166.06 167.06 0.00666NZD 15,044 15,284 0.61352U96 25,007 25,077 104.1175Bóng Phân 62,497 62,997Bóng Đẹp 62,600 63,100SJC 75,201 76,001Thế Giới 2,022.99 2,023.22Thay Đổi(%) 0.44 8.99Giá Dầu 78.708 78.742SJC cao hơn thế giới: 14,839,737Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 2,129,321
Cập nhật: 2024-02-05 08:43:56Tên Mua Bán TGAUD 16,031 16,131 0.65050CAD 18,251 18,351 0.74227CHF 28,343 28,493 1.15264EUR 26,619 26,719 1.07777GBP 31,042 31,252 1.26094JPY 166.48 167.48 0.00665NZD 14,851 15,051 0.60570U96 24,909 24,959 103.7178 Bóng Phân 62,481 62,781Bóng Đẹp 62,566 62,866SJC 76,596 77,096Thế Giới 2,038.26 2,038.47Thay Đổi(%) -0.09 -1.66Giá Dầu 72.425 72.459SJC cao hơn thế giới: 15,776,822Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,743,103 
Cập nhật: 2024-01-29 07:16:49Tên Mua Bán TGAUD 16,264 16,364 0.65803CAD 18,359 18,459 0.74327CHF 28,576 28,726 1.15737EUR 26,932 27,042 1.08450GBP 31,398 31,598 1.26971JPY 167.54 168.54 0.00674NZD 14,958 15,158 0.60930U96 25,009 25,049 103.1748 Bóng Phân 62,042 62,242Bóng Đẹp 62,134 62,334SJC 75,300 75,700Thế Giới 2,020.9 2,021.1Thay Đổi(%) 0.18 3.65Giá Dầu 78.773 78.807SJC cao hơn thế giới: 14,652,352Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,469,510
Cập nhật: 2024-01-24 07:20:14Tên Mua Bán TGAUD 16,261 16,361 0.65864CAD 18,339 18,439 0.74297CHF 28,435 28,600 1.14994EUR 26,946 27,056 1.08614GBP 31,345 31,555 1.26965JPY 167.45 168.45 0.00671NZD 14,978 15,208 0.61015U96 25,041 25,081 103.2168Bóng Phân 62,281 62,531Bóng Đẹp 62,383 62,633SJC 75,314 75,714Thế Giới 2,027.56 2,027.76Thay Đổi(%) -0.04 -0.74Giá Dầu 74.452 74.486SJC cao hơn thế giới: 14,378,705Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,486,957
Cập nhật: 2024-01-23 08:23:28Tên Mua Bán TGAUD 16,274 16,374 0.65787CAD 18,320 18,420 0.74171CHF 28,443 28,603 1.15097EUR 26,974 27,074 1.08772GBP 31,355 31,555 1.27103JPY 167.29 168.29 0.00680NZD 14,952 15,197 0.60810U96 25,030 25,080 103.0035 Bóng Phân 62,210 62,460Bóng Đẹp 62,302 62,552SJC 74,558 74,958Thế Giới 2,019.27 2,019.5Thay Đổi(%) -0.05 -0.88Giá Dầu 74.638 74.672SJC cao hơn thế giới: 13,890,098Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,667,692
Cập nhật: 2024-01-22 08:30:24Tên Mua Bán TGAUD 16,297 16,397 0.66022CAD 18,349 18,449 0.74489CHF 28,454 28,609 1.15200EUR 26,994 27,094 1.08996GBP 31,328 31,548 1.27061JPY 167.36 168.36 0.00673NZD 15,023 15,243 0.61292U96 25,029 25,079 102.8265 Bóng Phân 62,336 62,586Bóng Đẹp 62,440 62,690SJC 74,717 75,217Thế Giới 2,029.57 2,029.79Thay Đổi(%) 0.08 1.73Giá Dầu 73.003 73.037SJC cao hơn thế giới: 13,868,093Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,507,676
Cập nhật: 2024-01-18 11:24:31Tên Mua Bán TGAUD 16,211 16,311 0.65567CAD 18,261 18,361 0.74122CHF 28,458 28,618 1.15701EUR 26,913 27,013 1.08936GBP 31,161 31,361 1.26804JPY 167.28 168.28 0.00680NZD 14,966 15,196 0.61212U96 24,881 24,931 102.9270 Bóng Phân 61,652 61,952Bóng Đẹp 61,733 62,033SJC 74,646 75,146Thế Giới 2,008.46 2,008.69Thay Đổi(%) -0.06 -1.03Giá Dầu 72.951 72.985SJC cao hơn thế giới: 14,756,425Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,854,656
Cập nhật: 2024-01-17 07:13:13Tên Mua Bán TGAUD 16,267 16,377 0.65857CAD 18,273 18,373 0.74096CHF 28,615 28,795 1.16025EUR 26,913 27,013 1.08749GBP 31,133 31,343 1.26352JPY 168.24 169.44 0.00681NZD 14,998 15,218 0.61363U96 24,929 24,989 102.9648 Bóng Phân 62,093 62,393Bóng Đẹp 62,187 62,487SJC 74,487 75,187Thế Giới 2,025.94 2,026.14Thay Đổi(%) -0.11 -2.08Giá Dầu 71.909 71.943SJC cao hơn thế giới: 14,131,688Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,620,327
Cập nhật: 2024-01-16 07:34:14Tên Mua Bán TGAUD 16,391 16,491 0.66411CAD 18,315 18,415 0.74392CHF 28,733 28,883 1.16739EUR 27,002 27,102 1.09365GBP 31,283 31,483 1.27059JPY 169.69 170.69 0.00682NZD 15,093 15,293 0.61798U96 24,952 25,002 102.1901 Bóng Phân 62,552 62,802Bóng Đẹp 62,652 62,902SJC 75,045 75,545Thế Giới 2,052.51 2,052.72Thay Đổi(%) -0.1 -1.85Giá Dầu 72.794 72.828SJC cao hơn thế giới: 13,682,718Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,226,960 
Cập nhật: 2024-01-15 07:24:12Tên Mua Bán TGAUD 16,431 16,551 0.66860CAD 18,329 18,449 0.74596CHF 28,765 28,915 1.17117EUR 26,987 27,107 1.09449GBP 31,271 31,491 1.27324JPY 169.85 171.05 0.00691NZD 15,172 15,382 0.62296U96 24,902 24,962 102.1248 Bóng Phân 62,078 62,328Bóng Đẹp 62,187 62,437SJC 75,164 75,764Thế Giới 2,047.64 2,047.88Thay Đổi(%) -0.04 -0.76Giá Dầu 72.572 72.606SJC cao hơn thế giới: 14,144,097Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 993,697
Cập nhật: 2024-01-12 07:16:18Tên Mua Bán TGAUD 16,389 16,489 0.66972CAD 18,279 18,379 0.74742CHF 28,729 28,879 1.17405EUR 26,954 27,054 1.09804GBP 31,203 31,403 1.27745JPY 169.57 170.57 0.00682NZD 15,127 15,327 0.62393U96 24,760 24,800 101.9638 Bóng Phân 61,530 61,730Bóng Đẹp 61,625 61,825SJC 73,880 74,480Thế Giới 2,031.95 2,032.15Thay Đổi(%) -0.18 -3.6Giá Dầu 73.33 73.364SJC cao hơn thế giới: 13,722,799Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,255,939 
Cập nhật: 2024-01-10 08:43:31Tên Mua Bán TGAUD 16,391 16,491 0.66965CAD 18,282 18,382 0.74724CHF 28,735 28,910 1.17360EUR 26,860 26,960 1.09305GBP 31,121 31,321 1.27108JPY 169.92 170.92 0.00683NZD 15,135 15,335 0.62391U96 24,790 24,830 102.1455 Bóng Phân 61,459 61,659Bóng Đẹp 61,558 61,758SJC 72,930 73,530Thế Giới 2,031.15 2,031.24Thay Đổi(%) -0.01 -0.02Giá Dầu 72.508 72.542SJC cao hơn thế giới: 12,741,858Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,154,005
Cập nhật: 2024-01-09 10:17:44Tên Mua Bán TGAUD 16,453 16,553 0.67320CAD 18,311 18,411 0.74934CHF 28,883 29,043 1.18101EUR 26,916 27,016 1.09630GBP 31,155 31,355 1.27625JPY 170.49 171.49 0.00704NZD 15,174 15,384 0.62656U96 24,786 24,826 101.7469 Bóng Phân 61,488 61,688Bóng Đẹp 61,574 61,774SJC 72,626 73,226Thế Giới 2,034.44 2,034.63Thay Đổi(%) 0.19 3.89Giá Dầu 71.021 71.055SJC cao hơn thế giới: 12,301,244Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,049,753
Cập nhật: 2024-01-09 06:44:51Tên Mua Bán TGAUD 16,419 16,519 0.67164CAD 18,293 18,393 0.74893CHF 28,813 28,983 1.17927EUR 26,878 26,978 1.09520GBP 31,137 31,357 1.27474JPY 169.83 170.83 0.00685NZD 15,153 15,353 0.62518U96 24,790 24,830 101.9046Bóng Phân 61,425 61,625Bóng Đẹp 61,528 61,728SJC 72,305 72,905Thế Giới 2,029.5 2,029.73Thay Đổi(%) -0.71 -14.47Giá Dầu 70.736 70.77SJC cao hơn thế giới: 12,121,314Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,138,583
Cập nhật: 2024-01-08 08:26:37Tên Mua Bán TGAUD 16,414 16,519 0.67294CAD 18,299 18,404 0.74926CHF 28,736 28,886 1.17594EUR 26,870 26,970 1.09497GBP 31,067 31,307 1.27248JPY 169.64 170.64 0.00683NZD 15,056 15,356 0.62587U96 24,769 24,819 101.9714 Bóng Phân 61,603 61,803Bóng Đẹp 61,711 61,911SJC 72,563 73,363Thế Giới 2,046.1 2,046.33Thay Đổi(%) 0.04 0.84Giá Dầu 73.459 73.493SJC cao hơn thế giới: 12,166,243Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 875,761
Cập nhật: 2024-01-05 08:21:15Tên Mua Bán TGAUD 16,380 16,490 0.67105CAD 18,270 18,370 0.74897CHF 28,730 28,880 1.17771EUR 26,810 26,910 1.09513GBP 30,938 31,158 1.26899JPY 170.08 171.18 0.00696NZD 15,018 15,318 0.62387U96 24,715 24,755 102.0069 Bóng Phân 61,528 61,778Bóng Đẹp 61,646 61,896SJC 73,341 74,541Thế Giới 2,046.36 2,046.6Thay Đổi(%) 0.14 2.87Giá Dầu 72.501 72.535SJC cao hơn thế giới: 13,416,391Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 961,559
Cập nhật: 2024-01-04 08:07:01Tên Mua Bán TGAUD 16,429 16,529 0.67297CAD 18,272 18,372 0.74908CHF 28,733 28,893 1.17673EUR 26,780 26,900 1.09234GBP 30,897 31,097 1.26704JPY 171.17 172.17 0.00696NZD 15,005 15,305 0.62405U96 24,709 24,759 102.0757Bóng Phân 61,340 61,690Bóng Đẹp 61,427 61,777SJC 73,204 74,704Thế Giới 2,042.22 2,042.44Thay Đổi(%) -0.03 -0.55Giá Dầu 72.985 73.019SJC cao hơn thế giới: 13,692,744Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 983,109
Cập nhật: 2024-01-03 07:23:42Tên Mua Bán TGAUD 16,475 16,595 0.67689CAD 18,295 18,415 0.75075CHF 28,736 28,916 1.17737EUR 26,846 26,946 1.09489GBP 30,833 31,053 1.26283JPY 171.93 172.93 0.00702NZD 15,032 15,332 0.62540U96 24,727 24,787 101.8474Bóng Phân 61,463 61,813Bóng Đẹp 61,568 61,918SJC 71,222 74,022Thế Giới 2,061.98 2,062.23Thay Đổi(%) 0.08 1.76Giá Dầu 70.463 70.497SJC cao hơn thế giới: 12,392,009Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 482,033
Cập nhật: 2023-12-29 13:28:37Tên Mua Bán TGAUD 16,583 16,703 0.68465CAD 18,356 18,476 0.75601CHF 28,831 29,041 1.18668EUR 27,001 27,131 1.10710GBP 31,059 31,309 1.27705JPY 172.33 173.53 0.00700NZD 15,209 15,524 0.63585U96 24,696 24,746 100.7662 Bóng Phân 61,886 62,186Bóng Đẹp 61,982 62,282SJC 74,036 76,036Thế Giới 2,071.98 2,072.19Thay Đổi(%) 0.27 5.62Giá Dầu 72.011 72.045SJC cao hơn thế giới: 14,198,450Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 644,417
Cập nhật: 2023-12-28 15:59:07Tên Mua Bán TGAUD 16,607 16,737 0.68381CAD 18,404 18,524 0.75774CHF 28,951 29,161 1.19259EUR 27,112 27,232 1.11204GBP 31,184 31,384 1.28084JPY 172.43 173.73 0.00704NZD 15,185 15,495 0.63346U96 24,731 24,781 100.3676 Bóng Phân 62,191 62,491Bóng Đẹp 62,319 62,619SJC 74,790 76,790Thế Giới 2,077.15 2,077.39Thay Đổi(%) -0.1 -2Giá Dầu 73.676 73.71SJC cao hơn thế giới: 14,721,774Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 730,269
Cập nhật: 2023-12-27 08:46:37Tên Mua Bán TGAUD 16,644 16,744 0.68215CAD 18,493 18,603 0.75738CHF 28,593 28,743 1.17061EUR 27,026 27,126 1.10316GBP 31,094 31,294 1.27193JPY 171.77 172.77 0.00707NZD 15,188 15,488 0.63244U96 24,772 24,812 101.1406 Giá vàng thế giới : 2065,2SJC Tự Do : 79,300-79,900Bóng đẹp : 62,400-62,650Bóng phân : 62,300-62,55095 % : 59,050-59,300SJC cao hơn vàng thế giới : 18.125Bóng đẹp cao hơn TG : 875----Nhẩn SJC 99,99% : 62,750-63,900Nhẩn Mi Hồng 99,9 %: 62,000-63,000SJC Mi Hồng : 78,800-80,000USD : 24,773-24,812
Cập nhật: 2023-12-26 10:56:24Tên Mua Bán TGAUD 16,598 16,698 0.68155CAD 18,413 18,513 0.75476CHF 28,547 28,697 1.16943EUR 27,021 27,121 1.10289GBP 31,054 31,254 1.27121JPY 172.03 173.03 0.00710NZD 15,181 15,491 0.63243U96 24,761 24,811 101.1660Giá vàng thế giới : 2064SJC Tự Do : 79,200-79,700Bóng đẹp : 62,300-62,550Bóng phân : 62,200-62,45095 % : 58,950-59,200----Nhẩn SJC 99,99% : 62,550-63,700Nhẩn Mi Hồng 99,9 %: 61,900-62,900SJC Mi Hồng : 79,000-80,000USD : 24,770-24,810
Cập nhật: 2023-12-22 08:18:46Tên Mua Bán TGAUD 16,516 16,646 0.67972CAD 18,320 18,440 0.75317CHF 28,363 28,603 1.16805EUR 26,897 26,997 1.10067GBP 30,950 31,160 1.26915JPY 171.18 172.28 0.00711NZD 15,062 15,372 0.62917U96 24,700 24,750 101.3877Bóng Phân 61,272 61,492Bóng Đẹp 61,371 61,591SJC 75,396 75,696Thế Giới 2,047.83 2,048.08Thay Đổi(%) -0.23 -4.53Giá Dầu 74.045 74.079SJC cao hơn thế giới: 14,595,496Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 672,859
Cập nhật: 2023-12-21 08:02:18Tên Mua Bán TGAUD 16,426 16,526 0.67451CAD 18,238 18,338 0.74889CHF 28,243 28,413 1.15960EUR 26,775 26,875 1.09491GBP 30,912 31,122 1.26446JPY 170.84 171.84 0.00693NZD 15,011 15,291 0.62599U96 24,703 24,753 101.9536Bóng Phân 61,033 61,233Bóng Đẹp 61,128 61,328SJC 74,764 75,064Thế Giới 2,033.95 2,034.17Thay Đổi(%) 0.09 1.84Giá Dầu 73.699 73.733SJC cao hơn thế giới: 14,354,396Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 836,795
Cập nhật: 2023-12-20 08:44:49Tên Mua Bán TGAUD 16,430 16,540 0.67582CAD 18,239 18,349 0.74933CHF 28,251 28,431 1.16125EUR 26,807 26,907 1.09680GBP 30,986 31,231 1.27186JPY 171.21 172.21 0.00693NZD 14,988 15,288 0.62634U96 24,659 24,709 101.8080Bóng Phân 60,798 61,018Bóng Đẹp 60,919 61,139SJC 74,713 75,013Thế Giới 2,037.47 2,037.7Thay Đổi(%) -0.15 -3.02Giá Dầu 74.069 74.103SJC cao hơn thế giới: 14,282,847Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 586,175
Cập nhật: 2023-12-19 10:04:15Tên Mua Bán TGAUD 16,343 16,443 0.67215CAD 18,178 18,278 0.74652CHF 28,107 28,257 1.15316EUR 26,719 26,819 1.09214GBP 30,922 31,122 1.26539JPY 171.07 172.07 0.00693NZD 14,885 15,185 0.62243U96 24,680 24,720 102.1846Bóng Phân 60,549 60,749Bóng Đẹp 60,633 60,833SJC 73,927 74,227Thế Giới 2,024.49 2,024.74Thay Đổi(%) -0.16 -3.14Giá Dầu 72.775 72.809SJC cao hơn thế giới: 13,903,096Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 687,277
Cập nhật: 2023-12-14 09:44:18Tên Mua Bán TGAUD 16,269 16,389 0.67138CAD 18,039 18,139 0.74256CHF 27,998 28,168 1.15173EUR 26,580 26,700 1.09012GBP 30,781 30,981 1.26449JPY 170.65 172.15 0.00707NZD 14,915 15,235 0.62341U96 24,623 24,663 102.2278 Bóng Phân 60,048 60,298Bóng Đẹp 60,143 60,393SJC 73,656 73,956Thế Giới 2,031.31 2,031.59Thay Đổi(%) -0.07 -1.39Giá Dầu 69.635 69.669SJC cao hơn thế giới: 13,535,665Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 170,624 
Cập nhật: 2023-12-11 14:23:45Tên Mua Bán TGAUD 15,989 16,089 0.65620CAD 17,931 18,031 0.73623CHF 27,750 27,900 1.13697EUR 26,315 26,415 1.07616GBP 30,606 30,806 1.25430JPY 168.46 169.46 0.00681NZD 14,750 15,000 0.61130U96 24,695 24,735 103.6432Bóng Phân 59,932 60,182Bóng Đẹp 60,019 60,269SJC 73,035 73,335Thế Giới 1,999.05 1,999.25Thay Đổi(%) -0.23 -4.41Giá Dầu 71.74 71.774SJC cao hơn thế giới: 13,737,010Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 845,790
Cập nhật: 2023-12-08 07:36:06Tên Mua Bán TGAUD 16,051 16,151 0.65999CAD 17,906 18,006 0.73574CHF 27,764 27,924 1.14254EUR 26,309 26,409 1.07935GBP 30,617 30,817 1.25915JPY 168.85 170.50 0.00698NZD 14,724 15,024 0.61678U96 24,641 24,681 103.2808Bóng Phân 60,490 60,740Bóng Đẹp 60,599 60,849SJC 73,289 73,689Thế Giới 2,028.63 2,028.8Thay Đổi(%) 0.04 0.83Giá Dầu 69.818 69.852SJC cao hơn thế giới: 13,320,466Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 660,151
Cập nhật: 2023-12-07 07:10:47Tên Mua Bán TGAUD 15,974 16,084 0.65532CAD 17,884 17,984 0.73600CHF 27,790 27,940 1.14363EUR 26,281 26,401 1.07684GBP 30,585 30,795 1.25611JPY 165.48 166.48 0.00685NZD 14,689 14,989 0.61374U96 24,648 24,688 103.8003Bóng Phân 60,472 60,722Bóng Đẹp 60,568 60,818SJC 73,406 73,806Thế Giới 2,027.15 2,027.43Thay Đổi(%) 0 0.04Giá Dầu 69.591 69.625SJC cao hơn thế giới: 13,473,514Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 659,470
Cập nhật: 2023-12-01 07:35:08Tên Mua Bán TGAUD 16,056 16,156 0.66117CAD 17,904 18,014 0.73857CHF 27,718 27,878 1.14412EUR 26,594 26,724 1.09030GBP 30,689 30,909 1.26431JPY 164.82 165.82 0.00683NZD 14,746 15,046 0.61671U96 24,653 24,693 103.0897Bóng Phân 60,949 61,149Bóng Đẹp 61,046 61,246SJC 72,752 73,152Thế Giới 2,041.55 2,041.77Thay Đổi(%) 0.09 1.88Giá Dầu 75.747 75.781SJC cao hơn thế giới: 12,335,841Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 643,794
Cập nhật: 2023-11-30 08:13:36Tên Mua Bán TGAUD 16,065 16,165 0.66274CAD 17,837 17,937 0.73607CHF 27,780 27,930 1.14645EUR 26,716 26,826 1.09808GBP 30,796 31,006 1.27003JPY 164.86 165.86 0.00686NZD 14,745 15,045 0.61729U96 24,619 24,669 102.3743Bóng Phân 60,871 61,171Bóng Đẹp 60,960 61,260SJC 72,810 73,310Thế Giới 2,047.02 2,047.2Thay Đổi(%) 0.08 1.73Giá Dầu 77.595 77.629SJC cao hơn thế giới: 12,422,184Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 581,338
Cập nhật: 2023-11-29 10:31:05Tên Mua Bán TGAUD 16,077 16,177 0.66498CAD 17,851 17,951 0.73838CHF 27,611 27,771 1.14061EUR 26,702 26,812 1.10031GBP 30,767 30,977 1.27131JPY 164.80 165.80 0.00689NZD 14,754 15,054 0.61897U96 24,606 24,656 102.2026Bóng Phân 60,819 61,069Bóng Đẹp 60,914 61,164SJC 73,460 73,960Thế Giới 2,043.54 2,043.78Thay Đổi(%) -0.01 -0.14Giá Dầu 76.458 76.492SJC cao hơn thế giới: 13,201,422Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 600,177
Cập nhật: 2023-11-28 08:45:40Tên Mua Bán TGAUD 16,007 16,117 0.66149CAD 17,822 17,922 0.73466CHF 27,542 27,692 1.13638EUR 26,657 26,772 1.09562GBP 30,646 30,846 1.26316JPY 163.97 164.97 0.00682NZD 14,587 14,867 0.61014U96 24,595 24,645 102.7464Bóng Phân 60,212 60,412Bóng Đẹp 60,312 60,512SJC 72,154 72,454Thế Giới 2,016.14 2,016.33Thay Đổi(%) 0.04 0.92Giá Dầu 75.228 75.262SJC cao hơn thế giới: 12,522,318Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 786,416 
Cập nhật: 2023-11-27 10:18:53Tên Mua Bán TGAUD 15,952 16,052 0.65754CAD 17,790 17,890 0.73261CHF 27,513 27,678 1.13354EUR 26,659 26,769 1.09429GBP 30,601 30,811 1.26004JPY 164.10 165.10 0.00663NZD 14,487 14,772 0.60658U96 24,644 24,694 102.9878Bóng Phân 60,205 60,405Bóng Đẹp 60,311 60,511SJC 71,543 71,843Thế Giới 2,008.24 2,008.47Thay Đổi(%) 0.35 7.13Giá Dầu 74.827 74.861SJC cao hơn thế giới: 12,010,363Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 863,801
Cập nhật: 2023-11-17 07:21:43Tên Mua Bán TGAUD 15,716 15,816 0.64649CAD 17,668 17,768 0.72693CHF 27,252 27,422 1.12534EUR 26,320 26,430 1.08486GBP 30,066 30,266 1.24085JPY 162.77 163.77 0.00669NZD 14,333 14,613 0.59585U96 24,554 24,604 103.9740Bóng Phân 58,705 58,925Bóng Đẹp 58,816 59,036SJC 70,095 70,345Thế Giới 1,982.37 1,982.57Thay Đổi(%) -0.04 -0.65Giá Dầu 73.127 73.161SJC cao hơn thế giới: 11,564,089Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 441,626
Cập nhật: 2023-11-15 11:59:05Tên Mua Bán TGAUD 15,746 15,846 0.64996CAD 17,711 17,811 0.73053CHF 27,224 27,374 1.12503EUR 26,360 26,460 1.08786GBP 30,263 30,473 1.24914JPY 162.95 163.95 0.00667NZD 14,405 14,715 0.60258U96 24,568 24,608 103.6890Bóng Phân 58,509 58,709Bóng Đẹp 58,619 58,819SJC 70,013 70,213Thế Giới 1,967.72 1,967.92Thay Đổi(%) 0.26 5.11Giá Dầu 78.378 78.412SJC cao hơn thế giới: 11,824,003Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 599,294
Cập nhật: 2023-11-09 11:10:07Tên Mua Bán TGAUD 15,672 15,772 0.64116CAD 17,676 17,776 0.72502CHF 27,002 27,157 1.11180EUR 26,042 26,142 1.07068GBP 29,863 30,073 1.22831JPY 162.23 163.23 0.00671NZD 14,285 14,580 0.59250U96 24,472 24,512 105.1438Bóng Phân 58,080 58,280Bóng Đẹp 58,169 58,369SJC 69,681 69,981Thế Giới 1,948.99 1,949.24Thay Đổi(%) -0.11 -1.98Giá Dầu 75.487 75.521SJC cao hơn thế giới: 12,384,715Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 948,933
Cập nhật: 2023-11-07 15:26:31Tên Mua Bán TGAUD 15,681 15,781 0.64320CAD 17,719 17,829 0.72848CHF 26,952 27,117 1.11133EUR 25,984 26,094 1.07030GBP 29,941 30,161 1.23280JPY 162.42 163.42 0.00672NZD 14,272 14,572 0.59262U96 24,505 24,545 105.0496 Bóng Phân 58,269 58,469Bóng Đẹp 58,370 58,570SJC 69,155 69,455Thế Giới 1,968.35 1,968.49Thay Đổi(%) -0.42 -8.18Giá Dầu 79.555 79.589SJC cao hơn thế giới: 11,208,670Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 497,137
Cập nhật: 2023-11-06 09:12:57Tên Mua Bán TGAUD 15,864 15,964 0.65172CAD 17,839 17,939 0.73259CHF 27,105 27,255 1.11338EUR 26,149 26,249 1.07266GBP 30,135 30,335 1.23720JPY 163.38 164.38 0.00673NZD 14,403 14,653 0.59875U96 24,552 24,602 104.7064 Bóng Phân 58,592 58,742Bóng Đẹp 58,680 58,830SJC 67,113 67,913Thế Giới 1,991.04 1,991.23Thay Đổi(%) -0.05 -0.89Giá Dầu 81.084 81.118SJC cao hơn thế giới: 8,858,112
Cập nhật: 2023-10-31 13:07:25Tên Mua Bán TGAUD 15,643 15,743 0.63462CAD 17,702 17,812 0.72230CHF 27,129 27,289 1.10835EUR 25,962 26,072 1.05962GBP 29,749 29,959 1.21446JPY 163.39 164.39 0.00668NZD 14,230 14,450 0.58268U96 24,595 24,635 106.0310Bóng Phân 58,309 58,509Bóng Đẹp 58,416 58,616SJC 70,042 70,242Thế Giới 1,992.45 1,992.71Thay Đổi(%) -0.14 -2.66Giá Dầu 82.755 82.789SJC cao hơn thế giới: 11,050,084
Cập nhật: 2023-10-30 07:13:00Tên Mua Bán TGAUD 15,651 15,751 0.63400CAD 17,727 17,827 0.72115CHF 27,117 27,277 1.10733EUR 25,873 25,983 1.05590GBP 29,676 29,886 1.21080JPY 163.70 164.70 0.00672NZD 14,217 14,447 0.58120U96 24,591 24,631 106.2619Bóng Phân 58,605 58,805Bóng Đẹp 58,705 58,905SJC 70,337 70,587Thế Giới 2,004.69 2,004.86Thay Đổi(%) -0.06 -1.1Giá Dầu 84.604 84.638SJC cao hơn thế giới: 11,035,290
Cập nhật: 2023-10-27 06:49:21Tên Mua Bán TGAUD 15,664 15,764 0.63311CAD 17,796 17,901 0.72366CHF 27,264 27,424 1.11237EUR 25,924 26,024 1.05629GBP 29,752 29,952 1.21355JPY 163.40 164.40 0.00662NZD 14,256 14,466 0.58275U96 24,600 24,650 106.2546Bóng Phân 57,983 58,203Bóng Đẹp 58,076 58,296SJC 70,185 70,385Thế Giới 1,984.89 1,985.11Thay Đổi(%) 0.08 1.77Giá Dầu 83.501 83.535SJC cao hơn thế giới: 11,386,807
Cập nhật: 2023-10-25 08:10:16Tên Mua Bán TGAUD 15,691 15,791 0.63977CAD 17,902 18,002 0.72815CHF 27,391 27,551 1.12024EUR 25,964 26,094 1.05977GBP 29,798 30,023 1.21702JPY 163.69 164.69 0.00674NZD 14,299 14,499 0.58640U96 24,553 24,603 105.8409Bóng Phân 57,678 57,898Bóng Đẹp 57,779 57,999SJC 70,181 70,381Thế Giới 1,975.25 1,975.44Thay Đổi(%) 0.1 2.13Giá Dầu 83.46 83.494SJC cao hơn thế giới: 11,761,049
Cập nhật: 2023-10-20 07:56:55Tên Mua Bán TGAUD 15,650 15,750 0.63136CAD 17,886 17,986 0.72869CHF 27,375 27,525 1.12066EUR 25,894 25,994 1.05770GBP 29,690 29,910 1.21258JPY 163.79 164.79 0.00672NZD 14,231 14,451 0.58298U96 24,537 24,607 1.0000 Bóng Phân 57,558 57,858Bóng Đẹp 57,646 57,946SJC 70,299 70,599Thế Giới 1,974.64 1,974.87Thay Đổi(%) -0.15 -2.92Giá Dầu 89.132 89.166SJC cao hơn thế giới: 12,025,512 
Cập nhật: 2023-10-19 08:17:08Tên Mua Bán TGAUD 15,656 15,756 0.63222CAD 17,888 17,988 0.72922CHF 27,203 27,353 1.11309EUR 25,835 25,945 1.05412GBP 29,713 29,913 1.21447JPY 163.94 164.94 0.00660NZD 14,278 14,488 0.58494U96 24,567 24,617 1.0000 Bóng Phân 56,956 57,176Bóng Đẹp 57,056 57,276SJC 69,953 70,153Thế Giới 1,950.49 1,950.7Thay Đổi(%) 0 0.18Giá Dầu 88.126 88.16SJC cao hơn thế giới: 12,254,818 
Cập nhật: 2023-10-16 08:34:42Tên Mua Bán TGAUD 15,626 15,726 0.63138CAD 17,894 17,994 0.73268CHF 26,976 27,126 1.10876EUR 25,718 25,818 1.05241GBP 29,649 29,849 1.21519JPY 163.30 164.30 0.00673NZD 14,298 14,548 0.59163U96 24,564 24,614 1.0000 Bóng Phân 56,567 56,767Bóng Đẹp 56,664 56,864SJC 70,091 70,291Thế Giới 1,922.51 1,922.7Thay Đổi(%) -0.5 -9.49Giá Dầu 87.399 87.459SJC cao hơn thế giới: 13,231,716  
Cập nhật: 2023-10-13 08:36:18Tên Mua Bán TGAUD 15,648 15,748 0.63191CAD 17,861 17,971 0.73085CHF 26,881 27,066 1.10195EUR 25,792 25,912 1.05407GBP 29,788 30,028 1.21904JPY 163.41 164.41 0.00671NZD 14,317 14,567 0.59229U96 24,585 24,635 1.0000 Bóng Phân 56,174 56,374Bóng Đẹp 56,266 56,466SJC 69,679 69,879Thế Giới 1,872.01 1,872.16Thay Đổi(%) 0.07 1.4Giá Dầu 83.462 83.496SJC cao hơn thế giới: 14,296,676Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,055,027  
Cập nhật: 2023-10-09 07:40:00Tên Mua Bán TGAUD 15,645 15,745 0.63729CAD 17,810 17,910 0.73270CHF 26,717 26,867 1.10002EUR 25,677 25,797 1.05675GBP 29,697 29,907 1.22172JPY 163.09 164.09 0.00671NZD 14,371 14,621 0.59775U96 24,590 24,660 1.0000 Bóng Phân 55,310 55,510Bóng Đẹp 55,416 55,616SJC 68,921 69,171Thế Giới 1,848.33 1,848.56Thay Đổi(%) 0.82 15.08Giá Dầu 86.295 86.329SJC cao hơn thế giới: 14,198,143Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 836,103 
Cập nhật: 2023-10-06 08:01:18Tên Mua Bán TGAUD 15,647 15,747 0.63664CAD 17,792 17,897 0.72926CHF 26,625 26,775 1.09498EUR 25,661 25,771 1.05395GBP 29,657 29,857 1.21785JPY 164.04 165.04 0.00674NZD 14,378 14,628 0.59646U96 24,538 24,578 1.0000 Bóng Phân 54,957 55,157Bóng Đẹp 55,044 55,244SJC 68,532 68,732Thế Giới 1,820.74 1,820.92Thay Đổi(%) -0.05 -0.79Giá Dầu 82.886 82.92SJC cao hơn thế giới: 14,785,968Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,467,254 
Cập nhật: 2023-10-05 08:01:41Tên Mua Bán TGAUD 15,640 15,760 0.63439CAD 17,787 17,897 0.72776CHF 26,611 26,771 1.09317EUR 25,678 25,778 1.05232GBP 29,598 29,798 1.21512JPY 164.01 165.01 0.00668NZD 14,330 14,580 0.59315U96 24,527 24,577 1.0000 Bóng Phân 54,972 55,172Bóng Đẹp 55,071 55,271SJC 68,408 68,608Thế Giới 1,825.51 1,825.65Thay Đổi(%) 0.18 3.39Giá Dầu 84.47 84.504SJC cao hơn thế giới: 14,516,533Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,339,541 
Cập nhật: 2023-10-04 08:36:11Tên Mua Bán TGAUD 15,580 15,700 0.62889CAD 17,780 17,890 0.72910CHF 26,395 26,545 1.08463EUR 25,528 25,628 1.04625GBP 29,458 29,658 1.20659JPY 163.40 164.40 0.00663NZD 14,203 14,453 0.58718U96 24,529 24,579 1.0000 Bóng Phân 54,894 55,094Bóng Đẹp 54,980 55,180SJC 68,545 68,745Thế Giới 1,821.51 1,821.69Thay Đổi(%) -0.13 -2.27Giá Dầu 89.143 89.177SJC cao hơn thế giới: 14,782,423Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,390,620 
Cập nhật: 2023-10-03 14:16:21Tên Mua Bán TGAUD 15,618 15,738 0.63222CAD 17,791 17,891 0.72987CHF 26,451 26,601 1.08797EUR 25,536 25,636 1.04782GBP 29,468 29,668 1.20828JPY 163.04 164.04 0.00665NZD 14,285 14,535 0.59145U96 24,547 24,587 1.0000 Bóng Phân 54,921 55,121Bóng Đẹp 55,030 55,230SJC 68,554 68,754Thế Giới 1,820.69 1,820.79Thay Đổi(%) -0.22 -3.97Giá Dầu 88.317 88.351SJC cao hơn thế giới: 14,782,278Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,423,252 
Cập nhật: 2023-10-02 07:59:15Tên Mua Bán TGAUD 15,690 15,790 0.64301CAD 17,915 18,025 0.73676CHF 26,484 26,644 1.09173EUR 25,675 25,775 1.05638GBP 29,639 29,849 1.21889JPY 163.01 164.01 0.00675NZD 14,423 14,673 0.59915U96 24,530 24,580 1.0000 Bóng Phân 55,426 55,586Bóng Đẹp 55,527 55,687SJC 68,338 68,588Thế Giới 1,845.81 1,845.98Thay Đổi(%) -0.13 -2.36Giá Dầu 90.954 90.988SJC cao hơn thế giới: 13,888,101Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,157,832 
Cập nhật: 2023-09-29 08:08:58Tên Mua Bán TGAUD 15,725 15,825 0.64280CAD 18,034 18,144 0.74059CHF 26,571 26,721 1.09296EUR 25,749 25,849 1.05639GBP 29,693 29,893 1.22026JPY 163.41 164.61 0.00677NZD 14,398 14,648 0.59683U96 24,426 24,476 1.0000 Bóng Phân 55,776 55,976Bóng Đẹp 55,873 56,073SJC 68,245 68,445Thế Giới 1,865.31 1,865.45Thay Đổi(%) -0.11 -1.87Giá Dầu 91.668 91.702SJC cao hơn thế giới: 13,393,755Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,200,520 
AUD 15,684 15,784 0.63646CAD 18,049 18,149 0.74127CHF 26,451 26,621 1.08615EUR 25,691 25,791 1.05114GBP 29,633 29,843 1.21411JPY 163.69 164.69 0.00670NZD 14,307 14,557 0.59325U96 24,427 24,497 1.0000 Bóng Phân 56,043 56,293Bóng Đẹp 56,148 56,398SJC 68,257 68,457Thế Giới 1,873.89 1,873.98Thay Đổi(%) -0.2 -3.74Giá Dầu 94.601 94.635SJC cao hơn thế giới: 13,091,910Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,224,914 
Cập nhật: 2023-09-27 08:28:19Tên Mua Bán TGAUD 15,700 15,800 0.64059CAD 18,015 18,115 0.74030CHF 26,525 26,695 1.09170EUR 25,758 25,858 1.05637GBP 29,644 29,864 1.21504JPY 163.83 164.83 0.00665NZD 14,358 14,608 0.59535U96 24,408 24,468 1.0000 Bóng Phân 56,336 56,536Bóng Đẹp 56,428 56,628SJC 68,305 68,505Thế Giới 1,900.86 1,901.08Thay Đổi(%) 0 0.03Giá Dầu 91.006 91.04SJC cao hơn thế giới: 12,402,175Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 706,559 
Cập nhật: 2023-09-26 07:58:06Tên Mua Bán TGAUD 15,706 15,806 0.64210CAD 18,060 18,160 0.74296CHF 26,654 26,824 1.09576EUR 25,799 25,899 1.05843GBP 29,776 29,991 1.22042JPY 163.99 164.99 0.00672NZD 14,376 14,626 0.59654U96 24,375 24,425 1.0000 Bóng Phân 56,506 56,676Bóng Đẹp 56,609 56,779SJC 68,410 68,610Thế Giới 1,915.61 1,915.78Thay Đổi(%) -0.07 -1.25Giá Dầu 89.62 89.654SJC cao hơn thế giới: 12,191,392Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 543,421 
Cập nhật: 2023-09-25 14:21:19Tên Mua Bán TGAUD 15,723 15,823 0.64240CAD 18,058 18,158 0.74201CHF 26,741 26,901 1.10025EUR 25,907 26,007 1.06486GBP 29,804 30,004 1.22471JPY 164.15 165.15 0.00680NZD 14,341 14,591 0.59535U96 24,369 24,409 1.0000 Bóng Phân 56,635 56,785Bóng Đẹp 56,745 56,895SJC 68,545 68,745Thế Giới 1,925.37 1,925.49Thay Đổi(%) 0.06 1.28Giá Dầu 90.391 90.425SJC cao hơn thế giới: 12,065,207Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 387,482 
Cập nhật: 2023-09-25 08:01:09Tên Mua Bán TGAUD 15,736 15,836 0.64425CAD 18,042 18,142 0.74222CHF 26,736 26,896 1.10232EUR 25,887 25,987 1.06556GBP 29,800 30,010 1.22498JPY 164.13 165.13 0.00683NZD 14,362 14,612 0.59615U96 24,347 24,387 1.0000 Bóng Phân 56,644 56,794Bóng Đẹp 56,743 56,893SJC 68,643 68,843Thế Giới 1,925.55 1,925.71Thay Đổi(%) 0.03 0.76Giá Dầu 90.359 90.393SJC cao hơn thế giới: 12,233,901Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 450,587 
Cập nhật: 2023-09-22 08:06:53Tên Mua Bán TGAUD 15,701 15,801 0.64063CAD 18,025 18,125 0.74162CHF 26,789 26,969 1.10495EUR 25,872 25,972 1.06515GBP 29,809 30,019 1.22811JPY 164.23 165.23 0.00686NZD 14,255 14,505 0.59219U96 24,303 24,343 1.0000 Bóng Phân 56,675 56,825Bóng Đẹp 56,776 56,926SJC 68,615 68,815Thế Giới 1,922.53 1,922.69Thay Đổi(%) 0.04 0.86Giá Dầu 89.835 89.869SJC cao hơn thế giới: 12,380,698Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 668,670 
Cập nhật: 2023-09-20 08:15:22Tên Mua Bán TGAUD 15,779 15,879 0.64564CAD 18,058 18,158 0.74386CHF 27,059 27,214 1.11410EUR 25,987 26,087 1.06840GBP 30,103 30,303 1.23916JPY 164.38 165.38 0.00671NZD 14,310 14,560 0.59419U96 24,350 24,400 1.0000 Bóng Phân 56,745 56,915Bóng Đẹp 56,849 57,019SJC 68,758 68,958Thế Giới 1,929.82 1,930.01Thay Đổi(%) -0.12 -2.14Giá Dầu 90.301 90.335SJC cao hơn thế giới: 12,177,737Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 422,029 
Cập nhật: 2023-09-19 14:46:52Tên Mua Bán TGAUD 15,762 15,862 0.64492CAD 18,045 18,145 0.74295CHF 27,075 27,225 1.11504EUR 25,989 26,089 1.06892GBP 30,096 30,296 1.23901JPY 164.27 165.27 0.00672NZD 14,307 14,557 0.59321U96 24,356 24,406 1.0000 Bóng Phân 56,764 56,914Bóng Đẹp 56,869 57,019SJC 68,925 69,125Thế Giới 1,934.5 1,934.64Thay Đổi(%) -0.01 -0.07Giá Dầu 92.364 92.398SJC cao hơn thế giới: 12,230,703Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 297,410 
Cập nhật: 2023-09-19 08:42:31Tên Mua Bán TGAUD 15,697 15,797 0.64343CAD 17,980 18,080 0.74168CHF 27,040 27,190 1.11396EUR 25,957 26,057 1.06840GBP 30,085 30,285 1.23770JPY 164.35 165.35 0.00684NZD 14,243 14,493 0.59123U96 24,290 24,340 1.0000 Bóng Phân 56,597 56,767Bóng Đẹp 56,698 56,868SJC 68,799 68,999Thế Giới 1,933.37 1,933.57Thay Đổi(%) -0.08 -1.52Giá Dầu 92.212 92.246SJC cao hơn thế giới: 12,272,031Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 311,431  
Cập nhật: 2023-09-18 07:59:20Tên Mua Bán TGAUD 15,658 15,758 0.64408CAD 17,895 17,995 0.73964CHF 26,961 27,111 1.11500EUR 25,854 25,954 1.06702GBP 30,010 30,210 1.23974JPY 164.12 165.12 0.00668NZD 14,211 14,461 0.59135U96 24,251 24,291 1.0000 Bóng Phân 56,275 56,425Bóng Đẹp 56,371 56,521SJC 68,494 68,694Thế Giới 1,924.42 1,924.59Thay Đổi(%) 0.11 2.22Giá Dầu 91.006 91.04SJC cao hơn thế giới: 12,309,171Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 323,454 
Cập nhật: 2023-09-14 13:48:46Tên Mua Bán TGAUD 15,658 15,758 0.64402CAD 17,867 17,967 0.73860CHF 27,028 27,178 1.12123EUR 25,941 26,041 1.07450GBP 30,136 30,336 1.24991JPY 164.77 165.77 0.00674NZD 14,222 14,472 0.59335U96 24,208 24,248 1.0000 Bóng Phân 55,985 56,135Bóng Đẹp 56,075 56,225SJC 68,122 68,322Thế Giới 1,907.49 1,907.67Thay Đổi(%) -0.11 -1.91Giá Dầu 89.095 89.129SJC cao hơn thế giới: 12,561,481Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 642,034 
Cập nhật: 2023-09-14 08:06:26Tên Mua Bán TGAUD 15,626 15,726 0.64452CAD 17,842 17,942 0.73904CHF 26,964 27,124 1.12050EUR 25,889 25,999 1.07394GBP 30,067 30,267 1.25033JPY 164.60 165.60 0.00672NZD 14,219 14,469 0.59351U96 24,176 24,226 1.0000 Bóng Phân 55,988 56,138Bóng Đẹp 56,086 56,236SJC 68,170 68,370Thế Giới 1,912.6 1,912.74Thay Đổi(%) 0.17 3.34Giá Dầu 88.911 88.945SJC cao hơn thế giới: 12,493,534Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 547,711 
Cập nhật: 2023-09-13 11:05:06Tên Mua Bán TGAUD 15,599 15,699 0.64070CAD 17,808 17,908 0.73719CHF 26,963 27,123 1.12124EUR 25,886 25,996 1.07462GBP 30,028 30,228 1.24876JPY 164.46 165.46 0.00685NZD 14,163 14,413 0.58960U96 24,161 24,211 1.0000 Bóng Phân 55,946 56,096Bóng Đẹp 56,049 56,199SJC 68,286 68,486Thế Giới 1,909.62 1,909.76Thay Đổi(%) -0.17 -3.14Giá Dầu 89.043 89.077SJC cao hơn thế giới: 12,723,346Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 615,359 
Cập nhật: 2023-09-12 08:27:16Tên Mua Bán TGAUD 15,597 15,697 0.64197CAD 17,770 17,870 0.73588CHF 26,893 27,053 1.12131EUR 25,855 25,955 1.07453GBP 30,017 30,217 1.25069JPY 164.64 165.64 0.00676NZD 14,229 14,479 0.59094U96 24,141 24,181 1.0000 Bóng Phân 55,996 56,166Bóng Đẹp 56,093 56,263SJC 68,456 68,656Thế Giới 1,920.81 1,921Thay Đổi(%) -0.01 -0.1Giá Dầu 87.251 87.285SJC cao hơn thế giới: 12,643,048Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 417,624 
Cập nhật: 2023-09-11 08:02:31Tên Mua Bán TGAUD 15,592 15,692 0.63968CAD 17,745 17,845 0.73360CHF 26,924 27,074 1.12145EUR 25,792 25,892 1.07129GBP 29,994 30,194 1.24883JPY 164.51 165.51 0.00672NZD 14,241 14,521 0.59013U96 24,138 24,178 1.0000 Bóng Phân 55,913 56,063Bóng Đẹp 56,012 56,162SJC 68,343 68,543Thế Giới 1,919.55 1,919.76Thay Đổi(%) 0.1 1.94Giá Dầu 86.784 86.818SJC cao hơn thế giới: 12,561,445Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 356,966 
Cập nhật: 2023-09-05 08:56:33Tên Mua Bán TGAUD 15,597 15,727 0.64314CAD 17,722 17,822 0.73486CHF 27,107 27,277 1.12969EUR 25,948 26,058 1.07902GBP 30,266 30,466 1.26224JPY 164.55 165.75 0.00684NZD 14,248 14,518 0.59231U96 24,135 24,185 1.0000 Bóng Phân 55,874 56,074Bóng Đẹp 55,969 56,169SJC 67,741 67,891Thế Giới 1,935.25 1,935.55Thay Đổi(%) -0.1 -1.83Giá Dầu 85.736 85.77SJC cao hơn thế giới: 11,442,270 
Cập nhật: 2023-09-04 08:22:58Tên Mua Bán TGAUD 15,618 15,738 0.64639CAD 17,683 17,803 0.73586CHF 27,115 27,315 1.12973EUR 25,938 26,078 1.07807GBP 30,249 30,499 1.25978JPY 165.04 166.24 0.00678NZD 14,297 14,557 0.59483U96 24,135 24,185 1.0000 Bóng Phân 55,919 56,119Bóng Đẹp 56,012 56,212SJC 67,746 67,946Thế Giới 1,940.97 1,941.23Thay Đổi(%) 0.1 2.1Giá Dầu 85.739 85.773SJC cao hơn thế giới: 11,344,013 
Cập nhật: 2023-09-01 08:39:33Tên Mua Bán TGAUD 15,656 15,776 0.64857CAD 17,782 17,902 0.74095CHF 27,201 27,401 1.13244EUR 26,086 26,206 1.08445GBP 30,425 30,645 1.26741JPY 165.49 166.69 0.00685NZD 14,341 14,581 0.59761U96 24,139 24,179 1.0000 Bóng Phân 55,988 56,138Bóng Đẹp 56,093 56,243SJC 67,810 67,960Thế Giới 1,942.57 1,942.78Thay Đổi(%) 0.13 2.7Giá Dầu 83.71 83.744SJC cao hơn thế giới: 11,323,435 
Cập nhật: 2023-08-31 08:29:32Tên Mua Bán TGAUD 15,684 15,784 0.64926CAD 17,828 17,928 0.73919CHF 27,395 27,555 1.13943EUR 26,299 26,399 1.09366GBP 30,570 30,770 1.27261JPY 165.39 166.39 0.00695NZD 14,332 14,577 0.59625U96 24,139 24,199 1.0000 Bóng Phân 55,942 56,112Bóng Đẹp 56,043 56,213SJC 67,771 67,921Thế Giới 1,946.83 1,947.04Thay Đổi(%) 0.12 2.39Giá Dầu 81.679 81.713SJC cao hơn thế giới: 11,111,050  
Cập nhật: 2023-08-30 08:22:12Tên Mua Bán TGAUD 15,678 15,778 0.64705CAD 17,803 17,903 0.73714CHF 27,391 27,541 1.13808EUR 26,204 26,314 1.08701GBP 30,445 30,645 1.26375JPY 165.73 166.73 0.00689NZD 14,353 14,593 0.59632U96 24,151 24,211 1.0000 Bóng Phân 55,763 55,963Bóng Đẹp 55,871 56,071SJC 67,850 68,000Thế Giới 1,936.51 1,936.73Thay Đổi(%) 0.02 0.4Giá Dầu 81.389 81.423SJC cao hơn thế giới: 11,463,656 
Cập nhật: 2023-08-29 14:55:27Tên Mua Bán TGAUD 15,654 15,754 0.64396CAD 17,779 17,879 0.73530CHF 27,223 27,383 1.13115EUR 26,078 26,193 1.08156GBP 30,362 30,572 1.26116JPY 165.55 166.55 0.00693NZD 14,276 14,536 0.59239U96 24,147 24,187 1.0000 Bóng Phân 55,671 55,821Bóng Đẹp 55,780 55,930SJC 67,752 67,902Thế Giới 1,923.17 1,923.37Thay Đổi(%) 0.12 2.31Giá Dầu 80.229 80.263SJC cao hơn thế giới: 11,799,670Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 13,420 
Cập nhật: 29/08/23 09:09:37Ngoại tệ Mua Bán Tỷ GiáUSD 24,120 24,170 0AUD 15,685 15,785 0.6442CAD 17,776 17,876 1.3597EUR 26,063 26,163 1.0835GBP 30,272 30,472 1.2625CHF 27,164 27,324 0.8829JPY 165.42 166.42 146.363 SJC : 67,644-67,844Bóng đẹp : 55,767-55,967Bóng phân : 55,675-55,87595 % : 52,766-52,966SJC cao hơn vàng thế giới : 11.749,750 
Cập nhật: 2023-08-28 08:09:44Tên Mua Bán TGAUD 15,630 15,750 0.64275CAD 17,728 17,848 0.73591CHF 27,053 27,203 1.13137EUR 25,899 25,999 1.08066GBP 30,154 30,354 1.25989JPY 165.46 166.66 0.00677NZD 14,219 14,499 0.59212U96 24,105 24,155 1.0000 Bóng Phân 55,710 55,860Bóng Đẹp 55,813 55,963SJC 67,598 67,748Thế Giới 1,915.87 1,916.12Thay Đổi(%) 0.07 1.46Giá Dầu 79.933 79.967SJC cao hơn thế giới: 11,925,550Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 302,272 
Cập nhật: 2023-08-25 13:42:46Tên Mua Bán TGAUD 15,644 15,744 0.64106CAD 17,707 17,807 0.73504CHF 27,002 27,162 1.12945EUR 25,884 25,994 1.07846GBP 30,127 30,342 1.25705JPY 165.49 166.49 0.00691NZD 14,171 14,471 0.59006U96 24,056 24,096 1.0000 Bóng Phân 55,699 55,849Bóng Đẹp 55,809 55,959SJC 67,502 67,652Thế Giới 1,914.17 1,914.3Thay Đổi(%) -0.09 -1.59Giá Dầu 79.393 79.427SJC cao hơn thế giới: 12,042,487Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 518,539 
Cập nhật: 2023-08-25 08:01:52Tên Mua Bán TGAUD 15,627 15,747 0.64168CAD 17,714 17,814 0.73619CHF 27,026 27,216 1.12959EUR 25,887 26,017 1.07933GBP 30,144 30,394 1.25889JPY 165.60 166.60 0.00691NZD 14,198 14,488 0.59245U96 24,047 24,087 1.0000 Bóng Phân 55,702 55,852Bóng Đẹp 55,804 55,954SJC 67,535 67,685Thế Giới 1,915.87 1,916.1Thay Đổi(%) -0.01 -0.01Giá Dầu 79.075 79.109SJC cao hơn thế giới: 12,062,816Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 497,447 
Cập nhật: 2023-08-23 14:05:42Tên Mua Bán TGAUD 15,670 15,770 0.64294CAD 17,735 17,835 0.73795CHF 27,170 27,320 1.13713EUR 26,003 26,103 1.08575GBP 30,472 30,672 1.27554JPY 165.83 167.03 0.00690NZD 14,239 14,509 0.59452U96 24,028 24,068 1.0000 Bóng Phân 55,554 55,704Bóng Đẹp 55,666 55,816SJC 67,375 67,525Thế Giới 1,903.87 1,904.08Thay Đổi(%) 0.25 4.76Giá Dầu 79.319 79.353SJC cao hơn thế giới: 12,300,896Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 746,465 
Cập nhật: 2023-08-23 08:28:58Tên Mua Bán TGAUD 15,667 15,767 0.64505CAD 17,699 17,799 0.73861CHF 27,027 27,182 1.13658EUR 25,893 26,013 1.08540GBP 30,306 30,516 1.27446JPY 165.76 166.76 0.00686NZD 14,256 14,526 0.59639U96 23,986 24,046 1.0000 Bóng Phân 55,539 55,689Bóng Đẹp 55,637 55,787SJC 67,311 67,461Thế Giới 1,901.56 1,901.78Thay Đổi(%) 0.15 2.93Giá Dầu 79.7 79.734SJC cao hơn thế giới: 12,312,708Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 813,792 
Cập nhật: 2023-08-22 15:12:40Tên Mua Bán TGAUD 15,680 15,780 0.64400CAD 17,706 17,806 0.73894CHF 27,098 27,268 1.14021EUR 26,039 26,139 1.09218GBP 30,409 30,629 1.27929JPY 165.74 166.74 0.00693NZD 14,245 14,525 0.59631U96 24,035 24,075 1.0000 Bóng Phân 55,545 55,695Bóng Đẹp 55,637 55,787SJC 67,251 67,401Thế Giới 1,900.78 1,900.91Thay Đổi(%) 0.33 6.33Giá Dầu 79.701 79.735SJC cao hơn thế giới: 12,236,760Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 801,503 
Cập nhật: 2023-08-22 08:00:56Tên Mua Bán TGAUD 15,632 15,752 0.64106CAD 17,688 17,788 0.73817CHF 26,963 27,183 1.13850EUR 25,910 26,040 1.09000GBP 30,278 30,478 1.27620JPY 165.03 166.23 0.00693NZD 14,175 14,475 0.59282U96 24,078 24,138 1.0000 Bóng Phân 55,492 55,662Bóng Đẹp 55,587 55,757SJC 67,201 67,371Thế Giới 1,895.75 1,895.98Thay Đổi(%) 0.03 0.65Giá Dầu 80.238 80.272SJC cao hơn thế giới: 12,201,423Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 764,855 
Cập nhật: 2023-08-21 15:22:36Tên Mua Bán TGAUD 15,630 15,750 0.63974CAD 17,710 17,810 0.73884CHF 26,958 27,168 1.13651EUR 25,893 26,013 1.08829GBP 30,244 30,444 1.27237JPY 165.46 166.66 0.00694NZD 14,137 14,447 0.59089U96 24,115 24,165 1.0000 Bóng Phân 55,453 55,603Bóng Đẹp 55,546 55,696SJC 67,230 67,380Thế Giới 1,889.37 1,889.51Thay Đổi(%) -0.01 -0.13Giá Dầu 81.933 81.967SJC cao hơn thế giới: 12,338,719Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 829,782 
Cập nhật: 2023-08-21 08:10:10Tên Mua Bán TGAUD 15,648 15,768 0.64083CAD 17,712 17,832 0.73847CHF 26,951 27,131 1.13391EUR 25,927 26,047 1.08740GBP 30,302 30,552 1.27437JPY 165.41 166.61 0.00680NZD 14,168 14,468 0.59176U96 24,083 24,133 1.0000 Bóng Phân 55,444 55,594Bóng Đẹp 55,542 55,692SJC 67,301 67,451Thế Giới 1,887.37 1,887.62Thay Đổi(%) -0.04 -0.7Giá Dầu 81.621 81.655SJC cao hơn thế giới: 12,511,898Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 925,696 
Cập nhật: 2023-08-18 08:48:18Tên Mua Bán TGAUD 15,656 15,756 0.64233CAD 17,695 17,795 0.73923CHF 27,083 27,248 1.13916EUR 25,962 26,072 1.08896GBP 30,341 30,541 1.27593JPY 165.26 166.46 0.00695NZD 14,179 14,479 0.59409U96 23,940 24,000 1.0000 Bóng Phân 55,494 55,644Bóng Đẹp 55,598 55,748SJC 67,215 67,365Thế Giới 1,893.13 1,893.39Thay Đổi(%) 0.11 2.24Giá Dầu 80.655 80.689SJC cao hơn thế giới: 12,550,911Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,114,813  
Cập nhật: 2023-08-17 08:50:35Tên Mua Bán TGAUD 15,594 15,714 0.63753CAD 17,721 17,831 0.73839CHF 27,105 27,265 1.13579EUR 25,989 26,109 1.08661GBP 30,345 30,545 1.27174JPY 164.95 166.15 0.00676NZD 14,167 14,467 0.59114U96 23,947 24,012 1.0000 Bóng Phân 55,441 55,641Bóng Đẹp 55,542 55,742SJC 67,080 67,230Thế Giới 1,892.37 1,892.6Thay Đổi(%) -0.06 -1Giá Dầu 79.271 79.305SJC cao hơn thế giới: 12,452,524Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,145,947 
Cập nhật: 2023-08-16 10:29:11Tên Mua Bán TGAUD 15,741 15,841 0.64555CAD 17,775 17,875 0.74102CHF 27,201 27,351 1.13855EUR 26,110 26,210 1.09091GBP 30,364 30,564 1.26989JPY 165.56 166.76 0.00691NZD 14,291 14,556 0.59621U96 23,964 24,024 1.0000 Bóng Phân 55,467 55,667Bóng Đẹp 55,566 55,766SJC 67,114 67,264Thế Giới 1,904.97 1,905.22Thay Đổi(%) 0.17 3.28Giá Dầu 80.679 80.713SJC cao hơn thế giới: 12,102,848Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 769,676 
Cập nhật: 2023-08-16 08:11:03Tên Mua Bán TGAUD 15,682 15,782 0.64374CAD 17,750 17,850 0.74057CHF 27,150 27,300 1.13759EUR 26,050 26,160 1.09035GBP 30,284 30,484 1.26949JPY 165.61 166.81 0.00692NZD 14,214 14,499 0.59349U96 23,937 23,997 1.0000 Bóng Phân 55,440 55,640Bóng Đẹp 55,541 55,741SJC 67,089 67,239Thế Giới 1,901.47 1,901.71Thay Đổi(%) 0.01 0.26Giá Dầu 80.795 80.829SJC cao hơn thế giới: 12,213,239Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 873,645 
Cập nhật: 15/08/23 14:03:30Ngoại tệ Mua Bán Tỷ GiáUSD 23,911 23,961 0AUD 15,681 15,781 0.6493CAD 17,747 17,847 1.3463EUR 25,992 26,092 1.0924GBP 30,179 30,379 1.2709CHF 27,018 27,178 0.8774JPY 165.48 166.48 145.724 SJC : 67,203-67,403Bóng đẹp : 55,519-55,719Bóng phân : 55,429-55,629 
Cập nhật: 2023-08-15 10:39:50Tên Mua Bán TGAUD 15,706 15,806 0.65098CAD 17,751 17,851 0.74372CHF 27,086 27,236 1.14053EUR 25,999 26,099 1.09156GBP 30,137 30,337 1.26932JPY 165.38 166.58 0.00690NZD 14,290 14,560 0.59931U96 23,859 23,909 1.0000 Bóng Phân 55,433 55,633Bóng Đẹp 55,545 55,745SJC 67,258 67,408Thế Giới 1,906.81 1,907.04Thay Đổi(%) -0.05 -0.84Giá Dầu 82.566 82.6SJC cao hơn thế giới: 12,412,989Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 924,366 
Cập nhật: 2023-08-10 08:01:51Tên Mua Bán TGAUD 15,715 15,815 0.65329CAD 17,725 17,830 0.74540CHF 26,971 27,141 1.14009EUR 25,989 26,089 1.09701GBP 30,095 30,295 1.27117JPY 166.25 167.25 0.00702NZD 14,320 14,570 0.60562U96 23,757 23,807 1.0000 Bóng Phân 55,545 55,745Bóng Đẹp 55,644 55,844SJC 66,812 67,012Thế Giới 1,917.52 1,917.74Thay Đổi(%) 0.02 0.51Giá Dầu 84.252 84.286SJC cao hơn thế giới: 11,963,128Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 982,738 
Cập nhật: 2023-08-08 08:00:43Tên Mua Bán TGAUD 15,713 15,823 0.65697CAD 17,719 17,834 0.74783CHF 27,022 27,182 1.14485EUR 26,004 26,114 1.09932GBP 30,156 30,356 1.27749JPY 166.66 167.66 0.00700NZD 14,405 14,625 0.61044U96 23,749 23,789 1.0000 Bóng Phân 55,667 55,867Bóng Đẹp 55,775 55,975SJC 66,952 67,102Thế Giới 1,935.62 1,935.82Thay Đổi(%) -0.06 -1.15Giá Dầu 82.232 82.266SJC cao hơn thế giới: 11,573,521Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 622,787 
Cập nhật: 2023-08-07 09:17:31Tên Mua Bán TGAUD 15,765 15,865 0.65874CAD 17,746 17,856 0.74754CHF 26,990 27,150 1.14246EUR 26,008 26,108 1.09989GBP 30,097 30,297 1.27408JPY 167.24 168.24 0.00698NZD 14,415 14,635 0.61079U96 23,768 23,808 1.0000 Bóng Phân 55,677 55,877Bóng Đẹp 55,787 55,987SJC 66,858 67,008Thế Giới 1,940.75 1,940.96Thay Đổi(%) -0.09 -1.71Giá Dầu 82.754 82.788SJC cao hơn thế giới: 11,330,959Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 469,037 
Cập nhật: 04/08/23 10:14:54Ngoại tệ Mua Bán T/GiáUSD 23,749 23,799 0AUD 15,783 15,883 0.6576CAD 17,833 17,933 1.3346EUR 25,984 26,084 1.096GBP 30,132 30,332 1.2739CHF 27,123 27,283 0.8739JPY 167.44 168.44 142.526 Si 66,800-67,000BD: 55,750-55,950BP: 55,660-55,86095%:52,850-53,050 
Cập nhật: 2023-08-03 10:16:15Tên Mua Bán TGAUD 15,715 15,815 0.65317CAD 17,784 17,894 0.74900CHF 26,983 27,143 1.13891EUR 25,940 26,050 1.09321GBP 30,115 30,315 1.27141JPY 166.92 167.92 0.00707NZD 14,364 14,604 0.60669U96 23,722 23,762 1.0000 Bóng Phân 55,529 55,729Bóng Đẹp 55,631 55,831SJC 66,797 66,947Thế Giới 1,934.37 1,934.58Thay Đổi(%) -0.04 -0.66Giá Dầu 79.588 79.622SJC cao hơn thế giới: 11,495,177Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 569,248 
Cập nhật: 2023-08-02 08:56:40Tên Mua Bán TGAUD 15,775 15,875 0.66230CAD 17,833 17,943 0.75331CHF 27,015 27,175 1.14454EUR 25,977 26,077 1.09935GBP 30,200 30,405 1.27873JPY 166.39 167.39 0.00692NZD 14,437 14,647 0.61348U96 23,667 23,717 1.0000 Bóng Phân 55,656 55,856Bóng Đẹp 55,743 55,943SJC 66,810 66,960Thế Giới 1,947.61 1,947.73Thay Đổi(%) -0.21 -3.95Giá Dầu 82.392 82.426SJC cao hơn thế giới: 11,259,618Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 418,487 
02/08/2023 07:31 Tối nay Adp dự rất xấu 497k xuống 191k, thực tế ?Dự trử oil mỹ kỳ này khả năng giảm mạnh, chứng tỏ nhu cầu tiêu thụ tt mỹ phục vụ sxkd tăng mạnh # hồi phục mạnh sau Đại dịch => các chỉ số về tăng trưởng khó giảm mạnhDự Adp phải trên 200k tốt hơn dự 191k.Tuy nhiên chỉ số Adp tốt cũng chỉ là yếu tố hổ trợ sàn mỹ đạp gold xuống tét lại 45-40 nếu 19h á âu chưa trả lại mở 44, tin quan trọng vẫn là NF và TLTN vào thứ 6.Dái tháng 8 khả năng 194x max 192x, nếu lướt có thể buy 4x mini sì 38, mất sì chờ buy 2x hoặcBuy tích lũy nuôi dài hạn thì buy 1 lệnh 45, lệnh bình chỉ buy 2x (25+-), khi giá hồi thì bỏ buy cao nuôi buy thấp chốt 199x.
Cập nhật: 2023-08-01 08:34:26Tên Mua Bán TGAUD 15,871 15,971 0.67117CAD 17,902 18,002 0.75748CHF 27,044 27,214 1.14604EUR 25,948 26,068 1.09858GBP 30,250 30,460 1.28272JPY 166.83 167.83 0.00693NZD 14,551 14,751 0.61974U96 23,671 23,711 1.0000 Bóng Phân 55,771 55,971Bóng Đẹp 55,871 56,071SJC 66,857 67,007Thế Giới 1,962.48 1,962.68Thay Đổi(%) -0.07 -1.29Giá Dầu 81.679 81.713SJC cao hơn thế giới: 10,887,423Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 138,746 
Cập nhật: 2023-07-31 08:47:48Tên Mua Bán TGAUD 15,867 15,967 0.66691CAD 17,862 17,982 0.75472CHF 27,108 27,278 1.14880EUR 26,025 26,125 1.10204GBP 30,294 30,494 1.28508JPY 167.44 168.44 0.00700NZD 14,486 14,686 0.61771U96 23,673 23,713 1.0000 Bóng Đẹp 55,833 56,033SJC 66,805 66,955Thế Giới 1,956.02 1,956.26Thay Đổi(%) -0.11 -2.15Giá Dầu 80.415 80.449SJC cao hơn thế giới: 11,013,581Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 272,148 
Cập nhật: 2023-07-28 14:53:15Tên Mua Bán TGAUD 15,796 15,921 0.66279CAD 17,884 17,994 0.75507CHF 27,057 27,227 1.14589EUR 25,944 26,074 1.09571GBP 30,175 30,400 1.27796JPY 168.95 169.95 0.00717NZD 14,398 14,598 0.61266U96 23,665 23,705 1.0000 Bóng Phân 55,693 55,893Bóng Đẹp 55,797 55,997SJC 66,801 66,951Thế Giới 1,950.79 1,950.97Thay Đổi(%) 0.13 2.69Giá Dầu 80.087 80.121SJC cao hơn thế giới: 11,198,594Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 421,110 
Gold hôm nay hổ trợ Kijun nằm 39.9x, Downku 37.xHổ trợ tuần Kijun 42, Tenkan 39.9x==> sẽ phải tét hổ trợ, canh buy vùng 33-22 là khá hợp lý.
Dái tuần khả năng ở 32.x (trượt giá xuống 23+-) nhé 
Cập nhật: 2023-07-28 08:20:56Tên Mua Bán TGAUD 15,896 16,036 0.67002CAD 17,876 17,996 0.75571CHF 27,124 27,304 1.14980EUR 25,973 26,123 1.09727GBP 30,213 30,473 1.27907JPY 168.98 169.98 0.00721NZD 14,469 14,669 0.61730U96 23,665 23,725 1.0000 Bóng Phân 55,574 55,874Bóng Đẹp 55,679 55,979SJC 66,731 66,881Thế Giới 1,946.49 1,946.67Thay Đổi(%) -0.02 -0.33Giá Dầu 79.644 79.678SJC cao hơn thế giới: 11,190,326Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 456,497 
Cập nhật: 2023-07-27 08:11:53Tên Mua Bán TGAUD 15,984 16,084 0.67708CAD 17,929 18,029 0.75831CHF 27,377 27,527 1.16186EUR 26,176 26,276 1.10901GBP 30,500 30,700 1.29473JPY 168.13 169.13 0.00715NZD 14,565 14,765 0.62289U96 23,662 23,702 1.0000 Bóng Phân 55,844 56,044Bóng Đẹp 55,942 56,142SJC 66,803 66,953Thế Giới 1,975.26 1,975.51Thay Đổi(%) 0.12 2.48Giá Dầu 79.344 79.378SJC cao hơn thế giới: 10,521,864 
Cập nhật: 2023-07-26 15:03:56Tên Mua Bán TGAUD 15,965 16,065 0.67673CAD 17,924 18,034 0.75836CHF 27,328 27,498 1.16072EUR 26,123 26,228 1.10676GBP 30,418 30,618 1.29027JPY 167.62 168.62 0.00706NZD 14,557 14,757 0.62201U96 23,670 23,710 1.0000 Bóng Phân 55,788 55,988Bóng Đẹp 55,889 56,089SJC 66,783 66,933Thế Giới 1,971.39 1,971.51Thay Đổi(%) 0.3 6.02Giá Dầu 79.446 79.48SJC cao hơn thế giới: 10,581,114 
Cập nhật: 2023-07-26 08:40:23Tên Mua Bán TGAUD 15,946 16,046 0.67445CAD 17,893 17,993 0.75755CHF 27,211 27,361 1.15540EUR 26,080 26,200 1.10441GBP 30,350 30,550 1.28783JPY 167.54 168.54 0.00717NZD 14,512 14,712 0.61986U96 23,692 23,732 1.0000 Bóng Phân 55,680 55,880Bóng Đẹp 55,788 55,988SJC 66,804 66,954Thế Giới 1,962.46 1,962.7Thay Đổi(%) -0.13 -2.4Giá Dầu 79.264 79.298SJC cao hơn thế giới: 10,791,028Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 7,316 
Cập nhật: 2023-07-25 13:12:18Tên Mua Bán TGAUD 15,998 16,098 0.67714CAD 17,949 18,049 0.76028CHF 27,141 27,301 1.15063EUR 26,163 26,268 1.10812GBP 30,271 30,471 1.28429JPY 167.30 168.30 0.00709NZD 14,550 14,750 0.62160U96 23,684 23,724 1.0000 Bóng Phân 55,674 55,874Bóng Đẹp 55,779 55,979SJC 66,828 66,978Thế Giới 1,960.75 1,960.94Thay Đổi(%) 0.35 6.92Giá Dầu 79.009 79.043SJC cao hơn thế giới: 10,872,065Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 52,350 
Cập nhật: 2023-07-25 08:15:31Tên Mua Bán TGAUD 15,953 16,053 0.67404CAD 17,916 18,016 0.75978CHF 27,146 27,316 1.15072EUR 26,171 26,281 1.10770GBP 30,257 30,477 1.28276JPY 167.28 168.28 0.00705NZD 14,535 14,735 0.62011U96 23,688 23,738 1.0000 Bóng Phân 55,624 55,824Bóng Đẹp 55,728 55,928SJC 66,751 66,901Thế Giới 1,957.59 1,957.8Thay Đổi(%) 0.18 3.55Giá Dầu 78.97 79.004SJC cao hơn thế giới: 10,870,363Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 70,824 
Cập nhật: 2023-07-24 13:54:37Tên Mua Bán TGAUD 15,913 16,013 0.67336CAD 17,869 17,969 0.75663CHF 27,233 27,393 1.15472EUR 26,278 26,368 1.11356GBP 30,338 30,538 1.28705JPY 166.78 167.78 0.00709NZD 14,481 14,681 0.61823U96 23,674 23,714 1.0000 Bóng Phân 55,639 55,839Bóng Đẹp 55,737 55,937SJC 66,723 66,873Thế Giới 1,960.93 1,961.13Thay Đổi(%) 0 0.04Giá Dầu 76.711 76.745SJC cao hơn thế giới: 10,805,106Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 39,118 
Cập nhật: 2023-07-24 08:03:34Tên Mua Bán TGAUD 15,927 16,012 0.67295CAD 17,859 17,959 0.75634CHF 27,222 27,392 1.15470EUR 26,278 26,398 1.11307GBP 30,334 30,544 1.28628JPY 167.15 168.15 0.00706NZD 14,459 14,659 0.61754U96 23,662 23,702 1.0000 Bóng Phân 55,595 55,795Bóng Đẹp 55,694 55,894SJC 66,716 66,866Thế Giới 1,960.85 1,961.05Thay Đổi(%) -0.01 -0.02Giá Dầu 76.687 76.721SJC cao hơn thế giới: 10,800,788Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 11,384 
Cập nhật: 2023-07-21 13:03:51Tên Mua Bán TGAUD 15,996 16,096 0.67754CAD 17,907 18,007 0.75927CHF 27,222 27,382 1.15505EUR 26,294 26,409 1.11387GBP 30,394 30,594 1.28892JPY 168.24 169.24 0.00717NZD 14,569 14,769 0.62273U96 23,638 23,678 1.0000 Bóng Phân 55,685 55,885Bóng Đẹp 55,785 55,985SJC 66,766 66,916Thế Giới 1,968.91 1,969.12Thay Đổi(%) -0.15 -2.77Giá Dầu 76.25 76.284SJC cao hơn thế giới: 10,690,359Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 70,627  
Cập nhật: 2023-07-21 08:11:23Tên Mua Bán TGAUD 15,966 16,076 0.67616CAD 17,887 17,997 0.75874CHF 27,220 27,420 1.15419EUR 26,288 26,418 1.11308GBP 30,328 30,553 1.28681JPY 168.55 169.55 0.00720NZD 14,536 14,736 0.62175U96 23,639 23,689 1.0000 Bóng Phân 55,733 55,933Bóng Đẹp 55,828 56,028SJC 66,787 66,937Thế Giới 1,972.43 1,972.61Thay Đổi(%) -0.03 -0.51Giá Dầu 75.858 75.892SJC cao hơn thế giới: 10,617,430Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 125,363 
Cập nhật: 2023-07-20 14:08:05Tên Mua Bán TGAUD 16,072 16,172 0.68265CAD 17,935 18,035 0.76128CHF 27,479 27,649 1.16713EUR 26,440 26,550 1.12132GBP 30,436 30,656 1.29160JPY 169.05 170.05 0.00726NZD 14,659 14,859 0.62840U96 23,629 23,669 1.0000 Bóng Phân 55,804 56,004Bóng Đẹp 55,894 56,094SJC 66,799 66,949Thế Giới 1,982.06 1,982.23Thay Đổi(%) 0.22 4.47Giá Dầu 75.322 75.356SJC cao hơn thế giới: 10,391,582Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 277,717 
Cập nhật: 2023-07-20 08:05:13Tên Mua Bán TGAUD 15,997 16,102 0.67879CAD 17,905 18,005 0.76001CHF 27,453 27,603 1.16667EUR 26,441 26,551 1.12187GBP 30,506 30,726 1.29490JPY 169.25 170.25 0.00719NZD 14,616 14,816 0.62681U96 23,616 23,656 1.0000 Bóng Phân 55,703 55,903Bóng Đẹp 55,806 56,006SJC 66,783 66,933Thế Giới 1,978.77 1,978.92Thay Đổi(%) 0.08 1.7Giá Dầu 75.264 75.298SJC cao hơn thế giới: 10,478,874Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 275,819 
Cập nhật: 2023-07-19 13:22:43Tên Mua Bán TGAUD 15,996 16,106 0.67867CAD 17,901 18,011 0.75957CHF 27,413 27,573 1.16477EUR 26,442 26,552 1.12176GBP 30,515 30,735 1.29456JPY 169.17 170.17 0.00726NZD 14,581 14,781 0.62446U96 23,605 23,645 1.0000 Bóng Phân 55,686 55,886Bóng Đẹp 55,783 55,983SJC 66,791 66,941Thế Giới 1,976.24 1,976.48Thay Đổi(%) -0.07 -1.19Giá Dầu 75.571 75.605SJC cao hơn thế giới: 10,577,061Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 195,639 
Cập nhật: 2023-07-19 08:03:43Tên Mua Bán TGAUD 16,039 16,149 0.68054CAD 17,884 17,984 0.75908CHF 27,419 27,574 1.16608EUR 26,465 26,575 1.12275GBP 30,717 30,937 1.30334JPY 169.77 170.77 0.00719NZD 14,653 14,853 0.62901U96 23,583 23,643 1.0000 Bóng Phân 55,692 55,892Bóng Đẹp 55,790 55,990SJC 66,792 66,942Thế Giới 1,977.42 1,977.61Thay Đổi(%) -0.01 -0.09Giá Dầu 75.693 75.727SJC cao hơn thế giới: 10,561,030Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 228,724 
Cập nhật: 2023-07-18 13:53:30Tên Mua Bán TGAUD 16,075 16,175 0.68238CAD 17,896 18,011 0.75803CHF 27,417 27,577 1.16503EUR 26,527 26,637 1.12550GBP 30,827 31,037 1.30935JPY 170.06 171.06 0.00725NZD 14,686 14,911 0.63170U96 23,609 23,649 1.0000 Bóng Phân 55,400 55,600Bóng Đẹp 55,508 55,708SJC 66,760 66,910Thế Giới 1,960.22 1,960.4Thay Đổi(%) 0.23 4.6Giá Dầu 74.235 74.269SJC cao hơn thế giới: 11,007,850Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 15,444 
Cập nhật: 2023-07-18 08:15:25Tên Mua Bán TGAUD 16,069 16,179 0.68180CAD 17,871 17,971 0.75782CHF 27,346 27,496 1.16303EUR 26,482 26,582 1.12423GBP 30,797 31,007 1.30821JPY 169.84 170.84 0.00729NZD 14,731 14,971 0.63303U96 23,615 23,655 1.0000 Bóng Phân 55,377 55,577Bóng Đẹp 55,479 55,679SJC 66,792 66,942Thế Giới 1,957.46 1,957.65Thay Đổi(%) 0.08 1.66Giá Dầu 74.414 74.448SJC cao hơn thế giới: 11,089,358Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 7,160 
Cập nhật: 2023-07-17 15:20:34Tên Mua Bán TGAUD 16,063 16,173 0.68162CAD 17,840 17,940 0.75626CHF 27,388 27,538 1.16426EUR 26,477 26,582 1.12381GBP 30,836 31,036 1.30971JPY 170.09 171.09 0.00719NZD 14,741 14,986 0.63426U96 23,627 23,667 1.0000 Bóng Phân 55,352 55,552Bóng Đẹp 55,452 55,652SJC 66,774 66,924Thế Giới 1,954.87 1,955.03Thay Đổi(%) 0 0Giá Dầu 74.212 74.246SJC cao hơn thế giới: 11,148,074Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 43,382 
Cập nhật: 2023-07-17 08:15:35Tên Mua Bán TGAUD 16,079 16,189 0.68287CAD 17,825 17,945 0.75630CHF 27,279 27,439 1.16019EUR 26,422 26,522 1.12220GBP 30,804 31,014 1.30881JPY 170.06 171.06 0.00724NZD 14,751 15,001 0.63553U96 23,657 23,697 1.0000 Bóng Phân 55,375 55,575Bóng Đẹp 55,477 55,677SJC 66,776 66,926Thế Giới 1,953.49 1,953.67Thay Đổi(%) -0.06 -1.05Giá Dầu 74.819 74.853SJC cao hơn thế giới: 11,102,562Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 22,324 
Cập nhật: 2023-07-14 12:55:54Tên Mua Bán TGAUD 16,222 16,322 0.68830CAD 17,976 18,086 0.76286CHF 27,393 27,563 1.16443EUR 26,460 26,580 1.12222GBP 30,888 31,108 1.31141JPY 170.78 171.78 0.00733NZD 14,864 15,104 0.63932U96 23,639 23,679 1.0000 Bóng Phân 55,542 55,742Bóng Đẹp 55,650 55,850SJC 66,859 67,029Thế Giới 1,958.06 1,958.27Thay Đổi(%) -0.11 -2.15Giá Dầu 77.022 77.056SJC cao hơn thế giới: 11,133,497Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 116,722  
Cập nhật: 2023-07-14 09:00:27Tên Mua Bán TGAUD 16,233 16,333 0.68900CAD 17,996 18,096 0.76327CHF 27,450 27,620 1.16587EUR 26,486 26,586 1.12319GBP 30,914 31,114 1.31322JPY 171.02 172.12 0.00726NZD 14,889 15,139 0.63994U96 23,634 23,674 1.0000 Bóng Phân 55,649 55,849Bóng Đẹp 55,741 55,941SJC 66,876 67,026Thế Giới 1,962.36 1,962.51Thay Đổi(%) 0.12 2.49Giá Dầu 77.124 77.158SJC cao hơn thế giới: 11,021,305Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 102,903 
Cập nhật: 2023-07-13 17:11:47Tên Mua Bán TGAUD 16,129 16,229 0.68508CAD 17,903 18,003 0.75964CHF 27,222 27,382 1.15750EUR 26,303 26,403 1.11626GBP 30,745 30,945 1.30571JPY 169.87 170.87 0.00719NZD 14,763 15,013 0.63510U96 23,636 23,676 1.0000 Bóng Phân 55,631 55,831Bóng Đẹp 55,729 55,929SJC 66,877 67,027Thế Giới 1,959.49 1,959.65Thay Đổi(%) 0.1 1.99Giá Dầu 75.727 75.761SJC cao hơn thế giới: 11,078,693Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 158,056 
Cập nhật: 2023-07-13 08:21:57Tên Mua Bán TGAUD 16,006 16,106 0.67875CAD 17,883 17,983 0.75812CHF 27,121 27,291 1.15317EUR 26,244 26,354 1.11365GBP 30,602 30,802 1.29886JPY 170.13 171.13 0.00714NZD 14,684 14,904 0.63037U96 23,612 23,672 1.0000 Bóng Phân 55,684 55,934Bóng Đẹp 55,783 56,033SJC 66,825 67,025Thế Giới 1,956.24 1,956.46Thay Đổi(%) -0.05 -0.97Giá Dầu 75.728 75.762SJC cao hơn thế giới: 11,172,963Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 358,372 
Cập nhật: 2023-07-12 12:17:07Tên Mua Bán TGAUD 15,864 15,964 0.67246CAD 17,876 17,986 0.75734CHF 26,831 26,991 1.13963EUR 26,046 26,161 1.10340GBP 30,549 30,749 1.29620JPY 168.97 169.97 0.00713NZD 14,535 14,745 0.62261U96 23,643 23,683 1.0000 Bóng Phân 55,417 55,617Bóng Đẹp 55,516 55,716SJC 66,792 66,942Thế Giới 1,939.08 1,939.19Thay Đổi(%) 0.31 6.15Giá Dầu 74.911 74.945SJC cao hơn thế giới: 11,582,559Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 525,406 
Cập nhật: 2023-07-12 08:28:17Tên Mua Bán TGAUD 15,860 15,960 0.67185CAD 17,859 17,959 0.75686CHF 26,820 26,990 1.13911EUR 26,018 26,128 1.10296GBP 30,530 30,730 1.29616JPY 168.84 169.94 0.00711NZD 14,524 14,734 0.62221U96 23,639 23,679 1.0000 Bóng Phân 55,288 55,488Bóng Đẹp 55,388 55,588SJC 66,744 66,894Thế Giới 1,937.3 1,937.44Thay Đổi(%) 0.2 4.04Giá Dầu 75.077 75.111SJC cao hơn thế giới: 11,584,586Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 443,162 
Cập nhật: 2023-07-11 13:45:18Tên Mua Bán TGAUD 15,765 15,865 0.66875CAD 17,795 17,895 0.75448CHF 26,655 26,815 1.13235EUR 25,971 26,071 1.10200GBP 30,361 30,561 1.29009JPY 167.18 168.28 0.00705NZD 14,475 14,675 0.62100U96 23,610 23,660 1.0000 Bóng Phân 55,229 55,429Bóng Đẹp 55,337 55,537SJC 66,692 66,862Thế Giới 1,935.61 1,935.78Thay Đổi(%) 0.56 10.84Giá Dầu 73.254 73.288SJC cao hơn thế giới: 11,624,180Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 474,160 
Cập nhật: 2023-07-11 08:25:41Tên Mua Bán TGAUD 15,773 15,873 0.66888CAD 17,782 17,882 0.75365CHF 26,581 26,741 1.13006EUR 25,956 26,056 1.10110GBP 30,301 30,501 1.28717JPY 166.97 167.97 0.00710NZD 14,510 14,710 0.62186U96 23,640 23,690 1.0000 Bóng Phân 55,027 55,227Bóng Đẹp 55,127 55,327SJC 66,678 66,828Thế Giới 1,926.87 1,927.04Thay Đổi(%) 0.12 2.42Giá Dầu 73.363 73.397SJC cao hơn thế giới: 11,782,149Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 446,332 
Cập nhật: 2023-07-10 14:09:22Tên Mua Bán TGAUD 15,733 15,833 0.66553CAD 17,743 17,843 0.75287CHF 26,439 26,594 1.12391EUR 25,835 25,945 1.09646GBP 30,166 30,376 1.28249JPY 165.76 166.76 0.00712NZD 14,453 14,653 0.61894U96 23,657 23,697 1.0000 Bóng Phân 54,974 55,174Bóng Đẹp 55,083 55,283SJC 66,646 66,796Thế Giới 1,923.67 1,923.82Thay Đổi(%) -0.01 -0.04Giá Dầu 73.425 73.459SJC cao hơn thế giới: 11,813,437Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 466,848 
Cập nhật: 2023-07-10 08:07:40Tên Mua Bán TGAUD 15,755 15,835 0.66878CAD 17,737 17,817 0.75299CHF 26,421 26,576 1.12426EUR 25,818 25,918 1.09643GBP 30,182 30,382 1.28255JPY 165.77 166.77 0.00694NZD 14,487 14,687 0.62040U96 23,685 23,725 1.0000 Bóng Phân 54,863 55,063Bóng Đẹp 54,968 55,168SJC 66,644 66,794Thế Giới 1,924.03 1,924.17Thay Đổi(%) 0 0.15Giá Dầu 73.563 73.597 
Cập nhật: 2023-07-07 08:39:22Tên Mua Bán TGAUD 15,707 15,797 0.66323CAD 17,702 17,802 0.74820CHF 26,362 26,512 1.11580EUR 25,740 25,840 1.08888GBP 30,069 30,269 1.27342JPY 165.09 166.09 0.00689NZD 14,434 14,634 0.61633U96 23,705 23,755 1.0000 Bóng Phân 54,693 54,893Bóng Đẹp 54,797 54,997SJC 66,560 66,710Thế Giới 1,911.06 1,911.23Thay Đổi(%) 0.01 0.2Giá Dầu 71.76 71.794SJC cao hơn thế giới: 11,951,524Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 409,758 
Cập nhật: 2023-07-06 08:08:35Tên Mua Bán TGAUD 15,782 15,882 0.66558CAD 17,850 17,950 0.75247CHF 26,331 26,491 1.11257EUR 25,705 25,815 1.08468GBP 30,029 30,229 1.26970JPY 165.29 166.29 0.00690NZD 14,497 14,697 0.61814U96 23,703 23,758 1.0000 Bóng Phân 54,701 54,901Bóng Đẹp 54,799 54,999SJC 66,525 66,675Thế Giới 1,918.47 1,918.67Thay Đổi(%) 0.08 1.72Giá Dầu 71.889 71.923SJC cao hơn thế giới: 11,692,644Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 198,953  
Cập nhật: 2023-07-05 11:44:49Tên Mua Bán TGAUD 15,810 15,910 0.66843CAD 17,898 17,998 0.75561CHF 26,351 26,501 1.11414EUR 25,757 25,857 1.08785GBP 30,047 30,247 1.27048JPY 165.31 166.31 0.00700NZD 14,523 14,743 0.61952U96 23,688 23,748 1.0000 Bóng Phân 54,751 54,951Bóng Đẹp 54,855 55,055SJC 66,596 66,746Thế Giới 1,925.49 1,925.71Thay Đổi(%) -0.07 -1.28Giá Dầu 70.852 70.886SJC cao hơn thế giới: 11,618,935Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 87,871 
Cập nhật: 2023-07-05 08:04:40Tên Mua Bán TGAUD 15,804 15,904 0.66895CAD 17,844 17,924 0.75599CHF 26,298 26,458 1.11529EUR 25,715 25,835 1.08839GBP 29,978 30,178 1.27121JPY 165.27 166.27 0.00687NZD 14,484 14,694 0.61976U96 23,650 23,690 1.0000 Bóng Phân 54,776 54,976Bóng Đẹp 54,870 55,070SJC 66,655 66,805Thế Giới 1,925.87 1,926.13Thay Đổi(%) -0.01 -0.13Giá Dầu 71.077 71.111SJC cao hơn thế giới: 11,792,871Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 235,282  
Cập nhật: 2023-07-04 14:40:41Tên Mua Bán TGAUD 15,774 15,874 0.66811CAD 17,836 17,916 0.75561CHF 26,287 26,447 1.11597EUR 25,733 25,843 1.09054GBP 29,932 30,152 1.26984JPY 165.15 166.15 0.00690NZD 14,445 14,645 0.61703U96 23,633 23,673 1.0000 Bóng Phân 54,775 54,975Bóng Đẹp 54,870 55,070SJC 66,686 66,836Thế Giới 1,927.78 1,927.94Thay Đổi(%) 0.33 6.5Giá Dầu 70.382 70.416SJC cao hơn thế giới: 11,818,822Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 229,915 
Cập nhật: 2023-07-04 08:07:24Tên Mua Bán TGAUD 15,777 15,877 0.66768CAD 17,838 17,938 0.75474CHF 26,281 26,441 1.11555EUR 25,731 25,851 1.09104GBP 29,926 30,126 1.26952JPY 165.30 166.30 0.00691NZD 14,446 14,646 0.61594U96 23,626 23,676 1.0000 Bóng Phân 54,761 54,961Bóng Đẹp 54,858 55,058SJC 66,657 66,807Thế Giới 1,920.05 1,920.3Thay Đổi(%) -0.05 -0.88Giá Dầu 70.053 70.087SJC cao hơn thế giới: 11,978,856Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 407,629 
Cập nhật: 2023-07-03 13:04:26Tên Mua Bán TGAUD 15,713 15,813 0.66620CAD 17,810 17,925 0.75468CHF 26,183 26,333 1.11555EUR 25,638 25,748 1.09004GBP 29,819 30,029 1.26897JPY 165.10 166.10 0.00684NZD 14,367 14,567 0.61430U96 23,666 23,706 1.0000 Bóng Phân 54,750 54,950Bóng Đẹp 54,844 55,044SJC 66,658 66,808Thế Giới 1,916.69 1,916.94Thay Đổi(%) -0.12 -2.13Giá Dầu 70.461 70.495SJC cao hơn thế giới: 11,987,291Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 405,921 
Cập nhật: 2023-07-03 08:18:18Tên Mua Bán TGAUD 15,703 15,783 0.66540CAD 17,825 17,915 0.75485CHF 26,211 26,361 1.11698EUR 25,655 25,755 1.09057GBP 29,816 30,026 1.26937JPY 164.88 165.88 0.00696NZD 14,355 14,555 0.61321U96 23,664 23,704 1.0000 Bóng Phân 54,803 55,003Bóng Đẹp 54,910 55,110SJC 66,589 66,739Thế Giới 1,917.52 1,917.77Thay Đổi(%) -0.11 -2Giá Dầu 70.519 70.553SJC cao hơn thế giới: 11,946,739Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 479,364 
Cập nhật: 2023-06-30 13:48:06Tên Mua Bán TGAUD 15,683 15,783 0.66290CAD 17,815 17,915 0.75413CHF 26,135 26,295 1.11228EUR 25,585 25,695 1.08655GBP 29,664 29,864 1.26172JPY 164.98 166.18 0.00694NZD 14,283 14,483 0.60884U96 23,618 23,658 1.0000 Bóng Phân 54,766 54,966Bóng Đẹp 54,864 55,064SJC 66,599 66,749Thế Giới 1,907.11 1,907.34Thay Đổi(%) -0.09 -1.69Giá Dầu 69.729 69.763SJC cao hơn thế giới: 12,342,701Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 823,728 
Cập nhật: 2023-06-30 08:33:15Tên Mua Bán TGAUD 15,667 15,767 0.66077CAD 17,831 17,931 0.75439CHF 26,141 26,311 1.11206EUR 25,580 25,700 1.08668GBP 29,680 29,890 1.26155JPY 164.59 165.79 0.00695NZD 14,271 14,471 0.60702U96 23,611 23,651 1.0000 Bóng Phân 54,793 54,993Bóng Đẹp 54,889 55,089SJC 66,593 66,743Thế Giới 1,907.4 1,907.69Thay Đổi(%) -0.06 -1.05Giá Dầu 69.639 69.673SJC cao hơn thế giới: 12,345,547Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 861,880 
Cập nhật: 2023-06-29 08:21:53Tên Mua Bán TGAUD 15,664 15,764 0.66150CAD 17,774 17,894 0.75502CHF 26,171 26,331 1.11506EUR 25,634 25,734 1.09103GBP 29,704 29,924 1.26435JPY 164.88 166.08 0.00700NZD 14,277 14,477 0.60921U96 23,582 23,622 1.0000 Bóng Đẹp 55,072 55,272SJC 66,607 66,757Thế Giới 1,912.17 1,912.44Thay Đổi(%) 0.13 2.55Giá Dầu 69.462 69.496SJC cao hơn thế giới: 12,287,169Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 967,954 
Cập nhật: 2023-06-28 15:47:44Tên Mua Bán TGAUD 15,697 15,797 0.66395CAD 17,810 17,920 0.75617CHF 26,201 26,351 1.11794EUR 25,723 25,823 1.09590GBP 29,845 30,055 1.27149JPY 165.21 166.41 0.00691NZD 14,267 14,467 0.60906U96 23,578 23,618 1.0000 Bóng Phân 54,953 55,153Bóng Đẹp 55,043 55,243SJC 66,595 66,745Thế Giới 1,908.71 1,908.89Thay Đổi(%) -0.35 -6.6Giá Dầu 67.245 67.279SJC cao hơn thế giới: 12,368,457Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,038,145 
Cập nhật: 2023-06-28 08:11:19Tên Mua Bán TGAUD 15,724 15,824 0.66757CAD 17,778 17,878 0.75755CHF 26,215 26,365 1.11919EUR 25,698 25,798 1.09562GBP 29,874 30,074 1.27469JPY 165.13 166.33 0.00696NZD 14,359 14,559 0.61515U96 23,586 23,631 1.0000 Bóng Phân 55,021 55,221Bóng Đẹp 55,118 55,318SJC 66,606 66,756Thế Giới 1,915.85 1,916.16Thay Đổi(%) 0.02 0.42Giá Dầu 67.978 68.012SJC cao hơn thế giới: 12,150,536Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 891,275  
Cập nhật: 2023-06-27 14:54:30Tên Mua Bán TGAUD 15,781 15,881 0.67072CAD 17,882 17,972 0.76199CHF 26,204 26,354 1.11859EUR 25,666 25,766 1.09413GBP 29,862 30,062 1.27364JPY 165.61 166.81 0.00706NZD 14,416 14,616 0.61915U96 23,577 23,617 1.0000 Bóng Phân 55,131 55,331Bóng Đẹp 55,222 55,422SJC 66,644 66,794Thế Giới 1,928.34 1,928.57Thay Đổi(%) 0.31 6.11Giá Dầu 69.357 69.391SJC cao hơn thế giới: 11,903,158Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 693,911  
Cập nhật: 2023-06-27 08:39:17Tên Mua Bán TGAUD 15,775 15,875 0.66956CAD 17,842 17,922 0.76110CHF 26,165 26,325 1.11639EUR 25,602 25,702 1.09116GBP 29,811 30,026 1.27151JPY 165.57 166.77 0.00697NZD 14,382 14,582 0.61672U96 23,586 23,636 1.0000 Bóng Phân 55,098 55,298Bóng Đẹp 55,193 55,393SJC 66,603 66,753Thế Giới 1,925.45 1,925.76Thay Đổi(%) 0.17 3.4Giá Dầu 69.503 69.537SJC cao hơn thế giới: 11,865,271Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 677,091 
Cập nhật: 2023-06-26 17:18:33Tên Mua Bán TGAUD 15,751 15,851 0.66749CAD 17,823 17,913 0.75972CHF 26,189 26,339 1.11804EUR 25,573 25,683 1.08986GBP 29,841 30,051 1.27297JPY 165.68 166.88 0.00692NZD 14,388 14,588 0.61635U96 23,583 23,623 1.0000 Bóng Phân 55,141 55,341Bóng Đẹp 55,245 55,445SJC 66,603 66,753Thế Giới 1,931.11 1,931.3Thay Đổi(%) 0.57 11.06Giá Dầu 69.377 69.411SJC cao hơn thế giới: 11,747,988Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 610,920 
Cập nhật: 2023-06-26 13:35:26Tên Mua Bán TGAUD 15,736 15,836 0.66710CAD 17,818 17,908 0.75950CHF 26,142 26,302 1.11544EUR 25,582 25,692 1.09005GBP 29,818 30,028 1.27221JPY 165.53 166.73 0.00698NZD 14,354 14,554 0.61467U96 23,574 23,614 1.0000 Bóng Phân 55,115 55,315Bóng Đẹp 55,224 55,424SJC 66,689 66,839Thế Giới 1,923.56 1,923.79Thay Đổi(%) 0.17 3.42Giá Dầu 69.647 69.681SJC cao hơn thế giới: 12,059,982Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 810,263 
Cập nhật: 2023-06-26 08:28:38Tên Mua Bán TGAUD 15,707 15,807 0.66860CAD 17,814 17,894 0.75978CHF 26,134 26,284 1.11622EUR 25,584 25,684 1.09056GBP 29,837 30,037 1.27338JPY 165.40 166.60 0.00706NZD 14,381 14,581 0.61647U96 23,566 23,611 1.0000 Bóng Phân 55,146 55,346Bóng Đẹp 55,237 55,437SJC 66,646 66,796Thế Giới 1,927 1,927.26Thay Đổi(%) 0.36 7.02Giá Dầu 69.635 69.669SJC cao hơn thế giới: 11,920,740Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 732,780 
Cập nhật: 2023-06-23 15:04:04Tên Mua Bán TGAUD 15,743 15,863 0.66935CAD 17,785 17,880 0.75784CHF 26,069 26,239 1.11186EUR 25,550 25,670 1.08730GBP 29,817 30,027 1.27112JPY 165.73 166.93 0.00708NZD 14,342 14,542 0.61392U96 23,569 23,609 1.0000 Bóng Phân 55,064 55,264Bóng Đẹp 55,162 55,362SJC 66,592 66,742Thế Giới 1,917.87 1,918.09Thay Đổi(%) 0.19 3.77Giá Dầu 68.193 68.227SJC cao hơn thế giới: 12,148,060Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 935,465 
Cập nhật: 2023-06-23 08:27:43Tên Mua Bán TGAUD 15,874 15,994 0.67570CAD 17,831 17,911 0.76041CHF 26,179 26,349 1.11690EUR 25,715 25,815 1.09553GBP 29,868 30,068 1.27379JPY 165.68 166.98 0.00702NZD 14,405 14,605 0.61782U96 23,564 23,614 1.0000 Bóng Phân 55,052 55,252Bóng Đẹp 55,150 55,350SJC 66,596 66,746Thế Giới 1,915.09 1,915.33Thay Đổi(%) 0.01 0.34Giá Dầu 69.412 69.446SJC cao hơn thế giới: 12,208,289Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 991,347 
Cập nhật: 2023-06-22 08:30:39Tên Mua Bán TGAUD 15,964 16,064 0.67995CAD 17,833 17,933 0.76020CHF 26,229 26,389 1.12064EUR 25,785 25,885 1.09920GBP 29,935 30,135 1.27703JPY 166.54 167.74 0.00696NZD 14,445 14,645 0.62130U96 23,555 23,595 1.0000 Bóng Phân 55,196 55,396Bóng Đẹp 55,301 55,501SJC 66,638 66,788Thế Giới 1,932.49 1,932.8Thay Đổi(%) -0.07 -1.32Giá Dầu 72.401 72.435SJC cao hơn thế giới: 11,785,757Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 663,600 
Cập nhật: 2023-06-21 08:05:57Tên Mua Bán TGAUD 15,965 16,065 0.67792CAD 17,757 17,857 0.75603CHF 26,120 26,280 1.11336EUR 25,633 25,733 1.09127GBP 29,940 30,150 1.27579JPY 166.85 168.05 0.00707NZD 14,372 14,572 0.61646U96 23,570 23,620 1.0000 Bóng Phân 55,139 55,389Bóng Đẹp 55,233 55,483SJC 66,657 66,807Thế Giới 1,936.3 1,936.51Thay Đổi(%) -0.03 -0.4Giá Dầu 71.101 71.135SJC cao hơn thế giới: 11,654,593Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 509,121  
Cập nhật: 2023-06-20 08:14:17Tên Mua Bán TGAUD 16,071 16,181 0.68487CAD 17,743 17,843 0.75696CHF 26,139 26,304 1.11599EUR 25,619 25,719 1.09208GBP 30,003 30,203 1.28032JPY 166.41 167.61 0.00712NZD 14,422 14,622 0.62014U96 23,543 23,583 1.0000 Bóng Phân 55,338 55,538Bóng Đẹp 55,445 55,645SJC 66,626 66,776Thế Giới 1,950.12 1,950.38Thay Đổi(%) -0.13 -2.5Giá Dầu 71.324 71.358SJC cao hơn thế giới: 11,335,207Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 369,504 
Cập nhật: 2023-06-19 14:30:14Tên Mua Bán TGAUD 16,086 16,186 0.68594CAD 17,763 17,863 0.75817CHF 26,174 26,334 1.11774EUR 25,640 25,740 1.09284GBP 30,037 30,237 1.28136JPY 166.82 168.02 0.00704NZD 14,438 14,643 0.62225U96 23,542 23,582 1.0000 Bóng Phân 55,365 55,565Bóng Đẹp 55,467 55,667SJC 66,598 66,798Thế Giới 1,953.27 1,953.43Thay Đổi(%) -0.17 -3.22Giá Dầu 71.102 71.156SJC cao hơn thế giới: 11,249,273Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 290,934 
Cập nhật: 2023-06-19 08:04:56Tên Mua Bán TGAUD 16,080 16,190 0.68588CAD 17,750 17,850 0.75688CHF 26,186 26,336 1.11797EUR 25,658 25,758 1.09380GBP 30,054 30,254 1.28229JPY 166.90 168.10 0.00706NZD 14,439 14,644 0.62190U96 23,527 23,567 1.0000 Bóng Phân 55,410 55,610Bóng Đẹp 55,508 55,708SJC 66,690 66,890Thế Giới 1,957.53 1,957.8Thay Đổi(%) 0.05 1.1Giá Dầu 71.045 71.079SJC cao hơn thế giới: 11,244,085Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 240,990  
Cập nhật: 2023-06-16 14:02:35Tên Mua Bán TGAUD 16,167 16,267 0.68888CAD 17,737 17,837 0.75571CHF 26,281 26,431 1.12198EUR 25,684 25,784 1.09490GBP 30,005 30,205 1.28014JPY 167.48 168.98 0.00713NZD 14,462 14,682 0.62359U96 23,524 23,564 1.0000 Bóng Phân 55,457 55,657Bóng Đẹp 55,552 55,752SJC 66,641 66,841Thế Giới 1,960.91 1,961.11Thay Đổi(%) 0.12 2.44Giá Dầu 70.795 70.829SJC cao hơn thế giới: 11,136,517Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 214,743 
Cập nhật: 2023-06-16 08:48:02Tên Mua Bán TGAUD 16,134 16,234 0.68851CAD 17,730 17,830 0.75631CHF 26,220 26,400 1.12152EUR 25,671 25,781 1.09478GBP 29,928 30,128 1.27894JPY 167.87 169.07 0.00715NZD 14,480 14,710 0.62456U96 23,514 23,564 1.0000 Bóng Phân 55,390 55,690Bóng Đẹp 55,498 55,798SJC 66,716 66,916Thế Giới 1,961.63 1,961.92Thay Đổi(%) 0.16 3.3Giá Dầu 70.539 70.573SJC cao hơn thế giới: 11,187,319Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 237,329  
Cập nhật: 2023-06-15 08:03:11Tên Mua Bán TGAUD 15,918 16,018 0.67888CAD 17,591 17,701 0.74997CHF 25,926 26,096 1.10991EUR 25,400 25,500 1.08361GBP 29,625 29,825 1.26615JPY 167.13 168.33 0.00711NZD 14,372 14,582 0.61939U96 23,517 23,567 1.0000 Bóng Phân 55,164 55,414Bóng Đẹp 55,262 55,512SJC 66,623 66,823Thế Giới 1,937.28 1,937.54Thay Đổi(%) -0.38 -7.26Giá Dầu 68.409 68.443SJC cao hơn thế giới: 11,755,726Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 611,608 
Cập nhật: 2023-06-14 13:55:22Tên Mua Bán TGAUD 15,891 15,991 0.67669CAD 17,623 17,733 0.75108CHF 25,843 25,993 1.10507EUR 25,294 25,404 1.07839GBP 29,538 29,748 1.26067JPY 167.48 168.68 0.00722NZD 14,315 14,515 0.61427U96 23,520 23,560 1.0000 Bóng Phân 55,249 55,449Bóng Đẹp 55,349 55,549SJC 66,656 66,856Thế Giới 1,946.23 1,946.45Thay Đổi(%) 0.13 2.63Giá Dầu 69.634 69.668SJC cao hơn thế giới: 11,563,252Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 430,784 
Cập nhật: 2023-06-14 08:21:20Tên Mua Bán TGAUD 15,876 15,976 0.67720CAD 17,597 17,697 0.75116CHF 25,829 25,989 1.10494EUR 25,278 25,378 1.07894GBP 29,480 29,680 1.26133JPY 167.66 168.66 0.00723NZD 14,303 14,503 0.61560U96 23,514 23,569 1.0000 Bóng Phân 55,201 55,451Bóng Đẹp 55,299 55,549SJC 66,557 66,757Thế Giới 1,945.25 1,945.49Thay Đổi(%) 0.11 2.26Giá Dầu 69.193 69.227SJC cao hơn thế giới: 11,447,739Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 413,202 
Cập nhật: 2023-06-13 08:24:39Tên Mua Bán TGAUD 15,800 15,900 0.67452CAD 17,545 17,655 0.74808CHF 25,764 25,934 1.10057EUR 25,207 25,307 1.07641GBP 29,312 29,522 1.25181JPY 168.03 169.03 0.00709NZD 14,274 14,474 0.61156U96 23,507 23,557 1.0000 Bóng Phân 55,293 55,493Bóng Đẹp 55,393 55,593SJC 66,672 66,872Thế Giới 1,957.43 1,957.63Thay Đổi(%) -0.11 -2.03Giá Dầu 67.288 67.322SJC cao hơn thế giới: 11,245,203Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 146,756 
Cập nhật: 2023-06-12 08:34:09Tên Mua Bán TGAUD 15,784 15,884 0.67440CAD 17,555 17,665 0.74921CHF 25,884 26,054 1.10639EUR 25,172 25,282 1.07418GBP 29,398 29,598 1.25745JPY 168.41 169.41 0.00724NZD 14,267 14,467 0.61210U96 23,497 23,542 1.0000 Bóng Phân 55,280 55,480Bóng Đẹp 55,376 55,576SJC 66,672 66,872Thế Giới 1,956.97 1,957.22Thay Đổi(%) -0.18 -3.34Giá Dầu 69.549 69.583SJC cao hơn thế giới: 11,322,234Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 204,555  
Cập nhật: 2023-06-09 14:12:39Tên Mua Bán TGAUD 15,740 15,840 0.67136CAD 17,571 17,671 0.74959CHF 26,024 26,184 1.11196EUR 25,242 25,342 1.07757GBP 29,374 29,574 1.25518JPY 168.59 169.59 0.00721NZD 14,266 14,466 0.60960U96 23,476 23,516 1.0000 Bóng Phân 55,352 55,552Bóng Đẹp 55,444 55,644SJC 66,693 66,893Thế Giới 1,964.2 1,964.36Thay Đổi(%) -0.04 -0.59Giá Dầu 70.758 70.792SJC cao hơn thế giới: 11,176,172Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 104,511  
Cập nhật: 2023-06-09 08:08:58Tên Mua Bán TGAUD 15,716 15,816 0.67105CAD 17,539 17,649 0.74805CHF 25,962 26,162 1.11244EUR 25,265 25,385 1.07832GBP 29,339 29,539 1.25544JPY 168.76 169.96 0.00712NZD 14,264 14,464 0.60968U96 23,466 23,521 1.0000 Bóng Phân 55,245 55,495Bóng Đẹp 55,336 55,586SJC 66,616 66,816Thế Giới 1,964.82 1,964.98Thay Đổi(%) -0.02 -0.25Giá Dầu 71.022 71.056SJC cao hơn thế giới: 11,092,796Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 33,374  
Cập nhật: 2023-06-08 08:11:01Tên Mua Bán TGAUD 15,633 15,733 0.66677CAD 17,534 17,634 0.74861CHF 25,753 25,913 1.10000EUR 25,079 25,179 1.07074GBP 29,110 29,310 1.24520JPY 168.10 169.30 0.00709NZD 14,171 14,391 0.60542U96 23,452 23,507 1.0000 Bóng Phân 55,074 55,324Bóng Đẹp 55,176 55,426SJC 66,541 66,741Thế Giới 1,945.91 1,946.09Thay Đổi(%) 0.1 2.06Giá Dầu 72.546 72.58SJC cao hơn thế giới: 11,551,033Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 402,738 
Cập nhật: 2023-06-07 08:04:01Tên Mua Bán TGAUD 15,627 15,727 0.66801CAD 17,480 17,580 0.74677CHF 25,793 25,953 1.10311EUR 25,084 25,184 1.06989GBP 29,092 29,292 1.24300JPY 168.64 169.84 0.00716NZD 14,243 14,443 0.60854U96 23,463 23,503 1.0000 Bóng Phân 55,274 55,474Bóng Đẹp 55,366 55,566SJC 66,578 66,778Thế Giới 1,965.51 1,965.68Thay Đổi(%) 0.11 2.28Giá Dầu 71.841 71.875SJC cao hơn thế giới: 11,086,358Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 50,595 
Cập nhật: 2023-06-06 08:02:49Tên Mua Bán TGAUD 15,559 15,679 0.66128CAD 17,444 17,554 0.74420CHF 25,819 25,969 1.10398EUR 25,112 25,212 1.07153GBP 29,111 29,311 1.24345JPY 168.44 169.64 0.00717NZD 14,233 14,443 0.60732U96 23,455 23,510 1.0000 Bóng Phân 55,262 55,512Bóng Đẹp 55,356 55,606SJC 66,769 66,969Thế Giới 1,960.1 1,960.25Thay Đổi(%) -0.03 -0.4Giá Dầu 71.851 71.885SJC cao hơn thế giới: 11,382,715Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 212,283 
Cập nhật: 2023-06-05 09:51:17Tên Mua Bán TGAUD 15,552 15,672 0.66052CAD 17,455 17,560 0.74435CHF 25,712 25,862 1.09867EUR 25,097 25,197 1.06991GBP 29,108 29,308 1.24303JPY 168.06 169.26 0.00716NZD 14,198 14,408 0.60574U96 23,465 23,515 1.0000 Bóng Phân 55,191 55,391Bóng Đẹp 55,296 55,496SJC 66,573 66,773Thế Giới 1,945.49 1,945.67Thay Đổi(%) -0.08 -1.43Giá Dầu 72.427 72.461SJC cao hơn thế giới: 11,590,664Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 493,885 
Cập nhật: 2023-06-02 09:06:32Tên Mua Bán TGAUD 15,619 15,769 0.65945CAD 17,414 17,514 0.74401CHF 25,796 25,956 1.10461EUR 25,201 25,301 1.07615GBP 29,274 29,474 1.25309JPY 169.11 170.31 0.00727NZD 14,241 14,441 0.60753U96 23,447 23,497 1.0000 Bóng Phân 55,416 55,616Bóng Đẹp 55,511 55,711SJC 66,659 66,859Thế Giới 1,978.14 1,978.39Thay Đổi(%) 0.07 1.39Giá Dầu 70.245 70.279SJC cao hơn thế giới: 10,807,847Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 172,127  
Cập nhật: 2023-06-01 09:07:11Tên Mua Bán TGAUD 15,551 15,701 0.65041CAD 17,290 17,390 0.73707CHF 25,710 25,870 1.09803EUR 25,089 25,204 1.06891GBP 29,063 29,263 1.24383JPY 168.52 170.02 0.00726NZD 14,149 14,359 0.60137U96 23,456 23,496 1.0000 Bóng Phân 55,324 55,524Bóng Đẹp 55,419 55,619SJC 66,617 66,817Thế Giới 1,964.25 1,964.47Thay Đổi(%) -0.13 -2.39Giá Dầu 68.344 68.378SJC cao hơn thế giới: 11,193,824Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 159,980 
Cập nhật: 2023-05-31 13:55:49Tên Mua Bán TGAUD 15,536 15,686 0.64919CAD 17,252 17,362 0.73339CHF 25,749 25,914 1.09973EUR 25,073 25,183 1.06868GBP 28,950 29,170 1.23758JPY 168.64 170.14 0.00727NZD 14,145 14,355 0.60123U96 23,461 23,501 1.0000 Bóng Phân 55,324 55,524Bóng Đẹp 55,423 55,623SJC 66,617 66,817Thế Giới 1,961.33 1,961.5Thay Đổi(%) 0.16 3.32Giá Dầu 69.311 69.345SJC cao hơn thế giới: 11,238,269Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 212,747 
Cập nhật: 2023-05-31 08:48:38Tên Mua Bán TGAUD 15,534 15,674 0.65038CAD 17,226 17,346 0.73381CHF 25,785 25,955 1.10245EUR 25,122 25,232 1.07136GBP 28,971 29,171 1.23981JPY 168.44 169.94 0.00713NZD 14,156 14,376 0.60138U96 23,446 23,496 1.0000 Bóng Phân 55,274 55,474Bóng Đẹp 55,368 55,568SJC 66,699 66,899Thế Giới 1,955.9 1,956.09Thay Đổi(%) -0.13 -2.52Giá Dầu 69.419 69.453SJC cao hơn thế giới: 11,488,282Chiếc 9999 cao hơn thế giới: 332,731 
Cập nhật: 2023-05-30 09:26:43Tên Mua Bán TGAUD 15,576 15,696 0.65462CAD 17,264 17,364 0.73646CHF 25,879 26,029 1.10712EUR 25,122 25,222 1.07240GBP 28,911 29,111 1.23693JPY 168.60 170.10 0.00706NZD 14,211 14,411 0.60533K18 23,462 23,512 1.0000 Bóng Phân 55,255 55,455Bóng Đẹp 55,359 55,559SJC 66,613 66,813Thế Giới 1,945.39 1,945.57Thay Đổi(%) 0.23 4.6Giá Dầu 73.131 73.165SJC cao hơn thế giới: 11,646,833Chiếc 9999 cao hơn thế giới: 575,310 
Cập nhật: 2023-05-29 08:44:09Tên Mua Bán TGAUD 15,565 15,715 0.65344CAD 17,244 17,344 0.73522CHF 25,840 26,000 1.10441EUR 25,150 25,255 1.07295GBP 28,910 29,110 1.23524JPY 168.75 169.95 0.00719NZD 14,217 14,427 0.60600U96 23,493 23,533 1.0000 Bóng Phân 55,296 55,496Bóng Đẹp 55,403 55,603SJC 66,585 66,785Thế Giới 1,943.25 1,943.56Thay Đổi(%) -0.1 -1.81Giá Dầu 73.253 73.287SJC cao hơn thế giới: 11,629,599Chiếc 9999 cao hơn thế giới: 617,883 
Cập nhật: 2023-05-26 13:07:51Tên Mua Bán TGAUD 15,540 15,690 0.65132CAD 17,224 17,334 0.73324CHF 25,856 26,006 1.10521EUR 25,149 25,249 1.07312GBP 28,873 29,073 1.23336JPY 169.20 170.40 0.00712NZD 14,207 14,537 0.60680U96 23,474 23,524 1.0000 Bóng Phân 55,267 55,467Bóng Đẹp 55,364 55,564SJC 66,659 66,859Thế Giới 1,947.72 1,947.86Thay Đổi(%) 0.36 7.13Giá Dầu 71.781 71.815SJC cao hơn thế giới: 11,606,687Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 490,214  
Cập nhật: 2023-05-24 08:21:52Tên Mua Bán TGAUD 15,606 15,726 0.66063CAD 17,343 17,443 0.74073CHF 25,940 26,110 1.10927EUR 25,215 25,335 1.07695GBP 29,054 29,254 1.24215JPY 169.84 171.34 0.00721NZD 14,492 14,742 0.62474U96 23,406 23,466 1.0000 Bóng Phân 55,533 55,783Bóng Đẹp 55,635 55,885SJC 66,698 66,898Thế Giới 1,973.06 1,973.29Thay Đổi(%) -0.09 -1.61Giá Dầu 73.77 73.804SJC cao hơn thế giới: 11,066,431Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 233,285 
Cập nhật: 2023-05-23 13:39:06Tên Mua Bán TGAUD 15,667 15,767 0.66544CAD 17,357 17,457 0.74086CHF 25,994 26,144 1.11256EUR 25,288 25,388 1.08064GBP 29,062 29,262 1.24268JPY 169.76 171.26 0.00725NZD 14,555 14,805 0.62781U96 23,431 23,481 1.0000 Bóng Phân 55,448 55,648Bóng Đẹp 55,552 55,752SJC 66,644 66,844Thế Giới 1,961.17 1,961.4Thay Đổi(%) -0.4 -7.86Giá Dầu 72.249 72.283SJC cao hơn thế giới: 11,288,924Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 378,921 
Cập nhật: 2023-05-23 08:53:25Tên Mua Bán TGAUD 15,666 15,766 0.66542CAD 17,366 17,466 0.74103CHF 26,012 26,182 1.11290EUR 25,280 25,390 1.08083GBP 29,076 29,296 1.24311JPY 169.69 171.19 0.00717NZD 14,544 14,794 0.62869U96 23,419 23,489 1.0000 Bóng Phân 55,398 55,648Bóng Đẹp 55,502 55,752SJC 66,706 66,906Thế Giới 1,961.08 1,961.27Thay Đổi(%) -0.46 -8.92Giá Dầu 72.499 72.533SJC cao hơn thế giới: 11,359,749Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 385,653 
Cập nhật: 2023-05-22 14:23:38Tên Mua Bán TGAUD 15,639 15,749 0.66341CAD 17,331 17,431 0.74027CHF 25,996 26,166 1.11269EUR 25,270 25,380 1.08042GBP 29,040 29,260 1.24226JPY 170.41 171.81 0.00723NZD 14,535 14,785 0.62715U96 23,405 23,445 1.0000 Bóng Phân 55,635 55,835Bóng Đẹp 55,731 55,931SJC 66,741 66,941Thế Giới 1,975.02 1,975.23Thay Đổi(%) -0.08 -1.58Giá Dầu 71.203 71.237SJC cao hơn thế giới: 11,079,310Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 252,872 
Cập nhật: 2023-05-22 08:35:19Tên Mua Bán TGAUD 15,644 15,744 0.66535CAD 17,361 17,461 0.74081CHF 25,986 26,156 1.11421EUR 25,315 25,415 1.08223GBP 29,081 29,281 1.24649JPY 170.49 171.69 0.00728NZD 14,546 14,796 0.62791U96 23,414 23,454 1.0000 Bóng Phân 55,716 55,916Bóng Đẹp 55,818 56,018SJC 66,895 67,095Thế Giới 1,979.15 1,979.37Thay Đổi(%) 0.1 2.06Giá Dầu 71.283 71.317SJC cao hơn thế giới: 11,122,335Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 220,959 
Cập nhật: 2023-05-19 09:04:19Tên Mua Bán TGAUD 15,658 15,758 0.66194CAD 17,369 17,469 0.74017CHF 25,826 26,006 1.10415EUR 25,227 25,347 1.07613GBP 29,028 29,253 1.23934JPY 169.89 171.39 0.00716NZD 14,467 14,717 0.62321U96 23,419 23,459 1.0000 Bóng Phân 55,492 55,692Bóng Đẹp 55,596 55,796SJC 66,650 66,850Thế Giới 1,956.08 1,956.3Thay Đổi(%) -0.11 -2.12Giá Dầu 71.752 71.786SJC cao hơn thế giới: 11,496,196Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 616,843 
Cập nhật: 2023-05-18 09:06:46Tên Mua Bán TGAUD 15,679 15,779 0.66426CAD 17,404 17,504 0.74266CHF 26,006 26,176 1.11318EUR 25,375 25,490 1.08466GBP 29,209 29,419 1.24870JPY 170.87 172.27 0.00719NZD 14,514 14,714 0.62479U96 23,400 23,450 1.0000 Bóng Phân 55,955 56,155Bóng Đẹp 56,047 56,247SJC 66,750 66,950Thế Giới 1,984.62 1,984.9Thay Đổi(%) 0.1 2.12Giá Dầu 72.535 72.569SJC cao hơn thế giới: 10,817,805Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 293,874  
Cập nhật: 2023-05-17 08:29:54Tên Mua Bán TGAUD 15,663 15,763 0.66611CAD 17,377 17,477 0.74212CHF 26,097 26,257 1.11610EUR 25,431 25,531 1.08707GBP 29,185 29,385 1.24878JPY 171.82 172.97 0.00729NZD 14,569 14,769 0.62416U96 23,408 23,468 1.0000 Bóng Phân 55,932 56,182Bóng Đẹp 56,043 56,293SJC 66,652 66,852Thế Giới 1,992.42 1,992.72Thay Đổi(%) 0.14 2.98Giá Dầu 70.733 70.767SJC cao hơn thế giới: 10,471,598Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 73,139 
Cập nhật: 2023-05-16 08:31:21Tên Mua Bán TGAUD 15,686 15,786 0.67009CAD 17,363 17,463 0.74262CHF 26,082 26,232 1.11735EUR 25,428 25,528 1.08791GBP 29,222 29,422 1.25246JPY 172.43 173.53 0.00730NZD 14,574 14,774 0.62508U96 23,396 23,446 1.0000 Bóng Phân 56,291 56,491Bóng Đẹp 56,391 56,591SJC 66,841 67,041Thế Giới 2,017.89 2,018.11Thay Đổi(%) 0.18 3.75Giá Dầu 71.504 71.538SJC cao hơn thế giới: 9,987,412Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 279,005 
Cập nhật: 2023-05-15 13:38:09Tên Mua Bán TGAUD 15,665 15,785 0.66777CAD 17,297 17,397 0.73946CHF 26,024 26,184 1.11407EUR 25,418 25,518 1.08643GBP 29,138 29,338 1.24678JPY 172.24 173.34 0.00744NZD 14,507 14,707 0.62212U96 23,416 23,456 1.0000 Bóng Phân 56,247 56,447Bóng Đẹp 56,351 56,551SJC 66,807 67,007Thế Giới 2,014.05 2,014.27Thay Đổi(%) 0.18 3.67Giá Dầu 69.825 69.859SJC cao hơn thế giới: 10,046,277Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 234,231 
Cập nhật: 2023-05-15 08:27:07Tên Mua Bán TGAUD 15,663 15,763 0.66631CAD 17,277 17,377 0.73792CHF 26,026 26,186 1.11401EUR 25,403 25,523 1.08586GBP 29,111 29,311 1.24615JPY 172.49 173.59 0.00729NZD 14,482 14,692 0.61991K18 23,404 23,454 1.0000 Bóng Phân 56,272 56,472Bóng Đẹp 56,361 56,561SJC 66,688 66,888Thế Giới 2,015.44 2,015.7Thay Đổi(%) 0.21 4.36Giá Dầu 69.684 69.718SJC cao hơn thế giới: 9,914,161Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 228,381 
Cập nhật: 2023-05-12 08:57:40Tên Mua Bán TGAUD 15,716 15,826 0.66987CAD 17,360 17,460 0.74157CHF 26,183 26,353 1.11987EUR 25,582 25,692 1.09217GBP 29,293 29,553 1.25179JPY 174.07 175.07 0.00749NZD 14,589 14,789 0.62808U96 23,415 23,475 1.0000 Bóng Phân 56,181 56,431Bóng Đẹp 56,279 56,529SJC 66,720 66,920Thế Giới 2,011.75 2,012.06Thay Đổi(%) -0.23 -4.61Giá Dầu 70.805 70.839SJC cao hơn thế giới: 9,983,307Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 230,087  
Cập nhật: 2023-05-11 14:44:36Tên Mua Bán TGAUD 15,772 15,877 0.67361CAD 17,463 17,563 0.74593CHF 26,177 26,347 1.11957EUR 25,608 25,718 1.09348GBP 29,411 29,631 1.25806JPY 174.12 175.12 0.00735NZD 14,699 14,899 0.63425U96 23,412 23,462 1.0000 Bóng Phân 56,335 56,535Bóng Đẹp 56,436 56,636SJC 66,847 67,047Thế Giới 2,026.61 2,026.81Thay Đổi(%) -0.27 -5.41Giá Dầu 73.009 73.043SJC cao hơn thế giới: 9,726,757Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 504,986 
Cập nhật: 2023-05-11 08:30:36Tên Mua Bán TGAUD 15,879 15,959 0.67889CAD 17,504 17,594 0.74801CHF 26,276 26,426 1.12496EUR 25,730 25,820 1.09918GBP 29,502 29,702 1.26364JPY 174.36 175.36 0.00752NZD 14,753 14,953 0.63806U96 23,410 23,460 1.0000 Bóng Phân 56,364 56,564Bóng Đẹp 56,461 56,661SJC 66,724 66,924Thế Giới 2,035.09 2,035.3Thay Đổi(%) 0.16 3.42Giá Dầu 72.946 72.98SJC cao hơn thế giới: 9,356,058Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 726,479 
Cập nhật: 2023-05-10 14:51:22Tên Mua Bán TGAUD 15,825 15,910 0.67673CAD 17,497 17,587 0.74729CHF 26,267 26,417 1.12475EUR 25,694 25,784 1.09726GBP 29,504 29,704 1.26266JPY 172.96 173.96 0.00734NZD 14,676 14,876 0.63414U96 23,408 23,458 1.0000 Bóng Phân 56,252 56,452Bóng Đẹp 56,346 56,546SJC 66,691 66,891Thế Giới 2,029.53 2,029.77Thay Đổi(%) -0.32 -6.48Giá Dầu 73.013 73.047SJC cao hơn thế giới: 9,472,089Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 694,319 
Cập nhật: 2023-05-10 08:29:41Tên Mua Bán TGAUD 15,830 15,930 0.67679CAD 17,492 17,592 0.74761CHF 26,244 26,394 1.12401EUR 25,699 25,799 1.09734GBP 29,495 29,695 1.26298JPY 173.16 174.16 0.00737NZD 14,688 14,888 0.63378U96 23,401 23,451 1.0000 Bóng Phân 56,279 56,479Bóng Đẹp 56,381 56,581SJC 66,801 67,001Thế Giới 2,034.78 2,035Thay Đổi(%) -0.07 -1.32Giá Dầu 73.519 73.553SJC cao hơn thế giới: 9,469,100Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 775,496  
Cập nhật: 2023-05-09 14:02:41Tên Mua Bán TGAUD 15,830 15,930 0.67658CAD 17,481 17,581 0.74733CHF 26,250 26,400 1.12395EUR 25,738 25,838 1.09954GBP 29,493 29,693 1.26310JPY 173.16 174.16 0.00739NZD 14,653 14,853 0.63296U96 23,399 23,449 1.0000 Bóng Phân 56,127 56,327Bóng Đẹp 56,220 56,420SJC 66,827 67,027Thế Giới 2,022.5 2,022.7Thay Đổi(%) 0.06 1.28Giá Dầu 72.561 72.595SJC cao hơn thế giới: 9,853,238Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 572,224  
Cập nhật: 2023-05-09 08:29:30Tên Mua Bán TGAUD 15,819 15,919 0.67775CAD 17,477 17,577 0.74818CHF 26,220 26,380 1.12330EUR 25,709 25,814 1.09935GBP 29,469 29,679 1.26163JPY 173.33 174.23 0.00743NZD 14,670 14,870 0.63359U96 23,377 23,427 1.0000 Bóng Phân 56,066 56,266Bóng Đẹp 56,164 56,364SJC 66,688 66,888Thế Giới 2,023.76 2,024.05Thay Đổi(%) 0.12 2.43Giá Dầu 72.842 72.876SJC cao hơn thế giới: 9,752,419Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 607,542  
Cập nhật: 2023-05-08 14:40:56Tên Mua Bán TGAUD 15,844 15,944 0.67858CAD 17,490 17,590 0.74917CHF 26,282 26,432 1.12640EUR 25,825 25,925 1.10444GBP 29,532 29,737 1.26365JPY 173.55 174.45 0.00748NZD 14,648 14,848 0.63258U96 23,378 23,428 1.0000 Bóng Phân 56,043 56,243Bóng Đẹp 56,152 56,352SJC 66,666 66,866Thế Giới 2,021.91 2,022.1Thay Đổi(%) 0.28 5.76Giá Dầu 72.275 72.309SJC cao hơn thế giới: 9,762,260Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 573,951 
Cập nhật: 2023-05-08 08:47:12Tên Mua Bán TGAUD 15,746 15,846 0.67518CAD 17,415 17,525 0.74774CHF 26,194 26,374 1.12340EUR 25,755 25,855 1.10284GBP 29,438 29,638 1.26382JPY 173.26 174.26 0.00740NZD 14,600 14,800 0.63002U96 23,338 23,388 1.0000 Bóng Phân 55,980 56,180Bóng Đẹp 56,087 56,287SJC 66,606 66,806Thế Giới 2,016.47 2,016.73Thay Đổi(%) 0.03 0.75Giá Dầu 71.19 71.224SJC cao hơn thế giới: 9,926,489Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 410,138  
Cập nhật: 2023-05-05 13:42:43Tên Mua Bán TGAUD 15,746 15,846 0.67396CAD 17,312 17,392 0.74065CHF 26,378 26,548 1.12884EUR 25,813 25,913 1.10371GBP 29,461 29,661 1.26270JPY 174.43 175.23 0.00750NZD 14,612 14,812 0.63096U96 23,410 23,450 1.0000 Bóng Phân 56,163 56,363Bóng Đẹp 56,264 56,464SJC 66,795 66,995Thế Giới 2,046.63 2,046.81Thay Đổi(%) -0.17 -3.41Giá Dầu 69.34 69.374SJC cao hơn thế giới: 9,136,855Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,215,103  
Cập nhật: 2023-05-05 09:01:09Tên Mua Bán TGAUD 15,712 15,812 0.67110CAD 17,275 17,355 0.73983CHF 26,387 26,557 1.13041EUR 25,813 25,913 1.10358GBP 29,378 29,578 1.25919JPY 174.21 175.21 0.00755NZD 14,608 14,808 0.63048U96 23,370 23,430 1.0000 Bóng Phân 56,190 56,440Bóng Đẹp 56,282 56,532SJC 66,799 66,999Thế Giới 2,051.8 2,052.04Thay Đổi(%) 0.08 1.8Giá Dầu 68.861 68.895SJC cao hơn thế giới: 9,011,534Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,269,342 
Cập nhật: 2023-05-04 13:34:05Tên Mua Bán TGAUD 15,667 15,767 0.66709CAD 17,199 17,289 0.73527CHF 26,451 26,601 1.13299EUR 25,922 26,002 1.10864GBP 29,351 29,551 1.25787JPY 173.91 174.91 0.00738NZD 14,496 14,696 0.62429U96 23,395 23,445 1.0000 Bóng Phân 56,023 56,223Bóng Đẹp 56,120 56,320SJC 66,798 66,998Thế Giới 2,037.9 2,038.17Thay Đổi(%) -0.69 -14.1Giá Dầu 68.93 68.964SJC cao hơn thế giới: 9,393,927Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,109,311  
Cập nhật: 2023-05-04 08:22:43Tên Mua Bán TGAUD 15,621 15,741 0.66535CAD 17,166 17,266 0.73444CHF 26,328 26,568 1.13249EUR 25,888 25,988 1.10779GBP 29,336 29,536 1.25812JPY 173.93 175.43 0.00748NZD 14,478 14,678 0.62269U96 23,368 23,438 1.0000 Bóng Phân 56,064 56,364Bóng Đẹp 56,157 56,457SJC 66,898 67,098Thế Giới 2,047.16 2,047.34Thay Đổi(%) -0.22 -4.35Giá Dầu 68.884 68.918SJC cao hơn thế giới: 9,223,342Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,226,955 
Cập nhật: 2023-04-28 08:30:19Tên Mua Bán TGAUD 15,617 15,767 0.66329CAD 17,212 17,292 0.73511CHF 26,154 26,344 1.11902EUR 25,817 25,927 1.10346GBP 29,185 29,385 1.24984JPY 174.78 175.78 0.00736NZD 14,357 14,602 0.61524U96 23,419 23,479 1.0000 Bóng Phân 55,433 55,683Bóng Đẹp 55,532 55,782SJC 66,645 66,845Thế Giới 1,985.75 1,985.94Thay Đổi(%) -0.05 -0.84Giá Dầu 74.762 74.796SJC cao hơn thế giới: 10,616,747U96 thấp hơn thế giới: 269,592 
Cập nhật: 2023-04-27 16:45:07Tên Mua Bán TGAUD 15,602 15,752 0.66113CAD 17,193 17,278 0.73343CHF 26,170 26,350 1.11988EUR 25,837 25,947 1.10403GBP 29,137 29,347 1.24599JPY 175.03 176.03 0.00751NZD 14,329 14,579 0.61458U96 23,420 23,470 1.0000 Bóng Phân 55,601 55,801Bóng Đẹp 55,695 55,895SJC 66,699 66,899Thế Giới 1,997.8 1,998.01Thay Đổi(%) 0.32 6.49Giá Dầu 74.477 74.511SJC cao hơn thế giới: 10,356,992Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 466,609 
Cập nhật: 2023-04-27 08:37:18Tên Mua Bán TGAUD 15,595 15,715 0.66062CAD 17,192 17,302 0.73323CHF 26,234 26,384 1.12270EUR 25,840 25,940 1.10484GBP 29,151 29,351 1.24714JPY 175.25 176.25 0.00745NZD 14,314 14,574 0.61274U96 23,445 23,485 1.0000 Bóng Phân 55,557 55,757Bóng Đẹp 55,658 55,858SJC 66,657 66,857Thế Giới 1,993.57 1,993.88Thay Đổi(%) 0.08 1.76Giá Dầu 74.495 74.529SJC cao hơn thế giới: 10,434,278Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 403,193 
Cập nhật: 2023-04-26 14:15:42Tên Mua Bán TGAUD 15,596 15,716 0.66068CAD 17,217 17,317 0.73382CHF 26,237 26,387 1.12300EUR 25,766 25,866 1.10114GBP 29,103 29,303 1.24461JPY 175.02 176.12 0.00747NZD 14,324 14,574 0.61337U96 23,438 23,478 1.0000 Bóng Phân 55,575 55,775Bóng Đẹp 55,681 55,881SJC 66,642 66,842Thế Giới 1,996.18 1,996.4Thay Đổi(%) -0.17 -3.34Giá Dầu 77.419 77.453SJC cao hơn thế giới: 10,317,864Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 473,275 
Cập nhật: 2023-04-26 08:31:36Tên Mua Bán TGAUD 15,586 15,706 0.66208CAD 17,208 17,308 0.73386CHF 26,214 26,394 1.12068EUR 25,701 25,826 1.09713GBP 29,068 29,268 1.24081JPY 175.03 176.03 0.00756NZD 14,339 14,589 0.61432U96 23,425 23,475 1.0000 Bóng Phân 55,597 55,797Bóng Đẹp 55,695 55,895SJC 66,653 66,853Thế Giới 1,996.39 1,996.66Thay Đổi(%) -0.19 -3.65Giá Dầu 77.293 77.327SJC cao hơn thế giới: 10,321,654Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 463,406 
Cập nhật: 2023-04-25 14:47:23Tên Mua Bán TGAUD 15,631 15,741 0.66577CAD 17,262 17,352 0.73628CHF 26,306 26,466 1.12628EUR 25,829 25,939 1.10275GBP 29,163 29,363 1.24650JPY 174.47 175.47 0.00735NZD 14,370 14,610 0.61571U96 23,439 23,489 1.0000 Bóng Phân 55,528 55,728Bóng Đẹp 55,625 55,825SJC 66,562 66,762Thế Giới 1,988.27 1,988.43Thay Đổi(%) -0.31 -6.17Giá Dầu 78.975 79.009SJC cao hơn thế giới: 10,428,641Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 324,763 
Cập nhật: 2023-04-25 08:23:27Tên Mua Bán TGAUD 15,699 15,799 0.67001CAD 17,298 17,378 0.73927CHF 26,332 26,482 1.12774EUR 25,877 25,977 1.10644GBP 29,236 29,436 1.25051JPY 174.62 175.62 0.00742NZD 14,410 14,635 0.61796U96 23,417 23,477 1.0000 Bóng Phân 55,607 55,857Bóng Đẹp 55,703 55,953SJC 66,661 66,861Thế Giới 1,999.91 2,000.09Thay Đổi(%) 0.21 4.29Giá Dầu 78.95 78.984SJC cao hơn thế giới: 10,267,634Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 471,994 
Cập nhật: 2023-04-24 14:56:16Tên Mua Bán TGAUD 15,673 15,773 0.66839CAD 17,286 17,376 0.73838CHF 26,237 26,387 1.12299EUR 25,726 25,811 1.09841GBP 29,117 29,327 1.24357JPY 174.70 175.70 0.00740NZD 14,355 14,595 0.61465U96 23,441 23,481 1.0000 Thế Giới 1,982.39 1,982.66Thay Đổi(%) 0.02 0.44Giá Dầu 77.165 77.199SJC cao hơn thế giới: 10,546,830Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 203,311 
Cập nhật: 2023-04-24 08:33:16Tên Mua Bán TGAUD 15,714 15,814 0.66911CAD 17,305 17,390 0.73854CHF 26,201 26,351 1.12078EUR 25,737 25,827 1.09902GBP 29,128 29,328 1.24458JPY 174.92 175.92 0.00747NZD 14,341 14,621 0.61450U96 23,460 23,500 1.0000 Bóng Phân 55,504 55,704Bóng Đẹp 55,615 55,815SJC 66,602 66,802Thế Giới 1,984.43 1,984.61Thay Đổi(%) 0.06 1.34Giá Dầu 77.443 77.477SJC cao hơn thế giới: 10,578,570Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 235,559  
Cập nhật: 2023-04-21 14:14:01Tên Mua Bán TGAUD 15,708 15,808 0.66919CAD 17,339 17,429 0.73947CHF 26,156 26,326 1.11800EUR 25,659 25,749 1.09456GBP 29,067 29,287 1.24020JPY 175.17 176.17 0.00737NZD 14,335 14,625 0.61382U96 23,450 23,500 1.0000 Bóng Phân 55,531 55,731Bóng Đẹp 55,637 55,837SJC 66,591 66,791Thế Giới 1,984 1,984.16Thay Đổi(%) -1.03 -20.52Giá Dầu 76.81 76.844SJC cao hơn thế giới: 10,550,001Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 227,666 
Cập nhật: 2023-04-21 08:39:27Tên Mua Bán TGAUD 15,754 15,854 0.67231CAD 17,351 17,441 0.74072CHF 26,146 26,296 1.12010EUR 25,696 25,796 1.09679GBP 29,107 29,307 1.24403JPY 174.84 175.84 0.00745NZD 14,381 14,656 0.61635U96 23,437 23,487 1.0000 Bóng Phân 55,610 55,810Bóng Đẹp 55,707 55,907SJC 66,616 66,816Thế Giới 2,002.28 2,002.43Thay Đổi(%) -0.17 -3.39Giá Dầu 77.098 77.132SJC cao hơn thế giới: 10,120,647Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 614,539 
Cập nhật: 2023-04-20 08:49:47Tên Mua Bán TGAUD 15,731 15,831 0.67046CAD 17,418 17,518 0.74305CHF 26,072 26,237 1.11479EUR 25,674 25,764 1.09572GBP 29,125 29,340 1.24322JPY 174.72 175.72 0.00743NZD 14,372 14,642 0.61630U96 23,425 23,475 1.0000 Bóng Phân 55,517 55,767Bóng Đẹp 55,625 55,875SJC 66,618 66,818Thế Giới 1,997.27 1,997.44Thay Đổi(%) 0.17 3.46Giá Dầu 78.768 78.802SJC cao hơn thế giới: 10,287,359Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 482,858 
Cập nhật: 2023-04-19 15:44:29Tên Mua Bán TGAUD 15,723 15,823 0.67044CAD 17,454 17,549 0.74502CHF 26,047 26,217 1.11358EUR 25,663 25,763 1.09566GBP 29,121 29,321 1.24469JPY 174.56 175.66 0.00736NZD 14,420 14,680 0.61872U96 23,436 23,496 1.0000 Bóng Phân 55,300 55,550Bóng Đẹp 55,398 55,648SJC 66,405 66,655Thế Giới 1,977.94 1,978.14Thay Đổi(%) -1.39 -27.87Giá Dầu 79.076 79.11SJC cao hơn thế giới: 10,615,263Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 221,152 
Cập nhật: 2023-04-19 08:32:15Tên Mua Bán TGAUD 15,775 15,855 0.67319CAD 17,501 17,591 0.74668CHF 26,102 26,252 1.11570EUR 25,736 25,836 1.09788GBP 29,094 29,294 1.24253JPY 175.04 176.04 0.00742NZD 14,463 14,703 0.62064U96 23,462 23,507 1.0000 Bóng Phân 55,566 55,766Bóng Đẹp 55,671 55,871SJC 66,634 66,834Thế Giới 2,004.28 2,004.42Thay Đổi(%) -0.07 -1.39Giá Dầu 81.018 81.052SJC cao hơn thế giới: 10,028,564Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 763,086 
Cập nhật: 2023-04-18 13:03:42Tên Mua Bán TGAUD 15,764 15,844 0.67301CAD 17,522 17,602 0.74767CHF 26,084 26,239 1.11408EUR 25,664 25,764 1.09411GBP 29,034 29,234 1.23986JPY 174.89 175.89 0.00738NZD 14,453 14,703 0.61958U96 23,463 23,513 1.0000 Bóng Phân 55,497 55,697Bóng Đẹp 55,591 55,791SJC 66,697 66,897Thế Giới 2,000.96 2,001.13Thay Đổi(%) 0.34 6.8Giá Dầu 81.024 81.058SJC cao hơn thế giới: 10,175,180Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 753,240 
Cập nhật: 2023-04-17 13:06:40Tên Mua Bán TGAUD 15,746 15,826 0.67122CAD 17,519 17,599 0.74883CHF 26,154 26,304 1.11978EUR 25,727 25,817 1.09892GBP 29,046 29,246 1.24176JPY 175.12 176.12 0.00740NZD 14,447 14,697 0.62006U96 23,426 23,476 1.0000 Bóng Phân 55,531 55,731Bóng Đẹp 55,641 55,841SJC 66,612 66,812Thế Giới 2,012.06 2,012.24Thay Đổi(%) 0.4 8.1Giá Dầu 82.417 82.451SJC cao hơn thế giới: 9,872,989Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 933,493 
Cập nhật: 2023-04-17 08:28:20Tên Mua Bán TGAUD 15,703 15,793 0.66940CAD 17,495 17,575 0.74782CHF 26,077 26,247 1.11697EUR 25,686 25,781 1.09691GBP 28,993 29,213 1.23883JPY 175.04 176.04 0.00754NZD 14,408 14,668 0.61875U96 23,401 23,446 1.0000 Bóng Phân 55,393 55,593Bóng Đẹp 55,496 55,696SJC 66,521 66,721Thế Giới 1,998.77 1,998.85Thay Đổi(%) -0.23 -4.43Giá Dầu 82.349 82.383SJC cao hơn thế giới: 10,192,660Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 654,056 
Cập nhật: 2023-04-14 15:24:59Tên Mua Bán TGAUD 15,836 15,936 0.67672CAD 17,537 17,617 0.75037CHF 26,273 26,428 1.12589EUR 25,843 25,928 1.10545GBP 29,233 29,423 1.25079JPY 176.47 177.27 0.00746NZD 14,593 14,793 0.62955U96 23,398 23,458 1.0000 Bóng Phân 55,815 56,065Bóng Đẹp 55,917 56,167SJC 66,633 66,833Thế Giới 2,031.35 2,031.4Thay Đổi(%) -0.38 -7.6Giá Dầu 82.074 82.108SJC cao hơn thế giới: 9,352,897Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,128,321  
Cập nhật: 2023-04-14 13:20:50Tên Mua Bán TGAUD 15,855 15,955 0.67780CAD 17,541 17,621 0.75072CHF 26,289 26,449 1.12645EUR 25,864 25,944 1.10669GBP 29,289 29,459 1.25353JPY 176.36 177.16 0.00754NZD 14,608 14,808 0.63052U96 23,392 23,442 1.0000 Bóng Phân 55,944 56,144Bóng Đẹp 56,048 56,248SJC 66,735 66,935Thế Giới 2,043.21 2,043.42Thay Đổi(%) 0.13 2.81Giá Dầu 82.448 82.482SJC cao hơn thế giới: 9,204,489Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,307,824 
Cập nhật: 2023-04-13 15:33:41Tên Mua Bán TGAUD 15,737 15,837 0.67321CAD 17,419 17,499 0.74626CHF 26,123 26,303 1.12211EUR 25,729 25,809 1.10198GBP 29,217 29,417 1.25174JPY 175.50 176.30 0.00762NZD 14,487 14,722 0.62389U96 23,380 23,430 1.0000 Bóng Phân 55,664 55,864Bóng Đẹp 55,769 55,969SJC 66,756 66,956Thế Giới 2,027.66 2,027.82Thay Đổi(%) 0.48 9.74Giá Dầu 83.212 83.246SJC cao hơn thế giới: 9,677,555Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,133,616 
Cập nhật: 2023-04-13 13:35:41Tên Mua Bán TGAUD 15,708 15,808 0.67091CAD 17,405 17,485 0.74507CHF 26,013 26,173 1.11508EUR 25,671 25,771 1.09869GBP 29,168 29,378 1.24893JPY 175.32 176.12 0.00744NZD 14,452 14,702 0.62119U96 23,389 23,439 1.0000 Bóng Phân 55,525 55,725Bóng Đẹp 55,621 55,821SJC 66,673 66,873Thế Giới 2,021.28 2,021.42Thay Đổi(%) 0.11 2.31Giá Dầu 83.073 83.107SJC cao hơn thế giới: 9,763,756Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,100,812  
Cập nhật: 2023-04-13 08:33:33Tên Mua Bán TGAUD 15,697 15,797 0.67036CAD 17,392 17,472 0.74404CHF 26,001 26,181 1.11615EUR 25,701 25,801 1.09991GBP 29,164 29,364 1.24938JPY 175.48 176.28 0.00752NZD 14,447 14,697 0.62099U96 23,392 23,442 1.0000 Bóng Phân 55,429 55,629Bóng Đẹp 55,527 55,727SJC 66,610 66,810Thế Giới 2,017.91 2,018.09Thay Đổi(%) -0.05 -0.82Giá Dầu 83.135 83.169SJC cao hơn thế giới: 9,784,663Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,118,424 
Cập nhật: 2023-04-12 08:57:23Tên Mua Bán TGAUD 15,631 15,731 0.66621CAD 17,362 17,442 0.74311CHF 25,860 26,010 1.10835EUR 25,533 25,623 1.09229GBP 29,030 29,230 1.24355JPY 175.15 176.05 0.00743NZD 14,418 14,678 0.61958U96 23,392 23,442 1.0000 Bóng Phân 55,288 55,488Bóng Đẹp 55,389 55,589SJC 66,636 66,836Thế Giới 2,012.42 2,012.59Thay Đổi(%) 0.41 8.31Giá Dầu 81.494 81.528SJC cao hơn thế giới: 9,929,041Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,133,783  
Cập nhật: 2023-04-11 13:56:50Tên Mua Bán TGAUD 15,646 15,746 0.66727CAD 17,333 17,413 0.74102CHF 25,748 25,898 1.10223EUR 25,458 25,538 1.08804GBP 29,006 29,206 1.24144JPY 175.30 176.20 0.00756NZD 14,477 14,717 0.62234U96 23,398 23,438 1.0000 Bóng Phân 55,148 55,348Bóng Đẹp 55,239 55,439SJC 66,622 66,822Thế Giới 1,999.66 1,999.86Thay Đổi(%) 0.34 6.93Giá Dầu 80.355 80.389SJC cao hơn thế giới: 10,322,254Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 875,227 
Cập nhật: 2023-04-11 08:38:33Tên Mua Bán TGAUD 15,626 15,726 0.66524CAD 17,327 17,412 0.74055CHF 25,729 25,899 1.10044EUR 25,449 25,539 1.08746GBP 28,982 29,182 1.23959JPY 175.36 176.36 0.00751NZD 14,464 14,709 0.62183U96 23,402 23,452 1.0000 Bóng Phân 55,059 55,259Bóng Đẹp 55,159 55,359SJC 66,601 66,801Thế Giới 1,990.31 1,990.4Thay Đổi(%) -0.09 -1.73Giá Dầu 79.873 79.907SJC cao hơn thế giới: 10,506,263Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 758,010 
Cập nhật: 2023-04-10 08:35:29Tên Mua Bán TGAUD 15,643 15,753 0.66579CAD 17,301 17,386 0.74007CHF 25,790 25,940 1.10418EUR 25,502 25,582 1.09008GBP 29,000 29,200 1.24150JPY 176.43 177.38 0.00757NZD 14,489 14,719 0.62355U96 23,403 23,453 1.0000 Bóng Phân 55,166 55,366Bóng Đẹp 55,269 55,469SJC 66,495 66,695Thế Giới 1,998.36 1,998.55Thay Đổi(%) -0.43 -8.63Giá Dầu 80.677 80.711SJC cao hơn thế giới: 10,192,529Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 870,479 
Cập nhật: 2023-04-07 10:40:54Tên Mua Bán TGAUD 15,700 15,800 0.66791CAD 17,336 17,426 0.74075CHF 25,822 25,977 1.10537EUR 25,547 25,627 1.09193GBP 29,100 29,300 1.24482JPY 177.44 178.29 0.00766NZD 14,525 14,745 0.62591U96 23,415 23,455 1.0000 Bóng Phân 55,437 55,637Bóng Đẹp 55,537 55,737SJC 66,652 66,852Thế Giới 2,007.67 2,007.67Thay Đổi(%) -0.63 -12.81Giá Dầu 80.451 80.451SJC cao hơn thế giới: 10,077,803Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 859,352 
Cập nhật: 2023-04-06 13:20:23Tên Mua Bán TGAUD 15,750 15,850 0.67030CAD 17,345 17,425 0.74165CHF 25,776 25,926 1.10267EUR 25,519 25,599 1.09002GBP 29,090 29,290 1.24544JPY 178.06 179.06 0.00757NZD 14,583 14,783 0.62907U96 23,413 23,453 1.0000 Bóng Phân 55,507 55,707Bóng Đẹp 55,614 55,814SJC 66,692 66,892Thế Giới 2,014.1 2,014.1Thay Đổi(%) -0.29 -5.95Giá Dầu 80.191 80.191SJC cao hơn thế giới: 9,931,023Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 974,539 
Cập nhật: 2023-04-06 08:25:43Tên Mua Bán TGAUD 15,746 15,846 0.67011CAD 17,363 17,453 0.74194CHF 25,728 25,888 1.10195EUR 25,496 25,596 1.08880GBP 29,076 29,276 1.24419JPY 178.09 178.89 0.00755NZD 14,595 14,795 0.62987U96 23,399 23,449 1.0000 Bóng Phân 55,434 55,634Bóng Đẹp 55,541 55,741SJC 66,690 66,890Thế Giới 2,013.61 2,013.61Thay Đổi(%) -0.34 -6.89Giá Dầu 80.035 80.035SJC cao hơn thế giới: 9,935,802Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,037,489 
Cập nhật: 2023-04-05 15:54:36Tên Mua Bán TGAUD 15,741 15,851 0.66987CAD 17,370 17,450 0.74197CHF 25,780 25,930 1.10500EUR 25,608 25,698 1.09456GBP 29,164 29,364 1.24842JPY 178.05 178.85 0.00755NZD 14,634 14,834 0.63169U96 23,399 23,449 1.0000 Bóng Phân 55,538 55,738Bóng Đẹp 55,646 55,846SJC 66,760 66,960Thế Giới 2,023.94 2,023.94Thay Đổi(%) 0.2 4.11Giá Dầu 80.539 80.539SJC cao hơn thế giới: 9,717,684Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,217,322 
Cập nhật: 2023-04-05 10:21:18Tên Mua Bán TGAUD 15,835 15,935 0.67559CAD 17,409 17,489 0.74411CHF 25,781 25,931 1.10388EUR 25,656 25,736 1.09622GBP 29,209 29,409 1.24963JPY 178.01 178.81 0.00750NZD 14,695 14,895 0.63471U96 23,395 23,445 1.0000 Bóng Phân 55,480 55,680Bóng Đẹp 55,579 55,779SJC 66,870 67,070Thế Giới 2,022.93 2,022.93Thay Đổi(%) 0.12 2.5Giá Dầu 81.113 81.113SJC cao hơn thế giới: 9,877,931Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,233,197 
Cập nhật: 2023-04-05 08:26:00Tên Mua Bán TGAUD 15,844 15,944 0.67647CAD 17,424 17,504 0.74443CHF 25,731 25,891 1.10421EUR 25,625 25,725 1.09619GBP 29,170 29,370 1.24962JPY 177.93 179.03 0.00769NZD 14,641 14,841 0.63123U96 23,384 23,454 1.0000 Bóng Phân 55,359 55,659Bóng Đẹp 55,450 55,750SJC 66,852 67,102Thế Giới 2,021.27 2,021.27Thay Đổi(%) 0.02 0.42Giá Dầu 81.032 81.032SJC cao hơn thế giới: 9,955,573Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,207,800 
Cập nhật: 2023-04-04 09:26:13Tên Mua Bán TGAUD 15,873 15,973 0.67754CAD 17,424 17,504 0.74418CHF 25,599 25,749 1.09447EUR 25,506 25,586 1.08908GBP 29,027 29,227 1.24029JPY 177.22 178.22 0.00753NZD 14,631 14,861 0.62984U96 23,428 23,478 1.0000 Bóng Phân 54,794 54,994Bóng Đẹp 54,888 55,088SJC 66,672 66,872Thế Giới 1,979.77 1,979.77Thay Đổi(%) -0.25 -4.92Giá Dầu 80.736 80.736SJC cao hơn thế giới: 10,856,228Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 760,994  
Cập nhật: 2023-04-03 12:00:39Tên Mua Bán TGAUD 15,667 15,767 0.66678CAD 17,305 17,385 0.73896CHF 25,476 25,636 1.08846EUR 25,327 25,427 1.07892GBP 28,740 28,940 1.22789JPY 176.44 177.44 0.00753NZD 14,468 14,728 0.62213U96 23,444 23,484 1.0000 Bóng Phân 54,507 54,707Bóng Đẹp 54,606 54,806SJC 66,559 66,759Thế Giới 1,951.62 1,951.62Thay Đổi(%) -0.85 -16.75Giá Dầu 79.623 79.623SJC cao hơn thế giới: 11,503,779Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 270,928  
Cập nhật: 2023-04-03 08:39:59Tên Mua Bán TGAUD 15,661 15,761 0.66710CAD 17,312 17,392 0.73990CHF 25,494 25,644 1.09053EUR 25,334 25,424 1.08096GBP 28,756 28,956 1.22971JPY 176.79 177.79 0.00749NZD 14,471 14,731 0.62224U96 23,422 23,472 1.0000 Bóng Phân 54,619 54,819Bóng Đẹp 54,718 54,918SJC 66,483 66,683Thế Giới 1,961.67 1,961.67Thay Đổi(%) -0.4 -7.8Giá Dầu 79.526 79.526SJC cao hơn thế giới: 11,183,888Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 407,949 
Cập nhật: 2023-03-31 15:08:30Tên Mua Bán TGAUD 15,694 15,804 0.66756CAD 17,259 17,349 0.73703CHF 25,536 25,696 1.09300EUR 25,468 25,548 1.08842GBP 28,913 29,113 1.23630JPY 176.63 177.63 0.00745NZD 14,526 14,776 0.62515U96 23,405 23,465 1.0000 Bóng Phân 54,744 54,944Bóng Đẹp 54,838 55,038SJC 66,524 66,724Thế Giới 1,976.6 1,976.6Thay Đổi(%) -0.17 -3.46Giá Dầu 73.892 73.892SJC cao hơn thế giới: 10,804,706Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 692,857 
Cập nhật: 2023-03-31 08:37:12Tên Mua Bán TGAUD 15,734 15,844 0.67288CAD 17,289 17,369 0.73987CHF 25,552 25,702 1.09507EUR 25,530 25,620 1.09217GBP 28,980 29,180 1.24190JPY 176.07 177.17 0.00748NZD 14,593 14,823 0.62884U96 23,419 23,479 1.0000 Bóng Phân 54,786 55,036Bóng Đẹp 54,883 55,133SJC 66,632 66,832Thế Giới 1,982.23 1,982.23Thay Đổi(%) 0.09 1.73Giá Dầu 74.536 74.536SJC cao hơn thế giới: 10,748,397Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 770,030 
Cập nhật: 2023-03-30 14:21:56Tên Mua Bán TGAUD 15,717 15,817 0.67107CAD 17,260 17,340 0.73825CHF 25,459 25,609 1.09018EUR 25,386 25,466 1.08400GBP 28,817 29,017 1.23389JPY 177.05 178.05 0.00754NZD 14,505 14,755 0.62427U96 23,441 23,491 1.0000 Bóng Phân 54,684 54,884Bóng Đẹp 54,785 54,985SJC 66,480 66,680Thế Giới 1,967.75 1,967.75Thay Đổi(%) 0.17 3.25Giá Dầu 73.174 73.174SJC cao hơn thế giới: 10,946,691Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 581,754 
Cập nhật: 2023-03-30 08:59:08Tên Mua Bán TGAUD 15,684 15,784 0.66705CAD 17,233 17,313 0.73647CHF 25,435 25,585 1.08734EUR 25,375 25,465 1.08325GBP 28,765 28,965 1.22987JPY 176.87 178.07 0.00745NZD 14,443 14,703 0.62068U96 23,473 23,533 1.0000 Bóng Phân 54,631 54,831Bóng Đẹp 54,730 54,930SJC 66,522 66,722Thế Giới 1,958.26 1,958.26Thay Đổi(%) -0.29 -5.7Giá Dầu 72.766 72.766SJC cao hơn thế giới: 11,159,268Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 464,597 
Cập nhật: 2023-03-29 13:20:06Tên Mua Bán TGAUD 15,687 15,787 0.66749CAD 17,197 17,282 0.73460CHF 25,394 25,554 1.08532EUR 25,374 25,464 1.08322GBP 28,804 29,004 1.23222JPY 177.77 178.77 0.00750NZD 14,515 14,765 0.62431U96 23,484 23,534 1.0000 Bóng Phân 54,639 54,839Bóng Đẹp 54,742 54,942SJC 66,696 66,896Thế Giới 1,961.19 1,961.19Thay Đổi(%) -0.64 -12.69Giá Dầu 73.751 73.751SJC cao hơn thế giới: 11,241,375Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 529,786 
Cập nhật: 2023-03-29 08:47:51Tên Mua Bán TGAUD 15,694 15,794 0.66949CAD 17,210 17,310 0.73539CHF 25,434 25,644 1.08617EUR 25,391 25,471 1.08416GBP 28,810 29,010 1.23282JPY 178.23 179.43 0.00767NZD 14,552 14,792 0.62541U96 23,472 23,542 1.0000 Bóng Phân 54,662 54,912Bóng Đẹp 54,767 55,017SJC 66,690 66,890Thế Giới 1,967.8 1,967.8Thay Đổi(%) -0.3 -5.93Giá Dầu 73.761 73.761SJC cao hơn thế giới: 11,047,515Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 658,119 
Cập nhật: 2023-03-28 15:23:36Tên Mua Bán TGAUD 15,679 15,779 0.66761CAD 17,155 17,255 0.73171CHF 25,535 25,705 1.09072EUR 25,366 25,446 1.08203GBP 28,805 29,005 1.23083JPY 178.59 179.59 0.00756NZD 14,498 14,748 0.62232U96 23,493 23,543 1.0000 Bóng Phân 54,571 54,771Bóng Đẹp 54,669 54,869SJC 66,624 66,824Thế Giới 1,955.5 1,955.5Thay Đổi(%) -0.05 -1.06Giá Dầu 73.33 73.33SJC cao hơn thế giới: 11,305,722Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 478,050 
Cập nhật: 2023-03-28 12:32:04Tên Mua Bán TGAUD 15,674 15,794 0.66897CAD 17,177 17,277 0.73327CHF 25,583 25,738 1.09342EUR 25,334 25,414 1.08098GBP 28,801 29,001 1.23178JPY 179.04 179.84 0.00761NZD 14,504 14,754 0.62273U96 23,492 23,542 1.0000 Bóng Phân 54,564 54,764Bóng Đẹp 54,668 54,868SJC 66,695 66,895Thế Giới 1,958.28 1,958.28Thay Đổi(%) 0.12 2.25Giá Dầu 72.687 72.687SJC cao hơn thế giới: 11,297,899Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 556,055 
Cập nhật: 2023-03-27 14:34:16Tên Mua Bán TGAUD 15,637 15,787 0.66463CAD 17,077 17,177 0.72811CHF 25,489 25,639 1.08812EUR 25,250 25,340 1.07577GBP 28,662 28,862 1.22399JPY 178.63 179.53 0.00768NZD 14,442 14,702 0.61946U96 23,478 23,528 1.0000 Bóng Phân 54,619 54,819Bóng Đẹp 54,712 54,912SJC 66,802 67,002Thế Giới 1,966.54 1,966.54Thay Đổi(%) -0.56 -11.13Giá Dầu 69.854 69.854SJC cao hơn thế giới: 11,207,029Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 696,889 
Cập nhật: 2023-03-27 08:54:30Tên Mua Bán TGAUD 15,675 15,805 0.66493CAD 17,073 17,173 0.72765CHF 25,453 25,603 1.08714EUR 25,249 25,369 1.07643GBP 28,660 28,860 1.22370JPY 179.02 179.82 0.00771NZD 14,450 14,710 0.62005U96 23,482 23,542 1.0000 Bóng Phân 54,620 54,820Bóng Đẹp 54,726 54,926SJC 66,715 66,915Thế Giới 1,972.93 1,972.93Thay Đổi(%) -0.28 -5.6Giá Dầu 69.309 69.309SJC cao hơn thế giới: 10,948,159Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 896,768 
Cập nhật: 2023-03-24 08:31:12Tên Mua Bán TGAUD 15,704 15,834 0.66621CAD 17,085 17,185 0.72804CHF 25,487 25,657 1.09013EUR 25,363 25,483 1.08240GBP 28,709 28,909 1.22652JPY 179.31 180.31 0.00762NZD 14,502 14,752 0.62341U96 23,456 23,526 1.0000 Bóng Phân 54,712 54,962Bóng Đẹp 54,803 55,053SJC 66,905 67,105Thế Giới 1,992.4 1,992.4Thay Đổi(%) -0.05 -1.07Giá Dầu 69.071 69.071SJC cao hơn thế giới: 10,595,877Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,279,299 
Cập nhật: 2023-03-23 15:53:30Tên Mua Bán TGAUD 15,789 15,889 0.67377CAD 17,138 17,238 0.73131CHF 25,573 25,733 1.09483EUR 25,514 25,614 1.09069GBP 28,824 29,024 1.23247JPY 178.63 179.73 0.00771NZD 14,614 14,844 0.62877U96 23,484 23,544 1.0000 Bóng Phân 54,525 54,775Bóng Đẹp 54,615 54,865SJC 66,792 66,992Thế Giới 1,976.39 1,976.39Thay Đổi(%) 0.35 6.95Giá Dầu 70.671 70.671SJC cao hơn thế giới: 10,894,908Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,059,399 
Cập nhật: 2023-03-23 08:39:16Tên Mua Bán TGAUD 15,759 15,859 0.67090CAD 17,101 17,211 0.72901CHF 25,484 25,634 1.09028EUR 25,453 25,573 1.08809GBP 28,723 28,923 1.22838JPY 178.59 179.59 0.00768NZD 14,531 14,776 0.62434U96 23,482 23,562 1.0000 Bóng Phân 54,445 54,695Bóng Đẹp 54,538 54,788SJC 66,784 66,984Thế Giới 1,968.02 1,968.02Thay Đổi(%) -0.1 -1.92Giá Dầu 70.023 70.023SJC cao hơn thế giới: 11,088,217Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 934,991  
Cập nhật: 2023-03-22 15:12:25Tên Mua Bán TGAUD 15,729 15,839 0.66904CAD 17,104 17,219 0.72886CHF 25,397 25,567 1.08434EUR 25,257 25,367 1.07723GBP 28,717 28,917 1.22748JPY 177.01 178.11 0.00760NZD 14,476 14,731 0.62146U96 23,524 23,584 1.0000 Bóng Phân 54,146 54,396Bóng Đẹp 54,240 54,490SJC 66,607 66,807Thế Giới 1,941.92 1,941.92Thay Đổi(%) 0.11 2.17Giá Dầu 69.302 69.302SJC cao hơn thế giới: 11,600,889Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 552,869 
Cập nhật: 2023-03-22 08:40:18Tên Mua Bán TGAUD 15,754 15,874 0.66829CAD 17,159 17,259 0.72932CHF 25,400 25,550 1.08396EUR 25,295 25,395 1.07736GBP 28,706 28,906 1.22160JPY 177.25 178.35 0.00748NZD 14,485 14,750 0.61904U96 23,571 23,651 1.0000 Bóng Phân 54,171 54,421Bóng Đẹp 54,269 54,519SJC 66,598 66,798Thế Giới 1,944.05 1,944.05Thay Đổi(%) 0.19 3.74Giá Dầu 69.213 69.213SJC cao hơn thế giới: 11,367,434Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 742,552  
Cập nhật: 2023-03-21 11:37:32Tên Mua Bán TGAUD 15,767 15,887 0.66923CAD 17,171 17,271 0.73040CHF 25,278 25,438 1.07564EUR 25,194 25,274 1.07110GBP 28,777 28,987 1.22519JPY 178.73 179.58 0.00770NZD 14,506 14,756 0.62139U96 23,580 23,630 1.0000 Bóng Phân 54,483 54,733Bóng Đẹp 54,577 54,827SJC 66,947 67,147Thế Giới 1,981.85 1,981.85Thay Đổi(%) 0.14 2.85Giá Dầu 67.182 67.182SJC cao hơn thế giới: 10,689,096Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,440,921 
Cập nhật: 2023-03-21 09:13:20USD : 23,615-23,665AUD : 15,770-15,870CAD : 17,167-17,267EUR : 25,180-25,280GBP : 28,715-28,915JPY : 178,8-179,8 Giá vàng thế giới : 1980,2SJC : 66,900-67,100Bóng đẹp : 54,650-54,850Bóng phân : 54,560-54,76095 % : 51,600-51,800SJC cao hơn vàng thế giới : 10.521,885Bóng đẹp thấp hơn TG : 1.493,115
Cập nhật: 2023-03-20 13:47:20Tên Mua Bán TGAUD 15,785 15,905 0.66736CAD 17,154 17,254 0.72805CHF 25,373 25,523 1.08086EUR 25,094 25,194 1.06639GBP 28,621 28,821 1.21806JPY 178.59 179.59 0.00771NZD 14,575 14,815 0.62482U96 23,609 23,679 1.0000 Bóng Phân 54,641 54,891Bóng Đẹp 54,743 54,993SJC 66,990 67,190Thế Giới 1,988.23 1,988.23Thay Đổi(%) 0 -0.06Giá Dầu 65.072 65.072SJC cao hơn thế giới: 10,402,507Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,615,168 
Cập nhật: 2023-03-20 08:29:47Tên Mua Bán TGAUD 15,818 15,918 0.67213CAD 17,166 17,266 0.73010CHF 25,367 25,517 1.08003EUR 25,135 25,235 1.06887GBP 28,615 28,815 1.21932JPY 177.27 178.27 0.00756NZD 14,621 14,851 0.62676U96 23,662 23,732 1.0000 Bóng Phân 54,573 54,923Bóng Đẹp 54,683 55,033SJC 66,816 67,066Thế Giới 1,971.06 1,971.06Thay Đổi(%) -0.86 -17.1Giá Dầu 67.29 67.29SJC cao hơn thế giới: 10,667,944Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 1,183,681 
Cập nhật: 2023-03-17 08:55:59Tên Mua Bán TGAUD 15,790 15,910 0.66792CAD 17,144 17,264 0.72959CHF 25,313 25,513 1.07710EUR 25,065 25,185 1.06230GBP 28,451 28,701 1.21240JPY 176.24 177.24 0.00753NZD 14,525 14,775 0.62179U96 23,638 23,698 1.0000 Bóng Phân 53,865 54,065Bóng Đẹp 53,961 54,161SJC 66,597 66,797Thế Giới 1,921.81 1,921.81Thay Đổi(%) 0.16 3.11Giá Dầu 68.442 68.442SJC cao hơn thế giới: 11,882,880Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 580,861 
Cập nhật: 2023-03-16 08:37:28Tên Mua Bán TGAUD 15,785 15,915 0.66317CAD 17,100 17,210 0.72696CHF 25,292 25,542 1.07322EUR 24,979 25,139 1.05901GBP 28,424 28,624 1.20699JPY 176.13 177.13 0.00750NZD 14,450 14,730 0.61658U96 23,631 23,711 1.0000 Bóng Phân 53,746 54,046Bóng Đẹp 53,854 54,154SJC 66,289 66,489Thế Giới 1,910.88 1,910.88Thay Đổi(%) -0.36 -6.97Giá Dầu 68.002 68.002SJC cao hơn thế giới: 11,860,519Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 313,279 
Cập nhật: 2023-03-15 16:55:05Tên Mua Bán TGAUD 15,798 15,948 0.66551CAD 17,143 17,243 0.72894CHF 25,594 25,794 1.08901EUR 25,134 25,244 1.06754GBP 28,497 28,707 1.21191JPY 175.23 176.23 0.00751NZD 14,518 14,768 0.62131U96 23,651 23,711 1.0000 Bóng Phân 53,591 53,791Bóng Đẹp 53,684 53,884SJC 66,226 66,426Thế Giới 1,896.03 1,896.03Thay Đổi(%) -0.42 -7.93Giá Dầu 71.825 71.825SJC cao hơn thế giới: 12,221,169Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 136,652 
Cập nhật: 2023-03-15 08:47:17Tên Mua Bán TGAUD 15,860 16,010 0.66824CAD 17,157 17,277 0.73036CHF 25,623 25,823 1.09368EUR 25,217 25,327 1.07365GBP 28,545 28,745 1.21591JPY 175.08 176.08 0.00749NZD 14,569 14,809 0.62368U96 23,649 23,719 1.0000 Bóng Phân 53,800 54,000Bóng Đẹp 53,903 54,103SJC 66,411 66,611Thế Giới 1,904.17 1,904.17Thay Đổi(%) 0 -0.07Giá Dầu 72.057 72.057SJC cao hơn thế giới: 12,161,063Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 176,565 
Cập nhật: 2023-03-14 08:59:58Tên Mua Bán TGAUD 15,828 15,978 0.66458CAD 17,099 17,224 0.72783CHF 25,604 25,804 1.09487EUR 25,126 25,246 1.07064GBP 28,426 28,626 1.21497JPY 174.95 176.15 0.00752NZD 14,480 14,730 0.62068U96 23,611 23,711 1.0000 Bóng Phân 54,054 54,304Bóng Đẹp 54,148 54,398SJC 66,547 66,747Thế Giới 1,905.46 1,905.46Thay Đổi(%) -0.41 -7.85Giá Dầu 74.274 74.274SJC cao hơn thế giới: 12,287,134Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 108,350 
Cập nhật: 2023-03-13 16:52:01Tên Mua Bán TGAUD 15,821 15,976 0.66393CAD 17,096 17,226 0.72711CHF 25,647 25,847 1.09672EUR 25,118 25,238 1.06893GBP 28,376 28,576 1.20962JPY 175.76 176.96 0.00741NZD 14,469 14,739 0.61809U96 23,627 23,717 1.0000 Bóng Phân 53,829 54,029Bóng Đẹp 53,930 54,130SJC 66,468 66,668Thế Giới 1,890.07 1,890.07Thay Đổi(%) 1.2 22.45Giá Dầu 75.358 75.358SJC cao hơn thế giới: 12,641,578Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 263,190 
Cập nhật: 2023-03-13 08:41:28Tên Mua Bán TGAUD 15,834 15,984 0.66126CAD 17,145 17,265 0.72543CHF 25,529 25,739 1.08695EUR 25,162 25,282 1.06710GBP 28,386 28,586 1.20572JPY 174.71 175.71 0.00733NZD 14,462 14,732 0.61490U96 23,758 23,818 1.0000 Bóng Phân 53,641 53,841Bóng Đẹp 53,740 53,940SJC 66,553 66,753Thế Giới 1,874.97 1,874.97Thay Đổi(%) 0.44 8.24Giá Dầu 76.65 76.65SJC cao hơn thế giới: 12,892,711Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 245,867 
Cập nhật: 2023-03-10 14:08:14Tên Mua Bán TGAUD 15,803 15,903 0.65896CAD 17,142 17,262 0.72232CHF 25,368 25,528 1.07644EUR 25,055 25,155 1.05956GBP 28,172 28,422 1.19444JPY 173.19 174.29 0.00722NZD 14,387 14,687 0.61009U96 23,758 23,808 1.0000 Bóng Phân 52,947 53,147Bóng Đẹp 53,047 53,247SJC 66,107 66,307Thế Giới 1,831.5 1,831.5Thay Đổi(%) 0.08 1.47Giá Dầu 74.9 74.9SJC cao hơn thế giới: 13,705,994Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 812,684 
Cập nhật: 2023-03-10 08:33:31Tên Mua Bán TGAUD 15,794 15,914 0.65871CAD 17,131 17,271 0.72252CHF 25,270 25,470 1.07223EUR 25,036 25,156 1.05938GBP 28,147 28,447 1.19253JPY 173.50 174.50 0.00737NZD 14,403 14,693 0.61108U96 23,739 23,799 1.0000 Bóng Phân 52,800 53,050Bóng Đẹp 52,897 53,147SJC 66,248 66,448Thế Giới 1,831.19 1,831.19Thay Đổi(%) 0.01 0.18Giá Dầu 75.751 75.751SJC cao hơn thế giới: 13,929,945Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 787,921 
Cập nhật: 2023-03-09 13:26:46Tên Mua Bán TGAUD 15,767 15,887 0.66089CAD 17,174 17,304 0.72459CHF 25,116 25,316 1.06315EUR 24,984 25,104 1.05491GBP 28,022 28,322 1.18522JPY 172.72 173.72 0.00724NZD 14,428 14,708 0.61205U96 23,735 23,785 1.0000 Bóng Phân 52,612 52,812Bóng Đẹp 52,713 52,913SJC 66,201 66,401Thế Giới 1,814.78 1,814.78Thay Đổi(%) 0.02 0.41Giá Dầu 76.752 76.752SJC cao hơn thế giới: 14,370,158Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,040,066  
Cập nhật: 2023-03-09 08:43:03Tên Mua Bán TGAUD 15,715 15,865 0.65819CAD 17,181 17,341 0.72412CHF 25,098 25,298 1.06234EUR 25,004 25,154 1.05413GBP 28,009 28,309 1.18397JPY 172.54 173.74 0.00721NZD 14,404 14,694 0.61064U96 23,722 23,782 1.0000 Bóng Phân 52,534 52,734Bóng Đẹp 52,634 52,834SJC 66,137 66,337Thế Giới 1,813.15 1,813.15Thay Đổi(%) -0.02 0Giá Dầu 76.594 76.594SJC cao hơn thế giới: 14,350,146Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,001,153 
Cập nhật: 2023-03-08 16:12:16Tên Mua Bán TGAUD 15,729 15,879 0.65979CAD 17,229 17,379 0.72651CHF 25,093 25,293 1.06066EUR 25,009 25,159 1.05404GBP 28,016 28,316 1.18348JPY 172.47 173.67 0.00732NZD 14,428 14,718 0.61144U96 23,719 23,779 1.0000 Bóng Phân 52,524 52,724Bóng Đẹp 52,619 52,819SJC 66,093 66,293Thế Giới 1,813.16 1,813.16Thay Đổi(%) 0.01 0.11Giá Dầu 76.887 76.887SJC cao hơn thế giới: 14,299,521Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 986,916 
Cập nhật: 2023-03-08 11:02:27Tên Mua Bán TGAUD 15,668 15,818 0.65741CAD 17,206 17,326 0.72563CHF 25,070 25,270 1.05947EUR 24,982 25,122 1.05301GBP 28,004 28,304 1.18146JPY 172.24 173.54 0.00718NZD 14,377 14,677 0.60901U96 23,713 23,773 1.0000 Bóng Phân 52,466 52,666Bóng Đẹp 52,565 52,765SJC 65,954 66,154Thế Giới 1,809.62 1,809.62Thay Đổi(%) -0.19 0Giá Dầu 77.612 77.612SJC cao hơn thế giới: 14,292,991Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,062,414 
Cập nhật: 2023-03-08 09:07:31Tên Mua Bán TGAUD 15,661 15,801 0.65877CAD 17,194 17,314 0.72700CHF 25,059 25,269 1.06079EUR 24,958 25,103 1.05465GBP 28,016 28,296 1.18302JPY 172.47 173.67 0.00735NZD 14,395 14,675 0.61080U96 23,698 23,758 1.0000 Bóng Phân 52,509 52,709Bóng Đẹp 52,614 52,814SJC 65,990 66,190Thế Giới 1,813.09 1,813.09Thay Đổi(%) -0.05 0Giá Dầu 77.581 77.581SJC cao hơn thế giới: 14,270,875Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,043,719 
Cập nhật: 2023-03-07 14:00:15Tên Mua Bán TGAUD 15,853 15,963 0.67031CAD 17,332 17,432 0.73413CHF 25,293 25,443 1.07465EUR 25,191 25,281 1.06755GBP 28,372 28,572 1.20349JPY 173.61 174.61 0.00727NZD 14,521 14,751 0.62027U96 23,701 23,751 1.0000 Bóng Phân 52,956 53,156Bóng Đẹp 53,041 53,241SJC 66,172 66,372Thế Giới 1,846.18 1,846.18Thay Đổi(%) 0 0Giá Dầu 80.464 80.464SJC cao hơn thế giới: 13,496,372Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 535,881 
Cập nhật: 2023-03-07 08:30:16Tên Mua Bán TGAUD 15,938 16,048 0.67330CAD 17,360 17,450 0.73491CHF 25,257 25,422 1.07419EUR 25,192 25,282 1.06831GBP 28,408 28,608 1.20362JPY 173.61 174.55 0.00732NZD 14,537 14,767 0.61975U96 23,732 23,792 1.0000 Bóng Phân 53,005 53,205Bóng Đẹp 53,108 53,308SJC 66,293 66,493Thế Giới 1,845.79 1,845.79Thay Đổi(%) -0.03 0Giá Dầu 80.659 80.659SJC cao hơn thế giới: 13,536,845Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 510,169 
Cập nhật: 2023-03-06 14:19:13Tên Mua Bán TGAUD 16,012 16,092 0.67582CAD 17,398 17,478 0.73579CHF 25,214 25,364 1.07009EUR 25,174 25,264 1.06476GBP 28,431 28,631 1.20375JPY 174.21 175.01 0.00740NZD 14,587 14,807 0.62172U96 23,758 23,808 1.0000 Bóng Phân 53,079 53,279Bóng Đẹp 53,178 53,378SJC 66,420 66,620Thế Giới 1,855.9 1,855.9Thay Đổi(%) -0.01 0Giá Dầu 79.108 79.108SJC cao hơn thế giới: 13,338,086Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 277,586 
Cập nhật: 2023-03-06 08:31:14Tên Mua Bán TGAUD 16,004 16,104 0.67480CAD 17,405 17,495 0.73451CHF 25,199 25,349 1.06722EUR 25,166 25,246 1.06325GBP 28,445 28,645 1.20297JPY 174.40 175.20 0.00746NZD 14,648 14,858 0.62134U96 23,760 23,810 1.0000 Bóng Phân 53,068 53,268Bóng Đẹp 53,171 53,371SJC 66,401 66,601Thế Giới 1,852.66 1,852.66Thay Đổi(%) -0.21 0Giá Dầu 79.189 79.189SJC cao hơn thế giới: 13,412,995Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 342,201 
Cập nhật: 2023-03-03 16:23:49Tên Mua Bán TGAUD 16,027 16,127 0.67638CAD 17,442 17,522 0.73704CHF 25,169 25,319 1.06670EUR 25,134 25,214 1.06189GBP 28,355 28,555 1.19939JPY 173.68 174.68 0.00730NZD 14,686 14,891 0.62352U96 23,739 23,789 1.0000 Bóng Phân 52,955 53,155Bóng Đẹp 53,052 53,252SJC 66,445 66,645Thế Giới 1,846.53 1,846.53Thay Đổi(%) 0.58 10.61Giá Dầu 78.018 78.018SJC cao hơn thế giới: 13,693,715Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 476,395  
Cập nhật: 2023-03-03 13:02:56Tên Mua Bán TGAUD 16,012 16,112 0.67454CAD 17,430 17,515 0.73571CHF 25,122 25,272 1.06256EUR 25,138 25,218 1.06099GBP 28,360 28,560 1.19713JPY 173.59 174.59 0.00729NZD 14,654 14,864 0.62240U96 23,731 23,781 1.0000 Bóng Phân 52,896 53,096Bóng Đẹp 52,996 53,196SJC 66,385 66,585Thế Giới 1,839.52 1,839.52Thay Đổi(%) 0.19 3.55Giá Dầu 78.051 78.051SJC cao hơn thế giới: 13,837,783Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 626,179 
Cập nhật: 2023-03-03 08:47:05Tên Mua Bán TGAUD 15,997 16,097 0.67413CAD 17,417 17,497 0.73623CHF 25,116 25,271 1.06219EUR 25,111 25,211 1.06077GBP 28,343 28,543 1.19640JPY 173.22 174.22 0.00735NZD 14,662 14,872 0.62293U96 23,709 23,759 1.0000 Bóng Phân 52,918 53,118Bóng Đẹp 53,017 53,217SJC 66,449 66,649Thế Giới 1,839.52 1,839.52Thay Đổi(%) 0.17 3.15Giá Dầu 77.735 77.735SJC cao hơn thế giới: 13,968,226Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 692,805  
Cập nhật: 2023-03-02 08:32:39Tên Mua Bán TGAUD 16,003 16,103 0.67455CAD 17,412 17,512 0.73488CHF 25,124 25,284 1.06284EUR 25,195 25,295 1.06581GBP 28,426 28,626 1.20159JPY 173.61 174.41 0.00732NZD 14,677 14,882 0.62369U96 23,689 23,749 1.0000 Bóng Phân 52,862 53,062Bóng Đẹp 52,970 53,170SJC 66,498 66,698Thế Giới 1,834.84 1,834.84Thay Đổi(%) -0.09 0Giá Dầu 77.744 77.744SJC cao hơn thế giới: 14,176,000Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 806,382 
Cập nhật: 2023-03-01 13:40:50Tên Mua Bán TGAUD 16,011 16,111 0.67647CAD 17,412 17,512 0.73491CHF 25,143 25,303 1.06390EUR 25,102 25,202 1.06041GBP 28,501 28,701 1.20493JPY 174.01 174.91 0.00726NZD 14,657 14,867 0.62255U96 23,695 23,755 1.0000 Bóng Phân 52,875 53,075Bóng Đẹp 52,982 53,182SJC 66,437 66,637Thế Giới 1,834.36 1,834.36Thay Đổi(%) 0.44 7.97Giá Dầu 77.53 77.53SJC cao hơn thế giới: 14,089,492Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 787,950  
Cập nhật: 2023-03-01 08:40:18Tên Mua Bán TGAUD 15,992 16,102 0.67204CAD 17,388 17,488 0.73282CHF 25,126 25,316 1.06166EUR 25,061 25,166 1.05766GBP 28,464 28,689 1.20297JPY 173.97 174.77 0.00728NZD 14,588 14,818 0.61791U96 23,766 23,836 1.0000 Bóng Phân 52,842 53,092Bóng Đẹp 52,931 53,181SJC 66,496 66,696Thế Giới 1,826.54 1,826.54Thay Đổi(%) -0.03 0Giá Dầu 76.952 76.952SJC cao hơn thế giới: 14,218,651U96 cao hơn thế giới: 869,066 
Cập nhật: 2023-02-28 14:52:20Tên Mua Bán TGAUD 16,000 16,100 0.67164CAD 17,456 17,536 0.73548CHF 25,234 25,404 1.06553EUR 25,134 25,224 1.05941GBP 28,499 28,709 1.20352JPY 173.58 174.58 0.00727NZD 14,546 14,796 0.61417U96 23,824 23,874 1.0000 Bóng Phân 52,679 52,879Bóng Đẹp 52,778 52,978SJC 66,291 66,491Thế Giới 1,809.95 1,809.95Thay Đổi(%) -0.37 0Giá Dầu 76.297 76.297SJC cao hơn thế giới: 14,385,490Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,042,490 
Cập nhật: 2023-02-27 14:16:30Tên Mua Bán TGAUD 16,001 16,121 0.67060CAD 17,459 17,539 0.73450CHF 25,182 25,342 1.06180EUR 25,066 25,156 1.05445GBP 28,356 28,556 1.19406JPY 174.24 175.24 0.00733NZD 14,554 14,804 0.61405U96 23,890 23,940 1.0000 Bóng Phân 52,731 52,931Bóng Đẹp 52,838 53,038SJC 66,218 66,418Thế Giới 1,807.48 1,807.48Thay Đổi(%) -0.15 0Giá Dầu 75.812 75.812SJC cao hơn thế giới: 14,250,983Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,023,442 
Cập nhật: 2023-02-27 09:04:54Tên Mua Bán TGAUD 16,067 16,187 0.67391CAD 17,473 17,553 0.73554CHF 25,209 25,409 1.06336EUR 25,118 25,198 1.05588GBP 28,417 28,617 1.19636JPY 174.69 175.89 0.00735NZD 14,601 14,821 0.61678U96 23,870 23,920 1.0000 Bóng Phân 52,838 53,038Bóng Đẹp 52,934 53,134SJC 66,406 66,606Thế Giới 1,812.94 1,812.94Thay Đổi(%) 0.16 2.83Giá Dầu 76.41 76.41SJC cao hơn thế giới: 14,295,359Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 987,460 
Cập nhật: 2023-02-24 16:23:43Tên Mua Bán TGAUD 16,138 16,248 0.67766CAD 17,508 17,608 0.73644CHF 25,301 25,471 1.06804EUR 25,165 25,255 1.05892GBP 28,480 28,680 1.20217JPY 175.81 176.96 0.00732NZD 14,630 14,850 0.62102U96 23,796 23,846 1.0000 Bóng Phân 52,981 53,181Bóng Đẹp 53,073 53,273SJC 66,569 66,769Thế Giới 1,822.53 1,822.53Thay Đổi(%) 0.03 0.53Giá Dầu 75.982 75.982SJC cao hơn thế giới: 14,358,972Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,030,779 
Cập nhật: 2023-02-24 08:27:48Tên Mua Bán TGAUD 16,212 16,312 0.68163CAD 17,579 17,669 0.73880CHF 25,410 25,590 1.07142EUR 25,225 25,335 1.06032GBP 28,520 28,730 1.20168JPY 176.48 177.48 0.00750NZD 14,699 14,909 0.62389U96 23,804 23,864 1.0000 Bóng Phân 53,047 53,247Bóng Đẹp 53,140 53,340SJC 66,500 66,700Thế Giới 1,825.79 1,825.79Thay Đổi(%) 0.2 3.59Giá Dầu 76.017 76.017SJC cao hơn thế giới: 14,174,671Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 988,265 
Cập nhật: 2023-02-23 09:45:03Tên Mua Bán TGAUD 16,251 16,351 0.68296CAD 17,594 17,674 0.73887CHF 25,502 25,652 1.07524EUR 25,277 25,357 1.06180GBP 28,619 28,819 1.20560JPY 176.59 177.59 0.00747NZD 14,716 14,916 0.62423U96 23,832 23,882 1.0000 Bóng Phân 53,060 53,260Bóng Đẹp 53,154 53,354SJC 66,557 66,757Thế Giới 1,827.35 1,827.35Thay Đổi(%) 0.14 2.48Giá Dầu 74.222 74.222SJC cao hơn thế giới: 14,129,353Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 898,373 
Cập nhật: 2023-02-23 08:23:05Tên Mua Bán TGAUD 16,230 16,330 0.68235CAD 17,526 17,606 0.73886CHF 25,453 25,623 1.07436EUR 25,221 25,321 1.06141GBP 28,554 28,754 1.20566JPY 175.98 176.98 0.00743NZD 14,666 14,876 0.62315U96 23,780 23,830 1.0000 Bóng Phân 53,046 53,246Bóng Đẹp 53,142 53,342SJC 66,586 66,786Thế Giới 1,825.23 1,825.23Thay Đổi(%) 0.01 0.16Giá Dầu 74.111 74.111SJC cao hơn thế giới: 14,355,423Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,077,546  
Cập nhật: 2023-02-22 08:55:05Tên Mua Bán TGAUD 16,208 16,328 0.68382CAD 17,485 17,585 0.73821CHF 25,473 25,653 1.07877EUR 25,252 25,342 1.06574GBP 28,574 28,774 1.21186JPY 175.86 176.86 0.00748NZD 14,615 14,835 0.62229U96 23,741 23,791 1.0000 Bóng Phân 53,187 53,387Bóng Đẹp 53,274 53,474SJC 66,647 66,847Thế Giới 1,836.02 1,836.02Thay Đổi(%) 0.05 0.94Giá Dầu 76.008 76.008SJC cao hơn thế giới: 14,181,823Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 981,191 
Cập nhật: 2023-02-21 14:06:05Tên Mua Bán TGAUD 16,290 16,390 0.68842CAD 17,541 17,631 0.74156CHF 25,507 25,677 1.08129EUR 25,251 25,341 1.06681GBP 28,414 28,614 1.20159JPY 176.07 177.07 0.00748NZD 14,604 14,824 0.62169U96 23,757 23,807 1.0000 Bóng Phân 53,228 53,428Bóng Đẹp 53,322 53,522SJC 66,736 66,936Thế Giới 1,836.78 1,836.78Thay Đổi(%) -0.23 0Giá Dầu 76.491 76.491SJC cao hơn thế giới: 14,202,888Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 950,348 
Cập nhật: 2023-02-21 08:53:49Tên Mua Bán TGAUD 16,343 16,423 0.69071CAD 17,591 17,681 0.74241CHF 25,550 25,700 1.08306EUR 25,295 25,385 1.06751GBP 28,443 28,643 1.20265JPY 176.44 177.34 0.00747NZD 14,692 14,892 0.62542U96 23,792 23,842 1.0000 Bóng Phân 53,309 53,509Bóng Đẹp 53,424 53,624SJC 66,702 66,902Thế Giới 1,842.62 1,842.62Thay Đổi(%) 0.08 1.51Giá Dầu 76.93 76.93SJC cao hơn thế giới: 13,932,222Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 812,667 
Cập nhật: 2023-02-20 11:52:39Tên Mua Bán TGAUD 16,340 16,420 0.68929CAD 17,603 17,693 0.74189CHF 25,548 25,698 1.08152EUR 25,338 25,423 1.06886GBP 28,479 28,679 1.20348JPY 176.86 177.66 0.00754NZD 14,691 14,891 0.62432U96 23,788 23,838 1.0000 Bóng Phân 53,298 53,498Bóng Đẹp 53,392 53,592SJC 66,606 66,806Thế Giới 1,843.11 1,843.11Thay Đổi(%) 0.08 1.47Giá Dầu 76.701 76.701SJC cao hơn thế giới: 13,819,467Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 770,246 
Cập nhật: 2023-02-20 08:32:59Tên Mua Bán TGAUD 16,344 16,424 0.68804CAD 17,628 17,708 0.74133CHF 25,549 25,699 1.07995EUR 25,367 25,447 1.06793GBP 28,494 28,694 1.20209JPY 177.12 177.97 0.00744NZD 14,687 14,887 0.62364U96 23,796 23,836 1.0000 Bóng Phân 53,233 53,433Bóng Đẹp 53,329 53,529SJC 66,607 66,857Thế Giới 1,840.52 1,840.52Thay Đổi(%) -0.06 0Giá Dầu 76.288 76.288SJC cao hơn thế giới: 13,958,243Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 789,636 
Cập nhật: 2023-02-17 11:18:04Tên Mua Bán TGAUD 16,282 16,372 0.68488CAD 17,619 17,699 0.74124CHF 25,495 25,665 1.07681EUR 25,286 25,386 1.06533GBP 28,389 28,589 1.19546JPY 176.52 177.52 0.00746NZD 14,653 14,853 0.62243U96 23,741 23,801 1.0000 Bóng Phân 53,069 53,269Bóng Đẹp 53,163 53,363SJC 66,596 66,796Thế Giới 1,827.3 1,827.3Thay Đổi(%) -0.51 0Giá Dầu 77.69 77.69SJC cao hơn thế giới: 14,358,073Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,097,600  
Cập nhật: 2023-02-17 08:32:21Tên Mua Bán TGAUD 16,282 16,372 0.68729CAD 17,586 17,676 0.74244CHF 25,447 25,647 1.07829EUR 25,252 25,342 1.06629GBP 28,334 28,549 1.19674JPY 176.64 177.74 0.00753NZD 14,657 14,857 0.62493U96 23,650 23,710 1.0000 Bóng Phân 53,111 53,311Bóng Đẹp 53,211 53,411SJC 66,701 66,901Thế Giới 1,832.86 1,832.86Thay Đổi(%) -0.19 0Giá Dầu 78.211 78.211SJC cao hơn thế giới: 14,513,586Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,181,250 
Cập nhật: 2023-02-16 16:53:39Tên Mua Bán TGAUD 16,326 16,406 0.69185CAD 17,641 17,721 0.74732CHF 25,482 25,682 1.08284EUR 25,266 25,346 1.06916GBP 28,423 28,623 1.20477JPY 176.90 177.90 0.00742NZD 14,705 14,905 0.62920U96 23,631 23,681 1.0000 Bóng Phân 53,147 53,347Bóng Đẹp 53,242 53,442SJC 66,728 66,928Thế Giới 1,835.31 1,835.31Thay Đổi(%) -0.01 0Giá Dầu 78.458 78.458SJC cao hơn thế giới: 14,510,638Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,199,836 
Cập nhật: 2023-02-16 13:06:11Tên Mua Bán TGAUD 16,311 16,391 0.69134CAD 17,619 17,699 0.74690CHF 25,472 25,672 1.08409EUR 25,262 25,342 1.07068GBP 28,404 28,604 1.20444JPY 176.84 177.89 0.00753NZD 14,700 14,900 0.63011U96 23,634 23,674 1.0000 Bóng Phân 53,151 53,351Bóng Đẹp 53,258 53,458SJC 66,691 66,891Thế Giới 1,837.1 1,837.1Thay Đổi(%) 0.07 1.23Giá Dầu 79.206 79.206SJC cao hơn thế giới: 14,447,984Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,189,428 
Cập nhật: 2023-02-16 09:05:36Tên Mua Bán TGAUD 16,284 16,394 0.69019CAD 17,604 17,704 0.74721CHF 25,449 25,649 1.08412EUR 25,266 25,366 1.07031GBP 28,354 28,594 1.20406JPY 176.66 177.86 0.00748NZD 14,685 14,885 0.62879U96 23,630 23,670 1.0000 Bóng Phân 53,284 53,484Bóng Đẹp 53,386 53,586SJC 66,715 66,915Thế Giới 1,842.1 1,842.1Thay Đổi(%) 0.33 6.05Giá Dầu 79.004 79.004SJC cao hơn thế giới: 14,353,565Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,184,692 
Cập nhật: 2023-02-15 16:08:30Tên Mua Bán TGAUD 16,315 16,425 0.69109CAD 17,597 17,687 0.74633CHF 25,434 25,634 1.08203EUR 25,299 25,389 1.07226GBP 28,469 28,679 1.20958JPY 177.10 178.20 0.00744NZD 14,689 14,889 0.62880U96 23,650 23,690 1.0000 Bóng Phân 53,217 53,417Bóng Đẹp 53,309 53,509SJC 66,711 66,911Thế Giới 1,834.82 1,834.82Thay Đổi(%) -1.03 0Giá Dầu 77.727 77.727SJC cao hơn thế giới: 14,499,512Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,264,380 
Cập nhật: 2023-02-15 13:33:56Tên Mua Bán TGAUD 16,333 16,433 0.69212CAD 17,615 17,700 0.74723CHF 25,431 25,631 1.08194EUR 25,280 25,370 1.07071GBP 28,542 28,742 1.21410JPY 177.49 178.49 0.00741NZD 14,696 14,896 0.62935U96 23,655 23,695 1.0000 Bóng Phân 53,359 53,559Bóng Đẹp 53,461 53,661SJC 66,720 66,920Thế Giới 1,843.84 1,843.84Thay Đổi(%) -0.58 0Giá Dầu 78.105 78.105SJC cao hơn thế giới: 14,267,473Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,150,704 
Cập nhật: 2023-02-15 08:35:15Tên Mua Bán TGAUD 16,408 16,488 0.69772CAD 17,636 17,716 0.74946CHF 25,456 25,656 1.08471EUR 25,301 25,381 1.07432GBP 28,554 28,754 1.21767JPY 178.00 179.00 0.00752NZD 14,733 14,953 0.63298U96 23,646 23,686 1.0000 Bóng Phân 53,482 53,682Bóng Đẹp 53,580 53,780SJC 66,752 66,952Thế Giới 1,856.98 1,856.98Thay Đổi(%) 0.16 2.89Giá Dầu 78.822 78.822SJC cao hơn thế giới: 13,920,939Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 921,760 
Cập nhật: 2023-02-14 13:52:43Tên Mua Bán TGAUD 16,390 16,470 0.69678CAD 17,632 17,712 0.74982CHF 25,508 25,708 1.08948EUR 25,296 25,376 1.07410GBP 28,502 28,702 1.21400JPY 178.52 179.32 0.00750NZD 14,745 14,965 0.63383U96 23,638 23,678 1.0000 Bóng Phân 53,521 53,721Bóng Đẹp 53,627 53,827SJC 66,919 67,119Thế Giới 1,863.85 1,863.85Thay Đổi(%) 0.58 10.73Giá Dầu 79.393 79.393SJC cao hơn thế giới: 13,898,934Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 772,288 
Cập nhật: 2023-02-14 08:33:23Tên Mua Bán TGAUD 16,339 16,419 0.69540CAD 17,596 17,676 0.74887CHF 25,481 25,686 1.08880EUR 25,222 25,322 1.07280GBP 28,479 28,679 1.21404JPY 178.37 179.17 0.00763NZD 14,769 14,989 0.63572U96 23,650 23,690 1.0000 Bóng Phân 53,461 53,661Bóng Đẹp 53,555 53,755SJC 66,805 67,005Thế Giới 1,855.84 1,855.84Thay Đổi(%) 0.13 2.47Giá Dầu 79.075 79.075SJC cao hơn thế giới: 13,996,607Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 914,740 
Cập nhật: 2023-02-13 14:11:26Tên Mua Bán TGAUD 16,276 16,356 0.69143CAD 17,583 17,663 0.74804CHF 25,407 25,557 1.08197EUR 25,144 25,244 1.06828GBP 28,358 28,558 1.20543JPY 178.27 179.17 0.00761NZD 14,718 14,938 0.63192U96 23,638 23,678 1.0000 Bóng Phân 53,524 53,724Bóng Đẹp 53,623 53,823SJC 66,800 67,000Thế Giới 1,863.67 1,863.67Thay Đổi(%) -0.07 0Giá Dầu 78.792 78.792SJC cao hơn thế giới: 13,786,216Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 779,838 
Cập nhật: 2023-02-13 08:49:39Tên Mua Bán TGAUD 16,263 16,353 0.69006CAD 17,569 17,649 0.74810CHF 25,411 25,581 1.08036EUR 25,145 25,255 1.06668GBP 28,349 28,599 1.20425JPY 178.75 179.65 0.00754NZD 14,685 14,905 0.62941U96 23,641 23,681 1.0000 Bóng Phân 53,493 53,693Bóng Đẹp 53,606 53,806SJC 66,885 67,085Thế Giới 1,859.95 1,859.95Thay Đổi(%) -0.26 0Giá Dầu 78.965 78.965SJC cao hơn thế giới: 13,979,124Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 861,615 
Cập nhật: 2023-02-10 16:41:34Tên Mua Bán TGAUD 16,339 16,439 0.69395CAD 17,497 17,597 0.74515CHF 25,454 25,634 1.08400EUR 25,256 25,356 1.07260GBP 28,449 28,649 1.21176JPY 179.45 180.45 0.00761NZD 14,750 14,960 0.63323U96 23,629 23,669 1.0000 Bóng Phân 53,613 53,813Bóng Đẹp 53,713 53,913SJC 66,818 67,018Thế Giới 1,864.52 1,864.52Thay Đổi(%) 0.15 2.75Giá Dầu 80.237 80.237SJC cao hơn thế giới: 13,817,868Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 886,787  
Cập nhật: 2023-02-10 08:34:08Tên Mua Bán TGAUD 16,334 16,434 0.69342CAD 17,519 17,619 0.74322CHF 25,449 25,629 1.08332EUR 25,277 25,377 1.07320GBP 28,427 28,627 1.21065JPY 178.82 179.82 0.00766NZD 14,733 14,948 0.63206U96 23,614 23,674 1.0000 Bóng Phân 53,519 53,769Bóng Đẹp 53,620 53,870SJC 66,861 67,061Thế Giới 1,862.57 1,862.57Thay Đổi(%) 0.04 0.82Giá Dầu 77.675 77.675SJC cao hơn thế giới: 13,901,135Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 871,057 
Cập nhật: 2023-02-09 13:19:56Tên Mua Bán TGAUD 16,377 16,477 0.69586CAD 17,534 17,634 0.74444CHF 25,531 25,701 1.08810EUR 25,292 25,392 1.07399GBP 28,424 28,624 1.20911JPY 179.17 180.17 0.00752NZD 14,781 14,981 0.63491U96 23,582 23,632 1.0000 Bóng Phân 53,686 53,886Bóng Đẹp 53,795 53,995SJC 66,912 67,112Thế Giới 1,880.73 1,880.73Thay Đổi(%) 0.29 5.49Giá Dầu 78.448 78.448SJC cao hơn thế giới: 13,532,979Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 572,113 
Cập nhật: 2023-02-09 08:45:34Tên Mua Bán TGAUD 16,311 16,411 0.69345CAD 17,504 17,604 0.74342CHF 25,452 25,612 1.08583EUR 25,254 25,354 1.07236GBP 28,358 28,558 1.20730JPY 178.70 179.75 0.00767NZD 14,705 14,955 0.63181U96 23,565 23,625 1.0000 Bóng Phân 53,664 53,864Bóng Đẹp 53,758 53,958SJC 66,865 67,115Thế Giới 1,875.96 1,875.96Thay Đổi(%) 0.03 0.58Giá Dầu 78.556 78.556SJC cao hơn thế giới: 13,672,860Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 701,529  
Cập nhật: 2023-02-08 14:58:13Tên Mua Bán TGAUD 16,394 16,494 0.69859CAD 17,573 17,653 0.74765CHF 25,464 25,664 1.08770EUR 25,296 25,396 1.07538GBP 28,386 28,586 1.20972JPY 179.22 180.22 0.00757NZD 14,729 14,979 0.63391U96 23,548 23,598 1.0000 Bóng Phân 53,725 53,925Bóng Đẹp 53,826 54,026SJC 67,020 67,270Thế Giới 1,884.43 1,884.43Thay Đổi(%) 0.66 12.35Giá Dầu 77.533 77.533SJC cao hơn thế giới: 13,655,760Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 591,464 
Cập nhật: 2023-02-08 08:55:52Tên Mua Bán TGAUD 16,344 16,444 0.69586CAD 17,522 17,622 0.74606CHF 25,379 25,579 1.08419EUR 25,250 25,350 1.07267GBP 28,308 28,508 1.20464JPY 178.74 179.74 0.00753NZD 14,716 14,976 0.63189U96 23,549 23,609 1.0000 Bóng Phân 53,643 53,843Bóng Đẹp 53,741 53,941SJC 66,900 67,100Thế Giới 1,877.06 1,877.06Thay Đổi(%) 0.27 5.13Giá Dầu 77.162 77.162SJC cao hơn thế giới: 13,671,906Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 680,217 
Cập nhật: 2023-02-07 16:49:59Tên Mua Bán TGAUD 16,291 16,391 0.69444CAD 17,493 17,593 0.74561CHF 25,289 25,489 1.08044EUR 25,232 25,332 1.07212GBP 28,257 28,457 1.20182JPY 177.93 178.93 0.00760NZD 14,727 14,987 0.63323U96 23,537 23,587 1.0000 Bóng Phân 53,631 53,831Bóng Đẹp 53,722 53,922SJC 66,793 66,993Thế Giới 1,875.2 1,875.2Thay Đổi(%) 0.43 8.04Giá Dầu 75.497 75.497SJC cao hơn thế giới: 13,664,521Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 753,595 
Cập nhật: 2023-02-07 14:08:12Tên Mua Bán TGAUD 16,254 16,354 0.69368CAD 17,460 17,560 0.74490CHF 25,267 25,467 1.07962EUR 25,230 25,330 1.07391GBP 28,250 28,455 1.20330JPY 177.52 178.52 0.00755NZD 14,687 14,962 0.63189U96 23,534 23,574 1.0000 Bóng Phân 53,612 53,812Bóng Đẹp 53,711 53,911SJC 66,806 67,006Thế Giới 1,874.89 1,874.89Thay Đổi(%) 0.41 7.69Giá Dầu 75.223 75.223SJC cao hơn thế giới: 13,708,589Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 787,024 
Cập nhật: 2023-02-07 08:28:45Tên Mua Bán TGAUD 16,189 16,299 0.68979CAD 17,428 17,533 0.74437CHF 25,234 25,439 1.07840EUR 25,195 25,315 1.07370GBP 28,251 28,451 1.20413JPY 177.19 178.39 0.00752NZD 14,667 14,947 0.63204U96 23,518 23,558 1.0000 Bóng Phân 53,496 53,746Bóng Đẹp 53,595 53,845SJC 66,667 66,867Thế Giới 1,872.16 1,872.16Thay Đổi(%) 0.24 4.56Giá Dầu 74.718 74.718SJC cao hơn thế giới: 13,691,391Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 846,588  
Cập nhật: 2023-02-06 08:27:34Tên Mua Bán TGAUD 16,241 16,401 0.69184CAD 17,441 17,541 0.74589CHF 25,227 25,437 1.07912EUR 25,297 25,452 1.07889GBP 28,241 28,501 1.20453JPY 177.35 179.05 0.00758NZD 14,667 14,967 0.63263U96 23,516 23,566 1.0000 Bóng Phân 53,207 53,607Bóng Đẹp 53,319 53,719SJC 66,656 66,906Thế Giới 1,869.98 1,869.98Thay Đổi(%) 0.31 5.75Giá Dầu 73.39 73.39SJC cao hơn thế giới: 13,763,299Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 729,042 
Cập nhật: 2023-02-03 14:59:06Tên Mua Bán TGAUD 16,520 16,620 0.70608CAD 17,526 17,626 0.74952CHF 25,499 25,699 1.09326EUR 25,506 25,626 1.08965GBP 28,520 28,770 1.21970JPY 181.50 182.50 0.00785NZD 14,905 15,155 0.64713U96 23,500 23,540 1.0000 Bóng Phân 53,669 54,069Bóng Đẹp 53,770 54,170SJC 66,955 67,155Thế Giới 1,913 1,913Thay Đổi(%) 0.03 0.64Giá Dầu 75.554 75.554SJC cao hơn thế giới: 12,844,850Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 40,491 
Cập nhật: 2023-02-03 08:33:17Tên Mua Bán TGAUD 16,559 16,669 0.70707CAD 17,560 17,655 0.75039CHF 25,525 25,765 1.09370EUR 25,536 25,666 1.08947GBP 28,602 28,872 1.22150JPY 181.50 182.50 0.00774NZD 14,922 15,172 0.64785U96 23,508 23,568 1.0000 Bóng Phân 53,694 54,144Bóng Đẹp 53,808 54,258SJC 66,952 67,202Thế Giới 1,917.69 1,917.69Thay Đổi(%) 0.26 4.97Giá Dầu 76.1 76.1SJC cao hơn thế giới: 12,709,683Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 72,376 
Cập nhật: 2023-02-02 11:14:21Tên Mua Bán TGAUD 16,674 16,774 0.71436CAD 17,596 17,676 0.75279CHF 25,576 25,796 1.10164EUR 25,751 25,851 1.10173GBP 28,852 29,052 1.23881JPY 181.51 182.51 0.00769NZD 15,004 15,254 0.65307U96 23,453 23,503 1.0000 Bóng Phân 53,956 54,356Bóng Đẹp 54,063 54,463SJC 67,189 67,439Thế Giới 1,952.3 1,952.3Thay Đổi(%) 0.1 1.99Giá Dầu 77.07 77.07SJC cao hơn thế giới: 12,129,642Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 682,341 
Cập nhật: 2023-02-02 09:08:39Tên Mua Bán TGAUD 16,647 16,747 0.71445CAD 17,564 17,654 0.75256CHF 25,536 25,826 1.10173EUR 25,714 25,844 1.10184GBP 28,861 29,061 1.23815JPY 181.15 182.35 0.00785NZD 14,984 15,239 0.65273U96 23,439 23,509 1.0000 Bóng Phân 54,062 54,462Bóng Đẹp 54,163 54,563SJC 67,086 67,386Thế Giới 1,952.84 1,952.84Thay Đổi(%) 0.15 2.92Giá Dầu 77.053 77.053SJC cao hơn thế giới: 12,039,792Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 618,424 
Cập nhật: 2023-02-01 14:03:22Tên Mua Bán TGAUD 16,497 16,597 0.70695CAD 17,543 17,633 0.75093CHF 25,412 25,592 1.09121EUR 25,415 25,515 1.08701GBP 28,759 28,959 1.23168JPY 179.18 179.99 0.00765NZD 14,843 15,043 0.64430U96 23,472 23,512 1.0000 Bóng Phân 53,621 54,021Bóng Đẹp 53,712 54,112SJC 66,659 66,909Thế Giới 1,928.3 1,928.3Thay Đổi(%) -0.02 0Giá Dầu 79.094 79.094SJC cao hơn thế giới: 12,260,274Bóng Đẹp thấp hơn thế giới: 362,209 
Cập nhật: 2023-02-01 09:08:58Tên Mua Bán TGAUD 16,466 16,586 0.70502CAD 17,520 17,620 0.75138CHF 25,350 25,580 1.09031EUR 25,391 25,491 1.08548GBP 28,708 28,958 1.23113JPY 179.58 180.38 0.00777NZD 14,816 15,026 0.64312U96 23,466 23,516 1.0000 Bóng Phân 53,997 54,397Bóng Đẹp 54,085 54,485SJC 66,707 67,007Thế Giới 1,926.54 1,926.54Thay Đổi(%) -0.09 0Giá Dầu 79.144 79.144SJC cao hơn thế giới: 12,384,000Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 42,826 
Cập nhật: 2023-01-31 08:21:21Tên Mua Bán TGAUD 16,480 16,590 0.70471CAD 17,478 17,578 0.74673CHF 25,273 25,438 1.08157EUR 25,396 25,496 1.08516GBP 28,762 29,062 1.23602JPY 179.42 180.42 0.00777NZD 14,887 15,107 0.64651U96 23,509 23,559 1.0000 Bóng Phân 54,306 54,606Bóng Đẹp 54,406 54,706SJC 66,789 67,189Thế Giới 1,923.71 1,923.71Thay Đổi(%) 0.02 0.36Giá Dầu 77.863 77.863SJC cao hơn thế giới: 12,557,228Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 236,479 
Cập nhật: 2023-01-30 15:36:43Tên Mua Bán TGAUD 16,548 16,643 0.70771CAD 17,526 17,616 0.74926CHF 25,335 25,485 1.08477EUR 25,435 25,555 1.08806GBP 28,806 29,106 1.23849JPY 179.49 180.49 0.00772NZD 14,904 15,144 0.64804U96 23,513 23,563 1.0000 Bóng Phân 54,260 54,560Bóng Đẹp 54,350 54,650SJC 66,549 66,899Thế Giới 1,921.81 1,921.81Thay Đổi(%) -0.28 0Giá Dầu 78.944 78.944SJC cao hơn thế giới: 12,307,083Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 232,304 
Cập nhật: 2023-01-30 12:38:30Giá tham khảo ngoại tệ : mua-bánUSD : 23,510-23,560AUD : 16,565-16,665CAD : 17,520-17,620EUR : 25,417-25,517GBP : 28,807-29,057JPY : 179,68-180,88SGD : 17,745-17,865NZD : 14,970-15,220CHF : 25,300-25,500 Giá vàng thế giới : 1932SJC : 67,040-67,340Bóng đẹp : 54,815-55,015Bóng phân : 54,725-54,92595 % : 51,515-51,715999 MH : 54,300-55,300(mua/bán:1 triệu)Nhẩn VRTL 999,9%(BTMC):54,110-55,310 
Cập nhật: 2023-01-30 08:38:30Tên Mua Bán TGAUD 16,599 16,679 0.71045CAD 17,529 17,609 0.75092CHF 25,294 25,444 1.08453EUR 25,402 25,502 1.08661GBP 28,805 29,105 1.23857JPY 179.54 180.64 0.00761NZD 14,902 15,162 0.64885U96 23,510 23,560 1.0000 Bóng Phân 54,731 54,981Bóng Đẹp 54,829 55,079SJC 67,414 67,664Thế Giới 1,925.86 1,925.86Thay Đổi(%) -0.06 0Giá Dầu 80.088 80.088SJC cao hơn thế giới: 12,938,992Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 529,731  
Cập nhật: 2023-01-27 15:24:14Tên Mua Bán TGAUD 16,559 16,659 0.70967CAD 17,494 17,594 0.74945CHF 25,263 25,463 1.08348EUR 25,400 25,500 1.08708GBP 28,768 29,068 1.23606JPY 179.81 180.91 0.00768NZD 14,885 15,135 0.64801U96 23,479 23,529 1.0000 Bóng Phân 54,895 55,195Bóng Đẹp 54,993 55,293SJC 67,748 67,998Thế Giới 1,923.72 1,923.72Thay Đổi(%) -0.28 0Giá Dầu 81.224 81.224SJC cao hơn thế giới: 13,421,152Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 896,003 
 27/01/2023 06:24 Giá tham khảo vàng : mua-bánGiá vàng thế giới : 1929SJC : 67,590-67,890Bóng đẹp : 55,060-55,260Bóng phân : 54,970-55,17095 % : 51,870-52,070SJC cao hơn vàng thế giới : 12.945Bóng đẹp cao hơn TG : 605
USD : 23,490-23,560AUD : 16,510-16,660CAD : 17,460-17,590EUR : 25,400-25,530GBP : 28,760-29,010JPY : 179,20-180,40SGD : 17,710-17,830NZD : 14,950-15,200CHF : 25,280-25,530 
Cập nhật: 2023-01-19 09:05:58Tên Mua Bán TGAUD 16,118 16,233 0.68929CAD 17,265 17,390 0.73979CHF 25,210 25,480 1.08960EUR 25,202 25,302 1.07874GBP 28,549 28,834 1.23220JPY 181.15 182.25 0.00768NZD 14,801 15,011 0.64217U96 23,464 23,544 1.0000 Bóng Phân 54,333 54,533Bóng Đẹp 54,435 54,635SJC 67,048 67,298Thế Giới 1,901.17 1,901.17Thay Đổi(%) -0.14 0Giá Dầu 78.472 78.472SJC cao hơn thế giới: 13,328,634Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 837,710 
Cập nhật: 2023-01-18 08:43:05Tên Mua Bán TGAUD 16,255 16,365 0.69873CAD 17,408 17,508 0.74668CHF 25,189 25,389 1.08378EUR 25,206 25,306 1.07892GBP 28,483 28,773 1.22763JPY 180.91 181.91 0.00768NZD 14,833 15,033 0.64418U96 23,399 23,439 1.0000 Bóng Phân 54,435 54,635Bóng Đẹp 54,530 54,730SJC 66,800 67,050Thế Giới 1,907.64 1,907.64Thay Đổi(%) -0.06 0Giá Dầu 80.697 80.697SJC cao hơn thế giới: 13,148,071Chiếc 9999 cao hơn thế giới: 1,000,068 
Cập nhật: 2023-01-17 13:59:19Tên Mua Bán TGAUD 16,206 16,306 0.69512CAD 17,391 17,501 0.74527CHF 25,160 25,360 1.08009EUR 25,252 25,352 1.08147GBP 28,398 28,598 1.21709JPY 180.65 181.65 0.00775NZD 14,725 14,945 0.63862U96 23,391 23,441 1.0000 Bóng Phân 54,446 54,646Bóng Đẹp 54,529 54,729SJC 66,748 66,948Thế Giới 1,907.08 1,907.08Thay Đổi(%) -0.64 0Giá Dầu 79.162 79.162SJC cao hơn thế giới: 13,052,071B.Đẹp cao hơn thế giới: 997,626 
Cập nhật: 2023-01-17 08:27:57Tên Mua Bán TGAUD 16,239 16,339 0.69717CAD 17,399 17,499 0.74612CHF 25,139 25,339 1.08010EUR 25,272 25,382 1.08221GBP 28,403 28,653 1.21951JPY 181.11 182.21 0.00776NZD 14,733 14,953 0.63893U96 23,377 23,437 1.0000 Bóng Phân 54,327 54,527Bóng Đẹp 54,402 54,602SJC 66,555 66,755Thế Giới 1,916.12 1,916.26Thay Đổi(%) -0.09 -1.58Giá Dầu 78.852 78.886SJC cao hơn thế giới: 12,591,220B.Đẹp cao hơn thế giới: 613,054 
Cập nhật: 2023-01-16 12:29:48Tên Mua Bán TGAUD 16,312 16,412 0.69939CAD 17,453 17,553 0.74837CHF 25,178 25,378 1.08209EUR 25,338 25,458 1.08563GBP 28,519 28,769 1.22627JPY 182.32 183.32 0.00774NZD 14,769 14,979 0.64063U96 23,417 23,467 1.0000 Bóng Phân 54,329 54,529Bóng Đẹp 54,414 54,614SJC 66,630 66,830Thế Giới 1,920.31 1,920.4Thay Đổi(%) 0.06 1.33Giá Dầu 79.292 79.326SJC cao hơn thế giới: 12,513,509B.Đẹp cao hơn thế giới: 452,579 
Cập nhật: 2023-01-16 08:42:42Tên Mua Bán TGAUD 16,259 16,389 0.69957CAD 17,429 17,529 0.74753CHF 25,166 25,356 1.08163EUR 25,300 25,430 1.08542GBP 28,475 28,725 1.22554JPY 181.65 183.15 0.00790NZD 14,758 14,978 0.64027U96 23,424 23,474 1.0000 Bóng Phân 53,927 54,127Bóng Đẹp 54,010 54,210SJC 66,697 66,897Thế Giới 1,920.5 1,920.68Thay Đổi(%) 0.07 1.48Giá Dầu 79.537 79.571SJC cao hơn thế giới: 12,541,316B.Đẹp cao hơn thế giới: 19,896 
Cập nhật: 2023-01-13 13:19:31Tên Mua Bán TGAUD 16,229 16,309 0.69581CAD 17,442 17,522 0.74697CHF 25,014 25,224 1.07349EUR 25,300 25,400 1.08374GBP 28,337 28,587 1.21908JPY 180.48 181.48 0.00771NZD 14,686 14,916 0.63675U96 23,376 23,436 1.0000 Bóng Phân 53,376 53,576Bóng Đẹp 53,458 53,658SJC 66,567 66,767Thế Giới 1,894.18 1,894.31Thay Đổi(%) -0.2 -3.75Giá Dầu 78.159 78.193SJC cao hơn thế giới: 13,236,972B.Đẹp cao hơn thế giới: 286,959 
Cập nhật: 2023-01-13 08:56:45Tên Mua Bán TGAUD 16,184 16,324 0.69672CAD 17,424 17,524 0.74738CHF 25,079 25,279 1.07783EUR 25,242 25,422 1.08538GBP 28,345 28,615 1.22177JPY 179.01 181.36 0.00778NZD 14,718 14,938 0.63857U96 23,361 23,441 1.0000 Bóng Phân 53,389 53,589Bóng Đẹp 53,466 53,666SJC 66,509 66,709Thế Giới 1,898.89 1,899.04Thay Đổi(%) 0.06 1.19Giá Dầu 78.21 78.244SJC cao hơn thế giới: 13,029,271B.Đẹp cao hơn thế giới: 162,485 
Cập nhật: 2023-01-12 14:07:13Tên Mua Bán TGAUD 16,105 16,205 0.68967CAD 17,391 17,481 0.74429CHF 25,015 25,215 1.07234EUR 25,127 25,227 1.07575GBP 28,277 28,497 1.21443JPY 176.91 177.91 0.00750NZD 14,648 14,888 0.63473U96 23,393 23,453 1.0000 Bóng Phân 53,260 53,460Bóng Đẹp 53,345 53,545SJC 66,247 66,447Thế Giới 1,883.6 1,883.97Thay Đổi(%) 0.34 6.39Giá Dầu 77.32 77.354SJC cao hơn thế giới: 13,181,240B.Đẹp cao hơn thế giới: 441,532 
Cập nhật: 2023-01-12 08:41:04Tên Mua Bán TGAUD 16,118 16,208 0.69114CAD 17,404 17,484 0.74469CHF 25,066 25,316 1.07408EUR 25,119 25,239 1.07636GBP 28,333 28,533 1.21570JPY 176.85 177.95 0.00760NZD 14,691 14,921 0.63676U96 23,425 23,495 1.0000 Bóng Phân 53,260 53,460Bóng Đẹp 53,337 53,537SJC 66,359 66,559Thế Giới 1,878.08 1,878.22Thay Đổi(%) 0.05 1.07Giá Dầu 77.69 77.724SJC cao hơn thế giới: 13,337,661B.Đẹp cao hơn thế giới: 505,381  
Cập nhật: 2023-01-11 15:51:36Giá tham khảo vàng : mua-bánGiá vàng thế giới : 1885SJC : 66,394-66,594Bóng đẹp : 53,460-53,660Bóng phân : 53,370-53,57095 % : 50,530-50,73099,99% : 53,630-54,130SJC cao hơn vàng thế giới : 13.163Bóng đẹp cao hơn TG : 418USD : 23,427-23,487AUD : 16,103-16,203CAD : 17,389-17,489EUR : 25,079-25,179GBP : 28,283-28,503JPY : 176,35-177,55SGD : 17,5486-17,636 
Cập nhật: 2023-01-11 08:51:36Tên Mua Bán TGAUD 16,098 16,198 0.68939CAD 17,402 17,502 0.74439CHF 25,214 25,414 1.08338EUR 25,072 25,172 1.07314GBP 28,297 28,507 1.21513JPY 176.79 177.99 0.00758NZD 14,699 14,929 0.63718U96 23,432 23,482 1.0000 Bóng Phân 53,237 53,437Bóng Đẹp 53,313 53,513SJC 66,354 66,554Thế Giới 1,873.79 1,873.88Thay Đổi(%) -0.2 -3.62Giá Dầu 74.685 74.719SJC cao hơn thế giới: 13,509,525B.Đẹp cao hơn thế giới: 632,841 
Cập nhật: 2023-01-10 16:42:43Tên Mua Bán TGAUD 16,099 16,199 0.68996CAD 17,440 17,540 0.74721CHF 25,256 25,466 1.08691EUR 25,088 25,188 1.07417GBP 28,316 28,516 1.21644JPY 176.99 177.99 0.00754NZD 14,714 14,934 0.63775U96 23,418 23,468 1.0000 Bóng Phân 53,244 53,444Bóng Đẹp 53,328 53,528SJC 66,353 66,553Thế Giới 1,876.5 1,876.64Thay Đổi(%) 0.31 5.98Giá Dầu 74.833 74.867SJC cao hơn thế giới: 13,449,264B.Đẹp cao hơn thế giới: 590,560 
Cập nhật: 2023-01-10 10:48:29Tên Mua Bán TGAUD 16,107 16,207 0.69007CAD 17,434 17,534 0.74682CHF 25,232 25,442 1.08513EUR 25,063 25,183 1.07319GBP 28,320 28,540 1.21681JPY 176.75 177.95 0.00757NZD 14,685 14,905 0.63692U96 23,403 23,463 1.0000 Bóng Phân 53,252 53,452Bóng Đẹp 53,330 53,530SJC 66,094 66,344Thế Giới 1,872.81 1,873Thay Đổi(%) 0.12 2.32Giá Dầu 74.353 74.387SJC cao hơn thế giới: 13,370,591B.Đẹp cao hơn thế giới: 716,200 
Cập nhật: 2023-01-10 08:23:31Tên Mua Bán TGAUD 16,120 16,220 0.69165CAD 17,429 17,529 0.74687CHF 25,188 25,428 1.08466EUR 25,011 25,171 1.07310GBP 28,264 28,544 1.21723JPY 176.90 178.10 0.00769NZD 14,695 14,915 0.63691U96 23,418 23,498 1.0000 Bóng Phân 53,259 53,459Bóng Đẹp 53,342 53,542SJC 66,356 66,556Thế Giới 1,871.81 1,871.81Thay Đổi(%) 0 0Giá Dầu 74.63 74.63SJC cao hơn thế giới: 13,523,996B.Đẹp cao hơn thế giới: 671,237 
09/01/2023 17:45 Giá tham khảo ngoại tệ : mua-bánUSD : 23,440-23,500AUD : 16,110-16,210CAD : 17,420-17,520EUR : 24,920-25,020GBP : 28,250-28,500JPY : 176,5-177,7SGD : 17,510-17,660 SJC : 66,300-66,500Bóng đẹp : 53,410-53,510Bóng phân : 53,320-53,52095 % : 50,430-50,63099,99% : 53,600-54,100SJC cao hơn vàng thế giới : 13.354Bóng đẹp cao hơn TG : 564  
Cập nhật: 2023-01-09 08:50:18Tên Mua Bán TGAUD 15,998 16,148 0.69048CAD 17,341 17,461 0.74516CHF 25,137 25,297 1.07913EUR 24,838 24,988 1.06706GBP 28,192 28,432 1.21210JPY 176.31 177.81 0.00760NZD 14,716 14,941 0.63737U96 23,533 23,633 1.0000 Bóng Phân 53,356 53,556Bóng Đẹp 53,427 53,627SJC 66,615 66,815Thế Giới 1,873.5 1,873.65Thay Đổi(%) 0.49 9.26Giá Dầu 74.219 74.253SJC cao hơn thế giới: 13,427,324B.Đẹp cao hơn thế giới: 405,150  
Cập nhật: 2023-01-06 08:40:42Tên Mua Bán TGAUD 15,835 15,935 0.67545CAD 17,282 17,382 0.73739CHF 25,018 25,248 1.06797EUR 24,737 24,857 1.05241GBP 28,005 28,245 1.19142JPY 175.56 176.96 0.00741NZD 14,485 14,765 0.62340U96 23,653 23,723 1.0000 Bóng Phân 52,945 53,145Bóng Đẹp 53,022 53,222SJC 66,356 66,606Thế Giới 1,833.99 1,834.16Thay Đổi(%) 0.05 1.06Giá Dầu 74.399 74.433SJC cao hơn thế giới: 14,142,949B.Đẹp cao hơn thế giới: 929,583 
Cập nhật: 2023-01-05 13:49:25Tên Mua Bán TGAUD 15,958 16,058 0.68205CAD 17,320 17,400 0.74011CHF 25,112 25,312 1.07522EUR 24,873 24,973 1.06141GBP 28,161 28,361 1.20370JPY 177.24 178.24 0.00751NZD 14,580 14,840 0.62867U96 23,599 23,659 1.0000 Bóng Phân 53,089 53,289Bóng Đẹp 53,173 53,373SJC 66,443 66,643Thế Giới 1,852.8 1,852.94Thay Đổi(%) -0.11 -1.87Giá Dầu 73.764 73.798SJC cao hơn thế giới: 13,783,201B.Đẹp cao hơn thế giới: 675,358 
Cập nhật: 2023-01-05 08:31:52Tên Mua Bán TGAUD 15,935 16,035 0.68368CAD 17,291 17,411 0.74136CHF 25,148 25,348 1.07710EUR 24,865 24,975 1.06225GBP 28,185 28,385 1.20678JPY 177.73 178.73 0.00768NZD 14,610 14,860 0.63021U96 23,614 23,674 1.0000 Bóng Phân 53,136 53,336Bóng Đẹp 53,222 53,422SJC 66,598 66,798Thế Giới 1,857.66 1,857.79Thay Đổi(%) 0.16 2.98Giá Dầu 73.557 73.591SJC cao hơn thế giới: 13,756,806B.Đẹp cao hơn thế giới: 555,263 
Cập nhật: 2023-01-04 15:09:21Tên Mua Bán TGAUD 15,937 16,077 0.68492CAD 17,219 17,309 0.73455CHF 25,155 25,355 1.07817EUR 24,863 24,973 1.06168GBP 28,177 28,377 1.20533JPY 179.42 180.62 0.00771NZD 14,637 14,867 0.63247U96 23,634 23,694 1.0000 Bóng Phân 53,244 53,444Bóng Đẹp 53,318 53,518SJC 66,657 66,857Thế Giới 1,859.56 1,859.73Thay Đổi(%) 1.26 23.16Giá Dầu 75.737 75.771SJC cao hơn thế giới: 13,722,813B.Đẹp cao hơn thế giới: 554,944 
Cập nhật: 2023-01-04 08:48:09Tên Mua Bán TGAUD 15,865 15,965 0.67603CAD 17,214 17,324 0.73278CHF 25,107 25,287 1.07101EUR 24,907 25,017 1.05657GBP 28,133 28,383 1.19954JPY 179.18 180.38 0.00772NZD 14,571 14,831 0.62673U96 23,696 23,756 1.0000 Bóng Phân 53,001 53,201Bóng Đẹp 53,080 53,280SJC 66,501 66,751Thế Giới 1,841.92 1,842.14Thay Đổi(%) 0.3 5.69Giá Dầu 76.689 76.723SJC cao hơn thế giới: 13,991,499B.Đẹp cao hơn thế giới: 687,417 
Cập nhật: 2023-01-03 15:13:31Tên Mua Bán TGAUD 15,860 15,970 0.67599CAD 17,269 17,369 0.73709CHF 25,178 25,418 1.07486EUR 24,934 25,054 1.05931GBP 28,071 28,351 1.19625JPY 179.34 180.54 0.00775NZD 14,553 14,813 0.62668U96 23,687 23,737 1.0000 Bóng Phân 53,003 53,203Bóng Đẹp 53,080 53,280SJC 66,564 66,764Thế Giới 1,843.41 1,843.56Thay Đổi(%) 0.78 14.28Giá Dầu 80.785 80.819SJC cao hơn thế giới: 13,990,303B.Đẹp cao hơn thế giới: 671,531  
Cập nhật: 2023-01-03 08:34:21Tên Mua Bán TGAUD 15,885 15,985 0.67835CAD 17,295 17,395 0.73529CHF 25,298 25,478 1.08147EUR 25,065 25,165 1.06564GBP 28,233 28,483 1.20462JPY 178.52 180.32 0.00760NZD 14,639 14,869 0.63061U96 23,715 23,785 1.0000 Bóng Phân 52,712 52,912Bóng Đẹp 52,784 52,984SJC 66,342 66,592Thế Giới 1,828.75 1,828.96Thay Đổi(%) -0.05 -0.84Giá Dầu 79.533 79.567SJC cao hơn thế giới: 14,141,336B.Đẹp cao hơn thế giới: 705,564 

https://eximbank.com.vn/home/Static/Exchangerate.aspx 





*********************************************************************************************************************************************************************************************************************************************

Vốn 3k = mục tiêu 300pip / tháng /22 ngày giao dịch = lỗ ? % 1 lệnh = lời 13,6 pip /1 lệnh 0.1lot = tổng kết cuối ngày

1 ngày có thể vào nhìu lệnh nhưng sẽ sẽ nhỏ khối lượng ra tức thay vì 0.1 chia ra 0.03 hoặc 0.01 vì thế sẽ dễ dàng đạt được 13,6 pip trong ngày

sau 22 ngày tổng kết cuối tháng có lời hay lỗ nếu theo kế hoạch đó (tức 10% = 3300$) rồi chỉnh sữa lại cho phù hợp

trước tiên xác định mình trade theo PP gì skill là scalp, swing hay daytrade

1 lệnh khi vào với mức lợi nhuận là ok nhất thì bao nhiêu 5pip-10pip hay 30pip more

sau đó ghi ra kế hoạch trade với 3000 win 10% tức 300$ là 300pip của 0.1 lot . ví dụ như bạn vào 1 lệnh và sure win với 3 pip (cộng spread là 5) thì sẽ phân nhỏ kl từ 0.1 xuống còn 0.0x làm sao để kl trong ngày đạt 13.6 pip 1 cách dễ dàng nhất

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Set-Up cho MA = Ichimoku (Kumo)

34, + 26, 200 : 200

Exponential

*******************************************************************************************************************************************************************************