Forex backup

Cập nhật: 2022-12-30 13:57:35Tên Mua Bán TGAUD 15,884 15,969 0.67760CAD 17,344 17,424 0.73804CHF 25,281 25,491 1.08226EUR 25,055 25,135 1.06439GBP 28,193 28,443 1.20482JPY 176.86 177.86 0.00755NZD 14,690 14,930 0.63272U96 23,710 23,770 1.0000 Bóng Phân 52,621 52,821Bóng Đẹp 52,699 52,899SJC 66,110 66,360Thế Giới 1,819.74 1,819.91Thay Đổi(%) 0.25 4.69Giá Dầu 78.732 78.766SJC cao hơn thế giới: 14,206,164B.Đẹp cao hơn thế giới: 912,703  
Cập nhật: 2022-12-30 08:47:08Tên Mua Bán TGAUD 15,879 15,989 0.67687CAD 17,361 17,451 0.73793CHF 25,315 25,575 1.08384EUR 25,058 25,178 1.06608GBP 28,207 28,472 1.20597JPY 176.67 178.27 0.00750NZD 14,711 14,946 0.63332U96 23,692 23,772 1.0000 Bóng Phân 52,599 52,799Bóng Đẹp 52,681 52,881SJC 66,152 66,402Thế Giới 1,817.55 1,817.81Thay Đổi(%) 0.13 2.51Giá Dầu 78.786 78.82SJC cao hơn thế giới: 14,295,201B.Đẹp cao hơn thế giới: 937,463  
Cập nhật: 2022-12-29 14:11:58Tên Mua Bán TGAUD 15,853 15,933 0.67328CAD 17,344 17,424 0.73536CHF 25,258 25,468 1.07725EUR 25,020 25,110 1.06177GBP 28,180 28,430 1.20271JPY 175.87 176.87 0.00745NZD 14,718 14,918 0.63311U96 23,728 23,778 1.0000 Bóng Phân 52,515 52,715Bóng Đẹp 52,590 52,790SJC 66,103 66,303Thế Giới 1,806.77 1,806.94Thay Đổi(%) 0.05 1.02Giá Dầu 78.235 78.269SJC cao hơn thế giới: 14,493,771B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,147,345 
Cập nhật: 2022-12-29 08:56:57Tên Mua Bán TGAUD 15,840 15,940 0.67475CAD 17,297 17,397 0.73553CHF 25,227 25,447 1.07881EUR 25,011 25,111 1.06287GBP 28,296 28,546 1.20419JPY 175.80 176.80 0.00751NZD 14,752 15,002 0.63324U96 23,747 23,847 1.0000 Bóng Phân 52,586 52,786Bóng Đẹp 52,668 52,868SJC 66,099 66,349Thế Giới 1,806.97 1,807.17Thay Đổi(%) 0.05 0.97Giá Dầu 78.422 78.456SJC cao hơn thế giới: 14,403,376B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,073,943 
Cập nhật: 2022-12-28 15:35:44Tên Mua Bán TGAUD 15,859 15,964 0.67680CAD 17,360 17,460 0.73908CHF 25,204 25,404 1.07629EUR 25,039 25,139 1.06435GBP 28,293 28,543 1.20406JPY 175.43 176.43 0.00749NZD 14,716 14,966 0.63120U96 23,783 23,863 1.0000 Bóng Phân 52,568 52,768Bóng Đẹp 52,646 52,846SJC 66,081 66,331Thế Giới 1,805.6 1,805.79Thay Đổi(%) -0.39 -6.9Giá Dầu 78.772 78.806SJC cao hơn thế giới: 14,380,785B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,057,008 
Cập nhật: 2022-12-28 09:00:06Tên Mua Bán TGAUD 15,822 15,922 0.67343CAD 17,359 17,459 0.73917CHF 25,252 25,452 1.07599EUR 25,074 25,174 1.06416GBP 28,314 28,554 1.20252JPY 176.30 177.60 0.00750NZD 14,660 14,910 0.62744U96 23,865 23,915 1.0000 Bóng Phân 52,665 52,865Bóng Đẹp 52,747 52,947SJC 66,195 66,395Thế Giới 1,812.26 1,812.52Thay Đổi(%) -0.01 -0.13Giá Dầu 79.601 79.635SJC cao hơn thế giới: 14,128,081B.Đẹp cao hơn thế giới: 840,617 
Cập nhật: 2022-12-27 11:53:41Tên Mua Bán TGAUD 15,836 15,936 0.67441CAD 17,330 17,430 0.73750CHF 25,195 25,395 1.07406EUR 25,085 25,185 1.06454GBP 28,406 28,626 1.20869JPY 176.94 177.94 0.00753NZD 14,694 14,944 0.62884U96 23,892 23,932 1.0000 Bóng Phân 52,628 52,828Bóng Đẹp 52,709 52,909SJC 66,208 66,458Thế Giới 1,804.9 1,805.06Thay Đổi(%) 0.19 3.47Giá Dầu 80.067 80.101SJC cao hơn thế giới: 14,368,172B.Đẹp cao hơn thế giới: 985,187 
Cập nhật: 2022-12-27 08:50:14Tên Mua Bán TGAUD 15,839 15,949 0.67468CAD 17,326 17,446 0.73761CHF 25,211 25,411 1.07389EUR 25,091 25,201 1.06472GBP 28,406 28,656 1.20885JPY 177.10 178.10 0.00751NZD 14,710 14,960 0.62973U96 23,892 23,942 1.0000 Bóng Phân 52,616 52,816Bóng Đẹp 52,696 52,896SJC 66,364 66,564Thế Giới 1,803.29 1,803.44Thay Đổi(%) 0.07 1.31Giá Dầu 80.435 80.469SJC cao hơn thế giới: 14,499,029B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,004,885 
Cập nhật: 2022-12-26 16:07:53Tên Mua Bán TGAUD 15,814 15,894 0.67259CAD 17,306 17,396 0.73558CHF 25,207 25,387 1.07283EUR 25,080 25,160 1.06189GBP 28,374 28,624 1.20580JPY 177.29 178.39 0.00750NZD 14,661 14,911 0.62707U96 23,902 23,952 1.0000 Bóng Phân 52,570 52,770Bóng Đẹp 52,650 52,850SJC 66,350 66,550Thế Giới 1,797.21 1,799.1Thay Đổi(%) 0.01 0.29Giá Dầu 79.387 79.411SJC cao hơn thế giới: 14,596,093B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,058,841 
Cập nhật: 2022-12-26 09:02:16Tên Mua Bán TGAUD 15,819 15,919 0.66942CAD 17,309 17,394 0.73483CHF 25,216 25,406 1.07114EUR 25,090 25,170 1.06184GBP 28,456 28,656 1.20714JPY 177.74 178.69 0.00761NZD 14,643 14,893 0.62618U96 23,902 23,962 1.0000 Bóng Phân 52,570 52,770Bóng Đẹp 52,650 52,850SJC 66,400 66,600Thế Giới 1,797.21 1,799.1Thay Đổi(%) 0.01 0.29Giá Dầu 79.387 79.411SJC cao hơn thế giới: 14,626,570B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,039,380 
Cập nhật: 2022-12-23 16:41:12Tên Mua Bán TGAUD 15,829 15,909 0.66947CAD 17,312 17,412 0.73496CHF 25,278 25,488 1.07471EUR 25,069 25,164 1.06079GBP 28,445 28,695 1.20604JPY 177.79 178.79 0.00762NZD 14,681 14,931 0.62785U96 23,920 23,980 1.0000 Bóng Phân 52,595 52,795Bóng Đẹp 52,669 52,869SJC 66,362 66,562Thế Giới 1,797.1 1,797.21Thay Đổi(%) 0.22 3.98Giá Dầu 78.989 79.023SJC cao hơn thế giới: 14,601,192B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,069,733  
Cập nhật: 2022-12-23 12:16:17Tên Mua Bán TGAUD 15,822 15,917 0.66743CAD 17,287 17,387 0.73342CHF 25,251 25,461 1.07320EUR 25,070 25,170 1.06056GBP 28,397 28,657 1.20375JPY 177.98 178.98 0.00761NZD 14,668 14,918 0.62702U96 23,929 23,999 1.0000 Bóng Phân 52,555 52,755Bóng Đẹp 52,639 52,839SJC 66,262 66,512Thế Giới 1,794.42 1,794.78Thay Đổi(%) 0.07 1.35Giá Dầu 78.181 78.215SJC cao hơn thế giới: 14,571,412B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,059,631  
Cập nhật: 2022-12-23 09:02:31Tên Mua Bán TGAUD 15,850 15,930 0.66783CAD 17,352 17,442 0.73343CHF 25,296 25,506 1.07314EUR 25,114 25,214 1.06043GBP 28,537 28,757 1.20500JPY 178.29 179.29 0.00748NZD 14,687 14,947 0.62562U96 23,959 24,039 1.0000 Bóng Phân 52,549 52,749Bóng Đẹp 52,633 52,833SJC 66,149 66,399Thế Giới 1,795.21 1,795.38Thay Đổi(%) 0.09 1.76Giá Dầu 78.594 78.628SJC cao hơn thế giới: 14,373,486B.Đẹp cao hơn thế giới: 961,751 
Cập nhật: 2022-12-22 11:49:35Tên Mua Bán TGAUD 15,935 16,035 0.67622CAD 17,398 17,478 0.73626CHF 25,444 25,644 1.08187EUR 25,161 25,261 1.06400GBP 28,639 28,839 1.21204JPY 178.76 179.76 0.00759 Bóng Phân 52,889 53,089Bóng Đẹp 52,966 53,166SJC 66,409 66,609Thế Giới 1,819.72 1,819.88Thay Đổi(%) 0.25 4.57Giá Dầu 78.773 78.807SJC cao hơn thế giới: 13,929,954B.Đẹp cao hơn thế giới: 657,124 
Cập nhật: 2022-12-22 08:46:56Tên Mua Bán TGAUD 15,894 15,994 0.67342CAD 17,382 17,482 0.73534CHF 25,376 25,586 1.08065EUR 25,141 25,241 1.06256GBP 28,647 28,897 1.21087JPY 178.49 179.69 0.00764NZD 14,768 15,018 0.63024U96 23,937 23,997 1.0000 Bóng Phân 52,872 53,072Bóng Đẹp 52,952 53,152SJC 66,399 66,599Thế Giới 1,818.36 1,818.5Thay Đổi(%) 0.17 3.26Giá Dầu 78.612 78.646SJC cao hơn thế giới: 13,992,214B.Đẹp cao hơn thế giới: 708,223 
Cập nhật: 2022-12-21 11:20:42Tên Mua Bán TGAUD 15,840 15,940 0.66642CAD 17,378 17,478 0.73455CHF 25,341 25,561 1.07749EUR 25,133 25,233 1.06120GBP 28,718 28,968 1.21660JPY 178.19 179.49 0.00759NZD 14,792 15,047 0.63086U96 23,932 24,002 1.0000 Bóng Phân 52,847 53,047Bóng Đẹp 52,926 53,126SJC 66,399 66,599Thế Giới 1,814.46 1,814.68Thay Đổi(%) -0.15 -2.6Giá Dầu 76.217 76.251SJC cao hơn thế giới: 14,080,728B.Đẹp cao hơn thế giới: 777,081  
Cập nhật: 2022-12-21 08:41:38Tên Mua Bán TGAUD 15,863 15,963 0.66857CAD 17,423 17,523 0.73509CHF 25,357 25,587 1.07788EUR 25,144 25,244 1.06163GBP 28,798 28,998 1.21703JPY 177.73 179.63 0.00757NZD 14,841 15,091 0.63281U96 24,003 24,083 1.0000 Bóng Phân 52,876 53,076Bóng Đẹp 52,954 53,154SJC 66,647 66,897Thế Giới 1,816.65 1,816.82Thay Đổi(%) -0.02 -0.31Giá Dầu 76.374 76.408SJC cao hơn thế giới: 14,148,726B.Đẹp cao hơn thế giới: 581,470 
Cập nhật: 2022-12-19 14:32:01Tên Mua Bán TGAUD 15,882 15,962 0.67091CAD 17,380 17,460 0.73171CHF 25,310 25,470 1.07388EUR 25,123 25,233 1.06326GBP 28,802 29,002 1.21819JPY 173.56 174.56 0.00742NZD 14,896 15,146 0.63804U96 24,072 24,132 1.0000 Bóng Phân 52,574 52,774Bóng Đẹp 52,659 52,859SJC 66,354 66,604Thế Giới 1,793.23 1,793.5Thay Đổi(%) 0.08 1.49Giá Dầu 74.645 74.699SJC cao hơn thế giới: 14,427,546B.Đẹp cao hơn thế giới: 845,776 
Cập nhật: 2022-12-19 08:59:40Tên Mua Bán TGAUD 15,882 15,987 0.67189CAD 17,398 17,478 0.73239CHF 25,270 25,440 1.07301EUR 25,102 25,182 1.06051GBP 28,780 29,030 1.21973JPY 173.84 174.84 0.00735NZD 14,858 15,158 0.63907U96 24,041 24,101 1.0000 Bóng Phân 52,592 52,792Bóng Đẹp 52,665 52,865SJC 66,449 66,699Thế Giới 1,794.26 1,794.53Thay Đổi(%) 0.14 2.56Giá Dầu 75.438 75.472SJC cao hơn thế giới: 14,555,544B.Đẹp cao hơn thế giới: 892,690 
Cập nhật: 2022-12-16 14:17:32Tên Mua Bán TGAUD 15,919 16,039 0.67177CAD 17,461 17,546 0.73396CHF 25,399 25,599 1.07946EUR 25,153 25,253 1.06637GBP 28,894 29,154 1.22089JPY 173.49 174.49 0.00721NZD 14,822 15,122 0.63717U96 23,977 24,027 1.0000 Bóng Phân 52,558 52,758Bóng Đẹp 52,636 52,836SJC 66,289 66,539Thế Giới 1,784.11 1,784.34Thay Đổi(%) 0.44 7.88Giá Dầu 76.06 76.104SJC cao hơn thế giới: 14,829,161B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,296,104 
Cập nhật: 2022-12-16 08:49:40Tên Mua Bán TGAUD 15,929 16,059 0.67042CAD 17,456 17,556 0.73318CHF 25,407 25,607 1.07863EUR 25,138 25,238 1.06439GBP 28,867 29,117 1.21996JPY 173.24 174.34 0.00721NZD 14,791 15,111 0.63515U96 23,973 24,033 1.0000 Bóng Phân 52,518 52,718Bóng Đẹp 52,599 52,799SJC 66,351 66,551Thế Giới 1,777.36 1,777.6Thay Đổi(%) 0.03 0.63Giá Dầu 76.079 76.118SJC cao hơn thế giới: 15,045,140B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,456,674  
Cập nhật: 2022-12-15 08:29:42Tên Mua Bán TGAUD 16,121 16,221 0.68590CAD 17,531 17,631 0.73753CHF 25,422 25,622 1.08160EUR 25,169 25,269 1.06704GBP 29,170 29,380 1.24049JPY 174.68 175.68 0.00731NZD 14,893 15,243 0.64518U96 23,989 24,069 1.0000 Bóng Phân 52,863 53,063Bóng Đẹp 52,947 53,147SJC 66,327 66,577Thế Giới 1,803 1,803.16Thay Đổi(%) -0.27 -4.71Giá Dầu 77.191 77.24SJC cao hơn thế giới: 14,261,660B.Đẹp cao hơn thế giới: 986,921 
Cập nhật: 2022-12-14 14:45:33Tên Mua Bán TGAUD 16,110 16,210 0.68491CAD 17,523 17,623 0.73727CHF 25,346 25,546 1.07635EUR 25,102 25,202 1.06256GBP 29,092 29,292 1.23497JPY 174.52 175.52 0.00733NZD 14,869 15,219 0.64388U96 23,966 24,046 1.0000 Bóng Phân 52,935 53,135Bóng Đẹp 53,011 53,211SJC 66,334 66,584Thế Giới 1,807.89 1,808.12Thay Đổi(%) -0.09 -1.52Giá Dầu 75.308 75.347SJC cao hơn thế giới: 14,163,747B.Đẹp cao hơn thế giới: 953,068 
Cập nhật: 2022-12-14 08:33:53Tên Mua Bán TGAUD 16,142 16,242 0.68313CAD 17,559 17,639 0.73734CHF 25,414 25,614 1.07670EUR 25,163 25,283 1.06350GBP 29,143 29,343 1.23517JPY 174.59 175.99 0.00746NZD 14,907 15,277 0.64473U96 24,040 24,130 1.0000 Bóng Phân 53,000 53,250Bóng Đẹp 53,081 53,331SJC 66,702 66,902Thế Giới 1,812.08 1,812.32Thay Đổi(%) 0.12 2.27Giá Dầu 75.149 75.193SJC cao hơn thế giới: 14,178,752B.Đẹp cao hơn thế giới: 777,650 
Cập nhật: 2022-12-13 15:21:01Tên Mua Bán TGAUD 16,100 16,180 0.67820CAD 17,558 17,638 0.73469CHF 25,395 25,605 1.07019EUR 25,117 25,207 1.05553GBP 29,096 29,296 1.22742JPY 173.98 175.03 0.00729NZD 14,878 15,228 0.64067U96 24,118 24,178 1.0000 Bóng Phân 52,800 53,000Bóng Đẹp 52,880 53,080SJC 66,400 66,600Thế Giới 1,787.57 1,787.74Thay Đổi(%) 0.31 5.68Giá Dầu 74.269 74.303SJC cao hơn thế giới: 14,494,368B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,124,880 
Cập nhật: 2022-12-13 09:00:22Tên Mua Bán TGAUD 16,092 16,172 0.67632CAD 17,551 17,651 0.73359CHF 25,367 25,567 1.06926EUR 25,098 25,198 1.05482GBP 29,108 29,308 1.22789JPY 174.14 175.24 0.00737NZD 14,878 15,228 0.63917U96 24,184 24,244 1.0000 Bóng Phân 52,773 52,973Bóng Đẹp 52,849 53,049SJC 66,612 66,862Thế Giới 1,784.19 1,784.49Thay Đổi(%) 0.12 2.2Giá Dầu 73.773 73.807SJC cao hơn thế giới: 14,711,757B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,057,328 
Cập nhật: 2022-12-12 16:47:35Tên Mua Bán TGAUD 16,113 16,203 0.67876CAD 17,540 17,640 0.73192CHF 25,386 25,596 1.07190EUR 25,105 25,205 1.05598GBP 29,076 29,286 1.22686JPY 174.82 175.82 0.00739NZD 14,898 15,248 0.64077U96 24,169 24,219 1.0000 Bóng Phân 52,841 53,041Bóng Đẹp 52,929 53,129SJC 66,671 66,871Thế Giới 1,791.62 1,791.78Thay Đổi(%) -0.29 -5.12Giá Dầu 70.401 70.435SJC cao hơn thế giới: 14,549,590B.Đẹp cao hơn thế giới: 967,423  
Cập nhật: 2022-12-12 11:09:43Tên Mua Bán TGAUD 16,098 16,178 0.67761CAD 17,540 17,640 0.73228CHF 25,358 25,558 1.06823EUR 25,064 25,164 1.05189GBP 29,030 29,230 1.22324JPY 174.70 175.70 0.00739NZD 14,877 15,227 0.63986U96 24,178 24,228 1.0000 Bóng Phân 52,822 53,022Bóng Đẹp 52,899 53,099SJC 66,561 66,811Thế Giới 1,788.46 1,788.75Thay Đổi(%) -0.46 -8.24Giá Dầu 71.588 71.622SJC cao hơn thế giới: 14,569,795B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,023,019 
Cập nhật: 2022-12-12 09:11:19Tên Mua Bán TGAUD 16,095 16,185 0.67623CAD 17,559 17,649 0.73147CHF 25,318 25,518 1.06773EUR 25,026 25,126 1.05089GBP 29,020 29,225 1.22195JPY 174.95 175.75 0.00740NZD 14,862 15,222 0.63878U96 24,179 24,239 1.0000 Bóng Phân 52,818 53,018Bóng Đẹp 52,907 53,107SJC 66,538 66,788Thế Giới 1,790.27 1,790.55Thay Đổi(%) -0.36 -6.43Giá Dầu 71.349 71.383SJC cao hơn thế giới: 14,458,604B.Đẹp cao hơn thế giới: 932,493  
Cập nhật: 2022-12-09 11:58:18Tên Mua Bán TGAUD 16,133 16,233 0.67891CAD 17,614 17,714 0.73566CHF 25,400 25,605 1.07077EUR 25,126 25,226 1.05756GBP 29,100 29,300 1.22709JPY 175.25 176.25 0.00733NZD 14,886 15,236 0.64050U96 24,172 24,232 1.0000 Bóng Phân 52,841 53,041Bóng Đẹp 52,914 53,114SJC 66,550 66,800Thế Giới 1,796.31 1,796.58Thay Đổi(%) 0.4 7.17Giá Dầu 71.912 71.946SJC cao hơn thế giới: 14,306,581B.Đẹp cao hơn thế giới: 790,961 
Cập nhật: 2022-12-09 08:51:31Tên Mua Bán TGAUD 16,159 16,269 0.67935CAD 17,640 17,740 0.73637CHF 25,334 25,544 1.07059EUR 25,151 25,271 1.05745GBP 29,087 29,287 1.22617JPY 175.33 176.53 0.00733NZD 14,978 15,348 0.64045U96 24,140 24,220 1.0000 Bóng Phân 52,774 52,974Bóng Đẹp 52,859 53,059SJC 66,750 67,000Thế Giới 1,793.94 1,794.18Thay Đổi(%) 0.26 4.67Giá Dầu 72.204 72.238SJC cao hơn thế giới: 14,601,558B.Đẹp cao hơn thế giới: 828,412 
Cập nhật: 2022-12-08 15:42:16Tên Mua Bán TGAUD 16,098 16,198 0.67203CAD 17,575 17,685 0.73124CHF 25,265 25,480 1.06279EUR 25,068 25,188 1.05159GBP 29,012 29,222 1.21931JPY 174.98 176.18 0.00733NZD 14,875 15,255 0.63538U96 24,136 24,196 1.0000 Bóng Phân 52,657 52,857Bóng Đẹp 52,743 52,943SJC 66,581 66,881Thế Giới 1,783.21 1,783.39Thay Đổi(%) -0.21 -3.66Giá Dầu 72.583 72.617SJC cao hơn thế giới: 14,859,246B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,077,897  
Cập nhật: 2022-12-08 11:08:13Tên Mua Bán TGAUD 16,091 16,191 0.67152CAD 17,577 17,697 0.73066CHF 25,248 25,468 1.06154EUR 25,053 25,163 1.04993GBP 29,022 29,232 1.21891JPY 174.94 176.14 0.00726NZD 14,875 15,255 0.63509U96 24,149 24,219 1.0000 Bóng Phân 52,658 52,858Bóng Đẹp 52,735 52,935SJC 66,399 66,649Thế Giới 1,783.12 1,783.37Thay Đổi(%) -0.22 -3.83Giá Dầu 72.72 72.754SJC cao hơn thế giới: 14,572,411B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,024,001  
Cập nhật: 2022-12-08 08:53:48Tên Mua Bán TGAUD 16,087 16,227 0.67066CAD 17,542 17,682 0.73113CHF 25,236 25,506 1.06175EUR 25,098 25,258 1.05005GBP 29,004 29,314 1.21830JPY 175.03 176.53 0.00736NZD 14,873 15,253 0.63389U96 24,173 24,273 1.0000 Bóng Phân 52,632 52,832Bóng Đẹp 52,712 52,912SJC 66,395 66,645Thế Giới 1,782.09 1,782.34Thay Đổi(%) -0.27 -4.8Giá Dầu 72.51 72.544SJC cao hơn thế giới: 14,472,815B.Đẹp cao hơn thế giới: 897,914 
Cập nhật: 2022-12-07 14:16:31Tên Mua Bán TGAUD 16,018 16,158 0.66811CAD 17,545 17,685 0.73212CHF 25,185 25,455 1.06017EUR 24,984 25,154 1.04437GBP 28,824 29,144 1.21109JPY 174.00 175.80 0.00724NZD 14,830 15,220 0.63187U96 24,217 24,297 1.0000 Bóng Phân 52,560 52,760Bóng Đẹp 52,641 52,841SJC 66,288 66,538Thế Giới 1,771.51 1,771.72Thay Đổi(%) 0.03 0.63Giá Dầu 74.099 74.133SJC cao hơn thế giới: 14,631,053B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,095,954 
Cập nhật: 2022-12-07 08:43:25Tên Mua Bán TGAUD 16,134 16,264 0.67005CAD 17,671 17,791 0.73249CHF 25,437 25,657 1.06089EUR 25,154 25,274 1.04637GBP 29,078 29,358 1.21327JPY 175.12 176.72 0.00737NZD 14,904 15,274 0.63253U96 24,351 24,421 1.0000 Bóng Phân 52,587 52,787Bóng Đẹp 52,660 52,860SJC 66,468 66,718Thế Giới 1,771.87 1,772.28Thay Đổi(%) 0.05 1Giá Dầu 74.275 74.309SJC cao hơn thế giới: 14,546,610B.Đẹp cao hơn thế giới: 852,257  
Cập nhật: 2022-12-06 16:58:13Tên Mua Bán TGAUD 16,169 16,289 0.67147CAD 17,732 17,852 0.73454CHF 25,430 25,650 1.05966EUR 25,236 25,356 1.04924GBP 29,194 29,464 1.21762JPY 175.54 177.04 0.00735NZD 14,902 15,272 0.63183U96 24,353 24,423 1.0000 Bóng Phân 52,580 52,780Bóng Đẹp 52,659 52,859SJC 66,452 66,702Thế Giới 1,770.92 1,771.11Thay Đổi(%) 0.09 1.66Giá Dầu 76.877 76.911SJC cao hơn thế giới: 14,549,013B.Đẹp cao hơn thế giới: 869,728 
Cập nhật: 2022-12-06 13:55:42Tên Mua Bán TGAUD 16,192 16,327 0.67108CAD 17,761 17,876 0.73542CHF 25,404 25,624 1.05756EUR 25,234 25,354 1.04792GBP 29,225 29,490 1.21718JPY 175.75 177.25 0.00728NZD 14,897 15,267 0.63117U96 24,381 24,441 1.0000 Bóng Phân 52,512 52,712Bóng Đẹp 52,598 52,798SJC 66,285 66,535Thế Giới 1,767.55 1,767.83Thay Đổi(%) -0.11 -1.79Giá Dầu 77.374 77.408SJC cao hơn thế giới: 14,431,666B.Đẹp cao hơn thế giới: 860,606 
Cập nhật: 2022-12-06 09:19:07Tên Mua Bán TGAUD 16,250 16,360 0.67241CAD 17,791 17,941 0.73692CHF 25,475 25,715 1.06231EUR 25,302 25,442 1.05095GBP 29,397 29,647 1.22176JPY 176.95 178.65 0.00724NZD 14,954 15,324 0.63420U96 24,399 24,469 1.0000 Bóng Phân 52,624 52,824Bóng Đẹp 52,708 52,908SJC 66,262 66,512Thế Giới 1,775.45 1,775.59Thay Đổi(%) 0.34 6.12Giá Dầu 77.762 77.796SJC cao hơn thế giới: 14,124,783B.Đẹp cao hơn thế giới: 681,777  
Cập nhật: 2022-12-05 17:29:23Tên Mua Bán TGAUD 16,336 16,466 0.68050CAD 17,905 18,035 0.74475CHF 25,569 25,819 1.06808EUR 25,296 25,456 1.05324GBP 29,408 29,658 1.22593JPY 177.58 179.08 0.00733NZD 15,019 15,369 0.64013U96 24,346 24,426 1.0000 Bóng Phân 52,775 52,975Bóng Đẹp 52,851 53,051SJC 66,467 66,717Thế Giới 1,794.73 1,794.95Thay Đổi(%) -0.12 -2.06Giá Dầu 81.434 81.468SJC cao hơn thế giới: 13,870,314B.Đẹp cao hơn thế giới: 366,025 
Cập nhật: 2022-12-05 12:11:00Tên Mua Bán TGAUD 16,411 16,531 0.68351CAD 17,940 18,060 0.74634CHF 25,618 25,858 1.06949EUR 25,435 25,570 1.05769GBP 29,555 29,875 1.23351JPY 178.53 179.93 0.00753NZD 15,094 15,414 0.64291U96 24,378 24,478 1.0000 Bóng Phân 52,920 53,120Bóng Đẹp 52,997 53,197SJC 66,691 66,941Thế Giới 1,808.11 1,808.37Thay Đổi(%) 0.63 11.42Giá Dầu 80.59 80.624SJC cao hơn thế giới: 13,563,778B.Đẹp thấp hơn thế giới: 13,214 
Cập nhật: 2022-12-05 08:19:26Tên Mua Bán TGAUD 16,437 16,537 0.68251CAD 17,988 18,108 0.74391CHF 25,703 25,913 1.06777EUR 25,428 25,528 1.05493GBP 29,565 29,775 1.22983JPY 178.86 179.96 0.00745NZD 15,123 15,423 0.64129U96 24,517 24,617 1.0000 Bóng Phân 52,928 53,128Bóng Đẹp 53,012 53,212SJC 66,397 66,647Thế Giới 1,802.28 1,802.49SJC cao hơn thế giới: 13,143,453B.Đẹp thấp hơn thế giới: 121,333  
Cập nhật: 2022-12-02 08:41:43Tên Mua Bán TGAUD 16,582 16,682 0.68009CAD 18,165 18,275 0.74378CHF 25,906 26,116 1.06620EUR 25,589 25,759 1.05111GBP 29,677 29,967 1.22405JPY 179.20 181.00 0.00740NZD 15,179 15,499 0.63668U96 24,659 24,739 1.0000 Bóng Phân 53,099 53,349Bóng Đẹp 53,178 53,428SJC 66,789 67,089Thế Giới 1,798.18 1,798.38Thay Đổi(%) -0.23 -4.04Giá Dầu 81.248 81.282SJC cao hơn thế giới: 13,445,501B.Đẹp thấp hơn thế giới: 41,680 
Cập nhật: 2022-12-01 14:39:21Tên Mua Bán TGAUD 16,647 16,757 0.68281CAD 18,222 18,332 0.74554CHF 25,862 26,062 1.06103EUR 25,538 25,658 1.04484GBP 29,530 29,740 1.20964JPY 178.68 180.18 0.00742NZD 15,158 15,458 0.63312U96 24,725 24,775 1.0000 Bóng Phân 52,865 53,065Bóng Đẹp 52,954 53,154SJC 66,678 66,928Thế Giới 1,779 1,779.2Thay Đổi(%) 0.33 5.88Giá Dầu 80.102 80.136SJC cao hơn thế giới: 13,778,823B.Đẹp cao hơn thế giới: 166,408  
Cập nhật: 2022-12-01 10:56:09Tên Mua Bán TGAUD 16,617 16,717 0.68050CAD 18,218 18,318 0.74528CHF 25,853 26,063 1.06052EUR 25,521 25,641 1.04321GBP 29,537 29,747 1.20890JPY 178.31 179.51 0.00736NZD 15,158 15,458 0.63286U96 24,740 24,790 1.0000 Bóng Phân 52,889 53,039Bóng Đẹp 52,968 53,118SJC 66,810 67,010Thế Giới 1,776.51 1,776.78Thay Đổi(%) 0.17 3.18Giá Dầu 80.323 80.357SJC cao hơn thế giới: 13,886,989B.Đẹp cao hơn thế giới: 162,205 
Cập nhật: 2022-12-01 08:32:37Tên Mua Bán TGAUD 16,671 16,781 0.68093CAD 18,289 18,389 0.74570CHF 25,908 26,108 1.06059EUR 25,588 25,728 1.04333GBP 29,584 29,814 1.20945JPY 178.17 179.87 0.00734NZD 15,173 15,473 0.63218U96 24,775 24,845 1.0000 Bóng Phân 52,851 53,051Bóng Đẹp 52,934 53,134SJC 66,903 67,153Thế Giới 1,777.3 1,777.5Thay Đổi(%) 0.22 4.03Giá Dầu 80.858 80.892SJC cao hơn thế giới: 13,906,237B.Đẹp cao hơn thế giới: 39,106 
Cập nhật: 2022-11-30 14:52:12Tên Mua Bán TGAUD 16,493 16,593 0.67173CAD 18,170 18,290 0.73779CHF 25,809 26,029 1.05031EUR 25,478 25,588 1.03547GBP 29,394 29,614 1.19632JPY 177.36 178.46 0.00716NZD 15,045 15,345 0.62328U96 24,840 24,900 1.0000 Bóng Phân 52,619 52,819Bóng Đẹp 52,693 52,893SJC 66,696 66,896Thế Giới 1,755.12 1,755.31Thay Đổi(%) 0.35 6.21Giá Dầu 78.824 78.858SJC cao hơn thế giới: 14,202,621B.Đẹp cao hơn thế giới: 361,981  
Cập nhật: 2022-11-30 08:43:30Tên Mua Bán TGAUD 16,508 16,608 0.66990CAD 18,239 18,349 0.73678CHF 25,846 26,026 1.04989EUR 25,584 25,694 1.03528GBP 29,538 29,748 1.19864JPY 177.88 178.88 0.00716NZD 15,056 15,356 0.62180U96 24,900 24,950 1.0000 Bóng Phân 52,596 52,796Bóng Đẹp 52,672 52,872SJC 66,717 66,917Thế Giới 1,753.78 1,753.9Thay Đổi(%) 0.29 5.09Giá Dầu 78.927 78.961SJC cao hơn thế giới: 14,149,806B.Đẹp cao hơn thế giới: 270,997 
Cập nhật: 2022-11-29 14:24:59Tên Mua Bán TGAUD 16,529 16,629 0.67082CAD 18,382 18,482 0.74487CHF 25,953 26,113 1.05498EUR 25,606 25,706 1.03688GBP 29,555 29,755 1.19972JPY 177.63 178.63 0.00724NZD 15,052 15,352 0.62178U96 24,899 24,949 1.0000 Bóng Phân 52,613 52,813Bóng Đẹp 52,689 52,889SJC 66,651 66,901Thế Giới 1,753.16 1,753.31Thay Đổi(%) 0.68 11.93Giá Dầu 78.602 78.636SJC cao hơn thế giới: 14,155,396B.Đẹp cao hơn thế giới: 310,580 
Cập nhật: 2022-11-29 08:42:25Tên Mua Bán TGAUD 16,454 16,574 0.66592CAD 18,322 18,432 0.74227CHF 25,891 26,101 1.05399EUR 25,534 25,644 1.03529GBP 29,476 29,706 1.19796JPY 177.10 178.40 0.00713NZD 14,964 15,274 0.61790U96 24,968 25,038 1.0000 Bóng Phân 52,576 52,776Bóng Đẹp 52,654 52,854SJC 66,803 67,003Thế Giới 1,744.71 1,744.9Thay Đổi(%) 0.19 3.43Giá Dầu 77.152 77.186SJC cao hơn thế giới: 14,316,441B.Đẹp cao hơn thế giới: 334,649 
Cập nhật: 2022-11-28 15:01:01Tên Mua Bán TGAUD 16,502 16,612 0.66804CAD 18,348 18,458 0.74343CHF 25,948 26,158 1.05640EUR 25,563 25,673 1.03730GBP 29,623 29,843 1.20611JPY 177.48 178.68 0.00721NZD 15,027 15,327 0.62050U96 24,977 25,027 1.0000 Bóng Phân 52,608 52,808Bóng Đẹp 52,695 52,895SJC 66,822 67,022Thế Giới 1,750.26 1,750.46Thay Đổi(%) -0.24 -4.07Giá Dầu 74.278 74.312SJC cao hơn thế giới: 14,203,486B.Đẹp cao hơn thế giới: 236,863  
Cập nhật: 2022-11-28 11:03:46Tên Mua Bán TGAUD 16,505 16,605 0.66909CAD 18,351 18,451 0.74389CHF 25,934 26,154 1.05566EUR 25,557 25,667 1.03563GBP 29,619 29,819 1.20502JPY 177.43 178.63 0.00729 Bóng Phân 52,642 52,842Bóng Đẹp 52,724 52,924SJC 66,806 67,056Thế Giới 1,750.01 1,750.27Thay Đổi(%) -0.25 -4.22Giá Dầu 74.013 74.047SJC cao hơn thế giới: 14,179,922B.Đẹp cao hơn thế giới: 211,290 
Cập nhật: 2022-11-28 08:39:35Tên Mua Bán TGAUD 16,503 16,633 0.66759CAD 18,366 18,486 0.74280CHF 25,976 26,166 1.05657EUR 25,568 25,688 1.03479GBP 29,611 29,841 1.20360JPY 177.39 178.29 0.00726NZD 15,028 15,338 0.62010U96 25,000 25,060 1.0000 Bóng Phân 52,613 52,813Bóng Đẹp 52,695 52,895SJC 66,936 67,136Thế Giới 1,748.09 1,748.32Thay Đổi(%) -0.36 -6.15Giá Dầu 74.014 74.048SJC cao hơn thế giới: 14,316,634B.Đẹp cao hơn thế giới: 230,923 
Cập nhật: 2022-11-25 16:15:19Tên Mua Bán TGAUD 16,661 16,761 0.67452CAD 18,530 18,630 0.74888CHF 26,003 26,253 1.05956EUR 25,724 25,824 1.04173GBP 29,801 30,006 1.21019JPY 177.81 178.91 0.00721NZD 15,118 15,418 0.62427U96 24,957 25,007 1.0000 Bóng Phân 52,646 52,846Bóng Đẹp 52,727 52,927SJC 66,954 67,154Thế Giới 1,752.33 1,752.47Thay Đổi(%) -0.18 -3.05Giá Dầu 78.878 78.912SJC cao hơn thế giới: 14,312,350B.Đẹp cao hơn thế giới: 255,473  
Cập nhật: 2022-11-25 11:21:52Tên Mua Bán TGAUD 16,728 16,828 0.67797CAD 18,555 18,655 0.75084CHF 26,103 26,303 1.06068EUR 25,771 25,871 1.04263GBP 29,865 30,075 1.21245JPY 178.06 179.06 0.00723NZD 15,175 15,495 0.62741U96 24,937 24,987 1.0000 Bóng Phân 52,761 52,961Bóng Đẹp 52,839 53,039SJC 67,104 67,304Thế Giới 1,760.11 1,760.28Thay Đổi(%) 0.26 4.67Giá Dầu 78.374 78.408SJC cao hơn thế giới: 14,266,664B.Đẹp cao hơn thế giới: 173,965 
Cập nhật: 2022-11-25 08:28:52Tên Mua Bán TGAUD 16,700 16,800 0.67623CAD 18,565 18,665 0.74953CHF 26,112 26,322 1.05972EUR 25,760 25,860 1.04139GBP 29,829 30,039 1.21113JPY 177.65 178.85 0.00715NZD 15,116 15,436 0.62560U96 24,920 24,970 1.0000 Bóng Phân 52,714 52,914Bóng Đẹp 52,792 52,992SJC 66,950 67,200Thế Giới 1,755.87 1,756.12Thay Đổi(%) 0.02 0.52Giá Dầu 78.312 78.346SJC cao hơn thế giới: 14,328,071B.Đẹp cao hơn thế giới: 286,452 
Cập nhật: 2022-11-24 14:23:02Tên Mua Bán TGAUD 16,703 16,803 0.67589CAD 18,566 18,666 0.74969CHF 26,183 26,393 1.06301EUR 25,819 25,919 1.04355GBP 29,813 30,013 1.20931JPY 177.60 178.80 0.00717NZD 15,125 15,445 0.62613U96 24,900 24,950 1.0000 Bóng Phân 52,721 52,921Bóng Đẹp 52,799 52,999SJC 66,907 67,107Thế Giới 1,756.58 1,756.71Thay Đổi(%) 0.25 4.41Giá Dầu 77.379 77.413SJC cao hơn thế giới: 14,250,566B.Đẹp cao hơn thế giới: 313,895 
Cập nhật: 2022-11-24 10:35:10Tên Mua Bán TGAUD 16,702 16,802 0.67616CAD 18,568 18,668 0.74996CHF 26,185 26,385 1.06443EUR 25,796 25,896 1.04344GBP 29,664 29,934 1.20923JPY 176.84 178.04 0.00718NZD 15,123 15,413 0.62623U96 24,891 24,941 1.0000 Bóng Phân 52,772 52,972Bóng Đẹp 52,850 53,050SJC 66,951 67,151Thế Giới 1,754.88 1,755.09Thay Đổi(%) 0.14 2.61Giá Dầu 77.839 77.873SJC cao hơn thế giới: 14,374,108B.Đẹp cao hơn thế giới: 439,266 
Cập nhật: 2022-11-23 14:32:56Tên Mua Bán TGAUD 16,461 16,561 0.66579CAD 18,519 18,619 0.74755CHF 25,856 26,056 1.05208EUR 25,559 25,659 1.03343GBP 29,315 29,515 1.18977JPY 175.38 176.38 0.00708NZD 14,948 15,198 0.61806U96 24,934 24,994 1.0000 Bóng Phân 52,618 52,818Bóng Đẹp 52,702 52,902SJC 66,807 67,007Thế Giới 1,740.89 1,741.03Thay Đổi(%) -0.03 -0.35Giá Dầu 81.223 81.257SJC cao hơn thế giới: 14,541,012B.Đẹp cao hơn thế giới: 598,469 
Cập nhật: 2022-11-23 08:36:36Tên Mua Bán TGAUD 16,418 16,518 0.66428CAD 18,459 18,559 0.74767CHF 25,819 26,019 1.05050EUR 25,456 25,556 1.03019GBP 29,270 29,470 1.18814JPY 175.33 176.53 0.00704NZD 14,905 15,165 0.61642U96 24,955 25,005 1.0000 Bóng Phân 52,541 52,741Bóng Đẹp 52,618 52,818SJC 66,643 66,893Thế Giới 1,739.79 1,739.99Thay Đổi(%) -0.09 -1.40Giá Dầu 81.354 81.388SJC cao hơn thế giới: 14,440,507B.Đẹp cao hơn thế giới: 520,791 
Cập nhật: 2022-11-22 14:16:45Tên Mua Bán TGAUD 16,390 16,490 0.66108CAD 18,415 18,515 0.74419CHF 25,766 25,966 1.04466EUR 25,401 25,491 1.02533GBP 29,194 29,404 1.18351JPY 175.31 176.51 0.00707NZD 14,831 15,081 0.61209U96 24,966 25,016 1.0000 Bóng Phân 52,634 52,834Bóng Đẹp 52,716 52,916SJC 66,705 66,905Thế Giới 1,742.06 1,742.17Thay Đổi(%) 0.2 3.48Giá Dầu 80.159 80.193SJC cao hơn thế giới: 14,356,283B.Đẹp cao hơn thế giới: 527,216 
Cập nhật: 2022-11-22 08:50:32Tên Mua Bán TGAUD 16,402 16,502 0.66137CAD 18,424 18,524 0.74475CHF 25,732 25,952 1.04460EUR 25,394 25,504 1.02576GBP 29,249 29,459 1.18483JPY 175.30 176.70 0.00698NZD 14,826 15,076 0.61148U96 24,981 25,041 1.0000 Bóng Phân 52,658 52,858Bóng Đẹp 52,741 52,941SJC 66,736 66,986Thế Giới 1,742.93 1,743.11Thay Đổi(%) 0.24 4.34Giá Dầu 80.309 80.343SJC cao hơn thế giới: 14,366,145B.Đẹp cao hơn thế giới: 484,311 
Cập nhật: 2022-11-18 16:25:45Tên Mua Bán TGAUD 16,583 16,683 0.67130CAD 18,541 18,641 0.75014CHF 25,906 26,106 1.05144EUR 25,635 25,735 1.03721GBP 29,351 29,571 1.19287JPY 176.51 177.51 0.00709NZD 14,920 15,200 0.61729U96 24,955 25,005 1.0000 Bóng Phân 53,112 53,312Bóng Đẹp 53,197 53,397SJC 67,015 67,265Thế Giới 1,764.29 1,764.4Thay Đổi(%) 0.24 4.27Giá Dầu 82.033 82.067SJC cao hơn thế giới: 14,074,882B.Đẹp cao hơn thế giới: 369,008 
Cập nhật: 2022-11-18 14:25:31Tên Mua Bán TGAUD 16,571 16,671 0.67043CAD 18,555 18,655 0.75067CHF 25,877 26,087 1.04949EUR 25,633 25,733 1.03745GBP 29,334 29,534 1.19003JPY 176.60 177.60 0.00711NZD 14,907 15,167 0.61622U96 24,925 24,975 1.0000 Bóng Phân 53,107 53,307Bóng Đẹp 53,184 53,384SJC 67,053 67,303Thế Giới 1,764.34 1,764.59Thay Đổi(%) 0.24 4.29Giá Dầu 81.838 81.872SJC cao hơn thế giới: 14,170,840B.Đẹp cao hơn thế giới: 418,974 
Cập nhật: 2022-11-18 11:33:56Tên Mua Bán TGAUD 16,571 16,671 0.67063CAD 18,544 18,644 0.75085CHF 25,876 26,086 1.05045EUR 25,631 25,731 1.03720GBP 29,333 29,533 1.19063JPY 176.55 177.55 0.00711NZD 14,899 15,149 0.61572U96 24,920 24,970 1.0000 Bóng Phân 53,132 53,332Bóng Đẹp 53,213 53,413SJC 67,012 67,262Thế Giới 1,763.44 1,763.67Thay Đổi(%) 0.19 3.35Giá Dầu 82.383 82.417SJC cao hơn thế giới: 14,162,276B.Đẹp cao hơn thế giới: 481,213 
Cập nhật: 2022-11-18 08:27:50Tên Mua Bán TGAUD 16,579 16,679 0.67021CAD 18,552 18,652 0.75129CHF 25,922 26,132 1.05059EUR 25,614 25,714 1.03751GBP 29,300 29,500 1.18966JPY 176.47 177.47 0.00718NZD 14,891 15,141 0.61505U96 24,905 24,955 1.0000 Bóng Phân 53,158 53,358Bóng Đẹp 53,242 53,442SJC 66,956 67,206Thế Giới 1,763.61 1,763.8Thay Đổi(%) 0.2 3.63Giá Dầu 82.332 82.386SJC cao hơn thế giới: 14,127,893B.Đẹp cao hơn thế giới: 531,885 
Cập nhật: 2022-11-17 14:38:41Tên Mua Bán TGAUD 16,624 16,724 0.67416CAD 18,536 18,636 0.75067CHF 26,055 26,235 1.05883EUR 25,629 25,729 1.03923GBP 29,317 29,527 1.19265JPY 176.77 177.77 0.00717NZD 14,896 15,146 0.61541U96 24,892 24,942 1.0000 Bóng Phân 53,218 53,418Bóng Đẹp 53,297 53,497SJC 67,007 67,307Thế Giới 1,768.13 1,768.33Thay Đổi(%) -0.33 -5.75Giá Dầu 84.954 84.988SJC cao hơn thế giới: 14,126,495B.Đẹp cao hơn thế giới: 484,966  
Cập nhật: 2022-11-17 12:37:04Tên Mua Bán TGAUD 16,599 16,699 0.67127CAD 18,502 18,602 0.74890CHF 26,048 26,238 1.05684EUR 25,612 25,712 1.03745GBP 29,304 29,504 1.18934JPY 176.58 177.58 0.00724NZD 14,858 15,108 0.61330U96 24,888 24,938 1.0000 Bóng Phân 53,206 53,406Bóng Đẹp 53,287 53,487SJC 66,893 67,143Thế Giới 1,762.75 1,762.95Thay Đổi(%) -0.63 -11.09Giá Dầu 84.339 84.373SJC cao hơn thế giới: 14,133,672B.Đẹp cao hơn thế giới: 644,208 
Cập nhật: 2022-11-17 08:48:37Tên Mua Bán TGAUD 16,605 16,695 0.67317CAD 18,495 18,595 0.74944CHF 25,996 26,206 1.05792EUR 25,574 25,674 1.03774GBP 29,219 29,429 1.18958JPY 176.53 177.53 0.00715NZD 14,854 15,104 0.61360U96 24,854 24,914 1.0000 Bóng Phân 53,275 53,475Bóng Đẹp 53,353 53,553SJC 67,068 67,318Thế Giới 1,770.68 1,770.86Thay Đổi(%) -0.19 -3.21Giá Dầu 84.802 84.836SJC cao hơn thế giới: 14,122,273B.Đẹp cao hơn thế giới: 519,995 
Cập nhật: 2022-11-16 15:56:59Tên Mua Bán TGAUD 16,652 16,732 0.67634CAD 18,571 18,671 0.75431CHF 26,057 26,257 1.06160EUR 25,611 25,731 1.04045GBP 29,207 29,407 1.18834JPY 176.34 177.34 0.00709NZD 14,898 15,148 0.61653U96 24,843 24,893 1.0000 Bóng Phân 53,369 53,569Bóng Đẹp 53,452 53,652SJC 67,067 67,367Thế Giới 1,778.44 1,778.61Thay Đổi(%) -0.15 -2.62Giá Dầu 87.107 87.141SJC cao hơn thế giới: 13,993,449B.Đẹp cao hơn thế giới: 438,447 
Cập nhật: 2022-11-16 13:53:43Tên Mua Bán TGAUD 16,652 16,742 0.67679CAD 18,557 18,657 0.75367CHF 26,039 26,269 1.06044EUR 25,572 25,672 1.03817GBP 29,193 29,403 1.18747JPY 176.27 177.27 0.00718NZD 14,830 15,150 0.61625U96 24,838 24,898 1.0000 Bóng Phân 53,307 53,507Bóng Đẹp 53,392 53,592SJC 67,010 67,310Thế Giới 1,772.75 1,772.96Thay Đổi(%) -0.46 -8.17Giá Dầu 86.188 86.222SJC cao hơn thế giới: 14,090,221B.Đẹp cao hơn thế giới: 532,031 
Cập nhật: 2022-11-16 11:00:39Tên Mua Bán TGAUD 16,630 16,710 0.67445CAD 18,552 18,652 0.75238CHF 25,996 26,216 1.05718EUR 25,551 25,651 1.03543GBP 29,170 29,380 1.18480JPY 176.11 177.11 0.00713NZD 14,809 15,119 0.61406U96 24,886 24,936 1.0000 Bóng Phân 53,305 53,505Bóng Đẹp 53,389 53,589SJC 67,001 67,301Thế Giới 1,771.56 1,771.65Thay Đổi(%) -0.53 -9.30Giá Dầu 86.523 86.557SJC cao hơn thế giới: 14,036,671B.Đẹp cao hơn thế giới: 490,560 
Cập nhật: 2022-11-16 09:00:43Tên Mua Bán TGAUD 16,592 16,692 0.67424CAD 18,542 18,642 0.75213CHF 26,048 26,258 1.05836EUR 25,525 25,625 1.03475GBP 29,098 29,328 1.18468JPY 176.17 177.27 0.00710NZD 14,819 15,129 0.61465U96 24,894 24,954 1.0000 Bóng Phân 53,417 53,617Bóng Đẹp 53,494 53,694SJC 67,180 67,480Thế Giới 1,774.74 1,774.82Thay Đổi(%) -0.36 -6.32Giá Dầu 86.663 86.697SJC cao hơn thế giới: 14,087,853B.Đẹp cao hơn thế giới: 465,410 
Cập nhật: 2022-11-15 16:47:13Tên Mua Bán TGAUD 16,578 16,678 0.67432CAD 18,539 18,639 0.75264CHF 26,063 26,283 1.06214EUR 25,594 25,734 1.03935GBP 29,025 29,245 1.18120JPY 176.18 177.28 0.00714NZD 14,808 15,118 0.61386U96 24,893 24,953 1.0000 Bóng Phân 53,394 53,594Bóng Đẹp 53,467 53,667SJC 67,123 67,423Thế Giới 1,772.97 1,773.17Thay Đổi(%) 0.19 3.42Giá Dầu 84.213 84.247SJC cao hơn thế giới: 14,084,665B.Đẹp cao hơn thế giới: 499,247 
Cập nhật: 2022-11-15 10:15:19Tên Mua Bán TGAUD 16,512 16,612 0.67039CAD 18,535 18,635 0.75167CHF 26,049 26,249 1.05867EUR 25,497 25,597 1.03198GBP 29,007 29,207 1.17692JPY 175.91 177.11 0.00714NZD 14,774 15,074 0.61130U96 24,952 25,032 1.0000 Bóng Phân 53,391 53,591Bóng Đẹp 53,475 53,675SJC 67,148 67,448Thế Giới 1,770.69 1,770.88Thay Đổi(%) 0.06 1.16Giá Dầu 85.669 85.703SJC cao hơn thế giới: 13,998,510B.Đẹp cao hơn thế giới: 398,211 
Cập nhật: 2022-11-15 08:30:33Tên Mua Bán TGAUD 16,485 16,565 0.66953CAD 18,506 18,621 0.75104CHF 25,958 26,208 1.05927EUR 25,455 25,565 1.03235GBP 28,953 29,203 1.17607JPY 175.76 177.06 0.00713NZD 14,749 15,049 0.60948U96 24,966 25,056 1.0000 Bóng Phân 53,468 53,668Bóng Đẹp 53,549 53,749SJC 66,980 67,280Thế Giới 1,770.2 1,770.38Thay Đổi(%) 0.04 0.78Giá Dầu 85.354 85.388SJC cao hơn thế giới: 13,785,003B.Đẹp cao hơn thế giới: 420,855 
Cập nhật: 2022-11-14 11:04:12Tên Mua Bán TGAUD 16,506 16,606 0.66919CAD 18,610 18,710 0.75420CHF 25,978 26,228 1.05750EUR 25,509 25,609 1.03230GBP 29,035 29,285 1.17741JPY 176.96 177.96 0.00713 Bóng Phân 53,443 53,643Bóng Đẹp 53,524 53,724SJC 66,849 67,149Thế Giới 1,762.66 1,762.81Thay Đổi(%) -0.45 -7.95Giá Dầu 89.152 89.186SJC cao hơn thế giới: 13,728,057B.Đẹp cao hơn thế giới: 476,541 
Cập nhật: 2022-11-14 08:38:35Tên Mua Bán TGAUD 16,465 16,585 0.66870CAD 18,570 18,690 0.75401CHF 25,732 26,132 1.05875EUR 25,530 25,650 1.03253GBP 29,011 29,311 1.17882JPY 176.40 177.80 0.00713NZD 14,779 15,029 0.61010U96 25,088 25,158 1.0000 Bóng Phân 53,454 53,654Bóng Đẹp 53,541 53,741SJC 66,846 67,146Thế Giới 1,762.98 1,763.2Thay Đổi(%) -0.44 -7.67Giá Dầu 89.432 89.466SJC cao hơn thế giới: 13,663,152B.Đẹp cao hơn thế giới: 425,256  
Cập nhật: 2022-11-11 16:56:50Tên Mua Bán TGAUD 16,423 16,533 0.66652CAD 18,574 18,674 0.75190CHF 25,574 25,824 1.04261EUR 25,382 25,492 1.02665GBP 28,907 29,142 1.17408JPY 174.99 177.09 0.00708NZD 14,674 14,984 0.60535U96 25,146 25,246 1.0000 Bóng Phân 53,121 53,271Bóng Đẹp 53,194 53,344SJC 66,844 67,144Thế Giới 1,763.46 1,763.66Thay Đổi(%) 0.63 11.16Giá Dầu 88.828 88.862SJC cao hơn thế giới: 13,459,154B.Đẹp thấp hơn thế giới: 170,089 
Cập nhật: 2022-11-11 13:38:43Tên Mua Bán TGAUD 16,355 16,465 0.66342CAD 18,536 18,636 0.75085CHF 25,447 25,677 1.03624EUR 25,250 25,360 1.02134GBP 28,824 29,044 1.17070JPY 173.69 175.19 0.00698NZD 14,601 14,901 0.60185U96 25,172 25,242 1.0000 Bóng Phân 53,039 53,189Bóng Đẹp 53,111 53,261SJC 66,897 67,147Thế Giới 1,757.16 1,757.39Thay Đổi(%) 0.29 5.11Giá Dầu 88.157 88.191SJC cao hơn thế giới: 13,654,694B.Đẹp thấp hơn thế giới: 55,261 
Cập nhật: 2022-11-11 08:24:40Tên Mua Bán TGAUD 16,279 16,429 0.66002CAD 18,511 18,651 0.74979CHF 25,375 25,710 1.03513EUR 25,174 25,334 1.01832GBP 28,666 29,026 1.16686JPY 172.37 174.77 0.00703NZD 14,560 14,880 0.60029U96 25,145 25,245 1.0000 Bóng Phân 52,684 53,034Bóng Đẹp 52,767 53,117SJC 66,944 67,244Thế Giới 1,750.3 1,750.5Thay Đổi(%) -0.11 -1.81Giá Dầu 86.849 86.883SJC cao hơn thế giới: 13,952,688B.Đẹp thấp hơn thế giới: 9,690 
Cập nhật: 2022-11-10 08:42:37Tên Mua Bán TGAUD 15,998 16,118 0.64323CAD 18,354 18,464 0.73946CHF 25,018 25,218 1.01621EUR 24,887 24,997 1.00219GBP 28,298 28,578 1.13821JPY 169.21 170.71 0.00685NZD 14,296 14,576 0.58826U96 25,135 25,195 1.0000 Bóng Phân 51,898 52,098Bóng Đẹp 51,973 52,173SJC 66,688 66,988Thế Giới 1,705.54 1,705.7Thay Đổi(%) -0.06 -0.88Giá Dầu 85.618 85.652SJC cao hơn thế giới: 15,165,064B.Đẹp cao hơn thế giới: 519,056 
Cập nhật: 2022-11-09 16:49:32Tên Mua Bán TGAUD 16,073 16,173 0.64858CAD 18,426 18,526 0.74404CHF 25,012 25,212 1.01486EUR 24,952 25,052 1.00584GBP 28,438 28,668 1.14630JPY 169.55 171.05 0.00690NZD 14,352 14,642 0.59144U96 25,129 25,179 1.0000 Bóng Phân 51,929 52,129Bóng Đẹp 52,001 52,201SJC 66,732 67,032Thế Giới 1,709.32 1,709.5Thay Đổi(%) -0.14 -2.33Giá Dầu 88.404 88.438SJC cao hơn thế giới: 15,144,836B.Đẹp cao hơn thế giới: 482,573 
Cập nhật: 2022-11-09 08:47:05Tên Mua Bán TGAUD 16,043 16,123 0.64899CAD 18,369 18,469 0.74413CHF 24,950 25,150 1.01394EUR 24,868 24,998 1.00669GBP 28,439 28,639 1.15347JPY 169.25 171.25 0.00679NZD 14,382 14,692 0.59430U96 25,084 25,164 1.0000 Bóng Phân 51,982 52,202Bóng Đẹp 52,055 52,275SJC 66,833 67,133Thế Giới 1,708.37 1,708.56Thay Đổi(%) -0.19 -3.12Giá Dầu 88.873 88.907SJC cao hơn thế giới: 15,296,358B.Đẹp cao hơn thế giới: 608,197 
Cập nhật: 2022-11-07 13:52:14Tên Mua Bán TGAUD 15,993 16,113 0.64321CAD 18,339 18,419 0.73938CHF 24,851 25,051 1.00427EUR 24,717 24,797 0.99451GBP 28,166 28,366 1.13266JPY 169.19 170.89 0.00685NZD 14,344 14,634 0.58960U96 25,300 25,350 1.0000 Bóng Phân 51,698 51,878Bóng Đẹp 51,781 51,961SJC 66,588 66,888Thế Giới 1,671.39 1,671.57Thay Đổi(%) -0.48 -8.02Giá Dầu 91.564 91.598SJC cao hơn thế giới: 15,802,024B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,030,111 
Cập nhật: 2022-11-07 08:36:04Tên Mua Bán TGAUD 15,987 16,092 0.64179CAD 18,292 18,392 0.73877CHF 24,809 25,059 1.00302EUR 24,669 24,779 0.99271GBP 28,114 28,334 1.13206JPY 169.30 171.30 0.00688NZD 14,324 14,624 0.58834U96 25,314 25,374 1.0000 Bóng Phân 51,747 51,947Bóng Đẹp 51,832 52,032SJC 66,798 67,098Thế Giới 1,672.6 1,672.79Thay Đổi(%) -0.39 -6.54Giá Dầu 91.372 91.406SJC cao hơn thế giới: 15,911,036B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,004,556 
Cập nhật: 2022-11-05 16:11:41Tên Mua Bán TGAUD 16,030 16,130 0.64678CAD 18,320 18,400 0.74191CHF 24,850 25,100 1.00578EUR 24,700 24,800 0.99586GBP 28,200 28,400 1.13747JPY 169.50 171.50 0.00682NZD 14,400 14,700 0.59296U96 25,310 25,350 1.0000 Bóng Phân 51,870 52,070Bóng Đẹp 51,950 52,150SJC 67,000 67,300Thế Giới 1,681.64 1,682.04Thay Đổi(%) 0 0.00Giá Dầu 92.438 92.462SJC cao hơn thế giới: 15,889,297B.Đẹp cao hơn thế giới: 900,344 
Cập nhật: 2022-11-04 08:37:12Tên Mua Bán TGAUD 15,890 16,020 0.62998CAD 18,119 18,219 0.72830CHF 24,538 24,788 0.98837EUR 24,436 24,566 0.97626GBP 28,018 28,338 1.11926JPY 169.18 171.38 0.00680NZD 14,185 14,475 0.57831U96 25,291 25,351 1.0000 Bóng Phân 51,240 51,420Bóng Đẹp 51,321 51,501SJC 66,428 66,728Thế Giới 1,630.63 1,630.81Thay Đổi(%) 0.06 1.14Giá Dầu 88.314 88.348SJC cao hơn thế giới: 16,885,659B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,828,886 
Cập nhật: 2022-11-03 08:36:04Tên Mua Bán TGAUD 15,946 16,076 0.63565CAD 18,156 18,256 0.73021CHF 24,766 24,976 0.99904EUR 24,566 24,676 0.98338GBP 28,422 28,702 1.14142JPY 170.49 172.49 0.00674NZD 14,256 14,506 0.58331U96 25,285 25,365 1.0000 Bóng Phân 51,359 51,559Bóng Đẹp 51,431 51,631SJC 66,434 66,734Thế Giới 1,640.23 1,640.47Thay Đổi(%) 0.38 6.37Giá Dầu 89.194 89.228SJC cao hơn thế giới: 16,569,780B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,632,539 
Cập nhật: 2022-11-02 17:41:12Tên Mua Bán TGAUD 16,011 16,111 0.64214CAD 18,232 18,312 0.73520CHF 24,814 25,014 1.00305EUR 24,662 24,762 0.98996GBP 28,597 28,847 1.15104JPY 170.53 172.53 0.00682NZD 14,322 14,592 0.58858U96 25,247 25,307 1.0000 Bóng Phân 51,541 51,741Bóng Đẹp 51,625 51,825SJC 66,623 66,923Thế Giới 1,655.84 1,655.99Thay Đổi(%) 0.55 9.07Giá Dầu 87.919 87.953SJC cao hơn thế giới: 16,394,522B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,450,557 
Cập nhật: 2022-11-02 08:39:18Tên Mua Bán TGAUD 15,967 16,087 0.63980CAD 18,207 18,307 0.73459CHF 24,771 24,971 1.00120EUR 24,627 24,737 0.98855GBP 28,515 28,765 1.15052JPY 170.19 172.19 0.00673NZD 14,271 14,571 0.58531U96 25,242 25,332 1.0000 Bóng Phân 51,519 51,649Bóng Đẹp 51,600 51,730SJC 66,455 66,755Thế Giới 1,649.96 1,650.14Thay Đổi(%) 0.19 3.22Giá Dầu 89.309 89.343SJC cao hơn thế giới: 16,361,296B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,492,056 
Cập nhật: 2022-11-01 14:48:38Tên Mua Bán TGAUD 16,005 16,105 0.64123CAD 18,250 18,350 0.73638CHF 24,775 24,975 1.00121EUR 24,698 24,798 0.99139GBP 28,551 28,801 1.15070JPY 170.16 172.16 0.00670NZD 14,282 14,582 0.58494U96 25,292 25,352 1.0000 Bóng Phân 51,461 51,601Bóng Đẹp 51,535 51,675SJC 66,435 66,685Thế Giới 1,642.5 1,642.68Thay Đổi(%) 0.62 10.19Giá Dầu 87.608 87.642SJC cao hơn thế giới: 16,475,359B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,625,556 
Cập nhật: 2022-11-01 11:20:39Tên Mua Bán TGAUD 16,023 16,123 0.64258CAD 18,245 18,345 0.73619CHF 24,764 24,964 0.99953EUR 24,693 24,793 0.99042GBP 28,548 28,798 1.15025JPY 170.06 172.06 0.00666NZD 14,282 14,582 0.58484U96 25,302 25,352 1.0000 Bóng Phân 51,473 51,613Bóng Đẹp 51,550 51,690SJC 66,417 66,667Thế Giới 1,638.23 1,638.46Thay Đổi(%) 0.35 5.73Giá Dầu 87.128 87.162SJC cao hơn thế giới: 16,590,993B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,771,990  
Cập nhật: 2022-11-01 08:26:42Tên Mua Bán TGAUD 15,999 16,099 0.64058CAD 18,207 18,307 0.73468CHF 24,733 24,953 0.99868EUR 24,666 24,796 0.98904GBP 28,514 28,764 1.14835JPY 169.88 171.88 0.00679NZD 14,247 14,547 0.58287U96 25,286 25,336 1.0000 Bóng Phân 51,475 51,625Bóng Đẹp 51,557 51,707SJC 66,407 66,707Thế Giới 1,635.33 1,635.62Thay Đổi(%) 0.18 2.98Giá Dầu 86.352 86.386SJC cao hơn thế giới: 16,738,433B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,895,071 
Cập nhật: 2022-10-31 14:28:26Tên Mua Bán TGAUD 16,000 16,100 0.64108CAD 18,198 18,298 0.73345CHF 24,782 24,982 1.00140EUR 24,754 24,854 0.99399GBP 28,700 28,900 1.15823JPY 170.10 172.10 0.00676NZD 14,230 14,530 0.58192U96 25,270 25,320 1.0000 Bóng Phân 51,527 51,677Bóng Đẹp 51,605 51,755SJC 66,378 66,678Thế Giới 1,640.58 1,640.82Thay Đổi(%) -0.18 -2.94Giá Dầu 86.828 86.862SJC cao hơn thế giới: 16,577,303B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,812,682 
Cập nhật: 2022-10-31 08:28:13Tên Mua Bán TGAUD 16,005 16,105 0.64167CAD 18,196 18,296 0.73451CHF 24,803 25,018 1.00324EUR 24,773 24,873 0.99525GBP 28,687 28,887 1.15979JPY 169.04 171.14 0.00667NZD 14,204 14,504 0.58057U96 25,251 25,311 1.0000 Bóng Phân 51,606 51,756Bóng Đẹp 51,682 51,832SJC 66,411 66,761Thế Giới 1,642.41 1,642.62Thay Đổi(%) -0.09 -1.36Giá Dầu 88.087 88.121SJC cao hơn thế giới: 16,631,340B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,866,124 
Cập nhật: 2022-10-28 14:57:13Tên Mua Bán TGAUD 16,004 16,144 0.64195CAD 18,204 18,314 0.73486CHF 24,841 25,046 1.00563EUR 24,758 24,888 0.99478GBP 28,529 28,769 1.15194JPY 170.15 172.15 0.00679NZD 14,198 14,498 0.58122U96 25,181 25,261 1.0000 Bóng Phân 51,666 51,836Bóng Đẹp 51,742 51,912SJC 66,421 66,721Thế Giới 1,653.34 1,653.49Thay Đổi(%) -0.52 -8.57Giá Dầu 87.868 87.902SJC cao hơn thế giới: 16,369,144B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,715,481 
Cập nhật: 2022-10-28 09:59:59Tên Mua Bán TGAUD 16,095 16,195 0.64676CAD 18,294 18,374 0.73905CHF 24,977 25,147 1.01094EUR 24,840 24,940 0.99883GBP 28,664 28,864 1.15877JPY 170.73 172.73 0.00686NZD 14,293 14,593 0.58672U96 25,199 25,279 1.0000 Bóng Phân 51,765 51,915Bóng Đẹp 51,846 51,996SJC 66,601 66,901Thế Giới 1,665.27 1,665.5Thay Đổi(%) 0.2 3.37Giá Dầu 88.108 88.142SJC cao hơn thế giới: 16,143,534B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,388,908 
Cập nhật: 2022-10-27 16:03:47Tên Mua Bán TGAUD 16,104 16,204 0.64702CAD 18,262 18,342 0.73644CHF 24,972 25,162 1.01271EUR 24,950 25,050 1.00616GBP 28,730 28,930 1.15928JPY 170.87 172.87 0.00688NZD 14,246 14,546 0.58347U96 25,255 25,315 1.0000 Bóng Phân 51,724 51,874Bóng Đẹp 51,808 51,958SJC 66,513 66,863Thế Giới 1,663.6 1,663.75Thay Đổi(%) -0.24 -3.96Giá Dầu 87.842 87.876SJC cao hơn thế giới: 16,088,997B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,331,925 
Cập nhật: 2022-10-27 08:30:03Tên Mua Bán TGAUD 16,114 16,254 0.64890CAD 18,243 18,343 0.73753CHF 24,887 25,182 1.01511EUR 24,912 25,062 1.00788GBP 28,574 28,904 1.16320JPY 170.28 172.28 0.00678NZD 14,207 14,507 0.58400U96 25,233 25,333 1.0000 Bóng Phân 51,888 52,038Bóng Đẹp 51,966 52,116SJC 66,697 67,047Thế Giới 1,668.47 1,668.6Thay Đổi(%) 0.04 0.83Giá Dầu 88.438 88.472SJC cao hơn thế giới: 16,095,785B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,326,850 
Cập nhật: 2022-10-26 08:52:59Tên Mua Bán TGAUD 16,051 16,151 0.63903CAD 18,162 18,272 0.73481CHF 24,707 24,947 1.00458EUR 24,615 24,755 0.99528GBP 28,098 28,438 1.14468JPY 168.74 170.74 0.00682NZD 14,075 14,375 0.57454U96 25,158 25,268 1.0000 Bóng Phân 51,827 52,027Bóng Đẹp 51,904 52,104SJC 66,608 66,908Thế Giới 1,653.65 1,653.78Thay Đổi(%) 0.05 0.95Giá Dầu 84.854 84.888SJC cao hơn thế giới: 16,529,132B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,880,142 
Cập nhật: 2022-10-25 16:07:19Tên Mua Bán TGAUD 16,002 16,102 0.63182CAD 18,066 18,166 0.72869CHF 24,644 24,814 0.99736EUR 24,482 24,592 0.98628GBP 27,885 28,165 1.13236JPY 168.08 170.08 0.00676NZD 14,002 14,302 0.56879K18 25,214 25,304 1.0000 Bóng Phân 51,724 51,924Bóng Đẹp 51,802 52,002SJC 66,507 66,807Thế Giới 1,643.96 1,644.16Thay Đổi(%) -0.48 -7.81Giá Dầu 83.573 83.607SJC cao hơn thế giới: 16,647,017B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,000,598  
Cập nhật: 2022-10-25 08:35:02Tên Mua Bán TGAUD 16,019 16,139 0.63267CAD 18,098 18,218 0.72997CHF 24,683 24,843 1.00141EUR 24,453 24,573 0.98897GBP 27,870 28,120 1.13118JPY 167.61 169.61 0.00667NZD 14,010 14,310 0.57029U96 25,118 25,218 1.0000 Bóng Phân 51,884 52,084Bóng Đẹp 51,965 52,165SJC 66,558 66,858Thế Giới 1,650.05 1,650.3Thay Đổi(%) -0.1 -1.53Giá Dầu 84.724 84.758SJC cao hơn thế giới: 16,686,204B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,149,514 
Cập nhật: 2022-10-24 13:28:06Tên Mua Bán TGAUD 16,024 16,144 0.63351CAD 18,098 18,218 0.73091CHF 24,656 24,836 1.00185EUR 24,357 24,477 0.98465GBP 27,928 28,198 1.13612JPY 167.28 169.28 0.00672NZD 14,056 14,356 0.57374U96 25,086 25,146 1.0000 Bóng Phân 51,948 52,148Bóng Đẹp 52,030 52,230SJC 66,865 67,165Thế Giới 1,655.68 1,655.86Thay Đổi(%) 0.02 0.36Giá Dầu 84.149 84.183SJC cao hơn thế giới: 16,956,822B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,177,819  
Cập nhật: 2022-10-24 08:42:47Tên Mua Bán TGAUD 16,023 16,143 0.63650CAD 18,039 18,159 0.73172CHF 24,652 24,802 1.00104EUR 24,255 24,375 0.98383GBP 27,827 28,067 1.13342JPY 167.37 169.37 0.00677NZD 14,060 14,360 0.57558U96 25,022 25,102 1.0000 Bóng Phân 51,977 52,227Bóng Đẹp 52,059 52,309SJC 66,894 67,194Thế Giới 1,655.7 1,655.94Thay Đổi(%) 0.02 0.38Giá Dầu 85.734 85.768SJC cao hơn thế giới: 17,079,889B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,346,827 
Cập nhật: 2022-10-21 16:43:01Tên Mua Bán TGAUD 15,924 16,074 0.62467CAD 17,857 18,007 0.72333CHF 24,229 24,429 0.98837EUR 24,037 24,187 0.97389GBP 27,393 27,703 1.11127JPY 165.72 167.72 0.00660NZD 13,895 14,195 0.56353U96 25,063 25,143 1.0000 Bóng Phân 51,547 51,747Bóng Đẹp 51,633 51,833SJC 66,720 67,020Thế Giới 1,623.51 1,623.7Thay Đổi(%) -0.21 -3.27Giá Dầu 84.183 84.217SJC cao hơn thế giới: 17,791,481B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,756,764 
Cập nhật: 2022-10-21 08:18:54Tên Mua Bán TGAUD 15,944 16,094 0.62728CAD 17,860 18,010 0.72564CHF 24,278 24,508 0.99499EUR 24,022 24,172 0.97714GBP 27,543 27,843 1.12119JPY 165.95 167.95 0.00672NZD 13,908 14,208 0.56646U96 25,031 25,111 1.0000 Bóng Phân 51,532 51,732Bóng Đẹp 51,611 51,811SJC 66,501 66,851Thế Giới 1,627.49 1,627.74Thay Đổi(%) 0.03 0.65Giá Dầu 84.792 84.826SJC cao hơn thế giới: 17,562,888B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,673,635 
Cập nhật: 2022-10-20 12:48:20Tên Mua Bán TGAUD 15,938 16,088 0.62650CAD 17,873 18,023 0.72677CHF 24,282 24,512 0.99519EUR 24,021 24,171 0.97815GBP 27,544 27,844 1.12186JPY 165.99 167.99 0.00663NZD 13,919 14,219 0.56618U96 24,997 25,077 1.0000 Bóng Phân 51,557 51,757Bóng Đẹp 51,634 51,834SJC 66,506 66,856Thế Giới 1,631.76 1,631.94Thay Đổi(%) 0.28 4.68Giá Dầu 85.529 85.563SJC cao hơn thế giới: 17,518,912B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,653,793 
Cập nhật: 2022-10-20 08:38:27Tên Mua Bán TGAUD 15,941 16,091 0.62476CAD 17,866 18,016 0.72506CHF 24,270 24,470 0.99410EUR 23,990 24,140 0.97569GBP 27,549 27,819 1.12011JPY 166.29 168.29 0.00673NZD 13,824 14,144 0.56481U96 24,906 24,976 1.0000 Bóng Phân 51,397 51,647Bóng Đẹp 51,474 51,724SJC 66,296 66,696Thế Giới 1,625.78 1,625.98Thay Đổi(%) -0.09 -1.38Giá Dầu 84.682 84.716SJC cao hơn thế giới: 17,735,000B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,918,282 
Cập nhật: 2022-10-19 08:34:12Tên Mua Bán TGAUD 15,889 16,039 0.63128CAD 17,784 17,884 0.72821CHF 24,250 24,500 1.00578EUR 23,932 24,067 0.98562GBP 27,505 27,705 1.13387JPY 165.97 168.27 0.00675NZD 13,774 14,134 0.56935U96 24,630 24,690 1.0000 Bóng Phân 51,570 51,770Bóng Đẹp 51,651 51,851SJC 66,389 66,739Thế Giới 1,651.52 1,651.78Thay Đổi(%) -0.06 -0.97Giá Dầu 83.882 83.936SJC cao hơn thế giới: 17,572,874B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,833,555 
Cập nhật: 2022-10-18 08:20:53Tên Mua Bán TGAUD 15,817 15,967 0.62975CAD 17,670 17,820 0.72880CHF 24,122 24,372 1.00436EUR 23,741 23,911 0.98350GBP 27,250 27,530 1.13469JPY 165.58 168.08 0.00677NZD 13,724 14,024 0.56634U96 24,517 24,567 1.0000 Bóng Phân 51,450 51,650Bóng Đẹp 51,533 51,733SJC 66,356 66,656Thế Giới 1,651.87 1,652.1Thay Đổi(%) 0.07 1.27Giá Dầu 85.478 85.512SJC cao hơn thế giới: 17,710,242B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,944,675  
Cập nhật: 2022-10-17 13:38:10Tên Mua Bán TGAUD 15,750 15,900 0.62333CAD 17,585 17,735 0.72289CHF 23,910 24,160 0.99791EUR 23,614 23,734 0.97367GBP 27,059 27,309 1.12593JPY 165.54 168.04 0.00677NZD 13,643 13,943 0.55844U96 24,499 24,559 1.0000 Bóng Phân 51,385 51,585Bóng Đẹp 51,465 51,665SJC 66,464 66,814Thế Giới 1,649.55 1,649.77Thay Đổi(%) 0.36 6.01Giá Dầu 86.319 86.353SJC cao hơn thế giới: 17,963,514B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,969,971 
Cập nhật: 2022-10-17 08:21:57Tên Mua Bán TGAUD 15,698 15,848 0.62222CAD 17,563 17,713 0.72217CHF 23,858 24,108 0.99563EUR 23,592 23,722 0.97423GBP 26,946 27,246 1.12269JPY 165.54 168.04 0.00667NZD 13,619 13,919 0.55705U96 24,455 24,515 1.0000 Bóng Phân 51,270 51,470Bóng Đẹp 51,349 51,549SJC 66,216 66,616Thế Giới 1,648.95 1,649.21Thay Đổi(%) 0.33 5.53Giá Dầu 86.249 86.283SJC cao hơn thế giới: 17,866,804B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,954,527 
Cập nhật: 2022-10-14 13:34:21Tên Mua Bán TGAUD 15,780 15,900 0.63357CAD 17,615 17,765 0.72920CHF 23,913 24,163 1.00313EUR 23,611 23,741 0.97925GBP 27,081 27,331 1.13253JPY 166.33 168.33 0.00679NZD 13,697 13,997 0.56728U96 24,339 24,389 1.0000 Bóng Phân 51,441 51,691Bóng Đẹp 51,521 51,771SJC 66,546 66,896Thế Giới 1,670.62 1,670.85Thay Đổi(%) 0.43 7.23Giá Dầu 89.388 89.422SJC cao hơn thế giới: 17,757,247B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,791,676 
Cập nhật: 2022-10-14 08:51:57Tên Mua Bán TGAUD 15,763 15,913 0.63359CAD 17,630 17,780 0.72857CHF 23,808 24,088 1.00145EUR 23,633 23,783 0.97988GBP 26,950 27,300 1.13535JPY 166.71 168.51 0.00677NZD 13,700 14,000 0.56763U96 24,332 24,382 1.0000 Bóng Phân 51,424 51,674Bóng Đẹp 51,499 51,749SJC 66,273 66,673Thế Giới 1,666.35 1,666.51Thay Đổi(%) 0.17 2.94Giá Dầu 89.212 89.246SJC cao hơn thế giới: 17,687,529B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,916,670 
Cập nhật: 2022-10-13 08:25:30Tên Mua Bán TGAUD 15,706 15,856 0.62833CAD 17,570 17,720 0.72393CHF 23,803 24,053 1.00234EUR 23,553 23,703 0.97061GBP 26,595 26,955 1.10969JPY 166.91 169.01 0.00679NZD 13,623 13,923 0.56079U96 24,304 24,344 1.0000 Bóng Phân 51,382 51,582Bóng Đẹp 51,459 51,659SJC 66,195 66,545Thế Giới 1,672.85 1,673.09Thay Đổi(%) -0.11 -1.70Giá Dầu 87.268 87.302SJC cao hơn thế giới: 17,439,442B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,714,324 
Cập nhật: 2022-10-12 08:28:51Tên Mua Bán TGAUD 15,646 15,796 0.62582CAD 17,563 17,713 0.72436CHF 23,821 24,071 1.00277EUR 23,518 23,668 0.97013GBP 26,497 26,827 1.09601JPY 167.27 169.37 0.00691NZD 13,595 13,895 0.55776U96 24,299 24,339 1.0000 Bóng Phân 51,263 51,463Bóng Đẹp 51,345 51,545SJC 66,107 66,507Thế Giới 1,665.48 1,665.75Thay Đổi(%) 0.07 1.23Giá Dầu 88.614 88.648SJC cao hơn thế giới: 17,633,828B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,821,836 
Cập nhật: 2022-10-11 08:30:53Tên Mua Bán TGAUD 15,630 15,780 0.62968CAD 17,568 17,718 0.72591CHF 23,814 24,064 1.00085EUR 23,465 23,615 0.97144GBP 26,605 26,905 1.10853JPY 167.61 169.66 0.00686NZD 13,575 13,875 0.55747U96 24,270 24,320 1.0000 Bóng Phân 51,298 51,498Bóng Đẹp 51,374 51,574SJC 66,206 66,706Thế Giới 1,672.53 1,672.74Thay Đổi(%) 0.13 2.31Giá Dầu 91.288 91.322SJC cao hơn thế giới: 17,660,829B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,674,639 
Cập nhật: 2022-10-10 10:12:19Tên Mua Bán TGAUD 15,655 15,785 0.63575BTC 472,402 479,904 19,478CAD 17,561 17,711 0.72861CHF 23,873 24,128 1.00652CNY 3,381 3,421 0.14063EUR 23,447 23,597 0.97424GBP 26,597 26,897 1.10917HKD 3,005 3,040 0.12736JPY 167.46 169.46 0.00694KRW 16.75 17.15 0.00072MYR 5,212 5,252 0.21498NZD 13,611 13,911 0.56182SGD 16,771 16,871 0.69755THB 657.65 663.65 0.02654TWD 740.08 745.68 0.03153U96 24,210 24,260 1.0000 Bóng Phân 51,473 51,673Bóng Đẹp 51,558 51,758SJC 65,799 66,199SJC cao hơn thế giới: 16,728,016B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,444,440 
Cập nhật: 2022-10-10 08:34:23Tên Mua Bán TGAUD 15,651 15,801 0.63724CAD 17,558 17,708 0.72811CHF 23,892 24,142 1.00630EUR 23,462 23,612 0.97448GBP 26,612 26,912 1.10987JPY 167.27 168.97 0.00690NZD 13,611 13,911 0.56197U96 24,198 24,248 1.0000HKD 3,005 3,040 0.12738SGD 16,774 16,874 0.69751THB 657.59 663.59 0.02655CNY 3,382 3,422 0.14052KRW 16.75 17.15 0.00068MYR 5,210 5,250 0.21508TWD 740.08 746.88 0.03153BND 16,471 16,931 0.69721IDR 1.27 1.77 0.00008 Bóng Phân 51,519 51,719Bóng Đẹp 51,599 51,799SJC 65,841 66,241Thế Giới 1,694.92 1,695.15Thay Đổi(%) 0.16 2.79Giá Dầu 91.904 91.938SJC cao hơn thế giới: 16,673,360B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,387,709 
Cập nhật: 2022-10-07 08:32:00Tên Mua Bán TGAUD 15,605 15,765 0.64208CAD 17,546 17,716 0.72773CHF 23,971 24,291 1.00991EUR 23,506 23,706 0.97941GBP 26,632 26,962 1.11561JPY 167.51 169.51 0.00693NZD 13,627 14,027 0.56656U96 24,068 24,128 1.0000 Bóng Phân 51,664 51,914Bóng Đẹp 51,742 51,992SJC 65,207 65,607Thế Giới 1,710.53 1,710.81Thay Đổi(%) -0.1 -1.59Giá Dầu 88.593 88.627SJC cao hơn thế giới: 15,826,532B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,378,792 
Cập nhật: 2022-10-06 16:15:12Tên Mua Bán TGAUD 15,694 15,854 0.64814BTC 484,676 492,420 20,145CAD 17,594 17,764 0.73234CHF 24,045 24,295 1.01806CNY 3,400 3,440 0.14055EUR 23,626 23,756 0.98915GBP 26,897 27,177 1.12983HKD 3,003 3,036 0.12739JPY 167.63 169.63 0.00684KRW 16.69 17.09 0.00070MYR 5,208 5,248 0.21552NZD 13,688 14,088 0.57297SGD 16,758 16,908 0.70192THB 657.19 663.19 0.02679TWD 742.82 749.82 0.03168U96 24,058 24,118 1.0000 Bóng Phân 51,709 51,959Bóng Đẹp 51,790 52,040SJC 65,198 65,598SJC cao hơn thế giới: 15,684,249B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,280,653 
Cập nhật: 2022-10-06 08:28:26Tên Mua Bán TGAUD 15,687 15,837 0.65082CAD 17,585 17,745 0.73537CHF 24,042 24,342 1.01906EUR 23,657 23,807 0.99104GBP 27,006 27,296 1.13458JPY 167.50 169.50 0.00693NZD 13,710 14,110 0.57710U96 23,970 24,090 1.0000 Bóng Phân 51,783 52,083Bóng Đẹp 51,866 52,166SJC 65,630 66,130Thế Giới 1,719.98 1,720.14Thay Đổi(%) 0.09 1.58Giá Dầu 87.869 87.903SJC cao hơn thế giới: 16,173,326B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,364,043  
Cập nhật: 2022-10-05 08:27:41Tên Mua Bán TGAUD 15,665 15,865 0.65210CAD 17,626 17,826 0.74011CHF 24,034 24,334 1.02143EUR 23,694 23,894 0.99886GBP 26,880 27,290 1.14603JPY 167.60 169.60 0.00697NZD 13,728 14,128 0.57927U96 23,915 24,065 1.0000 Bóng Phân 51,637 52,337Bóng Đẹp 51,717 52,417SJC 65,656 66,156Thế Giới 1,722.52 1,722.63Thay Đổi(%) -0.18 -3.02Giá Dầu 86.348 86.382SJC cao hơn thế giới: 16,170,240B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,586,231 
Cập nhật: 2022-10-04 08:34:47Tên Mua Bán TGAUD 15,658 15,858 0.65004CAD 17,565 17,765 0.73343CHF 23,892 24,222 1.00705EUR 23,431 23,631 0.98241GBP 26,547 27,047 1.13208JPY 167.31 169.31 0.00692NZD 13,673 14,073 0.57109U96 24,010 24,110 1.0000 Bóng Phân 51,619 52,319Bóng Đẹp 51,700 52,400SJC 65,923 66,523Thế Giới 1,696.21 1,696.5Thay Đổi(%) -0.28 -4.68Giá Dầu 83.908 83.942SJC cao hơn thế giới: 17,207,690B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,236,090 
Cập nhật: 2022-10-03 09:05:59Tên Mua Bán TGAUD 15,613 15,813 0.64422CAD 17,526 17,726 0.72761CHF 24,015 24,315 1.01608EUR 23,447 23,647 0.98222GBP 26,289 26,789 1.11511JPY 167.48 169.48 0.00683NZD 13,616 14,016 0.56440U96 24,111 24,211 1.0000 Bóng Phân 51,061 51,761Bóng Đẹp 51,143 51,843SJC 65,682 66,182Thế Giới 1,667.49 1,667.74Thay Đổi(%) 0.46 7.76Giá Dầu 81.807 81.841SJC cao hơn thế giới: 17,482,579B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,292,816 
Cập nhật: 2022-09-30 13:22:10Tên Mua Bán TGAUD 15,726 15,876 0.64915CAD 17,610 17,760 0.72980CHF 24,088 24,388 1.02399EUR 23,468 23,668 0.98112GBP 26,228 26,728 1.11159JPY 167.59 169.59 0.00685NZD 13,810 14,160 0.57173U96 24,045 24,145 1.0000 Bóng Phân 50,799 51,299Bóng Đẹp 50,879 51,379SJC 65,194 65,694Thế Giới 1,665.27 1,665.28Thay Đổi(%) 0.04 0.70Giá Dầu 81.094 81.128SJC cao hơn thế giới: 17,212,018B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,054,327 
Cập nhật: 2022-09-29 09:25:58Tên Mua Bán TGAUD 15,732 15,852 0.64766CAD 17,614 17,764 0.73171CHF 23,991 24,281 1.02116EUR 23,377 23,577 0.96782GBP 25,833 26,433 1.07966JPY 167.49 169.49 0.00695NZD 13,760 14,120 0.56843U96 24,008 24,158 1.0000 Bóng Phân 49,906 50,906Bóng Đẹp 49,988 50,988SJC 64,675 65,375Thế Giới 1,652.7 1,652.98Thay Đổi(%) -0.21 -3.35Giá Dầu 81.698 81.732SJC cao hơn thế giới: 17,233,805B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,987,966 
Cập nhật: 2022-09-28 10:16:45Tên Mua Bán TGAUD 15,707 15,807 0.64077BTC 461,438 461,900 18,673CAD 17,604 17,724 0.72624CHF 23,899 24,114 1.00562CNY 3,400 3,440 0.13848EUR 23,307 23,507 0.95596GBP 25,729 26,334 1.06473HKD 3,000 3,030 0.12739JPY 167.67 169.67 0.00693KRW 16.98 17.38 0.00069MYR 5,196 5,246 0.21648NZD 13,628 14,023 0.55899SGD 16,852 16,992 0.69174THB 651.36 657.16 0.02623TWD 755.03 759.03 0.03134U96 24,254 24,294 1.0000 Bóng Phân 49,785 49,905Bóng Đẹp 49,864 49,984SJC 63,402 64,402SJC cao hơn thế giới: 16,773,038B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,501,090 
Cập nhật: 2022-09-27 16:35:51Tên Mua Bán TGAUD 15,767 15,867 0.64748BTC 452,888 460,150 20,167CAD 17,648 17,758 0.72934CHF 23,987 24,187 1.01010CNY 3,419 3,459 0.13955EUR 23,421 23,571 0.96127GBP 25,890 26,490 1.07847HKD 3,010 3,040 0.12742JPY 167.75 169.75 0.00691KRW 17.00 17.40 0.00071MYR 5,202 5,242 0.21691NZD 13,813 14,163 0.56886SGD 16,939 17,039 0.69619THB 652.36 657.86 0.02636TWD 757.11 761.11 0.03150U96 24,241 24,271 1.0000 Bóng Phân 49,891 49,991Bóng Đẹp 49,974 50,074SJC 64,956 65,356SJC cao hơn thế giới: 17,562,914B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,430,883 
Cập nhật: 2022-09-27 08:31:14Tên Mua Bán TGAUD 15,778 15,878 0.64877CAD 17,680 17,790 0.73034CHF 24,031 24,261 1.00885EUR 23,445 23,595 0.96350GBP 25,889 26,489 1.07660JPY 167.48 169.48 0.00688NZD 13,828 14,188 0.56788U96 24,240 24,290 1.0000 Bóng Phân 49,875 50,025Bóng Đẹp 49,953 50,103SJC 65,904 66,104Thế Giới 1,631.18 1,631.38Thay Đổi(%) 0.21 3.57Giá Dầu 77.069 77.103SJC cao hơn thế giới: 18,326,694B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,473,628 
Cập nhật: 2022-09-26 08:31:09Tên Mua Bán TGAUD 15,822 15,922 0.65231CAD 17,778 17,883 0.73503CHF 24,191 24,371 1.01723EUR 23,463 23,638 0.96369GBP 25,989 26,619 1.05012JPY 167.48 169.48 0.00692NZD 13,909 14,269 0.57277U96 24,220 24,270 1.0000 Bóng Phân 50,063 50,183Bóng Đẹp 50,142 50,262SJC 66,005 66,255Thế Giới 1,639.72 1,640.04Thay Đổi(%) -0.12 -1.89Giá Dầu 78.664 78.698SJC cao hơn thế giới: 18,267,324B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,431,163  
Cập nhật: 2022-09-23 08:29:00Tên Mua Bán TGAUD 15,944 16,044 0.66473CAD 17,903 18,003 0.74192CHF 24,214 24,464 1.02329EUR 23,663 23,813 0.98462GBP 27,359 27,759 1.12618JPY 168.12 170.12 0.00703NZD 14,107 14,417 0.58500U96 24,077 24,117 1.0000 Bóng Phân 50,261 50,361Bóng Đẹp 50,339 50,439SJC 66,142 66,342Thế Giới 1,673.58 1,673.68Thay Đổi(%) 0.04 0.67Giá Dầu 83.384 83.418SJC cao hơn thế giới: 17,687,207B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,933,634 
Cập nhật: 2022-09-22 08:26:46Tên Mua Bán TGAUD 15,961 16,081 0.65899CAD 17,906 18,026 0.73972CHF 24,423 24,623 1.03370EUR 23,707 23,897 0.98144GBP 27,327 27,827 1.12256JPY 167.95 169.95 0.00692NZD 14,068 14,418 0.58126U96 24,110 24,150 1.0000 Bóng Phân 49,994 50,144Bóng Đẹp 50,072 50,222SJC 66,143 66,343Thế Giới 1,657.98 1,658.03Thay Đổi(%) -0.56 -9.22Giá Dầu 82.504 82.538SJC cao hơn thế giới: 18,063,751B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,095,907 
Cập nhật: 2022-09-21 08:28:10Tên Mua Bán TGAUD 16,067 16,147 0.66818CAD 18,017 18,127 0.74764CHF 24,453 24,653 1.03711EUR 23,833 24,003 0.99601GBP 27,430 27,840 1.13680JPY 168.15 170.15 0.00699NZD 14,111 14,461 0.58913U96 24,083 24,113 1.0000 Bóng Phân 50,067 50,167Bóng Đẹp 50,147 50,247SJC 66,087 66,287Thế Giới 1,663.7 1,663.87Thay Đổi(%) -0.15 -2.45Giá Dầu 83.584 83.618SJC cao hơn thế giới: 17,909,225B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,017,198 
Cập nhật: 2022-09-20 10:31:29Tên Mua Bán TGAUD 16,110 16,180 0.67291BTC 461,494 468,784 19,253CAD 18,133 18,203 0.75479CHF 24,451 24,651 1.03705CNY 3,426 3,456 0.14270EUR 23,907 24,027 1.00324GBP 27,505 27,905 1.14325HKD 3,010 3,035 0.12744JPY 168.51 170.51 0.00702KRW 17.22 17.52 0.00072MYR 5,220 5,250 0.21968NZD 14,185 14,485 0.59494SGD 17,233 17,303 0.71092THB 662.03 666.03 0.02713TWD 762.98 765.98 0.03188U96 24,085 24,125 1.0000 Bóng Phân 50,169 50,269Bóng Đẹp 50,253 50,353SJC 66,208 66,408SJC cao hơn thế giới: 17,623,656B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,723,204 
Cập nhật: 2022-09-16 13:41:48Tên Mua Bán TGAUD 16,107 16,177 0.66960CAD 18,128 18,198 0.75375CHF 24,463 24,663 1.03764EUR 23,843 23,963 0.99905GBP 27,663 27,963 1.14212JPY 168.11 170.11 0.00695NZD 14,253 14,553 0.59655U96 24,094 24,134 1.0000 Bóng Phân 49,921 50,041Bóng Đẹp 50,003 50,123SJC 66,088 66,288Thế Giới 1,659.95 1,660.19Thay Đổi(%) -0.13 -2.13Giá Dầu 85.326 85.353SJC cao hơn thế giới: 17,966,683B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,950,697 
Cập nhật: 2022-09-15 13:42:12Tên Mua Bán TGAUD 16,155 16,235 0.67530BTC 528,696 537,106 20,045CAD 18,163 18,233 0.75863CHF 24,478 24,648 1.03781CNY 3,424 3,454 0.14346EUR 23,841 23,961 0.99622GBP 27,797 28,097 1.15129HKD 3,016 3,041 0.12746JPY 168.04 170.04 0.00699KRW 17.33 17.58 0.00071MYR 5,256 5,291 0.22061NZD 14,190 14,460 0.60038SGD 17,265 17,345 0.71099THB 666.36 670.76 0.02717TWD 765.68 768.53 0.03211U96 24,055 24,085 1.0000 Bóng Phân 50,116 50,236Bóng Đẹp 50,199 50,319SJC 66,321 66,521SJC cao hơn thế giới: 17,511,911B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,460,790 
Cập nhật: 2022-09-14 08:29:31Tên Mua Bán TGAUD 16,112 16,202 0.67347CAD 18,112 18,202 0.75921CHF 24,428 24,688 1.04055EUR 23,850 24,020 0.99768GBP 27,817 28,182 1.14951JPY 167.62 170.22 0.00694NZD 14,172 14,452 0.59985U96 24,053 24,123 1.0000 Bóng Phân 50,356 50,526Bóng Đẹp 50,435 50,605SJC 66,343 66,593Thế Giới 1,699 1,699.33Thay Đổi(%) -0.2 -3.37Giá Dầu 87.251 87.278SJC cao hơn thế giới: 17,171,104B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,342,635 
Cập nhật: 2022-09-13 15:48:44Tên Mua Bán TGAUD 16,271 16,341 0.68985CAD 18,258 18,328 0.77089CHF 24,529 24,779 1.05122EUR 24,024 24,124 1.01524GBP 28,064 28,304 1.17216JPY 169.10 171.10 0.00701NZD 14,353 14,553 0.61413U96 24,010 24,040 1.0000 Bóng Phân 50,781 50,881Bóng Đẹp 50,857 50,957SJC 66,516 66,716Thế Giới 1,724.91 1,725.1Thay Đổi(%) -0.02 -0.34Giá Dầu 88.57 88.597SJC cao hơn thế giới: 16,714,089B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,106,611 
Cập nhật: 2022-09-12 08:19:01Tên Mua Bán TGAUD 16,247 16,317 0.68400CAD 18,264 18,334 0.76782CHF 24,321 24,601 1.04258EUR 24,032 24,182 1.00731GBP 28,042 28,312 1.16122JPY 169.47 171.47 0.00705NZD 14,350 14,550 0.61106U96 24,121 24,151 1.0000 Bóng Phân 50,729 50,829Bóng Đẹp 50,806 50,906SJC 66,480 66,680Thế Giới 1,717.01 1,717.18Thay Đổi(%) 0.12 2.14Giá Dầu 85.365 85.392SJC cao hơn thế giới: 16,684,625B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,070,153 
Cập nhật: 2022-09-09 08:36:21Tên Mua Bán TGAUD 16,178 16,258 0.67860CAD 18,179 18,249 0.76571CHF 24,241 24,501 1.03449EUR 23,933 24,133 1.00511GBP 27,957 28,207 1.15477JPY 168.11 170.11 0.00693NZD 14,322 14,572 0.60816U96 24,097 24,137 1.0000 Bóng Phân 50,682 50,802Bóng Đẹp 50,760 50,880SJC 66,404 66,604Thế Giới 1,715.2 1,715.5Thay Đổi(%) 0.23 4.05Giá Dầu 83.346 83.373SJC cao hơn thế giới: 16,701,524B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,125,390 
Cập nhật: 2022-09-08 08:47:14Tên Mua Bán TGAUD 16,094 16,194 0.67439BTC 451,025 458,255 19,194CAD 18,116 18,186 0.76146CHF 24,101 24,301 1.02307CNY 3,449 3,474 0.14368EUR 23,841 24,041 0.99894GBP 27,880 28,100 1.15120HKD 3,002 3,027 0.12742JPY 167.49 169.49 0.00695KRW 17.61 17.91 0.00070MYR 5,296 5,326 0.22221NZD 14,342 14,597 0.60509SGD 17,232 17,302 0.71147THB 669.16 674.16 0.02744TWD 764.96 768.16 0.03234U96 24,081 24,131 1.0000 Bóng Phân 50,687 50,837Bóng Đẹp 50,770 50,920SJC 66,499 66,699SJC cao hơn thế giới: 16,748,758B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,124,312 
Cập nhật: 2022-09-07 16:55:32Tên Mua Bán TGAUD 16,090 16,190 0.67285BTC 451,025 458,255 18,797CAD 18,110 18,180 0.75947CHF 24,071 24,271 1.01639CNY 3,446 3,476 0.14338EUR 23,799 23,999 0.99072GBP 27,870 28,100 1.14841HKD 3,003 3,028 0.12740JPY 167.60 169.90 0.00695KRW 17.65 17.95 0.00073MYR 5,296 5,326 0.22188NZD 14,320 14,590 0.60323SGD 17,231 17,311 0.71053THB 668.72 673.72 0.02723TWD 765.14 768.04 0.03235U96 24,118 24,158 1.0000 Bóng Phân 50,574 50,674Bóng Đẹp 50,655 50,755SJC 66,360 66,560SJC cao hơn thế giới: 16,865,653B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,214,540 
Cập nhật: 2022-09-07 08:30:26Tên Mua Bán TGAUD 16,121 16,221 0.67111CAD 18,118 18,198 0.75873CHF 24,055 24,255 1.01517EUR 23,828 24,068 0.98883GBP 27,836 28,126 1.14800JPY 168.21 171.31 0.00699NZD 14,298 14,588 0.60126U96 24,133 24,183 1.0000 Bóng Phân 50,524 50,674Bóng Đẹp 50,603 50,753SJC 66,200 66,450Thế Giới 1,696.77 1,697.06Thay Đổi(%) -0.4 -6.79Giá Dầu 85.825 85.852SJC cao hơn thế giới: 16,964,569B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,422,994 
Cập nhật: 2022-09-06 08:28:30Tên Mua Bán TGAUD 16,235 16,335 0.68271CAD 18,147 18,217 0.76309CHF 24,123 24,323 1.02349EUR 23,938 24,188 0.99661GBP 27,958 28,208 1.15920JPY 169.87 172.47 0.00708NZD 14,439 14,639 0.61207U96 24,140 24,190 1.0000 Bóng Phân 50,837 50,957Bóng Đẹp 50,920 51,040SJC 66,267 66,517Thế Giới 1,718.14 1,718.36Thay Đổi(%) 0.26 4.47Giá Dầu 88.97 88.997SJC cao hơn thế giới: 16,390,408B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,072,932 
Cập nhật: 2022-09-05 08:42:17Tên Mua Bán TGAUD 16,142 16,252 0.6784CAD 18,064 18,164 0.7606CHF 24,112 24,312 1.0186EUR 23,881 24,131 0.9921GBP 27,870 28,120 1.1486JPY 169.89 172.39 0.0071NZD 14,385 14,585 0.6091U96 24,160 24,210 1.0000 Bóng Phân 50,667 50,817Bóng Đẹp 50,752 50,902SJC 66,179 66,379Thế Giới 1,711.16 1,711.43Thay Đổi(%) 0 0.10Giá Dầu 88.382 88.409SJC cao hơn thế giới: 16,426,597B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,102,613 
Cập nhật: 2022-08-31 10:06:02Tên Mua Bán TGAUD 16,237 16,337 0.6873BTC 477,970 483,194 20,319CAD 18,121 18,201 0.7644CHF 24,202 24,402 1.0275CNY 3,480 3,510 0.1449EUR 24,002 24,202 1.0024GBP 28,102 28,402 1.1669HKD 2,991 3,021 0.1274JPY 171.16 173.46 0.0072KRW 17.75 17.97 0.0007MYR 5,309 5,334 0.2234NZD 14,421 14,621 0.6136SGD 17,303 17,403 0.7157THB 671.83 676.73 0.0274TWD 760.09 763.70 0.0329U96 24,031 24,071 1.0000 Bóng Phân 50,897 51,017Bóng Đẹp 50,975 51,095SJC 66,150 66,300SJC cao hơn thế giới: 16,291,322B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,247,187 
Cập nhật: 2022-08-30 14:16:12Tên Mua Bán TGAUD 16,340 16,410 0.6916BTC 477,970 483,194 20,466CAD 18,231 18,301 0.7691CHF 24,314 24,464 1.0319CNY 3,479 3,509 0.1445EUR 24,002 24,202 0.9989GBP 28,196 28,396 1.1714HKD 3,000 3,022 0.1274JPY 171.58 173.78 0.0072KRW 17.77 17.99 0.0007MYR 5,308 5,333 0.2231NZD 14,445 14,645 0.6149SGD 17,294 17,374 0.7157THB 673.02 677.12 0.0274TWD 764.47 767.67 0.0328U96 24,034 24,074 1.0000 Bóng Phân 51,085 51,205Bóng Đẹp 51,166 51,286SJC 66,081 66,281SJC cao hơn thế giới: 16,028,421B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,196,446 
Cập nhật: 2022-08-30 08:13:13Tên Mua Bán TGAUD 16,375 16,455 0.6904CAD 18,252 18,322 0.7690CHF 24,351 24,521 1.0340EUR 24,071 24,271 1.0004GBP 28,158 28,408 1.1716JPY 172.44 174.44 0.0072NZD 14,506 14,706 0.6157U96 24,057 24,107 1.0000 Bóng Phân 51,190 51,340Bóng Đẹp 51,271 51,421SJC 66,236 66,456Thế Giới 1,739.1 1,739.25Thay Đổi(%) -0.02 -0.19Giá Dầu 96.726 96.753SJC cao hơn thế giới: 15,883,338B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,012,911 
Cập nhật: 2022-08-29 10:11:11Tên Mua Bán TGAUD 16,371 16,441 0.6865BTC 474,584 482,156 19,759CAD 18,274 18,344 0.7662CHF 24,374 24,544 1.0325CNY 3,486 3,511 0.1446EUR 24,050 24,250 0.9928GBP 28,153 28,403 1.1675HKD 2,994 3,019 0.1274JPY 172.55 174.55 0.0072KRW 17.73 17.93 0.0007MYR 5,314 5,339 0.2229NZD 14,506 14,726 0.6123SGD 17,322 17,392 0.7148THB 674.89 678.89 0.0275TWD 766.08 769.08 0.0329U96 24,108 24,148 1.0000 Bóng Phân 51,048 51,168Bóng Đẹp 51,127 51,247SJC 66,164 66,364SJC cao hơn thế giới: 16,071,039B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,113,208 
Cập nhật: 2022-08-29 08:23:58Tên Mua Bán TGAUD 16,389 16,459 0.6854CAD 18,282 18,352 0.7651CHF 24,436 24,606 1.0320EUR 24,107 24,307 0.9930GBP 28,180 28,430 1.1672JPY 172.74 174.84 0.0072NZD 14,496 14,716 0.6106U96 24,092 24,142 1.0000 Bóng Phân 51,087 51,207Bóng Đẹp 51,166 51,286SJC 66,226 66,476Thế Giới 1,729.85 1,730.06Thay Đổi(%) -0.35 -6.02Giá Dầu 93.541 93.568SJC cao hơn thế giới: 16,111,344B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,081,882 
Cập nhật: 2022-08-26 13:42:23Tên Mua Bán TGAUD 16,465 16,535 0.6962BTC 514,282 522,473 21,419CAD 18,341 18,401 0.7725CHF 24,449 24,619 1.0371CNY 3,484 3,509 0.1457EUR 24,051 24,251 0.9965GBP 28,249 28,449 1.1802HKD 3,000 3,020 0.1274JPY 173.58 175.58 0.0073KRW 17.78 18.00 0.0008MYR 5,324 5,349 0.2235NZD 14,551 14,751 0.6203SGD 17,332 17,392 0.7188THB 675.84 680.09 0.0278TWD 766.98 769.98 0.0331U96 23,961 24,001 1.0000 Bóng Phân 51,530 51,630Bóng Đẹp 51,607 51,707SJC 66,374 66,574SJC cao hơn thế giới: 15,697,253B.Đẹp cao hơn thế giới: 990,748 
Cập nhật: 2022-08-26 08:35:31Tên Mua Bán TGAUD 16,491 16,551 0.6960BTC 514,282 522,473 21,504CAD 18,358 18,418 0.7722CHF 24,436 24,636 1.0371CNY 3,485 3,505 0.1460EUR 24,037 24,237 0.9968GBP 28,205 28,455 1.1821HKD 2,998 3,028 0.1275JPY 173.71 175.71 0.0073KRW 17.78 17.98 0.0008MYR 5,318 5,343 0.2235NZD 14,534 14,734 0.6201SGD 17,313 17,393 0.7192THB 676.78 680.78 0.0279TWD 766.81 769.31 0.0331U96 23,961 24,011 1.0000 Bóng Phân 51,508 51,628Bóng Đẹp 51,587 51,707SJC 66,362 66,562SJC cao hơn thế giới: 15,778,692B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,091,457 
Cập nhật: 2022-08-25 08:33:46Tên Mua Bán TGAUD 16,493 16,553 0.6936CAD 18,375 18,435 0.7720CHF 24,467 24,667 1.0360EUR 24,090 24,290 0.9991GBP 28,235 28,485 1.1821JPY 173.74 175.74 0.0073NZD 14,626 14,826 0.6205U96 24,035 24,075 1.0000 Bóng Phân 51,530 51,630Bóng Đẹp 51,611 51,711SJC 66,678 66,878Thế Giới 1,755.87 1,756.11Thay Đổi(%) 0.26 4.71Giá Dầu 95.531 95.558SJC cao hơn thế giới: 15,912,601B.Đẹp cao hơn thế giới: 901,103 
Cập nhật: 2022-08-24 08:23:27Tên Mua Bán TGAUD 16,493 16,563 0.6918CAD 18,367 18,437 0.7713CHF 24,459 24,659 1.0360EUR 24,051 24,301 0.9953GBP 28,225 28,475 1.1818JPY 173.69 175.89 0.0073NZD 14,604 14,804 0.6200U96 24,080 24,120 1.0000 Bóng Phân 51,424 51,544Bóng Đẹp 51,501 51,621SJC 66,659 66,859Thế Giới 1,746.66 1,746.82Thay Đổi(%) 0.03 0.66Giá Dầu 93.641 93.668SJC cao hơn thế giới: 16,053,182B.Đẹp cao hơn thế giới: 975,893  
Cập nhật: 2022-08-23 08:38:51Tên Mua Bán TGAUD 16,462 16,532 0.6892CAD 18,325 18,395 0.7669CHF 24,478 24,678 1.0374EUR 24,037 24,297 0.9943GBP 28,160 28,420 1.1772JPY 173.65 175.85 0.0073NZD 14,603 14,803 0.6189U96 24,090 24,130 1.0000 Bóng Phân 51,337 51,457Bóng Đẹp 51,419 51,539SJC 66,576 66,776Thế Giới 1,739.77 1,739.83Thay Đổi(%) 0.27 4.75Giá Dầu 90.706 90.733SJC cao hơn thế giới: 16,150,397B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,080,584 

Cập nhật: 2022-08-22 15:17:42Tên Mua Bán TGAUD 16,463 16,533 0.6888CAD 18,350 18,420 0.7683CHF 24,551 24,701 1.0413EUR 24,139 24,339 1.0001GBP 28,207 28,457 1.1790JPY 173.93 176.13 0.0073NZD 14,615 14,815 0.6191U96 24,118 24,158 1.0000 Bóng Phân 51,283 51,383Bóng Đẹp 51,360 51,460SJC 66,484 66,734Thế Giới 1,734.58 1,734.76Thay Đổi(%) -0.56 -9.73Giá Dầu 88.461 88.488SJC cao hơn thế giới: 16,207,146B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,107,469 
Cập nhật: 2022-08-22 08:03:49Tên Mua Bán TGAUD 16,459 16,529 0.6879CAD 18,342 18,412 0.7693CHF 24,567 24,717 1.0420EUR 24,155 24,355 1.0027GBP 28,239 28,489 1.1813JPY 173.85 175.85 0.0073NZD 14,606 14,806 0.6180U96 24,064 24,104 1.0000 Bóng Phân 51,350 51,470Bóng Đẹp 51,434 51,554SJC 66,626 66,826Thế Giới 1,746.65 1,746.79Thay Đổi(%) 0.12 2.14Giá Dầu 89.556 89.583SJC cao hơn thế giới: 16,067,861B.Đẹp cao hơn thế giới: 956,768 
Cập nhật: 2022-08-19 08:21:11Tên Mua Bán TGAUD 16,456 16,536 0.6902CAD 18,322 18,382 0.7717CHF 24,575 24,795 1.0443EUR 24,184 24,464 1.0082GBP 28,298 28,618 1.1919JPY 174.45 176.45 0.0073NZD 14,608 14,808 0.6235U96 23,958 23,998 1.0000 Bóng Phân 51,440 51,560Bóng Đẹp 51,517 51,637SJC 66,583 66,783Thế Giới 1,756.49 1,756.78Thay Đổi(%) -0.1 -1.69Giá Dầu 90.641 90.668SJC cao hơn thế giới: 15,949,600B.Đẹp cao hơn thế giới: 963,464  
Cập nhật: 2022-08-18 08:54:10Tên Mua Bán TGAUD 16,488 16,578 0.6929BTC 555,401 564,215 23,433CAD 18,339 18,409 0.7738CHF 24,687 24,837 1.0521CNY 3,489 3,509 0.1475EUR 24,322 24,522 1.0187GBP 28,500 28,740 1.2050HKD 3,004 3,029 0.1275JPY 175.27 176.87 0.0074KRW 17.85 18.10 0.0008MYR 5,335 5,360 0.2238NZD 14,624 14,884 0.6276SGD 17,312 17,387 0.7235THB 684.57 689.07 0.0282TWD 771.99 774.49 0.0333U96 23,947 23,977 1.0000 Bóng Phân 51,765 51,885Bóng Đẹp 51,850 51,970SJC 66,606 66,806SJC cao hơn thế giới: 15,760,450B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,088,173 
Cập nhật: 2022-08-17 10:27:19Tên Mua Bán TGAUD 16,559 16,619 0.6994BTC 570,025 579,033 24,082CAD 18,376 18,436 0.7778CHF 24,689 24,839 1.0531CNY 3,489 3,514 0.1474EUR 24,342 24,542 1.0169GBP 28,563 28,763 1.2103HKD 3,004 3,029 0.1276JPY 175.58 176.98 0.0075KRW 17.85 18.10 0.0008MYR 5,340 5,360 0.2239NZD 14,664 14,914 0.6336SGD 17,337 17,417 0.7248THB 685.71 689.71 0.0283TWD 771.98 774.58 0.0333U96 23,951 23,981 1.0000 Bóng Phân 51,911 52,031Bóng Đẹp 51,990 52,110SJC 66,586 66,786SJC cao hơn thế giới: 15,459,857B.Đẹp cao hơn thế giới: 941,836 
Cập nhật: 2022-08-17 08:41:22Tên Mua Bán TGAUD 16,546 16,606 0.6997CAD 18,361 18,421 0.7779CHF 24,697 24,847 1.0535EUR 24,305 24,505 1.0171GBP 28,548 28,748 1.2107JPY 175.80 177.00 0.0075NZD 14,654 14,904 0.6333U96 23,951 23,981 1.0000 Bóng Phân 51,923 52,043Bóng Đẹp 52,003 52,123SJC 66,520 66,720Thế Giới 1,774.96 1,775.22Thay Đổi(%) -0.05 -0.76Giá Dầu 86.562 86.589SJC cao hơn thế giới: 15,385,550B.Đẹp cao hơn thế giới: 962,349 
Cập nhật: 2022-08-16 08:14:10Tên Mua Bán TGAUD 16,578 16,638 0.7012CAD 18,322 18,382 0.7744CHF 24,747 24,957 1.0567EUR 24,262 24,482 1.0156GBP 28,452 28,682 1.2042JPY 176.36 177.56 0.0075NZD 14,682 14,962 0.6355U96 23,944 23,974 1.0000 Bóng Phân 52,130 52,230Bóng Đẹp 52,217 52,317SJC 66,406 66,606Thế Giới 1,777.1 1,777.33Thay Đổi(%) -0.07 -1.09Giá Dầu 88.307 88.334SJC cao hơn thế giới: 15,226,087B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,091,290 
Cập nhật: 2022-08-15 13:51:31Tên Mua Bán TGAUD 16,630 16,690 0.7082BTC 577,644 582,361 24,277CAD 18,385 18,445 0.7808CHF 24,784 24,984 1.0607CNY 3,488 3,518 0.1479EUR 24,386 24,556 1.0237GBP 28,535 28,735 1.2108HKD 3,000 3,025 0.1276JPY 176.40 177.60 0.0075KRW 17.84 18.04 0.0008MYR 5,338 5,358 0.2245NZD 14,747 14,997 0.6411SGD 17,349 17,399 0.7280THB 685.18 689.28 0.0282TWD 772.26 774.86 0.0333U96 23,936 23,966 1.0000 Bóng Phân 52,398 52,498Bóng Đẹp 52,478 52,578SJC 66,701 66,901SJC cao hơn thế giới: 15,114,185B.Đẹp cao hơn thế giới: 955,599 
Cập nhật: 2022-08-15 08:47:59Tên Mua Bán TGAUD 16,656 16,736 0.7122CAD 18,412 18,472 0.7827CHF 24,758 24,958 1.0617EUR 24,455 24,605 1.0258GBP 28,556 28,756 1.2132JPY 176.37 177.58 0.0075NZD 14,801 15,051 0.6450U96 23,931 23,961 1.0000 Bóng Phân 52,478 52,598Bóng Đẹp 52,559 52,679SJC 66,935 67,135Thế Giới 1,798.44 1,798.69Thay Đổi(%) -0.13 -2.24Giá Dầu 91.719 91.746SJC cao hơn thế giới: 15,175,176B.Đẹp cao hơn thế giới: 876,856 
Cập nhật: 2022-08-12 13:47:06Tên Mua Bán TGAUD 16,643 16,718 0.7121BTC 567,372 576,368 23,918CAD 18,434 18,494 0.7847CHF 24,750 24,950 1.0619CNY 3,491 3,516 0.1484EUR 24,538 24,658 1.0315GBP 28,646 28,846 1.2206HKD 2,999 3,019 0.1277JPY 176.36 177.55 0.0075KRW 17.82 18.07 0.0008MYR 5,342 5,367 0.2251NZD 14,886 15,126 0.6460SGD 17,348 17,418 0.7301THB 680.54 684.74 0.0284TWD 773.98 776.48 0.0334U96 23,963 23,993 1.0000 Bóng Phân 52,382 52,482Bóng Đẹp 52,464 52,564SJC 66,752 66,952SJC cao hơn thế giới: 15,117,279B.Đẹp cao hơn thế giới: 879,736 
Cập nhật: 2022-08-12 09:05:20Tên Mua Bán TGAUD 16,583 16,688 0.7094CAD 18,410 18,480 0.7833CHF 24,670 24,910 1.0612EUR 24,554 24,754 1.0306GBP 28,559 28,759 1.2180JPY 176.23 177.73 0.0075NZD 14,794 15,064 0.6430U96 23,981 24,021 1.0000 Bóng Phân 52,311 52,411Bóng Đẹp 52,384 52,484SJC 66,594 66,794Thế Giới 1,787.68 1,787.93Thay Đổi(%) -0.09 -1.54Giá Dầu 93.717 93.744SJC cao hơn thế giới: 15,015,664B.Đẹp cao hơn thế giới: 875,916 
Cập nhật: 2022-08-11 16:35:37Tên Mua Bán TGAUD 16,596 16,686 0.7101BTC 580,686 589,884 24,521CAD 18,396 18,466 0.7834CHF 24,678 24,948 1.0631CNY 3,495 3,520 0.1484EUR 24,563 24,763 1.0332GBP 28,582 28,822 1.2222HKD 3,001 3,024 0.1275JPY 176.52 178.02 0.0075KRW 17.84 18.09 0.0008MYR 5,338 5,363 0.2251NZD 14,781 15,041 0.6418SGD 17,348 17,418 0.7303THB 683.54 687.54 0.0284TWD 773.12 776.22 0.0334U96 23,972 24,012 1.0000 Bóng Phân 52,309 52,429Bóng Đẹp 52,388 52,508SJC 66,644 66,844SJC cao hơn thế giới: 15,031,741B.Đẹp cao hơn thế giới: 854,163 
Cập nhật: 2022-08-11 09:16:35Tên Mua Bán TGAUD 16,541 16,651 0.7072BTC 575,373 584,490 24,347CAD 18,343 18,443 0.7823CHF 24,581 24,851 1.0598CNY 3,484 3,514 0.1483EUR 24,575 24,755 1.0287GBP 28,582 28,782 1.2192HKD 3,000 3,025 0.1275JPY 176.38 177.88 0.0075KRW 17.78 18.08 0.0008MYR 5,326 5,356 0.2249NZD 14,725 14,965 0.6393SGD 17,338 17,408 0.7290THB 682.41 686.41 0.0283TWD 772.98 776.18 0.0334U96 23,939 23,979 1.0000 Bóng Phân 52,156 52,276Bóng Đẹp 52,231 52,351SJC 66,394 66,594SJC cao hơn thế giới: 14,916,004B.Đẹp cao hơn thế giới: 831,662 
Cập nhật: 2022-08-10 14:01:05Tên Mua Bán TGAUD 16,401 16,471 0.6962BTC 543,348 551,980 22,947CAD 18,256 18,326 0.7759CHF 24,462 24,632 1.0500CNY 3,480 3,500 0.1480EUR 24,462 24,642 1.0210GBP 28,428 28,628 1.2075HKD 3,000 3,020 0.1274JPY 175.67 177.17 0.0074KRW 17.76 18.01 0.0008MYR 5,322 5,352 0.2244NZD 14,588 14,788 0.6289SGD 17,281 17,361 0.7253THB 680.18 684.68 0.0282TWD 772.56 775.56 0.0333U96 23,840 23,880 1.0000 Bóng Phân 52,079 52,179Bóng Đẹp 52,161 52,261SJC 66,471 66,671SJC cao hơn thế giới: 15,134,490B.Đẹp cao hơn thế giới: 885,339 
Cập nhật: 2022-08-10 09:44:03Tên Mua Bán TGAUD 16,399 16,469 0.6962BTC 541,028 549,625 22,862CAD 18,252 18,322 0.7760CHF 24,453 24,623 1.0489CNY 3,484 3,524 0.1480EUR 24,475 24,645 1.0217GBP 28,416 28,616 1.2082HKD 2,989 3,019 0.1274JPY 175.59 177.09 0.0074KRW 17.69 17.99 0.0008MYR 5,316 5,356 0.2244NZD 14,585 14,785 0.6294SGD 17,279 17,359 0.7254THB 680.77 684.77 0.0283TWD 772.00 775.00 0.0333U96 23,816 23,856 1.0000 Bóng Phân 52,100 52,200Bóng Đẹp 52,185 52,285SJC 66,533 66,733SJC cao hơn thế giới: 15,117,263B.Đẹp cao hơn thế giới: 828,836 
Cập nhật: 2022-08-09 13:55:59Tên Mua Bán TGAUD 16,434 16,504 0.6994BTC 563,705 572,609 23,827CAD 18,283 18,373 0.7780CHF 24,445 24,645 1.0482CNY 3,489 3,524 0.1481EUR 24,478 24,648 1.0211GBP 28,423 28,633 1.2104HKD 3,001 3,041 0.1274JPY 176.42 177.72 0.0074KRW 17.76 18.01 0.0008MYR 5,325 5,365 0.2247NZD 14,595 14,795 0.6292SGD 17,280 17,380 0.7256THB 678.96 683.56 0.0281TWD 772.09 775.74 0.0333U96 23,830 23,880 1.0000 Bóng Phân 52,024 52,124Bóng Đẹp 52,105 52,205SJC 66,550 66,800SJC cao hơn thế giới: 15,371,738B.Đẹp cao hơn thế giới: 943,022 
Cập nhật: 2022-08-09 09:14:34Tên Mua Bán TGAUD 16,506 16,576 0.6994BTC 563,132 572,064 23,698CAD 18,374 18,434 0.7780CHF 24,529 24,729 1.0482CNY 3,497 3,517 0.1481EUR 24,620 24,770 1.0211GBP 28,578 28,758 1.2104HKD 3,008 3,028 0.1274JPY 177.44 178.44 0.0074KRW 17.87 18.07 0.0008MYR 5,340 5,360 0.2247NZD 14,633 14,833 0.6292SGD 17,354 17,434 0.7256THB 681.28 685.28 0.0281TWD 775.79 777.99 0.0333U96 23,953 23,993 1.0000 Bóng Phân 52,064 52,184Bóng Đẹp 52,150 52,270SJC 66,742 66,992SJC cao hơn thế giới: 15,394,152B.Đẹp cao hơn thế giới: 837,099 
Cập nhật: 2022-08-08 13:33:40Tên Mua Bán TGAUD 16,467 16,537 0.6936CAD 18,355 18,415 0.7740CHF 24,501 24,701 1.0407EUR 24,610 24,770 1.0180GBP 28,581 28,761 1.2077JPY 177.26 178.36 0.0074NZD 14,587 14,787 0.6239U96 24,021 24,051 1.0000 Bóng Phân 52,028 52,128Bóng Đẹp 52,115 52,215SJC 66,690 66,940Thế Giới 1,774.38 1,774.59Thay Đổi(%) 0.01 0.18Giá Dầu 89.611 89.638SJC cao hơn thế giới: 15,490,153B.Đẹp cao hơn thế giới: 918,121 
Cập nhật: 2022-08-08 08:47:04Tên Mua Bán TGAUD 16,450 16,520 0.6918BTC 552,277 561,044 23,190CAD 18,351 18,421 0.7730CHF 24,505 24,705 1.0396CNY 3,500 3,525 0.1479EUR 24,645 24,795 1.0175GBP 28,599 28,779 1.2072HKD 3,009 3,029 0.1274JPY 177.40 178.60 0.0074KRW 17.97 18.27 0.0008MYR 5,344 5,369 0.2243NZD 14,599 14,799 0.6245SGD 17,338 17,428 0.7237THB 682.37 686.37 0.0280TWD 776.05 778.15 0.0333U96 24,039 24,069 1.0000 Bóng Phân 52,057 52,157Bóng Đẹp 52,131 52,231SJC 66,651 66,951SJC cao hơn thế giới: 15,451,681B.Đẹp cao hơn thế giới: 890,449 
Cập nhật: 2022-08-05 13:46:34Tên Mua Bán TGAUD 16,530 16,580 0.6965BTC 553,980 561,826 23,239CAD 18,445 18,505 0.7772CHF 24,569 24,769 1.0445CNY 3,498 3,523 0.1482EUR 24,700 24,830 1.0227GBP 28,750 28,930 1.2152HKD 3,013 3,033 0.1274JPY 178.53 179.33 0.0075KRW 17.90 18.15 0.0008MYR 5,345 5,375 0.2244NZD 14,704 14,904 0.6298SGD 17,403 17,468 0.7267THB 679.77 683.77 0.0280TWD 777.04 779.04 0.0334U96 24,062 24,092 1.0000 Bóng Phân 52,525 52,625Bóng Đẹp 52,607 52,707SJC 67,099 67,399SJC cao hơn thế giới: 15,401,226B.Đẹp cao hơn thế giới: 879,057 
Cập nhật: 2022-08-05 08:28:28Tên Mua Bán TGAUD 16,540 16,600 0.6969CAD 18,476 18,546 0.7767CHF 24,586 24,806 1.0465EUR 24,757 24,857 1.0236GBP 28,724 28,924 1.2140JPY 178.80 179.60 0.0075NZD 14,663 14,873 0.6296U96 24,073 24,113 1.0000 Bóng Phân 52,489 52,639Bóng Đẹp 52,568 52,718SJC 67,287 67,787Thế Giới 1,791.12 1,791.28Thay Đổi(%) -0.13 -2.23Giá Dầu 88.538 88.565SJC cao hơn thế giới: 15,702,238B.Đẹp cao hơn thế giới: 815,718 
Cập nhật: 2022-08-04 13:49:16Tên Mua Bán TGAUD 16,576 16,626 0.6965BTC 547,162 555,852 22,911CAD 18,532 18,582 0.7784CHF 24,551 24,751 1.0403CNY 3,509 3,529 0.1481EUR 24,725 24,835 1.0169GBP 28,724 28,924 1.2149HKD 3,018 3,038 0.1274JPY 178.46 179.36 0.0075KRW 18.03 18.31 0.0008MYR 5,339 5,359 0.2245NZD 14,685 14,885 0.6291SGD 17,388 17,468 0.7247THB 682.10 686.10 0.0277TWD 777.91 780.41 0.0333U96 24,150 24,180 1.0000 Bóng Phân 52,282 52,382Bóng Đẹp 52,366 52,466SJC 66,950 67,250SJC cao hơn thế giới: 15,571,692B.Đẹp cao hơn thế giới: 941,419 
Cập nhật: 2022-08-04 08:33:54Tên Mua Bán TGAUD 16,579 16,649 0.6961CAD 18,547 18,612 0.7791CHF 24,565 24,795 1.0414EUR 24,772 24,892 1.0175GBP 28,739 28,989 1.2166JPY 178.44 179.24 0.0075NZD 14,694 14,894 0.6291U96 24,196 24,226 1.0000 Bóng Phân 52,300 52,400Bóng Đẹp 52,380 52,480SJC 66,329 66,829Thế Giới 1,769.04 1,769.33Thay Đổi(%) 0.3 5.46Giá Dầu 91.271 91.298SJC cao hơn thế giới: 15,145,464B.Đẹp cao hơn thế giới: 957,704 
Cập nhật: 2022-08-03 16:16:54Tên Mua Bán TGAUD 16,565 16,615 0.6936CAD 18,542 18,592 0.7778CHF 24,592 24,822 1.0427EUR 24,795 24,915 1.0194GBP 28,769 29,019 1.2189JPY 178.62 179.42 0.0075NZD 14,655 14,865 0.6265U96 24,218 24,248 1.0000 Bóng Phân 52,279 52,379Bóng Đẹp 52,357 52,457SJC 66,102 66,602Thế Giới 1,766.01 1,766.15Thay Đổi(%) 0.52 9.26Giá Dầu 93.397 93.424SJC cao hơn thế giới: 14,963,088B.Đẹp cao hơn thế giới: 980,666  
Cập nhật: 2022-08-03 13:39:23Tên Mua Bán TGAUD 16,558 16,608 0.6932BTC 548,926 557,643 23,042CAD 18,542 18,592 0.7777CHF 24,604 24,834 1.0444CNY 3,510 3,530 0.1481EUR 24,774 24,894 1.0173GBP 28,748 28,998 1.2171HKD 3,020 3,040 0.1274JPY 178.56 179.36 0.0075KRW 18.05 18.30 0.0008MYR 5,351 5,371 0.2243NZD 14,650 14,860 0.6259SGD 17,389 17,469 0.7241THB 682.02 686.22 0.0276TWD 778.11 780.61 0.0333U96 24,215 24,245 1.0000 Bóng Phân 52,300 52,400Bóng Đẹp 52,382 52,482SJC 66,815 67,265SJC cao hơn thế giới: 15,581,862B.Đẹp cao hơn thế giới: 960,866 
Cập nhật: 2022-08-03 08:51:49Tên Mua Bán TGAUD 16,506 16,576 0.6914BTC 542,557 550,069 22,815CAD 18,521 18,581 0.7777CHF 24,582 24,852 1.0442CNY 3,511 3,541 0.1482EUR 24,767 24,897 1.0167GBP 28,759 29,009 1.2163HKD 3,020 3,040 0.1274JPY 177.89 179.39 0.0075KRW 18.17 18.37 0.0008MYR 5,339 5,364 0.2243NZD 14,614 14,854 0.6232SGD 17,365 17,440 0.7233THB 680.20 684.20 0.0276TWD 777.23 780.63 0.0333U96 24,209 24,249 1.0000 Bóng Phân 52,242 52,362Bóng Đẹp 52,320 52,440SJC 67,714 68,064SJC cao hơn thế giới: 16,479,450B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,028,709 
Cập nhật: 2022-08-02 16:53:11Tên Mua Bán TGAUD 16,513 16,573 0.6924BTC 542,623 550,746 22,730CAD 18,507 18,567 0.7772CHF 24,671 24,921 1.0515CNY 3,510 3,540 0.1480EUR 24,847 24,947 1.0236GBP 28,786 29,036 1.2214HKD 3,021 3,041 0.1274JPY 178.99 180.49 0.0076KRW 18.13 18.33 0.0008MYR 5,341 5,366 0.2243NZD 14,677 14,877 0.6287SGD 17,383 17,453 0.7249THB 680.43 684.43 0.0277TWD 777.17 780.17 0.0333U96 24,187 24,217 1.0000 Bóng Phân 52,370 52,470Bóng Đẹp 52,449 52,549SJC 67,875 68,175SJC cao hơn thế giới: 16,349,002B.Đẹp cao hơn thế giới: 889,150 
Cập nhật: 2022-08-02 13:22:08Tên Mua Bán TGAUD 16,534 16,594 0.6956CAD 18,496 18,556 0.7774CHF 24,618 24,868 1.0513EUR 24,858 24,963 1.0254GBP 28,777 29,027 1.2234JPY 178.78 180.28 0.0076NZD 14,702 14,902 0.6301U96 24,192 24,222 1.0000 Bóng Phân 52,340 52,440Bóng Đẹp 52,422 52,522SJC 67,864 68,164Thế Giới 1,773.36 1,773.64Thay Đổi(%) 0.05 1.02Giá Dầu 93.751 93.778SJC cao hơn thế giới: 16,363,254B.Đẹp cao hơn thế giới: 887,222 
Cập nhật: 2022-08-02 10:21:41Tên Mua Bán TGAUD 16,601 16,661 0.7014BTC 545,524 554,189 22,838CAD 18,511 18,571 0.7782CHF 24,644 24,894 1.0528CNY 3,504 3,534 0.1477EUR 24,873 24,973 1.0273GBP 28,804 29,054 1.2257HKD 3,016 3,036 0.1274JPY 178.90 180.40 0.0076KRW 18.16 18.36 0.0008MYR 5,335 5,360 0.2243NZD 14,720 14,950 0.6327SGD 17,401 17,471 0.7264THB 676.32 680.32 0.0277TWD 775.05 778.95 0.0333U96 24,192 24,222 1.0000 Bóng Phân 52,350 52,450Bóng Đẹp 52,430 52,530SJC 67,795 68,145SJC cao hơn thế giới: 16,329,867B.Đẹp cao hơn thế giới: 877,286 
Cập nhật: 2022-08-01 10:58:13Tên Mua Bán TGAUD 16,544 16,604 0.6983CAD 18,521 18,581 0.7808CHF 24,591 24,791 1.0513EUR 24,872 24,992 1.0225GBP 28,756 28,956 1.2182JPY 177.90 178.90 0.0075NZD 14,686 14,936 0.6291U96 24,202 24,232 1.0000 Bóng Phân 52,086 52,186Bóng Đẹp 52,166 52,266SJC 67,146 67,496Thế Giới 1,761.80 1,762.10Thay Đổi(%) -0.14 -2.32Giá Dầu 97.285 97.312SJC cao hơn thế giới: 16,016,690B.Đẹp cao hơn thế giới: 947,628 
Cập nhật: 2022-08-01 09:33:50Tên Mua Bán TGAUD 16,549 16,619 0.6997BTC 560,360 569,250 23,425CAD 18,521 18,581 0.7812CHF 24,620 24,870 1.0524CNY 3,513 3,533 0.1482EUR 24,866 24,986 1.0238GBP 28,782 28,982 1.2193HKD 3,016 3,036 0.1274JPY 178.00 179.10 0.0076KRW 18.16 18.36 0.0008MYR 5,340 5,365 0.2247NZD 14,692 14,942 0.6298SGD 17,401 17,501 0.7251THB 673.40 676.40 0.0276TWD 775.20 780.00 0.0333U96 24,189 24,219 1.0000 Bóng Phân 52,106 52,206Bóng Đẹp 52,186 52,286SJC 66,946 67,246SJC cao hơn thế giới: 15,704,333B.Đẹp cao hơn thế giới: 904,972 
Cập nhật: 2022-07-29 13:35:59Tên Mua Bán TGAUD 16,558 16,648 0.7024BTC 576,393 585,526 24,090CAD 18,515 18,575 0.7814CHF 24,603 24,823 1.0516CNY 3,518 3,538 0.1483EUR 24,848 24,968 1.0247GBP 28,764 28,994 1.2233HKD 3,017 3,037 0.1274JPY 178.01 179.21 0.0075KRW 18.19 18.39 0.0008MYR 5,340 5,360 0.2247NZD 14,723 14,973 0.6325SGD 17,371 17,451 0.7263THB 673.24 676.24 0.0276TWD 775.06 778.36 0.0333U96 24,156 24,196 1.0000 Bóng Phân 51,997 52,097Bóng Đẹp 52,077 52,177SJC 65,995 66,345SJC cao hơn thế giới: 14,838,419B.Đẹp cao hơn thế giới: 831,838 
Cập nhật: 2022-07-29 08:34:17Tên Mua Bán TGAUD 16,555 16,625 0.7002CAD 18,524 18,584 0.7811CHF 24,589 24,829 1.0482EUR 24,796 24,926 1.0203GBP 28,721 28,971 1.2178JPY 177.49 178.69 0.0074NZD 14,714 14,914 0.6295U96 24,200 24,240 1.0000 Bóng Phân 51,749 51,869Bóng Đẹp 51,829 51,949SJC 65,587 65,937Thế Giới 1,754.15 1,754.39Thay Đổi(%) -0.05 -0.75Giá Dầu 97.509 97.536SJC cao hơn thế giới: 14,667,384B.Đẹp cao hơn thế giới: 841,614 
Cập nhật: 2022-07-28 14:10:03Tên Mua Bán TGAUD 16,563 16,633 0.6999BTC 552,728 561,502 23,017CAD 18,533 18,593 0.7803CHF 24,543 24,763 1.0430CNY 3,514 3,544 0.1483EUR 24,843 24,963 1.0210GBP 28,735 28,985 1.2169HKD 3,017 3,037 0.1274JPY 177.29 178.49 0.0074KRW 18.19 18.39 0.0008MYR 5,333 5,360 0.2248NZD 14,711 14,911 0.6280SGD 17,339 17,419 0.7240THB 672.05 675.05 0.0274TWD 776.62 779.82 0.0334U96 24,253 24,283 1.0000 Bóng Phân 51,613 51,713Bóng Đẹp 51,693 51,793SJC 65,461 65,811SJC cao hơn thế giới: 14,771,285B.Đẹp cao hơn thế giới: 911,138 
Cập nhật: 2022-07-28 08:43:02Tên Mua Bán TGAUD 16,569 16,659 0.6990BTC 546,151 554,549 22,776CAD 18,539 18,599 0.7793CHF 24,554 24,804 1.0439CNY 3,510 3,535 0.1484EUR 24,878 25,008 1.0206GBP 28,735 29,005 1.2171HKD 3,009 3,039 0.1274JPY 177.34 178.54 0.0074KRW 18.20 18.43 0.0008MYR 5,328 5,358 0.2247NZD 14,708 14,908 0.6267SGD 17,334 17,404 0.7238THB 673.12 677.12 0.0273TWD 777.38 780.88 0.0334U96 24,257 24,317 1.0000 Bóng Phân 51,605 51,755Bóng Đẹp 51,685 51,835SJC 65,788 66,088SJC cao hơn thế giới: 15,087,739B.Đẹp cao hơn thế giới: 992,299 
Cập nhật: 2022-07-27 10:33:18Tên Mua Bán TGAUD 16,545 16,605 0.6924BTC 505,977 513,916 21,101CAD 18,550 18,610 0.7771CHF 24,552 24,802 1.0398CNY 3,511 3,541 0.1478EUR 24,870 25,000 1.0146GBP 28,648 28,898 1.2050HKD 3,010 3,040 0.1274JPY 176.80 178.00 0.0073KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,334 5,364 0.2243NZD 14,697 14,897 0.6232SGD 17,328 17,398 0.7198THB 672.05 678.15 0.0271TWD 777.71 781.01 0.0333U96 24,378 24,408 1.0000 Bóng Phân 51,491 51,591Bóng Đẹp 51,571 51,671SJC 65,456 65,806SJC cao hơn thế giới: 15,266,495B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,289,187 
Cập nhật: 2022-07-26 09:01:45Tên Mua Bán TGAUD 16,593 16,713 0.6974BTC 506,038 514,105 21,094CAD 18,564 18,684 0.7792CHF 24,506 24,756 1.0382CNY 3,520 3,550 0.1482EUR 24,948 25,098 1.0239GBP 28,723 28,993 1.2076HKD 3,020 3,050 0.1274JPY 177.01 178.21 0.0073KRW 18.32 18.62 0.0008MYR 5,337 5,367 0.2244NZD 14,743 14,953 0.6271SGD 17,330 17,400 0.7219THB 674.07 679.07 0.0273TWD 778.98 781.98 0.0334U96 24,381 24,411 1.0000 Bóng Phân 51,616 51,716Bóng Đẹp 51,696 51,796SJC 65,584 65,984SJC cao hơn thế giới: 15,161,585B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,124,425 
Cập nhật: 2022-07-25 13:50:17Tên Mua Bán TGAUD 16,546 16,606 0.6914BTC 524,363 532,707 21,861CAD 18,522 18,582 0.7731CHF 24,491 24,741 1.0369CNY 3,520 3,550 0.1481EUR 24,933 25,083 1.0207GBP 28,632 28,832 1.1988HKD 3,020 3,050 0.1274JPY 177.19 178.39 0.0073KRW 18.32 18.62 0.0008MYR 5,339 5,369 0.2245NZD 14,709 14,909 0.6239SGD 17,325 17,395 0.7209THB 674.10 679.10 0.0273TWD 778.81 782.06 0.0334U96 24,375 24,405 1.0000 Bóng Phân 51,569 51,689Bóng Đẹp 51,649 51,769SJC 65,626 66,026SJC cao hơn thế giới: 15,212,550B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,115,288 
Cập nhật: 2022-07-25 08:32:45Tên Mua Bán TGAUD 16,525 16,595 0.6893CAD 18,521 18,591 0.7726CHF 24,457 24,722 1.0375EUR 24,911 25,061 1.0188GBP 28,620 28,820 1.1973JPY 177.15 178.35 0.0073NZD 14,655 14,855 0.6220U96 24,371 24,401 1.0000 Bóng Phân 51,474 51,594Bóng Đẹp 51,554 51,674SJC 65,223 65,723Thế Giới 1,722.52 1,722.73Thay Đổi(%) -0.2 -3.30Giá Dầu 94.354 94.381SJC cao hơn thế giới: 15,041,668B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,153,791 
Cập nhật: 2022-07-22 08:27:32Tên Mua Bán TGAUD 16,541 16,611 0.6915BTC 554,557 563,358 23,196CAD 18,521 18,621 0.7757CHF 24,350 24,600 1.0333CNY 3,508 3,548 0.1478EUR 24,850 25,020 1.0195GBP 28,613 28,833 1.1977HKD 3,014 3,049 0.1274JPY 175.91 177.41 0.0073KRW 18.28 18.58 0.0008MYR 5,341 5,381 0.2244NZD 14,766 14,966 0.6235SGD 17,276 17,351 0.7185THB 674.06 680.96 0.0272TWD 779.41 783.41 0.0334U96 24,330 24,410 1.0000 Bóng Phân 51,356 51,556Bóng Đẹp 51,436 51,636SJC 65,177 65,977SJC cao hơn thế giới: 15,486,734B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,302,916 
Cập nhật: 2022-07-21 16:11:12Tên Mua Bán TGAUD 16,512 16,592 0.6864BTC 547,655 555,066 22,913CAD 18,523 18,623 0.7743CHF 24,339 24,589 1.0285CNY 3,511 3,541 0.1478EUR 24,894 25,054 1.0178GBP 28,606 28,836 1.1926HKD 3,020 3,050 0.1274JPY 175.46 176.96 0.0072KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,350 5,380 0.2243NZD 14,755 14,955 0.6192SGD 17,295 17,365 0.7169THB 674.40 681.05 0.0271TWD 780.37 784.77 0.0334U96 24,471 24,511 1.0000 Bóng Phân 51,023 51,173Bóng Đẹp 51,103 51,253SJC 64,297 64,897SJC cao hơn thế giới: 15,128,504B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,638,932 
Cập nhật: 2022-07-21 08:59:40Tên Mua Bán TGAUD 16,542 16,612 0.6892BTC 555,816 564,632 23,235CAD 18,571 18,661 0.7764CHF 24,337 24,597 1.0296CNY 3,510 3,540 0.1479EUR 24,910 25,070 1.0194GBP 28,656 28,856 1.1985HKD 3,020 3,060 0.1274JPY 175.90 177.40 0.0072KRW 18.32 18.62 0.0008MYR 5,351 5,391 0.2244NZD 14,783 14,983 0.6223SGD 17,291 17,371 0.7179THB 678.89 684.29 0.0272TWD 780.55 783.85 0.0334U96 24,400 24,470 1.0000 Bóng Phân 51,146 51,316Bóng Đẹp 51,226 51,396SJC 63,534 64,834SJC cao hơn thế giới: 14,909,809B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,628,112 
Cập nhật: 2022-07-20 16:10:42Tên Mua Bán TGAUD 16,544 16,614 0.6914BTC 560,210 569,097 23,463CAD 18,557 18,647 0.7774CHF 24,335 24,595 1.0322CNY 3,510 3,540 0.1481EUR 24,928 25,078 1.0240GBP 28,654 28,854 1.2014HKD 3,020 3,050 0.1274JPY 175.85 177.35 0.0072KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,348 5,378 0.2244NZD 14,804 15,004 0.6250SGD 17,282 17,362 0.7183THB 678.84 684.24 0.0273TWD 780.16 783.36 0.0334U96 24,327 24,367 1.0000 Bóng Phân 51,393 51,513Bóng Đẹp 51,473 51,593SJC 65,019 65,819SJC cao hơn thế giới: 15,609,817B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,542,437 
Cập nhật: 2022-07-20 13:09:50Tên Mua Bán TGAUD 16,538 16,608 0.6909CAD 18,551 18,631 0.7769CHF 24,322 24,572 1.0316EUR 24,917 25,077 1.0231GBP 28,641 28,841 1.2010JPY 175.82 177.32 0.0072NZD 14,802 15,002 0.6253U96 24,303 24,343 1.0000 Bóng Phân 51,434 51,554Bóng Đẹp 51,514 51,634SJC 64,029 64,729Thế Giới 1,707.19 1,707.39Thay Đổi(%) -0.16 -2.72Giá Dầu 99.279 99.319SJC cao hơn thế giới: 14,613,197B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,677,160 
Cập nhật: 2022-07-20 08:43:06Tên Mua Bán TGAUD 16,518 16,598 0.6899BTC 553,512 562,298 23,190CAD 18,544 18,644 0.7772CHF 24,333 24,603 1.0327CNY 3,505 3,535 0.1483EUR 24,871 25,071 1.0238GBP 28,635 28,855 1.2017HKD 3,011 3,041 0.1274JPY 174.95 176.55 0.0073KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,331 5,361 0.2248NZD 14,789 14,989 0.6243SGD 17,237 17,317 0.7188THB 677.30 683.10 0.0273TWD 780.05 783.35 0.0335U96 24,274 24,324 1.0000 Bóng Phân 51,585 51,705Bóng Đẹp 51,665 51,785SJC 63,842 65,042SJC cao hơn thế giới: 14,827,468B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,719,326 
Cập nhật: 2022-07-19 09:29:56Tên Mua Bán TGAUD 16,446 16,526 0.6828CAD 18,496 18,586 0.7709CHF 24,177 24,487 1.0226EUR 24,711 24,881 1.0129GBP 28,589 28,789 1.1939JPY 174.68 176.28 0.0072NZD 14,673 14,883 0.6157U96 24,365 24,465 1.0000 Bóng Phân 51,709 51,829Bóng Đẹp 51,789 51,909SJC 60,496 61,996Thế Giới 1,707.60 1,707.80Thay Đổi(%) -0.04 -0.68Giá Dầu 102.75 102.79SJC cao hơn thế giới: 11,610,195B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,689,888 
Cập nhật: 2022-07-19 08:21:05Tên Mua Bán TGAUD 16,422 16,512 0.6807CAD 18,491 18,581 0.7704CHF 24,175 24,490 1.0220EUR 24,722 24,887 1.0132GBP 28,588 28,788 1.1934JPY 174.73 176.23 0.0072NZD 14,651 14,866 0.6144U96 24,357 24,477 1.0000 Bóng Phân 51,723 51,873Bóng Đẹp 51,803 51,953SJC 63,502 65,002Thế Giới 1,706.05 1,706.28Thay Đổi(%) -0.14 -2.23Giá Dầu 102.39 102.46SJC cao hơn thế giới: 14,646,403B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,751,242
Cập nhật: 2022-07-18 16:29:01Tên Mua Bán TGAUD 16,462 16,542 0.6837BTC 533,791 542,278 22,363CAD 18,496 18,576 0.7709CHF 24,232 24,532 1.0255CNY 3,507 3,537 0.1484EUR 24,746 24,871 1.0147GBP 28,620 28,820 1.1960HKD 3,016 3,046 0.1274JPY 174.84 176.44 0.0072KRW 18.32 18.62 0.0008MYR 5,343 5,383 0.2245NZD 14,723 14,923 0.6178SGD 17,230 17,300 0.7162THB 679.71 685.31 0.0273TWD 779.70 785.80 0.0334U96 24,353 24,433 1.0000 Bóng Phân 51,893 52,013Bóng Đẹp 51,973 52,093SJC 62,835 64,035SJC cao hơn thế giới: 13,301,949B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,520,441 
Cập nhật: 2022-07-18 14:15:46Loại Vàng Mua Bán95% 49,280 49,390Bóng Phân 51,890 52,010Bóng Đẹp 51,970 52,090SJC 64,021 65,021SJC cao hơn thế giới: 14,225,193B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,453,174 
Cập nhật: 2022-07-15 16:34:24Tên Mua Bán TGAUD 16,425 16,485 0.6746BTC 501,647 509,647 20,954CAD 18,468 18,528 0.7636CHF 24,191 24,501 1.0207CNY 3,500 3,530 0.1480EUR 24,576 24,696 1.0043GBP 28,566 28,766 1.1830HKD 3,015 3,045 0.1274JPY 174.48 175.98 0.0072KRW 18.36 18.66 0.0008MYR 5,338 5,368 0.2244NZD 14,563 14,773 0.6134SGD 17,239 17,309 0.7127THB 682.31 686.31 0.0273TWD 781.22 785.02 0.0334U96 24,493 24,543 1.0000 Bóng Phân 51,783 51,903Bóng Đẹp 51,863 51,983SJC 67,634 67,784SJC cao hơn thế giới: 17,378,218B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,734,895 
Cập nhật: 2022-07-15 13:41:09Tên Mua Bán TGAUD 16,403 16,463 0.6723BTC 492,762 500,150 20,650CAD 18,458 18,518 0.7618CHF 24,151 24,401 1.0171CNY 3,499 3,529 0.1479EUR 24,542 24,662 1.0018GBP 28,547 28,747 1.1821HKD 3,015 3,045 0.1274JPY 174.55 176.05 0.0072KRW 18.35 18.65 0.0008MYR 5,338 5,378 0.2248NZD 14,543 14,743 0.6123SGD 17,231 17,301 0.7121THB 681.24 685.24 0.0272TWD 781.07 784.47 0.0334U96 24,477 24,517 1.0000 Bóng Phân 51,794 51,914Bóng Đẹp 51,874 51,994SJC 67,637 67,787SJC cao hơn thế giới: 17,434,055B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,799,159 
Cập nhật: 2022-07-15 10:25:16Tên Mua Bán TGAUD 16,409 16,469 0.6742BTC 488,844 496,650 20,496CAD 18,448 18,518 0.7627CHF 24,083 24,333 1.0177CNY 3,477 3,507 0.1480EUR 24,527 24,647 1.0030GBP 28,530 28,730 1.1833HKD 3,005 3,040 0.1274JPY 174.50 176.00 0.0072KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,330 5,360 0.2248NZD 14,540 14,740 0.6128SGD 17,176 17,276 0.7123THB 681.53 686.93 0.0273TWD 780.36 783.66 0.0333U96 24,434 24,474 1.0000 Bóng Phân 51,841 51,961Bóng Đẹp 51,921 52,041SJC 67,816 67,966SJC cao hơn thế giới: 17,489,858B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,721,319 
Cập nhật: 2022-07-15 08:52:31Tên Mua Bán TGAUD 16,431 16,491 0.6756CAD 18,434 18,494 0.7630CHF 24,148 24,398 1.0186EUR 24,516 24,636 1.0032GBP 28,540 28,740 1.1845JPY 174.62 176.12 0.0072NZD 14,548 14,753 0.6138U96 24,397 24,427 1.0000 Bóng Phân 51,850 51,970Bóng Đẹp 51,930 52,050SJC 67,810 67,960Thế Giới 1,713.09 1,713.34Thay Đổi(%) 0.08 1.45Giá Dầu 96.275 96.315SJC cao hơn thế giới: 17,501,853B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,749,565 
Cập nhật: 2022-07-14 13:53:05Tên Mua Bán TGAUD 16,415 16,475 0.6756BTC 478,207 485,852 20,019CAD 18,487 18,547 0.7686CHF 24,114 24,334 1.0171CNY 3,480 3,510 0.1486EUR 24,472 24,592 1.0012GBP 28,513 28,713 1.1841HKD 3,000 3,040 0.1274JPY 174.97 176.27 0.0072KRW 18.31 18.61 0.0008MYR 5,340 5,370 0.2251NZD 14,503 14,703 0.6113SGD 17,147 17,247 0.7151THB 681.59 686.99 0.0274TWD 780.51 783.61 0.0334U96 24,357 24,387 1.0000 Bóng Phân 51,948 52,068Bóng Đẹp 52,028 52,148SJC 67,848 67,998SJC cao hơn thế giới: 17,286,508B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,600,328 
Cập nhật: 2022-07-14 10:57:03Tên Mua Bán TGAUD 16,430 16,490 0.6782BTC 484,037 490,377 20,206CAD 18,495 18,555 0.7706CHF 24,123 24,353 1.0190CNY 3,480 3,510 0.1487EUR 24,476 24,596 1.0035GBP 28,529 28,729 1.1873HKD 3,000 3,040 0.1274JPY 175.62 176.82 0.0073KRW 18.25 18.55 0.0008MYR 5,340 5,370 0.2251NZD 14,513 14,713 0.6131SGD 17,157 17,227 0.7167THB 683.00 688.90 0.0276TWD 779.56 782.86 0.0334U96 24,330 24,360 1.0000 Bóng Phân 51,981 52,101Bóng Đẹp 52,061 52,181SJC 67,916 68,066SJC cao hơn thế giới: 17,171,783B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,446,356 
Cập nhật: 2022-07-14 08:49:16Tên Mua Bán TGAUD 16,387 16,447 0.6753CAD 18,477 18,537 0.7694CHF 24,085 24,305 1.0183EUR 24,409 24,529 1.0018GBP 28,509 28,729 1.1852JPY 175.45 176.75 0.0073NZD 14,464 14,674 0.6112U96 24,283 24,323 1.0000 Bóng Phân 51,884 52,034Bóng Đẹp 51,964 52,114SJC 67,891 68,041Thế Giới 1,726.70 1,726.94Thay Đổi(%) -0.31 -5.35Giá Dầu 96.286 96.326SJC cao hơn thế giới: 17,393,509B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,623,053 
Cập nhật: 2022-07-13 16:54:58Tên Mua Bán TGAUD 16,423 16,483 0.6780BTC 474,088 479,964 19,777CAD 18,466 18,526 0.7685CHF 24,141 24,381 1.0217CNY 3,486 3,516 0.1488EUR 24,437 24,557 1.0037GBP 28,552 28,772 1.1893HKD 3,010 3,040 0.1274JPY 175.88 177.08 0.0073KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,340 5,370 0.2253NZD 14,503 14,703 0.6136SGD 17,179 17,239 0.7115THB 683.37 687.37 0.0276TWD 780.46 786.86 0.0335U96 24,282 24,322 1.0000 Bóng Phân 51,894 52,034Bóng Đẹp 51,974 52,114SJC 67,901 68,051SJC cao hơn thế giới: 17,361,717B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,584,037 
Cập nhật: 2022-07-13 14:02:28Tên Mua Bán TGAUD 16,385 16,445 0.6765BTC 468,578 473,785 19,536CAD 18,452 18,512 0.7686CHF 24,055 24,290 1.0188CNY 3,476 3,506 0.1488EUR 24,406 24,526 1.0047GBP 28,565 28,795 1.1924HKD 3,005 3,035 0.1274JPY 175.84 177.04 0.0073KRW 18.25 18.55 0.0008MYR 5,331 5,361 0.2256NZD 14,484 14,694 0.6129SGD 17,172 17,232 0.7110THB 682.67 687.67 0.0276TWD 780.12 784.12 0.0335U96 24,258 24,298 1.0000 Bóng Phân 51,810 51,930Bóng Đẹp 51,890 52,010SJC 67,882 68,032SJC cao hơn thế giới: 17,464,277B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,600,325 
Cập nhật: 2022-07-13 09:08:28Tên Mua Bán TGAUD 16,358 16,418 0.6757CAD 18,410 18,470 0.7678CHF 24,023 24,233 1.0175EUR 24,339 24,489 1.0025GBP 28,499 28,749 1.1877JPY 175.73 177.23 0.0073NZD 14,433 14,653 0.6117U96 24,202 24,232 1.0000 Bóng Phân 51,611 51,761Bóng Đẹp 51,691 51,841SJC 67,839 67,989Thế Giới 1,727.36 1,727.54Thay Đổi(%) 0.12 2.10Giá Dầu 95.707 95.747SJC cao hơn thế giới: 17,517,449B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,526,884 
Cập nhật: 2022-07-12 13:46:52Tên Mua Bán TGAUD 16,322 16,382 0.6732BTC 475,000 481,920 19,860CAD 18,400 18,460 0.7677CHF 23,990 24,190 1.0162CNY 3,468 3,493 0.1487EUR 24,322 24,472 1.0027GBP 28,460 28,710 1.1868HKD 3,005 3,035 0.1274JPY 175.49 176.99 0.0073KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,327 5,357 0.2254NZD 14,407 14,637 0.6114SGD 17,151 17,211 0.7110THB 682.17 686.57 0.0276TWD 780.49 783.49 0.0334U96 24,157 24,187 1.0000 Bóng Phân 51,632 51,752Bóng Đẹp 51,712 51,832SJC 67,912 68,062SJC cao hơn thế giới: 17,454,401B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,383,270 
Cập nhật: 2022-07-12 09:23:00Tên Mua Bán TGAUD 16,310 16,400 0.6735BTC 475,000 481,004 19,919CAD 18,380 18,440 0.7680CHF 24,013 24,213 1.0173CNY 3,466 3,496 0.1486EUR 24,295 24,485 1.0024GBP 28,472 28,727 1.1882HKD 3,000 3,030 0.1274JPY 176.01 177.51 0.0073KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,327 5,357 0.2255NZD 14,403 14,633 0.6115SGD 17,160 17,230 0.7110THB 682.02 686.82 0.0276TWD 779.69 782.69 0.0334U96 24,146 24,176 1.0000 Bóng Phân 51,587 51,707Bóng Đẹp 51,667 51,787SJC 67,842 68,042SJC cao hơn thế giới: 17,421,522B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,329,208 
Cập nhật: 2022-07-11 13:56:01Tên Mua Bán TGAUD 16,394 16,454 0.6805BTC 486,426 494,196 20,375CAD 18,386 18,446 0.7693CHF 24,056 24,256 1.0206CNY 3,465 3,495 0.1490EUR 24,473 24,633 1.0124GBP 28,574 28,774 1.1967HKD 3,000 3,030 0.1274JPY 176.03 177.53 0.0073KRW 18.31 18.61 0.0008MYR 5,330 5,360 0.2260NZD 14,475 14,685 0.6159SGD 17,189 17,249 0.7134THB 681.33 686.73 0.0278TWD 781.02 784.22 0.0335U96 24,125 24,155 1.0000 Bóng Phân 51,627 51,747Bóng Đẹp 51,707 51,827SJC 68,032 68,182SJC cao hơn thế giới: 17,510,953B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,313,973 
Cập nhật: 2022-07-11 09:41:51Tên Mua Bán TGAUD 16,420 16,480 0.6826BTC 487,949 495,723 20,567CAD 18,410 18,470 0.7707CHF 24,071 24,271 1.0220CNY 3,467 3,497 0.1491EUR 24,501 24,661 1.0148GBP 28,599 28,799 1.1990HKD 3,000 3,025 0.1274JPY 176.01 177.51 0.0073KRW 18.31 18.61 0.0008MYR 5,341 5,381 0.2259NZD 14,471 14,671 0.6172SGD 17,190 17,250 0.7139THB 681.39 686.39 0.0279TWD 781.06 784.56 0.0336U96 24,109 24,139 1.0000 Bóng Phân 51,604 51,724Bóng Đẹp 51,684 51,804SJC 68,166 68,316SJC cao hơn thế giới: 17,632,924B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,279,849 
Cập nhật: 2022-07-08 13:47:27Tên Mua Bán TGAUD 16,402 16,462 0.6829BTC 517,231 525,467 21,789CAD 18,360 18,420 0.7694CHF 24,190 24,340 1.0267CNY 3,465 3,490 0.1491EUR 24,547 24,697 1.0167GBP 28,612 28,822 1.2006HKD 3,000 3,020 0.1274JPY 177.37 178.87 0.0074KRW 18.30 18.60 0.0008MYR 5,340 5,375 0.2260NZD 14,450 14,650 0.6170SGD 17,204 17,264 0.7135THB 680.24 685.24 0.0278TWD 781.03 784.03 0.0336U96 24,042 24,072 1.0000 Bóng Phân 51,490 51,590Bóng Đẹp 51,570 51,670SJC 68,195 68,345SJC cao hơn thế giới: 17,764,003B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,249,824 
Cập nhật: 2022-07-08 08:57:33Tên Mua Bán TGAUD 16,407 16,467 0.6847BTC 524,092 532,432 22,093CAD 18,370 18,430 0.7708CHF 24,169 24,349 1.0277CNY 3,470 3,495 0.1493EUR 24,525 24,675 1.0177GBP 28,604 28,854 1.2041HKD 3,005 3,030 0.1274JPY 177.15 178.65 0.0074KRW 18.30 18.55 0.0008MYR 5,350 5,375 0.2259NZD 14,481 14,681 0.6184SGD 17,212 17,272 0.7145THB 680.17 684.17 0.0278TWD 780.60 783.60 0.0336U96 24,030 24,060 1.0000 Bóng Phân 51,571 51,691Bóng Đẹp 51,651 51,771SJC 68,130 68,280SJC cao hơn thế giới: 17,704,572B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,353,888 
Cập nhật: 2022-07-07 10:51:45Tên Mua Bán TGAUD 16,378 16,438 0.6817BTC 483,014 490,088 20,448CAD 18,342 18,402 0.7682CHF 24,241 24,401 1.0320CNY 3,460 3,490 0.1492EUR 24,560 24,710 1.0205GBP 28,512 28,762 1.1946HKD 3,000 3,030 0.1274JPY 177.50 179.00 0.0074KRW 18.32 18.62 0.0008MYR 5,356 5,386 0.2259NZD 14,476 14,686 0.6182SGD 17,205 17,265 0.7134THB 679.84 685.14 0.0276TWD 780.08 783.78 0.0335U96 24,029 24,059 1.0000 Bóng Phân 51,659 51,779Bóng Đẹp 51,739 51,859SJC 67,900 68,050SJC cao hơn thế giới: 17,404,019B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,370,523 
Cập nhật: 2022-07-06 16:32:04Tên Mua Bán TGAUD 16,348 16,418 0.6793CAD 18,314 18,384 0.7670CHF 24,240 24,440 1.0313EUR 24,598 24,728 1.0224GBP 28,571 28,781 1.1933JPY 177.81 179.31 0.0074NZD 14,441 14,661 0.6169U96 24,000 24,030 1.0000 Bóng Phân 52,142 52,262Bóng Đẹp 52,222 52,342SJC 68,079 68,229Thế Giới 1,766.21 1,766.50Thay Đổi(%) -0.19 -3.26Giá Dầu 100.425 100.465SJC cao hơn thế giới: 17,041,932B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,308,601 
Cập nhật: 2022-07-06 13:51:27Tên Mua Bán TGAUD 16,364 16,434 0.6803BTC 471,646 479,192 19,972CAD 18,314 18,384 0.7669CHF 24,255 24,455 1.0329CNY 3,460 3,485 0.1492EUR 24,661 24,781 1.0266GBP 28,604 28,804 1.1954HKD 3,000 3,030 0.1274JPY 177.81 179.31 0.0074KRW 18.32 18.62 0.0008MYR 5,356 5,386 0.2261NZD 14,440 14,660 0.6168SGD 17,169 17,239 0.7130THB 681.31 686.26 0.0277TWD 781.11 785.11 0.0335U96 24,003 24,043 1.0000 Bóng Phân 52,181 52,301Bóng Đẹp 52,261 52,381SJC 68,029 68,179SJC cao hơn thế giới: 16,916,999B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,281,843 
Cập nhật: 2022-07-06 08:35:52Tên Mua Bán TGAUD 16,354 16,429 0.6808BTC 476,588 484,209 20,169CAD 18,297 18,397 0.7675CHF 24,241 24,431 1.0333CNY 3,457 3,482 0.1490EUR 24,609 24,764 1.0260GBP 28,529 28,794 1.1960HKD 3,000 3,030 0.1274JPY 177.91 179.41 0.0074 U96 23,971 24,041 1.0000 Bóng Phân 52,277 52,477Bóng Đẹp 52,357 52,557SJC 68,101 68,301SJC cao hơn thế giới: 16,992,551B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,410,588 
Cập nhật: 2022-07-05 10:23:22Tên Mua Bán TGAUD 16,434 16,504 0.6879BTC 478,641 486,293 20,197CAD 18,425 18,485 0.7776CHF 24,350 24,510 1.0406CNY 3,440 3,470 0.1494EUR 24,848 24,918 1.0430GBP 28,750 28,950 1.2110HKD 2,995 3,025 0.1274JPY 177.49 178.99 0.0073 Bóng Phân 52,796 52,896Bóng Đẹp 52,876 52,976SJC 68,447 68,597SJC cao hơn thế giới: 16,297,199B.Đẹp cao hơn thế giới: 839,347 
Cập nhật: 2022-07-04 14:01:37Tên Mua Bán TGAUD 16,350 16,420 0.6842BTC 455,200 460,892 19,091CAD 18,393 18,453 0.7768CHF 24,373 24,553 1.0433CNY 3,440 3,470 0.1494EUR 24,851 24,921 1.0430GBP 28,714 28,914 1.2110HKD 2,997 3,027 0.1274JPY 177.95 179.45 0.0074 U96 23,920 23,950 1.0000 Bóng Phân 52,780 52,880Bóng Đẹp 52,860 52,960SJC 68,459 68,609SJC cao hơn thế giới: 16,307,223B.Đẹp cao hơn thế giới: 822,736 
Cập nhật: 2022-07-04 08:30:00Tên Mua Bán TGAUD 16,328 16,408 0.6800CAD 18,380 18,450 0.7755CHF 24,355 24,555 1.0431EUR 24,821 24,901 1.0431GBP 28,731 28,931 1.2096JPY 178.65 180.15 0.0074NZD 14,461 14,671 0.6201U96 23,918 23,948 1.0000 Bóng Phân 52,774 52,874Bóng Đẹp 52,854 52,954SJC 68,477 68,627Thế Giới 1,805.89 1,806.07Thay Đổi(%) -0.15 -2.57Giá Dầu 107.44 107.48SJC cao hơn thế giới: 16,475,845B.Đẹp cao hơn thế giới: 966,467 
Cập nhật: 2022-07-01 13:45:05Tên Mua Bán TGAUD 16,369 16,459 0.6830BTC 460,865 468,248 19,420CAD 18,363 18,433 0.7740CHF 24,434 24,634 1.0460CNY 3,444 3,474 0.1491EUR 24,840 24,940 1.0451GBP 28,790 28,995 1.2129HKD 2,995 3,025 0.1274JPY 178.89 180.39 0.0074 U96 23,948 23,978 1.0000 Bóng Phân 52,814 52,934Bóng Đẹp 52,894 53,014SJC 68,342 68,492SJC cao hơn thế giới: 16,537,630B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,219,731 
Cập nhật: 2022-07-01 08:30:06Tên Mua Bán TGAUD 16,411 16,481 0.6882CAD 18,362 18,432 0.7762CHF 24,392 24,592 1.0465EUR 24,839 24,939 1.0468GBP 28,790 28,990 1.2150JPY 178.50 180.00 0.0074NZD 14,509 14,709 0.6227U96 23,931 23,971 1.0000 Bóng Phân 53,013 53,133Bóng Đẹp 53,093 53,213SJC 68,397 68,547Thế Giới 1,805.53 1,805.79Thay Đổi(%) -0.06 -1.05Giá Dầu 106.167 106.207SJC cao hơn thế giới: 16,352,651B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,187,116 
Cập nhật: 2022-06-30 08:32:44Tên Mua Bán TGAUD 16,425 16,515 0.6872CAD 18,351 18,421 0.7754CHF 24,369 24,569 1.0476EUR 24,828 24,938 1.0445GBP 28,688 28,888 1.2118JPY 178.32 179.72 0.0073NZD 14,471 14,681 0.6211U96 23,911 23,941 1.0000 Bóng Phân 53,280 53,380Bóng Đẹp 53,360 53,460SJC 68,513 68,663Thế Giới 1,819.29 1,819.57Thay Đổi(%) 0.02 0.39Giá Dầu 109.745 109.785SJC cao hơn thế giới: 16,135,417B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,096,755 
Cập nhật: 2022-06-29 13:51:39Tên Mua Bán TGAUD 16,440 16,530 0.6879CAD 18,364 18,434 0.7760CHF 24,344 24,544 1.0452EUR 24,892 24,982 1.0487GBP 28,793 28,963 1.2177JPY 179.02 180.22 0.0074NZD 14,520 14,730 0.6233U96 23,921 23,951 1.0000 Bóng Phân 53,267 53,367Bóng Đẹp 53,347 53,447SJC 68,470 68,620Thế Giới 1,817.21 1,817.42Thay Đổi(%) -0.07 -1.23Giá Dầu 110.968 111.008SJC cao hơn thế giới: 16,138,628B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,136,392 
Cập nhật: 2022-06-29 08:44:00Tên Mua Bán TGAUD 16,514 16,574 0.6913CAD 18,373 18,433 0.7769CHF 24,319 24,529 1.0453EUR 24,961 25,051 1.0529GBP 28,819 28,999 1.2205JPY 178.82 180.22 0.0074NZD 14,512 14,752 0.6251U96 23,925 23,955 1.0000 Bóng Phân 53,317 53,437Bóng Đẹp 53,397 53,517SJC 68,314 68,464Thế Giới 1,821.89 1,822.06Thay Đổi(%) 0.18 3.45Giá Dầu 111.463 111.503SJC cao hơn thế giới: 15,840,645B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,065,258 

Cập nhật: 2022-06-28 11:40:40Tên Mua Bán TGAUD 16,561 16,621 0.6930CAD 18,391 18,451 0.7775CHF 24,343 24,543 1.0461EUR 25,050 25,110 1.0580GBP 28,953 29,103 1.2274JPY 179.83 181.03 0.0074NZD 14,595 14,805 0.6297U96 23,930 23,960 1.0000 Bóng Phân 53,388 53,488Bóng Đẹp 53,468 53,568SJC 68,245 68,395Thế Giới 1,825.55 1,825.70Thay Đổi(%) 0.11 2.05Giá Dầu 110.878 110.918SJC cao hơn thế giới: 15,653,634B.Đẹp cao hơn thế giới: 991,680 
Cập nhật: 2022-06-27 13:37:33Tên Mua Bán TGAUD 16,575 16,645 0.6932BTC 503,413 511,440 21,220CAD 18,402 18,472 0.7763CHF 24,287 24,487 1.0442CNY 3,424 3,459 0.1495EUR 25,041 25,111 1.0562GBP 28,971 29,131 1.2274HKD 2,994 3,024 0.1274JPY 179.96 181.16 0.0074 Bóng Phân 53,518 53,618Bóng Đẹp 53,598 53,698SJC 68,281 68,431SJC cao hơn thế giới: 15,428,184B.Đẹp cao hơn thế giới: 857,340 
Cập nhật: 2022-06-27 08:25:21Tên Mua Bán TGAUD 16,579 16,649 0.6919CAD 18,382 18,452 0.7754CHF 24,248 24,448 1.0444EUR 25,042 25,112 1.0562GBP 28,914 29,074 1.2280JPY 180.45 181.95 0.0074NZD 14,622 14,827 0.6310U96 23,920 23,960 1.0000 Bóng Phân 53,482 53,602Bóng Đẹp 53,562 53,682SJC 68,265 68,415Thế Giới 1,831.96 1,832.17Thay Đổi(%) 0.35 6.45Giá Dầu 107.243 107.283SJC cao hơn thế giới: 15,479,398B.Đẹp cao hơn thế giới: 918,428 
Cập nhật: 2022-06-24 13:54:27Tên Mua Bán TGAUD 16,574 16,644 0.6913BTC 494,704 502,599 20,780CAD 18,349 18,409 0.7704CHF 24,217 24,432 1.0416CNY 3,415 3,450 0.1493EUR 25,016 25,086 1.0534GBP 28,931 29,081 1.2273HKD 2,990 3,020 0.1274JPY 180.53 181.93 0.0074 U96 23,939 23,969 1.0000 Bóng Phân 53,408 53,508Bóng Đẹp 53,488 53,588SJC 68,175 68,325SJC cao hơn thế giới: 15,677,148B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,104,769 
Cập nhật: 2022-06-23 14:45:43Tên Mua Bán TGAUD 16,554 16,624 0.6876BTC 487,493 495,279 20,456CAD 18,340 18,410 0.7704CHF 24,146 24,356 1.0361CNY 3,414 3,449 0.1491EUR 24,978 25,048 1.0508GBP 28,812 29,002 1.2186HKD 2,990 3,020 0.1274JPY 180.11 181.61 0.0074 U96 23,919 23,949 1.0000 Bóng Phân 53,586 53,686Bóng Đẹp 53,666 53,766SJC 68,279 68,429SJC cao hơn thế giới: 15,380,404B.Đẹp cao hơn thế giới: 883,238 
Cập nhật: 2022-06-23 08:22:00Tên Mua Bán TGAUD 16,601 16,671 0.6918BTC 485,717 493,475 20,354CAD 18,351 18,421 0.7723CHF 24,219 24,479 1.0418CNY 3,413 3,453 0.1492EUR 25,053 25,143 1.0580GBP 28,912 29,062 1.2264HKD 2,989 3,019 0.1274JPY 180.04 181.54 0.0074 U96 23,902 23,947 1.0000 Bóng Phân 53,590 53,740Bóng Đẹp 53,670 53,820SJC 68,283 68,453SJC cao hơn thế giới: 15,368,127B.Đẹp cao hơn thế giới: 900,747 
Cập nhật: 2022-06-22 14:00:32Tên Mua Bán TGAUD 16,593 16,663 0.6909CAD 18,338 18,408 0.7708CHF 24,153 24,353 1.0341EUR 24,986 25,056 1.0496GBP 28,873 29,033 1.2223JPY 179.82 181.37 0.0073NZD 14,623 14,773 0.6257U96 23,935 23,965 1.0000 Bóng Phân 53,498 53,598Bóng Đẹp 53,578 53,678SJC 68,211 68,361Thế Giới 1,827.06 1,827.34Thay Đổi(%) -0.24 -4.23Giá Dầu 103.924 103.964SJC cao hơn thế giới: 15,560,041B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,042,419 
Cập nhật: 2022-06-22 08:40:50Tên Mua Bán TGAUD 16,633 16,703 0.6937CAD 18,361 18,431 0.7721CHF 24,098 24,298 1.0334EUR 24,970 25,050 1.0503GBP 28,918 29,068 1.2247JPY 179.88 181.63 0.0073NZD 14,578 14,778 0.6293U96 23,937 23,977 1.0000 Bóng Phân 53,551 53,671Bóng Đẹp 53,631 53,751SJC 68,197 68,367Thế Giới 1,828.51 1,828.73Thay Đổi(%) -0.16 -2.78Giá Dầu 107.197 107.237SJC cao hơn thế giới: 15,500,178B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,048,702 
Cập nhật: 2022-06-21 13:32:28Tên Mua Bán TGAUD 16,651 16,721 0.6960CAD 18,361 18,431 0.7725CHF 24,100 24,300 1.0341EUR 24,986 25,056 1.0522GBP 28,936 29,086 1.2265JPY 181.00 182.50 0.0074NZD 14,618 14,848 0.6330U96 23,925 23,955 1.0000 Bóng Phân 53,659 53,759Bóng Đẹp 53,739 53,839SJC 68,250 68,400Thế Giới 1,834.88 1,835.06Thay Đổi(%) -0.23 -4.22Giá Dầu 109.932 109.972SJC cao hơn thế giới: 15,398,080B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,003,852 
Cập nhật: 2022-06-21 10:22:12Tên Mua Bán TGAUD 16,666 16,736 0.6975BTC 491,454 499,300 20,467CAD 18,360 18,430 0.7723CHF 24,101 24,301 1.0341CNY 3,400 3,440 0.1497EUR 24,994 25,064 1.0529GBP 28,951 29,101 1.2275HKD 2,985 3,015 0.1274JPY 181.03 182.53 0.0074 U96 23,931 23,961 1.0000 Bóng Phân 53,697 53,797Bóng Đẹp 53,777 53,877SJC 68,328 68,478SJC cao hơn thế giới: 15,296,206B.Đẹp cao hơn thế giới: 862,488 
Cập nhật: 2022-06-17 13:16:02Tên Mua Bán TGAUD 16,671 16,741 0.7000CAD 18,342 18,412 0.7711CHF 23,985 24,185 1.0315EUR 24,952 25,032 1.0516GBP 28,921 29,071 1.2285JPY 183.20 184.40 0.0075NZD 14,587 14,822 0.6332U96 23,890 23,920 1.0000 Bóng Phân 53,673 53,793Bóng Đẹp 53,773 53,893SJC 68,256 68,436Thế Giới 1,845.65 1,845.79Thay Đổi(%) -0.28 -5.15Giá Dầu 117.113 117.153SJC cao hơn thế giới: 15,199,906B.Đẹp cao hơn thế giới: 825,378 
Cập nhật: 2022-06-17 08:38:49Tên Mua Bán TGAUD 16,694 16,764 0.7032BTC 491,886 499,739 20,526CAD 18,344 18,434 0.7723CHF 23,977 24,287 1.0321CNY 3,390 3,430 0.1494EUR 24,976 25,056 1.0537GBP 28,896 29,106 1.2328HKD 2,968 2,998 0.1274JPY 183.74 184.74 0.0075 U96 23,879 23,929 1.0000 Bóng Phân 53,685 53,835Bóng Đẹp 53,785 53,935SJC 68,276 68,476SJC cao hơn thế giới: 15,204,147B.Đẹp cao hơn thế giới: 829,891 
Cập nhật: 2022-06-16 13:49:46Tên Mua Bán TGAUD 16,652 16,732 0.6981BTC 518,322 526,575 21,746CAD 18,375 18,445 0.7738CHF 23,663 23,823 1.0021CNY 3,390 3,430 0.1492EUR 24,863 24,933 1.0417GBP 28,699 28,859 1.2127HKD 2,970 2,995 0.1274JPY 183.44 184.44 0.0074 U96 23,929 23,959 1.0000 Bóng Phân 53,507 53,627Bóng Đẹp 53,607 53,727SJC 68,084 68,234SJC cao hơn thế giới: 15,366,378B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,025,649 
Cập nhật: 2022-06-16 10:14:54Tên Mua Bán TGAUD 16,692 16,762 0.7023BTC 536,106 544,628 22,376CAD 18,410 18,480 0.7766CHF 23,690 23,840 1.0047CNY 3,381 3,426 0.1493EUR 24,893 24,963 1.0450GBP 28,754 28,904 1.2170HKD 2,959 2,989 0.1274JPY 183.43 184.43 0.0074 U96 23,921 23,951 1.0000 Bóng Phân 53,526 53,646Bóng Đẹp 53,626 53,746SJC 68,076 68,246SJC cao hơn thế giới: 15,320,655B.Đẹp cao hơn thế giới: 987,022 
Cập nhật: 2022-06-15 13:49:31Tên Mua Bán TGAUD 16,600 16,670 0.6908BTC 506,594 514,669 21,212CAD 18,370 18,440 0.7720CHF 23,624 23,824 1.0015CNY 3,389 3,449 0.1489EUR 24,923 24,993 1.0477GBP 28,633 28,833 1.2032HKD 2,970 2,990 0.1274JPY 183.34 184.34 0.0074 U96 23,958 23,988 1.0000 Bóng Phân 53,354 53,474Bóng Đẹp 53,454 53,574SJC 67,913 68,113SJC cao hơn thế giới: 15,460,441B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,085,572 
Cập nhật: 2022-06-15 08:33:40Tên Mua Bán TGAUD 16,603 16,673 0.6914CAD 18,370 18,440 0.7732CHF 23,604 23,804 1.0009EUR 24,874 24,944 1.0449GBP 28,566 28,806 1.2035JPY 182.89 183.99 0.0074NZD 14,477 14,697 0.6236U96 23,920 23,960 1.0000 Bóng Phân 53,314 53,464Bóng Đẹp 53,414 53,564SJC 67,832 68,082Thế Giới 1,815.11 1,815.27Thay Đổi(%) 0.23 4.23Giá Dầu 119.173 119.213SJC cao hơn thế giới: 15,641,092B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,287,863 
Cập nhật: 2022-06-14 16:38:47Tên Mua Bán TGAUD 16,623 16,693 0.6933BTC 538,090 546,642 22,461CAD 18,372 18,442 0.7742CHF 23,671 23,871 1.0088CNY 3,382 3,422 0.1485EUR 24,872 24,942 1.0452GBP 28,707 28,907 1.2135HKD 2,970 2,990 0.1274JPY 183.49 184.49 0.0075 U96 23,907 23,937 1.0000 Bóng Phân 53,439 53,559Bóng Đẹp 53,539 53,659SJC 67,919 68,119SJC cao hơn thế giới: 15,473,924B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,178,775 
Cập nhật: 2022-06-14 13:46:04Tên Mua Bán TGAUD 16,642 16,712 0.6962BTC 537,910 546,460 22,354CAD 18,383 18,453 0.7767CHF 23,632 23,832 1.0059CNY 3,383 3,428 0.1488EUR 24,857 24,927 1.0442GBP 28,736 28,936 1.2182HKD 2,970 3,000 0.1274JPY 183.32 184.32 0.0074 U96 23,892 23,927 1.0000 Bóng Phân 53,437 53,587Bóng Đẹp 53,537 53,687SJC 68,016 68,186SJC cao hơn thế giới: 15,400,115B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,066,430 
Cập nhật: 2022-06-14 08:44:45Tên Mua Bán TGAUD 16,607 16,692 0.6938BTC 503,656 511,687 20,980CAD 18,323 18,403 0.7756CHF 23,613 23,838 1.0031CNY 3,398 3,438 0.1481EUR 24,791 24,901 1.0408GBP 28,667 28,927 1.2150HKD 2,966 2,996 0.1274JPY 183.12 184.12 0.0075 U96 23,823 23,873 1.0000 Bóng Phân 53,374 53,574Bóng Đẹp 53,474 53,674SJC 67,810 68,110SJC cao hơn thế giới: 15,593,331B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,322,464 
Cập nhật: 2022-06-13 13:56:43Tên Mua Bán TGAUD 16,682 16,752 0.7013BTC 602,349 611,874 25,264CAD 18,364 18,439 0.7795CHF 23,699 23,919 1.0092CNY 3,413 3,453 0.1485EUR 24,881 24,966 1.0477GBP 28,776 28,996 1.2242HKD 2,964 2,999 0.1274JPY 182.98 184.08 0.0074 U96 23,781 23,811 1.0000 Bóng Phân 53,804 53,924Bóng Đẹp 53,904 54,024SJC 68,068 68,368SJC cao hơn thế giới: 14,897,706B.Đẹp cao hơn thế giới: 721,274 
Cập nhật: 2022-06-13 10:12:23Tên Mua Bán TGAUD 16,679 16,759 0.7023BTC 602,188 606,325 25,344CAD 18,381 18,451 0.7809CHF 23,798 23,978 1.0113CNY 3,413 3,453 0.1485EUR 24,903 24,983 1.0493GBP 28,836 29,036 1.2283HKD 2,964 2,999 0.1274JPY 182.49 183.99 0.0074 U96 23,782 23,812 1.0000 Bóng Phân 53,814 53,934Bóng Đẹp 53,914 54,034SJC 68,525 68,745SJC cao hơn thế giới: 15,184,246B.Đẹp cao hơn thế giới: 638,599 
Cập nhật: 2022-06-10 13:58:02Tên Mua Bán TGAUD 16,761 16,831 0.7118BTC 708,220 719,349 30,070CAD 18,466 18,536 0.7874CHF 23,940 24,140 1.0226CNY 3,440 3,480 0.1496EUR 25,043 25,113 1.0627GBP 29,188 29,368 1.2478HKD 2,965 3,000 0.1274JPY 182.96 183.96 0.0075 U96 23,793 23,823 1.0000 Bóng Phân 53,543 53,643Bóng Đẹp 53,643 53,743SJC 69,056 69,206SJC cao hơn thế giới: 16,223,207B.Đẹp cao hơn thế giới: 926,041 
Cập nhật: 2022-06-10 10:22:52Tên Mua Bán TGAUD 16,752 16,822 0.7105BTC 712,930 724,131 30,228CAD 18,466 18,536 0.7876CHF 23,931 24,151 1.0213CNY 3,439 3,489 0.1494EUR 25,042 25,112 1.0633GBP 29,195 29,375 1.2500HKD 2,958 2,993 0.1274JPY 182.92 183.92 0.0075 U96 23,776 23,806 1.0000 Bóng Phân 53,549 53,649Bóng Đẹp 53,649 53,749SJC 69,049 69,199SJC cao hơn thế giới: 16,236,809B.Đẹp cao hơn thế giới: 952,946 
Cập nhật: 2022-06-10 08:42:25Tên Mua Bán TGAUD 16,732 16,842 0.7097CAD 18,413 18,508 0.7874CHF 23,883 24,193 1.0206EUR 25,008 25,118 1.0621GBP 29,141 29,351 1.2483JPY 182.55 184.05 0.0075NZD 14,757 14,987 0.6394U96 23,766 23,796 1.0000 Bóng Phân 53,563 53,663Bóng Đẹp 53,663 53,763SJC 69,211 69,361Thế Giới 1,846.41 1,846.59Thay Đổi(%) -0.03 -0.51Giá Dầu 120.556 120.596SJC cao hơn thế giới: 16,380,362B.Đẹp cao hơn thế giới: 948,771 
Cập nhật: 2022-06-09 14:56:46Tên Mua Bán TGAUD 16,810 16,880 0.7169CAD 18,529 18,609 0.7950CHF 23,879 24,179 1.0210EUR 25,115 25,185 1.0706GBP 29,155 29,355 1.2500JPY 182.77 184.27 0.0075NZD 14,847 15,057 0.6443U96 23,755 23,785 1.0000 Bóng Phân 53,595 53,695Bóng Đẹp 53,695 53,795SJC 69,252 69,422Thế Giới 1,850.23 1,850.42Thay Đổi(%) -0.14 -2.45Giá Dầu 121.571 121.611SJC cao hơn thế giới: 16,356,743B.Đẹp cao hơn thế giới: 895,839 
Cập nhật: 2022-06-09 13:36:55Tên Mua Bán TGAUD 16,812 16,882 0.7174BTC 712,752 723,950 30,285CAD 18,537 18,617 0.7953CHF 23,897 24,197 1.0218CNY 3,450 3,490 0.1496EUR 25,129 25,199 1.0713GBP 29,184 29,384 1.2517HKD 2,957 2,992 0.1274JPY 182.66 184.16 0.0075 U96 23,761 23,791 1.0000 Bóng Phân 53,581 53,701Bóng Đẹp 53,681 53,801SJC 69,252 69,422SJC cao hơn thế giới: 16,343,443B.Đẹp cao hơn thế giới: 888,023 
Cập nhật: 2022-06-09 08:26:50Tên Mua Bán TGAUD 16,805 16,905 0.7176BTC 712,145 723,334 30,272CAD 18,484 18,584 0.7960CHF 23,928 24,248 1.0215CNY 3,464 3,504 0.1496EUR 25,152 25,222 1.0712GBP 29,204 29,484 1.2533HKD 2,958 2,993 0.1274JPY 182.28 183.68 0.0075 Bóng Phân 53,565 53,715Bóng Đẹp 53,665 53,815SJC 69,208 69,408SJC cao hơn thế giới: 16,246,374B.Đẹp cao hơn thế giới: 820,157 
Cập nhật: 2022-06-08 13:49:01Tên Mua Bán TGAUD 16,831 16,911 0.7197CAD 18,522 18,612 0.7973CHF 23,989 24,189 1.0264EUR 25,137 25,207 1.0690GBP 29,281 29,531 1.2575JPY 183.46 184.56 0.0075NZD 14,850 15,100 0.6458U96 23,796 23,826 1.0000 Bóng Phân 53,552 53,672Bóng Đẹp 53,652 53,772SJC 69,247 69,397Thế Giới 1,849.31 1,849.51Thay Đổi(%) -0.23 -4.24Giá Dầu 119.966 120.006SJC cao hơn thế giới: 16,265,661B.Đẹp cao hơn thế giới: 805,683 
Cập nhật: 2022-06-08 08:39:20Tên Mua Bán TGAUD 16,855 16,975 0.7227CAD 18,503 18,633 0.7978CHF 23,961 24,166 1.0264EUR 25,142 25,222 1.0691GBP 29,305 29,555 1.2578JPY 183.30 184.90 0.0075NZD 14,956 15,216 0.6479U96 23,800 23,830 1.0000 Bóng Phân 53,555 53,705Bóng Đẹp 53,655 53,805SJC 69,298 69,498Thế Giới 1,849.72 1,849.78Thay Đổi(%) -0.21 -3.83Giá Dầu 119.669 119.709SJC cao hơn thế giới: 16,351,034B.Đẹp cao hơn thế giới: 824,571 
Cập nhật: 2022-06-07 13:58:33Tên Mua Bán TGAUD 16,837 16,917 0.7192CAD 18,471 18,551 0.7933CHF 23,988 24,188 1.0268EUR 25,143 25,223 1.0686GBP 29,200 29,410 1.2468JPY 183.62 185.17 0.0075NZD 14,918 15,178 0.6455U96 23,820 23,850 1.0000 Bóng Phân 53,484 53,604Bóng Đẹp 53,584 53,704SJC 69,108 69,308Thế Giới 1,841.32 1,841.42Thay Đổi(%) 0.1 1.90Giá Dầu 119.404 119.444SJC cao hơn thế giới: 16,356,148B.Đẹp cao hơn thế giới: 917,537 
Cập nhật: 2022-06-07 10:25:22Tên Mua Bán TGAUD 16,822 16,912 0.7172BTC 699,849 710,851 29,563CAD 18,482 18,567 0.7941CHF 24,025 24,235 1.0295CNY 3,468 3,508 0.1500EUR 25,132 25,212 1.0680GBP 29,255 29,455 1.2507HKD 2,960 3,000 0.1275JPY 183.80 185.30 0.0075 U96 23,820 23,850 1.0000 Bóng Phân 53,494 53,614Bóng Đẹp 53,594 53,714SJC 69,088 69,258SJC cao hơn thế giới: 16,303,165B.Đẹp cao hơn thế giới: 924,705 
Cập nhật: 2022-06-07 08:29:28Tên Mua Bán TGAUD 16,831 16,921 0.7165CAD 18,470 18,570 0.7936CHF 24,039 24,299 1.0285EUR 25,130 25,230 1.0675GBP 29,235 29,415 1.2504JPY 183.51 184.96 0.0075NZD 14,928 15,188 0.6462U96 23,817 23,867 1.0000 Bóng Phân 53,463 53,613Bóng Đẹp 53,563 53,713SJC 68,962 69,212Thế Giới 1,839.01 1,839.14Thay Đổi(%) -0.03 -0.41Giá Dầu 119.153 119.193SJC cao hơn thế giới: 16,288,670B.Đẹp cao hơn thế giới: 954,932 
Cập nhật: 2022-06-06 13:04:09Tên Mua Bán TGAUD 16,862 16,942 0.7203CAD 18,482 18,592 0.7950CHF 24,202 24,402 1.0397EUR 25,185 25,275 1.0725GBP 29,230 29,410 1.2501JPY 185.70 186.60 0.0077NZD 15,004 15,254 0.6506U96 23,796 23,826 1.0000 Bóng Phân 53,670 53,790Bóng Đẹp 53,770 53,890SJC 69,143 69,293Thế Giới 1,855.05 1,855.23Thay Đổi(%) 0.33 6.27Giá Dầu 119.365 119.405SJC cao hơn thế giới: 15,997,668B.Đẹp cao hơn thế giới: 762,279 
Cập nhật: 2022-06-06 08:33:52Tên Mua Bán TGAUD 16,821 16,921 0.7190CAD 18,464 18,564 0.7936CHF 24,162 24,362 1.0388EUR 25,173 25,253 1.0710GBP 29,123 29,373 1.2477JPY 185.99 186.79 0.0077NZD 14,995 15,245 0.6497U96 23,807 23,837 1.0000 Bóng Phân 53,665 53,815Bóng Đẹp 53,765 53,915SJC 69,047 69,297Thế Giới 1,853.16 1,853.28Thay Đổi(%) 0.23 4.38Giá Dầu 119.035 119.075SJC cao hơn thế giới: 16,033,231B.Đẹp cao hơn thế giới: 817,705 
Cập nhật: 2022-06-03 16:15:54Tên Mua Bán TGAUD 16,859 16,959 0.7254BTC 719,247 730,533 30,311CAD 18,483 18,593 0.7958CHF 24,227 24,427 1.0427CNY 3,490 3,530 0.1502EUR 25,202 25,292 1.0752GBP 29,301 29,551 1.2571HKD 2,946 2,986 0.1275JPY 186.36 187.36 0.0077 U96 23,808 23,838 1.0000 Bóng Phân 53,821 53,941Bóng Đẹp 53,921 54,041SJC 69,237 69,437SJC cao hơn thế giới: 15,851,103B.Đẹp cao hơn thế giới: 622,883 
Cập nhật: 2022-06-03 13:00:22Tên Mua Bán TGAUD 16,861 16,961 0.7257CAD 18,482 18,587 0.7957CHF 24,247 24,447 1.0441EUR 25,205 25,305 1.0755GBP 29,303 29,553 1.2573JPY 186.51 187.51 0.0077NZD 14,971 15,271 0.6558U96 23,800 23,830 1.0000 Bóng Phân 53,869 53,989Bóng Đẹp 53,969 54,089SJC 69,223 69,423Thế Giới 1,868.29 1,868.49Thay Đổi(%) -0.09 -1.55Giá Dầu 116.358 116.398SJC cao hơn thế giới: 15,737,036B.Đẹp cao hơn thế giới: 570,743 
Cập nhật: 2022-06-03 08:40:18Tên Mua Bán TGAUD 16,875 17,015 0.7261BTC 722,036 733,374 30,547CAD 18,452 18,612 0.7952CHF 24,201 24,451 1.0445CNY 3,481 3,521 0.1501EUR 25,186 25,306 1.0756GBP 29,271 29,531 1.2573HKD 2,946 2,986 0.1275JPY 186.33 187.33 0.0077 Bóng Phân 53,890 54,060Bóng Đẹp 53,990 54,160SJC 69,252 69,502SJC cao hơn thế giới: 15,737,760B.Đẹp cao hơn thế giới: 564,211 
Cập nhật: 2022-06-02 13:34:42Tên Mua Bán TGAUD 16,794 16,874 0.7170CAD 18,423 18,513 0.7897CHF 24,199 24,499 1.0436EUR 25,141 25,231 1.0672GBP 29,224 29,424 1.2504JPY 186.38 187.38 0.0077NZD 14,871 15,191 0.6484U96 23,818 23,848 1.0000 Bóng Phân 53,652 53,772Bóng Đẹp 53,752 53,872SJC 68,979 69,199Thế Giới 1,851.54 1,851.73Thay Đổi(%) 0.3 5.61Giá Dầu 113.293 113.333SJC cao hơn thế giới: 15,955,269B.Đẹp cao hơn thế giới: 794,209 
Cập nhật: 2022-06-02 10:33:33Tên Mua Bán TGAUD 16,792 16,872 0.7167BTC 704,136 715,107 29,763CAD 18,422 18,512 0.7894CHF 24,170 24,370 1.0381CNY 3,487 3,527 0.1493EUR 25,132 25,222 1.0654GBP 29,204 29,404 1.2481HKD 2,947 2,987 0.1275JPY 186.32 187.32 0.0077 U96 23,808 23,848 1.0000 Bóng Phân 53,648 53,768Bóng Đẹp 53,748 53,868SJC 68,886 69,136SJC cao hơn thế giới: 16,052,671B.Đẹp cao hơn thế giới: 951,250 
Cập nhật: 2022-06-02 08:33:25Tên Mua Bán TGAUD 16,793 16,873 0.7171CAD 18,415 18,495 0.7896CHF 24,147 24,357 1.0387EUR 25,086 25,196 1.0654GBP 29,160 29,460 1.2484JPY 185.96 187.36 0.0077NZD 14,861 15,191 0.6477U96 23,793 23,843 1.0000 Bóng Phân 53,671 53,821Bóng Đẹp 53,771 53,921SJC 68,884 69,134Thế Giới 1,845.84 1,846.01Thay Đổi(%) -0.01 -0.09Giá Dầu 112.494 112.534SJC cao hơn thế giới: 16,065,618B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,018,815 
Cập nhật: 2022-06-01 13:49:08Tên Mua Bán TGAUD 16,801 16,881 0.7171BTC 746,239 757,944 31,561CAD 18,429 18,509 0.7896CHF 24,202 24,412 1.0415CNY 3,490 3,530 0.1495EUR 25,222 25,292 1.0716GBP 29,346 29,596 1.2592HKD 2,949 2,989 0.1275JPY 186.66 187.76 0.0077 U96 23,845 23,875 1.0000 Bóng Phân 53,523 53,653Bóng Đẹp 53,623 53,753SJC 68,745 68,995SJC cao hơn thế giới: 16,214,607B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,138,548 
Cập nhật: 2022-06-01 10:05:14Tên Mua Bán TGAUD 16,809 16,889 0.7181BTC 750,036 761,798 31,755CAD 18,444 18,524 0.7906CHF 24,192 24,392 1.0409CNY 3,505 3,545 0.1497EUR 25,220 25,295 1.0717GBP 29,350 29,600 1.2598HKD 2,949 2,989 0.1275JPY 186.97 187.97 0.0078 U96 23,840 23,870 1.0000 Bóng Phân 53,621 53,741Bóng Đẹp 53,721 53,841SJC 68,751 69,001SJC cao hơn thế giới: 16,125,288B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,131,223 
Cập nhật: 2022-06-01 08:50:51Tên Mua Bán TGAUD 16,790 16,870 0.7179CAD 18,413 18,503 0.7907CHF 24,148 24,398 1.0406EUR 25,165 25,255 1.0713GBP 29,310 29,590 1.2596JPY 186.35 187.55 0.0078NZD 14,937 15,237 0.6516K18 23,838 23,898 1.0000 Bóng Phân 53,600 53,770Bóng Đẹp 53,700 53,870SJC 68,600 68,900Thế Giới 1,834.77 1,834.95Thay Đổi(%) -0.1 -1.66Giá Dầu 115.137 115.177SJC cao hơn thế giới: 16,026,359B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,159,591 
Cập nhật: 2022-05-31 15:11:27Tên Mua Bán TGAUD 16,806 16,896 0.7192CAD 18,398 18,478 0.7891CHF 24,165 24,415 1.0411EUR 25,226 25,306 1.0744GBP 29,367 29,617 1.2624JPY 187.41 188.41 0.0078NZD 14,964 15,264 0.6536K18 23,840 23,870 1.0000 Bóng Phân 53,889 54,009Bóng Đẹp 53,989 54,109SJC 68,779 68,979Thế Giới 1,855.97 1,856.02Thay Đổi(%) 0.19 3.54Giá Dầu 119.127 119.167SJC cao hơn thế giới: 15,563,410B.Đẹp cao hơn thế giới: 860,740  
Cập nhật: 2022-05-31 09:25:31Tên Mua Bán TGAUD 16,806 16,886 0.7178BTC 751,478 763,262 31,623CAD 18,431 18,541 0.7895CHF 24,133 24,453 1.0418CNY 3,493 3,533 0.1499EUR 25,206 25,296 1.0747GBP 29,341 29,641 1.2619HKD 2,949 2,989 0.1274JPY 186.84 188.04 0.0078 U96 23,860 23,890 1.0000 Bóng Phân 53,803 53,953Bóng Đẹp 53,903 54,053SJC 68,652 68,902SJC cao hơn thế giới: 15,632,175B.Đẹp cao hơn thế giới: 950,055 
Cập nhật: 2022-05-30 16:28:59Tên Mua Bán TGAUD 16,819 16,899 0.7189BTC 727,067 737,500 30,650CAD 18,423 18,513 0.7881CHF 24,172 24,472 1.0443CNY 3,496 3,536 0.1501EUR 25,233 25,333 1.0765GBP 29,375 29,675 1.2636HKD 2,950 2,990 0.1274JPY 187.56 188.56 0.0079 U96 23,848 23,878 1.0000 Bóng Phân 53,958 54,078Bóng Đẹp 54,058 54,178SJC 68,875 69,125SJC cao hơn thế giới: 15,609,370B.Đẹp cao hơn thế giới: 829,348 
Cập nhật: 2022-05-30 13:53:24Tên Mua Bán TGAUD 16,814 16,894 0.7183BTC 728,797 740,213 30,680CAD 18,419 18,499 0.7874CHF 24,199 24,499 1.0458CNY 3,499 3,549 0.1503EUR 25,219 25,309 1.0752GBP 29,379 29,679 1.2637HKD 2,955 3,005 0.1274JPY 187.72 188.72 0.0079 U96 23,861 23,891 1.0000 Bóng Phân 53,962 54,082Bóng Đẹp 54,062 54,182SJC 68,893 69,143SJC cao hơn thế giới: 15,522,989B.Đẹp cao hơn thế giới: 730,226 
Cập nhật: 2022-05-30 08:39:21Tên Mua Bán TGAUD 16,818 16,918 0.7173CAD 18,397 18,507 0.7867CHF 24,141 24,441 1.0451EUR 25,226 25,326 1.0745GBP 29,382 29,702 1.2644JPY 187.69 188.69 0.0079NZD 14,980 15,310 0.6547U96 23,884 23,914 1.0000 Bóng Phân 53,861 54,001Bóng Đẹp 53,961 54,101SJC 68,559 68,859Thế Giới 1,854.82 1,855.00Thay Đổi(%) 0.16 3.01Giá Dầu 115.911 115.951SJC cao hơn thế giới: 15,372,781B.Đẹp cao hơn thế giới: 782,359 
Cập nhật: 2022-05-27 13:35:53Tên Mua Bán TGAUD 16,790 16,870 0.7127BTC 686,240 697,037 28,838CAD 18,378 18,468 0.7839CHF 24,081 24,381 1.0431CNY 3,525 3,575 0.1484EUR 25,218 25,298 1.0748GBP 29,357 29,657 1.2631HKD 2,941 2,991 0.1274JPY 187.36 188.36 0.0079 U96 23,850 23,880 1.0000 Bóng Phân 53,923 54,043Bóng Đẹp 54,023 54,143SJC 69,103 69,353SJC cao hơn thế giới: 15,982,044B.Đẹp cao hơn thế giới: 940,061 
Cập nhật: 2022-05-27 08:44:30Tên Mua Bán TGAUD 16,788 16,868 0.7111CAD 18,332 18,462 0.7834CHF 24,083 24,433 1.0438EUR 25,206 25,306 1.0745GBP 29,348 29,678 1.2625JPY 187.27 188.27 0.0079NZD 14,984 15,384 0.6488U96 23,841 23,881 1.0000 Bóng Phân 53,906 54,026Bóng Đẹp 54,006 54,126SJC 68,912 69,212Thế Giới 1,850.57 1,850.85Thay Đổi(%) -0.12 -2.18Giá Dầu 114.555 114.595SJC cao hơn thế giới: 15,919,656B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,000,658  
Cập nhật: 2022-05-25 13:16:56Tên Mua Bán TGAUD 16,791 16,871 0.7104CAD 18,389 18,469 0.7792CHF 24,047 24,347 1.0393EUR 25,164 25,244 1.0700GBP 29,260 29,510 1.2537JPY 186.83 187.63 0.0079NZD 15,012 15,402 0.6500U96 23,870 23,900 1.0000 Bóng Phân 54,113 54,233Bóng Đẹp 54,213 54,333SJC 69,283 69,483Thế Giới 1,858.18 1,858.46Thay Đổi(%) -0.5 -9.19Giá Dầu 110.48 110.52SJC cao hơn thế giới: 15,930,719B.Đẹp cao hơn thế giới: 948,725 
Cập nhật: 2022-05-25 08:31:02Tên Mua Bán TGAUD 16,789 16,879 0.7089CAD 18,401 18,491 0.7796CHF 24,056 24,406 1.0397EUR 25,142 25,267 1.0716GBP 29,199 29,499 1.2526JPY 186.52 187.42 0.0079NZD 14,902 15,322 0.6435U96 23,884 23,914 1.0000 Bóng Phân 54,139 54,289Bóng Đẹp 54,239 54,389SJC 69,629 69,829Thế Giới 1,862.86 1,863.12Thay Đổi(%) -0.25 -4.51Giá Dầu 110.885 110.925SJC cao hơn thế giới: 16,109,056B.Đẹp cao hơn thế giới: 837,637 
Cập nhật: 2022-05-24 13:55:53Tên Mua Bán TGAUD 16,791 16,881 0.7086BTC 698,987 709,976 29,288CAD 18,441 18,521 0.7814CHF 24,022 24,342 1.0363CNY 3,534 3,584 0.1497EUR 25,125 25,245 1.0689GBP 29,299 29,629 1.2584HKD 2,945 2,995 0.1274JPY 186.31 187.21 0.0078 U96 23,907 23,937 1.0000 Bóng Phân 54,105 54,225Bóng Đẹp 54,205 54,325SJC 69,566 69,766SJC cao hơn thế giới: 16,294,050B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,020,555 
Cập nhật: 2022-05-24 09:03:07Tên Mua Bán TGAUD 16,775 16,855 0.7077CAD 18,452 18,532 0.7812CHF 23,937 24,287 1.0344EUR 25,113 25,223 1.0665GBP 29,275 29,575 1.2557JPY 185.93 186.93 0.0078NZD 15,023 15,358 0.6434U96 23,911 23,961 1.0000 Bóng Phân 54,067 54,217Bóng Đẹp 54,167 54,317SJC 69,533 69,733Thế Giới 1,850.14 1,850.44Thay Đổi(%) -0.2 -3.59Giá Dầu 109.415 109.455SJC cao hơn thế giới: 16,274,040B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,025,802 
Cập nhật: 2022-05-23 13:33:25Tên Mua Bán TGAUD 16,815 16,895 0.7107CAD 18,462 18,542 0.7815CHF 23,858 24,158 1.0281EUR 25,059 25,139 1.0600GBP 29,284 29,594 1.2564JPY 186.07 186.87 0.0078NZD 15,085 15,395 0.6465K18 23,938 23,968 1.0000 Bóng Phân 54,179 54,299Bóng Đẹp 54,279 54,399SJC 69,548 69,718Thế Giới 1,852.76 1,853.08Thay Đổi(%) 0.4 7.55Giá Dầu 110.96 111SJC cao hơn thế giới: 16,167,491B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,015,566 
Cập nhật: 2022-05-23 08:28:36Tên Mua Bán TGAUD 16,800 16,900 0.7094CAD 18,453 18,543 0.7816CHF 23,828 24,158 1.0278EUR 25,049 25,129 1.0590GBP 29,270 29,590 1.2538JPY 186.21 187.11 0.0078NZD 15,067 15,387 0.6454U96 23,936 23,986 1.0000 Bóng Phân 54,209 54,359Bóng Đẹp 54,309 54,459SJC 69,539 69,739Thế Giới 1,851.53 1,851.75Thay Đổi(%) 0.34 6.32Giá Dầu 111.036 111.076SJC cao hơn thế giới: 16,186,513B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,074,934 
Cập nhật: 2022-05-19 14:04:17Tên Mua Bán TGAUD 16,692 16,772 0.6972BTC 699,069 710,060 29,239CAD 18,377 18,457 0.7781CHF 23,495 23,835 1.0159CNY 3,543 3,593 0.1478EUR 24,911 24,991 1.0469GBP 29,003 29,253 1.2347HKD 2,945 2,995 0.1274JPY 185.44 186.24 0.0078 U96 23,933 23,963 1.0000 Bóng Phân 53,459 53,579Bóng Đẹp 53,559 53,679SJC 68,928 69,128SJC cao hơn thế giới: 16,744,030B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,458,712 
Cập nhật: 2022-05-19 09:14:11Tên Mua Bán TGAUD 16,668 16,768 0.6969CAD 18,391 18,471 0.7777CHF 23,470 23,850 1.0135EUR 24,931 25,021 1.0488GBP 28,934 29,264 1.2349JPY 185.45 186.25 0.0078NZD 14,836 15,276 0.6310K18 23,912 23,952 1.0000 Bóng Phân 53,463 53,583Bóng Đẹp 53,563 53,683SJC 68,896 69,096Thế Giới 1,815.36 1,815.63Thay Đổi(%) -0.04 -0.68Giá Dầu 110.1 110.17SJC cao hơn thế giới: 16,662,075B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,412,374 
Cập nhật: 2022-05-18 16:11:49Tên Mua Bán TGAUD 16,713 16,793 0.7009BTC 712,854 723,694 29,852CAD 18,391 18,471 0.7785CHF 23,375 23,675 1.0034CNY 3,545 3,595 0.1482EUR 24,945 25,025 1.0512GBP 28,984 29,344 1.2389HKD 2,943 2,993 0.1274JPY 184.98 185.78 0.0077 U96 23,893 23,933 1.0000 Bóng Phân 53,472 53,592Bóng Đẹp 53,572 53,692SJC 68,882 69,082SJC cao hơn thế giới: 16,716,548B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,490,088 
Cập nhật: 2022-05-17 13:17:53Tên Mua Bán TGAUD 16,683 16,783 0.7003CAD 18,344 18,424 0.7799CHF 23,288 23,588 0.9990EUR 24,904 25,004 1.0452GBP 28,890 29,190 1.2355JPY 184.92 185.92 0.0077NZD 14,835 15,275 0.6332U96 23,831 23,871 1.0000 Bóng Phân 53,655 53,805Bóng Đẹp 53,755 53,905SJC 68,969 69,169Thế Giới 1,828.45 1,828.72Thay Đổi(%) 0.11 2.17Giá Dầu 113.923 113.963SJC cao hơn thế giới: 16,535,501B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,436,513 
Cập nhật: 2022-05-17 09:57:59Tên Mua Bán TGAUD 16,661 16,761 0.6995BTC 722,410 733,383 29,989CAD 18,335 18,425 0.7791CHF 23,230 23,530 0.9980CNY 3,562 3,612 0.1476EUR 24,890 24,990 1.0438GBP 28,841 29,141 1.2334HKD 2,938 2,988 0.1274JPY 184.80 185.80 0.0077 U96 23,804 23,854 1.0000 Bóng Phân 53,659 53,809Bóng Đẹp 53,759 53,909SJC 68,842 69,092SJC cao hơn thế giới: 16,593,858B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,575,375 
Cập nhật: 2022-05-16 10:05:37Tên Mua Bán TGAUD 16,631 16,731 0.6900BTC 728,623 735,151 30,428CAD 18,288 18,368 0.7719CHF 23,287 23,587 0.9971CNY 3,575 3,625 0.1473EUR 24,889 24,969 1.0399GBP 28,775 29,075 1.2248HKD 2,937 2,997 0.1274JPY 185.08 186.08 0.0078 U96 23,958 23,998 1.0000 Bóng Phân 53,645 53,765Bóng Đẹp 53,745 53,865SJC 69,127 69,377SJC cao hơn thế giới: 16,934,249B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,586,277 
Cập nhật: 2022-05-16 08:35:08Tên Mua Bán TGAUD 16,653 16,753 0.6945CAD 18,288 18,378 0.7745CHF 23,240 23,540 0.9976EUR 24,891 24,991 1.0413GBP 28,687 28,987 1.2280JPY 184.73 185.73 0.0077NZD 14,792 15,252 0.6282U96 23,935 23,985 1.0000 Bóng Phân 53,811 53,961Bóng Đẹp 53,911 54,061SJC 69,124 69,424Thế Giới 1,816.41 1,816.75Thay Đổi(%) 0.33 6.06Giá Dầu 110.116 110.156SJC cao hơn thế giới: 16,886,025B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,688,001 
kit đã tụt xuống vùng $1810+/-15 như đoán từ trước, vì vậy canh mua Bóng vùng này cho mục tiêu tháng.Kit đã tụt từ 2000 xuống 1810 khoảng 190u. Mặc dù vùng hỗ trợ bền vững hơn là vùng 1778-1800, tức là khoảng 222u tính từ con 2000u, nhưng có thể chưa xảy ra trước cuộc họp FOMC tháng 6, vì vậy ta có thể mua 1/2 vùng này hoặc mua 3/4 chừa 1/4 vớt thêm nếu Kit xuống.Bóng múc quanh 54tr vùng quanh 1800-1818… kỳ vọng Kit hồi lên sát $1897 = Fibo 50% hoặc quanh $1923 = Fibo 61.8% 
Cập nhật: 2022-05-13 13:41:35Tên Mua Bán TGAUD 16,581 16,681 0.6883BTC 724,070 736,915 30,393CAD 18,211 18,281 0.7684CHF 23,253 23,553 0.9975CNY 3,557 3,607 0.1470EUR 24,794 24,874 1.0395GBP 28,572 28,872 1.2212HKD 2,936 2,976 0.1274JPY 184.53 185.33 0.0078 U96 23,922 23,952 1.0000 Bóng Phân 54,105 54,255Bóng Đẹp 54,205 54,355SJC 69,324 69,674SJC cao hơn thế giới: 17,030,249B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,875,247 
Cập nhật: 2022-05-13 09:45:24Tên Mua Bán TGAUD 16,597 16,677 0.6886BTC 712,734 723,203 29,918CAD 18,223 18,293 0.7687CHF 23,251 23,551 0.9976CNY 3,557 3,607 0.1471EUR 24,762 24,907 1.0390GBP 28,590 28,890 1.2216HKD 2,936 2,976 0.1274JPY 184.71 185.51 0.0078KRW 18.31 19.11 0.0008MYR 5,470 5,530 0.2276NZD 14,719 15,209 0.6252SGD 16,963 17,113 0.7167THB 704.12 710.12 0.0288TWD 773.75 786.75 0.0336U96 23,892 23,932 1.0000 Bóng Phân 54,113 54,263Bóng Đẹp 54,213 54,363SJC 69,651 69,851SJC cao hơn thế giới: 17,204,329B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,880,004 
Cập nhật: 2022-05-13 08:26:57Tên Mua Bán TGAUD 16,588 16,668 0.6888CAD 18,221 18,291 0.7689CHF 23,224 23,534 0.9967EUR 24,735 24,895 1.0382GBP 28,573 28,873 1.2209JPY 184.40 185.20 0.0077NZD 14,704 15,204 0.6250K18 23,860 23,930 1.0000 Bóng Phân 54,074 54,274Bóng Đẹp 54,174 54,374SJC 69,654 69,854Thế Giới 1,824.40 1,824.63Thay Đổi(%) 0.16 3.01Giá Dầu 107.867 107.907SJC cao hơn thế giới: 17,206,044B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,890,560 
Cập nhật: 2022-05-12 13:49:53Tên Mua Bán TGAUD 16,592 16,672 0.6894CAD 18,203 18,283 0.7679CHF 23,356 23,656 1.0062EUR 24,907 24,987 1.0511GBP 28,559 28,859 1.2209JPY 184.27 185.07 0.0077NZD 14,707 15,207 0.6256U96 23,841 23,881 1.0000 Bóng Phân 54,454 54,574Bóng Đẹp 54,554 54,674SJC 69,888 70,058Thế Giới 1,852.55 1,852.86Thay Đổi(%) -0.08 -1.48Giá Dầu 104.01 104.05SJC cao hơn thế giới: 16,711,365B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,494,841 
Cập nhật: 2022-05-12 08:37:52Tên Mua Bán TGAUD 16,585 16,670 0.6934CAD 18,154 18,234 0.7699CHF 23,287 23,587 1.0058EUR 24,880 24,960 1.0523GBP 28,504 28,834 1.2237JPY 184.19 184.99 0.0077NZD 14,761 15,231 0.6288K18 23,848 23,898 1.0000 Bóng Phân 54,494 54,644Bóng Đẹp 54,594 54,744SJC 69,857 70,057Thế Giới 1,857.63 1,857.87Thay Đổi(%) 0.19 3.60Giá Dầu 104.917 104.957SJC cao hơn thế giới: 16,524,601B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,379,420 
Cập nhật: 2022-05-11 08:30:33Tên Mua Bán TGAUD 16,606 16,686 0.6949CAD 18,163 18,253 0.7682CHF 23,279 23,629 1.0045EUR 24,880 24,960 1.0530GBP 28,665 28,965 1.2315JPY 184.11 185.11 0.0077NZD 14,785 15,245 0.6301K18 23,857 23,927 1.0000 Bóng Phân 54,020 54,220Bóng Đẹp 54,120 54,320SJC 69,459 69,709Thế Giới 1,833.63 1,833.92Thay Đổi(%) 0 0.02Giá Dầu 100.163 100.203SJC cao hơn thế giới: 16,803,088B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,579,084 
Cập nhật: 2022-05-10 10:48:32Tên Mua Bán TGAUD 16,602 16,682 0.6960CAD 18,160 18,250 0.7691CHF 23,280 23,630 1.0084EUR 24,901 24,981 1.0576GBP 28,683 28,983 1.2361JPY 184.03 185.03 0.0077NZD 14,803 15,258 0.6329U96 23,793 23,833 1.0000 Bóng Phân 54,278 54,398Bóng Đẹp 54,378 54,498SJC 69,771 69,971Thế Giới 1,861.26 1,861.46Thay Đổi(%) 0.35 6.63Giá Dầu 101.334 101.374SJC cao hơn thế giới: 16,481,413B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,175,691 
Cập nhật: 2022-05-10 08:23:42Tên Mua Bán TGAUD 16,541 16,676 0.6922CAD 18,155 18,235 0.7675CHF 23,210 23,590 1.0079EUR 24,858 24,968 1.0564GBP 28,678 28,978 1.2347JPY 184.31 185.31 0.0077NZD 14,744 15,224 0.6298U96 23,761 23,811 1.0000 Bóng Phân 54,228 54,378Bóng Đẹp 54,328 54,478SJC 69,760 70,010Thế Giới 1,856.67 1,856.89Thay Đổi(%) 0.1 2.04Giá Dầu 101.367 101.407SJC cao hơn thế giới: 16,727,841B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,364,389 
Cập nhật: 2022-05-09 16:02:09Tên Mua Bán TGAUD 16,660 16,740 0.7000CAD 18,214 18,284 0.7733CHF 23,189 23,539 1.0063EUR 24,826 24,906 1.0506GBP 28,621 28,921 1.2269JPY 183.87 184.97 0.0076NZD 14,808 15,258 0.6342U96 23,745 23,775 1.0000 Bóng Phân 54,382 54,502Bóng Đẹp 54,482 54,602SJC 69,892 70,092Thế Giới 1,865.23 1,865.42Thay Đổi(%) -0.87 -16.23Giá Dầu 108.438 108.478SJC cao hơn thế giới: 16,618,495B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,296,618 
Cập nhật: 2022-05-09 13:33:52Tên Mua Bán TGAUD 16,671 16,751 0.7010CAD 18,215 18,285 0.7729CHF 23,192 23,542 1.0068EUR 24,827 24,907 1.0510GBP 28,630 28,930 1.2278JPY 184.00 185.00 0.0076NZD 14,824 15,274 0.6353U96 23,726 23,756 1.0000 Bóng Phân 54,464 54,584Bóng Đẹp 54,564 54,684SJC 69,957 70,157Thế Giới 1,872.71 1,872.97Thay Đổi(%) -0.47 -8.75Giá Dầu 109.425 109.465SJC cao hơn thế giới: 16,510,352B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,205,677 
Cập nhật: 2022-05-09 08:32:06Tên Mua Bán TGAUD 16,673 16,773 0.7016CAD 18,215 18,295 0.7727CHF 23,276 23,626 1.0092EUR 24,799 24,909 1.0516GBP 28,665 28,965 1.2299JPY 184.35 185.45 0.0076NZD 14,870 15,355 0.6367K18 23,692 23,732 1.0000 Bóng Phân 54,502 54,652Bóng Đẹp 54,602 54,752SJC 69,877 70,077Thế Giới 1,877.96 1,878.24Thay Đổi(%) -0.19 -3.50Giá Dầu 108.363 108.403SJC cao hơn thế giới: 16,333,856B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,177,166 
Cập nhật: 2022-05-06 08:39:14Tên Mua Bán TGAUD 16,708 16,888 0.7093CAD 18,186 18,281 0.7781CHF 23,299 23,709 1.0126EUR 24,730 24,900 1.0522GBP 28,652 29,012 1.2338JPY 183.48 184.98 0.0077NZD 14,902 15,372 0.6412K18 23,574 23,644 1.0000 Bóng Phân 54,214 54,414Bóng Đẹp 54,314 54,514SJC 69,685 69,885Thế Giới 1,867.97 1,868.19Thay Đổi(%) -0.34 -6.25Giá Dầu 108.245 108.285SJC cao hơn thế giới: 16,627,291B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,422,507 
Cập nhật: 2022-05-05 08:55:59Tên Mua Bán TGAUD 16,847 16,977 0.7247CAD 18,260 18,360 0.7852CHF 23,532 23,862 1.0291EUR 24,853 24,973 1.0625GBP 29,073 29,373 1.2622JPY 184.30 185.50 0.0078NZD 15,104 15,464 0.6554K18 23,498 23,568 1.0000 Bóng Phân 54,853 55,003Bóng Đẹp 54,953 55,103SJC 69,992 70,192Thế Giới 1,901.24 1,901.48Thay Đổi(%) 0.39 7.46Giá Dầu 108.037 108.077SJC cao hơn thế giới: 16,160,063B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,240,599 
Cập nhật: 2022-05-04 08:30:41Tên Mua Bán TGAUD 16,767 16,917 0.7105CAD 18,244 18,344 0.7799CHF 23,692 23,897 1.0216EUR 24,793 24,943 1.0527GBP 29,006 29,306 1.2498JPY 184.06 185.56 0.0077NZD 14,960 15,400 0.6443U96 23,606 23,666 1.0000 Bóng Phân 54,281 54,451Bóng Đẹp 54,381 54,551SJC 69,484 69,684Thế Giới 1,864.34 1,864.59Thay Đổi(%) -0.22 -3.93Giá Dầu 103.025 103.065SJC cao hơn thế giới: 16,479,010B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,512,100 
Cập nhật: 2022-04-29 14:06:49Tên Mua Bán TGAUD 16,770 16,890 0.7139BTC 929,426 939,181 39,458CAD 18,248 18,348 0.7844CHF 23,752 23,952 1.0298CNY 3,635 3,685 0.1516EUR 24,785 24,935 1.0538GBP 28,998 29,298 1.2531HKD 2,932 2,972 0.1274JPY 183.91 185.41 0.0077 Bóng Phân 54,688 54,808Bóng Đẹp 54,788 54,908SJC 69,849 70,049SJC cao hơn thế giới: 15,869,685B.Đẹp cao hơn thế giới: 898,552 

Cập nhật: 2022-04-29 08:42:02Tên Mua Bán TGAUD 16,776 16,896 0.7131CAD 18,255 18,355 0.7829CHF 23,798 23,998 1.0306EUR 24,808 24,958 1.0528GBP 29,029 29,349 1.2494JPY 183.62 185.67 0.0077NZD 15,013 15,423 0.6508U96 23,434 23,484 1.0000 Bóng Phân 54,475 54,645Bóng Đẹp 54,575 54,745SJC 69,808 70,008Thế Giới 1,904.09 1,904.33Thay Đổi(%) 0.45 8.57Giá Dầu 104.804 104.844SJC cao hơn thế giới: 16,087,721B.Đẹp cao hơn thế giới: 994,062 
Cập nhật: 2022-04-28 14:05:42Tên Mua Bán TGAUD 16,770 16,890 0.7115BTC 930,871 939,500 39,427CAD 18,237 18,317 0.7799CHF 23,799 23,999 1.0303CNY 3,633 3,683 0.1514EUR 24,804 24,954 1.0522GBP 29,108 29,418 1.2530HKD 2,931 2,971 0.1275JPY 183.66 185.66 0.0077 Bóng Phân 54,268 54,388Bóng Đẹp 54,368 54,488SJC 69,506 69,706SJC cao hơn thế giới: 16,371,648B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,321,166 
Cập nhật: 2022-04-28 11:10:07Tên Mua Bán TGAUD 16,734 16,854 0.7093CAD 18,217 18,297 0.7787CHF 23,786 23,986 1.0297EUR 24,788 24,938 1.0514GBP 29,074 29,384 1.2513JPY 184.42 186.02 0.0077NZD 14,994 15,414 0.6494U96 23,469 23,499 1.0000 Bóng Phân 54,242 54,362Bóng Đẹp 54,342 54,462SJC 69,453 69,653Thế Giới 1,877.69 1,877.87Thay Đổi(%) -0.43 -7.96Giá Dầu 100.503 100.543SJC cao hơn thế giới: 16,448,239B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,423,122 

Cập nhật: 2022-04-28 08:40:13Tên Mua Bán TGAUD 16,737 16,857 0.7112CAD 18,214 18,284 0.7797CHF 23,789 24,004 1.0312EUR 24,768 24,948 1.0537GBP 29,084 29,404 1.2530JPY 184.56 185.86 0.0078NZD 15,032 15,432 0.6523U96 23,463 23,508 1.0000 Bóng Phân 54,318 54,488Bóng Đẹp 54,418 54,588SJC 69,584 69,834Thế Giới 1,882.38 1,882.52Thay Đổi(%) -0.18 -3.27Giá Dầu 101.465 101.505SJC cao hơn thế giới: 16,476,414B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,397,411  
Cập nhật: 2022-04-27 08:32:22Tên Mua Bán TGAUD 16,773 16,903 0.7164CAD 18,183 18,273 0.7815CHF 23,910 24,130 1.0389EUR 24,895 25,035 1.0642GBP 29,138 29,448 1.2584JPY 186.24 187.24 0.0078NZD 15,155 15,625 0.6580U96 23,455 23,485 1.0000 Bóng Phân 54,753 54,903Bóng Đẹp 54,853 55,003SJC 69,693 69,943Thế Giới 1,903.35 1,903.52Thay Đổi(%) -0.17 -3.17Giá Dầu 102.764 102.804SJC cao hơn thế giới: 16,043,686B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,272,318  
Cập nhật: 2022-04-26 08:28:28Tên Mua Bán TGAUD 16,803 16,923 0.7180CAD 18,233 18,303 0.7850CHF 23,962 24,162 1.0436EUR 25,008 25,128 1.0723GBP 29,466 29,716 1.2739JPY 186.28 187.28 0.0078NZD 15,197 15,637 0.6619K18 23,438 23,488 1.0000 Bóng Phân 54,756 54,926Bóng Đẹp 54,856 55,026SJC 69,532 69,732Thế Giới 1,898.28 1,898.34Thay Đổi(%) -0.06 -1.10Giá Dầu 98.96 99SJC cao hơn thế giới: 15,972,795B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,435,866 
Cập nhật: 2022-04-25 09:52:52Tên Mua Bán TGAUD 16,797 16,947 0.7184BTC 920,216 929,878 39,083CAD 18,241 18,321 0.7851CHF 23,965 24,165 1.0448CNY 3,625 3,675 0.1530EUR 25,101 25,201 1.0781GBP 29,585 29,835 1.2801HKD 2,930 2,970 0.1274JPY 186.07 187.37 0.0078 U96 23,400 23,430 1.0000 Bóng Phân 55,194 55,314Bóng Đẹp 55,294 55,414SJC 69,583 69,733SJC cao hơn thế giới: 15,330,362B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,182,647 
Cập nhật: 2022-04-22 08:38:52Tên Mua Bán TGAUD 17,008 17,148 0.7363CAD 18,270 18,410 0.7939CHF 24,062 24,282 1.0485EUR 25,127 25,227 1.0844GBP 29,849 30,099 1.3028JPY 185.22 186.72 0.0078NZD 15,301 15,661 0.6723K18 23,326 23,361 1.0000 Bóng Phân 55,551 55,701Bóng Đẹp 55,651 55,801SJC 70,077 70,277Thế Giới 1,952.66 1,952.80Thay Đổi(%) 0.08 1.74Giá Dầu 102.853 102.893SJC cao hơn thế giới: 15,273,337B.Đẹp cao hơn thế giới: 970,421 
Cập nhật: 2022-04-21 08:45:49Tên Mua Bán TGAUD 17,088 17,188 0.7438CAD 18,318 18,478 0.8013CHF 24,114 24,314 1.0526EUR 25,109 25,209 1.0838GBP 29,875 30,125 1.3056JPY 185.10 186.70 0.0078NZD 15,411 15,711 0.6781K18 23,335 23,370 1.0000 Bóng Phân 55,599 55,749Bóng Đẹp 55,699 55,849SJC 69,896 70,096Thế Giới 1,955.44 1,955.58Thay Đổi(%) -0.08 -1.38Giá Dầu 102.956 102.996SJC cao hơn thế giới: 14,993,014B.Đẹp cao hơn thế giới: 917,896 

Cập nhật: 2022-04-20 13:10:22Tên Mua Bán TGAUD 17,076 17,176 0.7418CAD 18,275 18,345 0.7945CHF 24,105 24,305 1.0512EUR 25,094 25,194 1.0813GBP 29,845 30,095 1.3024JPY 184.66 186.26 0.0078NZD 15,387 15,697 0.6761U96 23,339 23,369 1.0000 Bóng Phân 55,442 55,592Bóng Đẹp 55,542 55,692SJC 69,705 69,905Thế Giới 1,940.60 1,941.00Thay Đổi(%) -0.47 -9.12Giá Dầu 102.54 102.58SJC cao hơn thế giới: 15,214,878B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,173,361 
Cập nhật: 2022-04-20 10:18:32Tên Mua Bán TGAUD 17,071 17,171 0.7411BTC 966,601 976,729 41,410CAD 18,266 18,336 0.7941CHF 24,104 24,304 1.0510CNY 3,626 3,676 0.1563EUR 25,092 25,192 1.0810GBP 29,887 30,117 1.3036HKD 2,930 2,970 0.1275JPY 185.05 186.05 0.0078 Bóng Phân 55,534 55,684Bóng Đẹp 55,634 55,784SJC 69,818 70,018SJC cao hơn thế giới: 15,161,577B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,099,984 

Cập nhật: 2022-04-19 08:39:23Tên Mua Bán TGAUD 17,039 17,139 0.7356CAD 18,251 18,331 0.7934CHF 24,167 24,377 1.0575EUR 25,097 25,217 1.0778GBP 29,868 30,078 1.3003JPY 187.77 188.97 0.0078NZD 15,343 15,683 0.6731K18 23,303 23,348 1.0000 Bóng Phân 56,133 56,283Bóng Đẹp 56,233 56,383SJC 70,002 70,302Thế Giới 1,976.20 1,976.49Thay Đổi(%) -0.05 -0.94Giá Dầu 107.72 107.78SJC cao hơn thế giới: 14,661,955B.Đẹp cao hơn thế giới: 917,851 
Cập nhật: 2022-04-18 08:45:04Tên Mua Bán TGAUD 17,070 17,155 0.7387CAD 18,238 18,308 0.7921CHF 24,232 24,452 1.0609EUR 25,131 25,281 1.0808GBP 29,942 30,192 1.3048JPY 189.20 190.80 0.0079NZD 15,367 15,687 0.6752K18 23,284 23,324 1.0000 Bóng Phân 55,996 56,146Bóng Đẹp 56,096 56,246SJC 69,600 69,750Thế Giới 1,985.08 1,985.35Thay Đổi(%) 0.59 11.77Giá Dầu 106.475 106.505SJC cao hơn thế giới: 13,919,090B.Đẹp cao hơn thế giới: 590,613 
Cập nhật: 2022-04-15 08:47:23Tên Mua Bán TGAUD 17,086 17,191 0.7402CAD 18,198 18,298 0.7931CHF 24,209 24,479 1.0598EUR 25,076 25,256 1.0813GBP 29,953 30,238 1.3057JPY 188.76 190.26 0.0079NZD 15,390 15,690 0.6775K18 23,275 23,305 1.0000 Bóng Phân 55,700 55,820Bóng Đẹp 55,800 55,920SJC 69,250 69,400Thế Giới 1,973.31 1,975.13Thay Đổi(%) -0.19 -3.63Giá Dầu 106.475 106.505SJC cao hơn thế giới: 13,901,141B.Đẹp cao hơn thế giới: 594,994 
Cập nhật: 2022-04-14 08:47:51Tên Mua Bán TGAUD 17,175 17,255 0.7449CAD 18,241 18,331 0.7962CHF 24,415 24,615 1.0709EUR 25,198 25,348 1.0896GBP 30,060 30,310 1.3129JPY 190.32 191.82 0.0080NZD 15,430 15,730 0.6808K18 23,263 23,293 1.0000 Bóng Phân 55,775 55,895Bóng Đẹp 55,875 55,995SJC 69,460 69,660Thế Giới 1,977.87 1,978.19Thay Đổi(%) 0.04 0.93Giá Dầu 103.38 103.42SJC cao hơn thế giới: 14,101,830B.Đẹp cao hơn thế giới: 601,266 
Cập nhật: 2022-04-13 10:10:28Loại Vàng Mua Bán95% 52,790 52,910Bóng Phân 55,634 55,754Bóng Đẹp 55,734 55,854SJC 69,456 69,656SJC cao hơn thế giới: 14,238,471B.Đẹp cao hơn thế giới: 605,530 
Cập nhật: 2022-04-12 08:32:16Tên Mua Bán TGAUD 17,092 17,182 0.7405CAD 18,133 18,233 0.7903CHF 24,449 24,649 1.0733EUR 25,199 25,359 1.0868GBP 29,942 30,142 1.3008JPY 191.06 192.76 0.0080NZD 15,385 15,775 0.6811K18 23,298 23,338 1.0000 Bóng Phân 55,168 55,318Bóng Đẹp 55,268 55,418SJC 69,070 69,270Thế Giới 1,951.32 1,951.59Thay Đổi(%) -0.08 -1.39Giá Dầu 95.483 95.523SJC cao hơn thế giới: 14,354,738B.Đẹp cao hơn thế giới: 675,200 
Cập nhật: 2022-04-08 08:35:25Tên Mua Bán TGAUD 17,130 17,230 0.7476CAD 18,212 18,312 0.7943CHF 24,537 24,687 1.0704EUR 25,174 25,334 1.0862GBP 30,034 30,214 1.3070JPY 194.25 195.80 0.0081NZD 15,465 15,785 0.6882K18 23,236 23,271 1.0000 Bóng Phân 54,439 54,589Bóng Đẹp 54,539 54,689SJC 68,433 68,583Thế Giới 1,932.70 1,932.96Thay Đổi(%) -0.02 -0.24Giá Dầu 96.172 96.212SJC cao hơn thế giới: 14,348,059B.Đẹp cao hơn thế giới: 624,074 
Cập nhật: 2022-04-07 08:28:17Tên Mua Bán TGAUD 17,117 17,247 0.7495CAD 18,202 18,322 0.7957CHF 24,496 24,671 1.0723EUR 25,233 25,383 1.0907GBP 30,033 30,243 1.3070JPY 195.00 196.50 0.0081NZD 15,498 15,798 0.6904K18 23,257 23,287 1.0000 Bóng Phân 54,316 54,446Bóng Đẹp 54,416 54,546SJC 68,300 68,450Thế Giới 1,923.03 1,923.34Thay Đổi(%) -0.04 -0.70Giá Dầu 97.26 97.32SJC cao hơn thế giới: 14,448,421B.Đẹp cao hơn thế giới: 712,843 

Cập nhật: 2022-04-06 09:00:35Tên Mua Bán TGAUD 17,220 17,340 0.7566BTC 1,059,213 1,069,238 45,199CAD 18,270 18,370 0.8000CHF 24,563 24,783 1.0744CNY 3,629 3,679 0.1569EUR 25,245 25,415 1.0892GBP 30,084 30,264 1.3066HKD 2,939 2,979 0.1276JPY 194.87 196.57 0.0081 U96 23,287 23,317 1.0000 Bóng Phân 54,400 54,500Bóng Đẹp 54,500 54,600SJC 68,394 68,544SJC cao hơn thế giới: 14,501,307B.Đẹp cao hơn thế giới: 726,213 
Cập nhật: 2022-04-05 08:37:34Tên Mua Bán TGAUD 17,192 17,312 0.7539CAD 18,280 18,380 0.8008CHF 24,650 24,850 1.0799EUR 25,359 25,509 1.0969GBP 30,200 30,360 1.3116JPY 197.31 198.91 0.0082NZD 15,559 15,869 0.6946K18 23,305 23,340 1.0000 Bóng Phân 54,459 54,589Bóng Đẹp 54,559 54,689SJC 68,476 68,726Thế Giới 1,929.57 1,929.83Thay Đổi(%) -0.1 -1.75Giá Dầu 104.968 105.008SJC cao hơn thế giới: 14,418,281B.Đẹp cao hơn thế giới: 551,703 

Cập nhật: 2022-04-04 08:27:31Tên Mua Bán TGAUD 17,162 17,262 0.7499CAD 18,265 18,365 0.7991CHF 24,632 24,842 1.0801EUR 25,492 25,582 1.1047GBP 30,271 30,391 1.3112JPY 197.52 199.02 0.0082NZD 15,590 15,890 0.6921K18 23,330 23,360 1.0000 Bóng Phân 54,477 54,637Bóng Đẹp 54,577 54,737SJC 68,447 68,697Thế Giới 1,923.68 1,923.97Thay Đổi(%) -0.01 -0.06Giá Dầu 98.665 98.705SJC cao hơn thế giới: 14,506,293B.Đẹp cao hơn thế giới: 716,357 
Cập nhật: 2022-04-01 13:21:09Tên Mua Bán TGAUD 17,132 17,232 0.7476CAD 18,232 18,332 0.7990CHF 24,659 24,939 1.0833EUR 25,498 25,608 1.1059GBP 30,276 30,396 1.3129JPY 196.92 198.92 0.0082NZD 15,579 15,879 0.6915K18 23,306 23,336 1.0000 Bóng Phân 54,628 54,798Bóng Đẹp 54,728 54,898SJC 68,617 68,817Thế Giới 1,935.82 1,936.11Thay Đổi(%) -0.05 -0.80Giá Dầu 98.965 99.005SJC cao hơn thế giới: 14,342,492B.Đẹp cao hơn thế giới: 593,318 
Cập nhật: 2022-04-01 08:45:49Tên Mua Bán TGAUD 17,145 17,245 0.7483CAD 18,271 18,371 0.7998CHF 24,602 24,852 1.0819EUR 25,513 25,673 1.1069GBP 30,253 30,403 1.3136JPY 196.22 198.32 0.0082NZD 15,599 15,899 0.6930K18 23,303 23,343 1.0000 Bóng Phân 54,588 54,788Bóng Đẹp 54,688 54,888SJC 68,651 68,901Thế Giới 1,938.09 1,938.34Thay Đổi(%) 0.07 1.47Giá Dầu 100.353 100.393SJC cao hơn thế giới: 14,347,574B.Đẹp cao hơn thế giới: 505,514 
Cập nhật: 2022-03-31 13:27:53Tên Mua Bán TGAUD 17,150 17,250 0.7484CAD 18,265 18,365 0.7991CHF 24,616 24,866 1.0825EUR 25,603 25,723 1.1165GBP 30,251 30,401 1.3129JPY 196.54 198.54 0.0082NZD 15,631 15,931 0.6953K18 23,325 23,360 1.0000 Bóng Phân 54,576 54,726Bóng Đẹp 54,676 54,826SJC 68,249 68,449Thế Giới 1,924.94 1,925.25Thay Đổi(%) -0.47 -9.03Giá Dầu 102.233 102.273SJC cao hơn thế giới: 14,224,441B.Đẹp cao hơn thế giới: 771,219 
Cập nhật: 2022-03-31 08:46:43Tên Mua Bán TGAUD 17,152 17,252 0.7499BTC 1,103,405 1,114,910 47,314CAD 18,238 18,338 0.7996CHF 24,606 24,886 1.0837CNY 3,666 3,716 0.1576EUR 25,635 25,765 1.1174GBP 30,254 30,404 1.3131HKD 2,938 2,978 0.1278JPY 196.19 198.19 0.0082KRW 18.71 19.41 0.0008MYR 5,451 5,501 0.2379NZD 15,647 15,947 0.6968SGD 17,173 17,273 0.7394THB 709.62 716.62 0.0301TWD 792.65 800.65 0.0350U96 23,335 23,370 1.0000 Bóng Phân 54,631 54,781Bóng Đẹp 54,731 54,881SJC 68,341 68,641SJC cao hơn thế giới: 14,298,611B.Đẹp cao hơn thế giới: 708,712 
Cập nhật: 2022-03-30 08:45:11Tên Mua Bán TGAUD 17,171 17,271 0.7514BTC 1,093,750 1,103,339 46,770CAD 18,251 18,361 0.8005CHF 24,530 24,770 1.0755CNY 3,676 3,726 0.1572EUR 25,599 25,809 1.1105GBP 30,209 30,359 1.3098HKD 2,939 2,979 0.1278JPY 196.31 198.31 0.0082KRW 18.74 19.44 0.0008MYR 5,441 5,496 0.2372NZD 15,632 15,932 0.6951SGD 17,171 17,271 0.7378THB 710.33 717.33 0.0298TWD 793.74 804.74 0.0349U96 23,350 23,390 1.0000 Bóng Phân 54,743 54,913Bóng Đẹp 54,843 55,013SJC 68,734 68,984SJC cao hơn thế giới: 14,805,980B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,005,070 

Cập nhật: 2022-03-29 09:21:44Tên Mua Bán TGAUD 17,164 17,264 0.7494CAD 18,254 18,354 0.7991CHF 24,572 24,722 1.0712EUR 25,469 25,569 1.0994GBP 30,184 30,394 1.3102JPY 194.29 196.39 0.0081NZD 15,574 15,894 0.6904K18 23,367 23,397 1.0000 Bóng Phân 54,884 55,054Bóng Đẹp 54,984 55,154SJC 68,815 69,065Thế Giới 1,926.24 1,926.50Thay Đổi(%) 0.11 2.18Giá Dầu 104.445 104.485SJC cao hơn thế giới: 14,718,692B.Đẹp cao hơn thế giới: 978,617 
Cập nhật: 2022-03-28 09:12:39Tên Mua Bán TGAUD 17,185 17,295 0.7523BTC 1,092,588 1,103,984 46,857CAD 18,268 18,388 0.8010CHF 24,594 24,744 1.0719CNY 3,662 3,712 0.1568EUR 25,439 25,549 1.0960GBP 30,261 30,461 1.3164HKD 2,939 2,979 0.1277JPY 194.68 196.88 0.0081 U96 23,366 23,406 1.0000 95% 52,110 52,310Bóng Phân 54,963 55,163Bóng Đẹp 55,063 55,263SJC 68,964 69,214SJC cao hơn thế giới: 14,249,114B.Đẹp cao hơn thế giới: 467,891 
Cập nhật: 2022-03-25 14:03:44Tên Mua Bán TGAUD 17,178 17,288 0.7524BTC 1,028,984 1,039,740 44,151CAD 18,240 18,340 0.7981CHF 24,601 24,821 1.0787CNY 3,674 3,724 0.1571EUR 25,530 25,630 1.1027GBP 30,302 30,512 1.3205HKD 2,940 2,980 0.1278JPY 195.90 198.00 0.0082 U96 23,345 23,395 1.0000 5% 52,200 52,400Bóng Phân 55,021 55,221Bóng Đẹp 55,121 55,321SJC 68,586 68,836SJC cao hơn thế giới: 13,671,944B.Đẹp cao hơn thế giới: 333,915 
Cập nhật: 2022-03-25 08:45:51Tên Mua Bán TGAUD 17,137 17,257 0.7519CAD 18,213 18,338 0.7984CHF 24,575 24,850 1.0787EUR 25,527 25,627 1.1028GBP 30,299 30,499 1.3206JPY 195.30 197.40 0.0082NZD 15,465 15,965 0.6973K18 23,303 23,363 1.0000 Bóng Phân 55,082 55,332Bóng Đẹp 55,182 55,432SJC 68,664 68,964Thế Giới 1,962.21 1,962.49Thay Đổi(%) 0.15 3.03Giá Dầu 111.81 111.87SJC cao hơn thế giới: 13,681,172B.Đẹp cao hơn thế giới: 321,378 
Cập nhật: 2022-03-24 08:47:40Tên Mua Bán TGAUD 17,074 17,214 0.7492CAD 18,168 18,278 0.7956CHF 24,539 24,774 1.0732EUR 25,500 25,630 1.0987GBP 30,261 30,571 1.3189JPY 195.74 197.34 0.0083NZD 15,459 15,954 0.6961K18 23,355 23,415 1.0000 95% 52,060 52,300Bóng Phân 54,853 55,103Bóng Đẹp 54,953 55,203SJC 68,619 68,919Thế Giới 1,942.85 1,943.16Thay Đổi(%) -0.17 -3.15Giá Dầu 116.05 116.11SJC cao hơn thế giới: 14,058,745B.Đẹp cao hơn thế giới: 515,741 

Cập nhật: 2022-03-23 08:56:32Tên Mua Bán TGAUD 17,023 17,163 0.7459BTC 988,905 999,258 42,343CAD 18,172 18,302 0.7950CHF 24,530 24,730 1.0716CNY 3,667 3,717 0.1567EUR 25,590 25,690 1.1022GBP 30,361 30,671 1.3280HKD 2,922 2,962 0.1278JPY 194.91 196.41 0.0083 U96 23,388 23,418 1.0000 95% 51,810 52,010Bóng Phân 54,641 54,841Bóng Đẹp 54,741 54,941SJC 68,018 68,318SJC cao hơn thế giới: 14,111,002B.Đẹp cao hơn thế giới: 904,080 
Cập nhật: 2022-03-22 09:13:29Tên Mua Bán TGAUD 16,959 17,059 0.7384BTC 981,792 984,950 41,677CAD 18,153 18,263 0.7942CHF 24,533 24,733 1.0689CNY 3,679 3,729 0.1571EUR 25,574 25,704 1.0996GBP 30,257 30,457 1.3144HKD 2,923 2,963 0.1278JPY 196.91 198.01 0.0083 95% 51,980 52,180Bóng Phân 54,796 54,996Bóng Đẹp 54,896 55,096SJC 68,234 68,534SJC cao hơn thế giới: 13,885,037B.Đẹp cao hơn thế giới: 627,975 

Cập nhật: 2022-03-21 14:06:34Tên Mua Bán TGAUD 16,972 17,072 0.7400BTC 960,824 970,895 40,836CAD 18,145 18,245 0.7930CHF 24,568 24,768 1.0699CNY 3,680 3,730 0.1571EUR 25,662 25,762 1.1040GBP 30,273 30,473 1.3151HKD 2,924 2,964 0.1278JPY 198.07 199.12 0.0084 U96 23,438 23,468 1.0000 95% 51,890 52,090Bóng Phân 54,688 54,888Bóng Đẹp 54,788 54,988SJC 67,965 68,265 
Cập nhật: 2022-03-21 08:58:21Tên Mua Bán TGAUD 16,977 17,107 0.7420CAD 18,159 18,319 0.7942CHF 24,501 24,801 1.0723EUR 25,663 25,763 1.1046GBP 30,252 30,512 1.3168JPY 197.83 199.03 0.0084NZD 15,415 15,880 0.6919K18 23,445 23,475 1.0000 95% 51,920 52,140Bóng Phân 54,753 54,973Bóng Đẹp 54,853 55,073SJC 68,174 68,474Thế Giới 1,927.76 1,928.07Thay Đổi(%) 0.4 7.76Giá Dầu 107.56 107.64SJC cao hơn thế giới: 13,903,478B.Đẹp cao hơn thế giới: 673,061 
Cập nhật: 2022-03-18 15:00:46Tên Mua Bán TGAUD 16,955 17,055 0.7401CAD 18,116 18,256 0.7938CHF 24,251 24,551 1.0679EUR 25,687 25,767 1.1079GBP 30,145 30,395 1.3155JPY 197.58 198.68 0.0084NZD 15,375 15,815 0.6900K18 23,405 23,445 1.0000 95% 51,990 52,190Bóng Phân 54,854 55,054Bóng Đẹp 54,954 55,154SJC 68,278 68,528Thế Giới 1,934.23 1,934.51Thay Đổi(%) -0.5 -9.62Giá Dầu 104.65 104.71SJC cao hơn thế giới: 13,843,650B.Đẹp cao hơn thế giới: 640,780 
Cập nhật: 2022-03-18 08:55:55Tên Mua Bán TGAUD 16,954 17,064 0.7381BTC 948,448 958,394 40,554CAD 18,132 18,262 0.7922CHF 24,275 24,625 1.0676CNY 3,683 3,733 0.1574EUR 25,719 25,819 1.1087GBP 30,141 30,391 1.3160HKD 2,924 2,964 0.1279JPY 197.64 198.74 0.0084KRW 18.59 19.29 0.0008MYR 5,437 5,487 0.2380NZD 15,357 15,787 0.6887SGD 17,048 17,128 0.7383THB 716.81 722.11 0.0300TWD 796.58 809.38 0.0353U96 23,385 23,415 1.0000 95% 52,000 52,220Bóng Phân 54,867 55,087Bóng Đẹp 54,967 55,187SJC 68,099 68,499SJC cao hơn thế giới: 13,751,531B.Đẹp cao hơn thế giới: 610,154 
Cap nhat: 2022-03-17 11:34:52Tên Mua Bán TGAUD 16,882 16,952 0.7312CAD 18,102 18,202 0.7886CHF 24,253 24,563 1.0639EUR 25,682 25,792 1.1032GBP 30,150 30,400 1.3155JPY 197.79 198.84 0.0084NZD 15,306 15,696 0.6843K18 23,410 23,450 1.0000 95% 51,960 52,180Bóng Phân 54,831 55,051Bóng Đẹp 54,931 55,151SJC 67,887 68,287Thế Giới 1,935.93 1,936.23Thay Đổi (%) 0.46 9.04Giá Dầu 96.57 96.64SJC cao hơn thế giới: 13,542,307B.Đẹp cao hơn thế giới: 578,396 
Cap nhat: 2022-03-17 08:41:30Tên Mua Bán TGAUD 16,856 16,966 0.7301CAD 18,078 18,228 0.7887CHF 24,229 24,529 1.0632EUR 25,713 25,813 1.1037GBP 30,162 30,442 1.3142JPY 197.04 198.44 0.0084NZD 15,296 15,686 0.6835K18 23,416 23,466 1.0000 95% 51,890 52,140Bóng Phân 54,752 55,002Bóng Đẹp 54,852 55,102SJC 67,790 68,290Thế Giới 1,933.36 1,933.65Thay Đổi (%) 0.33 6.47Giá Dầu 96.315 96.355SJC cao hơn thế giới: 13,582,125B.Đẹp cao hơn thế giới: 564,563 
Nếu Kit rơi về 1876, kéo lên đóng 1887 hoặc thậm chí 1892, thì Nội giảm cho có, vài trăm k rồi bắn, lưỡng lự chậm lại mệt. Còn sau tin, chỉ cần bắn 1953..1963 hay 1970 là mí bạn biết là hỏng lun 2 giò  
Cập nhật: 2022-03-16 14:20:18Tên Mua Bán TGAUD 16,799 16,869 0.7222BTC 929,685 939,442 39,461CAD 18,045 18,155 0.7845CHF 24,234 24,534 1.0631CNY 3,684 3,734 0.1575EUR 25,659 25,764 1.0965GBP 30,060 30,260 1.3042HKD 2,925 2,965 0.1278JPY 197.70 199.00 0.0084 U96 23,445 23,475 1.0000 95% 51,670 51,880Bóng Phân 54,505 54,725Bóng Đẹp 54,605 54,825SJC 66,857 67,357 
Cập nhật: 2022-03-16 09:30:28Tên Mua Bán TGAUD 16,792 16,892 0.7205BTC 963,568 973,666 41,052CAD 17,991 18,141 0.7835CHF 24,230 24,530 1.0639CNY 3,686 3,736 0.1572EUR 25,684 25,784 1.0974GBP 30,027 30,257 1.3054HKD 2,925 2,965 0.1278JPY 197.84 199.04 0.0085 U96 23,464 23,494 1.0000 95% 51,760 51,980Bóng Phân 54,602 54,822Bóng Đẹp 54,702 54,922SJC 67,317 67,817SJC cao hơn : 13,372,388B.Đẹp cao hơn : 644,475 
Cập nhật: 2022-03-15 13:59:28Tên Mua Bán TGAUD 16,733 16,833 0.7172BTC 912,917 921,629 38,782CAD 17,956 18,076 0.7785CHF 24,220 24,520 1.0628CNY 3,683 3,733 0.1567EUR 25,686 25,786 1.0973GBP 30,011 30,211 1.3031HKD 2,926 2,966 0.1278JPY 197.81 199.01 0.0084 U96 23,476 23,516 1.0000 95% 51,790 52,100Bóng Phân 54,611 54,931Bóng Đẹp 54,711 55,031SJC 66,825 67,325 

Cập nhật: 2022-03-15 09:03:15Tên Mua Bán TGAUD 16,740 16,850 0.7179BTC 917,600 927,235 38,841CAD 17,956 18,096 0.7789CHF 24,282 24,582 1.0650CNY 3,673 3,723 0.1567EUR 25,645 25,745 1.0960GBP 30,041 30,241 1.3011HKD 2,925 2,965 0.1277JPY 197.47 198.67 0.0084 U96 23,464 23,514 1.0000 Bóng Phân 54,866 55,166Bóng Đẹp 54,966 55,266SJC 67,345 67,845SJC cao hơn : 12,698,080B.Đẹp cao hơn : 340,951 
Cập nhật: 2022-03-14 08:56:16 AUD 16,847 16,917 0.7270BTC 900,888 910,355 38,076CAD 18,018 18,138 0.7845CHF 24,317 24,617 1.0684CNY 3,676 3,726 0.1574EUR 25,552 25,652 1.0915GBP 30,089 30,289 1.3030HKD 2,925 2,965 0.1277JPY 197.88 199.08 0.0085 U96 23,457 23,497 1.0000 95% 52,310 52,660Bóng Phân 55,148 55,498Bóng Đẹp 55,248 55,598SJC 68,202 68,902 
Cap nhat: 2021-06-21 08:37:32Tên Mua Bán TGAUD 17,457 17,527 0.7506CAD 18,674 18,744 0.8037CHF 25,052 25,202 1.0847EUR 27,515 27,595 1.1871GBP 32,063 32,263 1.3824JPY 208.92 209.62 0.0091NZD 15,880 16,300 0.6960K18 23,245 23,310 1.0000 95% 48,800 48,960Bóng Phân 51,440 51,590Bóng Đẹp 51,540 51,690SJC 56,491 56,641Thế Giới 1,772.32 1,772.56Thay Đổi (%) 0.5 8.98Giá Dầu 72.249 72.289SJC cao hơn thế giới: 6,819,663B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,024,721 
Cap nhat: 2021-06-18 13:14:03Ten Mua Bán TGAUD 17,492 17,562 0.7537CAD 18,725 18,785 0.8082CHF 25,080 25,230 1.0887EUR 27,520 27,600 1.1901GBP 32,134 32,334 1.3892JPY 208.43 209.33 0.00991NZD 15,921 16,366 0.6978K18 23,175 23,225 1.0000 95% 48,760 48,900Bóng Phân 51,398 51,528Bóng Đẹp 51,498 51,628SJC 56,405 56,555Thế Giới 1,784.82 1,785.05Thay Đổi (%) 0.45 8.06Giá Dầu 70.732 70.772SJC cao hơn thế giới: 6,572,547B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,803,309 
Cap nhat: 2021-06-18 08:37:27Tên Mua Bán TGAUD 17,477 17,567 0.7561CAD 18,705 18,775 0.3102CHF 25,042 25,202 1.0898EUR 27,472 27,582 1.1914GBP 32,118 32,338 1.3942JPY 207.97 208.72 0.0091NZD 15,886 16,366 0.7012K18 23,089 23,149 1.0000 95% 48,690 48,890Bóng Phân 51,306 51,506Bóng Đẹp 51,406 51,606SJC 56,378 56,578Thế Giới 1,785.49 1,785.66Thay Đổi (%) 0.49 8.73Giá Dầu 70.762 70.802SJC cao hơn thế giới: 6,737,066B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,919,529 
Cap nhat: 2021-06-17 13:53:11Tên Mua Bán TGAUD 17,581 17,651 0.7621CAD 18,774 18,844 0.8143CHF 25,222 25,352 1.0989EUR 27,613 27,723 1.1987GBP 32,183 32,383 1.3990JPY 207.61 208.21 0.0090NZD 15,928 16,388 0.7072K18 23,062 23,097 1.0000 95% 49,030 49,160Bóng Phân 51,657 51,787Bóng Đẹp 51,757 51,887SJC 56,608 56,738Thế Giới 1,814.49 1,814.63Thay Đổi (%) -0.24 -4.33Giá Dầu 71.73 71.77SJC cao hơn thế giới: 6,202,575B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,511,771 
Cap nhat: 2021-06-17 08:56:41Ten Mua Bán TGAUD 17,593 17,673 0.7632CAD 18,751 18,841 0.8144CHF 25,251 25,421 1.1015EUR 27,615 27,725 1.2000GBP 32,141 32,331 1.3991JPY 207.68 208.48 0.0090NZD 15,962 16,412 0.7094K18 23,055 23,125 1.0000 95% 48,870 49,070Bóng Phân 51,465 51,665Bóng Đẹp 51,565 51,765SJC 56,667 56,817Thế Giới 1,821.35 1,821.51Thay Đổi (%) 0.13 2.53Giá Dầu 71.435 71.475SJC cao hơn thế giới: 6,030,625B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,137,479 
Cap nhat: 2021-06-16 11:53:01Tên Mua Bán TGAUD 17,701 17,761 0.7696CAD 18,861 18,921 0.8213CHF 25,440 25,560 1.1128EUR 27,842 27,902 1.2128GBP 32,292 32,442 1.4088JPY 208.35 208.95 0.0091NZD 16,026 16,446 0.7140K18 23,034 23,064 1.0000 95% 49,660 49,780Bóng Phân 52,277 52,397Bóng Đẹp 52,377 52,497SJC 56,918 57,038Thế Giới 1,859.84 1,860.05Thay Đổi (%) 0.1 1.94Giá Dầu 72.66 72.7SJC cao hơn thế giới: 5,313,637B.Đẹp cao hơn thế giới: 934,852 
Cap nhat: 2021-06-16 08:51:48Ten Mua Ban TGAUD 17,705 17,765 0.7691CAD 18,857 18,917 0.8209CHF 25,439 25,559 1.1125EUR 27,832 27.892 1.2122GBP 32,291 32,451 1.4082JPY 208.25 208.85 0.0091NZD 16,017 16,437 0.7133K18 23,040 23,070 1.0000 95% 49,590 49,740Bóng Phân 52,225 52,375Bóng Đẹp 52,325 52,475SJC 56,782 56,902Thế Giới 1,854.17 1,854.37Thay Đổi (%) -0.21 -3.73Giá Dầu 72.72 72.76SJC cao hơn thế giới: 5,321,048B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,056,020 
Cap nhat: 2021-06-15 13:16:08Ten Mua Bán TGAUD 17,728 17,788 0.7715CAD 18,906 18,966 0.8243CHF 25,433 25,553 1.1120EUR 27,832 27,892 1.2126GBP 32,346 32,496 1.4124JPY 208.35 208.95 0.0091NZD 16,054 16,464 0.7158K18 23,034 23,069 1.0000 95% 49,810 49,940Bóng Phân 52,462 52,582Bóng Đẹp 52,562 52,682SJC 56,833 56,953Thế Giới 1,868.41 1,868.69Thay Đổi (%) 0.08 1.59Giá Dầu 71.121 71.161SJC cao hơn thế giới: 4,976,283B.Đẹp cao hơn thế giới: 867,659 
Cap nhat: 2021-06-15 08:40:43 TTên Mua Bán TGAUD 17,711 17,771 0.7704CAD 18,886 18,946 0.8233CHF 25,420 25,550 1.1115EUR 27,821 27,881 1.2117GBP 32,331 32,491 1.4103JPY 208.38 208.98 0.0091NZD 16,022 16,442 0.7136K18 23,051 23,081 1.000095% 49,720 49,880Bóng Phân 52,389 52,539Bóng Đẹp 52,489 52,639SJC 56,782 56,912Thế Giới 1,859.30 1,859.54Thay Đổi (%) -0.41 -7.52Giá Dầu 71.202 71.242SJC cao hơn thế giới: 5,149,794B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,039,370
Cap nhat: 2021-06-14 13:38:28Tên Mua Bán TGAUD 17,717 17,777 0.7707CAD 18,883 18,943 0.8226CHF 25,441 25,561 1.1124EUR 27,814 27,874 1.2102GBP 32,351 32,501 1.4110JPY 208.83 209.63 0.0091NZD 16,034 16,449 0.7141K18 23,064 23,094 1.0000 95% 49,790 49,910Bóng Phân 52,458 52,578Bóng Đẹp 52,558 52,678SJC 56,890 57,020Thế Giới 1,859.73 1,859.96Thay Đổi (%) -0.89 -16.66Giá Dầu 71.21 71.25SJC cao hơn thế giới: 5,227,763B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,047,386 
Cap nhat: 2021-06-14 08:53:05Ten Mua Bán TGAUD 17,708 17,778 0.7701CAD 18,887 18,957 0.8225CHF 25,419 25,549 1.1125EUR 27,789 27,889 1.2102GBP 32,337 32,487 1.4113JPY 208.75 2009.40 0.0091NZD 16,031 16,451 0.7141K18 23,050 23,085 1.0000 95% 49,770 49,920Bóng Phân 52,439 52,589Bóng Đẹp 52,539 52,689SJC 56,820 56,970Thế Giới 1,865.72 1,865.93Thay Đổi (%) -0.57 -10.67Giá Dầu 71.119 71.159SJC cao hơn thế giới: 5,033,680B.Đẹp cao hơn thế giới: 915,590 
https://www.otofun.net/threads/chuyen-hai-huoc-va-giai-tri-2.1767587/page-1
Cap nhat: 2021-06-11 15:12:30Ten Mua Bán TGAUD 17,808 17,858 0.7766CAD 18,945 19,005 0.8272CHF 25,472 25,632 1.1178EUR 27,971 28,031 1.2181GBP 32,420 32,580 1.4165JPY 209.09 209.84 0.0091NZD 16,121 16,501 0.7202K18 23,025 23,0o55 1.0000 95% 50,080 50,210Bóng Phân 52,744 52,864Bóng Đẹp 52,844 52,964SJC 57,091 57,221Thế Giới 1,896.96 1,897.19Thay Đổi (%) -0.08 -1.40Giá Dầu 70.438 70.478SJC cao hơn thế giới: 4,484,225B.Đẹp cao hơn thế giới: 392,341 
Cap nhat: 2021-06-11 08:40:36Tên Mua Bán TGAUD 17,808 17,858 0.7753CAD 18,955 19,015 0.8272CHF 25,494 25,594 1.1185EUR 28.001 28,061 1.2186GBP 32,445 32,575 1.4176JPY 209.20 209.90 0.0091NZD 16,117 16,537 0.7193K18 23,035 23,080 1.0000 95% 50,230 50,380Bóng Phân 52,899 53,049Bóng Đẹp 52,999 53,149SJC 57,193 57,343Thế Giới 1,899.16 1,899.41Thay Đổi (%) 0.04 0.80Giá Dầu 70.046 70.086SJC cao hơn thế giới: 4,489,812B.Đẹp cao hơn thế giới: 462,036 
Cap nhat: 2021-06.10 13:31:04Tên Mua Bán TGAUD 17,808 17,858 0.7740CAD 18,954 19,014 0.8257CHF 25,493 25,593 1.1165EUR 28,008 28,063 1.2170GBP 32,416 32,516 1.4115JPY 209.29 209.99 0.0091NZD 16,124 16,544 0.7186K18 23,093 23,118 1.0000 95% 50,010 50,130Bóng Phân 52,643 52,763Bóng Đẹp 52,743 52,863SJC 57,042 57,172Thế Giới 1,886.81 1,887.00Thay Đổi (%) -0.11 -1.90Giá Dầu 69.561 69.601SJC cao hơn thế giới: 4,574,096B.Đẹp cao hơn thế giới: 429,881 
Cap nhat: 2021-06-10 08:56:54Tên Mua Bán TGAUD 17,795 17,855 0.7730CAD 18,937 19,007 0.8252CHF 25,549 25,654 1.1160EUR 27,990 28,050 1.2170GBP 32,453 32,573 1.4119JPY 209.28 209.98 0.0091NZD 16,110 16,530 0.7177K18 23,090 23,120 1.0000 95% 49,860 50,010Bóng Phân 52,528 52,678Bóng Đẹp 52,628 52,778SJC 56,852 57,002Thế Giới 1,887.83 1,888.00Thay Đổi (%) -0.05 -0.88Giá Dầu 69.38 69.42SJC cao hơn thế giới: 4,372,470B.Đẹp cao hơn thế giới: 312,886 
Cap nhat: 2021-06-09 08:52:42Tên Mua Bán TGAUD 17,802 17,862 0.7739CAD 18,973 19,043 0.8259CHF 25,575 25,675 1.1154EUR 28,013 28,073 1.2178GBP 32,537 32,647 1.4159JPY 209.53 210.23 0.0091NZD 16,153 16,558 0.7200K18 23,105 23,130 1.0000 95% 49,950 50,100Bóng Phân 52,625 52,775Bóng Đẹp 52,725 52,875SJC 56,882 57,032Thế Giới 1,893.12 1,893.32Thay Đổi (%) -0.02 -0.25Giá Dầu 70.28 70.32SJC cao hơn thế giới: 4,230,593B.Đẹp cao hơn thế giới: 238,703  
Cap nhat: 2021-06-08 13:18:34Tên Mua Bán TGAUD 17,824 17,874 0.7748CAD 19,012 19,072 0.8277CHF 25,561 25,671 1.1138EUR 28,028 28,088 1.2181GBP 32,547 32,657 1.4159JPY 209.59 210.29 0.0091NZD 16,187 16,577 0.7218K18 23,104 23,139 1.0000 95% 50,050 50,170Bóng Phân 52,732 52,852Bóng Đẹp 52,832 52,952SJC 57,011 57,161Thế Giới 1,897.02 1,897.20Thay Đổi (%) -0.09 -1.66Giá Dầu 68.729 68.769SJC cao hơn thế giới: 4,229,901B.Đẹp cao hơn thế giới: 186,706 
Cap nhat: 2021-06-08 09:37:02Tên Mua Bån TGAUD 17,829 17,879 0.7750CAD 19,010 19,070 0.8274CHF 25,570 25,670 1.1142EUR 28,037 28,097 1.2185GBP 32,568 32,673 1.4168JPY 209.60 21o.30 0.0091NZD 16,195 16,585 0.7223K18 23,106 23,141 1.0000 95% 50,090 50,210Bóng Phân 52,769 52,889Bóng Đẹp 52,869 52,989SJC 57,088 57,238Thế Giới 1,897.18 1,897.40Thay Đổi (%) -0.08 -1.50Giá Dầu 68.681 68.721SJC cao hơn thế giới: 4,298,146B.Đẹp cao hơn thế giới: 214,897 
Cap nhat 2021-06-07 13:14:30Ten Mua Bán TGAUD 17,782 17,842 0.7734CAD 19,018 19,068 0.8269CHF 25,510 25,620 1.1117EUR 27,997 28,057 1.2159GBP 32,495 32,625 1.4126JPY 209.49 210.19 0.0091NZD 16,161 16,561 0.7201K18 23,124 23,149 1.0000 95% 50,090 50,210Bóng Phân 52,751 52,871Bóng Đẹp 52,851 52,971SJC 56,978 57,128Thế Giới 1,884.26 1,884.46Thay Đổi (%) -0.32 -6.02Giá Dầu 69.157 69.197SJC cao hơn thế giới: 4,531,909B.Đẹp cao hơn thế giới: 540,015 
Cap nhat: 2021-06-07 09:02:30Tên Mua Bán TGAUD 17,790 17,850 0.7734CAD 19,026 19,086 0.8270CHF 25,527 25,627 1.1119EUR 28,020 28,080 1.2162GBP 32,523 32,653 1.4143JPY 209.70 210.40 0.0091NZD 16,175 16,570 0.7205K18 23,135 23,165 1.0000 95% 50,080 50,230Bóng Phân 52,745 52,895Bóng Đẹp 52,845 52,995SJC 56,994 57,164Thế Giới 1,886.03 1,886.25Thay Đổi (%) -0.23 -4.25Giá Dầu 69.31 69.35SJC cao hơn thế giới: 4,482,411B.Đẹp cao hơn thế giới: 478,512 
Cap nhat: 2021-06-04 15:52:01Tên Mua Bán TGAUD 17,716 17,786 0.7661CAD 19,001 19,061 0.8248CHF 25,444 25,559 1.1056EUR 27,944 28,024 1.2112GBP 32,473 32,653 1.4127JPY 209.02 209.72 0.0091NZD 16,094 16,524 0.7151K18 23,160 23,190 1.0000 95% 49,910 50,030Bóng Phân 52,606 52,726Bóng Đẹp 52,706 52,826SJC 56,896 57,046Thế Giới 1,868.53 1,868.75Thay Đổi (%) -0.13 -2.34Giá Dầu 69.11 69.15SJC cao hơn thế giới: 4,793,533B.Đẹp cao hơn thế giới: 734,300 
Cap nhat: 2021-06-04 12:12:48Ten Mua Bán TGAUD 17,712 17,782 0.7656CAD 19,002 19,062 0.8250CHF 25,442 25,557 1.1054EUR 27,933 28,013 1.2111GBP 32,440 32,600 1.4089JPY 208.86 209.66 0.0091NZD 16,089 16,519 0.7148K18 23,161 23,191 1.0000 95% 49,870 50,030Bóng Phân 52,567 52,717Bóng Đẹp 52,667 52,817SJC 56,885 57,035Thế Giới 1,867.61 1,867.86Thay Đổi (%) -0.18 -3.26Giá Dầu 68.639 68.679SJC cao hơn thế giới: 4,807,166B.Đẹp cao hơn thế giới: 752,392 
Cap nhat: 2021-06-04 08:43:29Tên Mua Bán TGAUD 17,704 17,794 0.7661CAD 19,000 19,080 0.8255CHF 25,439 25,549 1.1065EUR 27,943 28,028 1.2127GBP 32,425 32,595 1.4104JPY 209.04 209.84 0.0091 NZD 16,085 I6,515 0.7148K18 23,154 23,214 1.0000 95% 49,770 49,940Bóng Phân 52,503 52,673Bóng Đẹp 52,603 52,773SJC 56,636 56,786Thế Giới 1,869.38 1,869.59Thay Đổi (%) -0.08 -1.49Giá Dầu 68.545 68.585SJC cao hơn thế giới: 4,462,522B.Đẹp cao hơn thế giới: 613,178  
Cap nhat: 2021-06-03 15:59:37Tên Mua Bán TGAUD 17,824 17,894 0.7730CAD 19,059 19,129 0.8290CHF 25,519 25,629 1.1107EUR 28,053 28,123 1.2188GBP 32,554 32,704 1.4179JPY 209.51 210.16 0.0091NZD 16,193 16,583 0.7219K18 23,129 23,159 1.00 95% 50,220 50,380Bóng Phân 52,926 53,076Bóng Đẹp 53,026 53,176SJC 56,917 57,067Thế Giới 1,894.13 1,894.31Thay Đổi (%) -0.72 -13.68Giá Dầu 68.852 68.892SJC cao hơn thế giới: 4,170,849B.Đẹp cao hơn thế giới: 445,259 
Cap nhat: 2021-06-03 11:29:45Ten Mua Bán TGAUD 17,843 17,903 0.7742CAD 19,087 19,147 0.8305CHF 25,569 25,679 1.1131EUR 28,083 28,153 1.2205GBP 32,530 32,690 1.4165JPY 209.66 210.26 0.0091NZD 16,200 16,580 0.7225K18 23,125 23,155 1.0000 95% 50,370 50,520Bóng Phân 53,058 53,208Bóng Đẹp 53,158 53,308SJC 57,101 57,251Thế Giới 1,904.15 1,904.39Thay Đổi (%) -0.2 -3.66Giá Dầu 69.171 69.211SJC cao hơn thế giới: 4,084,396B.Đẹp cao hơn thế giới: 308,010 
Cap nhat: 2021-06-03 08:47:37Tên Mua Bán TGAUD 17,835 17,905 0.7746CAD 19,063 19,143 0.8307CHF 25,562 25,672 1.1133EUR 28,093 28,163 1.2208GBP 32,515 32,665 1.4174JPY 209.73 210.33 0.0091NZD 16,218 16,598 0.7234K18 23,130 23,160 1.0000 95% 50,470 50,620Bóng Phân 53,165 53,315Bóng Đẹp 53,265 53,415SJC 57,252 57,402Thế Giới 1,906.68 1,906.82Thay Đổi (%) -0.06 -1.13Giá Dầu 69.161 69.201SJC cao hơn thế giới: 4,155,735B.Đẹp cao hơn thế giới: 336,285 
Cap nhat: 2021-06-02 11:48:01Ten Mua Ban TGAUD 17,839 17,899 0.7752CAD 19,043 19,103 0.8287CHF 25,580 25,685 1.1145EUR 28,109 28,174 1.2220GBP 32,496 32,656 1.4155JPY 209.71 210.31 0.0091NZD 16,246 16,606 0.7254K18 23,123 23,153 1.0000 95% 50,360 50,510Bóng Phân 53,048 53,198Bóng Đẹp 53,148 53,298SJC 57,279 57,449Thế Giới 1,896.75 1,896.96Thay Đổi (%) -0.12 -2.13Giá Dầu 67.839 67.879SJC cao hơn thế giới: 4,492,776B.Đẹp cao hơn thế giới: 507,687 
cap nhat: 2021-06-02 08:48:39Ten Mua Bán GAUD 17,867 17,927 0.7767CAD 19,043 19,113 0.8293CHF 25,573 25,673 1.1150EUR 28,089 28,169 1.2225GBP 32,454 32,654 1.4159JPY 209.65 210.35 0.0091NZD 16,268 16,623 0.7267K18 23,115 23,155 1.0000 95% 50,350 50,500Bóng Phân 53,065 53,215Bóng Đẹp 53,165 53,315SJC 57,046 57,246Thế Giới 1,900.58 1,900.79Thay Đổi (%) 0.08 1.70Giá Dầu 68.157 68.197SJC cao hơn thế giới: 4,179,576B.Đẹp cao hơn thế giới: 414,174 
Cap nhat: 2021-06-01 11:36:38Tên Mua Bán TGAUD 17,840 17,910 0.7750CAD 19,058 19,118 0.8297CHF 25,550 25,660 1.1126EUR 28,101 28.181 1.2226GBP 32,606 32,766 1.4235JPY 209.72 210.32 0.0091NZD 16,211 16,651 0.7281K18 23,155 23,185 1.0000 95% 50,530 50,680Bóng Phân 53,267 53,417Bóng Đẹp 53,367 53,517SJC 57,126 57,296Thế Giới 1,911.76 1,912.01Thay Đổi (%) 0.19 3.68Giá Dầu 67.599 67.639SJC cao hơn thế giới: 3,905,410B.Đẹp cao hơn thế giới: 269,943 
Cap nhat: 2021-06-01 09:10:18Tên Mua Bán TGAUD 17.867 17,927 0.7765CAD 19,059 19,119 0.8298CHF 25,578 25,678 1.1132EUR 28,119 28,189 1.2234GBP 32,641 32,791 1.4247JPY 209.93 210.63 0.0091NZD 16,226 16,676 0.7286K18 23,173 23,198 1.0000 95% 50,540 50,700Bóng Phân 53,326 53,476Bóng Đẹp 53,426 53,576SJC 57,081 57,251Thế Giới 1,914.07 1,914.28Thay Đổi (%) 0.31 5.99Giá Dầu 67.547 67.587SJC cao hơn thế giới: 3,708,967B.Đẹp cao hơn thế giới: 201,932 
Cap nht 2021-05-31 15:31:13Tên Mua Ban TGAUD 17,849 17,909 0.7737CAD 19,046 19,106 0.8286CHF 25,508 25,628 1.1107EUR 28,081 28,151 1.2195GBP 32,506 32,666 1.4175JPY 209.75 210.35 0.0091NZD 16,183 16,613 0.7259K18 23,175 23,205 1.0000 95% 50,460 50,610Bóng Phân 53,222 53,372Bóng Đẹp 53,322 53,472SJC 56,937 57,137Thế Giới 1,906.51 1,906.70Thay Đổi (%) 0.19 3.76Giá Dầu 67.14 67.18SJC cao hơn thế giới: 3,791,485B.Đẹp cao hơn thế giới: 294,123 
cap nhat: 2021-05-31 08:50:21Tên Mua Bán TGAUD 17,834 17,894 0.7720CAD 19,032 19,082 0.8280CHF 25,504 25,624 1.1120EUR 28,083 28,143 1.2196GBP 32,535 32,685 1.4193JPY 209.74 210.44 0.0091NZD 16,161 16,581 0.7246K18 23,172 23,202 1.0000 95% 50,340 50,490Bóng Phân 53,127 53,277Bóng Đẹp 53,227 53,377SJC 56,708 56,878Thế Giới 1,906.51 1,906.79Thay Đổi (%) 0.19 3.76Giá Dầu 66.562 66.602SJC cao hơn thế giới: 3,556,417B.Đẹp cao hơn thế giới: 191,613 
Cap nhat: 2021-05-28 12:56:08Ten Mua Bán TGAUD ",867 17,937 0.7727CAD 19,016 19,086 0.8272CHF 25,523 25,663 1.1128EUR 28,064 28,134 1.2178GBP 32,537 32,697 1.4184JPY 209.50 210.20 0.0091NZD 16,186 16,616 0.7258K18 23,187 23,212 1.0000 95% 50,120 50,240Bóng Phân 52,813 52,933Bóng Đẹp 51,913 53,033SJC 56,313 56,433Thế Giới 1,891.24 1,891.48Thay Đổi (%) -0.36 -6.75Giá Dầu 67 67.04SJC cao hơn thế giới: 3,496,001B.Đẹp cao hơn thế giới: 261,088 
Cap nhat: 2021-05-28 09:03:01Tên Mua Bán TGAUD 17,902 17,962 0.7744CAD 19,004 19,074 0.8275CHF 25,478 25,638 1.1138EUR 28,044 28,114 1.2183GBP 32,481 32.681 1.4185JPY 209.55 210.55 0.0091NZD 16,214 16,654 0.7276K18 23,186 23,211 1.0000 95% 50,140 50,270Bóng Phân 52,840 52,960Bóng Đẹp 52,940 53,060SJC 56,260 56,380Thế Giới 1,894.27 1,894.52Thay Đổi (%) -0.2 -3.72Giá Dầu 67.172 67.212SJC cao hơn thế giới: 3,360,430B.Đẹp cao hơn thế giới: 206,824  
Cap nhat: 2021-05-27 12:30:39Tên Mua Bán TGAUD 17,901 17,961 0.7741CAD 18,963 19,033 0.8246CHF 25,497 25,652 1.1146EUR 28,063 28,133 1.2190GBP 32,401 32,551 14115JPY 210.78 211.53 0.0092NZD 16,237 16,687 0.7289K18 23,194 23,219 1.0000 95% 50,160 50,290Bóng Phân 52,838 52,958Bóng Đẹp 52,938 53,058SJC 56,259 56,379Thế Giới 1,899.76 1,900.04Thay Đổi (%) 0.19 3.63Giá Dầu 65.976 66.016SJC cao hơn thế giới: 3,190,880B.Đẹp cao hơn thế giới: 36,035 
Cap nhat: 2021-05-27 08:22:03Tên Mua Bán TGAUD 17,886 17,966 0.7724CAD 18,955 19,045 0.8236CHF 25,431 25,601 1.1128EUR 28,045 28,145 1.2176GBP 32,385 32,555 1.4097JPY 210.83 211.73 0.0092NZD 16,207 16,647 0.7268K18 23,208 23,268 1.0000 95% 49,940 50,080Bóng Phân 52,627 52,777Bóng Đẹp 52,727 52,877SJC 56,116 56,266Thế Giới 1,892.50 1,892.70Thay Đổi (%) -0.2 -3.63Giá Dầu 65.942 65.982SJC cao hơn thế giới: 3,194,116B.Đẹp thấp hơn thế giới: 27,811 
Cap nhat: 2021-05-26 10:57:58Ten Mua Bán TGAUD 17,977 18,037 0.7787CAD 19,074 19,134 0.8299CHF 25,527 25,687 1.1178EUR 28,196 28,266 1.2258GBP 32,501 32,671 1.4161JPY 211.41 212.11 0.0092NZD 16,276 16,746 0.7307K18 23,217 23,247 1.0000 95% 50,170 50,290Bóng Phân 52,866 52,996Bóng Đẹp 52,966 53,096SJC 56,408 56,528Thế Giới 1,906.05 1,906.29Thay Đổi (%) 0.41 7.83Giá Dầu 65.868 65.908SJC cao hơn thế giới: 3,096,850B.Đẹp thấp hơn thế giới: 165,386  
Kit đã vượt 1900 nên khả năng vươn tới đồi thông 3 mộ ($1950+/-7) là khả thi nếu giới đầu tư tiếp tục tăng mua... cửa lên gặp vùng cản quanh 1966... nếu qua được sẽ thấy đồi cù 3 trứng ($2000) và trong trường hợp này khó có đáy 17xx trong tháng 6.
Trường hợp Kit bị bán mạnh vùng 1950+/-7 thì mới nghĩ tới đáy 17xx trong tháng 6.
có thể bán 1/2 vùng giá này và chừa 1/2 theo .. vẫn đang giữ 1/4 Bóng đánh vùng 1950+/-7 
Cap nhat: 2021-05-26 08:32:09Ten Mua Bán TGAUD 17,942 18,002 0.7755CAD 19,055 19,125 0.8291CHF 25,519 25,669 1.1165EUR 28,178 28,248 1.2246GBP 32,455 32,675 1.4144JPY 211.72 212.42 0.0092NZD 16,151 16,561 0.7226K18 23,214 23,254 1.0000 95% 50,220 50,370Bóng Phân 52,924 53,074Bóng Đẹp 53,024 53,174SJC 56,407 56,557Thế Giới 1,903.60 1,903.75Thay Đổi (%) 0.28 5.38Giá Dầu 66.029 66.069SJC cao hơn thế giới: 3,180,649B.Đẹp thấp hơn thế giới: 34,713  
Cập nhật: 2021-05-25 17:31:56Loại Vàng Mua Bán95% 49.950 - 50.060Bóng Phân 52.637 - 52.757Bóng Đẹp 52.737 - 52.857SJC 56.203 - 56.323Thế Giới 1,882.84 1,883.04Thay Đổi (%) 0.28 5.41Giá Dầu 65.609 65.649SJC cao hơn thế giới: 3,517,460B.Đẹp cao hơn thế giới: 221,861 
Cap nhat: 2021-05-25 13:03:13Tên Mua Ban TGAUD 17,935 17,995 0.7753CAD 19,080 19,140 0.8302CHF 25,505 25,655 1.1152EUR 28,149 28,219 1.2221GBP 32,521 32,721 1.4175JPY 211.62 212.32 0.0092NZD 16,143 16,563 0.7222K18 23,242 23,267 1.0000 95% 49,940 50,050Bóng Phân 52,604 52,724Bóng Đẹp 52,704 52,824SJC 56,124 56,244Thế Giới 1,875.64 1,875.84Thay Đổi (%) -0.1 -1.79Giá Dầu 65.991 66.031SJC cao hơn thế giới: 3,622,581B.Đẹp cao hơn thế giới: 367,214 
Cap nhat: 2021-05-25 09:06:13Ten Mua Bán TGAUD 17,930 18,000 0.7752CAD 19,071 19,151 0.8300CHF 25,492 25,722 1.1158EUR 28,146 28,231 1.2224GBP 32,521 32,711 1.4168JPY 211.94 212.64 0.0092NZD 16,134 16,549 0.7215K18 23,245 23,275 1.0000 95% 49,870 50,000Bóng Phân 52,551 52,681Bóng Đẹp 52,651 52,781SJC 56,081 56,201Thế Giới 1,872.99 1,873.16Thay Đổi (%) -0.24 -4.44Giá Dầu 66.158 66.198SJC cao hơn thế giới: 3,634,059B.Đẹp cao hơn thế giới: 381,167 
Cập nhật: 2021-05-24 15:12:38Loại Vàng Mua Bán95% 49.980 - 50.100Bóng Phân 52.670 - 52.790Bóng Đẹp 52.770 - 52.890SJC 56.184 - 56.304Thế Giới 1,882.68 1,882.89Thay Đổi (%) 0.12 2.28Giá Dầu 64.52 64.56SJC cao hơn thế giới: 3,499,537B.Đẹp cao hơn thế giới: 250,832 
Cap nhat: 2021-05-24 11:55:51Tên Mua Ban TGAUD 17,913 17,973 0.7728CAD 19,045 19,105 0.8285CHF 25,458 25,658 1.1135EUR 28,071 28,141 1.2180GBP 32,494 32,644 1.4149JPY 211.77 212.37 0.0092NZD 16,068 16,468 0.7167K18 23,229 23,259 1.0000 95% 49,970 50,090Bóng Phân 52,665 52,785Bóng Đẹp 52,765 52,885SJC 56,318 56,438Thế Giới 1,884.34 1,884.58Thay Đổi (%) 0.2 3.94Giá Dầu 63.914 63.954SJC cao hơn thế giới: 3,587,814B.Đẹp cao hơn thế giới: 200,710 
Cap nhat: 2021-05-24 09:24:01Tên Mua Bán TGAUD 17,904 17,964 0.7720CAD 19,045 19,105 0.8284CHF 25,466 25,666 1.1138EUR 28,076 28,146 1.2182GBP 32,486 32,686 1.4141JPY 211.70 212.30 0.0092NZD 16,064 16,464 0.7164K18 23,230 23,260 1.0000 95% 49,990 50,100Bóng Phân 52,668 52,788Bóng Đẹp 52,768 52,888SJC 56,358 56,478Thế Giới 1,886.20 1,886.40Thay Đổi (%) 0.3 5.80Giá Dầu 64.1 64.14SJC cao hơn thế giới: 3,574,801B.Đẹp cao hơn thế giới: 150,566 
Cap nhat: 2021-05-21 08:45:04Ten Mua Bán TGAUD 17,934 17,994 0.7762CAD 19,016 19,081 0.8284CHF 25,401 25,671 1.1149EUR 28,095 28.195 1.2234GBP 32,433 32,683 1.4181JPY 211.87 212.77 0.0092NZD 16,089 16,489 0.7186K18 23,230 23,260 1.000095% 49,530 49,670Bóng Phân 52,220 52,350Bóng Đẹp 52,320 52,450SJC 56,115 56,235Thế Giới 1,871.94 1,872.14Thay Đổi (%) -0.11 -2.04Giá Dầu 62.019 62.059SJC cao hơn thế giới: 3,731,166B.Đẹp cao hơn thế giới: 110,249 
Cap nhat: 2021-05-20 15:49:35Ten Mua Bán TGAUD 17,923 17,983 0.7744CAD 18,950 19,020 0.8242CHF 25,338 25,528 1.1089EUR 28,038 28,108 1.2191GBP 32,353 32,553 1.4114JPY 211.79 212.54 0.0092NZD 16,080 16,480 0.7179K18 23,226 23,256 1.0000 95% 49,500 49,630Bóng Phân 52,183 52,313Bóng Đẹp 52,283 52,413SJC 56,127 56,247Thế Giới 1,871.80 1,871.98Thay Đổi (%) 0.31 5.92Giá Dầu 62.509 62.549SJC cao hơn thế giới: 3,759,332B.Đẹp cao hơn thế giới: 91,768 
Cap nhat: 2021-05-20 12:39:21Ten Mua Bán TGAUD 17,924 17,984 0.7748CAD 18,973 19,033 0.8259CHF 25,310 25,460 1.1060EUR 28,021 28,081 1.2178GBP 32,351 32,51 1.4115JPY 211.64 212.24 0.0092NZD 16,079 16,479 0.7180K18 23,219 23,249 1.0000 95% 49,530 49,660Bóng Phân 52,214 52,344Bóng Đẹp 52,314 52,444SJC 56,072 56,192Thế Giới 1,875.73 1,876.03Thay Đổi (%) 0.52 9.85Giá Dầu 63.648 63.688SJC cao hơn thế giới: 3,602,747B.Đẹp cao hơn thế giới: 21,116 
Cap nhat: 2021-05-20 09:12:21Ten Mua Bán TGAUD 17,905 17,965 0.7735CAD 18,967 19,027 0.8250CHF 25,296 25,496 1.1060EUR 28,018 28,088 1.2178GBP 32,350 32,600 1.4110JPY 211.70 212.30 0.0092NZD 16,070 16,470 0.7170K18 23,228 23,258 1.0000 95% 49,490 49,640Bóng Phân 52,174 52,324Bóng Đẹp 52,274 52,424SJC 55,982 56,112Thế Giới 1,871.09 1,871.28Thay Đổi (%) 0.27 5.21Giá Dầu 63.448 63.488SJC cao hơn thế giới: 3,633,666B.Đẹp cao hơn thế giới: 108,739 
Cập nhật: 2021-05-19 13:25:29Tên Mua Bán TGAUD 17,996 18,056 0.7792CAD 19,068 19,138 0.8293CHF 25,378 25,588 1.1146EUR 28,111 28,191 1.2245GBP 32,407 32,657 1.4194JPY 212.04 212.64 0.0092NZD 16,152 16,582 0.7234K18 23,224 23,254 1.0000 95% 49,500 49,650Bóng Phân 52,186 52,336Bóng Đẹp 52,286 52,436SJC 56,117 56,237Thế Giới 1,872.18 1,872.40Thay Đổi (%) 0.11 2.06Giá Dầu 64.869 64.909SJC cao hơn thế giới: 3,739,412B.Đẹp cao hơn thế giới: 103,628 
Cap nhat: 2021-05-19 09:09:21Ten Mua Bán TGAUD 17,982 18,042 0.7781CAD 19,028 19,108 0.8280CHF 25,374 25,574 1.1133EUR 28,058 28,158 1.2220GBP 32,390 32,640 1.4184JPY 212.17 212.77 0.0092NZD 16,153 16,583 0.7232K18 23,233 23,263 1.0000 95% 49,530 49,660Bóng Phân 52,217 52,347Bóng Đẹp 52,317 52,447SJC 56,151 56,271Thế Giới 1,865.41 1,865.62Thay Đổi (%) -0.26 -4.71Giá Dầu 64.719 64.759SJC cao hơn thế giới: 3,942,544B.Đẹp cao hơn thế giới: 284,284 
Cap nhat: 2021-05-18 11:33:26Tên Mua Bán TGAUD 17,997 18,057 0.7794CAD 19,065 19,135 0.8305CHF 25,340 25,540 1.1084EUR 28,020 28,090 1.2166GBP 32,387 32,637 1.4174JPY 212.11 212.71 0.0092NZD 16,159 16,589 0.7237K18 23,233 23,263 1.000 95% 49,530 49,680Bóng Phân 52,216 52,366Bóng Đẹp 52,316 52,466SJC 56,212 56,332Thế Giới 1,868.37 1,868.59Thay Đổi (%) -0.04 -0.59Giá Dầu 66.517 66.557SJC cao hơn thế giới: 3,921,636B.Đẹp cao hơn thế giới: 219,189 
Cap nhat: 2021-05-17 12:08:55Tên Mua Bán TGAUD 17,946 18,006 0.7756CAD 18,966 19,036 0.8252CHF 25,244 25,494 1.1081EUR 27,973 28,043 1.2131GBP 32,282 32,532 1.4087JPY 212.04 212.64 0.0091NZD 16,149 16,574 0.7220K18 23,259 23,294 1.0000 95% 49,480 49,590Bóng Phân 52,149 52,269Bóng Đẹp 52,249 52,369SJC 56,186 56,306Thế Giới 1,854.12 1,854.30Thay Đổi (%) 0.67 12.48Giá Dầu 65.391 65.431SJC cao hơn thế giới: 4,225,817B.Đẹp cao hơn thế giới: 451,298  
Cap nhat: 2021-05-17 08:52:41Tên Mua Bán TGAUD 17,938 18,008 0.7759CAD 18,948 19,028 0.8246CHF 25,238 25,488 1.1085EUR 27,955 28,035 1.2133GBP 32,238 32,493 1.4088JPY 212.10 212.70 0.0092NZD 16,162 16,592 0.7226K18 23,273 23,313 1.0000 95% 49,400 49,540Bóng Phân 52,069 52,219Bóng Đẹp 52,169 52,319SJC 56,203 56,323Thế Giới 1,850.81 1,851.02Thay Đổi (%) 0.49 9.17Giá Dầu 65.598 65.638SJC cao hơn thế giới: 4,292,899B.Đẹp cao hơn thế giới: 450,961 
cap nhat: 2021-05-14 11:51:33Ten Mua Bán TGAUD 17,921 17,981 0.7726CAD 18,916 18,986 0.8215CHF 25,205 25,415 1.1046EUR 27,913 27,983 1.2087GBP 32,200 32,450 1.4046JPY 212.06 212.86 0.0091NZD 16,100 16,500 0.7180K18 23,278 23,308 1.0000 95% 49,050 49,170Bóng Phân 51,679 51,799Bóng Đẹp 51,779 51,899SJC 55,930 56,050Thế Giới 1,823.38 1,823.65Thay Đổi (%) -0.1 -1.66Giá Dầu 63.629 63.669SJC cao hơn thế giới: 4,801,307B.Đẹp cao hơn thế giới: 812,405 
Giữ nguyên các lệnh mua khi giá phá vỡ 1800$/oz, dừng lỗ giữ nguyên phía dưới hỗ trợ 1760$/ozNếu giá vòng lên & quay trở lại mức giá 1840$/oz, chúng ta sẽ dời dừng lỗ về dưới 1800$/ozNếu từ thời điểm hiện tại giá phá vỡ kháng cự 1840$/oz, xu hướng tăng sẽ tiếp diễn. Điểm phá vỡ 1850$/oz là cơ hội để anh em có thể "nhồi lệnh" với khối lượng vị thế = 1/2 vị thế cũ.Mục tiêu giá trong trung hạn là 2010$/oz.
Cap nhat: 2021-05-14 08:40:23Tên Mua Bán TGAUD 17,907 17,977 0.7728CAD 18,938 19,018 0.8219CHF 25,197 25,437 1.1042EUR 27,909 27,979 1.2083GBP 32,206 32,456 1.4050JPY 211.7 212.72 0.0091NZD 16,099 16,499 0.7180K18 23,265 23,305 1.0000 95% 49,030 49,150Bóng Phân 51,659 51,779Bóng Đẹp 51,759 51,879SJC 55,855 56,005Thế Giới 1,824.46 1,824.65Thay Đổi (%) -0.04 -0.58Giá Dầu 63.56 63.6SJC cao hơn thế giới: 4,734,614B.Đẹp cao hơn thế giới: 768,528 
Cap nhat: 2021-05-13 13:18:24Tên Mua Bán TGAUD 17,866 17,976 0.7721CAD 18,972 19,082 0.8240CHF 25,151 25,451 1.1009EUR 27,888 27,988 1.2088GBP 32,165 32,480 1.4045JPY 211.23 212.73 0.0091NZD 16,079 16,479 0.7167K18 23,263 23,303 1.0000 95% 48,910 49,030Bóng Phân 51,528 51,648Bóng Đẹp 51,628 51,748SJC 55,849 55,969Thế Giới 1,820.23 1,820.42Thay Đổi (%) 0.14 2.71Giá Dầu 65.179 65.219SJC cao hơn thế giới: 4,822,082B.Đẹp cao hơn thế giới: 761,849 
Cap nhat: 2021-05-13 09:03:28Ten Mua Bán TGAUD 17,873 18,023 0.7737CAD 19,000 19,100 0.8258CHF 25,086 25,416 1.1012EUR 27,877 28,012 1.2085GBP 32,184 32,514 14072JPY 210.88 212.18 0.0091NZD 16,089 16,489 0.7177K18 23,260 23,300 1.0000 95% 48,960 49,110Bóng Phân 51,580 51,730Bóng Đẹp 51,680 51,830SJC 55,797 55,917Thế Giới 1,821.40 1,821.62Thay Đổi (%) 0.21 3.88Giá Dầu 65.62 65.66SJC cao hơn thế giới: 4,738,879B.Đẹp cao hơn thế giới: 811,324  
Cap nhat: 2021-05-12 13:13:35Ten Mua Bán TGAUD 17,974 18,084 0.7802CAD 18,993 19,093 0.8255CHF 25,143 25,443 1.1049EUR 27,942 28,052 1.2128GBP 32,254 32,554 1.4128JPY 211.96 212.96 0.0092NZD 16,163 16,593 0.7232K18 23,254 23,284 1.0000 95% 49,140 49,260Bóng Phân 51,769 51,889Bóng Đẹp 51,869 51,989SJC 55,865 55,985Thế Giới 1,830.46 1,830.64Thay Đổi (%) -0.28 -5.01Giá Dầu 65.346 65.386SJC cao hơn thế giới: 4,587,879B.Đẹp cao hơn thế giới: 751,317 
Cap nhat: 2021-05-12 09:49:45Tên Mua Bán TGAUD 17,997 18,097 0.7810CAD 18,999 19,099 0.8254CHF 25,151 25,451 1.1049EUR 27,960 28,060 1.2131GBP 32,253 32,553 1.4118JPY 212.02 213.02 0.0092NZD 16,184 16,634 0.7243K18 23,268 23,298 1.0000 95% 49,140 49,270Bóng Phân 51,776 51,896Bóng Đẹp 51,876 51,996SJC 55,857 55,977Thế Giới 1,827.62 1,827.83Thay Đổi (%) -0.43 -7.85Giá Dầu 65.299 65.339SJC cao hơn thế giới: 4,627,319B.Đẹp cao hơn thế giới: 806,660 
Cập nhật: 2021-05-12 08:55:1795% 49.230 - 49.360Bóng Phân 51.871 - 51.991Bóng Đẹp 51.971 - 52.091SJC 55.918 - 56.038Thế Giới 1,830.68 1,830.89Thay Đổi (%) -0.27 -4.79Giá Dầu 65.321 65.361SJC cao hơn thế giới: 4,605,235B.Đẹp cao hơn thế giới: 836,576 
Cap nhat: 2021-05-11 13:06:35Tên Mua Bán TGAUD 18,032 18,152 0.7835CAD 18,952 19,092 0.8268CHF 25,224 25,549 1.1098EUR 27,984 28,114 1.2140GBP 32,229 32, 559 1.4122JPY 211.60 212.70 0.0092NZD 16,236 16,716 0.7271K18 23,300 23,340 1.0000 95% 49,390 49,520Bóng Phân 52,039 52,159Bóng Đẹp 52,139 52,259SJC 56,083 56,203Thế Giới 1,835.68 1,835.87Thay Đổi (%) -0.03 -0.48Giá Dầu 64.712 64.752SJC cao hơn thế giới: 4,540,113B.Đẹp cao hơn thế giới: 758,867 
Cap nhat: 2021-05-11 08:40:43Tên Mua Bán TGAUD 18,035 8,155 0.7829CAD 18,979 19,099 0.8261CHF 25,243 25,603 1.1101EUR 28,025 28,155 1.2136GBP 32,309 32,679 1.4117JPY 212.12 213.22 0.0092NZD 16,262 16,762 0.7262K18 23,388 23,418 1.0000 95% 49,530 49,650Bóng Phân 52,183 52,303Bóng Đẹp 52,283 52,403SJC 56,075 56,195Thế Giới 1,837.44 1,837.68Giá Dầu 64.562 64.602SJC cao hơn thế giới: 4,302,922B.Đẹp cao hơn thế giới: 672,996 
Cập nhật: 2021-05-10 13:06:29Bóng Phân 52 170 - 52 290Bóng Đẹp 52 264 - 52 284SJC 56,017 - 56 137Thế Giới 1,837.72 1,837.86Thay Đổi (%) 0.39 7.19Giá Dầu 65.299 65.339SJC cao hơn thế giới: 4,172,362B.Đẹp cao hơn thế giới: 575,800 
Cập nhật: 2021-05-10 08:36:06Bóng Phân 51 934 52 084Bóng Đẹp 52 084 52 184SJC 55 846 55 996Thế Giới 1,832.25 1,832.49Thay Đổi (%) 0.09 1.72Giá Dầu 65.588 65.628SJC cao hơn thế giới: 4,140,475B.Đẹp cao hơn thế giới: 489,873Giá Chỉ Mang Tính Tham Khảo. 
Cap nhat: 2021-05-07 14:03:57Ten Mua Ban TGAUD 18,011 18,111 0.7766CAD 18,918 19,068 0.8215CHF 25,211 25,511 1.1023EUR 28,032 28,132 1.2061GBP 32,162 32,462 1.3914JPY 212.70 213.90 0.0092NZD 16,223 16,723 0.7222K18 23,428 23,468 1.0000 95% 48,980 49,100Bóng Phân 51,637 51,757Bóng Đẹp 51,737 51,857SJC 55,675 55,795Thế Giới 1,819.52 1,819.70Giá Dầu 65.001 65.041SJC cao hơn thế giới: 4,306,014B.Đẹp cao hơn thế giới: 527,585 
Cap nhat: 2021-05-06 13:28:16Tên Mua Bán TGAUD 17,991 18,091 0.7741CAD 18,799 18,969 0.8157CHF 25,208 25,418 1.0953EUR 27,959 28,059 1.2010GBP 32,177 32,527 1.3903JPY 212.77 214.27 0.0092NZD 16,220 16,720 0.7214K18 23,446 23,486 1.0000 95% 48,740 48,840Bóng Phân 51,383 51,483Bóng Đẹp 51,483 51,583SJC 55,502 55,622Thế Giới 1,792.22 1,792.40Thay Đổi (%) 0.39 6.97Giá Dầu 65.711 65.751SJC cao hơn thế giới: 4,866,683B.Đẹp cao hơn thế giới: 986,836 
Cap nhat 2021-05-06 08:54:38Tên Mua Bán TGAUD 18,030 18,180 0.7753CAD 18,837 19.017 0.8157CHF 25,270 25,470 1.0948EUR 27,965 28,115 1.2009GBP 32,207 32,607 1.3910JPY 213.11 214.31 0.0092NZD 16,266 16,766 0.7225K18 23,535 23,575 1.0000 95% 48,790 48,920Bóng Phân 51,442 51,562Bóng Đẹp 51,542 51,662SJC 55,509 55,629Thế Giới 1,786.85 1,787.11Giá Dầu 65.647 65.687SJC cao hơn thế giới: 4,831,761B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,024,662 
Cap nhat: 2021-05-05 13:28:28Ten Mua Bán TGAUD 17,986 18,146 0.7715CAD 18,895 19,045 0.8130CHF 25,286 25,516 1.0936EUR 28,007 28,177 1.2005GBP 32,209 32,609 1.3891JPY 213.25 214.55 0.0091NZD 16,188 16,688 0.7156K18 23,580 23,610 1.0000 95% 48,760 48,870Bóng Phân 51,410 51,510Bóng Đẹp 51,510 51,610SJC 55,477 55,597Thế Giới 1,776.63 1,776.89Giá Dầu 66.219 66.259SJC cao hơn thế giới: 5,018,609B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,190,414 
Cap nhat: 2021-05-05 08:52:40Ten Mua Bán TGAUD 18,025 18,175 0.7730CAD 18,928 19,078 0.8140CHF 25,338 25,558 1.0950EUR 28,067 28,217 1.2021GBP 32,231 32,631 1.3905JPY 213.67 214.87 0.0092NZD 16,222 16,722 0.7171K18 23,610 23,650 1.0000 95% 48,850 48,980Bóng Phân 51,503 51,623Bóng Đẹp 51,603 51,723SJC 55,425 55,545Thế Giới 1,778.58 1,778.83Giá Dầu 66.52 66.56SJC cao hơn thế giới: 4,822,809B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,159,942 
Cap nhat: 2021-05-04 13:27:33Tên Mua Bán TGAUD 18,032 18,182 0.7743CAD 18,897 19,047 0.8130CHF 25,318 25,528 1.0935EUR 28,065 28,215 1.2034GBP 32,436 32,686 1.3876JPY 213.99 214.99 0.0092NZD 16,222 16,722 0.7167K18 23,640 23,680 1.0000 95% 48,990 49,120Bóng Phân 51,639 51,759Bóng Đẹp 51,739 51,859SJC 55,467 55,587Thế Giới 1,785.61 1,785.81Thay Đổi (%) -0.39 -6.93Giá Dầu 64.329 64.369SJC cao hơn thế giới: 4,603,788B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,035,025 
Cap nhat: 2021-05-04 08:49:07Ten Mua Bán TGAUD 18,116 18,216 0.7743CAD 18,996 19,101 0.8137CHF 25,444 25,604 1.0959EUR 28,249 28,349 1.2050GBP 32,558 32,758 1.3885JPY 214.57 215.57 0.0092NZD 16,261 16,761 0.7185K18 23,616 23,676 1.0000 95% 49,100 49,250Bóng Phân 51,765 51,915Bóng Đẹp 51,865 52,015SJC 55,557 55,677Thế Giới 1,790.58 1,790.79Giá Dầu 64.612 64.652SJC cao hơn thế giới: 4,556,684B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,054,005 
https://appleid.apple.com/account
Cap nhat: 2021-04-29 13:59:32Tên Mua Bán TGAUD 18,154 18,264 0.7786CAD 18,957 19,057 0.8125CHF 25,463 25,663 1.0978EUR 28,359 28,459 1.2119GBP 32,636 32,836 1.3961JPY 214.98 216.08 0.0092NZD 16,356 16,916 0.7258K18 23,623 23,663 1.0000 95% 48,970 49,120Bóng Phân 51,658 51,808Bóng Đẹp 51,758 51,908SJC 55,333 55,453Thế Giới 1,778.69 1,778.92Thay Đổi (%) -0.3 -5.19Giá Dầu 64.05 64.09SJC cao hơn thế giới: 4,702,155B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,318,299 
Cap nhat: 2021-04-29 08:40:30Tên Mua Bán TGAUD 18,215 18,315 0.7810CAD 18,981 19,086 0.8136CHF 25,518 25,728 1.1007EUR 28,413 28,523 1.2147GBP 32,685 32,885 1.3968JPY 215.74 216.74 0.0092NZD 16,397 16,987 0.728K18 23,607 23,677 1.000095% 49,220 49,380Bóng Phân 51,926 52,076Bóng Đẹp 52,026 52,176SJC 55,557 55,677Thế Giới 1,788.62 1,788.89Giá Dầu 64.149 64.189SJC cao hơn thế giới: 4,609,065B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,267,601
Cap nhat: 2021-04-28 12:52:30Tên Mua Bán TGAUD 18,124 18,224 0.7743CAD 18,882 18,962 0.8062CHF 25,440 25,590 1.0921EUR 28,341 28,411 1.2072GBP 32,633 32,833 1.3884JPY 215.50 216.50 0.0092NZD 16,299 16,824 0.7206K18 23,665 23,705 1.0000 95% 49,120 49,260Bóng Phân 51,777 51,907Bóng Đẹp 51,857 51,987SJC 55,431 55,551Thế Giới 1,769.60 1,769.81Thay Đổi (%) -0.34 -5.87Giá Dầu 63.141 63.181SJC cao hơn thế giới: 4,966,451B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,561,170 
Cap nhat: 2021-04-28 08:36:40Tên Mua Bán TGAUD 18,132 18,252 0.7726CAD 18,873 18,953 0.8055CHF 25,445 25,605 1.0929EUR 28,352 28,422 1.2078GBP 32,620 32,815 1.3879JPY 215.45 216.65 0.0092NZD 16,285 16,805 0.7195K18 23,669 23,719 1.0000 95% 49,130 49,290Bóng Phân 51,809 51,959Bóng Đẹp 51,909 52,059SJC 55,324 55,444Thế Giới 1,768.28 1,768.51Thay Đổi (%) -0.41 -7.19Giá Dầu 62.853 62.893SJC cao hơn thế giới: 4,868,754B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,642,339 
Cập nhat: 2021-04-27 13:07:05Ten Mua Bán TGAUD 18,244 18,304 0.7797CAD 18,916 18,976 0.8067CHF 25,456 25,616 1.0924EUR 28,360 28,420 1.2079GBP 32,677 32,837 1.3896JPY 216.56 217.61 0.0092NZD 16,329 16,869 0.7229K18 23,656 23,686 1.0000 95% 49,340 49,480Bóng Phân 52,008 52,138Bóng Đẹp 52,108 52,238SJC 55,291 55,411Thế Giới 1,782.10 1,782.32Thay Đổi (%) 0.11 2.04Giá Dầu 62.461 62.501SJC cao hơn thế giới: 4,512,731B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,501,909 
Cap nhat: 2021-04-27 08:55:09Ten Mua Bán TGAUD 18,286 18,376 0.7793CAD 18,942 19,002 0.8065CHF 25,471 25,671 1.0924EUR 28,405 28,465 1.2073GBP 32,701 32,851 1.3889JPY 216.63 217.83 0.0092NZD 16,343 16,893 0.7224K18 23,700 23,730 1.0000 95% 49,290 49,420Bóng Phân 51,971 52,101Bóng Đẹp 52,071 52,201SJC 55,216 55,336Thế Giới 1,774.29 1,774.50Giá Dầu 62.17 62.21SJC cao hơn thế giới: 4,560,509B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,584,891  
Cap nhat: 2021-04-26 13:26:53Tên Mua Bán TGAUD 18,238 18,298 0.7768CAD 18,867 18,927 0.8026CHF 25,501 25,701 1.0955EUR 28,474 28,544 1.2110GBP 32,719 32,869 1.3896JPY 217.50 218.50 0.0093NZD 16,321 16,861 0.7208K18 23,699 23,729 1.0000 95% 49,370 49,500Bóng Phân 52,060 52,180Bóng Đẹp 52,160 52,280SJC 55,349 55,469Thế Giới 1,777.54 1,777.81Thay Đổi (%) 0.11 2.06Giá Dầu 61.581 61.621SJC cao hơn thế giới: 4,606,158B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,576,828 
Cap nhat: 2021-04-26 09:06:01Ten Mua Ban TGAUD 18,231 18,301 0.7769CAD 18,872 18,932 0.8028CHF 25,501 25,701 1.0954EUR 28,473 28,543 1.2108GBP 32,722 32,872 1.3897JPY 217.52 218.52 0.0093NZD 16,333 16,883 0.7216K18 23,701 23,731 1.0000 95% 49,490 49,620Bóng Phân 52,185 52,315Bóng Đẹp 52,285 52,415SJC 55,380 55,500Thế Giới 1,780.00 1,780.00Giá Dầu 62.131 62.131SJC cao hơn thế giới: 4,571,955B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,646,915 

Cap nhat: 2021-04-23 08:35:22Tên Mua Bán TGAUD 18,174 18,244 0.7715CAD 18,835 18,895 0.8003CHF 25,451 25,651 1.0909EUR 28,335 28,395 1.2023GBP 32,639 32,819 1.3852JPY 217.17 218.17 0.0093NZD 16,273 16,783 0.7165K18 23,727 23,757 1.0000 95% 49,800 49,950Bóng Phân 52,505 52,655Bóng Đẹp 52,605 52,755SJC 55,575 55,695Thế Giới 1,787.25 1,787.25Giá Dầu 61.689 61.689SJC cao hơn thế giới: 4,500,717B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,721,453 
Cap nhat: 2021-04-20 13:56:27Tên Mua Bán TGAUD 18,315 18,385 0.7805CAD 18,813 18,873 0.8003CHF 25,439 25,659 1.0931EUR 28,366 28,446 1.2066GBP 32,814 32,984 1.3997JPY 216.16 217.26 0.0092NZD 5,336 16,886 0.7218K18 23,702 23,732 1.0000 95% 49,690 49,870Bóng Phân 52,418 52,598Bóng Đẹp 52,518 52,698SJC 55,554 55,674Thế Giới 1,768.86 1,768.86Thay Đổi (%) -0.13 0.00Giá Dầu 63.979 63.979SJC cao hơn thế giới: 5,060,719B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,242,976 
Cap nhat: 2021-04-20 08:35:00Tên Mua Bán TGAUD 18,247 18,317 0.7778CAD 18,776 18,836 0.7991CHF 25,414 25,644 1.0926EUR 28,310 28,380 1.2046GBP 32,774 32,954 1.3986JPY 216.32 217.42 0.0092NZD 16,303 16,883 0.7201K18 23,672 23,722 1.0000 95% 49,730 49,880Bóng Phân 52,488 52,638Bóng Đẹp 52,588 52,738SJC 55,606 55,756Thế Giới 1,769.66 1,769.66Thay Đổi (%) -0.08 0.00Giá Dầu 63.491 63.491SJC cao hơn thế giới: 5,117,561B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,263,054 
Cap nhat: 2021-04-19 13:42:32Tên Mua Bán TGAUD 18,154 18,224 0.7742CAD 18,778 18,838 0.7998CHF 25,336 25,496 1.0871EUR 28,134 28,194 1.1973GBP 32,496 32,646 1.3855JPY 215.64 216.64 0.0092NZD 16,185 16,795 0.7152K18 23,645 23,685 1.0000 95% 49,880 50,010Bóng Phân 52,582 52,712Bóng Đẹp 52,682 52,812SJC 55,658 55,778Thế Giới 1,780.04 1,780.04Giá Dầu 62.979 62.979SJC cao hơn thế giới: 4,947,336B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,140,170 
Cap nhat: 2021-04-19 08:57:09Tên Mua Bán TGAUD 18,138 18,208 0.7720CAD 18,767 18,827 0.7987CHF 25,319 25,469 1.0854EUR 28,103 28,183 1.1944GBP 32,430 32,580 1.3817JPY 215.50 216.50 0.0092NZD 16,170 16,760 0.7134K18 23,651 23,691 1.0000 95% 49,730 49,890Bóng Phân 52,430 52,580Bóng Đẹp 52,530 52,680SJC 55,495 55,645Thế Giới 1,775.20 1,775.20Giá Dầu 62.868 62.868SJC cao hơn thế giới: 4,939,263B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,134,687 
Cap nhat: 2021-04-16 14:07:06Ten Mua Bán TGAUD 18,176 18,246 0.7738CAD 18,765 18,840 0.7989CHF 25,332 25,522 1.0866EUR 28,148 28,218 1.1970GBP 32,367 32,527 1.3734JPY 215.40 216.40 0.0092NZD 16,196 16,826 0.7159K18 23,673 23,703 1.0000 95% 48,880 49,000Bóng Phân 51,539 51,659Bóng Đẹp 51,639 51,759SJC 55,166 55,266Thế Giới 1,764.24 1,764.40Giá Dầu 63.703 63.743SJC cao hơn thế giới: 4,839,529B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,487,384 
Cap nhat: 2021-04-16 08:39:08Ten Mua Bán TGAUD 18,132 18,202 0.7734CAD 18,714 18,794 0.7965CHF 25,281 25,441 1.0836EUR 28,099 28,169 1.1958GBP 32,391 32,561 1.3757JPY 214.96 215.76 0.0092NZD 16,194 16,814 0.7160K18 23,652 23,702 1.000095% 48,820 48,950Bóng Phân 51,478 51,608Bóng Đẹp 51,578 51,708SJC 55,192 55,332Thế Giới 1,762.33 1,762.52Giá Dầu 63.41 63.45SJC cao hơn thế giới: 4,964,882B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,499,836 
Cập nhật: 2021-04-15 13:31:13Tên Mua Bán TGAUD 18,146 18,216 0.7720CAD 18,792 18,852 0.7987CHF 25,314 25,469 1.0832EUR 28,188 28,258 1.1974GBP 32,483 32,633 1.3779JPY 215.18 215.98 0.0092NZD 16,200 16,830 0.7147K18 23,733 23,763 1.000095% 48,580 48,700Bóng Phân 51,222 51,342Bóng Đẹp 51,322 51,442SJC 55,076 55,176Thế Giới 1,744.88 1,744.88Giá Dầu 63.12 63.12SJC cao hơn thế giới: 5,188,165B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,611,765 
Cap nhat: 2021-04-15 08:40:44Ten Mua Bán TGAUD 18,141 18,211 0.7729CAD 18,756 18,826 0.7988CHF 25,308 25,468 1.0832EUR 28,155 28,235 1.1979GBP 32,459 32,609 1.3779JPY 215.21 216.01 0.0092NZD 16,185 16,795 0.7146K18 23,681 23,721 1.000095% 48,410 48,530Bóng Phân 51,045 51,165Bóng Đẹp 51,145 51,265SJC 54,916 55,036Thế Giới 1,735.42 1,735.42Giá Dầu 62.821 62.821SJC cao hơn thế giới: 5,397,742B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,780,863
Cap nhat: 2021-04-14 13:41:14Ten Mua Bán TGAUD 18,009 18,079 0.7681CAD 18,723 18,783 0.7976CHF 25,349 25,519 1.0873EUR 28,110 28,180 1.1969GBP 32,458 32,608 1.3794JPY 215.18 215.98 0.0092NZD 16,136 16,676 0.7103K18 23,648 23,688 1.0000 95% 48,570 48,690Bóng Phân 51,235 51,355Bóng Đẹp 51,335 51,455SJC 55,038 55,158Thế Giới 1,747.48 1,747.48Giá Dầu 60.987 60.987SJC cao hơn thế giới: 5,245,071B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,698,278 
Cap nhat: 2021-04-14 08:55:46Tên Mua Bån TGAUD 17.936 17.996 0.7649CAD 18.709 18,769 0.7975CHF 25,316 25,476 1.0869EUR 28,054 28,134 1.1960GBP 32,413 32,563 1.3763JPY 215.04 216.04 0.0092NZD 16,085 16,585 0.7063K18 23,622 23,662 1.0000 95% 48,450 48,600Bóng Phân 51,111 51,261Bóng Đẹp 51,211 51,361SJC 55,098 55,218Thế Giới 1,745.68 1,745.68Giá Dầu 60.52 60.52SJC cao hơn thế giới: 5,418,028B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,716,878 
Cap nhat: 2021-04-13 13:52:59Tên Mua Bán TGAUD 17,886 17,956 0.7602CAD 18,667 18.737 0.7948CHF 25,252 25,412 1.0820EUR 27,951 28,021 1.1893GBP 32,388 32,548 1.3748JPY 213.99 214.79 0.0091NZD 16,036 16,586 0.7018K18 23,622 23,662 1.0000 95% 48,130 48,240Bóng Phân 50,744 50,844Bóng Đẹp 50,844 50,944SJC 54,922 55,042Thế Giới 1,724.67 1,724.67Giá Dầu 60.02 60.02SJC cao hơn thế giới: 5,843,277B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,900,012 
Cap nhat: 2021-04-13 09:24:30Ten Mua Bán TGAUD 17,923 17,993 0.7614CAD 18,692 18,752 0.7953CHF 25,284 25,444 1.0824EUR 27,984 28,044 1.1398GBP 32,397 32,557 1.3738JPY 214.16 214.86 0.0091NZD 16,042 16,592 0.7015K18 23,647 23,687 1.0000 95% 48,110 48,210Bóng Phân 50,719 50,819Bóng Đẹp 50,819 50,919SJC 54,995 55,115Thế Giới 1,735.04 1,735.04Giá Dầu 59.79 59.79SJC cao hơn thế giới: 5,563,571B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,524,063 
Cap nhat: 2021-04-12 13:31:32Ten Mua Bán TGAUD 17,912 17,982 0.7609CAD 18,725 18,805 0.7961CHF 25,250 25,420 1.0799EUR 27,984 28,064 1.1888GBP 32,358 32,518 1.3707JPY 214.46 215.36 0.0091NZD 16,069 16,589 0.7032K18 23,650 23,700 1.0000 95% 48,060 48,170Bóng Phân 50,662 50,762Bóng Đẹp 50,762 50,862SJC 54,955 55,075Thế Giới 1,739.99 1,739.99Giá Dầu 58.96 58.96SJC cao hơn thế giới: 5,361,348B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,304,167 
Cap nhat: 2021-04-12 08:57:42Tên Mua Bán TGAUD 17,987 18,057 0.7600CAD 18,806 18,866 0.7967CHF 25,339 25,489 1.0802EUR 28,092 28,152 1.1888GBP 32,452 32,612 1.3689JPY 215.29 215.99 0.0091NZD 16,089 16,589 0.7017K18 23,783 23,813 1.0000 95% 47,940 48,040Bóng Phân 50,528 50,628Bóng Đẹp 50,628 50,728SJC 54,883 55,003Thế Giới 1,739.43 1,739.43Giá Dầu 59.509 59.509SJC cao hơn thế giới: 5,061,869B.Đẹp cao hơn thế giới: 928,369 
Cap nhat: 2021-04-09 15:17:23Ten Mua Bán TGAUD 17,982 18,062 0.7606CAD 18,745 18,815 0.7935CHF 25,323 25,483 1.0803EUR 28.098 28,168 1.1892GBP 32,437 32,602 1.3693JPY 215.27 215.97 0.0091NZD 16,089 16,589 0.7021K18 23,760 23,790 1.0000 95% 47,980 48,100Bóng Phân 50,575 50,695Bóng Đẹp 50,675 50,795SJC 54,983 55,103Thế Giới 1,745.26 1,745.26Giá Dầu 59.161 59.161SJC cao hơn thế giới: 5,040,151B.Đẹp cao hơn thế giới: 889,536 
Cap nhat: 2021-04-09 08:48:55Ten Mua Bán TGAUD 18,038 18,098 0.7638CAD 18,774 18,834 0.7953CHF 25,325 25.525 1.0816EUR 28,112 28,172 1.1908GBP 32,484 32,644 1.3734JPY 215.63 216.38 0.0092NZD 16,114 16,614 0.7045K18 23.760 23.790 1.0000 95% 48,000 48,130Bóng Phân 50,631 50,751Bóng Đẹp 50,731 50,851SJC 55,130 55,250Thế Giới 1,756.03 1,756.03Giá Dầu 59.729 59.729SJC cao hơn thế giới: 4,881,033B.Đẹp cao hơn thế giới: 638,945 
Cap nhat: 2021-04-08 13:10:06Tên Mua Bán TGAUD 18,037 18,097 0.7637CAD 18,759 18,819 0.7936CHF 25,262 25,412 1.0764EUR 28,075 28,135 1.1873GBP 32,552 32,702 1.3764JPY 215.25 215.85 0.0091NZD ,228 16,738 0.7036K18 23,788 23,818 1.0000 95% 47,830 47,930Bóng Phân 50,445 50,545Bóng Đẹp 50,525 50,625SJC 55,046 55,166Thế Giới 1,743.50 1,743.50Giá Dầu 59.353 59.353SJC cao hơn thế giới: 5,099,380B.Đẹp cao hơn thế giới: 714,523 
Cap nhat: 2021-04-08 08:39:14Tên Mua Bán TGAUD 18,001 18,081 0.7610CAD 18,748 18,818 0.7924CHF 25,222 25,372 1.0752EUR 28,041 28,111 1.1864GBP 32,523 32,713 1.3742JPY 215.04 215.64 0.0091NZD 16,203 16,733 0.7014K18 23,793 23,823 1.0000 95% 47,710 47,810Bóng Phân 50,320 50,420Bóng Đẹp 50,390 50,490SJC 54,939 55,059Thế Giới 1,736.10 1,736.10Giá Dầu 59.365 59.365SJC cao hơn thế giới: 5,190,821B.Đẹp cao hơn thế giới: 776,666 
Cap nhat: 2021-04-07 13:00:08Ten Mua Bán TGAUD 18,088 18,153 0.7657CAD 18,792 18,862 0.7947CHF 25,209 25,359 1.0744EUR 28,060 28,125 1.1875GBP 32,663 32,823 1.3817JPY 215.04 215.64 0.0091NZD 16,203 16,723 0.7057K18 23,790 23,820 1.0000 95% 47,650 47,770Bóng Phân 50,258 50,378Bóng Đẹp 50,328 50,448SJC 54,998 55,118Thế Giới 1,738.04 1,738.04Giá Dầu 59.348 59.348SJC cao hơn thế giới: 5,199,284B.Đẹp cao hơn thế giới: 685,113 
Cap nhat: 2021-04-07 09:24:56Tên Mua Bán TGAUD 18,089 18,154 0.7657CAD 18,789 18,849 0.7945CHF 25,200 25,350 1.0739EUR 28,047 28,107 1.1868GBP 32,672 32,827 1.3822JPY 215.05 215.85 0.0091NZD ,197 16,717 0.7054K18 23,791 23,821 1.0000 95% 47,640 47,760Bóng Phân 50,246 50,366Bóng Đẹp 50,316 50,436SJC 55,081 55,201Thế Giới 1,736.98 1,736.98Giá Dầu 59.245 59.245SJC cao hơn thế giới: 5,312,083B.Đẹp cao hơn thế giới: 703,930 
Cap nhat: 2021-04-06 14:18:22Tên Mua Bán TGAUD 18,052 18,122 0.7628CAD 18,849 18,919 0.7967CHF 25,102 25,262 1.00655EUR 27,926 27,996 1.1800GBP 32,782 32,942 1.3874JPY 214.31 215.16 0.0091NZD 16,169 16,699 0.7029K18 23,818 23,848 1.0000 95% 47,530 47,650Bóng Phân 50,129 50,249Bóng Đẹp 50,199 50,319SJC 54,983 55,103Thế Giới 1,728.68 1,728.68Giá Dầu 59.178 59.178SJC cao hơn thế giới: 5,396,942B.Đẹp cao hơn thế giới: 768,233 
Cap nhat: 2021-04-06 08:37:03Ten Mua Bán TGAUD 18,099 18,159 0.7653CAD 18,887 18,947 0.7985CHF 25,119 25,289 1.0670EUR 27,942 28,012 1.1811GBP 32,837 32,987 1.3903JPY 214.83 215.63 0.0091NZD 16,227 16,737 0.7061K18 23,822 23,862 1.0000 95% 47,610 47,730Bóng Phân 50,220 50,340Bóng Đẹp 50,290 50,410SJC 54,958 55,088Thế Giới 1,734.85 1,734.85Giá Dầu 59.441 59.441SJC cao hơn thế giới: 5,176,148B.Đẹp cao hơn thế giới: 654,806 
Cap nhat: 2021-04-05 11:27:51Ten Mua Bán TGAUD 18,040 18,110 0.7617CAD 18,829 18,899 0.7950CHF 25,019 25,189 1.0605EUR 27,859 27,929 1.1765GBP 32,719 32,889 1.3833JPY 214.39 215.29 0.0090NZD 16,173 16,703 0.7027K18 23,841 23,881 1.0000 95% 47,440 47,570Bóng Phân 50,068 50,198Bóng Đẹp 50,168 50,298SJC 54,839 54,969Thế Giới 1,723.90 1,723.90Giá Dầu 60.868 60.868SJC cao hơn thế giới: 5,332,193B.Đẹp cao hơn thế giới: 817,250 
Cap nhat: 2021-04-05 08:45:30Tên Mua Bán TGAUD 18,059 8,129 0.7620CAD 18,857 18,927 0.7957CHF 25,053 25,223 1.0616EUR 27,902 27,992 1.1768GBP 32,769 32,919 1.3837JPY 215.24 215.94 0.0090NZD 16,202 16,722 0.7027K18 23,901 23,941 1.0000 95% 47,580 47,730Bóng Phân 50,212 50,362Bóng Đẹp 50,312 50,462SJC 55,002 55,132Thế Giới 1,728.76 1,728.76Thay Đổi (%) -0.36 0.00Giá Dầu 61.161 61.161SJC cao hơn thế giới: 5,231,480B.Đẹp cao hơn thế giới: 717,510 
Cap nhat: 2021-04-02 09:05:03Ten Mua Bán TGAUD 18,020 18,080 0.7629CAD 18,821 18,881 0.7979CHF 24,990 25,150 1.0615EUR 27,840 27,905 1.1771GBP 32,649 32,804 1.3835JPY 215.30 216.05 0.0090NZD 16,147 16,687 0.7033K18 23,760 23,790 1.0000 95% 47,130 47,250Bóng Phân 49,700 49,820Bóng Đẹp 49,800 49,920SJC 54,800 54,950Thế Giới 1,728.32 1,728.32Giá Dầu 61.245 61.245SJC cao hơn thế giới: 5,375,555B.Đẹp cao hơn thế giới: 500,850 
Cap nhat: 2021-04-01 12:03:45Tên Mua Bán TGAUD 17,871 17,951 0.7541CAD 18,759 18,829 0.7939CHF 24,909 25,069 1.0572EUR 27,767 27,847 1.1714GBP 32,560 32,730 1.3766JPY 214.81 215.61 0.0090NZD 16,012 16,612 0.6950K18 23,762 23,792 1.0000 95% 46,860 46,960Bóng Phân 49,416 49,516Bóng Đẹp 49,516 49,616SJC 54,562 54,692Thế Giới 1,710.99 1,710.99Giá Dầu 59.511 59.511SJC cao hơn thế giới: 5,610,941B.Đẹp cao hơn thế giới: 687,849 
Cap nhat: 2021-04-01 08:38:26Ten Mua Ban TGAUD 17,979 18,069 0.7581CAD 18,817 18,887 0.7956CHF 24,980 25,160 1.0587EUR 27,644 27,914 1.1730GBP 32,635 32,795 1.3786JPY 215.12 216.02 0.0090NZD 16,066 6,641 0.6971K18 23,800 23,840 1.0000 95% 46,870 47,070Bóng Phân 49,413 49,613Bóng Đẹp 49,513 49,713SJC 54,416 54,566Thế Giới 1,707.82 1,707.82Giá Dầu 59.521 59.521SJC cao hơn thế giới: 5,475,863B.Đẹp cao hơn thế giới: 776,118 
Cap nhat: 2021-03-31 13:04:55Ten Mua Bán TGAUD 18,055 18,130 0.7595CAD 18,807 18,877 0.7921CHF 25,057 25,227 1.0592EUR 27,879 27,949 1.1708GBP 32,596 32,766 1.3723JPY 215.52 216.32 0.0090NZD 16,105 16,665 0.6973K18 23,884 23,914 1.0000 95% 46,580 46,780Bóng Phân 49,097 49,297Bóng Đẹp 49,197 49,397SJC 54,239 54,389Thế Giới 1,682.80 1,682.80Giá Dầu 60.865 60.865SJC cao hơn thế giới: 5,868,643B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,028,766 
Cap nhat: 2021-03-31 08:28:00Tên Mua Bán TGAUD 18,112 18,182 0.7611CAD 18.845 18,925 0.7926CHF 25,120 25,300 1.0608EUR 27,945 28,025 1.1717GBP 32,671 32,851 1.3737JPY 216.26 217.16 0.0090NZD 16,151 16,691 0.6987K18 23,932 23,982 1.000095% 46,820 47,020Bóng Phân 49,376 49,576Bóng Đẹp 49,476 49,676SJC 54,385 54,535Thế Giới 1,683.27 1,683.27Giá Dầu 60.61 60.61SJC cao hơn thế giới: 5,860,579B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,153,634
Cap nhat: 2021-03-30 13:20:51Ten Mua Bán TGAUD 18,183 18,253 0.7652CAD 18,871 18,941 0.7944CHF 25,176 25,346 1.0641EUR 28,041 28,111 1.1765GBP 32,718 32,888 1.3771JPY 217.23 218.03 0.0091NZD 16,204 16,719 0.7023K18 23,930 23,960 1.0000 95% 47,780 47,590Bóng Phân 50,042 50,162Bóng Đẹp 50,142 50,262SJC 54,594 54,724Thế Giới 1,708.02 1,708.02Giá Dầu 61.449 61.449SJC cao hơn thế giới: 5,382,841B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,076,972 
Cap nhat: 2021-03-30 08:39:47Tên Mua Bán TGAUD 18,201 18,261 0.7635CAD 18,907 18,967 0.7938CHF 25,257 25,407 1.0643EUR 28,120 28,190 1.1766GBP 32,786 32,946 1.3765JPY 217.96 218.76 0.0091NZD 16,209 16,719 0.7004K18 24,007 24,047 1.0000 95% 47,630 47,740Bóng Phân 50,202 50,322Bóng Đẹp 50,302 50,422SJC 54,767 54,897Thế Giới 1,710.16 1,710.16Giá Dầu 61.449 61.449SJC cao hơn thế giới: 5,314,131B.Đẹp cao hơn thế giới: 995,306  
Cap nhat 2021-03-26 14:41:06Ten Mua Ban TGAUD 18,167 18,227 0.7625CAD 18,907 18,967 0.7951CHF 25,193 25,353 1.0631EUR 28,121 28,191 1.1785GBP 32,766 32,916 1.3766JPY 218.56 219.26 0.0092NZD 16,141 16,681 0.6979K18 23,931 23,961 1.0000 95% 48,110 48,220Bóng Phân 50,722 50,822Bóng Đẹp 50,822 50,922SJC 54,952 55,082Thế Giới 1,727.76 1,727.76Giá Dầu 59.68 59.68SJC cao hơn thế giới: 5,163,598B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,158,308 
https://forms.office.com/Pages/ResponsePage.aspx?id=OSlq7VPRkk-U-D15DZbJ-LyT5YmOrPBKu97xt-RIkcBUMVhDREdCVVg5MTlHV01YVzVCSlZOUkpVMi4u&qrcode=trueThanks 
# 354885 (NETIKASD0327) & 354869 (NETIKABS0327 )  
Cap nhat: 2021-03-26 08:50:45Tên Mua Bán TGAUD 18,158 18,218 0.7600CAD 18,898 18,958 0.7940CHF 25,197 25,357 1.0642EUR 28,096 28,166 1.1780GBP 32,739 32,894 1.3755JPY 218.43 219.13 0.0092NZD 16,130 16,680 0.6971K18 23,934 23,964 1.0000 95% 48,210 48,310Bóng Phân 50,822 50,922Bóng Đẹp 50,922 51,022SJC 55,108 55,238Thế Giới 1,728.44 1,728.44Giá Dầu 59.146 59.146SJC cao hơn thế giới: 5,296,701B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,236,647 
Cap nhat: 2021-03-25 16:08:47Ten Mua Bán TGAUD 18,159 18,229 0.7601CAD 18,918 18,988 0.7952CHF 25,250 25,410 1.0674EUR 28,149 28,229 1.1808GBP 32,641 32,801 1.3686JPY 218.41 219.31 0.0092NZD 16,132 16,682 0.6974K18 23,940 23,970 1.0000 95% 48,270 48,370Bóng Phân 50,886 50,986Bóng Đẹp 50,986 51,086SJC 55,173 55,303Thế Giới 1,732.05 1,732.05Giá Dầu 59.892 59.892SJC cao hơn thế giới: 5,245,416B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,185,810 
Cap nhat: 2021-03-25 12:31:10Ten Mua Bán TGAUD 18,192 18,262 0.7604CAD 18,955 19,015 0.7960CHF 25,328 25,478 1.0692EUR 28,215 28,285 1.1826GBP 32,726 32,876 1.3704JPY 218.99 219.59 0.0092NZD 16,168 16,698 0.6981K18 23,976 24,o06 1.0000 95% 48,350 48,460Bóng Phân 50,978 51,078Bóng Đẹp 51,078 51,178SJC 55,335 55,465Thế Giới 1,737.17 1,737.17Giá Dầu 60.091 60.091SJC cao hơn thế giới: 5,181,378B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,053,882 
Cập nhat: 2021-03-25 08:40:44Tên Mua Bán TGAUD 18,174 18,254 0.7591CAD 18,956 19,026 0.7945CHF 25,297 25,457 1.0681EUR 28,178 28,248 1.1807GBP 32,573 32,853 1.3683JPY 218.96 219.76 0.0092NZD 16,147 16,687 0.6966K18 24,008 24,038 1.0000 95% 48,400 48,500Bóng Phân 51,024 51,124Bóng Đẹp 51,124 51,224SJC 55,252 55,402Thế Giới 1,734.31 1,734.31Giá Dầu 59.991 59.991SJC cao hơn thế giới: 5,137,483B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,117,087 
Cap nhat: 2021-03-24 11:41:26Ten Mua Bán TGAUD 18,197 18,277 0.7601CAD 18,945 19,015 0.7938CHF 25,340 25,500 1.0701EUR 28,265 28,345 1.1846GBP 32,741 32.901 1.3717JPY 219.70 220.30 0.0092NZD 16,171 16,701 0.6979K18 24,010 24,040 1.0000 95% 48,390 48,490Bóng Phân 51,015 51,115Bóng Đẹp 51,115 51,215SJC 55,278 55,408Thế Giới 1,733.07 1,733.07Giá Dầu 57.841 57.841SJC cao hơn thế giới: 5,174,943B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,139,709 
Cap nhat: 2021-03-24 08:41:32Tên Mua Bán TGAUD 18,206 18,306 0.7614CAD 18,966 19,036 0.7950CHF 25,349 25,544 1.0706EUR 28,272 28,352 1.1848GBP 32,772 32,962 1.3738JPY 219.75 220.65 0.0092NZD 16,194 16,714 0.6992K18 24,012 24,052 1.0000 95% 48,350 48,460Bóng Phân 50,977 51,077Bóng Đẹp 51,077 51,177SJC 55,224 55,354Thế Giới 1,729.68 1,729.68Giá Dầu 57.771 57.771SJC cao hơn thế giới: 5,195,251B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,177,093 
Cap nhat: 2021-03-23 11:48:23Ten Mua Bán TGAUD 18,359 18,429 0.7703CAD 18,982 19,047 0.7970CHF 25,533 25,683 1.0819EUR 28,388 28,448 1.1926GBP 32,924 33,074 1.3838JPY 219.35 219.95 0.0092NZD 16,337 16,837 0.7088K18 23,977 24,007 1.0000 95% 48,420 48,520Bóng Phân 51,042 51,142Bóng Đẹp 51,142 51,242SJC 55,351 55,481Thế Giới 1,735.99 1,735.99Giá Dầu 60.917 60.917SJC cao hơn thế giới: 5,233,278B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,153,020 
Cap nhat: 2021-03-23 08:42:00Ten Mua Bán TGAUD 18,381 8,441 0.7728CAD 18,977 19,037 0.7983CHF 25,510 25,730 1.0821EUR 28,383 28,453 1.1936GBP 32,910 33,060 1.3848JPY 219.10 219.80 0.0092NZD 16,373 16,873 0.7112K18 23,960 24,000 1.0000 95% 48,440 48,560Bóng Phân 51,077 51,197Bóng Đẹp 51,177 51,297SJC 55,278 55,428Thế Giới 1,735.46 1,735.46Giá Dầu 60.967 60.967SJC cao hơn thế giới: 5,209,941B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,236,478 
Cap nhat: 2021-03-22 11:53:48Tên Mua Bán TGAUD 18,373 18,433 0.7729CAD 18,996 19,056 0.8001CHF 25,407 25,577 1.0763EUR 28,295 28,355 1.1396GBP 32,904 33,054 1.3850JPY 219.03 219.73 0.0092NZD 16,414 16,914 0.7158K18 23,956 23,986 1.0000 95% 48,480 48,580Bóng Phân 51,120 51,220Bóng Đẹp 51,220 51,320SJC 55,311 55,441Thế Giới 1,742.45 1,742.45Giá Dầu 61.147 61.147SJC cao hơn thế giới: 5,045,158B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,083,020 
Cap nhat: 2021-03-22 08:46:14Tên Mua Bán TGAUD 18,362 18,432 0.7715CAD 18,981 19,041 0.7985CHF 25,406 25,576 1.0751EUR 28,310 28,370 1.1884GBP 32,875 33,035 1.3825JPY 218.95 219.75 0.0092NZD 16,411 16,911 0.7149K18 23,970 24,010 1.0000 95% 48,430 48,540Bóng Phân 51,061 51,161Bóng Đẹp 51,161 51,261SJC 55,221 55,351Thế Giới 1,735.31 1,735.31Giá Dầu 60.989 60.989SJC cao hơn thế giới: 5,116,584B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,183,372 
Cap nhat: 2021-03-19 11:55:28Ten Mua Bán TGAUD 18,391 18,461 0.7750CAD 18,992 19,052 0.8008CHF 25,429 25,599 1.0786EUR 28,317 28,387 1.1919GBP 32,982 33,132 1.3925JPY 218.69 219.69 0.0092NZD 16,421 16,921 0.7172K18 23,928 23,958 1.000o 95% 48,450 48,540Bóng Phân 51,065 51,165Bóng Đẹp 51,165 51,265SJC 55,158 55,308Thế Giới 1,733.95 1,733.95Giá Dầu 60.136 60.136SJC cao hơn thế giới: 5,219,967B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,333,399 
Cap nhat: 2021-03-19 08:38:18Tên Mua Bán TGAUD 18,356 18,436 0.7734CAD 18,986 19,056 0.8003CHF 25,380 25,560 1.0776EUR 28,280 28,360 1.1912GBP 32,937 33,097 1.3906JPY 218.48 219.28 0.0092NZD 16,402 16,902 0.7161K18 23,898 23,928 1.0000 95% 48,410 48,520Bóng Phân 51,025 51,145Bóng Đẹp 51,125 51,245SJC 55,048 55,198Thế Giới 1,729.52 1,729.52Giá Dầu 60.3 60.3SJC cao hơn thế giới: 5,299,766B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,502,779 
Cap nhat: 2021-03-18 13:45:07Tên Mua Bán TGAUD 18,505 18,575 0.7835CAD 19,092 9,152 0.8075CHF 25,459 25,629 1.0836EUR 28,366 28,426 1.1977GBP 33,030 33,18o 1.3984JPY 218.52 219.42 0.0092NZD 16,484 17,034 0.7258K18 23,867 23,897 1.0000 95% 48,610 48,710Bóng Phân 51,238 51,338Bóng Đẹp 51,338 51,438SJC 55,335 55,465Thế Giới 1,751.53 1,751.53Giá Dầu 64.349 64.349SJC cao hơn thế giới: 5,003,368B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,133,741 
Cap nhat: 2021-03-18 08:46:06Ten Mua Bán TGAUD 18,493 18,553 0.7823CAD 19,080 19,140 0.8068CHF 25,425 25,625 1.0823EUR 28,351 28,411 1.1968GBP 32,960 33,110 1.3950JPY 218.29 219.09 0.0092NZD 16,472 17,002 0.7247K18 23,850 23,900 1.0000 95% 48,640 48,750Bóng Phân 51,279 51,399Bóng Đẹp 51,379 51,499SJC 55,480 55,610Thế Giới 1,751.98 1,751.98Giá Dầu 64.275 64.275SJC cao hơn thế giới: 5,124,391B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,172,403 
Cap nhat: 2021-03-17 11:57:53Tên Mua Bán TGAUD 18,330 18,390 0.7735CAD 19,008 19,068 0.8031CHF 25,397 25,597 1.0803EUR 28,237 28,297 1.1903GBP 32,870 33,020 1.3895JPY 218.18 218.98 0.0092NZD 16,412 16,912 0.7182K18 23,862 23,892 1.0000 95% 48,520 48,630Bóng Phân 51,131 51,251Bóng Đẹp 51,231 51,351SJC 55,292Thế Giới 1,736.50 1,736.50Giá Dầu 64.845 64.845SJC cao hơn thế giới: 5,399,866B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,485,568 
Cap nhat: 2021-03-17 09:13:22Ten Mua Bán TGAUD 18,329 18,389 0.7732CAD 19,011 19,071 0.8030CHF 25,391 25,591 1.0796EUR 28,234 28,294 1.1898GBP 32,861 33,011 1.3885JPY 218.25 219.05 0.0092NZD 16,416 16,916 0.7183K18 23,872 23,902 1.0000 95% 48,570 48,680Bóng Phân 51,181 51,301Bóng Đẹp 51,281 51,401SJC 55,320 55,450Thế Giới 1,732.98 1,732.98Giá Dầu 64.761 64.761SJC cao hơn thế giới: 5,507,671B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,614,031 
Cap nhat: 2021-03-16 15:13:46Tên Mua Bán TGAUD 18,324 18,394 0.7723CAD 18,972 19,042 0.8005CHF 25,368 25,568 1.0781EUR 28,299 28,374 1.1923GBP 32,775 32,950 1.3832JPY 218.25 219.25 0.0092NZD 16,420 16,920 0.7182K18 23,900 23,930 1.000o 95% 48,560 48,670Bóng Phân 51,172 51,292Bóng Đẹp 51,272 51,392SJC 55,398 55,528Thế Giới 1,730.55 1,730.55Giá Dầu 64.842 64.842SJC cao hơn thế giới: 5,603,487B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,624,380 
Cap nhat: 2021-03-16 12:12:48Ten Mua Bán TGAUD 18,381 8,451 0.7752CAD 18,995 19,065 0.8015CHF 25,389 25,589 1.0793EUR 28.332 28,402 1.1937GBP 32,850 33,000 1.3869JPY 218.31 219.31 0.0092NZD 16,438 16,938 0.7198K18 23,910 23,940 1.0000 95% 48,660 48,770Bóng Phân 51,279 51,399Bóng Đẹp 51,379 51,499SJC 55,490 55,620Thế Giới 1,734.02 1,734.02Giá Dầu 64.94 64.94SJC cao hơn thế giới: 5,568,553B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,604,257 
Cap nhat: 2021-03-16 08:43:46Tên Mua Bán TGAUD 18,375 18,445 0.7751CAD 18,976 19,056 0.8015CHF 25,363 25,563 1.0783EUR 28,295 28,375 1.1930GBP 32.877 33,047 1.3888JPY 217.98 218.98 0.0092NZD 16,441 16,941 0.7202K18 23,912 23,952 1.0000 95% 48,670 48,800Bóng Phân 51,302 51,422Bóng Đẹp 51,402 51,522SJC 55,491 55,621Thế Giới 1,732.06 1,732.06Giá Dầu 64.761 64.761SJC cao hơn thế giới: 5,600,567B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,657,520 
Cap nhat: 2021-03-15 13:15:10Ten Mua Bán TGAUD 18,340 18,410 0.7728CAD 18,972 19,052 0.8008CHF 25,308 25,518 1.0742EUR 28,304 28,384 1.1928GBP 32,921 33,081 1.3903JPY 217.88 218.88 0.0092NZD 16,430 16,930 0.7187K18 23,940 23,980 1.0000 95% 48,620 48,750Bóng Phân 51,239 51,359Bóng Đẹp 51,339 51,459SJC 55,417 55,547Thế Giới 1,722.26 1,722.26Giá Dầu 65.934 65.934SJC cao hơn thế giới: 5,747,284B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,816,036 
Cap nhat: 2021-03-15 08:50:09Ten Mua Bán TGAUD 18,374 8,444 0.7761CAD 18,970 19,040 0.8024CHF 25,336 25,536 1.0770EUR 28,342 28,412 1.1960GBP 32,950 33,100 1.3941JPY 218.02 219.12 0.0092NZD 16,446 16,946 0.7210K18 23,900 23,950 1.0000 95% 48,670 48,790Bóng Phân 51,288 51,408Bóng Đẹp 51,388 51,508SJC 55,535 55,665Thế Giới 1,729.60 1,729.60Giá Dầu 66.341 66.341SJC cao hơn thế giới: 5,721,180B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,721,517 
Cap nhat: 2021-03-12 13:37:56Tên Mua Bán TGAUD 18,387 18,457 0.7764CAD 18,848 18,918 0.7963CHF 25,366 25,566 1.0783EUR 28,336 28,411 1.1952GBP 32,990 33,150 1.3959JPY 218.57 219.57 0.0092NZD 16,439 16,939 0.7199K18 23,913 23,953 1.0000 95% 48,580 48,710Bóng Phân 51,198 51,318Bóng Đẹp 51,298 51,418SJC 55,384 55,514Thế Giới 1,713.03 1,713.03Giá Dầu 65.54 65.54SJC cao hơn thế giới: 6,025,735B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,084,086 
Cap nhat: 2021-03-12 08:46:55Ten Mua Bán TGAUD 18,410 18,480 0.7795CAD 18,850 18,920 0.7981CHF 25,406 25,576 1.0812EUR 28,347 28,417 1.1985GBP 32,988 33,138 1.3994JPY 219.11 219.86 0.0092NZD 16,449 16,949 0.7228K18 23,841 23,881 1.0000 95% 48,690 48,820Bóng Phân 51,315 51,435Bóng Đẹp 51,415 51,535SJC 55,490 55,640Thế Giới 1,726.03 1,726.03Giá Dầu 65.789 65.789SJC cao hơn thế giới: 5,942,163B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,993,646 
Cập nhat: 2021-03-11 12:04:01Ten Mua Bán TGAUD 18,268 18,338 0.7745CAD 18,719 18,794 0.7929CHF 25,297 25,447 1.0750EUR 28,183 28,253 1.1928GBP 32,848 33,003 1.3936JPY 218.88 219.58 0.0092NZD 16,414 16,914 0.7203K18 23,776 23,806 1.0000 95% 48,870 48,990Bóng Phân 51,499 51,619Bóng Đẹp 55,325 55,465SJC 55,325 55,465Thế Giới 1,732.04 1,732.04Giá Dầu 64.972 64.972SJC cao hơn thế giới: 5,749,679B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,157,461 
Cap nhat: 2021-03-11 08:25:34Ten Mua Bán TGAUD 18,249 8,319 0.7728CAD 18,717 18,787 0.7925CHF 25,304 25,464 1.0746EUR 28,187 28,257 1.1921GBP 32,850 33,000 1.3927JPY 219.37 220.07 0.0092NZD 16,409 16,919 0.7193K18 23,774 23,834 1.0000 95% 48,890 49,030Bóng Phân 51,527 51,677Bóng Đẹp 51,627 51,777SJC 55,216 55,366Thế Giới 1,725.89 1,725.89Giá Dầu 64.851 64.851SJC cao hơn thế giới: 5,769,762B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,336,088 
Cap nhat: 2021-03-10 12:03:34Tên Mua Ban TGAUD 18,193 18,263 0.7681CAD 18,678 18,748 0.7893CHF 25,341 25,501 1.0752EUR 28,157 28,237 1.1878GBP 32,788 32,938 1.3864JPY 219.14 219.94 0.0092NZD 16,467 17,037 0.7139K18 23,822 23,862 1.0000 95% 48,810 48,930Bóng Phân 51,450 51,570Bóng Đẹp 51,550 51,670SJC 55,018 55,148Thế Giới 1,712.54 1,712.54Giá Dầu 63.472 63.472SJC cao hơn thế giới: 5,883,196B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,561,390 
Cap nhat: 2021-03-10 08:45:22Ten Mua Bán TGAUD 18,211 18,281 0.7693CAD 18,691 18,761 0.7902CHF 25,342 25,492 1.0758EUR 28,184 28,254 1.1886GBP 32,792 32,942 1.3873JPY 219.31 220.01 0.0092NZD 16,478 17,023 0.7156K18 23,820 23,860 1.0000 95% 48,940 49,050Bóng Phân 51,594 51,714Bóng Đẹp 51,694 51,814SJC 55,048 55,198Thế Giới 1,713.59 1,713.59Giá Dầu 64.139 64.139SJC cao hơn thế giới: 5,904,063B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,672,488 
Cap nhat: 2021-03-09 12:48:13Ten Mua Bán TGAUD 18,202 18,272 0.7662CAD 18,738 18,808 0.7905CHF 25,304 25,454 1.0683EUR 28,194 28,264 1.1855GBP 32,803 32,953 1.3839JPY 219.10 219.90 0.0092NZD 16,471 17,061 0.7123K18 23,896 23,936 1.0000 95% 48,900 49,010Bóng Phân 51,551 51,671Bóng Đẹp 51,651 51,771SJC 54,931 55,081Thế Giới 1,689.06 1,689.06Giá Dầu 65.323 65.323SJC cao hơn thế giới: 6,332,295B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,172,266 
Cap nhat: 2021-03-09 08:45:17Ten Mua Bán TGAUD 18,164 18,244 0.7628CAD 18,713 18,783 0.7885CHF 25,299 25,459 1.0670EUR 28,186 28,276 1.1839GBP 32,780 32,940 1.3808JPY 219.12 219.92 0.0092NZD 16,403 17,043 0.7107K18 23,941 23,981 1.0000 95% 49,000 49,110Bóng Phân 51,643 51,763Bóng Đẹp 51,743 51,863SJC 55,005 55,155Thế Giới 1,682.61 1,682.61Giá Dầu 65.161 65.161SJC cao hơn thế giới: 6,508,333B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,366,441 
Cập nhật: 2021-03-08 15:37Loại Vàng Mua Bán95% 49,230 49,340Bóng Phân 51,885 52,005Bóng Đẹp 51,985 52,105SJC 55,135 55,265Thế Giới 1,695.99 1,695.99Giá Dầu 66.561 66.561SJC cao hơn thế giới: 6,269,171B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,261,102 
Cap nhat: 2021-03-08 13:52:58Ten Mua Bán TGAUD 18,275 18,345 0.7703CAD 18,713 18,783 0.7903CHF 25,377 25,527 1.0729EUR 28,270 28,340 1.1905GBP 32,755 32,905 1.3825JPY 219.87 220.57 0.0092NZD 16,447 17,037 0.7160K18 23,882 23,922 1.0000 95% 49,370 49,480Bóng Phân 52,024 52,144Bóng Đẹp 52,124 52,244SJC 55,264 55,394Thế Giới 1,705.52 1,705.52Giá Dầu 67.081 67.081SJC cao hơn thế giới: 6,200,904B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,205,311 
Cap nhat: 2021-03-08 08:51:22Tên Mua Bán TGAUD 18,263 18,333 0.7710CAD 18,722 18,792 0.7918CHF 25,376 25,526 1.0747EUR 28,289 28,359 1.1926GBP 32,761 32,911 1.3851JPY 219.68 220.48 0.0092NZD 16,458 17,038 0.7180K18 23,840 23,900 1.0000 95% 49,540 49,690Bóng Phân 52,242 52,392Bóng Đẹp 52,342 52,492SJC 55,377 55,527Thế Giới 1,712.83 1,712.83Giá Dầu 67.75 67.75SJC cao hơn thế giới: 6,186,617B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,314,064 
Cap nhat: 2021-03-05 08:42:33Tên Mua Bán TGAUD 18,234 18,334 0.7699CAD 18,653 18,733 0.7883CHF 25,394 25,614 1.0766EUR 28,333 28,428 1.1961GBP 32,796 32,986 1.3881JPY 219.82 221.02 0.0093NZD 16,430 17,040 0.7167K18 23,817 23,877 1.000095% 49,610 49,760Bóng Phân 52,298 52,448Bóng Đẹp 52,398 52,548SJC 55,546 55,676Thế Giới 1,692.41 1,692.41Giá Dầu 64.201 64.201SJC cao hơn thế giới: 6,950,985B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,980,453 
Cap nhat: 2021-03-04 11:36:28Tên Mua Bán TTGAUD 18,384 18,464 0.7781CAD 18,659 18,739 0.7895CHF 25,606 25,806 1.0877EUR 28,495 28,575 1.2049GBP 32,885 33,055 1.3941JPY 221.01 222.01 0.0093NZD 16,510 17,040 0.7242K18 23,804 23,844 1.0000 95% 49,970 50,090Bóng Phân 52,678 52,798Bóng Đẹp 52,778 52,898SJC 55,644 55,774Thế Giới 1,713.74 1,713.74Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,509,367B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,785,529 
Cap nhat: 2021-03-04 08:42:27Tên Mua Bán TGAUD 18,370 18,450 0.7783CAD 18,652 18,742 0.7900CHF 25,593 25,818 1.0874EUR 28,493 28,583 1.2056GBP 32,851 33,051 1.3936JPY 220.91 221.91 0.0093NZD 16,521 17,041 0.7252K18 23,797 23,847 1.0000 95% 50,040 50,190Bóng Phân 52,786 52,936Bóng Đẹp 52,886 53,036SJC 55,584 55,734Thế Giới 1,716.47 1,716.47Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,379,447B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,837,432 
Cap nhat: 2021-03-03 13:02:04Ten Mua Bán TGAUD 18,421 18,511 0.7816CAD 18,669 18,749 0.7916CHF 25,687 25,897 1.0927EUR 28,526 28,616 1.2084GBP 32,852 33,052 1.3949JPY 221.14 222.04 0.0094NZD 16,550 17,060 0.7284K18 23,772 23,822 1.0000 95% 50,330 50,450Bóng Phân 53,065 53,185Bóng Đẹp 53,165 53,285SJC 55,787 55,937Thế Giới 1,733.18 1,733.18Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,150,903B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,655,041 
Cap nhat: 2021-03-03 08:32:54Tên Mua Bán TGAUD 18,488 18,568 0.7828CAD 18,734 18,804 0.7916CHF 25,765 25,970 1.0927EUR 28,615 28,690 1.2088GBP 32919 33,119 1.3957JPY 221.63 222.58 0.0094NZD 16,618 17,148 0.7295K18 23,877 23,927 1.0000 95% 50,390 50,550Bóng Phân 53,125 53,275Bóng Đẹp 53,225 53,375SJC 55,846 55,996Thế Giới 1,730.51 1,730.51Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,070,716B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,604,462  
Cap nhat: 2021-03-02 13:27:35Ten Mua Bán TGAUD 18,396 18,466 0.7765CAD 18,713 18,783 0.7890CHF 25,788 25,988 1.0919EUR 28,573 28,653 1.2025GBP 32,862 33,072 1.3892JPY 221.92 222.72 0.0094NZD 16,559 17,079 0.7251K18 23,918 23,978 1.0000 95% 50,170 50,290Bóng Phân 52,907 53,027Bóng Đẹp 53,007 53,127SJC 55,873 56,003Thế Giới 1,718.45 1,718.45Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,322,514B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,602,467 
Cap nhat: 2021-03-02 10:14:49Ten Mua Bán TGAUD 18.376 18,446 0.7749CAD 18,717 18,787 0.7890CHF 25,796 25,996 1.0919EUR 28,577 28,657 1.2022GBP 32,865 33,075 1.3889JPY 222.11 222.91 0.0094NZD 16,562 17,082 0.7250K18 23,938 23,988 1.0000 95% 50,110 50,230Bóng Phân 52,832 52,952Bóng Đẹp 52,932 53,052SJC 55,771 55,901Thế Giới 1,712.24 1,712.24Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,375,698B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,682,496 
Cap nhat: 2021-03-01 14:24:09Ten Mua Bán TGAUD 18,373 18,453 0.7771CAD 18.655 18.725 0.7888CHF 25,891 26,091 1.1006EUR 28,630 28,700 1.2088GBP 32,990 33,190 1.3995JPY 221.89 222.69 0.0094NZD 16,602 17,132 0.7288K18 23.885 23,925 1.0000 95% 50,520 50,640Bóng Phân 53,267 53,387Bóng Đẹp 53,347 53,467SJC 56,059 56,209Thế Giới 1,756.12 1,756.12Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,540,122B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,956,524 
 Mua rãi quanh 1760 trường hợp rớt qua 1748 thì ko mua tiếp. Đợi ×2 ở 171x. Full 167x. Thủng 1670 sl
Cap nhat: 2021-02-26 11:47:08Tên Mua Bán TGAUD 18,442 18,552 0.7821CAD 18,702 18,782 0.7924CHF 25,912 26,112 1.1034EUR 28,673 28,763 1.2146GBP 32,923 33,133 1.3956JPY 221.75 222.95 0.0094NZD 16,619 17,224 0.7339K18 23,872 23,902 1.0000 95% 50,560 50,680Bóng Phân 53,278 53,398Bóng Đẹp 53,378 53,498SJC 55,992 56,112Thế Giới 1,766.76 1,766.76Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,199,217B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,747,408  
Cap nhat: 2021-02-26 08:44:33Tên Mua Bán TGAUD 18,491 18,636 0.7855CAD 18,665 18,775 0.7927CHF 25,918 26,118 1.1045EUR 28,635 28,725 1.2160GBP 32,920 33,190 1.3994JPY 221.31 222.51 0.0094NZD 16,633 17,258 0.7358K18 23,851 23,901 1.0000 95% 50,680 50,830Bóng Phân 53,405 53,555Bóng Đẹp 53,505 53,655SJC 55,993 56,153Thế Giới 1,769.11 1,769.11Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,169,611B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,830,065 
Cap nhat: 2021-02-25 13:01:12Tên Mua Bán TGAUD 18,647 18,752 0.7972CAD 18,764 18,844 0.7998CHF 25,883 26,083 1.1036EUR 28,625 28,715 1.2178GBP 33,172 33,372 1.4162JPY 221.53 222.73 0.0094NZD 16,728 17,408 0.7434K18 23,814 23,844 1.0000 95% 51,100 51,220Bóng Phân 53,843 53,963Bóng Đẹp 53,943 54,063SJC 56,228 56,348Thế Giới 1,800.60 1,800.60Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,582,071B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,458,731 
Tháng sau, chắc tăng chưa? Khi nhòm thấy trình ình 1750Full đáy thì phải 1687, mơ  
Cap nhat: 2021-02-25 08:43:20Tên Mua Bán TGAUD 18,610 18,730 0.7961CAD 18,741 18,851 0.7988CHF 25,848 26,053 1.1024EUR 28,589 28,689 1.2160GBP 33,117 33,337 1.4131JPY 221.30 222.60 0.0094NZD 16,723 17,403 0.7427K18 23,820 23,860 1.000095% 51,170 51,290Bóng Phân 53,952 54,072Bóng Đẹp 54,052 54,172SJC 56,198 56,318Thế Giới 1,798.85 1,798.85Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,565,217B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,583,364
Cap nhat: 2021-02-24 13:01:25Ten Mua Bán TGAUD 18,519 18,619 0.7910CAD 18,650 18,730 0.7944CHF 25,825 26,035 1.1024EUR 28,544 28,654 1.2147GBP 33,148 33,358 1.4164JPY 222.23 223.23 0.0095NZD 16,624 17,234 0.7365K18 23,799 23,829 1.0000 95% 51,360 51,480Bóng Phân 54,118 54,238Bóng Đẹp 54,218 54,338SJC 56,339 56,459Thế Giới 1,808.18 1,808.18Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,508,708B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,549,466  
cap nhat: 2021-02-24 08:48:40Tên Mua Bán TGAUD 18,566 18,666 0.7943CAD 18,661 18,751 0.7960CHF 25,846 26,056 1.1038EUR 28,569 28,669 1.2159GBP 33,147 33,407 1.4189JPY 222.45 223.45 0.0095NZD 16,630 17,250 0.7372K18 23,790 23,830 1.0000 95% 51,380 51,500Bóng Phân 54,172 54,292Bóng Đẹp 54,272 54,392SJC 56,243 56,393Thế Giới 1,813.14 1,813.14Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,310,938B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,474,141 
Cap nhat: 2021-02-22 13:51:28Tên Mua Bán TGAUD 18,474 18,574 0.7878CAD 18,623 18,723 0.7934CHF 26,089 26,239 1.1134EUR 28,526 28,626 1.2119GBP 32,861 33,061 1.4014JPY 222.27 223.32 0.0095NZD 16,589 17,149 0.7307K18 23,862 23,912 1.0000 95% 51,120 51,250Bóng Phân 53,926 54,046Bóng Đẹp 54,026 54,146SJC 55,832 55,982Thế Giới 1,791.02 1,791.02Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,355,271B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,683,450 
Cap nhat: 2021-02-22 08:46:09Tên Mua Bán TGAUD 18,444 18,604 0.7897CAD 18,608 18,728 0.7944CHF 26,100 26,270 1.1156EUR 28,517 28,627 1.2131GBP 32,852 33,082 1.4037JPY 222.35 223.75 0.0095NZD 16,602 17,182 0.7330K18 23,840 23,890 1.0000 95% 51,150 51,300Bóng Phân 53,930 54,080Bóng Đẹp 54,030 54,180SJC 55,650 55,820Thế Giới 1,787.03 1,787.03Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,350,379B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,873,420 
Cap nhat: 2021-02-19 12:09:02Ten Mua Bán TGAUD 18,192 18,292 0.7770CAD 18,482 18,572 0.7873CHF 26,044 26,244 1.1156EUR 28,393 28,503 1.2093GBP 32,657 32,857 1.3963JPY 222.05 223.05 0.0095NZD 16,521 16,891 0.7218K18 23,789 23,829 1.000o 95% 51,290 51,410Bóng Phân 54,076 54,196Bóng Đẹp 54,176 54,296SJC 56,001 56,151Thế Giới 1,769.30 1,769.30Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,318,405B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,622,744 
Cap nhat: 2021-02-19 08:50:01Ten Mua Bán TGAUD 18,181 18,281 0.7764CAD 18,471 18,571 0.7874CHF 26,034 26,234 1.1156EUR 28,381 28,486 1.2088GBP 32,614 32,854 1.3964JPY 221.82 222.82 0.0095NZD 16,511 16,861 0.7209K18 23,778 23,838 1.0000 95% 51,210 51,360Bóng Phân 53,995 54,145Bóng Đẹp 54,095 54,245SJC 55,952 56,152Thế Giới 1,766.76 1,766.76Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,371,509B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,622,543 
Cap nhat: 2021-02-18 13:42:40Tên Mua Bán TGAUD 18,176 18,276 0.7753CAD 18,476 18,576 0.7871CHF 26,008 26,208 1.1125EUR 28,317 28,417 1.2044GBP 32,432 32,632 1.3849JPY 221.73 222.73 0.0094NZD 16,493 16,823 0.7182K18 23,790 23,830 1.0000 95% 51,380 51,500Bóng Phân 54,170 54,290Bóng Đẹp 54,270 54,390SJC 56,322 56,472Thế Giới 1,783.21 1,783.21Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,236,162B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,314,350 
Cap nhat: 2021-02-18 08:38:27Ten Mua Ban TGAUD 18,165 18,295 0.7754CAD 18,471 18,591 0.7873CHF 26,016 26,246 1.1132EUR 28,297 28,437 1.2044GBP 32,386 32,666 1.3862JPY 221.81 223.36 0.0095NZD 16,499 16,839 0.7186K18 23,822 23,882 1.0000 95% 51,290 51,410Bóng Phân 54,089 54,209Bóng Đẹp 54,189 54,309SJC 56,442 56,612Thế Giới 1,777.68 1,777.68Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,415,058B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,269,703 
Cap nhat: 2021-02-17 08:49:46Tên Mua Bán TGAUD 18,028 18,228 0.7746CAD 18,363 18,543 0.7870CHF 26,046 26,336 1.1198EUR 28.298 28,488 1.2092GBP 32,322 32,672 1.3875JPY 221.21 223.21 0.0094NZD 16,491 16,811 0.7195K18 23,754 23,854 1.0000 95% 51,070 51,360Bóng Phân 53,885 54,185Bóng Đẹp 53,985 54,285SJC 56,505 56,805Thế Giới 1,789.74 1,789.74Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,329,403B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,968,916 
Cap nhat: 2021-02-09 13:09:03Tên Mua Bán TGAUD 17,921 18,061 0.7726CAD 18,268 18,388 0.7857CHF 25,857 26,077 1.1158EUR 28,152 28,277 1.2078GBP 31,966 32,236 1.3783JPY 221.74 223.29 0.0095NZD 16,515 16,790 0.7243K18 23,621 23,671 1.0000 95% 51,850 52,050Bóng Phân 54,715 54,915Bóng Đẹp 54,815 55,015SJC 56,888 57,188Thế Giới 1,838.45 1,838.45Thay Đổi (%) 0 8.15Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,717,658B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,704,133 
Cap nhat: 2021-02-09 08:32:58Ten Mua Bán TGAUD 17,909 18,059 0.7716CAD 18,286 18,416 0.7855CHF 25,846 26,076 1.1136EUR 28,145 28,275 1.2061GBP 31,938 32,178 1.3753JPY 221.73 223.23 0.0095NZD 16,499 16,749 0.7232K18 23,557 23,617 1.0000 95% 51,720 51,920Bóng Phân 54,549 54,749Bóng Đẹp 54,649 54,849SJC 56,810 57,010Thế Giới 1,836.94 1,836.94Thay Đổi (%) 0 6.64Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,702,502B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,706,107 
Cap nhat: 2021-02-08 14:48:52Tên Mua Bán TGAUD 17,875 17,975 0.7678CAD 18,276 18,386 0.7838CHF 25,831 26,051 1.1119EUR 28,132 28,252 1.2046GBP 31,934 32,164 1.3740JPY 221.55 222.65 0.0095NZD 16,479 16,699 0.7207K18 23,598 23,628 1.00000 95% 51,530 51,680Bóng Phân 54,331 54,481Bóng Đẹp 54,431 54,581SJC 56,743 56,893Thế Giới 1,816.19 1,816.19Thay Đổi (%) 0 3.21Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,153,796B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,005,585 
Cap nhat: 2021-02-08 11:07:41Ten Mua Bán TGAUD 17,888 17,988 0.7677CAD 18,287 18,387 0.7835CHF 25,821 26,021 1.1114EUR 28,146 28.246 1.2037GBP 31,921 32,121 1.3734JPY 221.68 222.68 0.0095NZD 16,467 16,667 0.7200K18 23,600 23,630 1.0000 95% 51,480 51,630Bóng Phân 54,267 54,417Bóng Đẹp 54,367 54,517SJC 56,602 56,752Thế Giới 1,810.68 1,810.68Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,167,642B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,093,892 
Cap nhat: 2021-02-05 14:18:19Tên Mua Bán TGAUD 17,860 17,920 0.7606CAD 18,323 18,383 0.7805CHF 25,852 26,002 1.1066EUR 28,122 28,182 1.1964GBP 31,945 32,095 1.3681JPY 222.89 223.49 0.0095NZD 16,426 16,636 0.7160K18 23,597 23,627 1.0000 95% 50,880 51,000Bóng Phân 53,625 53,745Bóng Đẹp 53,725 53,845SJC 56,397 56,527Thế Giới 1,798.74 1,798.74SJC cao hơn thế giới: 5,287,211B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,765,990 
Cap nhat 2021-02-05 08:33:24Tên Mua Bán TGAUD 17,822 17,902 0.7595CAD 18,316 18,386 0.7800CHF 25,853 26,023 1.1063EUR 28,127 28,202 1.1967GBP 31,935 32,145 1.3685JPY 222.85 223.55 0.0095NZD 16,419 16,634 0.7155K18 23,597 23,647 1.000095% 50,790 50,990Bóng Phân 53,531 53,731Bóng Đẹp 53,631 53,831SJC 56,115 56,365Thế Giới 1,795.93 1,795.93SJC cao hơn thế giới: 5,160,552B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,785,967
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2021-02-04 16:04:04Loại Vàng Mua Bán95% 51,040 51,160Bóng Phân 53,792 53,912Bóng Đẹp 53,892 54,012SJC 56,318 56468Thế Giới 1,819.74 1,819.74Thay Đổi (%) 0 0.00SJC cao hơn thế giới: 4,653,117B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,358,678 
Cap nhat: 2021-02-04 09:05:26Tên Mua Bán TGAUD 17,910 17,970 0.7644CAD 18,353 18,413 0.7823CHF 25,957 26,107 1.1122EUR 28,262 28,322 1.2035GBP 31,893 32.043 1.3643JPY 223.62 224.22 0.0095NZD 16,485 16715 0.7216K18 23,591 23,626 1.000095% 51,210 51,300Bóng Phân 53,949 54,049Bóng Đẹp 54,049 54,149SJC 56,334 56,484Thế Giới 1,824.00 1,824.00Thay Đổi (%) 0 0.00SJC cao hơn thế giới: 4,526,776B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,356,187
Cap nhat: 2021-02-03 13:08:56Ten Mua Bán TGAUD 17,856 17,916 0.7611CAD 18,328 18,398 0.7820CHF 25,977 26,137 1.1137EUR 28,284 28,344 1.2042GBP 31,894 32,054 1.3652JPY 223.62 224.22 0.0095NZD 16,484 16,714 0.7217K18 23,582 23,612 1.0000 95% 51,330 51,440Bóng Phân 54,093 54,193Bóng Đẹp 54,193 54,293SJC 56,424 56,544Thế Giới 1,837.45 1,837.45Thay Đổi (%) 0 0.18SJC cao hơn thế giới: 4,231,942B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,145,186 
Cap nhật: 2021-02-03 09:00:04Tên Mua Bán TGAUD 17,861 17,921 0.7616CAD 18,349 18,409 0.7833CHF 25,969 26,119 1.1146EUR 28,279 28,339 1.2047GBP 31,929 32,079 1.3679JPY 223.89 224.49 0.0095NZD 16,483 16,713 0.7218K18 23,577 23,607 1.0000 95% 51,350 51,460Bóng Phân 54,089 54,209Bóng Đẹp 54,189 54,309SJC 56,435 56,555Thế Giới 1,840.63 1,840.63Thay Đổi (%) 0 3.37SJC cao hơn thế giới: 4,162,728B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,081,791 
Cap nhat: 2021-02-01 15:14:14Tên Mua Bán TGAUD 17,909 17,969 0.7652CAD 18,315 18,375 0.7833CHF 26,066 26,226 1.1218EUR 28,410 28,470 1.2128GBP 31,992 32,162 1.3754JPY 224.05 224.65 0.0096NZD 16,451 16,651 0.7194K18 23,544 23,574 1.0000 95% 51,630 51,740Bóng Phân 54,397 54,497Bóng Đẹp 54,497 54,597SJC 56,727 56,857Thế Giới 1,870.14 1,870.14Thay Đổi (%) 1.27 23.43SJC cao hơn thế giới: 3,706,439B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,613,993 
Cap nhat: 2021-02-01 11:52:09Tên Mua Bán TGAUD 17,910 17.970 0.7650CAD 18,313 18,373 0.7829CHF 26.,063 26,223 1.1214EUR 28,418 28,478 1.2129GBP 31,972 32,122 1.3733JPY 224.10 224.70 0.0096NZD 16,454 16,654 0.7196K18 23,550 23,580 1.0000 95% 51,610 51,720Bóng Phân 54,357 54,457Bóng Đẹp 54,457 54,557SJC 56,651 56,781Thế Giới 1,860.80 1,860.80Thay Đổi (%) 0.76 14.09SJC cao hơn thế giới: 3,875,701B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,815,445 
Cap nhat: 2021-02-01 09:47:26Ten Mua Bán TGAUD 17,900 17,960 0.7642CAD 18,303 18,363 0.7823CHF 26,065 26,225 1.1215EUR 28,412 28,472 1.2127GBP 31,960 32,11o 1.3727JPY 224.09 224.69 0.0096NZD 16,449 16,649 0.7191K18 23,549 23,579 1.0000 95% 51,610 51,710Bóng Phân 54,327 54,427Bóng Đẹp 54,427 54,527SJC 56,570 56,690Thế Giới 1,858.88 1,858.88Thay Đổi (%) 0.66 12.17SJC cao hơn thế giới: 3,845,128B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,848,539 
Cap nhat: 2021-01-29 13:32:16Ten Mua Bán TGAUD 17,926 17,996 0.7655CAD 18,223 18,293 0.7773CHF 26,105 26,255 1.1245EUR 28,375 28,435 1.2104GBP 31,903 32,053 1.3709JPY 224.40 225.0o 0.0096NZD 16,393 16,613 0.7159K18 23,525 23,555 1.000095% 51,490 51,600Bóng Phân 54,174 54,274Bóng Đẹp 54,274 54,374SJC 56,402 56,522Thế Giới 1,845.90 1,845.90Thay Đổi (%) 0.23 4.17SJC cao hơn thế giới: 4,097,704B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,114,576 
Cap nhat 2021-01-28 08:53:53Tên Mua Ban TGAUD 17,907 17,977 0.7651CAD 18,285 18,355 0.7807CHF 26,105 26,255 1.1247EUR 28,350 28,420 1.2106GBP 31,850 32,010 1.3684JPY 224.61 225.31 0.0096NZD 16,385 16,605 0.7154K18 23,550 23,590 1.000095% 51,460 51,560Bóng Phân 54,185 54,285Bóng Đẹp 54,285 54,385SJC 56,177 56,307Thế Giới 1,836.50 1,836.50Thay Đổi (%) -0.26 -4.87SJC cao hơn thế giới: 4,069,167B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,307,813
Cap nhat: 2021-01-27 13:12:45Tên Mua Bán TGAUD 18,.066 18,136 0.7740CAD 18,369 18,439 0.7865CHF 26,127 26,297 1.1281EUR 28,416 28,491 1.2162GBP 31.915 32,080 1.3739JPY 225.40 226.10 0.0097NZD 16,465 16,665 0.7227K18 23,484 23,524 1.0000 95% 51,630 51,730Bóng Phân 54,365 54,465Bóng Đẹp 54,465 54,565SJC 56,226 56,346Thế Giới 1,849.66 1,849.66Thay Đổi (%) -0.03 -0.55SJC cao hơn thế giới: 3,884,903B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,267,843  
Cap nhat: 2021-01-27 09:09:09Ten Mua Ban TGAUD 18.120 18,185 0.7739CAD 18,433 18,493 0.7867CHF 26,215 26,365 1.1279EUR 28.501 28.561 1.2160GBP 31,991 32,171 1.3731JPY 225.83 226.53 0.0096NZD 16,494 16,734 0.7230K18 23,570 23,610 1.000095% 51,710 51,800Bóng Phân 54,442 54,542Bóng Đẹp 54,542 54,642SJC 56,121 56,271Thế Giới 1,846.00 1,846.00Thay Đổi (%) -0.23 -4.21SJC cao hơn thế giới: 3,723,699B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,260,659
Cap nhat: 2021-01-26 14:21:58Ten Mua Bán TGAUD 18,015 18,085 0.7684CAD 18,377 18,447 0.7831CHF 26,170 26,330 1.1249EUR 28,451 28,521 1.2127GBP 31,849 32,009 1.3641JPY 225.91 226.56 0.0096NZD 16,447 16,647 0.7178K18 23.620 23.650 1.0000 95% 51,790 51,890Bóng Phân 54,533 54,633Bóng Đẹp 54,633 54,733SJC 56,349 56,469Thế Giới 1,854.64 1,854.64Thay Đổi (%) -0.05 -0.86SJC cao hơn thế giới: 3,582,602B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,011,668 
Cap nhat 2021-01-26 09:14:40Ten Mua Bán TGAUD 18,093 18,153 0.7715CAD 18,429 18,489 0.7849CHF 26,207 26,357 1.1261EUR 28,511 28,571 1.2143GBP 31,937 32,087 1.3672JPY 226.13 226.73 0.0096NZD 16,472 16,682 0.7196K18 23,650 23,680 1.0000 95% 51,820 51,920Bóng Phân 54,534 54,634Bóng Đẹp 54,634 54,734SJC 56,339 56,459Thế Giới 1,858.92 1,858.92Thay Đổi (%) 0.18 3.42SJC cao hơn thế giới: 3,387,461B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,828,671 
Cap nhat: 2021-01-25 14:47:09Tên Mua Bán TGAUD 18,130 18,190 0.7740CAD 18,466 18,526 0.7881CHF 26,270 26,440 1.1301EUR 28,574 28,644 1.2182GBP 31,995 32,195 1.3718JPY 225.86 226.51 0.0096NZD 16,486 16,716 0.7211K18 23,657 23,687 1.0000 95% 51,770 51,860Bóng Phân 54,476 54,576Bóng Đẹp 54,576 54,676SJC 56,280 56,400Thế Giới 1,852.95 1,852.95Thay Đổi (%) -0.1 -1.85SJC cao hơn thế giới: 3,480,580B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,922,022 
Cap nhat: 2021-01-25 08:51:58Tên Mua Bán TGAUD 18,064 18,134 0.7713CAD 18,420 18,485 0.7859CHF 26,214 26.334 1.1287EUR 28,514 28,574 1.2163GBP 31,915 32,065 1.3680JPY 225.64 226.24 0.0096NZD 16,456 16,656 0.7185K18 23,630 23,670 1.0000 95% 51,690 51,800Bóng Phân 54,436 54,556Bóng Đẹp 54,536 54,656SJC 56,086 56,236Thế Giới 1,853.42 1,853.42Thay Đổi (%) -0.07 -1.38SJC cao hơn thế giới: 3,338,812B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,923,816 
Cap nhat: 2021-01-22 13:10:23Ten Mua Ban TGAUD 18,082 18,142 0.7736CAD 18,447 18,507 0.7889CHF 26,177 26,347 1.1297EUR 28,457 28,517 1.2168GBP 31,856 32,006 1.3701JPY 225.56 226.16 0.0097NZD 16,431 16,631 0.7186K18 23,544 23,574 1.0000 95% 51,760 51,890Bóng Phân 54,515 54,635Bóng Đẹp 54,615 54,735SJC 56,035 56,185Thế Giới 1,859.65 1,859.65Thay Đổi (%) -0.51 -9.58SJC cao hơn thế giới: 3,324,864B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,045,187 
Cap nhat: 2021-01-22 09:08:12Ten Mua Bán TGAUD 18,091 18,151 0.7750CAD 18,437 18,497 0.7898CHF 26,161 26,321 1.1299EUR 28,431 28.501 1.2175GBP 31,853 32,003 1.3715JPY 225.55 226.15 0.0097NZD 16,535 16,735 0.7205K18 23,515 23,545 1.0000 95% 51,870 52,000Bóng Phân 54,651 54,771Bóng Đẹp 54,751 54,871SJC 56,070 56,220Thế Giới 1,864.10 1,864.10Thay Đổi (%) -0.27 -5.13SJC cao hơn thế giới: 3,300,297B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,118,231 
Cap nhat: 2021-01-21 13:38:25Tên Mua Bán TGAUD 18,121 18,181 0.7773CAD 18,477 18,547 0.7928CHF 26,101 26,251 1.1255EUR 28,339 28,399 1.2137GBP 31,794 31,994 1.3707JPY 225.65 226.25 0.0097NZD 16,604 16,804 0.7208K18 23,506 23,536 1.0000 95% 52,010 52,130Bóng Phân 54,771 54,891Bóng Đẹp 54,871 54,991SJC 56,225 56,345Thế Giới 1,873.29 1,873.29Thay Đổi (%) 0.1 1.95SJC cao hơn thế giới: 3,185,659B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,997,482 
Cap nhat: 2021-01-21 08:34:38Tên Mua Bán TGAUD 18,104 18,164 0.7768CAD 18,467 18,537 0.7925GHF 26,055 26,205 1.1249EUR 28,322 28,392 1.2126GBP 31,720 31,910 1.3675JPY 225.14 225.94 0.0097NZD 16,570 16,770 0.7194K18 23,488 23,538 1.0000 95% 52,030 52,180Bóng Phân 54,791 54,941Bóng Đẹp 54,891 55,041SJC 56,345 56,495Thế Giới 1,868.06 1,868.06Thay Đổi (%) -0.18 -3.28SJC cao hơn thế giới: 3,477,843B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,187,691 
Cap nhat: 2021-01-20 15:17:56Tên Mua Bán TGAUD 18,029 18,089 0.7730CAD 18,365 18,425 0.7873CHF 26,096 26,256 1.1269EUR 28,364 28,424 1.2142GBP 31,718 31,908 1.3665JPY 225.09 225.69 0.0096NZD 16,456 16,646 0.7139K18 23,522 23,552 1.0000 95% 51,900 52,000Bóng Phân 54,648 54,748Bóng Đẹp 54,748 54,848SJC 56,236 56,356Thế Giới 1,854.42 1,854.42Thay Đổi (%) 0.79 14.62SJC cao hơn thế giới: 3,695,941B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,352,697 
Cap nhat 2021-01-20 09:18:58Tên Mua Bán TGAUD 17,988 18,048 0.7715CAD 18,335 18,395 0.7863CHF 26,075 26,225 1.1265EUR 28,344 28,404 1.2142GBP 31,677 31,827 1.3648JPY 225.00 225.60 0.0096NZD 16,410 16,600 0.7125K18 23,499 23,529 1.0000 95% 51,830 51,920Bóng Phân 54,592 54,692Bóng Đẹp 54,692 54,792SJC 56,057 56,217Thế Giới 1,847.10 1,847.10Thay Đổi (%) 0.4 7.30SJC cao hơn thế giới: 3,815,277B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,551,218 
Cap nhat: 2021-01-19 08:36:48Ten Mua Bán TGAUD 17,965 18,025 0.7710CAD 18,311 18,371 0.7857CHF 26,031 26,151 1.1229EUR 28,222 28,292 1.2095GBP 31,582 31,732 1.3608JPY 224.69 225.39 0.0096NZD 16,429 16,619 0.7136K18 23,480 23,520 1.0000 95% 51,750 51,880Bóng Phân 54,526 54,646Bóng Đẹp 54,626 54,746SJC 56,087 56,237Thế Giới 1,842.79 1,842.79 
Cap nhat: 2021-01-18 11:36:17Tên Mua Bán TGAUD 17,923 17,983 0.7687CAD 18,252 18,312 0.7825CHF 26,013 26,133 1.1212EUR 28,155 28,225 1.2068GBP 31,498 31,648 1.3564JPY 224.41 225.11 0.0096NZD 16,397 16,587 0.7125K18 23,489 23,519 1.0000 95% 51,640 51,750Bóng Phân 54,406 54,506Bóng Đẹp 54,506 54,606SJC 56,104 56,254Thế Giới 1,828.37 1,828.37Thay Đổi (%) 0.04 0.73Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,405,592B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,919,043 
Cap nhat: 2021-01-18 08:41:52Ten Mua Bán TGAUD 17,902 17.982 0.7694CAD 18,221 18,311 0.7829CHF 25,999 26,149 1.1220EUR 28,124 28,204 1.2076GBP 31,496 31,656 1.3580JPY 223.94 224.89 0.0096NZD 16,370 16,560 0.7124K18 23,454 23,494 1.0000 95% 51,570 51,730Bóng Phân 54,316 54,466Bóng Đẹp 54,416 54,566SJC 55,883 56,083Thế Giới 1,824.20 1,824.20Thay Đổi (%) -0.19 -3.43Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,408,405B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,052,414  
Cap nhat: 2021-01-15 15:31:56Tên Mua Bán TGAUD 17.964 18.044 0.7736CAD 18,285 18,355 0.7880CHF 26,038 26,168 1.1252EUR 28,192 28,262 1.2120GBP 31,548 31,718 1.3648JPY 223.70 224.30 0.0096NZD 16,460 16,655 0.7179K18 23,387 23,417 1.0000 95% 51,900 52,000Bóng Phân 54,641 54,741Bóng Đẹp 54,741 54,841SJC 56,237 56,387Thế Giới 1,852.62 1,852.62Thay Đổi (%) 0.38 7.09Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,084,022B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,701,538 
Cap nhat: 2021-01-15 09:16:34Tên Mua Bán TGAUD 18,024 18,084 0.7768CAD 18,333 18,393 0.7904CHF 26,047 26,172 1.1256EUR 28,247 28,307 1.2147GBP 31,602 31,752 1.3678JPY 223.70 224.30 0.0096NZD 16,523 16,723 0.7207K18 23,387 23,417 1.0000 95% 51,860 51,950Bóng Phân 54,613 54,713Bóng Đẹp 54,713 54,813SJC 56,141 56,291Thế Giới 1,850.93 1,850.93Thay Đổi (%) 0.29 5.40Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,033,045B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,719,741 
Cap nhat 2021-01-14 14:34:12Tên Mua Bán TGAUD 17.,987 18,047 0.7754CAD 18,286 18,346 0.7883CHF 26,072 26,192 1.1267EUR 28,248 28,328 1.2147GBP 31,566 31,716 1.3647JPY 223.28 223.98 0.0096NZD 16,499 16,699 0.7195K18 23,392 23,422 1.0000 95% 51,750 51,850Bóng Phân 54,507 54,607Bóng Đẹp 54,607 54,707SJC 55,928 56,078Thế Giới 1,840.06 1,840.06Thay Đổi (%) -0.26 -4.72Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,114,830B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,906,447 
Cap nhat: 2021-01-14 09:34:11Ten Mua Bán TGAUD 17,956 18,021 0.7734CAD 18,272 18,332 0.7872CHF 26,045 26,165 1.1251EUR 28,239 28,319 1.2139GEP 31,532 31,682 1.3626JPY 223.10 223.80 0.0096NZD 16,458 16,648 0.7174K18 23,398 23,433 1.0000 95% 51,690 51,810Bóng Phân 54,441 54,561Bóng Đẹp 54,541 54,661SJC 55,858 56,008Thế Giới 1,834.26 1,834.26Thay Đổi (%) -0.57 -10.52Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,184,521B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,005,672 
Cap nhat: 2021-01-13 11:18:33Ten Mua Bán TGAUD 17,983 18,043 0.7766CAD 18,247 18,317 0.7867CHF 26,094 26,224 1.1288EUR 28.355 28,425 1.2214GBP 31,628 31,808 1.3688JPY 223.80 224.40 0.0097NZD 16,565 16,765 0.7228K18 23,375 23,405 1.0000 Cap nhat: 2021-01-13 11:18:33Ten Mua Bán TGAUD 17,983 18,043 0.7766CAD 18,247 18,317 0.7867CHF 26,094 26,224 1.1288EUR 28.355 28,425 1.2214GBP 31,628 31,808 1.3688JPY 223.80 224.40 0.0097NZD 16,565 16,765 0.7228K18 23,375 23,405 1.0000 
Cap nhat 2021-01-13 09:06:03Ten Mua Bán TGAUD 17,970 18,050 0.7766CAD 18,236 18,296 0.7868CHF 26,082 26,217 1.1288EUR 28,350 28,410 1.2215GBP 31,551 31,781 1.3679JPY 223.89 224.69 0.0097NZD 16,546 16,766 0.7228K18 23,380 23,410 1.0000 95% 51,860 52,010Bóng Phân 54,645 54,795Bóng Đẹp 54,745 54,895SJC 56,243 56,393Thế Giới 1,860.47 1,860.76Thay Đổi (%) 0.08 1.67Giá Dầu 53.621 53.661SJC cao hơn thế giới: 3,868,517B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,536,316 
Cap nhat: 2021-01-12 14:39:13Tên Mua Bán TGAUD 17,901 17,981 0.7727CAD 18,205 18,275 0.7848CHF 26,035 26,135 1.1236EUR 28,279 28,349 1.2166GBP 31,364 31,544 1.3559JPY 223.06 223.76 0.0096NZD 16,454 16,704 0.7191K18 23,412 23,442 1.0000 95% 51,850 51,980Bóng Phân 54,640 54,760Bóng Đẹp 54,740 54,860SJC 56,295 56,445Thế Giới 1,859.22 1,859.22Thay Đổi (%) 0.89 16.32Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,897,070B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,474,612 
Cap nhat: 2021-01-12 08:49:11Tên Mua Bán TGAUD 17,861 17,931 0.7698CAD 18,176 18,246 0.7821CHF 26,007 26,137 1.1221EUR 28,260 28,340 1.2143GBP 31,314 31,474 1.3517JPY 222.78 223.58 0.0096NZD 16,380 16,610 0.7162K18 23,435 23,465 1.0000 95% 51,560 51,710Bóng Phân 54,311 54,461Bóng Đẹp 54,411 54,561SJC 55,856 56,056Thế Giới 1,844.78 1,844.78Thay Đổi (%) 0.1 1.88Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,868,243B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,537,769 
Cap nhat: 2021-01-08 11:35:16Tên Mua Bán TGAUD 17.956 18,026 0.7766CAD 18,246 18,316 0.7886CHF 26,100 26,220 1.1291EUR 28,421 28,521 1.2260GBP 31,304 31,504 1.3560JPY 222.92 223.92 0.0096NZD 16,559 16,819 0.7262K18 23,397 23,427 1.000095% 52,270 52,420Bóng Phân 55,028 55,178Bóng Đẹp 55,128 55,278SJC 56,233 56,383Thế Giới 1,908.72 1,908.72Thay Đổi (%) -0.23 -4.47Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,471,621B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,537,316
Cap nhat: 2021-01-07 11:37:16Tên Mua Bán TGAUD 17.975 18,065 0.7799CAD 18,245 18,315 0.7891CHF 26,233 26,353 1.1381EUR 28,478 28,598 1.2328GBP 31,347 31,547 1.3606JPY 223.71 224.91 0.0097NZD 16,622 16,887 0.7295K18 23,393 23,423 1.0000 95% 52,430 52,580Bóng Phân 55,179 55,329Bóng Đẹp 55,279 55,429SJC 56,600 56,750Thế Giới 1,916.96 1,916.96Thay Đổi (%) -0.04 -0.73Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,612,420B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,461,945 
Cap nhat: 2021-01-06 16:09:29Tên Mua Bán TGAUD 17.,929 18,029 0.7793CAD 18,222 18,302 0.7895CHF 26,251 26,386 1.1406EUR 28,440 28,570 1.2331GBP 31366 31.576 1.3638JPY 224.02 225.22 0.0097NZD 16,606 16,866 0.7293K18 23,366 23,396 1.0000 95% 52,750 52,950Bóng Phân 55,542 55,742Bóng Đẹp 55,642 55,842SJC 56,893 57,043Thế Giới 1,953.30 1,953.30Thay Đổi (%) 0.21 4.02Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 1,937,015B.Đẹp cao hơn thế giới: 911,265 
Cap nhat: 2021-01-06 13:00:01Ten Mua Bán TGAUD 17,905 18,005 0.7774CAD 18,227 18,307 0.7894CHF 26,236 26,356 1.1383EUR 28,411 28,531 1.2297GBP 31,354 31,554 1.3616JPY 224.18 225.38 0.0097NZD 16,563 16,823 0.7266K18 23,394 23,424 1.0000 95% 52,690 52,890Bóng Phân 55,480 55,680Bóng Đẹp 55,580 55,780SJC 56,876 57,076Thế Giới 1,944.54 1,944.54Thay Đổi (%) -0.24 -4.74Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,159,430B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,035,539 
Cap nhat: 2021-01-06 08:36:26Tên Mua Bán TGAUD 17,902 17,992 0.7756CAD 18,209 18,309 0.7887CHF 26,230 26,380 1.1379EUR 28,400 28,530 1.2292GBP 31,318 31,598 1.3611JPY 223.96 225.41 0.0097NZD 16,531 16,781 0.7249K18 23,395 23,430 1.0000 95% 52,730 53,930Bóng Phân 55,480 55,680Bóng Đẹp 55,580 55,780SJC 56,919 57,069Thế Giới 1,948.56 1,948.56Thay Đổi (%) -0.04 -0.71Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,020,906B.Đẹp cao hơn thế giới: 903,903 
Cap nhat: 2021-01-05 16:06:45Ten Mua Bán TGAUD 17,818 17,898 0.7716CAD 18,136 18,216 0.7845CHF 26.225 26,375 1.1373EUR 28,379 28,499 1.2276GBP 31,260 31,51o 1.3567JPY 223.86 225.21 0.0097NZD 16,475 16,720 0.7221K18 23,403 23,433 1.0000 95% 52,720 52,920Bóng Phân 55,452 55,652Bóng Đẹp 55,552 55,752SJC 56,795 56,915Thế Giới 1,944.35 1,944.35Thay Đổi (%) 0.11 2.22Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 1,982,828B.Đẹp cao hơn thế giới: 992,987 
05/01/2021SJC 5660 5700

https://eximbank.com.vn/home/Static/Exchangerate.aspx 

Cập nhật: 2022-04-27 08:32:22Tên Mua Bán TGAUD 16,773 16,903 0.7164CAD 18,183 18,273 0.7815CHF 23,910 24,130 1.0389EUR 24,895 25,035 1.0642GBP 29,138 29,448 1.2584JPY 186.24 187.24 0.0078NZD 15,155 15,625 0.6580U96 23,455 23,485 1.0000 Bóng Phân 54,753 54,903Bóng Đẹp 54,853 55,003SJC 69,693 69,943Thế Giới 1,903.35 1,903.52Thay Đổi(%) -0.17 -3.17Giá Dầu 102.764 102.804SJC cao hơn thế giới: 16,043,686B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,272,318  
Cập nhật: 2022-04-26 08:28:28Tên Mua Bán TGAUD 16,803 16,923 0.7180CAD 18,233 18,303 0.7850CHF 23,962 24,162 1.0436EUR 25,008 25,128 1.0723GBP 29,466 29,716 1.2739JPY 186.28 187.28 0.0078NZD 15,197 15,637 0.6619K18 23,438 23,488 1.0000 Bóng Phân 54,756 54,926Bóng Đẹp 54,856 55,026SJC 69,532 69,732Thế Giới 1,898.28 1,898.34Thay Đổi(%) -0.06 -1.10Giá Dầu 98.96 99SJC cao hơn thế giới: 15,972,795B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,435,866 
Cập nhật: 2022-04-25 09:52:52Tên Mua Bán TGAUD 16,797 16,947 0.7184BTC 920,216 929,878 39,083CAD 18,241 18,321 0.7851CHF 23,965 24,165 1.0448CNY 3,625 3,675 0.1530EUR 25,101 25,201 1.0781GBP 29,585 29,835 1.2801HKD 2,930 2,970 0.1274JPY 186.07 187.37 0.0078 U96 23,400 23,430 1.0000 Bóng Phân 55,194 55,314Bóng Đẹp 55,294 55,414SJC 69,583 69,733SJC cao hơn thế giới: 15,330,362B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,182,647 
Cập nhật: 2022-04-22 08:38:52Tên Mua Bán TGAUD 17,008 17,148 0.7363CAD 18,270 18,410 0.7939CHF 24,062 24,282 1.0485EUR 25,127 25,227 1.0844GBP 29,849 30,099 1.3028JPY 185.22 186.72 0.0078NZD 15,301 15,661 0.6723K18 23,326 23,361 1.0000 Bóng Phân 55,551 55,701Bóng Đẹp 55,651 55,801SJC 70,077 70,277Thế Giới 1,952.66 1,952.80Thay Đổi(%) 0.08 1.74Giá Dầu 102.853 102.893SJC cao hơn thế giới: 15,273,337B.Đẹp cao hơn thế giới: 970,421 
Cập nhật: 2022-04-21 08:45:49Tên Mua Bán TGAUD 17,088 17,188 0.7438CAD 18,318 18,478 0.8013CHF 24,114 24,314 1.0526EUR 25,109 25,209 1.0838GBP 29,875 30,125 1.3056JPY 185.10 186.70 0.0078NZD 15,411 15,711 0.6781K18 23,335 23,370 1.0000 Bóng Phân 55,599 55,749Bóng Đẹp 55,699 55,849SJC 69,896 70,096Thế Giới 1,955.44 1,955.58Thay Đổi(%) -0.08 -1.38Giá Dầu 102.956 102.996SJC cao hơn thế giới: 14,993,014B.Đẹp cao hơn thế giới: 917,896 

Cập nhật: 2022-04-20 13:10:22Tên Mua Bán TGAUD 17,076 17,176 0.7418CAD 18,275 18,345 0.7945CHF 24,105 24,305 1.0512EUR 25,094 25,194 1.0813GBP 29,845 30,095 1.3024JPY 184.66 186.26 0.0078NZD 15,387 15,697 0.6761U96 23,339 23,369 1.0000 Bóng Phân 55,442 55,592Bóng Đẹp 55,542 55,692SJC 69,705 69,905Thế Giới 1,940.60 1,941.00Thay Đổi(%) -0.47 -9.12Giá Dầu 102.54 102.58SJC cao hơn thế giới: 15,214,878B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,173,361 
Cập nhật: 2022-04-20 10:18:32Tên Mua Bán TGAUD 17,071 17,171 0.7411BTC 966,601 976,729 41,410CAD 18,266 18,336 0.7941CHF 24,104 24,304 1.0510CNY 3,626 3,676 0.1563EUR 25,092 25,192 1.0810GBP 29,887 30,117 1.3036HKD 2,930 2,970 0.1275JPY 185.05 186.05 0.0078 Bóng Phân 55,534 55,684Bóng Đẹp 55,634 55,784SJC 69,818 70,018SJC cao hơn thế giới: 15,161,577B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,099,984 

Cập nhật: 2022-04-19 08:39:23Tên Mua Bán TGAUD 17,039 17,139 0.7356CAD 18,251 18,331 0.7934CHF 24,167 24,377 1.0575EUR 25,097 25,217 1.0778GBP 29,868 30,078 1.3003JPY 187.77 188.97 0.0078NZD 15,343 15,683 0.6731K18 23,303 23,348 1.0000 Bóng Phân 56,133 56,283Bóng Đẹp 56,233 56,383SJC 70,002 70,302Thế Giới 1,976.20 1,976.49Thay Đổi(%) -0.05 -0.94Giá Dầu 107.72 107.78SJC cao hơn thế giới: 14,661,955B.Đẹp cao hơn thế giới: 917,851 
Cập nhật: 2022-04-18 08:45:04Tên Mua Bán TGAUD 17,070 17,155 0.7387CAD 18,238 18,308 0.7921CHF 24,232 24,452 1.0609EUR 25,131 25,281 1.0808GBP 29,942 30,192 1.3048JPY 189.20 190.80 0.0079NZD 15,367 15,687 0.6752K18 23,284 23,324 1.0000 Bóng Phân 55,996 56,146Bóng Đẹp 56,096 56,246SJC 69,600 69,750Thế Giới 1,985.08 1,985.35Thay Đổi(%) 0.59 11.77Giá Dầu 106.475 106.505SJC cao hơn thế giới: 13,919,090B.Đẹp cao hơn thế giới: 590,613 
Cập nhật: 2022-04-15 08:47:23Tên Mua Bán TGAUD 17,086 17,191 0.7402CAD 18,198 18,298 0.7931CHF 24,209 24,479 1.0598EUR 25,076 25,256 1.0813GBP 29,953 30,238 1.3057JPY 188.76 190.26 0.0079NZD 15,390 15,690 0.6775K18 23,275 23,305 1.0000 Bóng Phân 55,700 55,820Bóng Đẹp 55,800 55,920SJC 69,250 69,400Thế Giới 1,973.31 1,975.13Thay Đổi(%) -0.19 -3.63Giá Dầu 106.475 106.505SJC cao hơn thế giới: 13,901,141B.Đẹp cao hơn thế giới: 594,994 
Cập nhật: 2022-04-14 08:47:51Tên Mua Bán TGAUD 17,175 17,255 0.7449CAD 18,241 18,331 0.7962CHF 24,415 24,615 1.0709EUR 25,198 25,348 1.0896GBP 30,060 30,310 1.3129JPY 190.32 191.82 0.0080NZD 15,430 15,730 0.6808K18 23,263 23,293 1.0000 Bóng Phân 55,775 55,895Bóng Đẹp 55,875 55,995SJC 69,460 69,660Thế Giới 1,977.87 1,978.19Thay Đổi(%) 0.04 0.93Giá Dầu 103.38 103.42SJC cao hơn thế giới: 14,101,830B.Đẹp cao hơn thế giới: 601,266 
Cập nhật: 2022-04-13 10:10:28Loại Vàng Mua Bán95% 52,790 52,910Bóng Phân 55,634 55,754Bóng Đẹp 55,734 55,854SJC 69,456 69,656SJC cao hơn thế giới: 14,238,471B.Đẹp cao hơn thế giới: 605,530 
Cập nhật: 2022-04-12 08:32:16Tên Mua Bán TGAUD 17,092 17,182 0.7405CAD 18,133 18,233 0.7903CHF 24,449 24,649 1.0733EUR 25,199 25,359 1.0868GBP 29,942 30,142 1.3008JPY 191.06 192.76 0.0080NZD 15,385 15,775 0.6811K18 23,298 23,338 1.0000 Bóng Phân 55,168 55,318Bóng Đẹp 55,268 55,418SJC 69,070 69,270Thế Giới 1,951.32 1,951.59Thay Đổi(%) -0.08 -1.39Giá Dầu 95.483 95.523SJC cao hơn thế giới: 14,354,738B.Đẹp cao hơn thế giới: 675,200 
Cập nhật: 2022-04-08 08:35:25Tên Mua Bán TGAUD 17,130 17,230 0.7476CAD 18,212 18,312 0.7943CHF 24,537 24,687 1.0704EUR 25,174 25,334 1.0862GBP 30,034 30,214 1.3070JPY 194.25 195.80 0.0081NZD 15,465 15,785 0.6882K18 23,236 23,271 1.0000 Bóng Phân 54,439 54,589Bóng Đẹp 54,539 54,689SJC 68,433 68,583Thế Giới 1,932.70 1,932.96Thay Đổi(%) -0.02 -0.24Giá Dầu 96.172 96.212SJC cao hơn thế giới: 14,348,059B.Đẹp cao hơn thế giới: 624,074 
Cập nhật: 2022-04-07 08:28:17Tên Mua Bán TGAUD 17,117 17,247 0.7495CAD 18,202 18,322 0.7957CHF 24,496 24,671 1.0723EUR 25,233 25,383 1.0907GBP 30,033 30,243 1.3070JPY 195.00 196.50 0.0081NZD 15,498 15,798 0.6904K18 23,257 23,287 1.0000 Bóng Phân 54,316 54,446Bóng Đẹp 54,416 54,546SJC 68,300 68,450Thế Giới 1,923.03 1,923.34Thay Đổi(%) -0.04 -0.70Giá Dầu 97.26 97.32SJC cao hơn thế giới: 14,448,421B.Đẹp cao hơn thế giới: 712,843 

Cập nhật: 2022-04-06 09:00:35Tên Mua Bán TGAUD 17,220 17,340 0.7566BTC 1,059,213 1,069,238 45,199CAD 18,270 18,370 0.8000CHF 24,563 24,783 1.0744CNY 3,629 3,679 0.1569EUR 25,245 25,415 1.0892GBP 30,084 30,264 1.3066HKD 2,939 2,979 0.1276JPY 194.87 196.57 0.0081 U96 23,287 23,317 1.0000 Bóng Phân 54,400 54,500Bóng Đẹp 54,500 54,600SJC 68,394 68,544SJC cao hơn thế giới: 14,501,307B.Đẹp cao hơn thế giới: 726,213 
Cập nhật: 2022-04-05 08:37:34Tên Mua Bán TGAUD 17,192 17,312 0.7539CAD 18,280 18,380 0.8008CHF 24,650 24,850 1.0799EUR 25,359 25,509 1.0969GBP 30,200 30,360 1.3116JPY 197.31 198.91 0.0082NZD 15,559 15,869 0.6946K18 23,305 23,340 1.0000 Bóng Phân 54,459 54,589Bóng Đẹp 54,559 54,689SJC 68,476 68,726Thế Giới 1,929.57 1,929.83Thay Đổi(%) -0.1 -1.75Giá Dầu 104.968 105.008SJC cao hơn thế giới: 14,418,281B.Đẹp cao hơn thế giới: 551,703 

Cập nhật: 2022-04-04 08:27:31Tên Mua Bán TGAUD 17,162 17,262 0.7499CAD 18,265 18,365 0.7991CHF 24,632 24,842 1.0801EUR 25,492 25,582 1.1047GBP 30,271 30,391 1.3112JPY 197.52 199.02 0.0082NZD 15,590 15,890 0.6921K18 23,330 23,360 1.0000 Bóng Phân 54,477 54,637Bóng Đẹp 54,577 54,737SJC 68,447 68,697Thế Giới 1,923.68 1,923.97Thay Đổi(%) -0.01 -0.06Giá Dầu 98.665 98.705SJC cao hơn thế giới: 14,506,293B.Đẹp cao hơn thế giới: 716,357 
Cập nhật: 2022-04-01 13:21:09Tên Mua Bán TGAUD 17,132 17,232 0.7476CAD 18,232 18,332 0.7990CHF 24,659 24,939 1.0833EUR 25,498 25,608 1.1059GBP 30,276 30,396 1.3129JPY 196.92 198.92 0.0082NZD 15,579 15,879 0.6915K18 23,306 23,336 1.0000 Bóng Phân 54,628 54,798Bóng Đẹp 54,728 54,898SJC 68,617 68,817Thế Giới 1,935.82 1,936.11Thay Đổi(%) -0.05 -0.80Giá Dầu 98.965 99.005SJC cao hơn thế giới: 14,342,492B.Đẹp cao hơn thế giới: 593,318 
Cập nhật: 2022-04-01 08:45:49Tên Mua Bán TGAUD 17,145 17,245 0.7483CAD 18,271 18,371 0.7998CHF 24,602 24,852 1.0819EUR 25,513 25,673 1.1069GBP 30,253 30,403 1.3136JPY 196.22 198.32 0.0082NZD 15,599 15,899 0.6930K18 23,303 23,343 1.0000 Bóng Phân 54,588 54,788Bóng Đẹp 54,688 54,888SJC 68,651 68,901Thế Giới 1,938.09 1,938.34Thay Đổi(%) 0.07 1.47Giá Dầu 100.353 100.393SJC cao hơn thế giới: 14,347,574B.Đẹp cao hơn thế giới: 505,514 
Cập nhật: 2022-03-31 13:27:53Tên Mua Bán TGAUD 17,150 17,250 0.7484CAD 18,265 18,365 0.7991CHF 24,616 24,866 1.0825EUR 25,603 25,723 1.1165GBP 30,251 30,401 1.3129JPY 196.54 198.54 0.0082NZD 15,631 15,931 0.6953K18 23,325 23,360 1.0000 Bóng Phân 54,576 54,726Bóng Đẹp 54,676 54,826SJC 68,249 68,449Thế Giới 1,924.94 1,925.25Thay Đổi(%) -0.47 -9.03Giá Dầu 102.233 102.273SJC cao hơn thế giới: 14,224,441B.Đẹp cao hơn thế giới: 771,219 
Cập nhật: 2022-03-31 08:46:43Tên Mua Bán TGAUD 17,152 17,252 0.7499BTC 1,103,405 1,114,910 47,314CAD 18,238 18,338 0.7996CHF 24,606 24,886 1.0837CNY 3,666 3,716 0.1576EUR 25,635 25,765 1.1174GBP 30,254 30,404 1.3131HKD 2,938 2,978 0.1278JPY 196.19 198.19 0.0082KRW 18.71 19.41 0.0008MYR 5,451 5,501 0.2379NZD 15,647 15,947 0.6968SGD 17,173 17,273 0.7394THB 709.62 716.62 0.0301TWD 792.65 800.65 0.0350U96 23,335 23,370 1.0000 Bóng Phân 54,631 54,781Bóng Đẹp 54,731 54,881SJC 68,341 68,641SJC cao hơn thế giới: 14,298,611B.Đẹp cao hơn thế giới: 708,712 
Cập nhật: 2022-03-30 08:45:11Tên Mua Bán TGAUD 17,171 17,271 0.7514BTC 1,093,750 1,103,339 46,770CAD 18,251 18,361 0.8005CHF 24,530 24,770 1.0755CNY 3,676 3,726 0.1572EUR 25,599 25,809 1.1105GBP 30,209 30,359 1.3098HKD 2,939 2,979 0.1278JPY 196.31 198.31 0.0082KRW 18.74 19.44 0.0008MYR 5,441 5,496 0.2372NZD 15,632 15,932 0.6951SGD 17,171 17,271 0.7378THB 710.33 717.33 0.0298TWD 793.74 804.74 0.0349U96 23,350 23,390 1.0000 Bóng Phân 54,743 54,913Bóng Đẹp 54,843 55,013SJC 68,734 68,984SJC cao hơn thế giới: 14,805,980B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,005,070 

Cập nhật: 2022-03-29 09:21:44Tên Mua Bán TGAUD 17,164 17,264 0.7494CAD 18,254 18,354 0.7991CHF 24,572 24,722 1.0712EUR 25,469 25,569 1.0994GBP 30,184 30,394 1.3102JPY 194.29 196.39 0.0081NZD 15,574 15,894 0.6904K18 23,367 23,397 1.0000 Bóng Phân 54,884 55,054Bóng Đẹp 54,984 55,154SJC 68,815 69,065Thế Giới 1,926.24 1,926.50Thay Đổi(%) 0.11 2.18Giá Dầu 104.445 104.485SJC cao hơn thế giới: 14,718,692B.Đẹp cao hơn thế giới: 978,617 
Cập nhật: 2022-03-28 09:12:39Tên Mua Bán TGAUD 17,185 17,295 0.7523BTC 1,092,588 1,103,984 46,857CAD 18,268 18,388 0.8010CHF 24,594 24,744 1.0719CNY 3,662 3,712 0.1568EUR 25,439 25,549 1.0960GBP 30,261 30,461 1.3164HKD 2,939 2,979 0.1277JPY 194.68 196.88 0.0081 U96 23,366 23,406 1.0000 95% 52,110 52,310Bóng Phân 54,963 55,163Bóng Đẹp 55,063 55,263SJC 68,964 69,214SJC cao hơn thế giới: 14,249,114B.Đẹp cao hơn thế giới: 467,891 
Cập nhật: 2022-03-25 14:03:44Tên Mua Bán TGAUD 17,178 17,288 0.7524BTC 1,028,984 1,039,740 44,151CAD 18,240 18,340 0.7981CHF 24,601 24,821 1.0787CNY 3,674 3,724 0.1571EUR 25,530 25,630 1.1027GBP 30,302 30,512 1.3205HKD 2,940 2,980 0.1278JPY 195.90 198.00 0.0082 U96 23,345 23,395 1.0000 5% 52,200 52,400Bóng Phân 55,021 55,221Bóng Đẹp 55,121 55,321SJC 68,586 68,836SJC cao hơn thế giới: 13,671,944B.Đẹp cao hơn thế giới: 333,915 
Cập nhật: 2022-03-25 08:45:51Tên Mua Bán TGAUD 17,137 17,257 0.7519CAD 18,213 18,338 0.7984CHF 24,575 24,850 1.0787EUR 25,527 25,627 1.1028GBP 30,299 30,499 1.3206JPY 195.30 197.40 0.0082NZD 15,465 15,965 0.6973K18 23,303 23,363 1.0000 Bóng Phân 55,082 55,332Bóng Đẹp 55,182 55,432SJC 68,664 68,964Thế Giới 1,962.21 1,962.49Thay Đổi(%) 0.15 3.03Giá Dầu 111.81 111.87SJC cao hơn thế giới: 13,681,172B.Đẹp cao hơn thế giới: 321,378 
Cập nhật: 2022-03-24 08:47:40Tên Mua Bán TGAUD 17,074 17,214 0.7492CAD 18,168 18,278 0.7956CHF 24,539 24,774 1.0732EUR 25,500 25,630 1.0987GBP 30,261 30,571 1.3189JPY 195.74 197.34 0.0083NZD 15,459 15,954 0.6961K18 23,355 23,415 1.0000 95% 52,060 52,300Bóng Phân 54,853 55,103Bóng Đẹp 54,953 55,203SJC 68,619 68,919Thế Giới 1,942.85 1,943.16Thay Đổi(%) -0.17 -3.15Giá Dầu 116.05 116.11SJC cao hơn thế giới: 14,058,745B.Đẹp cao hơn thế giới: 515,741 

Cập nhật: 2022-03-23 08:56:32Tên Mua Bán TGAUD 17,023 17,163 0.7459BTC 988,905 999,258 42,343CAD 18,172 18,302 0.7950CHF 24,530 24,730 1.0716CNY 3,667 3,717 0.1567EUR 25,590 25,690 1.1022GBP 30,361 30,671 1.3280HKD 2,922 2,962 0.1278JPY 194.91 196.41 0.0083 U96 23,388 23,418 1.0000 95% 51,810 52,010Bóng Phân 54,641 54,841Bóng Đẹp 54,741 54,941SJC 68,018 68,318SJC cao hơn thế giới: 14,111,002B.Đẹp cao hơn thế giới: 904,080 
Cập nhật: 2022-03-22 09:13:29Tên Mua Bán TGAUD 16,959 17,059 0.7384BTC 981,792 984,950 41,677CAD 18,153 18,263 0.7942CHF 24,533 24,733 1.0689CNY 3,679 3,729 0.1571EUR 25,574 25,704 1.0996GBP 30,257 30,457 1.3144HKD 2,923 2,963 0.1278JPY 196.91 198.01 0.0083 95% 51,980 52,180Bóng Phân 54,796 54,996Bóng Đẹp 54,896 55,096SJC 68,234 68,534SJC cao hơn thế giới: 13,885,037B.Đẹp cao hơn thế giới: 627,975 

Cập nhật: 2022-03-21 14:06:34Tên Mua Bán TGAUD 16,972 17,072 0.7400BTC 960,824 970,895 40,836CAD 18,145 18,245 0.7930CHF 24,568 24,768 1.0699CNY 3,680 3,730 0.1571EUR 25,662 25,762 1.1040GBP 30,273 30,473 1.3151HKD 2,924 2,964 0.1278JPY 198.07 199.12 0.0084 U96 23,438 23,468 1.0000 95% 51,890 52,090Bóng Phân 54,688 54,888Bóng Đẹp 54,788 54,988SJC 67,965 68,265 
Cập nhật: 2022-03-21 08:58:21Tên Mua Bán TGAUD 16,977 17,107 0.7420CAD 18,159 18,319 0.7942CHF 24,501 24,801 1.0723EUR 25,663 25,763 1.1046GBP 30,252 30,512 1.3168JPY 197.83 199.03 0.0084NZD 15,415 15,880 0.6919K18 23,445 23,475 1.0000 95% 51,920 52,140Bóng Phân 54,753 54,973Bóng Đẹp 54,853 55,073SJC 68,174 68,474Thế Giới 1,927.76 1,928.07Thay Đổi(%) 0.4 7.76Giá Dầu 107.56 107.64SJC cao hơn thế giới: 13,903,478B.Đẹp cao hơn thế giới: 673,061 
Cập nhật: 2022-03-18 15:00:46Tên Mua Bán TGAUD 16,955 17,055 0.7401CAD 18,116 18,256 0.7938CHF 24,251 24,551 1.0679EUR 25,687 25,767 1.1079GBP 30,145 30,395 1.3155JPY 197.58 198.68 0.0084NZD 15,375 15,815 0.6900K18 23,405 23,445 1.0000 95% 51,990 52,190Bóng Phân 54,854 55,054Bóng Đẹp 54,954 55,154SJC 68,278 68,528Thế Giới 1,934.23 1,934.51Thay Đổi(%) -0.5 -9.62Giá Dầu 104.65 104.71SJC cao hơn thế giới: 13,843,650B.Đẹp cao hơn thế giới: 640,780 
Cập nhật: 2022-03-18 08:55:55Tên Mua Bán TGAUD 16,954 17,064 0.7381BTC 948,448 958,394 40,554CAD 18,132 18,262 0.7922CHF 24,275 24,625 1.0676CNY 3,683 3,733 0.1574EUR 25,719 25,819 1.1087GBP 30,141 30,391 1.3160HKD 2,924 2,964 0.1279JPY 197.64 198.74 0.0084KRW 18.59 19.29 0.0008MYR 5,437 5,487 0.2380NZD 15,357 15,787 0.6887SGD 17,048 17,128 0.7383THB 716.81 722.11 0.0300TWD 796.58 809.38 0.0353U96 23,385 23,415 1.0000 95% 52,000 52,220Bóng Phân 54,867 55,087Bóng Đẹp 54,967 55,187SJC 68,099 68,499SJC cao hơn thế giới: 13,751,531B.Đẹp cao hơn thế giới: 610,154 
Cap nhat: 2022-03-17 11:34:52Tên Mua Bán TGAUD 16,882 16,952 0.7312CAD 18,102 18,202 0.7886CHF 24,253 24,563 1.0639EUR 25,682 25,792 1.1032GBP 30,150 30,400 1.3155JPY 197.79 198.84 0.0084NZD 15,306 15,696 0.6843K18 23,410 23,450 1.0000 95% 51,960 52,180Bóng Phân 54,831 55,051Bóng Đẹp 54,931 55,151SJC 67,887 68,287Thế Giới 1,935.93 1,936.23Thay Đổi (%) 0.46 9.04Giá Dầu 96.57 96.64SJC cao hơn thế giới: 13,542,307B.Đẹp cao hơn thế giới: 578,396 
Cap nhat: 2022-03-17 08:41:30Tên Mua Bán TGAUD 16,856 16,966 0.7301CAD 18,078 18,228 0.7887CHF 24,229 24,529 1.0632EUR 25,713 25,813 1.1037GBP 30,162 30,442 1.3142JPY 197.04 198.44 0.0084NZD 15,296 15,686 0.6835K18 23,416 23,466 1.0000 95% 51,890 52,140Bóng Phân 54,752 55,002Bóng Đẹp 54,852 55,102SJC 67,790 68,290Thế Giới 1,933.36 1,933.65Thay Đổi (%) 0.33 6.47Giá Dầu 96.315 96.355SJC cao hơn thế giới: 13,582,125B.Đẹp cao hơn thế giới: 564,563 
Nếu Kit rơi về 1876, kéo lên đóng 1887 hoặc thậm chí 1892, thì Nội giảm cho có, vài trăm k rồi bắn, lưỡng lự chậm lại mệt. Còn sau tin, chỉ cần bắn 1953..1963 hay 1970 là mí bạn biết là hỏng lun 2 giò  
Cập nhật: 2022-03-16 14:20:18Tên Mua Bán TGAUD 16,799 16,869 0.7222BTC 929,685 939,442 39,461CAD 18,045 18,155 0.7845CHF 24,234 24,534 1.0631CNY 3,684 3,734 0.1575EUR 25,659 25,764 1.0965GBP 30,060 30,260 1.3042HKD 2,925 2,965 0.1278JPY 197.70 199.00 0.0084 U96 23,445 23,475 1.0000 95% 51,670 51,880Bóng Phân 54,505 54,725Bóng Đẹp 54,605 54,825SJC 66,857 67,357 
Cập nhật: 2022-03-16 09:30:28Tên Mua Bán TGAUD 16,792 16,892 0.7205BTC 963,568 973,666 41,052CAD 17,991 18,141 0.7835CHF 24,230 24,530 1.0639CNY 3,686 3,736 0.1572EUR 25,684 25,784 1.0974GBP 30,027 30,257 1.3054HKD 2,925 2,965 0.1278JPY 197.84 199.04 0.0085 U96 23,464 23,494 1.0000 95% 51,760 51,980Bóng Phân 54,602 54,822Bóng Đẹp 54,702 54,922SJC 67,317 67,817SJC cao hơn : 13,372,388B.Đẹp cao hơn : 644,475 
Cập nhật: 2022-03-15 13:59:28Tên Mua Bán TGAUD 16,733 16,833 0.7172BTC 912,917 921,629 38,782CAD 17,956 18,076 0.7785CHF 24,220 24,520 1.0628CNY 3,683 3,733 0.1567EUR 25,686 25,786 1.0973GBP 30,011 30,211 1.3031HKD 2,926 2,966 0.1278JPY 197.81 199.01 0.0084 U96 23,476 23,516 1.0000 95% 51,790 52,100Bóng Phân 54,611 54,931Bóng Đẹp 54,711 55,031SJC 66,825 67,325 

Cập nhật: 2022-03-15 09:03:15Tên Mua Bán TGAUD 16,740 16,850 0.7179BTC 917,600 927,235 38,841CAD 17,956 18,096 0.7789CHF 24,282 24,582 1.0650CNY 3,673 3,723 0.1567EUR 25,645 25,745 1.0960GBP 30,041 30,241 1.3011HKD 2,925 2,965 0.1277JPY 197.47 198.67 0.0084 U96 23,464 23,514 1.0000 Bóng Phân 54,866 55,166Bóng Đẹp 54,966 55,266SJC 67,345 67,845SJC cao hơn : 12,698,080B.Đẹp cao hơn : 340,951 
Cập nhật: 2022-03-14 08:56:16 AUD 16,847 16,917 0.7270BTC 900,888 910,355 38,076CAD 18,018 18,138 0.7845CHF 24,317 24,617 1.0684CNY 3,676 3,726 0.1574EUR 25,552 25,652 1.0915GBP 30,089 30,289 1.3030HKD 2,925 2,965 0.1277JPY 197.88 199.08 0.0085 U96 23,457 23,497 1.0000 95% 52,310 52,660Bóng Phân 55,148 55,498Bóng Đẹp 55,248 55,598SJC 68,202 68,902 
Cap nhat: 2021-06-21 08:37:32Tên Mua Bán TGAUD 17,457 17,527 0.7506CAD 18,674 18,744 0.8037CHF 25,052 25,202 1.0847EUR 27,515 27,595 1.1871GBP 32,063 32,263 1.3824JPY 208.92 209.62 0.0091NZD 15,880 16,300 0.6960K18 23,245 23,310 1.0000 95% 48,800 48,960Bóng Phân 51,440 51,590Bóng Đẹp 51,540 51,690SJC 56,491 56,641Thế Giới 1,772.32 1,772.56Thay Đổi (%) 0.5 8.98Giá Dầu 72.249 72.289SJC cao hơn thế giới: 6,819,663B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,024,721 
Cap nhat: 2021-06-18 13:14:03Ten Mua Bán TGAUD 17,492 17,562 0.7537CAD 18,725 18,785 0.8082CHF 25,080 25,230 1.0887EUR 27,520 27,600 1.1901GBP 32,134 32,334 1.3892JPY 208.43 209.33 0.00991NZD 15,921 16,366 0.6978K18 23,175 23,225 1.0000 95% 48,760 48,900Bóng Phân 51,398 51,528Bóng Đẹp 51,498 51,628SJC 56,405 56,555Thế Giới 1,784.82 1,785.05Thay Đổi (%) 0.45 8.06Giá Dầu 70.732 70.772SJC cao hơn thế giới: 6,572,547B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,803,309 
Cap nhat: 2021-06-18 08:37:27Tên Mua Bán TGAUD 17,477 17,567 0.7561CAD 18,705 18,775 0.3102CHF 25,042 25,202 1.0898EUR 27,472 27,582 1.1914GBP 32,118 32,338 1.3942JPY 207.97 208.72 0.0091NZD 15,886 16,366 0.7012K18 23,089 23,149 1.0000 95% 48,690 48,890Bóng Phân 51,306 51,506Bóng Đẹp 51,406 51,606SJC 56,378 56,578Thế Giới 1,785.49 1,785.66Thay Đổi (%) 0.49 8.73Giá Dầu 70.762 70.802SJC cao hơn thế giới: 6,737,066B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,919,529 
Cap nhat: 2021-06-17 13:53:11Tên Mua Bán TGAUD 17,581 17,651 0.7621CAD 18,774 18,844 0.8143CHF 25,222 25,352 1.0989EUR 27,613 27,723 1.1987GBP 32,183 32,383 1.3990JPY 207.61 208.21 0.0090NZD 15,928 16,388 0.7072K18 23,062 23,097 1.0000 95% 49,030 49,160Bóng Phân 51,657 51,787Bóng Đẹp 51,757 51,887SJC 56,608 56,738Thế Giới 1,814.49 1,814.63Thay Đổi (%) -0.24 -4.33Giá Dầu 71.73 71.77SJC cao hơn thế giới: 6,202,575B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,511,771 
Cap nhat: 2021-06-17 08:56:41Ten Mua Bán TGAUD 17,593 17,673 0.7632CAD 18,751 18,841 0.8144CHF 25,251 25,421 1.1015EUR 27,615 27,725 1.2000GBP 32,141 32,331 1.3991JPY 207.68 208.48 0.0090NZD 15,962 16,412 0.7094K18 23,055 23,125 1.0000 95% 48,870 49,070Bóng Phân 51,465 51,665Bóng Đẹp 51,565 51,765SJC 56,667 56,817Thế Giới 1,821.35 1,821.51Thay Đổi (%) 0.13 2.53Giá Dầu 71.435 71.475SJC cao hơn thế giới: 6,030,625B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,137,479 
Cap nhat: 2021-06-16 11:53:01Tên Mua Bán TGAUD 17,701 17,761 0.7696CAD 18,861 18,921 0.8213CHF 25,440 25,560 1.1128EUR 27,842 27,902 1.2128GBP 32,292 32,442 1.4088JPY 208.35 208.95 0.0091NZD 16,026 16,446 0.7140K18 23,034 23,064 1.0000 95% 49,660 49,780Bóng Phân 52,277 52,397Bóng Đẹp 52,377 52,497SJC 56,918 57,038Thế Giới 1,859.84 1,860.05Thay Đổi (%) 0.1 1.94Giá Dầu 72.66 72.7SJC cao hơn thế giới: 5,313,637B.Đẹp cao hơn thế giới: 934,852 
Cap nhat: 2021-06-16 08:51:48Ten Mua Ban TGAUD 17,705 17,765 0.7691CAD 18,857 18,917 0.8209CHF 25,439 25,559 1.1125EUR 27,832 27.892 1.2122GBP 32,291 32,451 1.4082JPY 208.25 208.85 0.0091NZD 16,017 16,437 0.7133K18 23,040 23,070 1.0000 95% 49,590 49,740Bóng Phân 52,225 52,375Bóng Đẹp 52,325 52,475SJC 56,782 56,902Thế Giới 1,854.17 1,854.37Thay Đổi (%) -0.21 -3.73Giá Dầu 72.72 72.76SJC cao hơn thế giới: 5,321,048B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,056,020 
Cap nhat: 2021-06-15 13:16:08Ten Mua Bán TGAUD 17,728 17,788 0.7715CAD 18,906 18,966 0.8243CHF 25,433 25,553 1.1120EUR 27,832 27,892 1.2126GBP 32,346 32,496 1.4124JPY 208.35 208.95 0.0091NZD 16,054 16,464 0.7158K18 23,034 23,069 1.0000 95% 49,810 49,940Bóng Phân 52,462 52,582Bóng Đẹp 52,562 52,682SJC 56,833 56,953Thế Giới 1,868.41 1,868.69Thay Đổi (%) 0.08 1.59Giá Dầu 71.121 71.161SJC cao hơn thế giới: 4,976,283B.Đẹp cao hơn thế giới: 867,659 
Cap nhat: 2021-06-15 08:40:43 TTên Mua Bán TGAUD 17,711 17,771 0.7704CAD 18,886 18,946 0.8233CHF 25,420 25,550 1.1115EUR 27,821 27,881 1.2117GBP 32,331 32,491 1.4103JPY 208.38 208.98 0.0091NZD 16,022 16,442 0.7136K18 23,051 23,081 1.000095% 49,720 49,880Bóng Phân 52,389 52,539Bóng Đẹp 52,489 52,639SJC 56,782 56,912Thế Giới 1,859.30 1,859.54Thay Đổi (%) -0.41 -7.52Giá Dầu 71.202 71.242SJC cao hơn thế giới: 5,149,794B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,039,370
Cap nhat: 2021-06-14 13:38:28Tên Mua Bán TGAUD 17,717 17,777 0.7707CAD 18,883 18,943 0.8226CHF 25,441 25,561 1.1124EUR 27,814 27,874 1.2102GBP 32,351 32,501 1.4110JPY 208.83 209.63 0.0091NZD 16,034 16,449 0.7141K18 23,064 23,094 1.0000 95% 49,790 49,910Bóng Phân 52,458 52,578Bóng Đẹp 52,558 52,678SJC 56,890 57,020Thế Giới 1,859.73 1,859.96Thay Đổi (%) -0.89 -16.66Giá Dầu 71.21 71.25SJC cao hơn thế giới: 5,227,763B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,047,386 
Cap nhat: 2021-06-14 08:53:05Ten Mua Bán TGAUD 17,708 17,778 0.7701CAD 18,887 18,957 0.8225CHF 25,419 25,549 1.1125EUR 27,789 27,889 1.2102GBP 32,337 32,487 1.4113JPY 208.75 2009.40 0.0091NZD 16,031 16,451 0.7141K18 23,050 23,085 1.0000 95% 49,770 49,920Bóng Phân 52,439 52,589Bóng Đẹp 52,539 52,689SJC 56,820 56,970Thế Giới 1,865.72 1,865.93Thay Đổi (%) -0.57 -10.67Giá Dầu 71.119 71.159SJC cao hơn thế giới: 5,033,680B.Đẹp cao hơn thế giới: 915,590 
https://www.otofun.net/threads/chuyen-hai-huoc-va-giai-tri-2.1767587/page-1
Cap nhat: 2021-06-11 15:12:30Ten Mua Bán TGAUD 17,808 17,858 0.7766CAD 18,945 19,005 0.8272CHF 25,472 25,632 1.1178EUR 27,971 28,031 1.2181GBP 32,420 32,580 1.4165JPY 209.09 209.84 0.0091NZD 16,121 16,501 0.7202K18 23,025 23,0o55 1.0000 95% 50,080 50,210Bóng Phân 52,744 52,864Bóng Đẹp 52,844 52,964SJC 57,091 57,221Thế Giới 1,896.96 1,897.19Thay Đổi (%) -0.08 -1.40Giá Dầu 70.438 70.478SJC cao hơn thế giới: 4,484,225B.Đẹp cao hơn thế giới: 392,341 
Cap nhat: 2021-06-11 08:40:36Tên Mua Bán TGAUD 17,808 17,858 0.7753CAD 18,955 19,015 0.8272CHF 25,494 25,594 1.1185EUR 28.001 28,061 1.2186GBP 32,445 32,575 1.4176JPY 209.20 209.90 0.0091NZD 16,117 16,537 0.7193K18 23,035 23,080 1.0000 95% 50,230 50,380Bóng Phân 52,899 53,049Bóng Đẹp 52,999 53,149SJC 57,193 57,343Thế Giới 1,899.16 1,899.41Thay Đổi (%) 0.04 0.80Giá Dầu 70.046 70.086SJC cao hơn thế giới: 4,489,812B.Đẹp cao hơn thế giới: 462,036 
Cap nhat: 2021-06.10 13:31:04Tên Mua Bán TGAUD 17,808 17,858 0.7740CAD 18,954 19,014 0.8257CHF 25,493 25,593 1.1165EUR 28,008 28,063 1.2170GBP 32,416 32,516 1.4115JPY 209.29 209.99 0.0091NZD 16,124 16,544 0.7186K18 23,093 23,118 1.0000 95% 50,010 50,130Bóng Phân 52,643 52,763Bóng Đẹp 52,743 52,863SJC 57,042 57,172Thế Giới 1,886.81 1,887.00Thay Đổi (%) -0.11 -1.90Giá Dầu 69.561 69.601SJC cao hơn thế giới: 4,574,096B.Đẹp cao hơn thế giới: 429,881 
Cap nhat: 2021-06-10 08:56:54Tên Mua Bán TGAUD 17,795 17,855 0.7730CAD 18,937 19,007 0.8252CHF 25,549 25,654 1.1160EUR 27,990 28,050 1.2170GBP 32,453 32,573 1.4119JPY 209.28 209.98 0.0091NZD 16,110 16,530 0.7177K18 23,090 23,120 1.0000 95% 49,860 50,010Bóng Phân 52,528 52,678Bóng Đẹp 52,628 52,778SJC 56,852 57,002Thế Giới 1,887.83 1,888.00Thay Đổi (%) -0.05 -0.88Giá Dầu 69.38 69.42SJC cao hơn thế giới: 4,372,470B.Đẹp cao hơn thế giới: 312,886 
Cap nhat: 2021-06-09 08:52:42Tên Mua Bán TGAUD 17,802 17,862 0.7739CAD 18,973 19,043 0.8259CHF 25,575 25,675 1.1154EUR 28,013 28,073 1.2178GBP 32,537 32,647 1.4159JPY 209.53 210.23 0.0091NZD 16,153 16,558 0.7200K18 23,105 23,130 1.0000 95% 49,950 50,100Bóng Phân 52,625 52,775Bóng Đẹp 52,725 52,875SJC 56,882 57,032Thế Giới 1,893.12 1,893.32Thay Đổi (%) -0.02 -0.25Giá Dầu 70.28 70.32SJC cao hơn thế giới: 4,230,593B.Đẹp cao hơn thế giới: 238,703  
Cap nhat: 2021-06-08 13:18:34Tên Mua Bán TGAUD 17,824 17,874 0.7748CAD 19,012 19,072 0.8277CHF 25,561 25,671 1.1138EUR 28,028 28,088 1.2181GBP 32,547 32,657 1.4159JPY 209.59 210.29 0.0091NZD 16,187 16,577 0.7218K18 23,104 23,139 1.0000 95% 50,050 50,170Bóng Phân 52,732 52,852Bóng Đẹp 52,832 52,952SJC 57,011 57,161Thế Giới 1,897.02 1,897.20Thay Đổi (%) -0.09 -1.66Giá Dầu 68.729 68.769SJC cao hơn thế giới: 4,229,901B.Đẹp cao hơn thế giới: 186,706 
Cap nhat: 2021-06-08 09:37:02Tên Mua Bån TGAUD 17,829 17,879 0.7750CAD 19,010 19,070 0.8274CHF 25,570 25,670 1.1142EUR 28,037 28,097 1.2185GBP 32,568 32,673 1.4168JPY 209.60 21o.30 0.0091NZD 16,195 16,585 0.7223K18 23,106 23,141 1.0000 95% 50,090 50,210Bóng Phân 52,769 52,889Bóng Đẹp 52,869 52,989SJC 57,088 57,238Thế Giới 1,897.18 1,897.40Thay Đổi (%) -0.08 -1.50Giá Dầu 68.681 68.721SJC cao hơn thế giới: 4,298,146B.Đẹp cao hơn thế giới: 214,897 
Cap nhat 2021-06-07 13:14:30Ten Mua Bán TGAUD 17,782 17,842 0.7734CAD 19,018 19,068 0.8269CHF 25,510 25,620 1.1117EUR 27,997 28,057 1.2159GBP 32,495 32,625 1.4126JPY 209.49 210.19 0.0091NZD 16,161 16,561 0.7201K18 23,124 23,149 1.0000 95% 50,090 50,210Bóng Phân 52,751 52,871Bóng Đẹp 52,851 52,971SJC 56,978 57,128Thế Giới 1,884.26 1,884.46Thay Đổi (%) -0.32 -6.02Giá Dầu 69.157 69.197SJC cao hơn thế giới: 4,531,909B.Đẹp cao hơn thế giới: 540,015 
Cap nhat: 2021-06-07 09:02:30Tên Mua Bán TGAUD 17,790 17,850 0.7734CAD 19,026 19,086 0.8270CHF 25,527 25,627 1.1119EUR 28,020 28,080 1.2162GBP 32,523 32,653 1.4143JPY 209.70 210.40 0.0091NZD 16,175 16,570 0.7205K18 23,135 23,165 1.0000 95% 50,080 50,230Bóng Phân 52,745 52,895Bóng Đẹp 52,845 52,995SJC 56,994 57,164Thế Giới 1,886.03 1,886.25Thay Đổi (%) -0.23 -4.25Giá Dầu 69.31 69.35SJC cao hơn thế giới: 4,482,411B.Đẹp cao hơn thế giới: 478,512 
Cap nhat: 2021-06-04 15:52:01Tên Mua Bán TGAUD 17,716 17,786 0.7661CAD 19,001 19,061 0.8248CHF 25,444 25,559 1.1056EUR 27,944 28,024 1.2112GBP 32,473 32,653 1.4127JPY 209.02 209.72 0.0091NZD 16,094 16,524 0.7151K18 23,160 23,190 1.0000 95% 49,910 50,030Bóng Phân 52,606 52,726Bóng Đẹp 52,706 52,826SJC 56,896 57,046Thế Giới 1,868.53 1,868.75Thay Đổi (%) -0.13 -2.34Giá Dầu 69.11 69.15SJC cao hơn thế giới: 4,793,533B.Đẹp cao hơn thế giới: 734,300 
Cap nhat: 2021-06-04 12:12:48Ten Mua Bán TGAUD 17,712 17,782 0.7656CAD 19,002 19,062 0.8250CHF 25,442 25,557 1.1054EUR 27,933 28,013 1.2111GBP 32,440 32,600 1.4089JPY 208.86 209.66 0.0091NZD 16,089 16,519 0.7148K18 23,161 23,191 1.0000 95% 49,870 50,030Bóng Phân 52,567 52,717Bóng Đẹp 52,667 52,817SJC 56,885 57,035Thế Giới 1,867.61 1,867.86Thay Đổi (%) -0.18 -3.26Giá Dầu 68.639 68.679SJC cao hơn thế giới: 4,807,166B.Đẹp cao hơn thế giới: 752,392 
Cap nhat: 2021-06-04 08:43:29Tên Mua Bán TGAUD 17,704 17,794 0.7661CAD 19,000 19,080 0.8255CHF 25,439 25,549 1.1065EUR 27,943 28,028 1.2127GBP 32,425 32,595 1.4104JPY 209.04 209.84 0.0091 NZD 16,085 I6,515 0.7148K18 23,154 23,214 1.0000 95% 49,770 49,940Bóng Phân 52,503 52,673Bóng Đẹp 52,603 52,773SJC 56,636 56,786Thế Giới 1,869.38 1,869.59Thay Đổi (%) -0.08 -1.49Giá Dầu 68.545 68.585SJC cao hơn thế giới: 4,462,522B.Đẹp cao hơn thế giới: 613,178  
Cap nhat: 2021-06-03 15:59:37Tên Mua Bán TGAUD 17,824 17,894 0.7730CAD 19,059 19,129 0.8290CHF 25,519 25,629 1.1107EUR 28,053 28,123 1.2188GBP 32,554 32,704 1.4179JPY 209.51 210.16 0.0091NZD 16,193 16,583 0.7219K18 23,129 23,159 1.00 95% 50,220 50,380Bóng Phân 52,926 53,076Bóng Đẹp 53,026 53,176SJC 56,917 57,067Thế Giới 1,894.13 1,894.31Thay Đổi (%) -0.72 -13.68Giá Dầu 68.852 68.892SJC cao hơn thế giới: 4,170,849B.Đẹp cao hơn thế giới: 445,259 
Cap nhat: 2021-06-03 11:29:45Ten Mua Bán TGAUD 17,843 17,903 0.7742CAD 19,087 19,147 0.8305CHF 25,569 25,679 1.1131EUR 28,083 28,153 1.2205GBP 32,530 32,690 1.4165JPY 209.66 210.26 0.0091NZD 16,200 16,580 0.7225K18 23,125 23,155 1.0000 95% 50,370 50,520Bóng Phân 53,058 53,208Bóng Đẹp 53,158 53,308SJC 57,101 57,251Thế Giới 1,904.15 1,904.39Thay Đổi (%) -0.2 -3.66Giá Dầu 69.171 69.211SJC cao hơn thế giới: 4,084,396B.Đẹp cao hơn thế giới: 308,010 
Cap nhat: 2021-06-03 08:47:37Tên Mua Bán TGAUD 17,835 17,905 0.7746CAD 19,063 19,143 0.8307CHF 25,562 25,672 1.1133EUR 28,093 28,163 1.2208GBP 32,515 32,665 1.4174JPY 209.73 210.33 0.0091NZD 16,218 16,598 0.7234K18 23,130 23,160 1.0000 95% 50,470 50,620Bóng Phân 53,165 53,315Bóng Đẹp 53,265 53,415SJC 57,252 57,402Thế Giới 1,906.68 1,906.82Thay Đổi (%) -0.06 -1.13Giá Dầu 69.161 69.201SJC cao hơn thế giới: 4,155,735B.Đẹp cao hơn thế giới: 336,285 
Cap nhat: 2021-06-02 11:48:01Ten Mua Ban TGAUD 17,839 17,899 0.7752CAD 19,043 19,103 0.8287CHF 25,580 25,685 1.1145EUR 28,109 28,174 1.2220GBP 32,496 32,656 1.4155JPY 209.71 210.31 0.0091NZD 16,246 16,606 0.7254K18 23,123 23,153 1.0000 95% 50,360 50,510Bóng Phân 53,048 53,198Bóng Đẹp 53,148 53,298SJC 57,279 57,449Thế Giới 1,896.75 1,896.96Thay Đổi (%) -0.12 -2.13Giá Dầu 67.839 67.879SJC cao hơn thế giới: 4,492,776B.Đẹp cao hơn thế giới: 507,687 
cap nhat: 2021-06-02 08:48:39Ten Mua Bán GAUD 17,867 17,927 0.7767CAD 19,043 19,113 0.8293CHF 25,573 25,673 1.1150EUR 28,089 28,169 1.2225GBP 32,454 32,654 1.4159JPY 209.65 210.35 0.0091NZD 16,268 16,623 0.7267K18 23,115 23,155 1.0000 95% 50,350 50,500Bóng Phân 53,065 53,215Bóng Đẹp 53,165 53,315SJC 57,046 57,246Thế Giới 1,900.58 1,900.79Thay Đổi (%) 0.08 1.70Giá Dầu 68.157 68.197SJC cao hơn thế giới: 4,179,576B.Đẹp cao hơn thế giới: 414,174 
Cap nhat: 2021-06-01 11:36:38Tên Mua Bán TGAUD 17,840 17,910 0.7750CAD 19,058 19,118 0.8297CHF 25,550 25,660 1.1126EUR 28,101 28.181 1.2226GBP 32,606 32,766 1.4235JPY 209.72 210.32 0.0091NZD 16,211 16,651 0.7281K18 23,155 23,185 1.0000 95% 50,530 50,680Bóng Phân 53,267 53,417Bóng Đẹp 53,367 53,517SJC 57,126 57,296Thế Giới 1,911.76 1,912.01Thay Đổi (%) 0.19 3.68Giá Dầu 67.599 67.639SJC cao hơn thế giới: 3,905,410B.Đẹp cao hơn thế giới: 269,943 
Cap nhat: 2021-06-01 09:10:18Tên Mua Bán TGAUD 17.867 17,927 0.7765CAD 19,059 19,119 0.8298CHF 25,578 25,678 1.1132EUR 28,119 28,189 1.2234GBP 32,641 32,791 1.4247JPY 209.93 210.63 0.0091NZD 16,226 16,676 0.7286K18 23,173 23,198 1.0000 95% 50,540 50,700Bóng Phân 53,326 53,476Bóng Đẹp 53,426 53,576SJC 57,081 57,251Thế Giới 1,914.07 1,914.28Thay Đổi (%) 0.31 5.99Giá Dầu 67.547 67.587SJC cao hơn thế giới: 3,708,967B.Đẹp cao hơn thế giới: 201,932 
Cap nht 2021-05-31 15:31:13Tên Mua Ban TGAUD 17,849 17,909 0.7737CAD 19,046 19,106 0.8286CHF 25,508 25,628 1.1107EUR 28,081 28,151 1.2195GBP 32,506 32,666 1.4175JPY 209.75 210.35 0.0091NZD 16,183 16,613 0.7259K18 23,175 23,205 1.0000 95% 50,460 50,610Bóng Phân 53,222 53,372Bóng Đẹp 53,322 53,472SJC 56,937 57,137Thế Giới 1,906.51 1,906.70Thay Đổi (%) 0.19 3.76Giá Dầu 67.14 67.18SJC cao hơn thế giới: 3,791,485B.Đẹp cao hơn thế giới: 294,123 
cap nhat: 2021-05-31 08:50:21Tên Mua Bán TGAUD 17,834 17,894 0.7720CAD 19,032 19,082 0.8280CHF 25,504 25,624 1.1120EUR 28,083 28,143 1.2196GBP 32,535 32,685 1.4193JPY 209.74 210.44 0.0091NZD 16,161 16,581 0.7246K18 23,172 23,202 1.0000 95% 50,340 50,490Bóng Phân 53,127 53,277Bóng Đẹp 53,227 53,377SJC 56,708 56,878Thế Giới 1,906.51 1,906.79Thay Đổi (%) 0.19 3.76Giá Dầu 66.562 66.602SJC cao hơn thế giới: 3,556,417B.Đẹp cao hơn thế giới: 191,613 
Cap nhat: 2021-05-28 12:56:08Ten Mua Bán TGAUD ",867 17,937 0.7727CAD 19,016 19,086 0.8272CHF 25,523 25,663 1.1128EUR 28,064 28,134 1.2178GBP 32,537 32,697 1.4184JPY 209.50 210.20 0.0091NZD 16,186 16,616 0.7258K18 23,187 23,212 1.0000 95% 50,120 50,240Bóng Phân 52,813 52,933Bóng Đẹp 51,913 53,033SJC 56,313 56,433Thế Giới 1,891.24 1,891.48Thay Đổi (%) -0.36 -6.75Giá Dầu 67 67.04SJC cao hơn thế giới: 3,496,001B.Đẹp cao hơn thế giới: 261,088 
Cap nhat: 2021-05-28 09:03:01Tên Mua Bán TGAUD 17,902 17,962 0.7744CAD 19,004 19,074 0.8275CHF 25,478 25,638 1.1138EUR 28,044 28,114 1.2183GBP 32,481 32.681 1.4185JPY 209.55 210.55 0.0091NZD 16,214 16,654 0.7276K18 23,186 23,211 1.0000 95% 50,140 50,270Bóng Phân 52,840 52,960Bóng Đẹp 52,940 53,060SJC 56,260 56,380Thế Giới 1,894.27 1,894.52Thay Đổi (%) -0.2 -3.72Giá Dầu 67.172 67.212SJC cao hơn thế giới: 3,360,430B.Đẹp cao hơn thế giới: 206,824  
Cap nhat: 2021-05-27 12:30:39Tên Mua Bán TGAUD 17,901 17,961 0.7741CAD 18,963 19,033 0.8246CHF 25,497 25,652 1.1146EUR 28,063 28,133 1.2190GBP 32,401 32,551 14115JPY 210.78 211.53 0.0092NZD 16,237 16,687 0.7289K18 23,194 23,219 1.0000 95% 50,160 50,290Bóng Phân 52,838 52,958Bóng Đẹp 52,938 53,058SJC 56,259 56,379Thế Giới 1,899.76 1,900.04Thay Đổi (%) 0.19 3.63Giá Dầu 65.976 66.016SJC cao hơn thế giới: 3,190,880B.Đẹp cao hơn thế giới: 36,035 
Cap nhat: 2021-05-27 08:22:03Tên Mua Bán TGAUD 17,886 17,966 0.7724CAD 18,955 19,045 0.8236CHF 25,431 25,601 1.1128EUR 28,045 28,145 1.2176GBP 32,385 32,555 1.4097JPY 210.83 211.73 0.0092NZD 16,207 16,647 0.7268K18 23,208 23,268 1.0000 95% 49,940 50,080Bóng Phân 52,627 52,777Bóng Đẹp 52,727 52,877SJC 56,116 56,266Thế Giới 1,892.50 1,892.70Thay Đổi (%) -0.2 -3.63Giá Dầu 65.942 65.982SJC cao hơn thế giới: 3,194,116B.Đẹp thấp hơn thế giới: 27,811 
Cap nhat: 2021-05-26 10:57:58Ten Mua Bán TGAUD 17,977 18,037 0.7787CAD 19,074 19,134 0.8299CHF 25,527 25,687 1.1178EUR 28,196 28,266 1.2258GBP 32,501 32,671 1.4161JPY 211.41 212.11 0.0092NZD 16,276 16,746 0.7307K18 23,217 23,247 1.0000 95% 50,170 50,290Bóng Phân 52,866 52,996Bóng Đẹp 52,966 53,096SJC 56,408 56,528Thế Giới 1,906.05 1,906.29Thay Đổi (%) 0.41 7.83Giá Dầu 65.868 65.908SJC cao hơn thế giới: 3,096,850B.Đẹp thấp hơn thế giới: 165,386  
Kit đã vượt 1900 nên khả năng vươn tới đồi thông 3 mộ ($1950+/-7) là khả thi nếu giới đầu tư tiếp tục tăng mua... cửa lên gặp vùng cản quanh 1966... nếu qua được sẽ thấy đồi cù 3 trứng ($2000) và trong trường hợp này khó có đáy 17xx trong tháng 6.
Trường hợp Kit bị bán mạnh vùng 1950+/-7 thì mới nghĩ tới đáy 17xx trong tháng 6.
có thể bán 1/2 vùng giá này và chừa 1/2 theo .. vẫn đang giữ 1/4 Bóng đánh vùng 1950+/-7 
Cap nhat: 2021-05-26 08:32:09Ten Mua Bán TGAUD 17,942 18,002 0.7755CAD 19,055 19,125 0.8291CHF 25,519 25,669 1.1165EUR 28,178 28,248 1.2246GBP 32,455 32,675 1.4144JPY 211.72 212.42 0.0092NZD 16,151 16,561 0.7226K18 23,214 23,254 1.0000 95% 50,220 50,370Bóng Phân 52,924 53,074Bóng Đẹp 53,024 53,174SJC 56,407 56,557Thế Giới 1,903.60 1,903.75Thay Đổi (%) 0.28 5.38Giá Dầu 66.029 66.069SJC cao hơn thế giới: 3,180,649B.Đẹp thấp hơn thế giới: 34,713  
Cập nhật: 2021-05-25 17:31:56Loại Vàng Mua Bán95% 49.950 - 50.060Bóng Phân 52.637 - 52.757Bóng Đẹp 52.737 - 52.857SJC 56.203 - 56.323Thế Giới 1,882.84 1,883.04Thay Đổi (%) 0.28 5.41Giá Dầu 65.609 65.649SJC cao hơn thế giới: 3,517,460B.Đẹp cao hơn thế giới: 221,861 
Cap nhat: 2021-05-25 13:03:13Tên Mua Ban TGAUD 17,935 17,995 0.7753CAD 19,080 19,140 0.8302CHF 25,505 25,655 1.1152EUR 28,149 28,219 1.2221GBP 32,521 32,721 1.4175JPY 211.62 212.32 0.0092NZD 16,143 16,563 0.7222K18 23,242 23,267 1.0000 95% 49,940 50,050Bóng Phân 52,604 52,724Bóng Đẹp 52,704 52,824SJC 56,124 56,244Thế Giới 1,875.64 1,875.84Thay Đổi (%) -0.1 -1.79Giá Dầu 65.991 66.031SJC cao hơn thế giới: 3,622,581B.Đẹp cao hơn thế giới: 367,214 
Cap nhat: 2021-05-25 09:06:13Ten Mua Bán TGAUD 17,930 18,000 0.7752CAD 19,071 19,151 0.8300CHF 25,492 25,722 1.1158EUR 28,146 28,231 1.2224GBP 32,521 32,711 1.4168JPY 211.94 212.64 0.0092NZD 16,134 16,549 0.7215K18 23,245 23,275 1.0000 95% 49,870 50,000Bóng Phân 52,551 52,681Bóng Đẹp 52,651 52,781SJC 56,081 56,201Thế Giới 1,872.99 1,873.16Thay Đổi (%) -0.24 -4.44Giá Dầu 66.158 66.198SJC cao hơn thế giới: 3,634,059B.Đẹp cao hơn thế giới: 381,167 
Cập nhật: 2021-05-24 15:12:38Loại Vàng Mua Bán95% 49.980 - 50.100Bóng Phân 52.670 - 52.790Bóng Đẹp 52.770 - 52.890SJC 56.184 - 56.304Thế Giới 1,882.68 1,882.89Thay Đổi (%) 0.12 2.28Giá Dầu 64.52 64.56SJC cao hơn thế giới: 3,499,537B.Đẹp cao hơn thế giới: 250,832 
Cap nhat: 2021-05-24 11:55:51Tên Mua Ban TGAUD 17,913 17,973 0.7728CAD 19,045 19,105 0.8285CHF 25,458 25,658 1.1135EUR 28,071 28,141 1.2180GBP 32,494 32,644 1.4149JPY 211.77 212.37 0.0092NZD 16,068 16,468 0.7167K18 23,229 23,259 1.0000 95% 49,970 50,090Bóng Phân 52,665 52,785Bóng Đẹp 52,765 52,885SJC 56,318 56,438Thế Giới 1,884.34 1,884.58Thay Đổi (%) 0.2 3.94Giá Dầu 63.914 63.954SJC cao hơn thế giới: 3,587,814B.Đẹp cao hơn thế giới: 200,710 
Cap nhat: 2021-05-24 09:24:01Tên Mua Bán TGAUD 17,904 17,964 0.7720CAD 19,045 19,105 0.8284CHF 25,466 25,666 1.1138EUR 28,076 28,146 1.2182GBP 32,486 32,686 1.4141JPY 211.70 212.30 0.0092NZD 16,064 16,464 0.7164K18 23,230 23,260 1.0000 95% 49,990 50,100Bóng Phân 52,668 52,788Bóng Đẹp 52,768 52,888SJC 56,358 56,478Thế Giới 1,886.20 1,886.40Thay Đổi (%) 0.3 5.80Giá Dầu 64.1 64.14SJC cao hơn thế giới: 3,574,801B.Đẹp cao hơn thế giới: 150,566 
Cap nhat: 2021-05-21 08:45:04Ten Mua Bán TGAUD 17,934 17,994 0.7762CAD 19,016 19,081 0.8284CHF 25,401 25,671 1.1149EUR 28,095 28.195 1.2234GBP 32,433 32,683 1.4181JPY 211.87 212.77 0.0092NZD 16,089 16,489 0.7186K18 23,230 23,260 1.000095% 49,530 49,670Bóng Phân 52,220 52,350Bóng Đẹp 52,320 52,450SJC 56,115 56,235Thế Giới 1,871.94 1,872.14Thay Đổi (%) -0.11 -2.04Giá Dầu 62.019 62.059SJC cao hơn thế giới: 3,731,166B.Đẹp cao hơn thế giới: 110,249 
Cap nhat: 2021-05-20 15:49:35Ten Mua Bán TGAUD 17,923 17,983 0.7744CAD 18,950 19,020 0.8242CHF 25,338 25,528 1.1089EUR 28,038 28,108 1.2191GBP 32,353 32,553 1.4114JPY 211.79 212.54 0.0092NZD 16,080 16,480 0.7179K18 23,226 23,256 1.0000 95% 49,500 49,630Bóng Phân 52,183 52,313Bóng Đẹp 52,283 52,413SJC 56,127 56,247Thế Giới 1,871.80 1,871.98Thay Đổi (%) 0.31 5.92Giá Dầu 62.509 62.549SJC cao hơn thế giới: 3,759,332B.Đẹp cao hơn thế giới: 91,768 
Cap nhat: 2021-05-20 12:39:21Ten Mua Bán TGAUD 17,924 17,984 0.7748CAD 18,973 19,033 0.8259CHF 25,310 25,460 1.1060EUR 28,021 28,081 1.2178GBP 32,351 32,51 1.4115JPY 211.64 212.24 0.0092NZD 16,079 16,479 0.7180K18 23,219 23,249 1.0000 95% 49,530 49,660Bóng Phân 52,214 52,344Bóng Đẹp 52,314 52,444SJC 56,072 56,192Thế Giới 1,875.73 1,876.03Thay Đổi (%) 0.52 9.85Giá Dầu 63.648 63.688SJC cao hơn thế giới: 3,602,747B.Đẹp cao hơn thế giới: 21,116 
Cap nhat: 2021-05-20 09:12:21Ten Mua Bán TGAUD 17,905 17,965 0.7735CAD 18,967 19,027 0.8250CHF 25,296 25,496 1.1060EUR 28,018 28,088 1.2178GBP 32,350 32,600 1.4110JPY 211.70 212.30 0.0092NZD 16,070 16,470 0.7170K18 23,228 23,258 1.0000 95% 49,490 49,640Bóng Phân 52,174 52,324Bóng Đẹp 52,274 52,424SJC 55,982 56,112Thế Giới 1,871.09 1,871.28Thay Đổi (%) 0.27 5.21Giá Dầu 63.448 63.488SJC cao hơn thế giới: 3,633,666B.Đẹp cao hơn thế giới: 108,739 
Cập nhật: 2021-05-19 13:25:29Tên Mua Bán TGAUD 17,996 18,056 0.7792CAD 19,068 19,138 0.8293CHF 25,378 25,588 1.1146EUR 28,111 28,191 1.2245GBP 32,407 32,657 1.4194JPY 212.04 212.64 0.0092NZD 16,152 16,582 0.7234K18 23,224 23,254 1.0000 95% 49,500 49,650Bóng Phân 52,186 52,336Bóng Đẹp 52,286 52,436SJC 56,117 56,237Thế Giới 1,872.18 1,872.40Thay Đổi (%) 0.11 2.06Giá Dầu 64.869 64.909SJC cao hơn thế giới: 3,739,412B.Đẹp cao hơn thế giới: 103,628 
Cap nhat: 2021-05-19 09:09:21Ten Mua Bán TGAUD 17,982 18,042 0.7781CAD 19,028 19,108 0.8280CHF 25,374 25,574 1.1133EUR 28,058 28,158 1.2220GBP 32,390 32,640 1.4184JPY 212.17 212.77 0.0092NZD 16,153 16,583 0.7232K18 23,233 23,263 1.0000 95% 49,530 49,660Bóng Phân 52,217 52,347Bóng Đẹp 52,317 52,447SJC 56,151 56,271Thế Giới 1,865.41 1,865.62Thay Đổi (%) -0.26 -4.71Giá Dầu 64.719 64.759SJC cao hơn thế giới: 3,942,544B.Đẹp cao hơn thế giới: 284,284 
Cap nhat: 2021-05-18 11:33:26Tên Mua Bán TGAUD 17,997 18,057 0.7794CAD 19,065 19,135 0.8305CHF 25,340 25,540 1.1084EUR 28,020 28,090 1.2166GBP 32,387 32,637 1.4174JPY 212.11 212.71 0.0092NZD 16,159 16,589 0.7237K18 23,233 23,263 1.000 95% 49,530 49,680Bóng Phân 52,216 52,366Bóng Đẹp 52,316 52,466SJC 56,212 56,332Thế Giới 1,868.37 1,868.59Thay Đổi (%) -0.04 -0.59Giá Dầu 66.517 66.557SJC cao hơn thế giới: 3,921,636B.Đẹp cao hơn thế giới: 219,189 
Cap nhat: 2021-05-17 12:08:55Tên Mua Bán TGAUD 17,946 18,006 0.7756CAD 18,966 19,036 0.8252CHF 25,244 25,494 1.1081EUR 27,973 28,043 1.2131GBP 32,282 32,532 1.4087JPY 212.04 212.64 0.0091NZD 16,149 16,574 0.7220K18 23,259 23,294 1.0000 95% 49,480 49,590Bóng Phân 52,149 52,269Bóng Đẹp 52,249 52,369SJC 56,186 56,306Thế Giới 1,854.12 1,854.30Thay Đổi (%) 0.67 12.48Giá Dầu 65.391 65.431SJC cao hơn thế giới: 4,225,817B.Đẹp cao hơn thế giới: 451,298  
Cap nhat: 2021-05-17 08:52:41Tên Mua Bán TGAUD 17,938 18,008 0.7759CAD 18,948 19,028 0.8246CHF 25,238 25,488 1.1085EUR 27,955 28,035 1.2133GBP 32,238 32,493 1.4088JPY 212.10 212.70 0.0092NZD 16,162 16,592 0.7226K18 23,273 23,313 1.0000 95% 49,400 49,540Bóng Phân 52,069 52,219Bóng Đẹp 52,169 52,319SJC 56,203 56,323Thế Giới 1,850.81 1,851.02Thay Đổi (%) 0.49 9.17Giá Dầu 65.598 65.638SJC cao hơn thế giới: 4,292,899B.Đẹp cao hơn thế giới: 450,961 
cap nhat: 2021-05-14 11:51:33Ten Mua Bán TGAUD 17,921 17,981 0.7726CAD 18,916 18,986 0.8215CHF 25,205 25,415 1.1046EUR 27,913 27,983 1.2087GBP 32,200 32,450 1.4046JPY 212.06 212.86 0.0091NZD 16,100 16,500 0.7180K18 23,278 23,308 1.0000 95% 49,050 49,170Bóng Phân 51,679 51,799Bóng Đẹp 51,779 51,899SJC 55,930 56,050Thế Giới 1,823.38 1,823.65Thay Đổi (%) -0.1 -1.66Giá Dầu 63.629 63.669SJC cao hơn thế giới: 4,801,307B.Đẹp cao hơn thế giới: 812,405 
Giữ nguyên các lệnh mua khi giá phá vỡ 1800$/oz, dừng lỗ giữ nguyên phía dưới hỗ trợ 1760$/ozNếu giá vòng lên & quay trở lại mức giá 1840$/oz, chúng ta sẽ dời dừng lỗ về dưới 1800$/ozNếu từ thời điểm hiện tại giá phá vỡ kháng cự 1840$/oz, xu hướng tăng sẽ tiếp diễn. Điểm phá vỡ 1850$/oz là cơ hội để anh em có thể "nhồi lệnh" với khối lượng vị thế = 1/2 vị thế cũ.Mục tiêu giá trong trung hạn là 2010$/oz.
Cap nhat: 2021-05-14 08:40:23Tên Mua Bán TGAUD 17,907 17,977 0.7728CAD 18,938 19,018 0.8219CHF 25,197 25,437 1.1042EUR 27,909 27,979 1.2083GBP 32,206 32,456 1.4050JPY 211.7 212.72 0.0091NZD 16,099 16,499 0.7180K18 23,265 23,305 1.0000 95% 49,030 49,150Bóng Phân 51,659 51,779Bóng Đẹp 51,759 51,879SJC 55,855 56,005Thế Giới 1,824.46 1,824.65Thay Đổi (%) -0.04 -0.58Giá Dầu 63.56 63.6SJC cao hơn thế giới: 4,734,614B.Đẹp cao hơn thế giới: 768,528 
Cap nhat: 2021-05-13 13:18:24Tên Mua Bán TGAUD 17,866 17,976 0.7721CAD 18,972 19,082 0.8240CHF 25,151 25,451 1.1009EUR 27,888 27,988 1.2088GBP 32,165 32,480 1.4045JPY 211.23 212.73 0.0091NZD 16,079 16,479 0.7167K18 23,263 23,303 1.0000 95% 48,910 49,030Bóng Phân 51,528 51,648Bóng Đẹp 51,628 51,748SJC 55,849 55,969Thế Giới 1,820.23 1,820.42Thay Đổi (%) 0.14 2.71Giá Dầu 65.179 65.219SJC cao hơn thế giới: 4,822,082B.Đẹp cao hơn thế giới: 761,849 
Cap nhat: 2021-05-13 09:03:28Ten Mua Bán TGAUD 17,873 18,023 0.7737CAD 19,000 19,100 0.8258CHF 25,086 25,416 1.1012EUR 27,877 28,012 1.2085GBP 32,184 32,514 14072JPY 210.88 212.18 0.0091NZD 16,089 16,489 0.7177K18 23,260 23,300 1.0000 95% 48,960 49,110Bóng Phân 51,580 51,730Bóng Đẹp 51,680 51,830SJC 55,797 55,917Thế Giới 1,821.40 1,821.62Thay Đổi (%) 0.21 3.88Giá Dầu 65.62 65.66SJC cao hơn thế giới: 4,738,879B.Đẹp cao hơn thế giới: 811,324  
Cap nhat: 2021-05-12 13:13:35Ten Mua Bán TGAUD 17,974 18,084 0.7802CAD 18,993 19,093 0.8255CHF 25,143 25,443 1.1049EUR 27,942 28,052 1.2128GBP 32,254 32,554 1.4128JPY 211.96 212.96 0.0092NZD 16,163 16,593 0.7232K18 23,254 23,284 1.0000 95% 49,140 49,260Bóng Phân 51,769 51,889Bóng Đẹp 51,869 51,989SJC 55,865 55,985Thế Giới 1,830.46 1,830.64Thay Đổi (%) -0.28 -5.01Giá Dầu 65.346 65.386SJC cao hơn thế giới: 4,587,879B.Đẹp cao hơn thế giới: 751,317 
Cap nhat: 2021-05-12 09:49:45Tên Mua Bán TGAUD 17,997 18,097 0.7810CAD 18,999 19,099 0.8254CHF 25,151 25,451 1.1049EUR 27,960 28,060 1.2131GBP 32,253 32,553 1.4118JPY 212.02 213.02 0.0092NZD 16,184 16,634 0.7243K18 23,268 23,298 1.0000 95% 49,140 49,270Bóng Phân 51,776 51,896Bóng Đẹp 51,876 51,996SJC 55,857 55,977Thế Giới 1,827.62 1,827.83Thay Đổi (%) -0.43 -7.85Giá Dầu 65.299 65.339SJC cao hơn thế giới: 4,627,319B.Đẹp cao hơn thế giới: 806,660 
Cập nhật: 2021-05-12 08:55:1795% 49.230 - 49.360Bóng Phân 51.871 - 51.991Bóng Đẹp 51.971 - 52.091SJC 55.918 - 56.038Thế Giới 1,830.68 1,830.89Thay Đổi (%) -0.27 -4.79Giá Dầu 65.321 65.361SJC cao hơn thế giới: 4,605,235B.Đẹp cao hơn thế giới: 836,576 
Cap nhat: 2021-05-11 13:06:35Tên Mua Bán TGAUD 18,032 18,152 0.7835CAD 18,952 19,092 0.8268CHF 25,224 25,549 1.1098EUR 27,984 28,114 1.2140GBP 32,229 32, 559 1.4122JPY 211.60 212.70 0.0092NZD 16,236 16,716 0.7271K18 23,300 23,340 1.0000 95% 49,390 49,520Bóng Phân 52,039 52,159Bóng Đẹp 52,139 52,259SJC 56,083 56,203Thế Giới 1,835.68 1,835.87Thay Đổi (%) -0.03 -0.48Giá Dầu 64.712 64.752SJC cao hơn thế giới: 4,540,113B.Đẹp cao hơn thế giới: 758,867 
Cap nhat: 2021-05-11 08:40:43Tên Mua Bán TGAUD 18,035 8,155 0.7829CAD 18,979 19,099 0.8261CHF 25,243 25,603 1.1101EUR 28,025 28,155 1.2136GBP 32,309 32,679 1.4117JPY 212.12 213.22 0.0092NZD 16,262 16,762 0.7262K18 23,388 23,418 1.0000 95% 49,530 49,650Bóng Phân 52,183 52,303Bóng Đẹp 52,283 52,403SJC 56,075 56,195Thế Giới 1,837.44 1,837.68Giá Dầu 64.562 64.602SJC cao hơn thế giới: 4,302,922B.Đẹp cao hơn thế giới: 672,996 
Cập nhật: 2021-05-10 13:06:29Bóng Phân 52 170 - 52 290Bóng Đẹp 52 264 - 52 284SJC 56,017 - 56 137Thế Giới 1,837.72 1,837.86Thay Đổi (%) 0.39 7.19Giá Dầu 65.299 65.339SJC cao hơn thế giới: 4,172,362B.Đẹp cao hơn thế giới: 575,800 
Cập nhật: 2021-05-10 08:36:06Bóng Phân 51 934 52 084Bóng Đẹp 52 084 52 184SJC 55 846 55 996Thế Giới 1,832.25 1,832.49Thay Đổi (%) 0.09 1.72Giá Dầu 65.588 65.628SJC cao hơn thế giới: 4,140,475B.Đẹp cao hơn thế giới: 489,873Giá Chỉ Mang Tính Tham Khảo. 
Cap nhat: 2021-05-07 14:03:57Ten Mua Ban TGAUD 18,011 18,111 0.7766CAD 18,918 19,068 0.8215CHF 25,211 25,511 1.1023EUR 28,032 28,132 1.2061GBP 32,162 32,462 1.3914JPY 212.70 213.90 0.0092NZD 16,223 16,723 0.7222K18 23,428 23,468 1.0000 95% 48,980 49,100Bóng Phân 51,637 51,757Bóng Đẹp 51,737 51,857SJC 55,675 55,795Thế Giới 1,819.52 1,819.70Giá Dầu 65.001 65.041SJC cao hơn thế giới: 4,306,014B.Đẹp cao hơn thế giới: 527,585 
Cap nhat: 2021-05-06 13:28:16Tên Mua Bán TGAUD 17,991 18,091 0.7741CAD 18,799 18,969 0.8157CHF 25,208 25,418 1.0953EUR 27,959 28,059 1.2010GBP 32,177 32,527 1.3903JPY 212.77 214.27 0.0092NZD 16,220 16,720 0.7214K18 23,446 23,486 1.0000 95% 48,740 48,840Bóng Phân 51,383 51,483Bóng Đẹp 51,483 51,583SJC 55,502 55,622Thế Giới 1,792.22 1,792.40Thay Đổi (%) 0.39 6.97Giá Dầu 65.711 65.751SJC cao hơn thế giới: 4,866,683B.Đẹp cao hơn thế giới: 986,836 
Cap nhat 2021-05-06 08:54:38Tên Mua Bán TGAUD 18,030 18,180 0.7753CAD 18,837 19.017 0.8157CHF 25,270 25,470 1.0948EUR 27,965 28,115 1.2009GBP 32,207 32,607 1.3910JPY 213.11 214.31 0.0092NZD 16,266 16,766 0.7225K18 23,535 23,575 1.0000 95% 48,790 48,920Bóng Phân 51,442 51,562Bóng Đẹp 51,542 51,662SJC 55,509 55,629Thế Giới 1,786.85 1,787.11Giá Dầu 65.647 65.687SJC cao hơn thế giới: 4,831,761B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,024,662 
Cap nhat: 2021-05-05 13:28:28Ten Mua Bán TGAUD 17,986 18,146 0.7715CAD 18,895 19,045 0.8130CHF 25,286 25,516 1.0936EUR 28,007 28,177 1.2005GBP 32,209 32,609 1.3891JPY 213.25 214.55 0.0091NZD 16,188 16,688 0.7156K18 23,580 23,610 1.0000 95% 48,760 48,870Bóng Phân 51,410 51,510Bóng Đẹp 51,510 51,610SJC 55,477 55,597Thế Giới 1,776.63 1,776.89Giá Dầu 66.219 66.259SJC cao hơn thế giới: 5,018,609B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,190,414 
Cap nhat: 2021-05-05 08:52:40Ten Mua Bán TGAUD 18,025 18,175 0.7730CAD 18,928 19,078 0.8140CHF 25,338 25,558 1.0950EUR 28,067 28,217 1.2021GBP 32,231 32,631 1.3905JPY 213.67 214.87 0.0092NZD 16,222 16,722 0.7171K18 23,610 23,650 1.0000 95% 48,850 48,980Bóng Phân 51,503 51,623Bóng Đẹp 51,603 51,723SJC 55,425 55,545Thế Giới 1,778.58 1,778.83Giá Dầu 66.52 66.56SJC cao hơn thế giới: 4,822,809B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,159,942 
Cap nhat: 2021-05-04 13:27:33Tên Mua Bán TGAUD 18,032 18,182 0.7743CAD 18,897 19,047 0.8130CHF 25,318 25,528 1.0935EUR 28,065 28,215 1.2034GBP 32,436 32,686 1.3876JPY 213.99 214.99 0.0092NZD 16,222 16,722 0.7167K18 23,640 23,680 1.0000 95% 48,990 49,120Bóng Phân 51,639 51,759Bóng Đẹp 51,739 51,859SJC 55,467 55,587Thế Giới 1,785.61 1,785.81Thay Đổi (%) -0.39 -6.93Giá Dầu 64.329 64.369SJC cao hơn thế giới: 4,603,788B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,035,025 
Cap nhat: 2021-05-04 08:49:07Ten Mua Bán TGAUD 18,116 18,216 0.7743CAD 18,996 19,101 0.8137CHF 25,444 25,604 1.0959EUR 28,249 28,349 1.2050GBP 32,558 32,758 1.3885JPY 214.57 215.57 0.0092NZD 16,261 16,761 0.7185K18 23,616 23,676 1.0000 95% 49,100 49,250Bóng Phân 51,765 51,915Bóng Đẹp 51,865 52,015SJC 55,557 55,677Thế Giới 1,790.58 1,790.79Giá Dầu 64.612 64.652SJC cao hơn thế giới: 4,556,684B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,054,005 
https://appleid.apple.com/account
Cap nhat: 2021-04-29 13:59:32Tên Mua Bán TGAUD 18,154 18,264 0.7786CAD 18,957 19,057 0.8125CHF 25,463 25,663 1.0978EUR 28,359 28,459 1.2119GBP 32,636 32,836 1.3961JPY 214.98 216.08 0.0092NZD 16,356 16,916 0.7258K18 23,623 23,663 1.0000 95% 48,970 49,120Bóng Phân 51,658 51,808Bóng Đẹp 51,758 51,908SJC 55,333 55,453Thế Giới 1,778.69 1,778.92Thay Đổi (%) -0.3 -5.19Giá Dầu 64.05 64.09SJC cao hơn thế giới: 4,702,155B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,318,299 
Cap nhat: 2021-04-29 08:40:30Tên Mua Bán TGAUD 18,215 18,315 0.7810CAD 18,981 19,086 0.8136CHF 25,518 25,728 1.1007EUR 28,413 28,523 1.2147GBP 32,685 32,885 1.3968JPY 215.74 216.74 0.0092NZD 16,397 16,987 0.728K18 23,607 23,677 1.000095% 49,220 49,380Bóng Phân 51,926 52,076Bóng Đẹp 52,026 52,176SJC 55,557 55,677Thế Giới 1,788.62 1,788.89Giá Dầu 64.149 64.189SJC cao hơn thế giới: 4,609,065B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,267,601
Cap nhat: 2021-04-28 12:52:30Tên Mua Bán TGAUD 18,124 18,224 0.7743CAD 18,882 18,962 0.8062CHF 25,440 25,590 1.0921EUR 28,341 28,411 1.2072GBP 32,633 32,833 1.3884JPY 215.50 216.50 0.0092NZD 16,299 16,824 0.7206K18 23,665 23,705 1.0000 95% 49,120 49,260Bóng Phân 51,777 51,907Bóng Đẹp 51,857 51,987SJC 55,431 55,551Thế Giới 1,769.60 1,769.81Thay Đổi (%) -0.34 -5.87Giá Dầu 63.141 63.181SJC cao hơn thế giới: 4,966,451B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,561,170 
Cap nhat: 2021-04-28 08:36:40Tên Mua Bán TGAUD 18,132 18,252 0.7726CAD 18,873 18,953 0.8055CHF 25,445 25,605 1.0929EUR 28,352 28,422 1.2078GBP 32,620 32,815 1.3879JPY 215.45 216.65 0.0092NZD 16,285 16,805 0.7195K18 23,669 23,719 1.0000 95% 49,130 49,290Bóng Phân 51,809 51,959Bóng Đẹp 51,909 52,059SJC 55,324 55,444Thế Giới 1,768.28 1,768.51Thay Đổi (%) -0.41 -7.19Giá Dầu 62.853 62.893SJC cao hơn thế giới: 4,868,754B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,642,339 
Cập nhat: 2021-04-27 13:07:05Ten Mua Bán TGAUD 18,244 18,304 0.7797CAD 18,916 18,976 0.8067CHF 25,456 25,616 1.0924EUR 28,360 28,420 1.2079GBP 32,677 32,837 1.3896JPY 216.56 217.61 0.0092NZD 16,329 16,869 0.7229K18 23,656 23,686 1.0000 95% 49,340 49,480Bóng Phân 52,008 52,138Bóng Đẹp 52,108 52,238SJC 55,291 55,411Thế Giới 1,782.10 1,782.32Thay Đổi (%) 0.11 2.04Giá Dầu 62.461 62.501SJC cao hơn thế giới: 4,512,731B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,501,909 
Cap nhat: 2021-04-27 08:55:09Ten Mua Bán TGAUD 18,286 18,376 0.7793CAD 18,942 19,002 0.8065CHF 25,471 25,671 1.0924EUR 28,405 28,465 1.2073GBP 32,701 32,851 1.3889JPY 216.63 217.83 0.0092NZD 16,343 16,893 0.7224K18 23,700 23,730 1.0000 95% 49,290 49,420Bóng Phân 51,971 52,101Bóng Đẹp 52,071 52,201SJC 55,216 55,336Thế Giới 1,774.29 1,774.50Giá Dầu 62.17 62.21SJC cao hơn thế giới: 4,560,509B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,584,891  
Cap nhat: 2021-04-26 13:26:53Tên Mua Bán TGAUD 18,238 18,298 0.7768CAD 18,867 18,927 0.8026CHF 25,501 25,701 1.0955EUR 28,474 28,544 1.2110GBP 32,719 32,869 1.3896JPY 217.50 218.50 0.0093NZD 16,321 16,861 0.7208K18 23,699 23,729 1.0000 95% 49,370 49,500Bóng Phân 52,060 52,180Bóng Đẹp 52,160 52,280SJC 55,349 55,469Thế Giới 1,777.54 1,777.81Thay Đổi (%) 0.11 2.06Giá Dầu 61.581 61.621SJC cao hơn thế giới: 4,606,158B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,576,828 
Cap nhat: 2021-04-26 09:06:01Ten Mua Ban TGAUD 18,231 18,301 0.7769CAD 18,872 18,932 0.8028CHF 25,501 25,701 1.0954EUR 28,473 28,543 1.2108GBP 32,722 32,872 1.3897JPY 217.52 218.52 0.0093NZD 16,333 16,883 0.7216K18 23,701 23,731 1.0000 95% 49,490 49,620Bóng Phân 52,185 52,315Bóng Đẹp 52,285 52,415SJC 55,380 55,500Thế Giới 1,780.00 1,780.00Giá Dầu 62.131 62.131SJC cao hơn thế giới: 4,571,955B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,646,915 

Cap nhat: 2021-04-23 08:35:22Tên Mua Bán TGAUD 18,174 18,244 0.7715CAD 18,835 18,895 0.8003CHF 25,451 25,651 1.0909EUR 28,335 28,395 1.2023GBP 32,639 32,819 1.3852JPY 217.17 218.17 0.0093NZD 16,273 16,783 0.7165K18 23,727 23,757 1.0000 95% 49,800 49,950Bóng Phân 52,505 52,655Bóng Đẹp 52,605 52,755SJC 55,575 55,695Thế Giới 1,787.25 1,787.25Giá Dầu 61.689 61.689SJC cao hơn thế giới: 4,500,717B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,721,453 
Cap nhat: 2021-04-20 13:56:27Tên Mua Bán TGAUD 18,315 18,385 0.7805CAD 18,813 18,873 0.8003CHF 25,439 25,659 1.0931EUR 28,366 28,446 1.2066GBP 32,814 32,984 1.3997JPY 216.16 217.26 0.0092NZD 5,336 16,886 0.7218K18 23,702 23,732 1.0000 95% 49,690 49,870Bóng Phân 52,418 52,598Bóng Đẹp 52,518 52,698SJC 55,554 55,674Thế Giới 1,768.86 1,768.86Thay Đổi (%) -0.13 0.00Giá Dầu 63.979 63.979SJC cao hơn thế giới: 5,060,719B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,242,976 
Cap nhat: 2021-04-20 08:35:00Tên Mua Bán TGAUD 18,247 18,317 0.7778CAD 18,776 18,836 0.7991CHF 25,414 25,644 1.0926EUR 28,310 28,380 1.2046GBP 32,774 32,954 1.3986JPY 216.32 217.42 0.0092NZD 16,303 16,883 0.7201K18 23,672 23,722 1.0000 95% 49,730 49,880Bóng Phân 52,488 52,638Bóng Đẹp 52,588 52,738SJC 55,606 55,756Thế Giới 1,769.66 1,769.66Thay Đổi (%) -0.08 0.00Giá Dầu 63.491 63.491SJC cao hơn thế giới: 5,117,561B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,263,054 
Cap nhat: 2021-04-19 13:42:32Tên Mua Bán TGAUD 18,154 18,224 0.7742CAD 18,778 18,838 0.7998CHF 25,336 25,496 1.0871EUR 28,134 28,194 1.1973GBP 32,496 32,646 1.3855JPY 215.64 216.64 0.0092NZD 16,185 16,795 0.7152K18 23,645 23,685 1.0000 95% 49,880 50,010Bóng Phân 52,582 52,712Bóng Đẹp 52,682 52,812SJC 55,658 55,778Thế Giới 1,780.04 1,780.04Giá Dầu 62.979 62.979SJC cao hơn thế giới: 4,947,336B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,140,170 
Cap nhat: 2021-04-19 08:57:09Tên Mua Bán TGAUD 18,138 18,208 0.7720CAD 18,767 18,827 0.7987CHF 25,319 25,469 1.0854EUR 28,103 28,183 1.1944GBP 32,430 32,580 1.3817JPY 215.50 216.50 0.0092NZD 16,170 16,760 0.7134K18 23,651 23,691 1.0000 95% 49,730 49,890Bóng Phân 52,430 52,580Bóng Đẹp 52,530 52,680SJC 55,495 55,645Thế Giới 1,775.20 1,775.20Giá Dầu 62.868 62.868SJC cao hơn thế giới: 4,939,263B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,134,687 
Cap nhat: 2021-04-16 14:07:06Ten Mua Bán TGAUD 18,176 18,246 0.7738CAD 18,765 18,840 0.7989CHF 25,332 25,522 1.0866EUR 28,148 28,218 1.1970GBP 32,367 32,527 1.3734JPY 215.40 216.40 0.0092NZD 16,196 16,826 0.7159K18 23,673 23,703 1.0000 95% 48,880 49,000Bóng Phân 51,539 51,659Bóng Đẹp 51,639 51,759SJC 55,166 55,266Thế Giới 1,764.24 1,764.40Giá Dầu 63.703 63.743SJC cao hơn thế giới: 4,839,529B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,487,384 
Cap nhat: 2021-04-16 08:39:08Ten Mua Bán TGAUD 18,132 18,202 0.7734CAD 18,714 18,794 0.7965CHF 25,281 25,441 1.0836EUR 28,099 28,169 1.1958GBP 32,391 32,561 1.3757JPY 214.96 215.76 0.0092NZD 16,194 16,814 0.7160K18 23,652 23,702 1.000095% 48,820 48,950Bóng Phân 51,478 51,608Bóng Đẹp 51,578 51,708SJC 55,192 55,332Thế Giới 1,762.33 1,762.52Giá Dầu 63.41 63.45SJC cao hơn thế giới: 4,964,882B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,499,836 
Cập nhật: 2021-04-15 13:31:13Tên Mua Bán TGAUD 18,146 18,216 0.7720CAD 18,792 18,852 0.7987CHF 25,314 25,469 1.0832EUR 28,188 28,258 1.1974GBP 32,483 32,633 1.3779JPY 215.18 215.98 0.0092NZD 16,200 16,830 0.7147K18 23,733 23,763 1.000095% 48,580 48,700Bóng Phân 51,222 51,342Bóng Đẹp 51,322 51,442SJC 55,076 55,176Thế Giới 1,744.88 1,744.88Giá Dầu 63.12 63.12SJC cao hơn thế giới: 5,188,165B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,611,765 
Cap nhat: 2021-04-15 08:40:44Ten Mua Bán TGAUD 18,141 18,211 0.7729CAD 18,756 18,826 0.7988CHF 25,308 25,468 1.0832EUR 28,155 28,235 1.1979GBP 32,459 32,609 1.3779JPY 215.21 216.01 0.0092NZD 16,185 16,795 0.7146K18 23,681 23,721 1.000095% 48,410 48,530Bóng Phân 51,045 51,165Bóng Đẹp 51,145 51,265SJC 54,916 55,036Thế Giới 1,735.42 1,735.42Giá Dầu 62.821 62.821SJC cao hơn thế giới: 5,397,742B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,780,863
Cap nhat: 2021-04-14 13:41:14Ten Mua Bán TGAUD 18,009 18,079 0.7681CAD 18,723 18,783 0.7976CHF 25,349 25,519 1.0873EUR 28,110 28,180 1.1969GBP 32,458 32,608 1.3794JPY 215.18 215.98 0.0092NZD 16,136 16,676 0.7103K18 23,648 23,688 1.0000 95% 48,570 48,690Bóng Phân 51,235 51,355Bóng Đẹp 51,335 51,455SJC 55,038 55,158Thế Giới 1,747.48 1,747.48Giá Dầu 60.987 60.987SJC cao hơn thế giới: 5,245,071B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,698,278 
Cap nhat: 2021-04-14 08:55:46Tên Mua Bån TGAUD 17.936 17.996 0.7649CAD 18.709 18,769 0.7975CHF 25,316 25,476 1.0869EUR 28,054 28,134 1.1960GBP 32,413 32,563 1.3763JPY 215.04 216.04 0.0092NZD 16,085 16,585 0.7063K18 23,622 23,662 1.0000 95% 48,450 48,600Bóng Phân 51,111 51,261Bóng Đẹp 51,211 51,361SJC 55,098 55,218Thế Giới 1,745.68 1,745.68Giá Dầu 60.52 60.52SJC cao hơn thế giới: 5,418,028B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,716,878 
Cap nhat: 2021-04-13 13:52:59Tên Mua Bán TGAUD 17,886 17,956 0.7602CAD 18,667 18.737 0.7948CHF 25,252 25,412 1.0820EUR 27,951 28,021 1.1893GBP 32,388 32,548 1.3748JPY 213.99 214.79 0.0091NZD 16,036 16,586 0.7018K18 23,622 23,662 1.0000 95% 48,130 48,240Bóng Phân 50,744 50,844Bóng Đẹp 50,844 50,944SJC 54,922 55,042Thế Giới 1,724.67 1,724.67Giá Dầu 60.02 60.02SJC cao hơn thế giới: 5,843,277B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,900,012 
Cap nhat: 2021-04-13 09:24:30Ten Mua Bán TGAUD 17,923 17,993 0.7614CAD 18,692 18,752 0.7953CHF 25,284 25,444 1.0824EUR 27,984 28,044 1.1398GBP 32,397 32,557 1.3738JPY 214.16 214.86 0.0091NZD 16,042 16,592 0.7015K18 23,647 23,687 1.0000 95% 48,110 48,210Bóng Phân 50,719 50,819Bóng Đẹp 50,819 50,919SJC 54,995 55,115Thế Giới 1,735.04 1,735.04Giá Dầu 59.79 59.79SJC cao hơn thế giới: 5,563,571B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,524,063 
Cap nhat: 2021-04-12 13:31:32Ten Mua Bán TGAUD 17,912 17,982 0.7609CAD 18,725 18,805 0.7961CHF 25,250 25,420 1.0799EUR 27,984 28,064 1.1888GBP 32,358 32,518 1.3707JPY 214.46 215.36 0.0091NZD 16,069 16,589 0.7032K18 23,650 23,700 1.0000 95% 48,060 48,170Bóng Phân 50,662 50,762Bóng Đẹp 50,762 50,862SJC 54,955 55,075Thế Giới 1,739.99 1,739.99Giá Dầu 58.96 58.96SJC cao hơn thế giới: 5,361,348B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,304,167 
Cap nhat: 2021-04-12 08:57:42Tên Mua Bán TGAUD 17,987 18,057 0.7600CAD 18,806 18,866 0.7967CHF 25,339 25,489 1.0802EUR 28,092 28,152 1.1888GBP 32,452 32,612 1.3689JPY 215.29 215.99 0.0091NZD 16,089 16,589 0.7017K18 23,783 23,813 1.0000 95% 47,940 48,040Bóng Phân 50,528 50,628Bóng Đẹp 50,628 50,728SJC 54,883 55,003Thế Giới 1,739.43 1,739.43Giá Dầu 59.509 59.509SJC cao hơn thế giới: 5,061,869B.Đẹp cao hơn thế giới: 928,369 
Cap nhat: 2021-04-09 15:17:23Ten Mua Bán TGAUD 17,982 18,062 0.7606CAD 18,745 18,815 0.7935CHF 25,323 25,483 1.0803EUR 28.098 28,168 1.1892GBP 32,437 32,602 1.3693JPY 215.27 215.97 0.0091NZD 16,089 16,589 0.7021K18 23,760 23,790 1.0000 95% 47,980 48,100Bóng Phân 50,575 50,695Bóng Đẹp 50,675 50,795SJC 54,983 55,103Thế Giới 1,745.26 1,745.26Giá Dầu 59.161 59.161SJC cao hơn thế giới: 5,040,151B.Đẹp cao hơn thế giới: 889,536 
Cap nhat: 2021-04-09 08:48:55Ten Mua Bán TGAUD 18,038 18,098 0.7638CAD 18,774 18,834 0.7953CHF 25,325 25.525 1.0816EUR 28,112 28,172 1.1908GBP 32,484 32,644 1.3734JPY 215.63 216.38 0.0092NZD 16,114 16,614 0.7045K18 23.760 23.790 1.0000 95% 48,000 48,130Bóng Phân 50,631 50,751Bóng Đẹp 50,731 50,851SJC 55,130 55,250Thế Giới 1,756.03 1,756.03Giá Dầu 59.729 59.729SJC cao hơn thế giới: 4,881,033B.Đẹp cao hơn thế giới: 638,945 
Cap nhat: 2021-04-08 13:10:06Tên Mua Bán TGAUD 18,037 18,097 0.7637CAD 18,759 18,819 0.7936CHF 25,262 25,412 1.0764EUR 28,075 28,135 1.1873GBP 32,552 32,702 1.3764JPY 215.25 215.85 0.0091NZD ,228 16,738 0.7036K18 23,788 23,818 1.0000 95% 47,830 47,930Bóng Phân 50,445 50,545Bóng Đẹp 50,525 50,625SJC 55,046 55,166Thế Giới 1,743.50 1,743.50Giá Dầu 59.353 59.353SJC cao hơn thế giới: 5,099,380B.Đẹp cao hơn thế giới: 714,523 
Cap nhat: 2021-04-08 08:39:14Tên Mua Bán TGAUD 18,001 18,081 0.7610CAD 18,748 18,818 0.7924CHF 25,222 25,372 1.0752EUR 28,041 28,111 1.1864GBP 32,523 32,713 1.3742JPY 215.04 215.64 0.0091NZD 16,203 16,733 0.7014K18 23,793 23,823 1.0000 95% 47,710 47,810Bóng Phân 50,320 50,420Bóng Đẹp 50,390 50,490SJC 54,939 55,059Thế Giới 1,736.10 1,736.10Giá Dầu 59.365 59.365SJC cao hơn thế giới: 5,190,821B.Đẹp cao hơn thế giới: 776,666 
Cap nhat: 2021-04-07 13:00:08Ten Mua Bán TGAUD 18,088 18,153 0.7657CAD 18,792 18,862 0.7947CHF 25,209 25,359 1.0744EUR 28,060 28,125 1.1875GBP 32,663 32,823 1.3817JPY 215.04 215.64 0.0091NZD 16,203 16,723 0.7057K18 23,790 23,820 1.0000 95% 47,650 47,770Bóng Phân 50,258 50,378Bóng Đẹp 50,328 50,448SJC 54,998 55,118Thế Giới 1,738.04 1,738.04Giá Dầu 59.348 59.348SJC cao hơn thế giới: 5,199,284B.Đẹp cao hơn thế giới: 685,113 
Cap nhat: 2021-04-07 09:24:56Tên Mua Bán TGAUD 18,089 18,154 0.7657CAD 18,789 18,849 0.7945CHF 25,200 25,350 1.0739EUR 28,047 28,107 1.1868GBP 32,672 32,827 1.3822JPY 215.05 215.85 0.0091NZD ,197 16,717 0.7054K18 23,791 23,821 1.0000 95% 47,640 47,760Bóng Phân 50,246 50,366Bóng Đẹp 50,316 50,436SJC 55,081 55,201Thế Giới 1,736.98 1,736.98Giá Dầu 59.245 59.245SJC cao hơn thế giới: 5,312,083B.Đẹp cao hơn thế giới: 703,930 
Cap nhat: 2021-04-06 14:18:22Tên Mua Bán TGAUD 18,052 18,122 0.7628CAD 18,849 18,919 0.7967CHF 25,102 25,262 1.00655EUR 27,926 27,996 1.1800GBP 32,782 32,942 1.3874JPY 214.31 215.16 0.0091NZD 16,169 16,699 0.7029K18 23,818 23,848 1.0000 95% 47,530 47,650Bóng Phân 50,129 50,249Bóng Đẹp 50,199 50,319SJC 54,983 55,103Thế Giới 1,728.68 1,728.68Giá Dầu 59.178 59.178SJC cao hơn thế giới: 5,396,942B.Đẹp cao hơn thế giới: 768,233 
Cap nhat: 2021-04-06 08:37:03Ten Mua Bán TGAUD 18,099 18,159 0.7653CAD 18,887 18,947 0.7985CHF 25,119 25,289 1.0670EUR 27,942 28,012 1.1811GBP 32,837 32,987 1.3903JPY 214.83 215.63 0.0091NZD 16,227 16,737 0.7061K18 23,822 23,862 1.0000 95% 47,610 47,730Bóng Phân 50,220 50,340Bóng Đẹp 50,290 50,410SJC 54,958 55,088Thế Giới 1,734.85 1,734.85Giá Dầu 59.441 59.441SJC cao hơn thế giới: 5,176,148B.Đẹp cao hơn thế giới: 654,806 
Cap nhat: 2021-04-05 11:27:51Ten Mua Bán TGAUD 18,040 18,110 0.7617CAD 18,829 18,899 0.7950CHF 25,019 25,189 1.0605EUR 27,859 27,929 1.1765GBP 32,719 32,889 1.3833JPY 214.39 215.29 0.0090NZD 16,173 16,703 0.7027K18 23,841 23,881 1.0000 95% 47,440 47,570Bóng Phân 50,068 50,198Bóng Đẹp 50,168 50,298SJC 54,839 54,969Thế Giới 1,723.90 1,723.90Giá Dầu 60.868 60.868SJC cao hơn thế giới: 5,332,193B.Đẹp cao hơn thế giới: 817,250 
Cap nhat: 2021-04-05 08:45:30Tên Mua Bán TGAUD 18,059 8,129 0.7620CAD 18,857 18,927 0.7957CHF 25,053 25,223 1.0616EUR 27,902 27,992 1.1768GBP 32,769 32,919 1.3837JPY 215.24 215.94 0.0090NZD 16,202 16,722 0.7027K18 23,901 23,941 1.0000 95% 47,580 47,730Bóng Phân 50,212 50,362Bóng Đẹp 50,312 50,462SJC 55,002 55,132Thế Giới 1,728.76 1,728.76Thay Đổi (%) -0.36 0.00Giá Dầu 61.161 61.161SJC cao hơn thế giới: 5,231,480B.Đẹp cao hơn thế giới: 717,510 
Cap nhat: 2021-04-02 09:05:03Ten Mua Bán TGAUD 18,020 18,080 0.7629CAD 18,821 18,881 0.7979CHF 24,990 25,150 1.0615EUR 27,840 27,905 1.1771GBP 32,649 32,804 1.3835JPY 215.30 216.05 0.0090NZD 16,147 16,687 0.7033K18 23,760 23,790 1.0000 95% 47,130 47,250Bóng Phân 49,700 49,820Bóng Đẹp 49,800 49,920SJC 54,800 54,950Thế Giới 1,728.32 1,728.32Giá Dầu 61.245 61.245SJC cao hơn thế giới: 5,375,555B.Đẹp cao hơn thế giới: 500,850 
Cap nhat: 2021-04-01 12:03:45Tên Mua Bán TGAUD 17,871 17,951 0.7541CAD 18,759 18,829 0.7939CHF 24,909 25,069 1.0572EUR 27,767 27,847 1.1714GBP 32,560 32,730 1.3766JPY 214.81 215.61 0.0090NZD 16,012 16,612 0.6950K18 23,762 23,792 1.0000 95% 46,860 46,960Bóng Phân 49,416 49,516Bóng Đẹp 49,516 49,616SJC 54,562 54,692Thế Giới 1,710.99 1,710.99Giá Dầu 59.511 59.511SJC cao hơn thế giới: 5,610,941B.Đẹp cao hơn thế giới: 687,849 
Cap nhat: 2021-04-01 08:38:26Ten Mua Ban TGAUD 17,979 18,069 0.7581CAD 18,817 18,887 0.7956CHF 24,980 25,160 1.0587EUR 27,644 27,914 1.1730GBP 32,635 32,795 1.3786JPY 215.12 216.02 0.0090NZD 16,066 6,641 0.6971K18 23,800 23,840 1.0000 95% 46,870 47,070Bóng Phân 49,413 49,613Bóng Đẹp 49,513 49,713SJC 54,416 54,566Thế Giới 1,707.82 1,707.82Giá Dầu 59.521 59.521SJC cao hơn thế giới: 5,475,863B.Đẹp cao hơn thế giới: 776,118 
Cap nhat: 2021-03-31 13:04:55Ten Mua Bán TGAUD 18,055 18,130 0.7595CAD 18,807 18,877 0.7921CHF 25,057 25,227 1.0592EUR 27,879 27,949 1.1708GBP 32,596 32,766 1.3723JPY 215.52 216.32 0.0090NZD 16,105 16,665 0.6973K18 23,884 23,914 1.0000 95% 46,580 46,780Bóng Phân 49,097 49,297Bóng Đẹp 49,197 49,397SJC 54,239 54,389Thế Giới 1,682.80 1,682.80Giá Dầu 60.865 60.865SJC cao hơn thế giới: 5,868,643B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,028,766 
Cap nhat: 2021-03-31 08:28:00Tên Mua Bán TGAUD 18,112 18,182 0.7611CAD 18.845 18,925 0.7926CHF 25,120 25,300 1.0608EUR 27,945 28,025 1.1717GBP 32,671 32,851 1.3737JPY 216.26 217.16 0.0090NZD 16,151 16,691 0.6987K18 23,932 23,982 1.000095% 46,820 47,020Bóng Phân 49,376 49,576Bóng Đẹp 49,476 49,676SJC 54,385 54,535Thế Giới 1,683.27 1,683.27Giá Dầu 60.61 60.61SJC cao hơn thế giới: 5,860,579B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,153,634
Cap nhat: 2021-03-30 13:20:51Ten Mua Bán TGAUD 18,183 18,253 0.7652CAD 18,871 18,941 0.7944CHF 25,176 25,346 1.0641EUR 28,041 28,111 1.1765GBP 32,718 32,888 1.3771JPY 217.23 218.03 0.0091NZD 16,204 16,719 0.7023K18 23,930 23,960 1.0000 95% 47,780 47,590Bóng Phân 50,042 50,162Bóng Đẹp 50,142 50,262SJC 54,594 54,724Thế Giới 1,708.02 1,708.02Giá Dầu 61.449 61.449SJC cao hơn thế giới: 5,382,841B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,076,972 
Cap nhat: 2021-03-30 08:39:47Tên Mua Bán TGAUD 18,201 18,261 0.7635CAD 18,907 18,967 0.7938CHF 25,257 25,407 1.0643EUR 28,120 28,190 1.1766GBP 32,786 32,946 1.3765JPY 217.96 218.76 0.0091NZD 16,209 16,719 0.7004K18 24,007 24,047 1.0000 95% 47,630 47,740Bóng Phân 50,202 50,322Bóng Đẹp 50,302 50,422SJC 54,767 54,897Thế Giới 1,710.16 1,710.16Giá Dầu 61.449 61.449SJC cao hơn thế giới: 5,314,131B.Đẹp cao hơn thế giới: 995,306  
Cap nhat 2021-03-26 14:41:06Ten Mua Ban TGAUD 18,167 18,227 0.7625CAD 18,907 18,967 0.7951CHF 25,193 25,353 1.0631EUR 28,121 28,191 1.1785GBP 32,766 32,916 1.3766JPY 218.56 219.26 0.0092NZD 16,141 16,681 0.6979K18 23,931 23,961 1.0000 95% 48,110 48,220Bóng Phân 50,722 50,822Bóng Đẹp 50,822 50,922SJC 54,952 55,082Thế Giới 1,727.76 1,727.76Giá Dầu 59.68 59.68SJC cao hơn thế giới: 5,163,598B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,158,308 
https://forms.office.com/Pages/ResponsePage.aspx?id=OSlq7VPRkk-U-D15DZbJ-LyT5YmOrPBKu97xt-RIkcBUMVhDREdCVVg5MTlHV01YVzVCSlZOUkpVMi4u&qrcode=trueThanks 
# 354885 (NETIKASD0327) & 354869 (NETIKABS0327 )  
Cap nhat: 2021-03-26 08:50:45Tên Mua Bán TGAUD 18,158 18,218 0.7600CAD 18,898 18,958 0.7940CHF 25,197 25,357 1.0642EUR 28,096 28,166 1.1780GBP 32,739 32,894 1.3755JPY 218.43 219.13 0.0092NZD 16,130 16,680 0.6971K18 23,934 23,964 1.0000 95% 48,210 48,310Bóng Phân 50,822 50,922Bóng Đẹp 50,922 51,022SJC 55,108 55,238Thế Giới 1,728.44 1,728.44Giá Dầu 59.146 59.146SJC cao hơn thế giới: 5,296,701B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,236,647 
Cap nhat: 2021-03-25 16:08:47Ten Mua Bán TGAUD 18,159 18,229 0.7601CAD 18,918 18,988 0.7952CHF 25,250 25,410 1.0674EUR 28,149 28,229 1.1808GBP 32,641 32,801 1.3686JPY 218.41 219.31 0.0092NZD 16,132 16,682 0.6974K18 23,940 23,970 1.0000 95% 48,270 48,370Bóng Phân 50,886 50,986Bóng Đẹp 50,986 51,086SJC 55,173 55,303Thế Giới 1,732.05 1,732.05Giá Dầu 59.892 59.892SJC cao hơn thế giới: 5,245,416B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,185,810 
Cap nhat: 2021-03-25 12:31:10Ten Mua Bán TGAUD 18,192 18,262 0.7604CAD 18,955 19,015 0.7960CHF 25,328 25,478 1.0692EUR 28,215 28,285 1.1826GBP 32,726 32,876 1.3704JPY 218.99 219.59 0.0092NZD 16,168 16,698 0.6981K18 23,976 24,o06 1.0000 95% 48,350 48,460Bóng Phân 50,978 51,078Bóng Đẹp 51,078 51,178SJC 55,335 55,465Thế Giới 1,737.17 1,737.17Giá Dầu 60.091 60.091SJC cao hơn thế giới: 5,181,378B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,053,882 
Cập nhat: 2021-03-25 08:40:44Tên Mua Bán TGAUD 18,174 18,254 0.7591CAD 18,956 19,026 0.7945CHF 25,297 25,457 1.0681EUR 28,178 28,248 1.1807GBP 32,573 32,853 1.3683JPY 218.96 219.76 0.0092NZD 16,147 16,687 0.6966K18 24,008 24,038 1.0000 95% 48,400 48,500Bóng Phân 51,024 51,124Bóng Đẹp 51,124 51,224SJC 55,252 55,402Thế Giới 1,734.31 1,734.31Giá Dầu 59.991 59.991SJC cao hơn thế giới: 5,137,483B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,117,087 
Cap nhat: 2021-03-24 11:41:26Ten Mua Bán TGAUD 18,197 18,277 0.7601CAD 18,945 19,015 0.7938CHF 25,340 25,500 1.0701EUR 28,265 28,345 1.1846GBP 32,741 32.901 1.3717JPY 219.70 220.30 0.0092NZD 16,171 16,701 0.6979K18 24,010 24,040 1.0000 95% 48,390 48,490Bóng Phân 51,015 51,115Bóng Đẹp 51,115 51,215SJC 55,278 55,408Thế Giới 1,733.07 1,733.07Giá Dầu 57.841 57.841SJC cao hơn thế giới: 5,174,943B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,139,709 
Cap nhat: 2021-03-24 08:41:32Tên Mua Bán TGAUD 18,206 18,306 0.7614CAD 18,966 19,036 0.7950CHF 25,349 25,544 1.0706EUR 28,272 28,352 1.1848GBP 32,772 32,962 1.3738JPY 219.75 220.65 0.0092NZD 16,194 16,714 0.6992K18 24,012 24,052 1.0000 95% 48,350 48,460Bóng Phân 50,977 51,077Bóng Đẹp 51,077 51,177SJC 55,224 55,354Thế Giới 1,729.68 1,729.68Giá Dầu 57.771 57.771SJC cao hơn thế giới: 5,195,251B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,177,093 
Cap nhat: 2021-03-23 11:48:23Ten Mua Bán TGAUD 18,359 18,429 0.7703CAD 18,982 19,047 0.7970CHF 25,533 25,683 1.0819EUR 28,388 28,448 1.1926GBP 32,924 33,074 1.3838JPY 219.35 219.95 0.0092NZD 16,337 16,837 0.7088K18 23,977 24,007 1.0000 95% 48,420 48,520Bóng Phân 51,042 51,142Bóng Đẹp 51,142 51,242SJC 55,351 55,481Thế Giới 1,735.99 1,735.99Giá Dầu 60.917 60.917SJC cao hơn thế giới: 5,233,278B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,153,020 
Cap nhat: 2021-03-23 08:42:00Ten Mua Bán TGAUD 18,381 8,441 0.7728CAD 18,977 19,037 0.7983CHF 25,510 25,730 1.0821EUR 28,383 28,453 1.1936GBP 32,910 33,060 1.3848JPY 219.10 219.80 0.0092NZD 16,373 16,873 0.7112K18 23,960 24,000 1.0000 95% 48,440 48,560Bóng Phân 51,077 51,197Bóng Đẹp 51,177 51,297SJC 55,278 55,428Thế Giới 1,735.46 1,735.46Giá Dầu 60.967 60.967SJC cao hơn thế giới: 5,209,941B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,236,478 
Cap nhat: 2021-03-22 11:53:48Tên Mua Bán TGAUD 18,373 18,433 0.7729CAD 18,996 19,056 0.8001CHF 25,407 25,577 1.0763EUR 28,295 28,355 1.1396GBP 32,904 33,054 1.3850JPY 219.03 219.73 0.0092NZD 16,414 16,914 0.7158K18 23,956 23,986 1.0000 95% 48,480 48,580Bóng Phân 51,120 51,220Bóng Đẹp 51,220 51,320SJC 55,311 55,441Thế Giới 1,742.45 1,742.45Giá Dầu 61.147 61.147SJC cao hơn thế giới: 5,045,158B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,083,020 
Cap nhat: 2021-03-22 08:46:14Tên Mua Bán TGAUD 18,362 18,432 0.7715CAD 18,981 19,041 0.7985CHF 25,406 25,576 1.0751EUR 28,310 28,370 1.1884GBP 32,875 33,035 1.3825JPY 218.95 219.75 0.0092NZD 16,411 16,911 0.7149K18 23,970 24,010 1.0000 95% 48,430 48,540Bóng Phân 51,061 51,161Bóng Đẹp 51,161 51,261SJC 55,221 55,351Thế Giới 1,735.31 1,735.31Giá Dầu 60.989 60.989SJC cao hơn thế giới: 5,116,584B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,183,372 
Cap nhat: 2021-03-19 11:55:28Ten Mua Bán TGAUD 18,391 18,461 0.7750CAD 18,992 19,052 0.8008CHF 25,429 25,599 1.0786EUR 28,317 28,387 1.1919GBP 32,982 33,132 1.3925JPY 218.69 219.69 0.0092NZD 16,421 16,921 0.7172K18 23,928 23,958 1.000o 95% 48,450 48,540Bóng Phân 51,065 51,165Bóng Đẹp 51,165 51,265SJC 55,158 55,308Thế Giới 1,733.95 1,733.95Giá Dầu 60.136 60.136SJC cao hơn thế giới: 5,219,967B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,333,399 
Cap nhat: 2021-03-19 08:38:18Tên Mua Bán TGAUD 18,356 18,436 0.7734CAD 18,986 19,056 0.8003CHF 25,380 25,560 1.0776EUR 28,280 28,360 1.1912GBP 32,937 33,097 1.3906JPY 218.48 219.28 0.0092NZD 16,402 16,902 0.7161K18 23,898 23,928 1.0000 95% 48,410 48,520Bóng Phân 51,025 51,145Bóng Đẹp 51,125 51,245SJC 55,048 55,198Thế Giới 1,729.52 1,729.52Giá Dầu 60.3 60.3SJC cao hơn thế giới: 5,299,766B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,502,779 
Cap nhat: 2021-03-18 13:45:07Tên Mua Bán TGAUD 18,505 18,575 0.7835CAD 19,092 9,152 0.8075CHF 25,459 25,629 1.0836EUR 28,366 28,426 1.1977GBP 33,030 33,18o 1.3984JPY 218.52 219.42 0.0092NZD 16,484 17,034 0.7258K18 23,867 23,897 1.0000 95% 48,610 48,710Bóng Phân 51,238 51,338Bóng Đẹp 51,338 51,438SJC 55,335 55,465Thế Giới 1,751.53 1,751.53Giá Dầu 64.349 64.349SJC cao hơn thế giới: 5,003,368B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,133,741 
Cap nhat: 2021-03-18 08:46:06Ten Mua Bán TGAUD 18,493 18,553 0.7823CAD 19,080 19,140 0.8068CHF 25,425 25,625 1.0823EUR 28,351 28,411 1.1968GBP 32,960 33,110 1.3950JPY 218.29 219.09 0.0092NZD 16,472 17,002 0.7247K18 23,850 23,900 1.0000 95% 48,640 48,750Bóng Phân 51,279 51,399Bóng Đẹp 51,379 51,499SJC 55,480 55,610Thế Giới 1,751.98 1,751.98Giá Dầu 64.275 64.275SJC cao hơn thế giới: 5,124,391B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,172,403 
Cap nhat: 2021-03-17 11:57:53Tên Mua Bán TGAUD 18,330 18,390 0.7735CAD 19,008 19,068 0.8031CHF 25,397 25,597 1.0803EUR 28,237 28,297 1.1903GBP 32,870 33,020 1.3895JPY 218.18 218.98 0.0092NZD 16,412 16,912 0.7182K18 23,862 23,892 1.0000 95% 48,520 48,630Bóng Phân 51,131 51,251Bóng Đẹp 51,231 51,351SJC 55,292Thế Giới 1,736.50 1,736.50Giá Dầu 64.845 64.845SJC cao hơn thế giới: 5,399,866B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,485,568 
Cap nhat: 2021-03-17 09:13:22Ten Mua Bán TGAUD 18,329 18,389 0.7732CAD 19,011 19,071 0.8030CHF 25,391 25,591 1.0796EUR 28,234 28,294 1.1898GBP 32,861 33,011 1.3885JPY 218.25 219.05 0.0092NZD 16,416 16,916 0.7183K18 23,872 23,902 1.0000 95% 48,570 48,680Bóng Phân 51,181 51,301Bóng Đẹp 51,281 51,401SJC 55,320 55,450Thế Giới 1,732.98 1,732.98Giá Dầu 64.761 64.761SJC cao hơn thế giới: 5,507,671B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,614,031 
Cap nhat: 2021-03-16 15:13:46Tên Mua Bán TGAUD 18,324 18,394 0.7723CAD 18,972 19,042 0.8005CHF 25,368 25,568 1.0781EUR 28,299 28,374 1.1923GBP 32,775 32,950 1.3832JPY 218.25 219.25 0.0092NZD 16,420 16,920 0.7182K18 23,900 23,930 1.000o 95% 48,560 48,670Bóng Phân 51,172 51,292Bóng Đẹp 51,272 51,392SJC 55,398 55,528Thế Giới 1,730.55 1,730.55Giá Dầu 64.842 64.842SJC cao hơn thế giới: 5,603,487B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,624,380 
Cap nhat: 2021-03-16 12:12:48Ten Mua Bán TGAUD 18,381 8,451 0.7752CAD 18,995 19,065 0.8015CHF 25,389 25,589 1.0793EUR 28.332 28,402 1.1937GBP 32,850 33,000 1.3869JPY 218.31 219.31 0.0092NZD 16,438 16,938 0.7198K18 23,910 23,940 1.0000 95% 48,660 48,770Bóng Phân 51,279 51,399Bóng Đẹp 51,379 51,499SJC 55,490 55,620Thế Giới 1,734.02 1,734.02Giá Dầu 64.94 64.94SJC cao hơn thế giới: 5,568,553B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,604,257 
Cap nhat: 2021-03-16 08:43:46Tên Mua Bán TGAUD 18,375 18,445 0.7751CAD 18,976 19,056 0.8015CHF 25,363 25,563 1.0783EUR 28,295 28,375 1.1930GBP 32.877 33,047 1.3888JPY 217.98 218.98 0.0092NZD 16,441 16,941 0.7202K18 23,912 23,952 1.0000 95% 48,670 48,800Bóng Phân 51,302 51,422Bóng Đẹp 51,402 51,522SJC 55,491 55,621Thế Giới 1,732.06 1,732.06Giá Dầu 64.761 64.761SJC cao hơn thế giới: 5,600,567B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,657,520 
Cap nhat: 2021-03-15 13:15:10Ten Mua Bán TGAUD 18,340 18,410 0.7728CAD 18,972 19,052 0.8008CHF 25,308 25,518 1.0742EUR 28,304 28,384 1.1928GBP 32,921 33,081 1.3903JPY 217.88 218.88 0.0092NZD 16,430 16,930 0.7187K18 23,940 23,980 1.0000 95% 48,620 48,750Bóng Phân 51,239 51,359Bóng Đẹp 51,339 51,459SJC 55,417 55,547Thế Giới 1,722.26 1,722.26Giá Dầu 65.934 65.934SJC cao hơn thế giới: 5,747,284B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,816,036 
Cap nhat: 2021-03-15 08:50:09Ten Mua Bán TGAUD 18,374 8,444 0.7761CAD 18,970 19,040 0.8024CHF 25,336 25,536 1.0770EUR 28,342 28,412 1.1960GBP 32,950 33,100 1.3941JPY 218.02 219.12 0.0092NZD 16,446 16,946 0.7210K18 23,900 23,950 1.0000 95% 48,670 48,790Bóng Phân 51,288 51,408Bóng Đẹp 51,388 51,508SJC 55,535 55,665Thế Giới 1,729.60 1,729.60Giá Dầu 66.341 66.341SJC cao hơn thế giới: 5,721,180B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,721,517 
Cap nhat: 2021-03-12 13:37:56Tên Mua Bán TGAUD 18,387 18,457 0.7764CAD 18,848 18,918 0.7963CHF 25,366 25,566 1.0783EUR 28,336 28,411 1.1952GBP 32,990 33,150 1.3959JPY 218.57 219.57 0.0092NZD 16,439 16,939 0.7199K18 23,913 23,953 1.0000 95% 48,580 48,710Bóng Phân 51,198 51,318Bóng Đẹp 51,298 51,418SJC 55,384 55,514Thế Giới 1,713.03 1,713.03Giá Dầu 65.54 65.54SJC cao hơn thế giới: 6,025,735B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,084,086 
Cap nhat: 2021-03-12 08:46:55Ten Mua Bán TGAUD 18,410 18,480 0.7795CAD 18,850 18,920 0.7981CHF 25,406 25,576 1.0812EUR 28,347 28,417 1.1985GBP 32,988 33,138 1.3994JPY 219.11 219.86 0.0092NZD 16,449 16,949 0.7228K18 23,841 23,881 1.0000 95% 48,690 48,820Bóng Phân 51,315 51,435Bóng Đẹp 51,415 51,535SJC 55,490 55,640Thế Giới 1,726.03 1,726.03Giá Dầu 65.789 65.789SJC cao hơn thế giới: 5,942,163B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,993,646 
Cập nhat: 2021-03-11 12:04:01Ten Mua Bán TGAUD 18,268 18,338 0.7745CAD 18,719 18,794 0.7929CHF 25,297 25,447 1.0750EUR 28,183 28,253 1.1928GBP 32,848 33,003 1.3936JPY 218.88 219.58 0.0092NZD 16,414 16,914 0.7203K18 23,776 23,806 1.0000 95% 48,870 48,990Bóng Phân 51,499 51,619Bóng Đẹp 55,325 55,465SJC 55,325 55,465Thế Giới 1,732.04 1,732.04Giá Dầu 64.972 64.972SJC cao hơn thế giới: 5,749,679B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,157,461 
Cap nhat: 2021-03-11 08:25:34Ten Mua Bán TGAUD 18,249 8,319 0.7728CAD 18,717 18,787 0.7925CHF 25,304 25,464 1.0746EUR 28,187 28,257 1.1921GBP 32,850 33,000 1.3927JPY 219.37 220.07 0.0092NZD 16,409 16,919 0.7193K18 23,774 23,834 1.0000 95% 48,890 49,030Bóng Phân 51,527 51,677Bóng Đẹp 51,627 51,777SJC 55,216 55,366Thế Giới 1,725.89 1,725.89Giá Dầu 64.851 64.851SJC cao hơn thế giới: 5,769,762B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,336,088 
Cap nhat: 2021-03-10 12:03:34Tên Mua Ban TGAUD 18,193 18,263 0.7681CAD 18,678 18,748 0.7893CHF 25,341 25,501 1.0752EUR 28,157 28,237 1.1878GBP 32,788 32,938 1.3864JPY 219.14 219.94 0.0092NZD 16,467 17,037 0.7139K18 23,822 23,862 1.0000 95% 48,810 48,930Bóng Phân 51,450 51,570Bóng Đẹp 51,550 51,670SJC 55,018 55,148Thế Giới 1,712.54 1,712.54Giá Dầu 63.472 63.472SJC cao hơn thế giới: 5,883,196B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,561,390 
Cap nhat: 2021-03-10 08:45:22Ten Mua Bán TGAUD 18,211 18,281 0.7693CAD 18,691 18,761 0.7902CHF 25,342 25,492 1.0758EUR 28,184 28,254 1.1886GBP 32,792 32,942 1.3873JPY 219.31 220.01 0.0092NZD 16,478 17,023 0.7156K18 23,820 23,860 1.0000 95% 48,940 49,050Bóng Phân 51,594 51,714Bóng Đẹp 51,694 51,814SJC 55,048 55,198Thế Giới 1,713.59 1,713.59Giá Dầu 64.139 64.139SJC cao hơn thế giới: 5,904,063B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,672,488 
Cap nhat: 2021-03-09 12:48:13Ten Mua Bán TGAUD 18,202 18,272 0.7662CAD 18,738 18,808 0.7905CHF 25,304 25,454 1.0683EUR 28,194 28,264 1.1855GBP 32,803 32,953 1.3839JPY 219.10 219.90 0.0092NZD 16,471 17,061 0.7123K18 23,896 23,936 1.0000 95% 48,900 49,010Bóng Phân 51,551 51,671Bóng Đẹp 51,651 51,771SJC 54,931 55,081Thế Giới 1,689.06 1,689.06Giá Dầu 65.323 65.323SJC cao hơn thế giới: 6,332,295B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,172,266 
Cap nhat: 2021-03-09 08:45:17Ten Mua Bán TGAUD 18,164 18,244 0.7628CAD 18,713 18,783 0.7885CHF 25,299 25,459 1.0670EUR 28,186 28,276 1.1839GBP 32,780 32,940 1.3808JPY 219.12 219.92 0.0092NZD 16,403 17,043 0.7107K18 23,941 23,981 1.0000 95% 49,000 49,110Bóng Phân 51,643 51,763Bóng Đẹp 51,743 51,863SJC 55,005 55,155Thế Giới 1,682.61 1,682.61Giá Dầu 65.161 65.161SJC cao hơn thế giới: 6,508,333B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,366,441 
Cập nhật: 2021-03-08 15:37Loại Vàng Mua Bán95% 49,230 49,340Bóng Phân 51,885 52,005Bóng Đẹp 51,985 52,105SJC 55,135 55,265Thế Giới 1,695.99 1,695.99Giá Dầu 66.561 66.561SJC cao hơn thế giới: 6,269,171B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,261,102 
Cap nhat: 2021-03-08 13:52:58Ten Mua Bán TGAUD 18,275 18,345 0.7703CAD 18,713 18,783 0.7903CHF 25,377 25,527 1.0729EUR 28,270 28,340 1.1905GBP 32,755 32,905 1.3825JPY 219.87 220.57 0.0092NZD 16,447 17,037 0.7160K18 23,882 23,922 1.0000 95% 49,370 49,480Bóng Phân 52,024 52,144Bóng Đẹp 52,124 52,244SJC 55,264 55,394Thế Giới 1,705.52 1,705.52Giá Dầu 67.081 67.081SJC cao hơn thế giới: 6,200,904B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,205,311 
Cap nhat: 2021-03-08 08:51:22Tên Mua Bán TGAUD 18,263 18,333 0.7710CAD 18,722 18,792 0.7918CHF 25,376 25,526 1.0747EUR 28,289 28,359 1.1926GBP 32,761 32,911 1.3851JPY 219.68 220.48 0.0092NZD 16,458 17,038 0.7180K18 23,840 23,900 1.0000 95% 49,540 49,690Bóng Phân 52,242 52,392Bóng Đẹp 52,342 52,492SJC 55,377 55,527Thế Giới 1,712.83 1,712.83Giá Dầu 67.75 67.75SJC cao hơn thế giới: 6,186,617B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,314,064 
Cap nhat: 2021-03-05 08:42:33Tên Mua Bán TGAUD 18,234 18,334 0.7699CAD 18,653 18,733 0.7883CHF 25,394 25,614 1.0766EUR 28,333 28,428 1.1961GBP 32,796 32,986 1.3881JPY 219.82 221.02 0.0093NZD 16,430 17,040 0.7167K18 23,817 23,877 1.000095% 49,610 49,760Bóng Phân 52,298 52,448Bóng Đẹp 52,398 52,548SJC 55,546 55,676Thế Giới 1,692.41 1,692.41Giá Dầu 64.201 64.201SJC cao hơn thế giới: 6,950,985B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,980,453 
Cap nhat: 2021-03-04 11:36:28Tên Mua Bán TTGAUD 18,384 18,464 0.7781CAD 18,659 18,739 0.7895CHF 25,606 25,806 1.0877EUR 28,495 28,575 1.2049GBP 32,885 33,055 1.3941JPY 221.01 222.01 0.0093NZD 16,510 17,040 0.7242K18 23,804 23,844 1.0000 95% 49,970 50,090Bóng Phân 52,678 52,798Bóng Đẹp 52,778 52,898SJC 55,644 55,774Thế Giới 1,713.74 1,713.74Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,509,367B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,785,529 
Cap nhat: 2021-03-04 08:42:27Tên Mua Bán TGAUD 18,370 18,450 0.7783CAD 18,652 18,742 0.7900CHF 25,593 25,818 1.0874EUR 28,493 28,583 1.2056GBP 32,851 33,051 1.3936JPY 220.91 221.91 0.0093NZD 16,521 17,041 0.7252K18 23,797 23,847 1.0000 95% 50,040 50,190Bóng Phân 52,786 52,936Bóng Đẹp 52,886 53,036SJC 55,584 55,734Thế Giới 1,716.47 1,716.47Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,379,447B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,837,432 
Cap nhat: 2021-03-03 13:02:04Ten Mua Bán TGAUD 18,421 18,511 0.7816CAD 18,669 18,749 0.7916CHF 25,687 25,897 1.0927EUR 28,526 28,616 1.2084GBP 32,852 33,052 1.3949JPY 221.14 222.04 0.0094NZD 16,550 17,060 0.7284K18 23,772 23,822 1.0000 95% 50,330 50,450Bóng Phân 53,065 53,185Bóng Đẹp 53,165 53,285SJC 55,787 55,937Thế Giới 1,733.18 1,733.18Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,150,903B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,655,041 
Cap nhat: 2021-03-03 08:32:54Tên Mua Bán TGAUD 18,488 18,568 0.7828CAD 18,734 18,804 0.7916CHF 25,765 25,970 1.0927EUR 28,615 28,690 1.2088GBP 32919 33,119 1.3957JPY 221.63 222.58 0.0094NZD 16,618 17,148 0.7295K18 23,877 23,927 1.0000 95% 50,390 50,550Bóng Phân 53,125 53,275Bóng Đẹp 53,225 53,375SJC 55,846 55,996Thế Giới 1,730.51 1,730.51Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,070,716B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,604,462  
Cap nhat: 2021-03-02 13:27:35Ten Mua Bán TGAUD 18,396 18,466 0.7765CAD 18,713 18,783 0.7890CHF 25,788 25,988 1.0919EUR 28,573 28,653 1.2025GBP 32,862 33,072 1.3892JPY 221.92 222.72 0.0094NZD 16,559 17,079 0.7251K18 23,918 23,978 1.0000 95% 50,170 50,290Bóng Phân 52,907 53,027Bóng Đẹp 53,007 53,127SJC 55,873 56,003Thế Giới 1,718.45 1,718.45Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,322,514B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,602,467 
Cap nhat: 2021-03-02 10:14:49Ten Mua Bán TGAUD 18.376 18,446 0.7749CAD 18,717 18,787 0.7890CHF 25,796 25,996 1.0919EUR 28,577 28,657 1.2022GBP 32,865 33,075 1.3889JPY 222.11 222.91 0.0094NZD 16,562 17,082 0.7250K18 23,938 23,988 1.0000 95% 50,110 50,230Bóng Phân 52,832 52,952Bóng Đẹp 52,932 53,052SJC 55,771 55,901Thế Giới 1,712.24 1,712.24Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 6,375,698B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,682,496 
Cap nhat: 2021-03-01 14:24:09Ten Mua Bán TGAUD 18,373 18,453 0.7771CAD 18.655 18.725 0.7888CHF 25,891 26,091 1.1006EUR 28,630 28,700 1.2088GBP 32,990 33,190 1.3995JPY 221.89 222.69 0.0094NZD 16,602 17,132 0.7288K18 23.885 23,925 1.0000 95% 50,520 50,640Bóng Phân 53,267 53,387Bóng Đẹp 53,347 53,467SJC 56,059 56,209Thế Giới 1,756.12 1,756.12Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,540,122B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,956,524 
 Mua rãi quanh 1760 trường hợp rớt qua 1748 thì ko mua tiếp. Đợi ×2 ở 171x. Full 167x. Thủng 1670 sl
Cap nhat: 2021-02-26 11:47:08Tên Mua Bán TGAUD 18,442 18,552 0.7821CAD 18,702 18,782 0.7924CHF 25,912 26,112 1.1034EUR 28,673 28,763 1.2146GBP 32,923 33,133 1.3956JPY 221.75 222.95 0.0094NZD 16,619 17,224 0.7339K18 23,872 23,902 1.0000 95% 50,560 50,680Bóng Phân 53,278 53,398Bóng Đẹp 53,378 53,498SJC 55,992 56,112Thế Giới 1,766.76 1,766.76Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,199,217B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,747,408  
Cap nhat: 2021-02-26 08:44:33Tên Mua Bán TGAUD 18,491 18,636 0.7855CAD 18,665 18,775 0.7927CHF 25,918 26,118 1.1045EUR 28,635 28,725 1.2160GBP 32,920 33,190 1.3994JPY 221.31 222.51 0.0094NZD 16,633 17,258 0.7358K18 23,851 23,901 1.0000 95% 50,680 50,830Bóng Phân 53,405 53,555Bóng Đẹp 53,505 53,655SJC 55,993 56,153Thế Giới 1,769.11 1,769.11Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,169,611B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,830,065 
Cap nhat: 2021-02-25 13:01:12Tên Mua Bán TGAUD 18,647 18,752 0.7972CAD 18,764 18,844 0.7998CHF 25,883 26,083 1.1036EUR 28,625 28,715 1.2178GBP 33,172 33,372 1.4162JPY 221.53 222.73 0.0094NZD 16,728 17,408 0.7434K18 23,814 23,844 1.0000 95% 51,100 51,220Bóng Phân 53,843 53,963Bóng Đẹp 53,943 54,063SJC 56,228 56,348Thế Giới 1,800.60 1,800.60Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,582,071B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,458,731 
Tháng sau, chắc tăng chưa? Khi nhòm thấy trình ình 1750Full đáy thì phải 1687, mơ  
Cap nhat: 2021-02-25 08:43:20Tên Mua Bán TGAUD 18,610 18,730 0.7961CAD 18,741 18,851 0.7988CHF 25,848 26,053 1.1024EUR 28,589 28,689 1.2160GBP 33,117 33,337 1.4131JPY 221.30 222.60 0.0094NZD 16,723 17,403 0.7427K18 23,820 23,860 1.000095% 51,170 51,290Bóng Phân 53,952 54,072Bóng Đẹp 54,052 54,172SJC 56,198 56,318Thế Giới 1,798.85 1,798.85Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,565,217B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,583,364
Cap nhat: 2021-02-24 13:01:25Ten Mua Bán TGAUD 18,519 18,619 0.7910CAD 18,650 18,730 0.7944CHF 25,825 26,035 1.1024EUR 28,544 28,654 1.2147GBP 33,148 33,358 1.4164JPY 222.23 223.23 0.0095NZD 16,624 17,234 0.7365K18 23,799 23,829 1.0000 95% 51,360 51,480Bóng Phân 54,118 54,238Bóng Đẹp 54,218 54,338SJC 56,339 56,459Thế Giới 1,808.18 1,808.18Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,508,708B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,549,466  
cap nhat: 2021-02-24 08:48:40Tên Mua Bán TGAUD 18,566 18,666 0.7943CAD 18,661 18,751 0.7960CHF 25,846 26,056 1.1038EUR 28,569 28,669 1.2159GBP 33,147 33,407 1.4189JPY 222.45 223.45 0.0095NZD 16,630 17,250 0.7372K18 23,790 23,830 1.0000 95% 51,380 51,500Bóng Phân 54,172 54,292Bóng Đẹp 54,272 54,392SJC 56,243 56,393Thế Giới 1,813.14 1,813.14Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,310,938B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,474,141 
Cap nhat: 2021-02-22 13:51:28Tên Mua Bán TGAUD 18,474 18,574 0.7878CAD 18,623 18,723 0.7934CHF 26,089 26,239 1.1134EUR 28,526 28,626 1.2119GBP 32,861 33,061 1.4014JPY 222.27 223.32 0.0095NZD 16,589 17,149 0.7307K18 23,862 23,912 1.0000 95% 51,120 51,250Bóng Phân 53,926 54,046Bóng Đẹp 54,026 54,146SJC 55,832 55,982Thế Giới 1,791.02 1,791.02Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,355,271B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,683,450 
Cap nhat: 2021-02-22 08:46:09Tên Mua Bán TGAUD 18,444 18,604 0.7897CAD 18,608 18,728 0.7944CHF 26,100 26,270 1.1156EUR 28,517 28,627 1.2131GBP 32,852 33,082 1.4037JPY 222.35 223.75 0.0095NZD 16,602 17,182 0.7330K18 23,840 23,890 1.0000 95% 51,150 51,300Bóng Phân 53,930 54,080Bóng Đẹp 54,030 54,180SJC 55,650 55,820Thế Giới 1,787.03 1,787.03Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,350,379B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,873,420 
Cap nhat: 2021-02-19 12:09:02Ten Mua Bán TGAUD 18,192 18,292 0.7770CAD 18,482 18,572 0.7873CHF 26,044 26,244 1.1156EUR 28,393 28,503 1.2093GBP 32,657 32,857 1.3963JPY 222.05 223.05 0.0095NZD 16,521 16,891 0.7218K18 23,789 23,829 1.000o 95% 51,290 51,410Bóng Phân 54,076 54,196Bóng Đẹp 54,176 54,296SJC 56,001 56,151Thế Giới 1,769.30 1,769.30Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,318,405B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,622,744 
Cap nhat: 2021-02-19 08:50:01Ten Mua Bán TGAUD 18,181 18,281 0.7764CAD 18,471 18,571 0.7874CHF 26,034 26,234 1.1156EUR 28,381 28,486 1.2088GBP 32,614 32,854 1.3964JPY 221.82 222.82 0.0095NZD 16,511 16,861 0.7209K18 23,778 23,838 1.0000 95% 51,210 51,360Bóng Phân 53,995 54,145Bóng Đẹp 54,095 54,245SJC 55,952 56,152Thế Giới 1,766.76 1,766.76Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,371,509B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,622,543 
Cap nhat: 2021-02-18 13:42:40Tên Mua Bán TGAUD 18,176 18,276 0.7753CAD 18,476 18,576 0.7871CHF 26,008 26,208 1.1125EUR 28,317 28,417 1.2044GBP 32,432 32,632 1.3849JPY 221.73 222.73 0.0094NZD 16,493 16,823 0.7182K18 23,790 23,830 1.0000 95% 51,380 51,500Bóng Phân 54,170 54,290Bóng Đẹp 54,270 54,390SJC 56,322 56,472Thế Giới 1,783.21 1,783.21Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,236,162B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,314,350 
Cap nhat: 2021-02-18 08:38:27Ten Mua Ban TGAUD 18,165 18,295 0.7754CAD 18,471 18,591 0.7873CHF 26,016 26,246 1.1132EUR 28,297 28,437 1.2044GBP 32,386 32,666 1.3862JPY 221.81 223.36 0.0095NZD 16,499 16,839 0.7186K18 23,822 23,882 1.0000 95% 51,290 51,410Bóng Phân 54,089 54,209Bóng Đẹp 54,189 54,309SJC 56,442 56,612Thế Giới 1,777.68 1,777.68Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,415,058B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,269,703 
Cap nhat: 2021-02-17 08:49:46Tên Mua Bán TGAUD 18,028 18,228 0.7746CAD 18,363 18,543 0.7870CHF 26,046 26,336 1.1198EUR 28.298 28,488 1.2092GBP 32,322 32,672 1.3875JPY 221.21 223.21 0.0094NZD 16,491 16,811 0.7195K18 23,754 23,854 1.0000 95% 51,070 51,360Bóng Phân 53,885 54,185Bóng Đẹp 53,985 54,285SJC 56,505 56,805Thế Giới 1,789.74 1,789.74Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,329,403B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,968,916 
Cap nhat: 2021-02-09 13:09:03Tên Mua Bán TGAUD 17,921 18,061 0.7726CAD 18,268 18,388 0.7857CHF 25,857 26,077 1.1158EUR 28,152 28,277 1.2078GBP 31,966 32,236 1.3783JPY 221.74 223.29 0.0095NZD 16,515 16,790 0.7243K18 23,621 23,671 1.0000 95% 51,850 52,050Bóng Phân 54,715 54,915Bóng Đẹp 54,815 55,015SJC 56,888 57,188Thế Giới 1,838.45 1,838.45Thay Đổi (%) 0 8.15Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,717,658B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,704,133 
Cap nhat: 2021-02-09 08:32:58Ten Mua Bán TGAUD 17,909 18,059 0.7716CAD 18,286 18,416 0.7855CHF 25,846 26,076 1.1136EUR 28,145 28,275 1.2061GBP 31,938 32,178 1.3753JPY 221.73 223.23 0.0095NZD 16,499 16,749 0.7232K18 23,557 23,617 1.0000 95% 51,720 51,920Bóng Phân 54,549 54,749Bóng Đẹp 54,649 54,849SJC 56,810 57,010Thế Giới 1,836.94 1,836.94Thay Đổi (%) 0 6.64Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 4,702,502B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,706,107 
Cap nhat: 2021-02-08 14:48:52Tên Mua Bán TGAUD 17,875 17,975 0.7678CAD 18,276 18,386 0.7838CHF 25,831 26,051 1.1119EUR 28,132 28,252 1.2046GBP 31,934 32,164 1.3740JPY 221.55 222.65 0.0095NZD 16,479 16,699 0.7207K18 23,598 23,628 1.00000 95% 51,530 51,680Bóng Phân 54,331 54,481Bóng Đẹp 54,431 54,581SJC 56,743 56,893Thế Giới 1,816.19 1,816.19Thay Đổi (%) 0 3.21Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,153,796B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,005,585 
Cap nhat: 2021-02-08 11:07:41Ten Mua Bán TGAUD 17,888 17,988 0.7677CAD 18,287 18,387 0.7835CHF 25,821 26,021 1.1114EUR 28,146 28.246 1.2037GBP 31,921 32,121 1.3734JPY 221.68 222.68 0.0095NZD 16,467 16,667 0.7200K18 23,600 23,630 1.0000 95% 51,480 51,630Bóng Phân 54,267 54,417Bóng Đẹp 54,367 54,517SJC 56,602 56,752Thế Giới 1,810.68 1,810.68Giá Dầu 56.75 56.75SJC cao hơn thế giới: 5,167,642B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,093,892 
Cap nhat: 2021-02-05 14:18:19Tên Mua Bán TGAUD 17,860 17,920 0.7606CAD 18,323 18,383 0.7805CHF 25,852 26,002 1.1066EUR 28,122 28,182 1.1964GBP 31,945 32,095 1.3681JPY 222.89 223.49 0.0095NZD 16,426 16,636 0.7160K18 23,597 23,627 1.0000 95% 50,880 51,000Bóng Phân 53,625 53,745Bóng Đẹp 53,725 53,845SJC 56,397 56,527Thế Giới 1,798.74 1,798.74SJC cao hơn thế giới: 5,287,211B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,765,990 
Cap nhat 2021-02-05 08:33:24Tên Mua Bán TGAUD 17,822 17,902 0.7595CAD 18,316 18,386 0.7800CHF 25,853 26,023 1.1063EUR 28,127 28,202 1.1967GBP 31,935 32,145 1.3685JPY 222.85 223.55 0.0095NZD 16,419 16,634 0.7155K18 23,597 23,647 1.000095% 50,790 50,990Bóng Phân 53,531 53,731Bóng Đẹp 53,631 53,831SJC 56,115 56,365Thế Giới 1,795.93 1,795.93SJC cao hơn thế giới: 5,160,552B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,785,967
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2021-02-04 16:04:04Loại Vàng Mua Bán95% 51,040 51,160Bóng Phân 53,792 53,912Bóng Đẹp 53,892 54,012SJC 56,318 56468Thế Giới 1,819.74 1,819.74Thay Đổi (%) 0 0.00SJC cao hơn thế giới: 4,653,117B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,358,678 
Cap nhat: 2021-02-04 09:05:26Tên Mua Bán TGAUD 17,910 17,970 0.7644CAD 18,353 18,413 0.7823CHF 25,957 26,107 1.1122EUR 28,262 28,322 1.2035GBP 31,893 32.043 1.3643JPY 223.62 224.22 0.0095NZD 16,485 16715 0.7216K18 23,591 23,626 1.000095% 51,210 51,300Bóng Phân 53,949 54,049Bóng Đẹp 54,049 54,149SJC 56,334 56,484Thế Giới 1,824.00 1,824.00Thay Đổi (%) 0 0.00SJC cao hơn thế giới: 4,526,776B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,356,187
Cap nhat: 2021-02-03 13:08:56Ten Mua Bán TGAUD 17,856 17,916 0.7611CAD 18,328 18,398 0.7820CHF 25,977 26,137 1.1137EUR 28,284 28,344 1.2042GBP 31,894 32,054 1.3652JPY 223.62 224.22 0.0095NZD 16,484 16,714 0.7217K18 23,582 23,612 1.0000 95% 51,330 51,440Bóng Phân 54,093 54,193Bóng Đẹp 54,193 54,293SJC 56,424 56,544Thế Giới 1,837.45 1,837.45Thay Đổi (%) 0 0.18SJC cao hơn thế giới: 4,231,942B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,145,186 
Cap nhật: 2021-02-03 09:00:04Tên Mua Bán TGAUD 17,861 17,921 0.7616CAD 18,349 18,409 0.7833CHF 25,969 26,119 1.1146EUR 28,279 28,339 1.2047GBP 31,929 32,079 1.3679JPY 223.89 224.49 0.0095NZD 16,483 16,713 0.7218K18 23,577 23,607 1.0000 95% 51,350 51,460Bóng Phân 54,089 54,209Bóng Đẹp 54,189 54,309SJC 56,435 56,555Thế Giới 1,840.63 1,840.63Thay Đổi (%) 0 3.37SJC cao hơn thế giới: 4,162,728B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,081,791 
Cap nhat: 2021-02-01 15:14:14Tên Mua Bán TGAUD 17,909 17,969 0.7652CAD 18,315 18,375 0.7833CHF 26,066 26,226 1.1218EUR 28,410 28,470 1.2128GBP 31,992 32,162 1.3754JPY 224.05 224.65 0.0096NZD 16,451 16,651 0.7194K18 23,544 23,574 1.0000 95% 51,630 51,740Bóng Phân 54,397 54,497Bóng Đẹp 54,497 54,597SJC 56,727 56,857Thế Giới 1,870.14 1,870.14Thay Đổi (%) 1.27 23.43SJC cao hơn thế giới: 3,706,439B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,613,993 
Cap nhat: 2021-02-01 11:52:09Tên Mua Bán TGAUD 17,910 17.970 0.7650CAD 18,313 18,373 0.7829CHF 26.,063 26,223 1.1214EUR 28,418 28,478 1.2129GBP 31,972 32,122 1.3733JPY 224.10 224.70 0.0096NZD 16,454 16,654 0.7196K18 23,550 23,580 1.0000 95% 51,610 51,720Bóng Phân 54,357 54,457Bóng Đẹp 54,457 54,557SJC 56,651 56,781Thế Giới 1,860.80 1,860.80Thay Đổi (%) 0.76 14.09SJC cao hơn thế giới: 3,875,701B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,815,445 
Cap nhat: 2021-02-01 09:47:26Ten Mua Bán TGAUD 17,900 17,960 0.7642CAD 18,303 18,363 0.7823CHF 26,065 26,225 1.1215EUR 28,412 28,472 1.2127GBP 31,960 32,11o 1.3727JPY 224.09 224.69 0.0096NZD 16,449 16,649 0.7191K18 23,549 23,579 1.0000 95% 51,610 51,710Bóng Phân 54,327 54,427Bóng Đẹp 54,427 54,527SJC 56,570 56,690Thế Giới 1,858.88 1,858.88Thay Đổi (%) 0.66 12.17SJC cao hơn thế giới: 3,845,128B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,848,539 
Cap nhat: 2021-01-29 13:32:16Ten Mua Bán TGAUD 17,926 17,996 0.7655CAD 18,223 18,293 0.7773CHF 26,105 26,255 1.1245EUR 28,375 28,435 1.2104GBP 31,903 32,053 1.3709JPY 224.40 225.0o 0.0096NZD 16,393 16,613 0.7159K18 23,525 23,555 1.000095% 51,490 51,600Bóng Phân 54,174 54,274Bóng Đẹp 54,274 54,374SJC 56,402 56,522Thế Giới 1,845.90 1,845.90Thay Đổi (%) 0.23 4.17SJC cao hơn thế giới: 4,097,704B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,114,576 
Cap nhat 2021-01-28 08:53:53Tên Mua Ban TGAUD 17,907 17,977 0.7651CAD 18,285 18,355 0.7807CHF 26,105 26,255 1.1247EUR 28,350 28,420 1.2106GBP 31,850 32,010 1.3684JPY 224.61 225.31 0.0096NZD 16,385 16,605 0.7154K18 23,550 23,590 1.000095% 51,460 51,560Bóng Phân 54,185 54,285Bóng Đẹp 54,285 54,385SJC 56,177 56,307Thế Giới 1,836.50 1,836.50Thay Đổi (%) -0.26 -4.87SJC cao hơn thế giới: 4,069,167B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,307,813
Cap nhat: 2021-01-27 13:12:45Tên Mua Bán TGAUD 18,.066 18,136 0.7740CAD 18,369 18,439 0.7865CHF 26,127 26,297 1.1281EUR 28,416 28,491 1.2162GBP 31.915 32,080 1.3739JPY 225.40 226.10 0.0097NZD 16,465 16,665 0.7227K18 23,484 23,524 1.0000 95% 51,630 51,730Bóng Phân 54,365 54,465Bóng Đẹp 54,465 54,565SJC 56,226 56,346Thế Giới 1,849.66 1,849.66Thay Đổi (%) -0.03 -0.55SJC cao hơn thế giới: 3,884,903B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,267,843  
Cap nhat: 2021-01-27 09:09:09Ten Mua Ban TGAUD 18.120 18,185 0.7739CAD 18,433 18,493 0.7867CHF 26,215 26,365 1.1279EUR 28.501 28.561 1.2160GBP 31,991 32,171 1.3731JPY 225.83 226.53 0.0096NZD 16,494 16,734 0.7230K18 23,570 23,610 1.000095% 51,710 51,800Bóng Phân 54,442 54,542Bóng Đẹp 54,542 54,642SJC 56,121 56,271Thế Giới 1,846.00 1,846.00Thay Đổi (%) -0.23 -4.21SJC cao hơn thế giới: 3,723,699B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,260,659
Cap nhat: 2021-01-26 14:21:58Ten Mua Bán TGAUD 18,015 18,085 0.7684CAD 18,377 18,447 0.7831CHF 26,170 26,330 1.1249EUR 28,451 28,521 1.2127GBP 31,849 32,009 1.3641JPY 225.91 226.56 0.0096NZD 16,447 16,647 0.7178K18 23.620 23.650 1.0000 95% 51,790 51,890Bóng Phân 54,533 54,633Bóng Đẹp 54,633 54,733SJC 56,349 56,469Thế Giới 1,854.64 1,854.64Thay Đổi (%) -0.05 -0.86SJC cao hơn thế giới: 3,582,602B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,011,668 
Cap nhat 2021-01-26 09:14:40Ten Mua Bán TGAUD 18,093 18,153 0.7715CAD 18,429 18,489 0.7849CHF 26,207 26,357 1.1261EUR 28,511 28,571 1.2143GBP 31,937 32,087 1.3672JPY 226.13 226.73 0.0096NZD 16,472 16,682 0.7196K18 23,650 23,680 1.0000 95% 51,820 51,920Bóng Phân 54,534 54,634Bóng Đẹp 54,634 54,734SJC 56,339 56,459Thế Giới 1,858.92 1,858.92Thay Đổi (%) 0.18 3.42SJC cao hơn thế giới: 3,387,461B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,828,671 
Cap nhat: 2021-01-25 14:47:09Tên Mua Bán TGAUD 18,130 18,190 0.7740CAD 18,466 18,526 0.7881CHF 26,270 26,440 1.1301EUR 28,574 28,644 1.2182GBP 31,995 32,195 1.3718JPY 225.86 226.51 0.0096NZD 16,486 16,716 0.7211K18 23,657 23,687 1.0000 95% 51,770 51,860Bóng Phân 54,476 54,576Bóng Đẹp 54,576 54,676SJC 56,280 56,400Thế Giới 1,852.95 1,852.95Thay Đổi (%) -0.1 -1.85SJC cao hơn thế giới: 3,480,580B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,922,022 
Cap nhat: 2021-01-25 08:51:58Tên Mua Bán TGAUD 18,064 18,134 0.7713CAD 18,420 18,485 0.7859CHF 26,214 26.334 1.1287EUR 28,514 28,574 1.2163GBP 31,915 32,065 1.3680JPY 225.64 226.24 0.0096NZD 16,456 16,656 0.7185K18 23,630 23,670 1.0000 95% 51,690 51,800Bóng Phân 54,436 54,556Bóng Đẹp 54,536 54,656SJC 56,086 56,236Thế Giới 1,853.42 1,853.42Thay Đổi (%) -0.07 -1.38SJC cao hơn thế giới: 3,338,812B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,923,816 
Cap nhat: 2021-01-22 13:10:23Ten Mua Ban TGAUD 18,082 18,142 0.7736CAD 18,447 18,507 0.7889CHF 26,177 26,347 1.1297EUR 28,457 28,517 1.2168GBP 31,856 32,006 1.3701JPY 225.56 226.16 0.0097NZD 16,431 16,631 0.7186K18 23,544 23,574 1.0000 95% 51,760 51,890Bóng Phân 54,515 54,635Bóng Đẹp 54,615 54,735SJC 56,035 56,185Thế Giới 1,859.65 1,859.65Thay Đổi (%) -0.51 -9.58SJC cao hơn thế giới: 3,324,864B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,045,187 
Cap nhat: 2021-01-22 09:08:12Ten Mua Bán TGAUD 18,091 18,151 0.7750CAD 18,437 18,497 0.7898CHF 26,161 26,321 1.1299EUR 28,431 28.501 1.2175GBP 31,853 32,003 1.3715JPY 225.55 226.15 0.0097NZD 16,535 16,735 0.7205K18 23,515 23,545 1.0000 95% 51,870 52,000Bóng Phân 54,651 54,771Bóng Đẹp 54,751 54,871SJC 56,070 56,220Thế Giới 1,864.10 1,864.10Thay Đổi (%) -0.27 -5.13SJC cao hơn thế giới: 3,300,297B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,118,231 
Cap nhat: 2021-01-21 13:38:25Tên Mua Bán TGAUD 18,121 18,181 0.7773CAD 18,477 18,547 0.7928CHF 26,101 26,251 1.1255EUR 28,339 28,399 1.2137GBP 31,794 31,994 1.3707JPY 225.65 226.25 0.0097NZD 16,604 16,804 0.7208K18 23,506 23,536 1.0000 95% 52,010 52,130Bóng Phân 54,771 54,891Bóng Đẹp 54,871 54,991SJC 56,225 56,345Thế Giới 1,873.29 1,873.29Thay Đổi (%) 0.1 1.95SJC cao hơn thế giới: 3,185,659B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,997,482 
Cap nhat: 2021-01-21 08:34:38Tên Mua Bán TGAUD 18,104 18,164 0.7768CAD 18,467 18,537 0.7925GHF 26,055 26,205 1.1249EUR 28,322 28,392 1.2126GBP 31,720 31,910 1.3675JPY 225.14 225.94 0.0097NZD 16,570 16,770 0.7194K18 23,488 23,538 1.0000 95% 52,030 52,180Bóng Phân 54,791 54,941Bóng Đẹp 54,891 55,041SJC 56,345 56,495Thế Giới 1,868.06 1,868.06Thay Đổi (%) -0.18 -3.28SJC cao hơn thế giới: 3,477,843B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,187,691 
Cap nhat: 2021-01-20 15:17:56Tên Mua Bán TGAUD 18,029 18,089 0.7730CAD 18,365 18,425 0.7873CHF 26,096 26,256 1.1269EUR 28,364 28,424 1.2142GBP 31,718 31,908 1.3665JPY 225.09 225.69 0.0096NZD 16,456 16,646 0.7139K18 23,522 23,552 1.0000 95% 51,900 52,000Bóng Phân 54,648 54,748Bóng Đẹp 54,748 54,848SJC 56,236 56,356Thế Giới 1,854.42 1,854.42Thay Đổi (%) 0.79 14.62SJC cao hơn thế giới: 3,695,941B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,352,697 
Cap nhat 2021-01-20 09:18:58Tên Mua Bán TGAUD 17,988 18,048 0.7715CAD 18,335 18,395 0.7863CHF 26,075 26,225 1.1265EUR 28,344 28,404 1.2142GBP 31,677 31,827 1.3648JPY 225.00 225.60 0.0096NZD 16,410 16,600 0.7125K18 23,499 23,529 1.0000 95% 51,830 51,920Bóng Phân 54,592 54,692Bóng Đẹp 54,692 54,792SJC 56,057 56,217Thế Giới 1,847.10 1,847.10Thay Đổi (%) 0.4 7.30SJC cao hơn thế giới: 3,815,277B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,551,218 
Cap nhat: 2021-01-19 08:36:48Ten Mua Bán TGAUD 17,965 18,025 0.7710CAD 18,311 18,371 0.7857CHF 26,031 26,151 1.1229EUR 28,222 28,292 1.2095GBP 31,582 31,732 1.3608JPY 224.69 225.39 0.0096NZD 16,429 16,619 0.7136K18 23,480 23,520 1.0000 95% 51,750 51,880Bóng Phân 54,526 54,646Bóng Đẹp 54,626 54,746SJC 56,087 56,237Thế Giới 1,842.79 1,842.79 
Cap nhat: 2021-01-18 11:36:17Tên Mua Bán TGAUD 17,923 17,983 0.7687CAD 18,252 18,312 0.7825CHF 26,013 26,133 1.1212EUR 28,155 28,225 1.2068GBP 31,498 31,648 1.3564JPY 224.41 225.11 0.0096NZD 16,397 16,587 0.7125K18 23,489 23,519 1.0000 95% 51,640 51,750Bóng Phân 54,406 54,506Bóng Đẹp 54,506 54,606SJC 56,104 56,254Thế Giới 1,828.37 1,828.37Thay Đổi (%) 0.04 0.73Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,405,592B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,919,043 
Cap nhat: 2021-01-18 08:41:52Ten Mua Bán TGAUD 17,902 17.982 0.7694CAD 18,221 18,311 0.7829CHF 25,999 26,149 1.1220EUR 28,124 28,204 1.2076GBP 31,496 31,656 1.3580JPY 223.94 224.89 0.0096NZD 16,370 16,560 0.7124K18 23,454 23,494 1.0000 95% 51,570 51,730Bóng Phân 54,316 54,466Bóng Đẹp 54,416 54,566SJC 55,883 56,083Thế Giới 1,824.20 1,824.20Thay Đổi (%) -0.19 -3.43Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,408,405B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,052,414  
Cap nhat: 2021-01-15 15:31:56Tên Mua Bán TGAUD 17.964 18.044 0.7736CAD 18,285 18,355 0.7880CHF 26,038 26,168 1.1252EUR 28,192 28,262 1.2120GBP 31,548 31,718 1.3648JPY 223.70 224.30 0.0096NZD 16,460 16,655 0.7179K18 23,387 23,417 1.0000 95% 51,900 52,000Bóng Phân 54,641 54,741Bóng Đẹp 54,741 54,841SJC 56,237 56,387Thế Giới 1,852.62 1,852.62Thay Đổi (%) 0.38 7.09Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,084,022B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,701,538 
Cap nhat: 2021-01-15 09:16:34Tên Mua Bán TGAUD 18,024 18,084 0.7768CAD 18,333 18,393 0.7904CHF 26,047 26,172 1.1256EUR 28,247 28,307 1.2147GBP 31,602 31,752 1.3678JPY 223.70 224.30 0.0096NZD 16,523 16,723 0.7207K18 23,387 23,417 1.0000 95% 51,860 51,950Bóng Phân 54,613 54,713Bóng Đẹp 54,713 54,813SJC 56,141 56,291Thế Giới 1,850.93 1,850.93Thay Đổi (%) 0.29 5.40Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,033,045B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,719,741 
Cap nhat 2021-01-14 14:34:12Tên Mua Bán TGAUD 17.,987 18,047 0.7754CAD 18,286 18,346 0.7883CHF 26,072 26,192 1.1267EUR 28,248 28,328 1.2147GBP 31,566 31,716 1.3647JPY 223.28 223.98 0.0096NZD 16,499 16,699 0.7195K18 23,392 23,422 1.0000 95% 51,750 51,850Bóng Phân 54,507 54,607Bóng Đẹp 54,607 54,707SJC 55,928 56,078Thế Giới 1,840.06 1,840.06Thay Đổi (%) -0.26 -4.72Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,114,830B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,906,447 
Cap nhat: 2021-01-14 09:34:11Ten Mua Bán TGAUD 17,956 18,021 0.7734CAD 18,272 18,332 0.7872CHF 26,045 26,165 1.1251EUR 28,239 28,319 1.2139GEP 31,532 31,682 1.3626JPY 223.10 223.80 0.0096NZD 16,458 16,648 0.7174K18 23,398 23,433 1.0000 95% 51,690 51,810Bóng Phân 54,441 54,561Bóng Đẹp 54,541 54,661SJC 55,858 56,008Thế Giới 1,834.26 1,834.26Thay Đổi (%) -0.57 -10.52Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,184,521B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,005,672 
Cap nhat: 2021-01-13 11:18:33Ten Mua Bán TGAUD 17,983 18,043 0.7766CAD 18,247 18,317 0.7867CHF 26,094 26,224 1.1288EUR 28.355 28,425 1.2214GBP 31,628 31,808 1.3688JPY 223.80 224.40 0.0097NZD 16,565 16,765 0.7228K18 23,375 23,405 1.0000 Cap nhat: 2021-01-13 11:18:33Ten Mua Bán TGAUD 17,983 18,043 0.7766CAD 18,247 18,317 0.7867CHF 26,094 26,224 1.1288EUR 28.355 28,425 1.2214GBP 31,628 31,808 1.3688JPY 223.80 224.40 0.0097NZD 16,565 16,765 0.7228K18 23,375 23,405 1.0000 
Cap nhat 2021-01-13 09:06:03Ten Mua Bán TGAUD 17,970 18,050 0.7766CAD 18,236 18,296 0.7868CHF 26,082 26,217 1.1288EUR 28,350 28,410 1.2215GBP 31,551 31,781 1.3679JPY 223.89 224.69 0.0097NZD 16,546 16,766 0.7228K18 23,380 23,410 1.0000 95% 51,860 52,010Bóng Phân 54,645 54,795Bóng Đẹp 54,745 54,895SJC 56,243 56,393Thế Giới 1,860.47 1,860.76Thay Đổi (%) 0.08 1.67Giá Dầu 53.621 53.661SJC cao hơn thế giới: 3,868,517B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,536,316 
Cap nhat: 2021-01-12 14:39:13Tên Mua Bán TGAUD 17,901 17,981 0.7727CAD 18,205 18,275 0.7848CHF 26,035 26,135 1.1236EUR 28,279 28,349 1.2166GBP 31,364 31,544 1.3559JPY 223.06 223.76 0.0096NZD 16,454 16,704 0.7191K18 23,412 23,442 1.0000 95% 51,850 51,980Bóng Phân 54,640 54,760Bóng Đẹp 54,740 54,860SJC 56,295 56,445Thế Giới 1,859.22 1,859.22Thay Đổi (%) 0.89 16.32Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,897,070B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,474,612 
Cap nhat: 2021-01-12 08:49:11Tên Mua Bán TGAUD 17,861 17,931 0.7698CAD 18,176 18,246 0.7821CHF 26,007 26,137 1.1221EUR 28,260 28,340 1.2143GBP 31,314 31,474 1.3517JPY 222.78 223.58 0.0096NZD 16,380 16,610 0.7162K18 23,435 23,465 1.0000 95% 51,560 51,710Bóng Phân 54,311 54,461Bóng Đẹp 54,411 54,561SJC 55,856 56,056Thế Giới 1,844.78 1,844.78Thay Đổi (%) 0.1 1.88Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,868,243B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,537,769 
Cap nhat: 2021-01-08 11:35:16Tên Mua Bán TGAUD 17.956 18,026 0.7766CAD 18,246 18,316 0.7886CHF 26,100 26,220 1.1291EUR 28,421 28,521 1.2260GBP 31,304 31,504 1.3560JPY 222.92 223.92 0.0096NZD 16,559 16,819 0.7262K18 23,397 23,427 1.000095% 52,270 52,420Bóng Phân 55,028 55,178Bóng Đẹp 55,128 55,278SJC 56,233 56,383Thế Giới 1,908.72 1,908.72Thay Đổi (%) -0.23 -4.47Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,471,621B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,537,316
Cap nhat: 2021-01-07 11:37:16Tên Mua Bán TGAUD 17.975 18,065 0.7799CAD 18,245 18,315 0.7891CHF 26,233 26,353 1.1381EUR 28,478 28,598 1.2328GBP 31,347 31,547 1.3606JPY 223.71 224.91 0.0097NZD 16,622 16,887 0.7295K18 23,393 23,423 1.0000 95% 52,430 52,580Bóng Phân 55,179 55,329Bóng Đẹp 55,279 55,429SJC 56,600 56,750Thế Giới 1,916.96 1,916.96Thay Đổi (%) -0.04 -0.73Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,612,420B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,461,945 
Cap nhat: 2021-01-06 16:09:29Tên Mua Bán TGAUD 17.,929 18,029 0.7793CAD 18,222 18,302 0.7895CHF 26,251 26,386 1.1406EUR 28,440 28,570 1.2331GBP 31366 31.576 1.3638JPY 224.02 225.22 0.0097NZD 16,606 16,866 0.7293K18 23,366 23,396 1.0000 95% 52,750 52,950Bóng Phân 55,542 55,742Bóng Đẹp 55,642 55,842SJC 56,893 57,043Thế Giới 1,953.30 1,953.30Thay Đổi (%) 0.21 4.02Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 1,937,015B.Đẹp cao hơn thế giới: 911,265 
Cap nhat: 2021-01-06 13:00:01Ten Mua Bán TGAUD 17,905 18,005 0.7774CAD 18,227 18,307 0.7894CHF 26,236 26,356 1.1383EUR 28,411 28,531 1.2297GBP 31,354 31,554 1.3616JPY 224.18 225.38 0.0097NZD 16,563 16,823 0.7266K18 23,394 23,424 1.0000 95% 52,690 52,890Bóng Phân 55,480 55,680Bóng Đẹp 55,580 55,780SJC 56,876 57,076Thế Giới 1,944.54 1,944.54Thay Đổi (%) -0.24 -4.74Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,159,430B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,035,539 
Cap nhat: 2021-01-06 08:36:26Tên Mua Bán TGAUD 17,902 17,992 0.7756CAD 18,209 18,309 0.7887CHF 26,230 26,380 1.1379EUR 28,400 28,530 1.2292GBP 31,318 31,598 1.3611JPY 223.96 225.41 0.0097NZD 16,531 16,781 0.7249K18 23,395 23,430 1.0000 95% 52,730 53,930Bóng Phân 55,480 55,680Bóng Đẹp 55,580 55,780SJC 56,919 57,069Thế Giới 1,948.56 1,948.56Thay Đổi (%) -0.04 -0.71Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,020,906B.Đẹp cao hơn thế giới: 903,903 
Cap nhat: 2021-01-05 16:06:45Ten Mua Bán TGAUD 17,818 17,898 0.7716CAD 18,136 18,216 0.7845CHF 26.225 26,375 1.1373EUR 28,379 28,499 1.2276GBP 31,260 31,51o 1.3567JPY 223.86 225.21 0.0097NZD 16,475 16,720 0.7221K18 23,403 23,433 1.0000 95% 52,720 52,920Bóng Phân 55,452 55,652Bóng Đẹp 55,552 55,752SJC 56,795 56,915Thế Giới 1,944.35 1,944.35Thay Đổi (%) 0.11 2.22Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 1,982,828B.Đẹp cao hơn thế giới: 992,987 
05/01/2021SJC 5660 5700Cap nhat: 2020-12-31 11:30:36Ten Mua Bán TGAUD 17,728 17,828 0.7701CAD 18,059 18,159 0.7845CHF 26,052 26,257 1.1337EUR 28,325 28,485 1.2289GBP 31,276 31576 1.3615JPY 223.47 224.57 0.0097NZD 16,450 16,720 0.7219K18 23,350 23,385 1.0000 95% 51,850 52,010Bóng Phân 54,598 54,748Bóng Đẹp 54,698 54,848SJC 55,652 55,812Thế Giới 1,888.30 1,888.30Thay Đổi (%) -0.31 -5.87Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,567,825B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,765,785  
Cap nhat: 2020-12-31 09:05:15Ten Mua Bán TGAUD 17,750 17,850 0.7706CAD 18,079 18,179 0.7849CHF 26,081 26,291 1.1352EUR 28,381 28,531 1.2308GBP 31,349 31,659 1.3646JPY 223.73 224.98 0.0097NZD 16,477 16,757 0.7227K18 23,356 23,396 1.0000 95% 51,930 52,130Bóng Phân 54,684 54,884Bóng Đẹp 54,784 54,984SJC 55,691 55,861Thế Giới 1,897.86 1,897.86Thay Đổi (%) 0.2 3.69Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,324,308B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,614,890 
Cản mạnh: 1886, vượt đựoc sẽ tiếp theo1: Cản 1: 18922: Cản 2: 18963: Cản 3: 1902Đỉnh cũ : 1906Phá trend: 1915
Cap nhat: 2020-12-30 11:49:56Ten Mua Ban TGAUD 17,657 17,767 0.7659CAD 18,049 18,149 0.7821CHF 26,077 26,292 1.1340EUR 28,356 28.506 1.2289GBP 31,274 31,484 1.3547JPY 223.67 224.77 0.0097NZD 16,413 16,683 0.7189K18 23,408 23,438 1.0000 95% 51,790 51,930Bóng Phân 54,528 54,678Bóng Đẹp 54,628 54,778SJC 55,701 55,821Thế Giới 1,885.50 1,885.50Thay Đổi (%) 0.4 7.42Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,538,285B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,661,813 
Cap nhat 2020-12-30 08:41:05Tên Mua Bán TGAUD 17,594 17,714 0.7631CAD 18,011 18,111 0.7811CHF 26,033 26,273 1.1336EUR 28,305 28,505 1.2292GBP 31,192 31,442 1.3533JPY 223.44 224.59 0.0097NZD 16,379 16,639 0.7176K18 23,397 23,437 1.0000 95% 51,740 51,880Bóng Phân 54,479 54,629Bóng Đẹp 54,579 54,729SJC 55,626 55,776Thế Giới 1,882.78 1,882.78Thay Đổi (%) 0.25 4.70Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,576,490B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,697,228 
Cap nhat: 2020-12-29 14:30:28Tên Mua Bán TGAUD 17,578 17,658 0.7600CAD 18,017 18,097 0.7802CHF 26,000 26,16o 1.1279EUR 28,303 28,423 1.2249GBP 31,185 31,360 1.3490JPY 223.27 223.97 0.00996NZD 16,275 16,525 0.7126K18 23,385 23,415 1.0000 95% 51,690 51,830Bóng Phân 54,423 54,573Bóng Đẹp 54,523 54,673SJC 55,545 55,695Thế Giới 1,877.57 1,877.57Thay Đổi (%) 0.23 4.35Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,690,561B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,835,709  
Cap nhat: 2020-12-29 10:43:05Tên Mua Bán TGAUD 17,567 17,627 0.7597CAD 17,999 18,069 0.7796CHF 25,983 26,123 1.1273EUR 28,286 28,386 1.2239CBP 31,178 31,348 1.3491JPY 223.29 224.09 0.0097NZD 16,255 16,500 0.7121K18 23,354 23,384 1.0000 95% 51,720 51,870Bóng Phân 54,462 54,612Bóng Đẹp 54,562 54,712SJC 55,521 55,641Thế Giới 1,880.13 1,880.13Thay Đổi (%) 0.37 6.91Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,632,098B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,869,875 
Cap nhat: 2020-12-29 08:43:16Tên Mua Bán TGAUD 17,556 17,626 0.7593CAD 17.997 18,057 0.7791CHF 25,963 26,093 1.1258EUR 28,276 28,366 1.2228GBP 31,143 31,313 1.3482JPY 222.97 223.67 0.0096NZD 16,241 16,481 0.7117K18 23,340 23,370 1.000095% 51,680 51,830Bóng Phân 54,404 54,554Bóng Đẹp 54,504 54,654SJC 55,432 55,582Thế Giới 1,879.25 1,879.25Thay Đổi (%) 0.32 6.03Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,630,480B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,869,317
cap nhat: 2020-12-28 13:42:50Ten Mua Ban TGAUD 17,598 17,668 0.7618CAD 18,004 18,074 0.7792CHF 25,956 26,086 1.1246EUR 28,276 28,366 1.2223GBP 31,304 31,464 1.3565JPY 223.54 224.24 0.0097NZD 16,273 16,523 0.7134K18 23,330 23,360 1.0000 95% 51,720 51,880Bóng Phân 54,451 54,601Bóng Đẹp 54,551 54,701SJC 55,582 55,712Thế Giới 1,884.85 1,884.85Thay Đổi (%) 0.31 5.88Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,626,788B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,782,854 
Cap nhat: 2020-12-28 08:57:10Tên Mua Bán TGAUD 17.580 17.640 0.7604CAD 18,002 18,067 0.7785CHF 25,950 26,080 1.1238EUR 28,259 28,329 1.2205GEP 31,271 31,421 1.3549JPY 223.51 224.21 0.0097NZD 16,238 16,478 0.7119K18 23,318 23,348 1.000095% 51,800 52,000Bóng Phân 54,512 54,712Bóng Đẹp 54,612 54,812SJC 55,673 55,823Thế Giới 1,898.11 1,898.11Thay Đổi (%) 1.02 19.14Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,390,231B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,546,662
Cap nhat: 2020-12-24 08:39:13Tên Mua Bán TGAUD 17.542 17,602 0.7588CAD 18,o09 18,074 0.7788CHF 26,003 26,133 1.1270EUR 28,247 28,327 1.2207GBP 31,210 31,400 1.3532JPY 223.30 223.90 0.0097NZD 16,189 16,429 0.7098K18 23,294 23,324 1.000095% 51,380 51,580Bóng Phân 54,059 54,259Bóng Đẹp 54,159 54,359SJC 55,416 55,566Thế Giới 1,876.40 1,876.40Thay Đổi (%) 0.2 3.76Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,794,092B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,753,716
Cap nhat: 2020-12-23 11:31:18Tên Mua Bán TGAUD 17,474 17,534 0.7552CAD 17.955 18,015 0.7759CHF 25,998 26,118 1.1264EUR 28,219 28,289 1.2188GBP 31,012 31,162 1.3410JPY 223.52 224.12 0.0097NZD 16,105 16,330 0.7056K18 23,303 23,333 1.000095% 51,270 51,470Bóng Phân 53,937 54,137Bóng Đẹp 54,037 54,237SJC 55,261 55,411Thế Giới 1,867.02 1,867.02Thay Đổi (%) 0.37 6.90Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,886,077B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,875,881
Cap nhat: 2020-12-23 08:46:44Tên Mua Bán TGAUD 17,457 17.522 0.7545CAD 17.946 18,006 0.7754CHF 25,967 26,117 1.1257EUR 28,188 28,273 1.2178GBP 30,979 31,139 1.3390JPY 223.37 224.17 0.0097NZD 16,087 16,307 0.7048K18 23,305 23,335 1.000095% 51,240 51,440Bóng Phân 53,897 54,097Bóng Đẹp 53,997 54,197SJC 55,211 55,361Thế Giới 1,866.41 1,866.41Thay Đổi (%) 0.34 6.29Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,852,637B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,854,419
Cap nhat: 2020-12-22 13:16:34Ten Mua Bán TGAUD 17,499 17,564 0.7564CAD 17,971 18,041 0.7765CHF 26,009 26,149 1.1279EUR 28.281 28.351 1.2222GBP 30,996 31,146 1.3398JPY 223.54 224.24 0.0097NZD 16,116 16,346 0.7061K18 23,317 23,347 1.0000 95% 51,270 51,470Bóng Phân 53,921 54,121Bóng Đẹp 54,021 54,221SJC 55,334 55,484Thế Giới 1,878.00 1,878.00Thay Đổi (%) 0.08 1.57Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,622,545B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,525,124 
Cap nhat: 2020-12-22 08:44:35Tên Mua Bán TGAUD 17,505 17,575 0.7569CAD 17,989 18,059 0.7776CHF 26,000 26,150 1.1282EUR 28,277 28,357 1.2232GBP 30,984 31,184 1.3414JPY 223.39 224.14 0.00997NZD 16,146 16,376 0.7082K18 23,271 23,321 1.000095% 51,260 51,460Bóng Phân 53,913 54,113Bóng Đẹp 54,013 54,213SJC 55,361 55,511Thế Giới 1,881.99 1,881.99Thay Đổi (%) 0.3 5.56Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,619,296B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,487,612
kit ko bật lên qua 1896/98 để tét 1902/05 lần nữaChờ phá 1875..1852..1842
Cap nhat: 2020-12-21 14:52:09Ten Mua Bán TGAUD 17,408 17,488 0.7526CAD 17,963 18,033 0.7767CHF 25,935 26,075 1.1254EUR 28,154 28,234 1.2171GEP 30,702 30,937 1.3269JPY 223.10 223.85 0.0097NZD 16,078 16,298 0.7052K18 23,256 23,286 1.0000 95% 51,300 51,500Bóng Phân 53,990 54,190Bóng Đẹp 54,090 54,290SJC 55,479 55,629Thế Giới 1,893.87 1,893.87Thay Đổi (%) 0.69 13.03Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,449,688B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,277,811  
Cap nhat: 2020-12-18 08:41:33Tên Mua Bán TGAUD 17,559 17,629 0.7616CAD 18,127 18,187 0.7855CHF 26,020 26,140 1.1311EUR 28,293 28,373 1.2260GBP 31,192 31,392 1.3557JPY 223.36 223.96 0.0097NZD 16,270 16,520 0.7153K18 23,230 23,250 1.000095% 51,110 51,250Bóng Phân 53,849 53,999Bóng Đẹp 53,949 54,099SJC 55,280 55,430Thế Giới 1,881.70 1,881.70Thay Đổi (%) -0.16 -3.02Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,678,198B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,512,251
Cap nhat 2020-12-18 12:51:10Tên Mua Bán TGAUD 17,502 17,572 0.7585CAD 18.101 18,161 0.7841CHF 26,004 26,134 1.1301EUR 28,255 28,325 1.2243GBP 31,134 31,329 1.3524JPY 223.18 223.78 o.0097NZD 16,216 16,456 0.7127K18 23,228 23,248 1.000095% 51,150 51,290Bóng Phân 53,855 54,005Bóng Đẹp 53,955 54,105SJC 55,289 55,409Thế Giới 1,883.67 1,883.67Thay Đổi (%) -0.06 -1.05Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,606,620B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,468,886
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-12-17 15:23:37Loại Vàng Mua Bán95% 51,130 51,250Bóng Phân 53,846 53,966Bóng Đẹp 53,946 54,066SJC 55,240 55,380Thế Giới 1,877.93 1,877.93Thay Đổi (%) 0.77 14.37Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,742,973B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,592,833 
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-12-17 13:43:20Loại Vàng Mua Bán95% 51,050 51,180Bóng Phân 53,766 53,886Bóng Đẹp 53,866 53,986SJC 55,184 55,304Thế Giới 1,870.38 1,870.38Thay Đổi (%) 0.37 6.82Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,872,326B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,718,513
Cap nhat: 2020-12-16 13:14:10Tên Mua Bán TGAUD 17,416 17,476 0.7553CAD 18,117 18,187 0.7852CHF 25,986 26,106 1.1293EUR 28,082 28,152 1.2162GBP 31,006 31,166 1.3457JPY 223.07 223.72 0.0097NZD ,161 16,391 0.7099K18 23,229 23,254 1.0000 95% 51,010 51,160Bóng Phân 53,720 53,870Bóng Đẹp 53,820 53,970SJC 55,175 55,325Thế Giới 1,864.00 1,864.00Thay Đổi (%) 0.02 0.44Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,059,873B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,861,058 
1: Biên độ tuần kit chạy 1840 ~ 1860, rất khó để lên và tét 18752: Lệnh bán quanh 1860, có thể hơn 4 ~ 7 $3: Xu hướng vẫn là về 1842...1828..18134: mất 1813 về 178x
Cap nhat: 2020-12-16 13:14:10Tên Mua Bán TGAUD 17,416 17,476 0.7553CAD 18,117 18,187 0.7852CHF 25,986 26,106 1.1293EUR 28,082 28,152 1.2162GBP 31,006 31,166 1.3457JPY 223.07 223.72 0.0097NZD ,161 16,391 0.7099K18 23,229 23,254 1.000095% 50,930 51,080Bóng Phân 53,615 53,765Bóng Đẹp 53,715 53,865SJC 55,113 55,263Thế Giới 1,855.90 1,855.90Thay Đổi (%) 0.18 3.35Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,228,486B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,993,140
Cap nhat: 2020-12-16 08:44:37Tên Mua Bán TGAUD 1 17,413 17473 0.7549CAD 18,150 18,220 0.7869CHF 25,979 26,109 1.1289EUR 28,064 28,144 1.2153GBP 30,967 31,157 1.3436JPY 222.88 223.58 0.0097NZD 16,137 16,367 0.7088K18 23,230 23,250 1.000095% 50,910 51,060Bóng Phân 53,605 53,755Bóng Đẹp 53,705 53,855SJC 55,074 55,224Thế Giới 1,851.99 1,851.99Thay Đổi (%) -0.03 -0.57Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,303,944B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,096,534
Cap nhat: 2020-12-15 11:44:20Ten Mua Ban TGAUD 17,344 17,414 0.7510CAD 18,086 18,146 0.7832CHF 25,961 26,101 1.1275EUR 28,061 28,131 1.2149GBP 30,787 30,937 1.3331JPY 222.11 222.71 0.0096NZD 16,112 16,342 0.7074K18 23,233 23,253 1.0000 95% 50,740 50,890Bóng Phân 53,390 53,540Bóng Đẹp 53,490 53,640SJC 54,867 55,017Thế Giới 1,834.20 1,834.20Thay Đổi (%) 0.38 6.87Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,589,897B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,375,334 
Cap nhat: 2020-12-15 09:04:35Tên Mua Bán TGAUD 17.399 17,459 0.7538CAD 18,098 18,158 0.7839CHF 25,971 26,101 1.1282EUR 28,083 28,153 1.2161GBP 30,800 30,950 1.3340JPY 222.29 222.89 0.0096NZD 16,124 16,354 0.7081K18 23,228 23,248 1.000095% 50,670 50,820Bóng Phân 53,338 53,488Bóng Đẹp 53,438 53,588SJC 54,844 54,994Thế Giới 1,830.69 1,830.69Thay Đổi (%) 0.18 3.36Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,681,676B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,436,946
Cap nhật: 2020-12-14 13:21:09Tên Mua Bán TGAUD 17,421 17,481 0.7550CAD 18,095 18,155 0.7840CHF 25,908 26,038 1.1253EUR 28,033 28,113 1.2143GBP 30.761 30.911 1.3327JPY 222.31 222.91 0.0096NZD 16,148 16,378 0.7093K18 23,231 23,251 1.0000 95% 50,690 50,840Bóng Phân 53,356 53,506Bóng Đẹp 53,456 53,606SJC 54,884 55,034Thế Giới 1,834.29 1,834.29Thay Đổi (%) -0.26 -4.71Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,611,633B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,345,235 
Cap nhat: 2020-12-14 08:57:13Tên Mua Bán TGAUD 17,399 17,459 0.7536CAD 18,092 18,152 0.7838CHF 25,900 26,020 1.1246EUR 28,008 28,078 1.2129GBP 30,753 30.903 1.3321JPY 222.44 223.04 0.0096NZD 16,144 16,374 0.7091K18 23,225 23,245 1.0000 95% 50,720 50,870Bóng Phân 53,389 53,539Bóng Đẹp 53,489 53,639SJC 54,990 55,140Thế Giới 1,835.27 1,835.27Thay Đổi (%) -0.2 -3.73Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,704,687B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,364,757 
Cap nhat: 2020-12-11 08:32:17Ten Mua Bán TGAUD 17,400 17,470 0.7547CAD 18,127 18,192 0.7855CHF 25,919 26,119 1.1295EUR 28,083 28,163 1.2157GBP 30,768 30,938 1.3308JPY 222.39 222.99 0.0096NZD 16,175 16,405 0.7106K18 23,215 23,245 1.0000 95% 50,690 50,850Bóng Phân 53,387 53,537Bóng Đẹp 53,487 53,637SJC 54,947 55,117Thế Giới 1,838.44 1,838.44Thay Đổi (%) 0.13 2.34Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,598,784B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,280,339 
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-12-10 14:47:00Loại Vàng Mua Bán95% 50,680 50,830Bóng Phân 53,355 53,505Bóng Đẹp 53,455 53,605SJC 54,848 54,998Thế Giới 1,836.73 1,836.73Thay Đổi (%) -0.12 -2.18Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,484,760B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,253,188 
Cap nhat: 2020-12-10 11:27:42Tên Mua Bán TGAUD 17,245 17,315 0.7474CAD 18,045 18,105 0.7815CHF 25,858 26,018 1.1251EUR 27,964 28,024 1.2096GBP 30,893 31,043 1.3370JPY 221.81 222.41 0.0096NZD 16,044 16,264 0.7039K18 23,232 23,257 1.0000 95% 50,730 50,880Bóng Phân 53,405 53,555Bóng Đẹp 53,505 53,655SJC 54,883 55,033Thế Giới 1,840.25 1,840.25Thay Đổi (%) 0.07 1.34Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,430,114B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,213,041  
Cap nhat: 2020-12-10 08:40:32Ten Mua Bán TGAUD 17.196 17,266 0.7451CAD 18,020 18,080 0.7801CHF 25,747 25,947 1.1243EUR 27,938 28,008 1.2080GBP 30,870 31,025 1.3365JPY 221.98 222.58 0.00996NZD 15,958 16,208 0.7018K18 23,239 23,279 1.000095% 50,470 50,670Bóng Phân 53,129 53,329Bóng Đẹp 53,229 53,429SJC 54,624 54,874Thế Giới 1,838.07 1,838.07Thay Đổi (%) -0.05 -0.84Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,285,863B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,002,919
Cap nhat: 2020-12-09 12:03:13Tên Mua Bán TGAUD 17,165 17,235 0.7440CAD 18,035 18,095 0.7811CHF 25,767 25,982 1.1261EUR 28,012 28.092 1.2127GBP 30,880 31,030 1.3377JPY 222.12 222.72 0.0096NZD 16,042 16,317 0.7064K18 23,229 23,254 1.0000 95% 50,770 50,970Bóng Phân 53,404 53,604Bóng Đẹp 53,504 53,704SJC 54,895 55,045Thế Giới 1,860.30 1,860.30Thay Đổi (%) -0.49 -9.15Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,883,372B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,705,389 
Cap nhat: 2020-12-09 09:13:22Ten Mua Bán TGAUD 17,122 17,182 0.7416CAD 18,021 18,081 0.7804CHF 25,754 25,954 1.1251EUR 27,996 28,056 1.2114GBP 30,865 31,015 1.3366JPY 222.1 222.71 0.0096NZD 15,995 16,255 0.7040K18 23,225 23,250 1.0000 95% 50,810 51,010Bóng Phân 53,468 53,668Bóng Đẹp 53,568 53,768SJC 55,092 55,242Thế Giới 1,867.24 1,867.24Thay Đổi (%) -0.12 -2.21Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,897,397B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,587,670
Cập nhật: 2020-12-08 10:00:07Loại Vàng Mua Bán95% 50,850 51,050Bóng Phân 53,556 53,756Bóng Đẹp 53,656 53,856SJC 55,214 55,414Thế Giới 1,867.44 1,867.44Thay Đổi (%) 0.28 5.14Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,096,864B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,705,241 
Cap nhat: 2020-12-08 08:45:44Tên Mua Bán TGAUD 17,122 17,182 0.7421CAD 18,031 18.091 0.7816CHF 25,699 25,899 1.1226EUR 27,967 28,047 1.2110GBP 30,824 31,014 1.3362JPY 222.04 222.74 0.0096NZD 15,980 16,240 0.7036K18 23,188 23,228 1.000095% 50,900 51,100Bóng Phân 53,624 53,824Bóng Đẹp 53,724 53,924SJC 55,182 55,432Thế Giới 1,863.77 1,863.77Thay Đổi (%) 0.08 1.47Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,237,883B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,893,491 
Cap nhat: 2020-12-07 15:19:18Tên Mua Bán TGAUD 17,104 17,174 0.7406CAD 18,033 18,098 0.7811CHF 25,671 25,881 1.1204EUR 27.969 28,044 1.2103GBP 30.692 30,892 1.3291JPY 221.97 222.67 0.0096NZD 15,976 16,236 0.7029K18 23,230 23,255 1.0000 95% 50,530 50,670Bóng Phân 53,182 53,332Bóng Đẹp 53,282 53,432SJC 54,897 55,047Thế Giới 1,835.30 1,835.30Thay Đổi (%) -0.16 -2.91Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,583,843B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,128,321 
Cap nhat: 2020-12-07 09:04:51Tên Mua Bán TGAUD 17,154 17,214 0.7428CAD 18,051 18,121 0.7824CHF 25,708 25,928 1.1227EUR 28,039 28,109 1.2134GBP 30,967 31,117 1.3429JPY 222.24 222.94 0.0096NZD 15,995 16,255 0.7038K18 23,240 23,260 1.000095% 50,560 50,700Bóng Phân 53,225 53,375Bóng Đẹp 53,325 53,475SJC 54,879 55,029Thế Giới 1,838.36 1,838.36Thay Đổi (%) 0.01 0.15Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,467,762B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,076,026
Cap nhat: 2020-12-04 16:30:54Tên Mua Bán TGAUD 17.131 17,191 0.7420CAD 17,941 18,011 0.7775CHF 25,704 25,904 1.1222EUR 28,070 28,150 1.2164GBP 30,982 31,137 1.3439JPY 222.28 222.98 0.0096NZD 16,004 16,274 0.7048K18 23,215 23,240 1.0000 95% 50,550 50,710Bóng Phân 53,241 53,391Bóng Đẹp 53,341 53,491SJC 54,943 55,093Thế Giới 1,840.74 1,840.74Thay Đổi (%) 0.02 0.44Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,514,654B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,074,566  
Cap nhat: 2020-12-04 08:45:57Tên Mua Bán TGGAUD 17,135 17.205 0.7431CAD 17,919 17,989 0.7772CHF 25,674 25,894 1.1223EUR 28,016 28,096 1.2144GBP 31,010 31,160 1.3452JPY 222.49 223.19 0.0096NZD 15,998 16,298 0.7063K18 23,190 23,220 1.0000 95% 50,550 50,750Bóng Phân 53,185 53,385Bóng Đẹp 53,285 53,485SJC 54,978 55,178Thế Giới 1,840.21 1,840.21Thay Đổi (%) 0 -0.09Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,657,979B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,125,572  
Cap nhat 2020-12-03 14:40:24Tên Mua Bán TGAUD 17,119 17,189 0.7425CAD 17,860 17,920 0.7740CHF 25,623 25,823 1.1188EUR 27,955 28,035 1.2118GBP 30,874 31,024 1.3384JPY 221.89 222.59 0.0096NZD 16,016 16,326 0.7074K18 23,187 23,217 1.0000 95% 50,550 50,750Bóng Phân 53,175 53,375Bóng Đẹp 53,275 53,475SJC 55,100 55,300Thế Giới 1,840.01 1,840.01Thay Đổi (%) 0.55 10.11Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,795,453B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,132,247 
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-12-03 11:50:49Loại Vàng Mua Bán95% 50,460 50,660Bóng Phân 53,083 53,283Bóng Đẹp 53,183 53,383SJC 55,088 55,288Thế Giới 1,832.80 1,832.80Thay Đổi (%) 0.16 2.89Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,980,702B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,236,708 
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-12-03 10:15:24Loại Vàng Mua Bán95% 50,390 50,590Bóng Phân 53,044 53,244Bóng Đẹp 53,144 53,344SJC 54,926 55,126Thế Giới 1,831.50 1,831.50Thay Đổi (%) 0.09 1.60Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,858,511B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,234,541 
Cap nhat: 2020-12-03 08:45:36Ten Mua Ban TGAUD 17.076 17,136 0.7402CAD 17,853 17,913 0.7738CHF 25,614 25,824 1.1179EUR 27,953 28,023 1.2113GBP 30,849 31,029 1.3366JPY 221.80 222.50 0.0096NZD 15,993 16,293 0.7060K18 23,194 23,219 1.0000 95% 50,260 50,460Bóng Phân 52,929 53,129Bóng Đẹp 53,029 53,229SJC 54,807 55,007Thế Giới 1,827.50 1,827.50Thay Đổi (%) -0.13 -2.40Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,846,366B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,228,235 
Cap nhat: 2020-12-02 15:04:08Tên Mua Bán TGAUD 17,038 17,098 0.7384CAD 17,845 17,905 0.7733CHF 25,523 25,673 1.1115EUR 27,864 27,934 1.2071GBP 30,861 31,026 1.3379JPY 221.80 222.50 0.0096NZD 16,017 16,327 0.7074K18 23,193 23,218 1.0000 95% 50,130 50,330Bóng Phân 52,729 52,929Bóng Đẹp 52,829 53,029SJC 54,484 54,684Thế Giới 1,814.77 1,814.77Thay Đổi (%) 0 -0.02Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,876,795B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,381,189 
Cap nhat: 2020-12-02 11:53:43Ten Mua Bán TGAUD 17,028 17,088 0.7377CAD 17,837 17.897 0.7728CHF 25,535 25,695 1.1123EUR 27,877 27,957 1.2080GBP 30,934 31,084 1.3421JPY 222.00 222.70 0.0096NZD 16,009 16,319 0.7069K18 23,196 23,221 1.000095% 50,080 50,280Bóng Phân 52,675 52,875Bóng Đẹp 52,775 52,975SJC 54,326 54,526Thế Giới 1,810.63 1,810.63Thay Đổi (%) -0.23 -4.16Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,837,803B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,445,087
Cap nhat: 2020-12-02 09:14:35Ten Mua Bán TGAUD 17,019 17,079 0.7372CAD 17,830 17,890 0.7724CHF 25,534 25,694 1.1124EUR 27,867 27,937 1.2073GBP 30,925 31,075 1.3414JPY 222.00 222.70 0.0096NZD 15,993 16,293 0.7060K18 23,195 23,220 1.000095% 50,090 50,290Bóng Phân 52,747 52,947Bóng Đẹp 52,847 53,047SJC 54,378 54,578Thế Giới 1,812.60 1,812.60Thay Đổi (%) -0.12 -2.19Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,829,809B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,457,201
Cap nhat: 2020-12-01 15:05:10Ten Mua Ban TGAUD 17,017 17,077 0.7368CAD 17,799 17,869 0.7719CHF 25,380 25,520 1.1028EUR 27,648 27,718 1.1969GBP 30,889 31,039 1.3396JPY 222.13 222.83 0.0096NZD 15,956 16,256 0.7041K18 23,191 23,221 1.0000 95% 49,850 50,050Bóng Phân 52,451 52,651Bóng Đẹp 52,551 52,751SJC 53,803 53,953Thế Giới 1,793.04 1,793.04Thay Đổi (%) 0.92 16.34Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,758,541B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,713,765 
Cap nhat: 2020-12-01 11:13:16Ten Mua Bán TGAUD 17,022 17,082 0.7370CAD 17,788 17,853 0.7712CHF 25,377 25,517 1.1023EUR 27,635 27,705 1.1960GBP 30,841 30,991 1.3365JPY 222.01 222.81 0.0096NZD 15,959 16,259 0.7041K18 23,205 23,230 1.0000 95% 49,740 49,940Bóng Phân 52,345 52,545Bóng Đẹp 52,445 52,645SJC 53,564 53,714Thế Giới 1,785.40 1,785.40Thay Đổi (%) 0.49 8.70Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,704,283B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,791,570 
Cap nhat: 2020-12-01 08:52:33Ten Mua Bán TGAUD 17,011 17,071 o.7358CAD 17.787 17,852 0.7706CHF 25,374 25,514 1.1018BEUR 27,629 27,699 1.1949GBP 30,820 30,970 1.3349JPY 222.02 222.72 0.0096NZD 15,937 16,227 0.7024K18 23,220 23,245 1.000095% 49,690 49,890Bóng Phân 52,285 52,485Bóng Đẹp 52,385 52,585SJC 53,284 53,484Thế Giới 1,779.33 1,779.33Thay Đổi (%) 0.15 2.63Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,621,564B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,878,485
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-11-30 15:22:31Loại Vàng Mua Bán95% 49,720 49,920Bóng Phân 52,344 52,544Bóng Đẹp 52,444 52,644SJC 53,354 53,604Thế Giới 1,778.56 1,778.56Thay Đổi (%) -0.5 -8.94Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,735,206B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,932,386 
Cap nhat: 2020-11-30 11:13:06Ten Mua Bán TGAUD 17.069 17,129 0.7387CAD 17,782 17,842 0.7697CHF 25,478 25,618 1.1064EUR 27,673 27,743 1.1967GBP 30,815 30,965 1.3336JPY 223.02 223.62 0.0096NZD 15,947 16,242 0.7026K18 23,251 23,281 1.000095% 49,770 49,970Bóng Phân 52,396 52,596Bóng Đẹp 52,496 52,696SJC 53,593 53,843Thế Giới 1,770.80 1,770.80Thay Đổi (%) -0.93 -16.70Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,138,818B.Đẹp cao hơn thế giới: 3,146,266
Cập nhật: 2020-11-30 08:35:01Loại Vàng Mua Bán95% 49,960 50,160Bóng Phân 52,545 52,745Bóng Đẹp 53,645 52,845SJC 53,893 54,143Thế Giới 1,782.70 1,782.70Thay Đổi (%) -0.27 -4.80Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,101,637B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,959,508 
Cap nhat: 2020-11-27 11:31:38Tên Mua Bán TGAUD 17,038 17,098 0.7374CAD 17,767 17,827 0.7686CHF 25,444 25,574 1.1042EUR 27,582 27,642 1.1924GBP 30,870 31,020 1.3370JPY 222.67 223.37 0.0096NZD 15.927 16,217 0.7016K18 23,236 23,261 1.0000 95% 50,300 50,450Bóng Phân 52,934 53,084Bóng Đẹp 53,034 53,184SJC 54,638 54,788Thế Giới 1,807.81 1,807.81Thay Đổi (%) -0.02 -0.31Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,083,670B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,637,993 
Cap nhat: 2020-11-27 08:41:12Tên Mua Bán TGAUD 17,006 17,066 0.7359CAD 17.753 17,813 0.7679CHF 25,416 25,546 1.1033EUR 27.560 27,630 1.1913GBP 30,834 31,004 1.3358JPY 222.52 223.32 0.0096NZD 15,911 16,191 0.7010K18 23,223 23,243 1.0000 95% 50,290 50,490Bóng Phân 52,926 53,126Bóng Đẹp 53,026 53,226SJC 54,599 54,749Thế Giới 1,810.79 1,810.79Thay Đổi (%) 0.15 2.67Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,006,642B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,643,544  
Cap nhat: 2020-11-26 16:08:24Tên Mua Bán TGAUD 17,016 17,076 0.7364CAD 17,774 17.834 0.7691CHF 25,381 25,511 1.1010EUR 27,570 27,635 1.1919GBP 30,847 31,007 1.3368JPY 222.19 222.99 0.0096NZD 15,890 16,165 0.6998K18 23,219 23,239 1.0000 95% 50,330 50,530Bóng Phân 52,958 53,158Bóng Đẹp 53,058 53,258SJC 54,697 54,847Thế Giới 1,814.67 1,814.67Thay Đổi (%) 0.41 7.47Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,000,160B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,570,791 
Cap nhat: 2020-11-26 13:09:37Tên Mua Bán TGAUD 17,013 17,073 0.7362CAD 17,777 17,837 0.7692CHF 25,409 25,529 1.1027EUR 27,590 27,650 1.1929GBP 30,888 31,038 1.3389JPY 222.11 222.91 o.0096NZD 15.900 16,180 0.7003K18 23,216 23,241 1.0000 95% 50,280 50,430Bóng Phân 52,929 53,079Bóng Đẹp 53,029 53,179SJC 54,427 54,577Thế Giới 1,808.89 1,808.89Thay Đổi (%) 0.09 1.69Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,892,450B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,652,600  
Cap nhat: 2020-11-26 08:30:45Tên Mua Bán TGAUD 17,020 17,080 0.7372CAD 17.773 17,833 0.7694CHF 25,393 25,523 1.1019EUR 27,561 27,631 1.1924GBP 30,836 31,026 1.3392JPY 221.92 222.92 0.0096NZD 15.906 16,186 0.7008K18 23,206 23,236 1.000095% 50,270 50,470Bóng Phân 52,918 53,118Bóng Đẹp 53,018 53,218SJC 54,416 54,616Thế Giới 1,811.30 1,811.30Thay Đổi (%) 0.23 4.10Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,871,512B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,632,347
Cập nhật: 2020-11-25 15:41:11Loại Vàng Mua Bán95% 50,270 50,470Bóng Phân 52,924 53,124Bóng Đẹp 53,024 53,224SJC 54,417 54,617Thế Giới 1,811.53 1,811.53Thay Đổi (%) 0.26 4.74Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,870,637B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,634,360 
Cập nhật: 2020-11-25 14:59:03Loại Vàng Mua Bán95% 50,280 50,480Bóng Phân 52,930 53,130Bóng Đẹp 53,030 53,230SJC 54,250 54,450Thế Giới 1,809.98 1,809.98Thay Đổi (%) 0.18 3.19Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,741,943B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,681,406 
Cap nhat: 2020-11-25 13:41:11Tên Mua Ban TGAUD 16,944 17,004 0.7331CAD 17,747 17,807 0.7679CHF 25,326 25,436 1.0969EUR 27.508 27,568 1.1892GBP 30,770 30,930 1.3344JPY 221.87 222.87 0.0096NZD 15,809 16,079 0.6961K18 23,219 23,239 1.0000 95% 50,310 50,460Bóng Phân 52,959 53,109Bóng Đẹp 53,059 53,209SJC 54,262 54,462Thế Giới 1,805.81 1,805.81Thay Đổi (%) -0.05 -0.99Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,863,636B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,768,376 
Cập nhật: 2020-11-25 11:45:22Loại Vàng Mua Bán95% 50,290 50,440Bóng Phân 52,941 53,091Bóng Đẹp 53,041 53,191SJC 54,256 54,506Thế Giới 1,804.98 1,804.98Thay Đổi (%) -0.1 -1.81Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,932,692B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,779,022 
Cập nhật: 2020-11-25 10:38:52Loại Vàng Mua Bán95% 50,310 50,430Bóng Phân 52,961 53,081Bóng Đẹp 53,061 53,181SJC 54,602 54,752Thế Giới 1,803.34 1,803.34Thay Đổi (%) -0.19 -3.45Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,221,269B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,807,677 
Cập nhật: 2020-11-25 10:15:38Loại Vàng Mua Bán95% 50,310 50,460Bóng Phân 52,958 53,108Bóng Đẹp 53,058 53,208SJC 54,717 54,867Thế Giới 1,807.25 1,807.25Thay Đổi (%) 0.02 0.45Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,202,915B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,703,187  
Cap nhat: 2020-11-25 08:42:28Ten Mua Bán TGAUD 17,007 17,072 0.7363CAD 17,776 17,836 0.7696CHF 25,348 25,448 1.0980EUR 27,530 27,590 1.1902GBP 30,795 30,965 1.3360JPY 221.78 222.78 0.0096NZD 15,837 16,117 0.6975K18 23,221 23,261 1.000095% 50,320 50,470Bóng Phân 52,997 53,147Bóng Đẹp 53,097 53,247SJC 54,922 55,072Thế Giới 1,811.79 1,811.94Thay Đổi (%) 0.14 2.64Giá Dầu 45.265 45.305SJC cao hơn thế giới: 4,254,665B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,588,728
Cap nhat: 2020-11-24 10:01:06Tên Mua Bán TGAUD 16,904 16,954 0.7313CAD 17,705 17,755 0.7659CHF 25,329 25,434 1.0958EUR 27,425 27,475 1.1847GBP 30,747 30,897 1.3327JPY 221.51 222.51 0.0096NZD 15,840 16,120 0.6976K18 23,232 23,267 1.000095% 50,370 50,520Bóng Phân 53,034 53,184Bóng Đẹp 53,134 53,284SJC 55,156 55,306Thế Giới 1,822.66 1,822.66Thay Đổi (%) -0.77 -14.19Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 4,183,827B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,319,742
Cap nhat: 2020-11-23 13:08:09Tên Mua Bán TGGAUD 16,909 16,959 0.7317CAD 17,689 17,739 0.7650CHF 25,377 25,477 1.0994EUR 27,483 27,543 1.1878GBP 30,745 30,895 1.3328JPY 222.79 223.39 0.0096NZD 15,794 16,054 0.6951K18 23,211 23,236 1.0000 95% 50,970 51,090Bóng Phân 53,651 53,771Bóng Đẹp 53,751 53,871SJC 55,832 55,932Thế Giới 1,874.47 1,874.47Thay Đổi (%) 0.22 4.15Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,416,073B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,519,968 
Cap nhat: 2020-11-23 09:12:38Ten Mua Bán TGAUD 16,921 16,971 0.7323CAD 17,692 17,742 0.7652CHF 25,369 25,474 1.0988EUR 27,481 27,541 1.1876GBP 30,742 30,892 1.3326JPY 222.80 223.40 0.0096NZD 15,806 16,076 0.6959K18 23,212 23,237 1.000095% 50,950 51,060Bóng Phân 53,646 53,766Bóng Đẹp 53,746 53,866SJC 55,888 55,988Thế Giới 1,872.62 1,872.62Thay Đổi (%) 0.12 2.30Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,519,477B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,561,443
Cap nhat: 2020-11-20 16:26:51Ten Mua Bán TGAUD 16,862 16,912 0.7292CAD 17.698 17,758 0.7657CHF 25,355 25,465 1.0978EUR 27,428 27,488 1.1858GBP 30,625 30,775 1.3275JPY 222.64 223.24 0.0096NZD 15,762 16,012 0.6931K18 23,209 23,234 1.0000 95% 50,920 51,040Bóng Phân 53,605 53,725Bóng Đẹp 53,705 53,825SJC 55,868 55,968Thế Giới 1,868.41 1,868.41Thay Đổi (%) 0.16 3.06Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,630,122B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,652,190 
Cap nhat: 2020-11-20 08:50:28Ten Mua Bán TGAUD 16,848 16,908 0.7285CAD 17,682 17,742 0.7651CHF 25,360 25,465 1.0985EUR 27,461 27,531 1.1876GBP 30,601 30,751 1.3260JPY 222.50 223.10 0.0096NZD 15,737 15,977 0.6915K18 23,210 23,235 1.000095% 50,860 50,980Bóng Phân 53,541 53,661Bóng Đẹp 53,641 53,761SJC 55,898 55,998Thế Giới 1,865.64 1,865.64Thay Đổi (%) 0.02 0.28Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,732,981B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,658,529
Cap nhật: 2020-11-19 12:14:13Tên Mua Bán TGAUD 16,866 16,926 0.7294CAD 17,665 17,715 0.7641CHF 25,358 25,458 1.0974EUR 27,408 27,468 1.1845GBP 30,544 30,694 1.3230JPY 222.41 223.01 0.00996NZD 15,723 15,953 0.6907K18 23,206 23,231 1.0000 95% 50,910 51,020Bóng Phân 53,573 53,693Bóng Đẹp 53,673 53,793SJC 55,907 56,007Thế Giới 1,867.69 1,867.69Thay Đổi (%) -0.24 -4.47Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,694,894B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,645,912 
Cap nhat: 2020-11-19 08:37:23Tên Mua Bán TGAUD 16,851 16,911 0.7292CAD 17,647 17,707 0.7637CHF 25,350 25,455 1.0966EUR 27,397 27,467 1.1839GBP 30,547 30,697 1.3234JPY 222.33 223.03 0.0096NZD 15,719 15,949 0.6905K18 23,209 23,234 1.000095% 50,890 51,000Bóng Phân 53,580 53,700Bóng Đẹp 53,680 53,800SJC 55,840 55,970Thế Giới 1,869.47 1,869.47Thay Đổi (%) -0.14 -2.69Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,587,355B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,579,805
Cap nhat: 2020-11-18 14:36:35Ten Mua Ban TGAUD 16,866 16,936 0.7307CAD 17,660 17,720 0.7645CHF 25,364 25,464 1.0986EUR 27,464 27,544 1.1883GBP 30,618 30,778 1.3277JPY 222.35 223.05 0.0096NZD 15,730 15,965 0.6912K18 23,204 23,224 1.0000 95% 51,000 51,120Bóng Phân 53,703 53,823Bóng Đẹp 53,803 53,923SJC 55,885 56,005Thế Giới 1,881.25 1,881.25Thay Đổi (%) 0.11 2.01Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,327,661B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,411,574 
Cap nhat 2020-11-18 11:52:17Tên Mua Bán TGAUD 16,847 16,917 0.7294CAD 17,647 17,707 0.7637CHF 25,360 25,460 1.0981EUR 27,443 27,513 1.1869GBP 30,594 30,744 1.3262JPY 222.00 222.60 0.0096NZD 15,702 15,922 0.6895K18 23,205 23,225 1.0000 95% 50,990 51,100Bóng Phân 53,685 53,805Bóng Đẹp 53,785 53,905SJC 55,872 55,992Thế Giới 1,879.28 1,879.28Thay Đổi (%) 0 0.04Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,367,083B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,444,951 
Cap nhat: 2020-11-18 09:01:02Tên Mua Bán TGAUD 16,829 16,889 0.7279CAD 17,629 17,679 0.7626CHF 25,354 25,454 1.0972EUR 27,425 27,485 1.1856GBP 30,573 30,723 1.3249JPY 221.83 222.53 0.0096NZD 15,675 15,885 0.6878K18 23,205 23,230 1.000095% 50,960 51,070Bóng Phân 53,658 53,778Bóng Đẹp 53,758 53,878SJC 55,871 55,991Thế Giới 1,878.99 1,878.99Thay Đổi (%) -0.01 -0.25Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,364,901B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,417,184
Cap nhat: 2020-11-17 11:44:30Tên Mua Bán TGAUD 16,904 16,969 0.7323CAD 17,677 17,737 0.7650CHF 25,338 25,448 1.0960EUR 27,427 27,487 1.1858GBP 30,529 30,679 1.3221JPY 221.40 222.00 0.0096NZD 15,717 15,947 0.6904K18 23,206 23,231 1.0000 95% 51,060 51,180Bóng Phân 53,742 53,862Bóng Đẹp 53,842 53,962SJC 55,964 56,084Thế Giới 1,887.37 1,887.37Thay Đổi (%) -0.04 -0.82Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,218,395B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,261,377  
Cap nhat: 2020-11-17 08:35:35Ten Mua Bán TGAUD 16,896 16,966 0.7318CAD 17,674 17,734 0.7651CHF 25,342 25,452 1.0966EUR 27,435 27.505 1.1864GBP 30.521 30,671 1.3221JPY 221.34 221.94 0.0096NZD 15,715 15,945 0.6903K18 23,205 23,230 1.000095% 51,080 51,230Bóng Phân 53,769 53,919Bóng Đẹp 53,869 54,019SJC 55,991 56,131Thế Giới 1,890.40 1,890.40Thay Đổi (%) 0.12 2.21Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,184,800B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,239,899
Cap nhat: 2020-11-16 13:08:26Ten Mua Bán TGAUD 16,839 16,899 0.7287CAD 17,640 17,690 0.7630CHF 25,337 25,447 1.0962EUR 27,417 27,477 1.1850GBP 30,530 30,680 1.3224JPY 221.22 221.82 0.0096NZD 15.670 15,880 0.6874K18 23,208 23,238 1.0000 95% 51,100 51,250Bóng Phân 53,773 53,923Bóng Đẹp 53,873 54,023SJC 56,065 56,205Thế Giới 1,890.56 1,890.56Thay Đổi (%) 0.09 1.73Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,232,703B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,219,468 
Cap nhat: 2020-11-16 08:36:48Ten Mua Bán TGAUD 16,841 16,911 0.7294CAD 17,628 17,683 0.7627CHF 25311 25,421 1.0968EUR 27,397 27,467 1.1848GBP 30,495 30,650 1.3221JPY 221.21 221.86 0.0096NZD 15,681 15,891 0.6882K18 23,196 23,226 1.0000 95% 51,170 51,330Bóng Phân 53,852 54,002Bóng Đẹp 53,952 54,102SJC 56,151 56,271Thế Giới 1,897.20 1,897.20Thay Đổi (%) 0.44 8.37Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,140,792B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,136,330 
Cap nhat: 2020-11-13 13:23:27Tên Mua Bán TGAUD 16,748 16,808 0.7231CAD 17,586 17,646 0.7599CHF 25,263 25,373 1.0934EUR 27,322 27,382 1.1805GBP 30,357 30,507 1.3124JPY 220.71 221.41 0.0095NZD 15,580 15,750 0.6819K18 23,195 23,220 1.0000 95% 50,930 51,050Bóng Phân 53,630 53,750Bóng Đẹp 53,730 53,850SJC 56,068 56,188Thế Giới 1,879.12 1,879.12Thay Đổi (%) 0.13 2.53Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,580,611B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,408,288 
Cap nhat: 2020-11-13 08:49:03Ten Mua Bán TGAUD 16,741 16,801 0.7231CAD 17,598 17,663 0.7605CHF 25,258 25,363 1.0937EUR 27,328 27,393 1.1809GBP 30,355 30,51o 1.3123JPY 220.76 221.56 0.0095NZD 15,600 15,780 0.6832K18 23,186 23,216 1.000095% 50,930 51,080Bóng Phân 53,630 53,780Bóng Đẹp 53,730 53,880SJC 56,060 56,210Thế Giới 1,880.02 1,880.02Thay Đổi (%) 0.18 3.43Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,585,462B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,420,513
Cap nhat: 2020-11-12 15:39:26Tên Mua Bán TGAUD 16,809 16,869 0.7262CAD 17,678 17,738 0.7643CHF 25,245 25,365 1.0922EUR 27,283 27,353 1.1790GBP 30,494 30,644 1.3195JPY 220.20 221.10 0.0095NZD 15,664 15,874 0.6870K18) 23,197 23,222 1.0000 95% 50,790 50,940Bóng Phân 53,490 53,640Bóng Đẹp 53,590 53,740SJC 55,982 56,102Thế Giới 1,866.40 1,866.40Thay Đổi (%) 0.06 1.18Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,846,104B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,647,934 
cap nhat: 2020-11-12 12:57:16Ten Mua Bán TGAUD 16,822 16,882 0.7271CAD 17,685 17,750 0.7646CHF 25,230 25,360 1.0913EUR 27,248 27,318 1.1772GBP 30,514 30,674 1.3207JPY 220.40 221.25 0.0095NZD 15,666 15,876 0.6872K18 23,200 23,225 1.0000 95% 50,820 50,980Bóng Phân 53,526 53,676Bóng Đẹp 53,626 53,776SJC 56,031 56,151Thế Giới 1,869.61 1,869.61Thay Đổi (%) 0.24 4.38Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,796,541B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,584,579 
Cap nhat: 2020-11-12 08:56:23Tên Mua Bán TGAUD 16,823 16,883 0.7283CAD 17,700 17,760 0.7653CHF 25,210 25,360 1.0914EUR 27,275 27,355 1.1780GBP 30,516 30,686 1.3220JPY 220.40 221.50 0.0095NZD 15,694 15,934 0.6897K18 23,195 23,225 1.000095% 50,830 51,030Bóng Phân 53,528 53,728Bóng Đẹp 53,628 53,828SJC 55,941 56,091Thế Giới 1,870.08 1,870.08Thay Đổi (%) 0.26 4.86Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,723,655B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,624,035
Cap nhat: 2020-11-11 12:59:33Tên Mua Bán TGAUD 16,864 16,934 0.7306CAD 17,736 17,796 0.7673CHF 25,248 25,388 1.0933EUR 27,365 27,435 1.1825GBP 30,588 30,748 1.3260JPY 220.38 221.48 0.0095NZD 15,675 15,925 0.6893K18 23,194 23,219 1.0000 95% 50,970 51,130Bóng Phân 53,661 53,811Bóng Đẹp 53,761 53,911SJC 56,086 56,206Thế Giới 1,881.92 1,881.92Thay Đổi (%) 0.25 4.78Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,520,191B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,389,385 
Cap nhat: 2020-11-11 08:56:07Tên Mua Bán TGAUD 16,836 16,896 0.7291CAD 17,747 17,812 0.76799CHF 25,251 25,401 1.0941EUR 27,359 27,434 1.1827GBP 30,591 30,741 1.3267JPY 220.70 221.70 0.0095NZD 15,609 15,839 0.6859K18 23,196 23,221 1.000095% 50,770 50,970Bóng Phân 53,554 53,754Bóng Đẹp 53,654 53,854SJC 56,032 56,182Thế Giới 1,879.39 1,879.39Thay Đổi (%) 0.12 2.25Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,564,591B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,402,383
Cap nhat 2020-11-10 14:20:30Tên Mua Bán TGAUD 16,833 16,893 0.7288CAD 17.770 17,830 0.7692CHF 25,263 25,433 1.0952EUR 27,381 27,451 1.1826GBP 30,414 30,564 1.3179JPY 220.53 221.63 0.0095NZD 15,581 15,791 0.6834K18 23,196 23,221 1.0000 95% 51,010 51,160Bóng Phân 53,738 53,888Bóng Đẹp 53,838 53,988SJC 56,199 56,349Thế Giới 1,887.98 1,887.98Thay Đổi (%) 1.39 25.90Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,490,847B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,296,425  
Cap nhat: 2020-11-10 11:34:07Ten Mua Bán TGAUD 16,827 16,887 0.7284CAD 17,769 17,829 0.7690CHF 25,291 25,451 1.0966EUR 27,404 27,474 1.1836GBP 30,443 30.583 1.3193JPY 220.76 221.96 0.0095NZD 15,583 15,793 0.6835K18 23,207 23,237 1.0000 95% 51,040 51,240Bóng Phân 53,720 53,920Bóng Đẹp 53,820 54,020SJC 56,167 56,317Thế Giới 1,883.31 1,883.31Thay Đổi (%) 1.14 21.23Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,551,685B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,419,649 
Tên Mua Bán TGAUD 16,805 16,875 0.7280CAD 17,732 17,792 0.7683CHF 25,530 25,690 1.1114EUR 27,450 27,540 1.1889GBP 30,404 30,584 1.3188JPY 223.37 224.27 0.0097NZD 15,546 15,706 0.6804K18 23,180 23,205 1.000095% 51,240 51,440Bóng Phân 53,999 54,199Bóng Đẹp 54,099 54,299SJC 56,522 56,672Thế Giới 1,955.35 1,955.35Thay Đổi (%) 0.22 4.37Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 1,970,175B.Đẹp thấp hơn thế giới: 227,898
Cap nhat: 2020-11-06 15:56:19Ten Mua Bán TGAUD 16,773 16,833 0.7266CAD 17,675 17,735 0.7652CHF 25,505 25,655 1.1085EUR 27,368 27,438 1.1845GBP 30,339 30,459 1.3134JPY 223.28 223.98 0.0097NZD 15,525 15,675 0.6787K18 23,182 23,212 1.0000 95% 51,090 51,290Bóng Phân 53,875 54,075Bóng Đẹp 53,975 54,175SJC 56,368 56,518Thế Giới 1,945.38 1,945.62Thay Đổi (%) -0.05 -0.79Giá Dầu 38.23 38.27SJC cao hơn thế giới: 2,061,059B.Đẹp thấp hơn thế giới: 109,589 
Cap nhat: 2020-11-06 08:37:22Ten Mua Bán TGAUD 16,737 16,817 0.7256CAD 17,644 17,714 0.7643CHF 25,433 25,573 1.1045EUR 27,278 27,348 1.1801GBP 30,283 30,433 1.3118JPY 222.46 223.26 0.0096NZD 15,498 15,648 0.6771K18 23,174 23,204 1.0000 95% 51,090 51,290Bóng Phân 53,889 54,089Bóng Đẹp 53,989 54,189SJC 56,279 56,479Thế Giới 1,939.65 1,939.88Thay Đổi (%) -0.34 -6.52Giá Dầu 38.07 38.11SJC cao hơn thế giới: 2,210,980B.Đẹp cao hơn thế giới: 92,181 
Cap nhat: 2020-11-05 15:47:42Ten Mua Bán TGAUD 16,621 16,691 0.7197CAD 17,603 17,663 0.7619CHF 25,357 25,467 1.0993EUR 27,199 27,269 1.1761GBP 30,084 30,234 1.3020JPY 221.78 222.38 0.0096NZD 15,407 15,567 0.6715K18 23,195 23,225 1.000 95% 50,820 51,020Bóng Phân 53,559 53,759Bóng Đẹp 53,659 53,859SJC 56,162 56,312Thế Giới 1,916.44 1,916.64Thay Đổi (%) 0.61 11.62Giá Dầu 38.805 38.845SJC cao hơn thế giới: 2,640,314B.Đẹp cao hơn thế giới: 378,595 
Cap nhat: 2020-11-05 12:05:17Tên Mua Bán TGAUD 16,554 16,614 0.7161CAD 17,591 17,661 0.7612CHF 25,330 25,430 1.0975EUR 27.158 27,228 1.1735GBP 30,o00 30,150 1.2957JPY 221.80 222.40 0.0096NZD 15,372 15,542 0.6694K18 23,209 23,234 1.0000 95% 50,710 50,910Bóng Phân 53,445 53,645Bóng Đẹp 53,545 53,745SJC 56,091 56,241Thế Giới 1,906.32 1,906.48Thay Đổi (%) 0.07 1.50Giá Dầu 38.38 38.42SJC cao hơn thế giới: 2,833,250B.Đẹp cao hơn thế giới: 503,306 
Cap nhat: 2020-11-05 08:40:08Ten Mua Bán TGAUD 16,544 16,604 0.7161CAD 17,556 17,616 0.7595CHF 25,312 25,422 1.0968EUR 27,148 27,228 1.1721GBP 29,985 30,165 1.2952JPY 221.67 222.47 0.0096NZD 15,361 15,531 0.6688K18 23,195 23,225 1.000095% 50,850 51,050Bóng Phân 53,634 53,834Bóng Đẹp 53,734 53,934SJC 56,113 56,293Thế Giới 1,907.86 1,908.11Thay Đổi (%) 0.15 3.04Giá Dầu 38.735 38.775SJC cao hơn thế giới: 2,862,975B.Đẹp cao hơn thế giới: 668,283
Cap nhat: 2020-11-04 15:35:04Ten Mua Ban TGAUD 16,426 16,496 0.7092CAD 17,485 17,545 0.7553CHF 25,271 25,381 1.0936EUR 27,103 27,193 1.1681GBP 29,986 30,166 1.2948JPY 220.92 221.92 0.0095NZD 15,294 15,494 0.6647K18 23,212 23,237 41.0000 95% 50,710 50,910Bóng Phân 53,488 53,688Bóng Đẹp 53,588 53,788SJC 55,985 56,185Thế Giới 1,895.02 1,895.05Thay Đổi (%) -1.02 -19.40Giá Dầu 37.825 37.865SJC cao hơn thế giới: 3,097,317B.Đẹp cao hơn thế giới: 872,108 
Cap nhat: 2020-11-04 12:01:56Tên Mua Bán TGAUD 16,444 16,514 0.7104CAD 17,485 17,555 0.7554CHF 25,243 25,353 1.0925EUR 27,043 27,143 1.1657GBP 30,063 30,233 1.2991JPY 221.08 222.03 0.0095NZD 15,301 15,491 0.6653K18 23,199 23,229 1.0000 95% 50,730 50,930Bóng Phân 53,516 53,716Bóng Đẹp 53,616 53,816SJC 56,155 56,355Thế Giới 1,897.86 1,898.16Thay Đổi (%) -0.87 -16.56Giá Dầu 38.32 38.36SJC cao hơn thế giới: 3,189,855B.Đẹp cao hơn thế giới: 816,080  
Cap nhat: 2020-11-04 09:11:18Tên Mua Bán TGAUD 16,508 16,568 0.7141CAD 17,543 17,603 0.7588CHF 25,270 25,380 1.0937EUR 27,089 27,169 1.1683GBP 30,144 30,294 1.3033JPY 221.49 222.54 0.0096NZD 15,358 15.528 0.6687K18 23,196 23,226 1.000095% 50,830 51,030Bóng Phân 53,592 53,792Bóng Đẹp 53,692 53,892SJC 56,321 56,521Thế Giới 1,902.52 1,902.52Thay Đổi (%) -0.33 -6.31Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,246,027B.Đẹp cao hơn thế giới: 781,704
Cap nhat: 2020-11-03 13:09:47Ten Mua Bán TGAUD 16,364 16,434 0.7043CAD 17,487 17,557 0.7560CHF 25,199 25,329 1.0894EUR 27,058 27,138 1.1657GBP 29,967 30,167 1.2927JPY 221.50 222.50 0.0096NZD 15,264 15,474 0.6630K18 23,209 23,239 1.0000 95% 50,850 51,050Bóng Phân 53,580 53,780Bóng Đẹp 53,680 53,880SJC 56,248 56,448Thế Giới 1,890.80 1,890.80Thay Đổi (%) -0.22 -4.09Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,469,679B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,067,617 
Cap nhat: 2020-11-03 08:50:39Tên Mua Bán TGAUD 16.389 16,459 0.7050CAD 17,502 17,572 0.7565CHF 25,172 25,302 1.0883EUR 27,052 27,142 1.1648GBP 29,952 30.152 1.2923JPY 221.28 222.38 0.0095NZD 15,268 15,468 0.6633K18 23,204 23,234 1.0000 95% 50,940 51,090Bóng Phân 53,682 53,832Bóng Đẹp 53,782 53,932SJC 56,285 56,485Thế Giới 1,896.09 1,896.09Thay Đổi (%) 0.06 1.20Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,373,013B.Đẹp cao hơn thế giới: 987,194 
Cap nhat: 2020-11-02 13:09:13Ten Mua Bán TCAUD 16328 16,408 0.7008CAD 17,421 17,501 0.7498CHF 25,227 25,357 1.0903EUR 27,052 27,142 1.1639GBP 29,919 30,129 1.2903JPY 221.58 222.58 0.0096NZD 15,220 15,440 0.6602K18 23,226 23,256 1.0000 95% 50,860 51,010Bóng Phân 53,553 53,703Bóng Đẹp 53,653 53,803SJC 56,163 56,313Thế Giới 1,884.25 1,884.25Thay Đổi (%) 0.34 6.34Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,476,584B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,128,275  
Cap nhat: 2020-11-02 08:50:54Tên Mua Bán TGAUD 16,352 16,422 0.7025CAD 17,430 17,500 0.7502CHF 25,234 25,354 1.0908EUR 27,061 27,141 1.1647GBP 29,960 30,17o 1.2931JPY 221.47 222.57 0.0096NZD 15,235 15,450 0.6610K18 23,232 23,262 1.0000 95% 50,730 50,880Bóng Phân 53,440 53,590Bóng Đẹp 53,540 53,690SJC 56,078 56,208Thế Giới 1,881.76 1,881.76Thay Đổi (%) 0.21 3.86Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,428,850B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,073,218 
Cap nhat: 2020-10-30 11:47:01Ten Mua Bán TGAUD 16,405 16,465 0.7050CAD 17,454 17,524 0.7515CHF 25,295 25,415 1.0936EUR 27,152 27,232 1.1685GBP 29,978 30,178 1.2922JPY 222.05 223.05 0.0096NZD 15,284 15,484 0.6633K18 23,270 23,300 1.0000 95% 50,410 50,500Bóng Phân 53,097 53,197Bóng Đẹp 53,177 53,277SJC 55,909 56,029Thế Giới 1,875.83 1,875.83Thay Đổi (%) 0.47 8.69Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,331,389B.Đẹp cao hơn thế giới: 744,969 
Cap nhat: 2020-10-30 08:52:03Ten Mua Bán TGAUD 16,391 16,461 0.7052CAD 17,466 17,536 0.7518CHF 25,282 25,422 1.0933EUR 27,135 27,215 1.1683GBP 29,987 30,157 1.2937JPY 221.76 222.66 0.0096NZD 15,294 15,494 0.6641K18 23,262 23,292 1.0000 95% 50,280 50,430Bóng Phân 52,984 53,134Bóng Đẹp 53,084 53,234SJC 55,849 55,999Thế Giới 1,873.24 1,873.24Thay Đổi (%) 0.33 6.10Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,392,933B.Đẹp cao hơn thế giới: 794,808 
Cap nhật: 2020-10-29 14:37:00Tên Mua Bán TGAUD 16,419 16,479 0.7063CAD 17,467 17,527 0.7522CHF 25,380 25,480 1.0990EUR 27,254 27,334 1.1748GBP 30,113 30,263 1.3005JPY 221.99 222.69 0.0096NZD 15,308 15,498 0.6652K18 23,248 23,278 1.0000 95% 50,370 50,500Bóng Phân 53,083 53,203Bóng Đẹp 53,183 53,303SJC 55,916 56,036Thế Giới 1,881.12 1,881.12Thay Đổi (%) 0.25 4.71Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,235,315B.Đẹp cao hơn thế giới: 666,771 
Cap nhat: 2020-10-29 11:31:47Tên Mua Bán TGAUD 16,425 16,485 0.7066CAD 17,472 17,532 0.7526CHF 25,384 25,494 1.0995EUR 27,267 27,337 1.1755GBP 30,115 30,265 1.3006JPY 221.42 222.02 0.0096NZD 15,306 15,496 0.6650K18 23,255 23,295 1.0000 95% 50,380 50,500Bóng Phân 53,090 53,210Bóng Đẹp 53,190 53,310SJC 55,916 56,036Thế Giới 1,881.92 1,881.92Thay Đổi (%) 0.29 5.52Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,182,124B.Đẹp cao hơn thế giới: 623,504 
Cap nhat: 2020-10-29 08:54:49Tên Mua Bán TGAUD 16,412 16,477 0.7066CAD 17,453 17.513 0.7518CHF 25,370 25,475 1.0983EUR 27,250 27,315 1.1753GBP 30,102 30,227 1.2996JPY 221.31 222.06 0.0096NZD 15,310 15,500 0.6654K18 23,250 23,300 1.0000 95% 50,290 50,440Bóng Phân 52,997 53,147Bóng Đẹp 53,097 53,247SJC 55,846 55,976Thế Giới 1,879.09 1,879.09Thay Đổi (%) 0.14 2.68Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,189,887B.Đẹp cao hơn thế giới: 626,482  
Cap nhat 2020-10-28 11:47:49Tên Mua Bán TGAUD 16,528 16,578 0.7144CAD 17,561 17,611 0.7583CHF 25,382 25,482 1.1001EUR 27,290 27,355 1.1780GBP 30,161 30,281 1.3042JPY 221.45 222.25 0.0096NZD 15,396 15,556 0.6710K18 23,218 23,238 1.0000 95% 50,710 50,820Bóng Phân 53,441 53,541Bóng Đẹp 53,541 53,641SJC 56,060 56,180Thế Giới 1,908.58 1,908.58Thay Đổi (%) 0.02 0.38Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,707,148B.Đẹp cao hơn thế giới: 338,511 
Cap nhat: 2020-10-28 08:45:45Ten Mua Bán TGAUD 16,512 16,562 0.7132CAD) 17,556 17,606 0.7582CHF 25,376 25,506 1.0999EUR 27,298 27,368 1.1783GBP 30,147 30,267 1.3035JPY 221.13 221.83 0.0096NZD 15,381 15,551 0.6702K18 23,207 23,237 1.0000 95% 50,650 50,780Bóng Phân 53,387 53,507Bóng Đẹp 53,487 53,607SJC 56,091 56,211Thế Giới 1,906.30 1,906.30Thay Đổi (%) -0.1 -1.89Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,801,227B.Đẹp cao hơn thế giới: 363,662 
Cap nhat: 2020-10-27 13:35:16Tên Mua Bán TGAUD 16,518 16,568 0.7138CAD 17,562 17,612 0.7590CHF 25,432 25,552 1.1032EUR 27,383 27,443 1.1832GBP 30.152 30,272 1.3039JPY 220.74 221.34 0.0096NZD 15,366 15,536 0.6694K18 23,209 23,229 1.0000 95% 50,710 50,800Bóng Phân 53,436 53,536Bóng Đẹp 53,536 53,636SJC 56,146 56,266Thế Giới 1,908.90 1,908.90Thay Đổi (%) 0.39 7.45Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,801,546B.Đẹp cao hơn thế giới: 335,416  
Cap nhat: 2020-10-27 08:44:39Ten Mua Bán TGAUD 16,494 16,554 0.7125CAD 17,544 17,594 0.7579CHF 25,414 25,534 1.1024EUR 27,377 27,437 1.1821GBP 30,133 30,253 1.3032JPY 220.74 221.34 0.0096NZD 15.350 15,530 0.6684K18 23,205 23,230 1.0000 95% 50,680 50,790Bóng Phân 53,405 53,525Bóng Đẹp 53,505 53,625SJC 56,096 56,216Thế Giới 1,908.57 1,908.57Thay Đổi (%) 0.37 7.11Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,763,063B.Đẹp cao hơn thế giới: 339,264 
Cap nhat: 2020-10-26 14:34:14Tên Mua Bán TGAUD 16.458 16,523 0.7106CAD 17.574 17,624 0.7592CHF 25,472 25,592 1.1050EUR 27,402 27,462 1.1837GBP 30,081 30,211 1.3002JPY) 220.60 221.20 0.0095NZD 15,337 15,517 0.6676K18 23,214 23,234 1.000095% 50,570 50,670Bóng Phân 53,279 53,379Bóng Đẹp 53,379 53,479SJC 56,036 56,156Thế Giới 1,899.95 1,899.95Thay Đổi (%) -0.06 -1.22Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,933,381B.Đẹp cao hơn thế giới: 424,697
Cap nhat: 2020-10-26 11:38:29Tên Mua Bán TGAUD 16,476 16,536 0.7115CAD 17,592 17,642 0.7602CHF 25,474 25,594 1.1051EUR 27,402 27,462 1.1837GBP 30,132 30,262 1.3026JPY 220.42 221.07 0.0095NZD 15,355 15,530 0.6686K18 23,216 23,236 1.000095% 50,540 50,630Bóng Phân 53,243 53,343Bóng Đẹp 53,343 53,443SJC 55,978 56,098Thế Giới 1,897.63 1,897.63Thay Đổi (%) -0.19 -3.54Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,937,434B.Đẹp cao hơn thế giới: 449,471
Cap nhat: 2020-10-26 09:07:51Tên Mua Bán TGAUD 16,483 16,543 0.7120CAD 17,596 17,646 0.7605CHF 25,476 25,596 1.1054EUR 27,408 27,468 1.1842GBP 30,148 30,268 1.3038JPY 220.60 221.20 0.0095NZD 15,349 15,529 0.6683K18 23,215 23,235 1.0000 95% 50,470 50,580Bóng Phân 53,173 53,293Bóng Đẹp 53,273 53,393SJC 55,979 56,099Thế Giới 1,898.47 1,898.47Thay Đổi (%) -0.14 -2.70Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,914,247B.Đẹp cao hơn thế giới: 376,901 
Cap nhat: 2020-10-23 15:05:32Tên Mua Bán TGAUD 16,505 16,555 0.7138CAD 17,618 17,678 0.7621CHF 25,434 25,564 1.1041EUR 27,377 27,447 1.1833GBP 30,262 30,382 1.3097JPY 220.91 221.51 0.0096NZD 15,352 15,532 0.6686K18 23,196 23,226 1.0000 95% 50,610 50,730Bóng Phân 53,327 53,447Bóng Đẹp 53,427 53,547SJC 56,026 56,146Thế Giới 1,908.61 1,908.61Thay Đổi (%) 0.26 4.96Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,697,332B.Đẹp cao hơn thế giới: 264,965 
Cap nhat: 2020-10-23 11:44:07Ten Mua Bán TGAUD 16,461 16,516 0.7112CAD 17,598 17.648 0.7603CHF 25,403 25,533 1.1017EUR 27,326 27,391 1.1798GBP 30,206 30,336 1.3058JPY 220.76 221.36 0.0096NZD 15,316 15,506 0.6665K18 23,210 23,235 1.0000 95% 50,560 50,680Bóng Phân 53,280 53,400Bóng Đẹp 53,380 53,500SJC 56,050 56,170Thế Giới 1,904.90 1,904.90Thay Đổi (%) 0.07 1.25Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,804,544B.Đẹp cao hơn thế giới: 300,836 
Cap nhat: 2020-10-23 08:59:36Ten Mua Bán TGAUD 16,484 16,534 0.7124CAD 17,601 17,651 0.7605CHF 25,413 25,533 1.1023EUR 27,336 27,396 1.1805GBP 30.232 30,352 1.3072JPY 220.76 221.36 0.0096NZD 15,334 15,514 0.6675K18 23,210 23,240 1.0000 95% 50,550 50,660Bóng Phân 53,248 53,368Bóng Đẹp 53,348 53,468SJC 56,009 56,139Thế Giới 1,904.44 1,904.44Thay Đổi (%) 0.04 0.78Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,778,940B.Đẹp cao hơn thế giới: 277,289  
Cap nhat: 2020-10-22 13:30:13Tên Mua Bán TGAUD 16,452 16,502 0.7106CAD 17,597 17,647 0.7601CHF 25,436 25,556 1.1038EUR 27,430 27,480 1.1855GBP 30,357 30,477 1.3144JPY 220.90 221.50 0.0096NZD 15,310 15,500 0.6662K18 23,197 23,222 1.0000 95% 50,720 50,810Bóng Phân 53,444 43,544Bóng Đẹp 53,544 53,644SJC 56,079 56,199Thế Giới 1,917.00 1,917.00Thay Đổi (%) -0.36 -6.97Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,530,989B.Đẹp cao hơn thế giới: 144,127 
Cap nhat: 2020-10-22 09:08:31Tên Mua Bán TGAUD 16,433 16,483 0.7094CAD 17,585 17,635 0.7592CHF 25,421 25,541 1.1027EUR 27,412 27,462 1.1843GBP 30.340 30,460 1.3132JPY 220.74 221.34 0.0096NZD 15,280 15,480 0.6644K18 23,202 23,227 1.0000 95% 50,630 50,750Bóng Phân 53,354 53,474Bóng Đẹp 53,454 53,574SJC 56,056 56,176Thế Giới 1,913.13 1,913.13Thay Đổi (%) -0.56 -10.84Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,596,487B.Đẹp cao hơn thế giới: 162,057 
Cap nhat: 2020-10-21 15:02:02Tên Mua Bán TGAUD 16,414 16,464 0.7086CAD 17,651 17.701 o.7636CHF 25,479 25,624 1.1069EUR 27,434 27,504 1.1865GBP 30,124 30,274 1.3059JPY 219.91 220.61 0.0095NZD 15,241 15,451 0.6622K18 23,198 23,223 1.0000 95% 50,710 50,840Bóng Phân 53,449 53,569Bóng Đẹp 53,549 53,669SJC 56,156 56,276Thế Giới 1,921.40 1,921.40Thay Đổi (%) 0.7 13.29Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,480,172B.Đẹp cao hơn thế giới: 43,218 
Cap nhat: 2020-10-21 11:44:08Ten Mua Bán TGAUD 16,405 16,455 0.7080CAD 17,655 17,715 0.7639CHF 25,427 25,547 1.1037EUR 27,398 27,458 1.1846GBP 29,979 30,099 1.2980JPY 219.60 220.20 0.0095NZD 15,219 15,439 0.6610K18 23,200 23,225 1.0000 95% 50,670 50,800Bóng Phân 53,407 53,527Bóng Đẹp 53,507 53,627SJC 56,138 56,258Thế Giới 1,918.80 1,918.80Thay Đổi (%) 0.56 10.69Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,530,142B.Đẹp cao hơn thế giới: 68,912  
Cap nhat: 2020-10-21 09:02:44Tên Mua Bán TGAUD 16,395 16,445 0.7071CAD 17,635 17,685 0.7630CHF 25,407 25,527 1.1031EUR 27,386 27,446 1.1838GBP 29,952 30,072 1.2967JPY 219.49 220.09 0.0095NZD 15,206 15,431 0.6602K18 23,202 23,227 1.000095% 50,650 50,780Bóng Phân 53,388 53,508Bóng Đẹp 53,488 53,608SJC 56,084 56,204Thế Giới 1,916.57 1,916.57Thay Đổi (%) 0.44 8.46Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,531,697B.Đẹp cao hơn thế giới: 101,951
Cap nhat: 2020-10-20 09:01:59Ten Mua Bán TGAUD 16,365 16,435 0.7041CAD 17,544 17,594 0.7577CHF 25,318 25,418 1.0979EUR 27.254 27,304 1.1765GBP 29,918 30,038 1.2939JPY 219.25 219.85 0.0095NZD 15,165 15,405 0.6575K18 23,227 23,257 1.000095% 50,410 50,530Bóng Phân 53,128 53,248Bóng Đẹp 53,228 53,348SJC 55,920 56,040Thế Giới 1,895.74 1,895.74Thay Đổi (%) -0.41 -7.85Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,881,261B.Đẹp cao hơn thế giới: 353,910
Cap nhat 2020-10-20 13:41:03Tên Mua Bán TGAUD 16,353 16,423 0.7037CAD 17,547 17,597 0.7579CHF 25,331 25,451 1.0988EUR 27,266 27,316 1.1775GBP 29,935 30,055 1.2951JPY 219.40 220.00 0.0095NZD 15,156 15,396 0.6570K18 23,220 23,250 1.000095% 50,510 50,610Bóng Phân 53,224 53,324Bóng Đẹp 53,324 53,424SJC 55,976 56,096Thế Giới 1,902.39 1,902.39Thay Đổi (%) -0.06 -1.20Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,764,926B.Đẹp cao hơn thế giới: 260,213 
Cap nhat: 2020-10-19 13:17:43Tên Mua Bán TGAUD 16,453 16,513 0.7091CAD 17,555 17,610 0.7584CHF 25,215 25,325 1.0922EUR 27,156 27,216 1.1710GBP 29,909 30,029 1.2935JPY 219.47 220.07 0.0095NZD 15,245 15,455 0.6620K18 23,228 23,253 1.0000 95% 50,560 50,690Bóng Phân 53,294 53,414Bóng Đẹp 53,394 53,514SJC 55,998 56,118Thế Giới 1,909.65 1,909.65Thay Đổi (%) 0.58 11.05Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,580,984B.Đẹp cao hơn thế giới: 145,094 
Cap nhat: 2020-10-19 09:02:22Ten Mua Bán TGAUD 16,471 16,531 0.7100CAD 17,567 17,617 0.7590CHF 25,224 25,334 1.0924EUR 27,168 27,228 1.1713GBP 29,904 30,024 1.2930JPY 219.50 220.10 0.0095NZD 15,251 15,461 0.6622K18 23,238 23,258 1.0000 95% 50,450 50,580Bóng Phân 53,175 53,295Bóng Đẹp 53,275 53,395SJC 55,941 56,061Thế Giới 1,900.99 1,900.99Thay Đổi (%) 0.13 2.39Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,751,362B.Đẹp cao hơn thế giới: 244,089 
Cap nhat: 2020-10-16 13:10:58Ten Mua Bán TGAUD 16,445 16,515 0.7076CAD 17,521 17,571 0.7559CHF 25,245 25,355 1.0930EUR 27,156 27,226 1.1706GBP 29,848 30,008 1.2890JPY 219.72 220.32 0.0095NZD 15,199 15,429 0.6594K18 23,229 23,254 1.0000 95% 50,440 50,560Bóng Phân 53,178 53,298Bóng Đẹp 53,278 53,398SJC 55,973 56,093Thế Giới 1,905.96 1,905.96Thay Đổi (%) -0.13 -2.45Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,654,137B.Đẹp cao hơn thế giới: 126,077 
Cap nhat: 2020-10-16 08:48:30Tên Mua Bán TGAUD 16,451 16,511 0.7082CAD 17,522 17,572 0.7562CHF 25,250 25,355 1.0935EUR 27,148 27,213 1.1709GBP 29,862 30,012 1.2901JPY 219.75 220.35 0.0095NZD 15,203 15,433 0.6597K18 23,210 23,240 1.000095% 50,460 50,610Bóng Phân 53,209 53,359Bóng Đẹp 53,309 53,459SJC 56,017 56,147Thế Giới 1,908.63 1,908.63Thay Đổi (%) 0.01 0.21Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,667,649B.Đẹp cao hơn thế giới: 147,806
Cap nhat: 2020-10-15 11:27:48Tên Mua Bán TGAUD 16,527 16,587 0.7129CAD 17,593 17,643 0.7606CHF 25,259 25,359 1.0950EUR 27,220 27,285 1.1750GBP 30,059 30,179 1.3013JPY 219.68 220.18 0.0095NZD 15,286 15,486 0.6647K18 23,208 23,228 1.0000 95% 50,400 50,510Bóng Phân 53,107 53,227Bóng Đẹp 53,207 53,327SJC 55,968 56,088Thế Giới 1,899.96 1,899.96Thay Đổi (%) -0.07 -1.34Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,879,401B.Đẹp cao hơn thế giới: 287,971  
Cap nhat: 2020-10-15 08:43:19Tên Mua Bán TGAUD 16,537 16,597 0.7139CAD 17, 589 17,639 0.7604CHF 25,265 25,365 1.0947EUR 27,215 27,280 1.1746GBP 30,059 30,214 1.3018JPY 219.69 220.19 0.0095NZD 15,297 15,487 0.6654K18 23,195 23,225 1.000095% 50,330 50,450Bóng Phân 53,039 53,159Bóng Đẹp 53,139 53,259SJC 55,945 56,065Thế Giới 1,895.51 1,895.51Thay Đổi (%) -0.3 -5.79Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,974,877B.Đẹp cao hơn thế giới: 334,970 
Cap nhat: 2020-10-14 13:30:07Tên Mua Bán TGAUD 16,591 16,641 0.7167CAD 17,603 17,653 0.7611CHF 25,251 25,351 1.0936EUR 27,205 27,275 1.1745GBP 29,862 30,022 1.2907JPY 219.36 219.96 0.0095NZD 15,299 15,489 0.6655K18 23,195 23,220 1.000095% 50,360 50,480Bóng Phân 53,051 53,171Bóng Đẹp 53,151 53,271SJC 55,913 56,033Thế Giới 1,896.93 1,896.93Thay Đổi (%) 0.3 5.58Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,927,143B.Đẹp cao hơn thế giới: 330,379
Cap nhat: 2020-10-14 08:52:27Tên Mua Bán TGAUD 16.588 16,638 0.7163CAD 17,597 17,647 0.7605CHF 25,243 25,373 1.0929EUR 27.218 27,278 1.1744GBP 29,943 30.103 1.2931JPY 219.59 220.19 0.0095NZD 15,301 15,491 0.6655K18 23,199 23,229 1.000095% 50,250 50,400Bóng Phân 52,957 53,107Bóng Đẹp 53,057 53,207SJC 55,746 55,896Thế Giới 1,889.70 1,889.70Thay Đổi (%) -0.09 -1.64Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,967,534B.Đẹp cao hơn thế giới: 439,879
Cap nhat 2020-10-13 11:28:22Tên Mua Bán TGAUD 16,622 16,672 0.7181CAD 17,611 17.661 0.7616CHF 25,356 25,456 1.0995EUR 27,311 27,381 1.1796GBP 30,144 30,269 1.3046JPY 219.33 220.03 0.0095NZD 15,284 15,484 0.6648K18 23,179 23,204 1.0000 95% 50,550 50,670Bóng Phân 53,272 53,392Bóng Đẹp 53,372 53,492SJC 55,901 56,021Thế Giới 1,910.30 1,910.30Thay Đổi (%) -0.64 -12.29Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,576,767B.Đẹp cao hơn thế giới: 212,925 
Cap nhat: 2020-10-13 08:47:32Tên Mua Bán TGAUD 16,605 16,655 0.7173CAD 17,603 17,653 0.7612CHF 25,341 25,441 1.0993EUR 27,313 27,383 1.1797GBP 30,129 30,249 1.3049JPY 219.64 220.24 0.0095NZD 15,259 15,469 0.6634K18 23,175 23,200 1.0000 95% 50,620 50,730Bóng Phân 53,343 53,463Bóng Đẹp 53,443 53,563SJC 55,989 56,139Thế Giới 1,917.94 1,917.94Thay Đổi (%) -0.24 -4.65Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,490,322B.Đẹp cao hơn thế giới: 81,766 
Cap nhat: 2020-10-12 13:05:00Ten Mua Bán TGAUD 16,705 16,755 0.7233CAD 17,612 17,662 0.7620CHF 25,333 25,433 1.0988EUR 27,350 27,415 1.1820GBP 30,134 30,254 1.3050JPY 219.25 219.85 0.0095NZD 15,312 15,502 0.6667K18 23,173 23,198 1.000 95% 50,710 50,820Bóng Phân 53,437 53,557Bóng Đẹp 53,537 53,657SJC 56,090 56,240Thế Giới 1,929.15 1,929.15Thay Đổi (%) -0.01 -0.25Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,286,554B.Đẹp thấp hơn thế giới: 125,090 
Cap nhat: 2020-10-12 09:06:00Ten Mua Bán TGAUD 16,698 16,748 0.7228CAD 17,610 17,660 0.7617CHF 25,330 25,430 1.0985EUR 27,349 27,414 1.1819GBP 30,104 30,234 1.3030JPY 219.11 219.71 0.0095NZD 15,310 15,500 0.6664K18 23,176 23,201 1.0000 95% 50,550 50,690Bóng Phân 53,280 53,430Bóng Đẹp 53,380 53,530SJC 56,110 56,260Thế Giới 1,925.55 1,925.55Thay Đổi (%) -0.2 -3.85Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,394,482B.Đẹp thấp hơn thế giới: 167,807 
Cap nhat: 2020-10-10 17:17:04Tên Mua Bán TGAUD 16,720 16,760 0.7240CAD 17.615 17,655 0.7623CHF 25,330 25,430 1.0994EUR 27,350 27,410 1.1828GBP 30,130 30,250 1.3049JPY 219.10 219.60 0.0095NZD 15,320 15,520 0.6672K18 23,175 23,200 1.0000 95% 50,600 50,750Bóng Phân 53,350 53,500Bóng Đẹp 53,450 53,600SJC 56,100 56,250Thế Giới 1,929.40 1,929.40Thay Đổi (%) 1.89 35.76Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,280,360B.Đẹp thấp hơn thế giới: 200,577 
Cap nhat: 2020-10-09 15:08:58Tên Mua Bán TGAUD 16,608 16,663 0.7188CAD 17,556 17,606 0.7595CHF 25,238 25,358 1.0947EUR 27,283 27,343 1.1793GBP 29,928 30,068 1.2954JPY 218.74 219.44 0.0094NZD 15,221 15,441 0.6612K18 23,182 23,207 1.0000 95% 50,290 50,420Bóng Phân 53,028 53,148Bóng Đẹp 53,128 53,248SJC 56,107 56,167Thế Giới 1,913.47 1,913.47Thay Đổi (%) 1.05 19.83Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,623,526B.Đẹp thấp hơn thế giới: 129,630 
Cap nhat: 2020-10-08 13:09:11Tên Mua Bán TGAUD 16,556 16,606 0.7153CAD 17,476 17,526 0.7549CHF 25,198 25,298 1.0913EUR 27.275 27,335 1.1775GBP 29,908 30,058 1.2934JPY 218.80 219.45 0.0094NZD 15,181 15,411 0.6582K18 23,210 23,235 1.0000 95% 50,070 50,170Bóng Phân 52,761 52,861Bóng Đẹp 52,861 52,961SJC 55,702 55,852Thế Giới 1,887.55 1,887.55Thay Đổi (%) 0.01 0.27Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,976,071B.Đẹp cao hơn thế giới: 248,465 
Cap nhat: 2020-10-08 08:49:38Tên Mua Bán TGAUD 16,525 16,575 0.7131CAD 17,452 17,502 0.7541CHF 25,190 25,290 1.0907EUR 27,247 27,307 1.1764GBP 29,892 30,042 1.2922JPY 218.80 219.4o 0.0094NZD 15,136 15,386 0.6557K18 23,204 23,234 1.0000 95% 50,070 50,190Bóng Phân 52,806 52,926Bóng Đẹp 52,906 53,026SJC 55,736 55,886Thế Giới 1,887.00 1,887.00Thay Đổi (%) -0.01 -0.28Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,020,278B.Đẹp cao hơn thế giới: 334,618 
Cap nhat: 2020-10-07 13:26:42Tên Mua Bán TGAUD 16,527 16,587 0.7132CAD 17,407 17,467 0.7516CHF 25,169 25,269 1.0898EUR 27,212 27,282 1.1742GBP 29,861 30,011 1.2901JPY 219.26 219.96 0.0095NZD 15,205 15,430 0.6597K18 23,200 23,230 1.0000 95% 50,080 50,230Bóng Phân 52,771 52,921Bóng Đẹp 52,871 53,021SJC 55,762 55,912Thế Giới 1,889.15 1,889.15Thay Đổi (%) 0.57 10.71Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,999,410B.Đẹp cao hơn thế giới: 274,883 
Cap nhat: 2020-10-07 08:45:03Ten Mua Ban TGAUD 16,482 16,552 0.7104CAD 17,385 17,455 0.7498CHF 25,160 25,275 1.0889EUR 27,182 27,257 1.1726GBP 29,825 29,985 1.2875JPY 219.52 220.12 0.0095NZD 15,177 15,407 0.6580K18 23,215 23,255 1.000095% 49,800 50,000Bóng Phân 52,498 52,698Bóng Đẹp 52,598 52,798SJC 55,555 55,755Thế Giới 1,875.83 1,876.07Thay Đổi (%) -0.23 -4.30Giá Dầu 39.77 39.81SJC cao hơn thế giới: 3,152,011B.Đẹp cao hơn thế giới: 359,723
Cap nhat: 2020-10-06 14:40:12Ten Mua Bán TGAUD 16,561 16,631 0.7152CAD 17,446 17,496 0.7539CHF 25,222 25,322 1.0927EUR 27,273 27,333 1.1780GBP 30,034 30,154 1.2990JPY 219.33 219.93 0.0095NZD 15,261 15,471 0.6631K18 23,195 23,220 1.0000 95% 50,320 50,430Bóng Phân 53,053 53,173Bóng Đẹp 53,153 53,273SJC 56,042 56,192Thế Giới 1,909.33 1,909.33Thay Đổi (%) -0.18 -3.36Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,735,394B.Đẹp thấp hơn thế giới: 16,270 
Cap nhat: 2020-10-06 11:09:02Ten Mua Bán TGAUD 16,623 16,673 0.7188CAD 17,455 17,505 0.7544CHF 25,228 25,328 1.0931EUR 27,292 27,352 1.1791GBP 30,033 30,153 1.2989JPY 219.33 219.93 0.0095NZD 15,292 15,492 0.6648K18 23,195 23,220 1.0000 95% 50,350 50,460Bóng Phân 53,089 53,209Bóng Đẹp 53,189 53,309SJC 56,091 56,241Thế Giới 1,911.63 1,911.63Thay Đổi (%) -0.06 -1.06Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,725,480B.Đẹp thấp hơn thế giới: 38,483 
Cap nht 2020-10-06 08:40:37Tên Mua Bán TGAUD 16,613 16,663 0.7182CAD 17,447 17,497 0.7541CHF 25,206 25,326 1.0926EUR 27,269 27,329 1.1783GBP 29,986 30,126 1.2982JPY 219.31 220.01 0.0095NZD 15,280 15,480 0.6643K18 23,185 23,210 1.000095% 50,320 50,520Bóng Phân 53,081 53,281Bóng Đẹp 51,181 53,381SJC 56,185 56,355Thế Giới 1,910.79 1,910.79Thay Đổi (%) -0.1 -1.90Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,886,114B.Đẹp cao hơn thế giới: 81,782
Cap nhat: 2020-10-05 13:22:41Ten Mua Bán TGAUD 16,601 16,651 0.7174CAD 17,432 17,482 0.7530CHF 25,162 25,267 1.0893EUR 27,149 27,2099 1.1726GBP 29,898 30,028 1.2931JPY 219.55 220.25 0.0095NZD 15,281 15,481 0.6642K18 23,190 23,220 1.0000 95% 50,150 50,310Bóng Phân 52,852 53,002Bóng Đẹp 52,952 53,102SJC 55,921 56,091Thế Giới 1,891.79 1,891.79Thay Đổi (%) -0.36 -6.91Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,126,677B.Đẹp cao hơn thế giới: 303,020  
Cap nhat: 2020-10-05 09:15:09Tên Mua Bán TGAUD 16,609 16,659 0.7185CAD 17,431 17,481 0.7531CHF 25,166 25,266 1.0904EUR 27,153 27,213 1.1732GBP 29,898 30,038 1.2946JPY 219.59 220.19 0.0095NZD 15,288 15,488 0.6648K18 23,188 23,218 1.0000 95% 50,240 50,370Bóng Phân 52,946 53,066Bóng Đẹp 53,046 53,166SJC 56,100 56,270Thế Giới 1,900.03 1,900.03Thay Đổi (%) 0.07 1.33Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 3,080,894B.Đẹp cao hơn thế giới: 144,028 
Cap nhat: 2020-10-02 13:27:36Tên Mua Bán TGAUD 16,547 16,607 0.7154CAD 17,398 17,458 0.7514CHF 25,121 25,221 1.0882EUR 27,159 27,219 1.1729GBP 29,789 29,909 1.2879JPY 219.98 220.58 0.0095NZD 15,262 15,472 0.6636K18 23,175 23,210 1.0000 95% 50,310 50,400Bóng Phân 53,044 53,144Bóng Đẹp 53,144 53,244SJC 55,941 56,101Thế Giới 1,913.08 1,913.08Thay Đổi (%) 0.42 7.95Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,557,301B.Đẹp thấp hơn thế giới: 133,441 
Cap nhat: 2020-10-02 09:00:40Tên Mua Bán TGAUD 16,572 16,632 0.7167CAD 17,405 17,465 0.7520CHF 25,112 25,212 1.0872EUR 27,170 27,240 1.1730GBP 29,789 29,909 1.2873JPY 219.41 220.01 0.0095NZD 15,283 15,483 0.6645K18 23,205 23,235 1.0000 95% 50,140 50,240Bóng Phân 52,840 52,940Bóng Đẹp 52,940 53,040SJC 55,729 55,899Thế Giới 1,897.64 1,897.64Thay Đổi (%) -0.39 -7.48Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,738,979B.Đẹp cao hơn thế giới: 46,826  
Cap nhat: 2020-10-01 13:33:28Ten Mua Bán TGAUD 16,613 16,673 0.7196CAD 17,412 17,472 0.7530CHF 25,114 25,214 1.0879EUR 27,194 27,254 1.1751GBP 29,909 30,029 1.2948JPY 219.52 220.22 0.0095NZD 15,281 15,481 0.6646K18 23,188 23,228 1.0000 95% 50,120 50,220Bóng Phân 52,836 52,936Bóng Đẹp 52,936 53,036SJC 55,527 53,036Thế Giới 1,898.03 1,898.03Thay Đổi (%) 0.68 12.75Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,519,148B.Đẹp cao hơn thế giới: 43,294 
Cap nhat: 2020-10-01 08:37:48Ten Mua Bán TGAUD 16,571 16,631 0.7171CAD 17,405 17,465 0.7520CHF 25,100 25,200 1.0871EUR 27,171 27,231 1.1735GBP 29,868 29,998 1.2928JPY 219.49 220.09 0.0095NZD 15,249 15,459 0.6625K18 23,210 23,240 1.000095% 49,920 50,040Bóng Phân 52,655 52,775Bóng Đẹp 52,755 52,875SJC 55,333 55,483Thế Giới 1,890.34 1,890.34Thay Đổi (%) 0.27 5.06Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,514,339B.Đẹp cao hơn thế giới: 76,589
Cap nhat: 2020-09-30 13:25:04Tên Mua Bán TGAUD 16,458 16,528 0.7105CAD 17,307 17,377 0.7453CHF 25,075 25,185 1.0856EUR 27,158 27,228 1.1727GBP 29,709 29,859 1.2830JPY 219.50 220.1o o.0095NZD 15,168 15,408 0.6578K18 23,206 23,236 1.0000 95% 49,840 49,960Bóng Phân 52,545 52,665Bóng Đẹp 52,645 52,765SJC 55,296 55,446Thế Giới 1,885.90 1,885.90Thay Đổi (%) -0.62 -11.80Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,609,545B.Đẹp cao hơn thế giới: 91,766  
Cap nhat: 2020-09-30 08:35:10Tên Mua Bán TGAUD 16,524 16,584 0.7143CAD 17.362 17,422 0.7477CHF 25,113 25,233 1.0873EUR 27,202 27,262 1.1746GBP 29,777 29,927 1.2866JPY 219.39 219.99 0.0095NZD 15,229 15,449 0.6610K18 23,223 23,258 1.000095% 49,960 50,110Bóng Phân 52,706 52,856Bóng Đẹp 52,806 52,956SJC 55,426 55,596Thế Giới 1,895.42 1,895.42Thay Đổi (%) -0.12 -2.28Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,444,809B.Đẹp thấp hơn thế giới: 28,841
cap nhat 2020-09-29 13:15:51Tên Mua Bán TGAUD 16,444 16,504 0.7081CAD 17,361 17,421 0.7475CHF 25,030 25,155 1.0821EUR 27,047 27,112 1.1667GBP 29,773 29,923 1.2861JPY 219.60 220.30 0.0095NZD 15,145 15,390 0.6562K18 23,235 23,265 1.0000 95% 49,770 49,860Bóng Phân 52,498 52,598Bóng Đẹp 52,568 52,668SJC 55,182 55,352Thế Giới 1,879.27 1,879.27Thay Đổi (%) -0.07 -1.39Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,637,354B.Đẹp cao hơn thế giới: 119,666 
Cap nhat: 2020-09-29 08:40:26Ten Mua Bán TGAUD 16,441 16,501 0.7078CAD 17,350 17,415 0.7474CHF 25,019 25,144 1.0821EUR 27,051 27,111 1.1670GBP 29,751 29,901 1.2849JPY 219.80 220.45 0.0095NZD 15,144 15,389 0.6561K18 23,215 23,265 1.000095% 50,040 50,240Bóng Phân 52,832 53,032Bóng Đẹp 52,932 53,132SJC 55,365 55,565Thế Giới 1,885.10 1,885.10Thay Đổi (%) 0.24 4.44Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,688,294B.Đẹp cao hơn thế giới: 420,687
Cap nhat: 2020-09-28 13:03:33Ten Mua Bán TGAUD 16,411 16,471 0.7048CAD 17,363 17,423 0.7471CHF 24,981 25,111 1.0761EUR 27,023 27,083 1.1627GBP 29,651 29,801 1.2770JPY 220.19 220.89 0.0095NZD 15,138 15,388 0.6548K18 23,286 23,326 1.0000 95% 49,740 49,870Bóng Phân 52,420 52,540Bóng Đẹp 52,520 52,640SJC 55,044 55,194Thế Giới 1,856.20 1,856.20Thay Đổi (%) -0.2 -3.81Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,983,700B.Đẹp cao hơn thế giới: 592,309  
Cap nhat: 2020-09-28 09:06:49Tên Mua Bán TGAUD 16,415 16,475 0.7054CAD 17,361 17,421 0.7473CHF 24,980 25,110 1.0766EUR 27,021 27,101 1.1631GBP 29,642 29,792 1.2767JPY 219.91 220.56 0.0095NZD 15,145 15,390 0.6556K18 23,265 23,305 1.000095% 49,840 49,970Bóng Phân 52,546 52,666Bóng Đẹp 52,646 52,766SJC 55,101 55,271Thế Giới 1,862.92 1,862.92Thay Đổi (%) 0.16 2.92Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,926,012B.Đẹp cao hơn thế giới: 586,597
Cap nhat 2020-09-25 16:25:10Tên Mua Bán TGAUD 16,429 16,489 0.7066CAD 17,378 17,443 0.7485CHF 24,971 25,096 1.0781EUR 27,033 27,113 1.1651GBP 29.606 29,756 1.2754JPY 219.80 220.40 0.00995NZD 15,161 15,421 0.6571K18 23,223 23,253 1.0000 95% 49,990 50,150Bóng Phân 52,682 52,832Bóng Đẹp 52,782 52,932SJC 55,186 55,386Thế Giới 1,870.97 1,870.97Thay Đổi (%) 0.2 3.66Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,929,769B.Đẹp cao hơn thế giới: 640,376  
Cap nhat: 2020-09-25 13:11:22Ten Mua Bán TGAUD 16,425 16,475 0.7061CAD 17,378 17,443 0.7486CHF 24,984 25,104 1.0792EUR 27,062 27,142 1.1668GBP 29.608 29,758 1.2761JPY 219.83 220.53 0.00995NZD 15,135 15,405 0.6557K18 23,206 23,246 1.0000 95% 49,890 50,010Bóng Phân 52,592 52,712Bóng Đẹp 52,692 52,812SJC 54,928 55,128Thế Giới 1,868.34 1,868.34Thay Đổi (%) 0.06 1.03Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,750,318B.Đẹp cao hơn thế giới: 599,011 
Cap nhat 2020-09-25 09:22:56Tên Mua Bán TGAUD 16,423 16,473 0.7058CAD 17,382 17,442 0.7490CHF 24,983 25,113 1.0790EUR 27,064 27,134 1.1671GBP 29,604 29,754 1.2754JPY 219.70 220.30 0.0095NZD 15,134 15,404 0.6556K18 23,210 23,250 1.0000 95% 49,840 49,980Bóng Phân 52,626 52,776Bóng Đẹp 52,726 52,876SJC 54,669 54,869Thế Giới 1,867.11 1,867.11Thay Đổi (%) -0.01 -0.20Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,531,292B.Đẹp cao hơn thế giới: 703,584 
Cap nhat: 2020-09-24 15:50:52Tên Mua Bán TGAUD 16,410 16,480 0.7048CAD 17,353 17,423 0.7464CHF 25,043 25,173 1.0811EUR 27,047 27,117 1.1655GBP 29,597 29,747 1.2745JPY 220.00 220.60 0.0095NZD 15,093 15,373 0.6530K18 23,230 23,270 1.0000 95% 49,700 49,850Bóng Phân 52,402 52,552Bóng Đẹp 52,502 52,652SJC 54,540 54,690Thế Giới 1,854.06 1,854.06Thay Đổi (%) -0.47 -8.70Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,670,434B.Đẹp cao hơn thế giới: 795,097 
Cap nhat: 2020-09-24 13:40:46Tên Mua Bán TGAUD 16,378 16,448 0.7032CAD 17,339 17,409 0.7457CHF 25,082 25,212 1.0822EUR 27,050 27,120 1.1651GBP 29,507 29,677 1.2693JPY 220.01 220.61 0.0095NZD 15.082 15,372 0.6523K18 23,234 23,274 1.0000 95% 49,770 49,930Bóng Phân 52,484 52,634Bóng Đẹp 53,584 52,734SJC 54,550 54,750Thế Giới 1,851.88 1,851.88Thay Đổi (%) -0.58 -10.88Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,783,539B.Đẹp cao hơn thế giới: 929,004 
Cap nhat: 2020-09-24 08:45:23Tên Mua Bán TGAUD 16,507 16,597 0.7074CAD 17,377 17,447 0.7476CHF 25,136 25,256 1.0847EUR 27,133 27,213 1.1674GBP 29,603 29,753 1.2734JPY 220.00 220.60 0.0095NZD 15,140 15,410 0.6550K18 23,273 23,333 1.000095% 50,170 50,320Bóng Phân 52,943 53,093Bóng Đẹp 53,023 53,173SJC 55,267 55,387Thế Giới 1,863.70 1,863.70Thay Đổi (%) 0.05 0.94Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,959,920B.Đẹp cao hơn thế giới: 908,044
1/ NT Ng đình Ch sát nh2/ ks NTT
Canh 1/3 cho vùng 1850-1865 -> hồi lên chốt lời.
Tại sao Kit hồi khi chạm vùng 1850-1865? Vì nó đã giảm $80-120 (tính từ đỉnh $1973) nên sẽ hồi. Hồi đến đâu tùy diễn biến thị trường rất khó lường, đến gần mới biết vì thị trường Mỹ đang bị tình hình chính trị chi phối trước thời điểm bầu cử TT Mỹ.
Lỡ rớt tiếp mua 1/3 bình quân giá cho vùng 1800-1820 -> hồi chốt lời.Giả sử nếu có 1802 thì Kit sẽ hồi ít nhất về 188x (nếu rơi từ 1973 về 1800 mà chưa có sóng hồi). Đó là qui luật của sóng hồi. Kiểm tra trong lịch sử cũng thấy bất kỳ con sóng nào, khi đạt đỉnh rồi hạ đáy thì đỉnh hồi trung bình phải đạt từ 60% trở lên. Ace nhớ cái này để đừng hoảng sợ khi bắt đáy.
Các ví dụ mới đây nhất, từ đỉnh 2075 Kit giảm về 1960 (giảm hơn 115u), sau đó kit hồi lên 2050 (tăng 90u = 85%) rồi giảm về 1865 (giảm 85u từ đỉnh hồi 2050). Từ 1865 Kit hồi lên 2015 (tăng 50u = 60%) rồi lại giảm về 1902 (giảm 113u). Sau đó Kit lại hồi lên 1992 (tăng 90u = 85%) rồi lại giảm về 1907 (giảm 85u). Tiếp tục, từ 1907 Kit hồi lên 1973 (tăng 66u = 75%) rồi lại giảm xuống cho tới con sóng này... đáy là bao nhiêu? Không biết.
Giả sử đáy này nằm trong vùng 1850-1865 (tức giảm 108-123u tính từ đỉnh hồi 1973) thì nó sẽ hồi lên ít nhất là 60%, tức là khoảng 65-75u (là vùng 192x).
Đặt trường hợp Kit rơi thì khỏi 1800 thì rải 1/3 còn lại cho vùng 1755 (vùng này ít khả thi vì phải có đỉnh hồi. Nếu đỉnh này không qua lại được đáy cũ 1865 thì may ra có).
Cap nhat: 2020-09-23 14:16:28Tên Mua Bán TGAUD 16,604 16,674 0.7124CAD 17,424 17,494 0.7497CHF 25,156 25,276 1.0865EUR 27,153 27,233 1.1693GBP 29,571 29,721 1.2697JPY 220.46 221.16 0.0095NZD 15,228 15,468 0.6599K18 23,294 23,334 1.0000 95% 50,400 50,520Bóng Phân 53,161 53,281Bóng Đẹp 53,241 53,361SJC 55,605 55,725Thế Giới 1,881.53 1,881.53Thay Đổi (%) -0.96 -18.21Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,789,744B.Đẹp cao hơn thế giới: 590,500 
Cap nhat: 2020-09-23 08:45:32Tên Mua Bán TGAUD 16,581 16,651 0.7133CAD 17,431 17.491 0.7515CHF 25,112 25,222 1.0857EUR 27,102 27,182 1.1684GBP 29,553 29,703 1.2725JPY 220.04 220.64 0.0095NZD 15,214 15,454 0.6604K18 23,220 23,250 1.000095% 50,560 50,680Bóng Phân 53,349 53,469Bóng Đẹp 53,429 53,549SJC 55,826 55,946Thế Giới 1,902.56 1,902.76Thay Đổi (%) -0.09 -1.66Giá Dầu 39.542 39.582SJC cao hơn thế giới: 2,605,713B.Đẹp cao hơn thế giới: 372,561
Cap nhat: 2020-09-22 14:50:26Ten Mua Bán TGAUD 16,686 16.756 0.7188CAD 17,406 17,476 0.7500CHF 25,229 25,339 1.0910EUR 27,194 27,274 1.1729GBP 29,555 29.735 1.2729JPY 221.06 221.76 0.0096NZD 15,334 15,594 0.6649K18 23,208 23,238 1.00000 95% 50,550 50,670Bóng Phân 53,320 53,440Bóng Đẹp 53,400 53,520SJC 55,898 56,018Thế Giới 1,899.27 1,899.27Thay Đổi (%) -0.68 -13.06Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,799,843B.Đẹp cao hơn thế giới: 468,096 
Cap nhat: 2020-09-22 13:15:51Tên Mua Bán TGAUD 16,719 16,784 0.7208CAD 17,415 17,485 0.7507CHF 25,248 25,348 1.0925EUR 27,238 27.318 1.1753GBP 29,674 29,834 1.2795JPY 220.99 221.69 0.0096NZD 15,347 15,602 0.6661K18 23,190 23,210 1.0000 95% 50,770 50,890Bóng Phân 53,551 53,671Bóng Đẹp 53,601 53,721SJC 56,026 56,146Thế Giới 1,910.36 1,910.36Thay Đổi (%) -0.1 -1.97Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,684,719B.Đẹp cao hơn thế giới: 426,694 
Cap nhat: 2020-09-22 09:13:16Tên Mua Bán TGAUD 16.714 16,774 0.7215CAD 17,401 17,461 0.7514CHF 25,236 25,336 1.0928EUR 27,241 27,301 1.1764GBP 29.694 29,844 1.2811JPY 221.02 221.62 0.0096NZD 15,360 15,610 0.6673K18 23,186 23,211 1.0000 95% 50,700 50,900Bóng Phân 53,478 53,678Bóng Đẹp 53,528 53,728SJC 55,982 56,102Thế Giới 1,908.22 1,908.22Thay Đổi (%) -0.21 -4.11Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,698,525B.Đẹp cao hơn thế giới: 490,001 
Cap nhat: 2020-09-21 16:29:02Tên Mua Bán TGAUD 16,824 16,884 0.7275CAD 17,496 17,556 0.7563CHF 25,234 25,354 1.0934EUR 27,306 27,386 1.1791GBP 29,744 29,914 1.2847JPY 221.52 222.32 0.0096NZD 15,438 15,633 0.6728K18 23,175 23,205 1.000095% 51,160 51,290Bóng Phân 53,989 54,109Bóng Đẹp 54,059 54,179SJC 56,212 56,332Thế Giới 1,934.96 1,934.96Thay Đổi (%) -0.79 -15.34Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 2,195,534B.Đẹp cao hơn thế giới: 212,107
Cap nhat: 2020-09-21 13:39:48Tên Mua Bán TGAUD 16,896 16,946 0.7315CAD 17,529 17.589 0.7580CHF 25,334 25,434 1.0987EUR 27,433 27,483 1.1859GBP 29,944 30,064 1.2957JPY 221.22 221.82 0.0096NZD 15,496 15,656 0.6770K18 23,168 23,188 1.000095% 51,320 51,420Bóng Phân 54,162 54,262Bóng Đẹp 54,212 54,312SJC 56,308 56,428Thế Giới 1,950.45 1,950.45Thay Đổi (%) 0.01 0.15Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 1,896,837B.Đẹp thấp hơn thế giới: 48,344
Cap nhat: 2020-09-21 08:55:14Tên Mua Bán TGAUD 16,877 16,927 0.7306CAD 17,526 17,576 0.7585CHF 25,317 25,422 1.0983EUR 27,429 27,479 1.1857GBP 29,916 30,036 1.2952JPY 221.20 221.80 0.0096NZD 15,496 15,656 0.6773K18 23,168 23,188 1.000095% 51,290 51,410Bóng Phân 54,128 54,248Bóng Đẹp 54,178 54,298SJC 56,222 56,342Thế Giới 1,950.81 1,950.81Thay Đổi (%) 0.03 0.51Giá Dầu 41.01 41.01SJC cao hơn thế giới: 1,801,421B.Đẹp thấp hơn thế giới: 71,229 
Cap nhat: 2020-09-18 13:26:40Tên Mua Bán TGAUD 16,895 16,945 0.7317CAD 17,566 17,616 0.7600CHF 25,365 25,465 1.1009EUR 27,416 27,476 1.1851GBP 29,950 30,07o 1.2963JPY 220.40 221.00 0.0095NZD 15,495 15,675 0.6792R18 23,165 23,185 1.0000 Cap nhat: 2020-09-18 13:26:40Tên Mua Bán TGAUD 16,895 16,945 0.7317CAD 17,566 17,616 0.7600CHF 25,365 25,465 1.1009EUR 27,416 27,476 1.1851GBP 29,950 30,07o 1.2963JPY 220.40 221.00 0.0095NZD 15,495 15,675 0.6792R18 23,165 23,185 1.0000 
Cap nhat: 2020-09-18 08:58:21Tên Mua Bán TGAUD 16,891 16,951 0.7320CAD 17,553 17,603 0.7597CHF 25,364 25,464 1.1008EUR 27,403 27,453 1.1850GBP 29,922 30,047 1.2960JPY 220.20 220.80 0.0095NZD 15,459 15,629 0.6773K18 23,164 23,184 1.000095% 51,320 51,460Bóng Phân 54,192 54,342Bóng Đẹp 54,242 54,392SJC 56,223 56,343Thế Giới 1,952.27 1,952.27Thay Đổi (%) 0.43 8.32Giá Dầu 40.99 40.99SJC cao hơn thế giới: 1,769,100B.Đẹp thấp hơn thế giới: 10,997
Cap nhat: 2020-09-17 13:20:16Tên Mua Bán TGAUD 16,785 16,855 0.7261CAD 17,471 17,531 0.7551CHF 25,253 25,363 1.0950EUR 27,217 27,297 1.1757GBP 29.856 29,976 1.2927JPY 219.80 220.40 0.0095NZD 15,299 15,449 0.6682K18 23,166 23,186 1.0000 95% 51,190 51,320Bóng Phân 54,060 54,180Bóng Đẹp 54,110 54,230SJC 56,149 56,269Thế Giới 1,941.31 1,941.31Thay Đổi (%) -0.9 -17.70Giá Dầu 39.45 39.45SJC cao hơn thế giới: 1,996,826B.Đẹp cao hơn thế giới: 129,049 
Cap nhat: 2020-09-16 13:12:52Ten Mua Bán TGAUD 16,874 16,924 0.7308CAD 17.537 17,597 0.7584CHF 25,370 25,480 1.1011EUR 27,394 27,454 1.1843GBP 29,785 29,905 1.2891JPY 219.13 219.83 0.0095NZD 15,372 15,522 0.6725K18 23,168 23,188 1.0000 95% 51,420 51,540Bóng Phân 54,260 54,380Bóng Đẹp 54,310 54,430SJC 56,321 56,441Thế Giới 1,957.57 1,957.57Thay Đổi (%) 0.24 4.62Giá Dầu 38.82 38.82SJC cao hơn thế giới: 1,710,757B.Đẹp thấp hơn thế giới: 131,064 
Cap nhat 2020-09-16 08:58:40Ten Mua Bán TGAUD 16,876 16,926 0.7309CAD 17,545 17,595 0.7589CHF 25,367 25,477 1.1007EUR 27,396 27,456 1.1844GBP 29,815 29,945 1.2909JPY 219.30 219.90 0.0095NZD 15,367 15,517 0.6722K18 23,170 23,190 1.0000 95% 51,340 51,450Bóng Phân 54,190 54,310Bóng Đẹp 54,240 54,360SJC 56,291 56,411Thế Giới 1,956.34 1,956.34Thay Đổi (%) 0.17 3.40Giá Dầu 38.83 38.83SJC cao hơn thế giới: 1,709,739B.Đẹp thấp hơn thế giới: 173,415 
Cap nhat: 2020-09-15 13:31:58Ten Mua Ban TGAUD 16,899 16,964 0.7328CAD 17,581 17,641 0.7611CHF 25,405 25,515 1.1032EUR 27,470 27,535 1.1890GBP 29,745 29,945 1.2877JPY 218.59 219.19 0.0095NZD 15,372 15,522 0.6725K18 23,167 23,187 1.0000 95% 51,450 51,570Bóng Phân 54,321 54,441Bóng Đẹp 54,371 54,491SJC 56,355 56,475Thế Giới 1,964.44 1,964.44Thay Đổi (%) 0.39 7.70Giá Dầu 37.22 37.22SJC cao hơn thế giới: 1,556,535B.Đẹp thấp hơn thế giới: 256,049  
Cap nhat: 2020-09-15 09:29:55Ten Mua Bán TGAUD 16,864 16,924 0.7309CAD 17,561 17,611 0.7600CHF 25,388 25,488 1.1020EUR 27.,460 27,520 1.1881GBP 29,715 29,915 1.2843JPY 218.74 219.34 0.0095NZD 15,335 15,485 0.6705K18 23,167 23,187 1.0000 95% 51,390 51,540Bóng Phân 54,281 54,431Bóng Đẹp 54,331 54,481SJC 56,308 56,428Thế Giới 1,964.64 1,964.64Thay Đổi (%) 0.4 7.89Giá Dầu 37.27 37.27SJC cao hơn thế giới: 1,502,799B.Đẹp thấp hơn thế giới: 272,112 
Cap nhat: 2020-09-14 16:06:22Tên Mua Bán TGAUD 16,806 16,856 0.7274CAD 17,553 17,603 0.7592CHF 25,383 25,493 1.1018EUR 27,420 27,470 1.1859GBP 29,723 29,923 1.2856JPY 218.06 218.66 0.0094NZD 15,319 15,469 0.6695K18 23,171 23,191 1.0000 95% 51,160 51,250Bóng Phân 53,991 54,091Bóng Đẹp 54,041 54,141SJC 56,176 56,296Thế Giới 1,946.74 1,946.74Thay Đổi (%) 0.38 7.33Giá Dầu 36.91 36.91SJC cao hơn thế giới: 1,863,431B.Đẹp thấp hơn thế giới: 120,756 
Cap nhat: 2020-09-14 09:21:05Ten Mua Ban TGAUD 16,817 16,867 0.7281CAD 17,559 17,609 0.7596CHF 25,365 25,465 1.1003EUR 27,403 27,453 1.1846GBP 29,697 29,897 1.2819JPY 217.89 218.54 0.0094NZD 15,296 15,446 0.6689K18 23,170 23,190 1.000095% 51,170 51,290Bóng Phân 54,004 54,124Bóng Đẹp 54,054 54,174SJC 56,213 56,413Thế Giới 1,949.23 1,949.23Thay Đổi (%) 0.51 9.83Giá Dầu 37.59 37.59SJC cao hơn thế giới: 1,912,047B.Đẹp thấp hơn thế giới: 157,282
Cập nhật: 2020-09-11 13:26:30Tên Mua BánAUD 16,821 16,871 0.7282CAD 17,562 17,612 0.7596CHF 25,338 25,443 1.0988EUR 27,380 27,445 1.1836GBP 29,686 29,886 1.2815JPY 217.90 218.50 0.0094NZD 15,249 15,399 0.6663K18 23,175 23,200 1.0000 95% 51,040 51,170Bóng Phân 53,894 54,014Bóng Đẹp 53,944 54,064SJC 56,227 56,427Thế Giới 1,942.78 1,942.78Thay Đổi (%) -0.13 -2.51Giá Dầu 37.25 37.25SJC cao hơn thế giới: 2,081,549B.Đẹp thấp hơn thế giới: 111,531 
Cap nhat: 2020-09-11 08:41:44Tên Mua Bán TGAUD 16,800 16,850 0.7269CAD 17,549 17,604 0.7587CHF 25,334 25,444 1.0989EUR 27,368 27,433 1.1836GBP 29,689 29,929 1.2808JPY 217.90 218.50 0.0094NZD 15,237 15,387 0.6657K18 23,175 23,195 1.000095% 51,090 51,220Bóng Phân 53,944 54,064Bóng Đẹp 53,994 54,114SJC 56,216 56,416Thế Giới 1,945.58 1,945.58Thay Đổi (%) 0.01 0.29Giá Dầu 37.21 37.21SJC cao hơn thế giới: 2,003,198B.Đẹp thấp hơn thế giới: 129,295
Cap nhat: 2020-09-10 13:46:31Tên Mua Bán TGAUD 16,803 16,858 0.7280CAD 17,574 17,624 0.7611CHF 25,314 25,429 1.0989EUR 27,347 27,412 1.1831GBP 30,067 30,267 1.3025JPY 217.81 218.41 0.0094NZD 15,287 15,437 0.6686K18 23,165 23,185 1.0000 95% 51,070 51,190Bóng Phân 53,920 54,040Bóng Đẹp 53,970 54,090SJC 56,141 56,341Thế Giới 1,944.32 1,944.32Thay Đổi (%) -0.1 -1.93Giá Dầu 37.93 37.93SJC cao hơn thế giới: 1,987,978B.Đẹp thấp hơn thế giới: 92,598 
Cap nhat: 2020-09-10 09:04:10Tên Mua Bán TGAUD 16,785 16,835 0.7269CAD 17,551 17,601 0.7597CHF 25,283 25,383 1.0970EUR 27,319 27,379 1.1818GBP 30.042 30,242 1.2987JPY 217.72 218.32 0.0094NZD 15,268 15,418 0.6675K18 23,162 23,187 1.0000 95% 51,040 51,170Bóng Phân 53,924 54,044Bóng Đẹp 53,974 54,094SJC 56,200 56,450Thế Giới 1,944.60 1,944.60Thay Đổi (%) -0.08 -1.65Giá Dầu 37.79 37.79SJC cao hơn thế giới: 2,090,351B.Đẹp thấp hơn thế giới: 95,856 
Cap nhat: 2020-09-09 09:16:20Ten Mua Ban TGAUD 16,691 16,751 0.7221CAD 17,486 17,551 0.7555CHF 25,178 25,288 1.0895EUR 27,257 27,322 1.1776GBP 30,0 30,221 1.2962JPY 218.10 218.70 0.0094NZD 15,73 15,323 0.6624K18 23,175 23,195 1.0000 95% 50,720 50,830Bóng Phân 53,566 53,666Bóng Đẹp 53,616 53,716SJC 55,837 56,057Thế Giới 1,928.64 1,928.64Thay Đổi (%) -0.11 -2.22Giá Dầu 36.48 36.48SJC cao hơn thế giới: 2,123,571B.Đẹp thấp hơn thế giới: 47,935 
Cap nhat: 2020-09-08 13:13:14Ten Mua Ban TGAUD 16,828 16,908 0.7299CAD 17,647 17,697 0.7638CHF 25,197 25,297 1.0909EUR 27.323 27.393 1.1822GBP 30,408 30.563 1.3151JPY 217.69 218.34 0.0094NZD 15,317 15,467 0.6702K18 23,162 23,187 1.0000 95% 50,800 50,910Bóng Phân 53,625 53,745Bóng Đẹp 53,675 53,795SJC 55,847 56,097Thế Giới 1,932.65 1,932.65Thay Đổi (%) 0.17 3.35Giá Dầu 38.96 38.96SJC cao hơn thế giới: 2,063,618B.Đẹp thấp hơn thế giới: 69,100  
Cap nhat: 2020-09-08 09:07:59Ten Mua Ban TGAUD 16,808 16,858 0.7278CAD 17,639 17,694 0.7629CHF 25,191 25,301 1.0899EUR 27.310 27.375 1.1803GBP 30,401 30,561 1.3147JPY 217.70 218.35 0.0094NZD 15,295 15,445 0.6690K18 23,170 23,190 1.0000 95% 50,780 50,900Bóng Phân 53,610 53,730Bóng Đẹp 53,660 53,780SJC 55,857 56,107Thế Giới 1,926.53 1,926.53Thay Đổi (%) -0.14 -2.77Giá Dầu 39.08 39.08SJC cao hơn thế giới: 2,240,494B.Đẹp cao hơn thế giới: 82,440 
Cap nhat: 2020-09-07 14:24:58Tên Mua Bán TGAUD 16,811 16,871 0.7278CAD 17,633 17,693 0.7628CHF 25,293 25,393 1.0949EUR 27,368 27,428 1.1831GBP 30,540 30,675 1.3212JPY 217.70 218.35 0.0094NZD 15,309 15,459 0.6697K18 23,170 23,190 1.0000 95% 50,900 51,020Bóng Phân 53,708 53,828Bóng Đẹp 53,758 53,878SJC 55,981 56,231Thế Giới 1,930.73 1,930.73Thay Đổi (%) -0.11 -2.07Giá Dầu 39.22 39.22SJC cao hơn thế giới: 2,249,886B.Đẹp cao hơn thế giới: 66,228 
Cap nhat: 2020-09-07 09:05:48Ten Mua Bán TGAUD 16,825 16,875 0.7285CAD 17,672 17,722 0.7648CHF 25,270 25,380 1.0942EUR 27,373 27,433 1.1834GBP 30,616 30,746 1.3249JPY 217.69 218.29 0.0094NZD 15,328 15,478 0.6708K18 23,168 23,193 1.0000 95% 51,050 51,210Bóng Phân 53,904 54,054Bóng Đẹp 53,954 54,104SJC 56,143 56,443Thế Giới 1,940.25 1,940.25Thay Đổi (%) 0.39 7.45Giá Dầu 39.23 39.23SJC cao hơn thế giới: 2,186,987B.Đẹp cao hơn thế giới: 17,838 
Cap nhat: 2020-09-04 09:10:16Tên Mua Bán TGAUD 16,826 16,886 0.7272CAD 17.,631 17,681 0.7623CHF 25,361 25,466 1.0997EUR 27,412 27,472 1.1854GBP 30,703 30,823 1.3293JPY 217.90 218.50 0.0094NZD 15,331 15,481 0.6708K18 23,179 23,204 1.0000 95% 51,180 51,300Bóng Phân 54,057 54,177Bóng Đẹp 54,107 54,227SJC 56,283 56,583Thế Giới 1,941.05 1,941.05Thay Đổi (%) 0.56 10.75Giá Dầu 41 41SJC cao hơn thế giới: 2,276,122B.Đẹp cao hơn thế giới: 90,416 
Cap nhat: 2020-09-03 13:45:45Tên Mua Bán TGAUD 16,885 16,955 0.7302CAD 17,673 17,733 0.7642CHF 25,277 25.387 1.0949EUR 27,300 27.380 1.1797GBP 30,693 30,833 1.3287JPY 217.61 218.31 0.0094NZD 15,401 15,566 0.6746K18 23,187 23,217 1.0000 95% 50,970 51,090Bóng Phân 53,822 53,942Bóng Đẹp 53,872 53,992SJC 55,939 56,239Thế Giới 1,928.72 1,928.72Thay Đổi (%) -0.7 -13.69Giá Dầu 41.34 41.34SJC cao hơn thế giới: 2,234,248B.Đẹp cao hơn thế giới: 159,418 
Cap nhat: 2020-09-03 09:07:31Ten Mua Ban TGAUD 16,927 16,987 0.7327CAD 17,703 17,753 0.7659CHF 25,309 25,414 1.0965EUR 27,370 27,450 1.1832GBP 30,781 30,901 1.3336JPY 217.60 218.30 0.0094NZD 15,453 15,633 0.6774K18 23,179 23,209 1.0000 95% 51,220 51,370Bóng Phân 54,081 54,231Bóng Đẹp 54,131 54,281SJC 56,217 56,567Thế Giới 1,949.44 1,949.44Thay Đổi (%) 0.36 7.03Giá Dầu 41.64 41.64SJC cao hơn thế giới: 2,016,642B.Đẹp thấp hơn thế giới: 98,034 
Cap nhat: 2020-09-01 08:43:26Ten Mua Bán TGAUD 17,042 17,102 0.7389CAD 17,733 17,783 0.7678CHF 25,522 25,632 1.1074EUR 27.630 27,690 1.1957GBP 30,854 30,974 1.3377JPY 218.39 218.99 0.0095NZD 15,349 15,559 0.6745K18 23,173 23,198 1.000095% 51,360 51,490Bóng Phân 54,261 54,381Bóng Đẹp 54,311 54,431SJC 56,808 57,108Thế Giới 1,974.10 1,974.10Thay Đổi (%) 0.35 6.86Giá Dầu 42.87 42.87SJC cao hơn thế giới: 1,888,511B.Đẹp thấp hơn thế giới: 614,743
Cap nhat: 2020-08-31 13:06:56Tên Mua Bán TGAUD 16,963 17,013 0.7350CAD 17,665 17,715 0.7642CHF 25,504 25,614 1.1063EUR 27,501 27,561 1.1900GBP 30,741 30,871 1.3336JPY 218.80 219.40 0.0095NZD 15,332 15,542 0.6734K18 23,182 23,212 1.000095% 51,270 51,390Bóng Phân 54,163 54,283Bóng Đẹp 54,213 54,333SJC 56,580 56,880Thế Giới 1,965.70 1,965.70Thay Đổi (%) 0.06 1.20Giá Dầu 43.07 43.07SJC cao hơn thế giới: 1,866,897B.Đẹp thấp hơn thế giới: 508,642
Cap nhat: 2020-08-31 08:49:46Tên Mua Bán TGAUD 16,979 17,039 0.7367CAD 17,652 17,702 0.7641CHF 25,485 25,585 1.1056EUR 27,501 27,561 1.1906GBP 30,754 30,884 1.3345JPY 218.97 219.57 0.0095NZD 15,343 15,553 0.6741K18 23,179 23,209 1.000095% 51,160 51,310Bóng Phân 54,018 54,168Bóng Đẹp 54,068 54,218SJC 56,364 56,714Thế Giới 1,971.48 1,971.48Thay Đổi (%) 0.36 6.98Giá Dầu 43.11 43.11SJC cao hơn thế giới: 1,547,549B.Đẹp thấp hơn thế giới: 775,940 
Cap nhat: 2020-08-28 13:32:22Tên Mua Bán TGAUD 16,824 16,884 0.7296CAD 17.646 17.706 0.7641CHF 25,421 25,551 1.1039EUR 27,420 27,480 1.1869GBP 30,574 30,714 1.3263JPY 217.48 218.18 0.0094NZD 15,259 15,409 0.6670K18 23,191 23,221 1.0000 95% 50,650 50,780Bóng Phân 53,501 53,621Bóng Đẹp 53,551 53,671SJC 56,036 56,336Thế Giới 1,944.54 1,944.54Thay Đổi (%) 0.8 15.34Giá Dầu 43.05 43.05SJC cao hơn thế giới: 1,895,725B.Đẹp thấp hơn thế giới: 598,035 
Cap nhat: 2020-08-28 09:08:50Ten Mua Bán TGAUD 16,782 16,837 0.7272CAD 17,615 17,665 0.7624CHF 25,383 25,483 1.1005EUR 27.,367 27,427 1.1829GBP 30,522 30,622 1.3220JPY 216.99 217.79 0.0094NZD) 15,221 15,371 0.6649K18 23,202 23,232 1.000095% 50,460 50,610Bóng Phân 53,297 53,447Bóng Đẹp 53,347 53,497SJC 55,682 55,932Thế Giới 1,935.08 1,935.08Thay Đổi (%) 0.3 5.88Giá Dầu 42.97 42.97SJC cao hơn thế giới: 1,728,352B.Đẹp thấp hơn thế giới: 536,738
Cap nhat: 2020-08-27 13:22:04Tên Mua Bán TGAUD 16,718 16,768 0.7236CAD 17,557 17,607 0.7599CHF 25,384 25,494 1.1006EUR 27,367 27,437 1.1827GBP 30,514 30,624 1.3206JPY 218.04 218.74 0.0094NZD 15,187 15,337 0.6624K18 23,192 23,222 1.0000 95% 50,440 50,590Bóng Phân 53,269 53,419Bóng Đẹp 53,319 53,469SJC 55,415 55,715Thế Giới 1,937.93 1,937.93Thay Đổi (%) -0.85 -16.70Giá Dầu 43.32 43.32SJC cao hơn thế giới: 1,454,303B.Đẹp thấp hơn thế giới: 622,091 
Cap nhat: 2020-08-27 08:54:49AUD 16,701 16,751 0.7231CAD 17,567 17,617 0.7604CHF 25,388 25,493 1.1007EUR 27,367 27,427 1.1829GBP 30,495 30,615 1.3206JPY 218.02 218.62 0.0094NZD 15,204 15,354 0.6632K18 23,183 23,223 1.000095% 50,460 50,610Bóng Phân 53,310 53,460Bóng Đẹp 53,380 53,530SJC 55,560 55,910Thế Giới 1,943.31 1,943.31Thay Đổi (%) -0.58 -11.32Giá Dầu 43.33 43.33SJC cao hơn thế giới: 1,503,576B.Đẹp thấp hơn thế giới: 707,134
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-08-26 15:18:06Loại Vàng Mua Bán95% 50,120 50,270Bóng Phân 52,889 53,039Bóng Đẹp 52,969 53,119SJC 55,112 55,462Thế Giới 1,918.57 1,918.57Thay Đổi (%) -0.55 -10.58Giá Dầu 43.26 43.26SJC cao hơn thế giới: 1,721,565B.Đẹp thấp hơn thế giới: 453,326 
Cap nhat: 2020-08-26 09:02:08Ten Mua Bán TGAUD 16,636 16,686 0.7201CAD 17,549 17,599 0.75995CHF 25.376 25,476 1.1008EUR 27,363 27,428 1.1832GBP 30,347 30,477 1.3143JPY 217.30 217.95 0.0094NZD 15,059 15,209 0.6559K18 23,189 23,219 1.0000 5% 50,330 50,480Bóng Phân 53,162 53,312Bóng Đẹp 53,212 53,362SJC 55,592 55,892Thế Giới 1,928.25 1,928.25Thay Đổi (%) -0.05 -0.90Giá Dầu 43.29 43.29SJC cao hơn thế giới: 1,908,980B.Đẹp thấp hơn thế giới: 452,175 
Cap nhat: 2020-08-25 13:46:22Ten Mua Bán TGAUD 16,577 16,637 0.7170CAD 17,483 17.543 0.7564CHF 25,311 25,421 1.0968EUR 27,312 27,372 1.1804GBP 30,244 30,364 1.3087JPY 218.02 218.62 0.0094NZD 14,991 15,146 0.6523K18 23,181 23,221 1.000095% 50,340 50,490Bóng Phân 53,149 53,299Bóng Đẹp 53,199 53,349SJC 55,420 55,770Thế Giới 1,932.83 1,932.83Thay Đổi (%) 0.21 4.04Giá Dầu 42.58 42.58SJC cao hơn thế giới: 1,652,077B.Đẹp thấp hơn thế giới: 599,588
Cap nhat: 2020-08-25 08:57:25Tên Mua Bán TGAUD 16,594 16,644 0.7180CAD 17,482 17.532 0.7563CHF 25,332 25,432 1.0980EUR 27,315 27,375 1.1806GBP 30,254 30,374 1.3096JPY 218.19 218.79 0.0094NZD 15,015 15,165 0.6537K18 23,188 23,228 1.000095% 50,220 50,420Bóng Phân 53,029 53,229Bóng Đẹp 53,079 53,279SJC 55,391 55,791Thế Giới 1,934.20 1,934.20Thay Đổi (%) 0.28 5.41Giá Dầu 42.55 42.55SJC cao hơn thế giới: 1,617,128B.Đẹp thấp hơn thế giới: 724,894
Cap nhat: 2020-08-24 13:44:22Ten Mua Ban TGAUD 16,579 16,639 0.7176CAD 17,552 17,612 0.7598CHF 25,297 25,407 1.0966EUR 27.306 27,376 1.1803GBP 30,277 30,407 1.3108JPY 218.40 219.10 0.0095NZD 15,022 15,172 0.6539K18 23,208 23,248 1.000095% 50,220 50,420Bóng Phân 53,030 53,230Bóng Đẹp 53,080 53,280SJC 55,405 55,805Thế Giới 1,936.01 1,936.01Thay Đổi (%) -0.19 -3.64Giá Dầu 42.38 42.38SJC cao hơn thế giới: 1,536,520B.Đẹp thấp hơn thế giới: 820,606
Cap nhat 2020-08-24 08:46:06AUD 16,590 16,645 0.7171CAD 17,562 17,612 0.7591CHF 25,327 25,437 1.0965EUR 27,339 27,404 1.1802GBP 30,291 30,411 1.3093JPY 218.76 219.41 0.0095NZD 15,050 15,200 0.6544K18 23,245 23,285 1.000095% 50,180 50,380Bóng Phân 53,012 53,212Bóng Đẹp 53,062 53,262SJC 55,347 55,847Thế Giới 1,932.65 1,932.65Thay Đổi (%) -0.36 -7.00Giá Dầu 42.44 42.44SJC cao hơn thế giới: 1,590,134B.Đẹp thấp hơn thế giới: 825,168
Cap nhat: 2020-08-21 15:26:42Tên Mua Bán TGAUD 16.635 16,685 0.7182CAD 17,542 17,602 0.7576CHF 25,370 25,480 1.0985EUR 27,389 27,469 1.1815GBP 30,522 30,652 1.3204JPY 219.17 219.87 0.0095NZD 15,019 15,169 0.6526K18 23,257 23,292 1.0000 95% 50,270 50,420Bóng Phân 53,113 53,263Bóng Đẹp 53,163 53,313SJC 55,495 55,995Thế Giới 1,931.04 1,931.04Thay Đổi (%) -0.81 -15.79Giá Dầu 42.58 42.58SJC cao hơn thế giới: 1,765,986B.Đẹp thấp hơn thế giới: 744,035 
Cap nhat: 2020-08-21 13:07:40Tên Mua Bán TGAUD 16,665 16,715 0.7204CAD 17.566 17,621 0.7596CHF 25,433 25,543 1.1034EUR 27,478 27,54 8 1.1881GBP 30,571 30,716 1.3250JPY 218.88 219.48 0.0095NZD 15,042 15,192 0.6541K18 23,243 23,273 1.0000 95% 50,410 50,560Bóng Phân 53,254 53,404Bóng Đẹp 53,304 53,454SJC 55,634 56,134Thế Giới 1,946.77 1,946.77Thay Đổi (%) 0 -0.06Giá Dầu 42.81 42.81SJC cao hơn thế giới: 1,509,013B.Đẹp thấp hơn thế giới: 999,604 
Cập nhật: 2020-08-21 09:26:03Tên Mua Bán TG % C/LAUD 16.658 16713CAD 17.561 17.611CHF 25.421 25.521EUR 27.459 27.529GBP 30.547 30.677JPY 218.70 219.30NZD 15.030 15.180K18 23.230 23.270 95% 50.308 50.660Bóng Phân 53.308 53.558SJC 55.721 56.321Thế Giới 1,947.14 1,947.14Thay Đổi (%) 0.02 0.32Giá Dầu 42.87 42.87SJC cao hơn thế giới: 1,693,544B.Đẹp thấp hơn thế giới: 898,280 
Cập nhật: 2020-08-20 16:23:54Loại Vàng Mua Bán95% 50,080 50,280Bóng Phân 52,965 53,165Bóng Đẹp 53,015 53,215SJC 55,490 55,990Thế Giới 1,933.25 1,933.25Thay Đổi (%) 0.26 4.95Giá Dầu 42.67 42.67SJC cao hơn thế giới: 1,772,606B.Đẹp thấp hơn thế giới: 832,239  
Cap nhat: 2020-08-20 13:39:24Tên Mua Bán TGAUD 16,607 16,672 0.7171CAD 17,505 17,555 0.7564CHF 25,248 25,368 1.0935EUR 27,424 27,484 1.1842GBP 30,256 30,386 1.3082JPY 218.23 218.83 0.0094NZD 15,061 15,211 0.6556K18 23,211 23,241 1.0000 Bóng Phân 53,202 53,452Bóng Đẹp 53,252 53,502SJC 55,564 56,164Thế Giới 1,947.13 1,947.13Thay Đổi (%) 0.98 18.83Giá Dầu 42.7 42.7SJC cao hơn thế giới: 1,612,058B.Đẹp thấp hơn thế giới: 882,728 
Cap nhat: 2020-08-20 09:03:37Tên Mua Bán TGAUD 16,616 16,686 0.7175CAD 17,487 17,547 0.7563CHF 25.231 25,381 1.0926EUR 27,426 27,526 1.1844GBP 30,286 30,426 1.3098JPY 218.16 218.86 0.0094NZD 15,060 15,210 0.6557K18 23,200 23,240 1.0000Bóng Phân 53,140 53,440Bóng Đẹp 53,190 53,490SJC 55,156 55,756Thế Giới 1,939.67 1,939.67Thay Đổi (%) 0.59 11.37Giá Dầu 42.71 42.71SJC cao hơn thế giới: 1,401,289B.Đẹp thấp hơn thế giới: 693,381
Cập nhật: 2020-08-19 16:10:11Loại Vàng Mua Bán95% 51,160 51,360Bóng Phân 54,039 54,239Bóng Đẹp 54,089 54,289SJC 56,168 56,668Thế Giới 1,994.61 1,994.61Thay Đổi (%) -0.35 -7.09Giá Dầu 42.6 42.6SJC cao hơn thế giới: 835,202B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,371,727 
Cap nhat: 2020-08-19 13:22:48Tên Mua Bán TGAUD 16,745 16,795 0.7252CAD 17,553 17,603 0.7603CHF 25,510 25,620 1.1080EUR 27,607 27,667 1.1943GBP 30,599 30,709 1.3262JPY 219.05 219.65 0.0095NZD 15,183 15,333 0.6623K18 23,170 23,200 1.0000 Bóng Phân 54,092 54,292Bóng Đẹp 54,142 54,342SJC 56,014 56,514Thế Giới 1,989.54 1,989.54Thay Đổi (%) -0.61 -12.16Giá Dầu 42.58 42.58SJC cao hơn thế giới: 861,610B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,136,095 
Cap nhat: 2020-08-19 09:02:06Tên Mua Bán TGAUD 16,719 16,769 0.7238CAD 17,538 17,588 0.7595CHF 25,497 25,602 1.1068EUR 27,585 27,645 1.1938GBP 30,552 30,677 1.3243JPY 219.22 219.82 0.0095NZD 15,141 15,291 0.6602K18 23,166 23,196 1.0000Bóng Phân 53,881 54,131Bóng Đẹp 53,961 54,211SJC 56,257 56,857Thế Giới 1,994.94 1,994.94Thay Đổi (%) -0.34 -6.76Giá Dầu 42.71 42.71SJC cao hơn thế giới: 1,062,175B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,409,170
cap nhat: 2020-08-18 14:19:06Tên Mua Bán TGAUD 16,693 16,743 0.7228CAD 17,524 17,579 0.7591CHF 25,469 25,579 1.1058EUR 27,490 27,550 1.1898GBP 30,378 30,488 1.3169JPY 218.85 219.45 0.0095NZD 15,026 15,176 0.6545K18 23,152 23,182 1.0000 Bóng Phân 54,011 54,261Bóng Đẹp 54,091 54,341SJC 57,209 57,909Thế Giới 2,001.08 2,001.08Thay Đổi (%) 0.81 16.08Giá Dầu 42.72 42.72SJC cao hơn thế giới: 1,951,139B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,433,521 
Cập nhật: 2020-08-18 13:33:05Loại Vàng Mua Bán95% 51,120 51,360Bóng Phân 53,990 54,240Bóng Đẹp 54,070 54,320SJC 57,298 57,998Thế Giới 2,004.99 2,004.99Thay Đổi (%) 1.01 19.99Giá Dầu 42.65 42.65SJC cao hơn thế giới: 1,971,039B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,532,298 
Cap nhat: 2020-08-18 08:58:48Tên Mua Bán TGAUD 16,673 16,733 0.7222CAD 17,494 17,554 0.7581CHF 25,429 25,549 1.1049EUR 27,464 27,524 1.1889GBP 30,301 30,401 1.3128JPY 218.40 219.00 0.0095NZD 15,028 15,178 0.6546K18 23,149 23,179 1.0000Bóng Phân 53,468 53,768Bóng Đẹp 53,568 53,868SJC 57,314 58,014Thế Giới 1,993.68 1,993.68Thay Đổi (%) 0.46 9.21Giá Dầu 42.75 42.75SJC cao hơn thế giới: 2,316,784B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,665,910
Cập nhật: 2020-08-17 16:12:00Loại Vàng Mua Bán95% 49,940 50,140Bóng Phân 52,744 52,944Bóng Đẹp 52,794 52,994SJC 55,525 56,225Thế Giới 1,950.71 1,950.71Thay Đổi (%) 0.37 7.10Giá Dầu 41.99 41.99SJC cao hơn thế giới: 1,701,457B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,360,318 
Cập nhật: 2020-08-17 13:47:14Loại Vàng Mua Bán95% 49,860 50,010Bóng Phân 52,697 52,847Bóng Đẹp 52,747 52,897SJC 55,211 55,811Thế Giới 1,949.79 1,949.79Thay Đổi (%) 0.32 6.18Giá Dầu 42.25 42.25SJC cao hơn thế giới: 1,309,471B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,433,200 
Cap nhat: 2020-08-17 11:55:46Tên Mua Bán TGAUD 16,577 16,637 0.7178CAD 17,436 17,486 0.7545CHF 25,330 25,435 1.0997EUR 27,389 27,449 1.1854GBP 30,209 30,314 1.3089JPY 216.70 217.35 0.0094NZD 14,999 15,149 0.6532K18 23,156 23,186 1.0000 Bóng Phân 52,487 52,637Bóng Đẹp 52,537 52,687SJC 54,849 55,449Thế Giới 1,943.03 1,943.03Thay Đổi (%) -0.03 -0.58Giá Dầu 42.34 42.34SJC cao hơn thế giới: 1,133,396B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,460,295 
Cập nhật: 2020-08-17 10:44:17Loại Vàng Mua BánBóng Phân 52.453 52.603Bóng Đẹp 52.503 52.653SJC 54.702 55.302Thế Giới 1,941.14 1,941.14Thay Đổi (%) -0.13 -2.47Giá Dầu 42.33 42.33SJC cao hơn thế giới: 1,037,992B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,443,565 
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-08-14 16:00:52Loại Vàng Mua Bán95% 49,720 49,880Bóng Phân 52,609 52,759Bóng Đẹp 52,689 52,839SJC 55,219 55,819Thế Giới 1,948.64 1,948.64Thay Đổi (%) -0.2 -3.94Giá Dầu 41.97 41.97SJC cao hơn thế giới: 1,359,214B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,451,447 
Cap nhat: 2020-08-14 13:33:37Ten Mua Ban TGAUD 16,526 16,586 0.7157CAD 17,471 17,531 0.7566CHF 25,320 25,430 1.0989EUR 27,317 27,377 1.1818GBP 30,170 30,290 1.3064JPY 216.30 216.90 0.0094NZD 15,023 15,173 0.6543K18 23,150 23,180 1.0000 Bóng Phân 52,592 52,792Bóng Đẹp 52,642 52,842SJC 55,728 56,428Thế Giới 1,951.60 1,951.60Thay Đổi (%) -0.05 -1.03Giá Dầu 42.39 42.39SJC cao hơn thế giới: 1,878,937B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,535,614 
Cap nhat: 2020-08-14 08:52:19Ten Mua Ban T6AUD 16,495 16,565 0.7138CAD 17,452 17,512 0.7560CHF 25,320 25,445 1.0990EUR 27,296 27,356 1.1809GBP 30,152 30,272 1.3054JPY 216.22 216.82 0.0094NZD 15,006 15,156 0.6535K18 23,145 23,180 1.0000Bóng Phân 52,123 52,623Bóng Đẹp 52,173 52,673SJC 55,796 56,596Thế Giới 1,954.55 1,954.55Thay Đổi (%) 0.1 1.93Giá Dầu 42.29 42.29SJC cao hơn thế giới: 1,969,490B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,781,779
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-08-13 15:57:17Loại Vàng Mua Bán95% 48,460 49,060Bóng Phân 51,546 52,146Bóng Đẹp 51,596 52,196SJC 54,272 55,072Thế Giới 1,933.83 1,933.83Thay Đổi (%) 0.96 18.42Giá Dầu 42.7 42.7SJC cao hơn thế giới: 1,028,607B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,678,448 
Cap nhat: 2020-08-13 14:21:21Ten Mua Ban TGAUD 16,545 16,605 0.7162CAD 17,433 17,493 0.7550CHF 25,309 25,429 1.0993EUR 27,318 27,378 1.1822GBP 30,172 30,302 1.3063JPY 216.60 217.30 0.0094NZD 15,065 15,215 0.6565K18 23,150 23,180 1.0000 Bóng Phân 51,250 51,850Bóng Đẹp 51,300 51,900SJC 53,992 54,792Thế Giới 1,928.96 1,928.96Thay Đổi (%) 0.71 13.56Giá Dầu 42.55 42.55SJC cao hơn thế giới: 865,257B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,850,633 
Cap nhat: 2020-08-13 09:06:07Ten Mua Ban TGAUD 16,555 16,625 0.7168CAD 17,438 17,498 0.7553CHF 25,289 25,419 1.0981EUR 27,290 27,360 1.1807GBP 30,166 30,296 1.3060JPY 216.60 217.30 0.0094NZD 15,079 15,229 0.6573K18 23,151 23,181 1.0000 Bóng Phân 50,582 51,882Bóng Đẹp 50,682 51,982SJC 53,576 54,876Thế Giới 1,935.10 1,935.10Thay Đổi (%) 1.03 19.70Giá Dầu 42.56 42.56SJC cao hơn thế giới: 795,248B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,832,019 
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-08-12 15:22:33Loại Vàng Mua Bán95% 47,780 49,470Bóng Phân 50,933 52,633Bóng Đẹp 50,983 52,683SJC 54,507 56,507Thế Giới 1,947.97 1,947.97Thay Đổi (%) 1.92 36.64Giá Dầu 41.97 41.97SJC cao hơn thế giới: 2,102,452B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,569,481 
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-08-12 13:34:52Loại Vàng Mua Bán95% 46,160 47,940Bóng Phân 48,853 50,653Bóng Đẹp 48,903 50,703SJC 51,424 52,924Thế Giới 1,897.73 1,897.73Thay Đổi (%) -0.71 -13.60Giá Dầu 42 42SJC thấp hơn thế giới: 149,209B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,187,341 
GIA VANG TU DOCap nhat: 2020-08-12 09:53:49Loai Vang Mua Ban95% 45,310 46,810Bong Phan 48,440 49,940Bong Đẹp 48,490 49,990SJC 49,006 51,006The Gioi 1,886.76 1,886.76Thay Doi (%) -1.29 -24.58Gia Dau 41.65 41.65SJC thap hon the gioi: 1,727,281B.Dep thap hon the gioi: 2,578,575 
Cap nhat: 2020-08-12 09:21:19Loai Vang Mua Ban95% 45,600 47,000Bong Phan 48,739 50,139Bong Dep 48,7889 50,89SJC 49,063 51,063The Gioi 1,881.73 1,881.73Thay Doi (%) -1.55 -29.60Gia Dau 41.61 41.61SJC thap hon ths gioi: 1,577,535B.Dep thap hon the gioi: 2,283,114 
Cap nhat: 2020-08-12 09:02:56 T,Ten Mua Ban TGAUD 16,479 16,549 0.7126CAD 17,324 17,384 0.7502CHF 25,092 25,222 1.0881EUR 27,140 27,210 1.1723GBP 30,115 30,245 1.3029JPY 216.80 217.50 0.0094NZD 15,022 15,172 0.6543K18 23,152 23,202 1.0000 Bóng Phân 49,910 50,910Bóng Đẹp 49,960 50,960SJC 50,562 51,762The Gioi 1,887.10 1.887.10Thay Doi (%) -1.27 -24.23Gia Dầu 41.71 41.71SJC thap hon the gioi: 1,038,215B.Đẹp thap hon the gioi: 1,673,274 
Cap nhat: 2020-08-11 15:41:08Bóng Phân 52,006 53,006Bong Đẹp 52,056 53,056SJC 53,685 54,685The Gioi 1,989.82 1,989.82Thay Đổi (%) -1.85 -37.49Gia Dầu 42.33 42.33SJC thap hon the gioi: 954,933B.Dep thap hon the gioi: 2,403,062 
Cap nhat: 2020-08-11 13:41:08Ten Mua Ban TGAUD 16,540 16,600 0.7160CAD 17,305 17,365 0.7493CHF 25,173 25,293 1.0920EUR 27,154 27,214 1.1733GBP 30,197 30,327 1.3068JPY 217.72 218.42 0.0094NZD 15,143 15,293 0.6604K18 23,157 23,197 1.0000 Bóng Phân 52,439 $3,239Bong Dep 52.489 53,289SJC 54,612 55,412The Gioi 1,999.85 1,999.85Thay Doi (%) -1.35 -27.45Gia Dau 42.07 42.07SJC thap hon the gioi: 519,051B.Dep thap hon the gioi: 2,467,833 
Cap nhat: 2020-08-11 09:02:06Ten Mua Ban TGAUD 16,546 16,606 0.7168CAD 17,303 17,363 0.7500CHF 25,151 25,271 1.0922EUR 27,152 27,212 1.1744GBP 30,207 30,327 1.3090JPY 217.88 218.58 0.0094NZD 15,148 15,298 0.6609K18 23,160 23,190 1.0000 Bóng Phân 54,199 54,699Bóng Đẹp 54,269 54,749SJC 55,797 56,597The Gioi 2,022.00 2,022.00Thay Đổi (%) -0.26 -5.31Gia Dầu 42.15 42.15SJC cao hon the gioi: 64,510B.Đẹp thap hon the gioi: 1,608,389 
Cap nhat: 2020-08-10 14:01:21Ten Mua Ban TGAUD 16,528 16,598 0.7152CAD 17,263 17,333 0.7471CHF 25,197 25,327 1.0938EUR 27,212 27,282 1.1769GBP 30,144 30,304 1.3055JPY 218.20 218.90 0.0094NZD 15,121 15,271 0.6592K18 23,171 23,201 1.0000 Bong Phân 54,881 55,181Bong Đẹp 54,931 55,231SJC 57,080 57,680The Gioi 2,028.99 2,028.99Thay Đổi (%) -0.29 -5.91Gia Dầu 41.53 41.53SJC cao hon the gioi: 921,758B.Đẹp thap hon the gioi: 1,348,929 
Cap nhat: 2020-08-10 08:59:51Ten Mua Ban TGAUD 16,553 16,623 0.7166CAD 17,270 17,340 0.7475CHF 25,230 25,350 1.0954EUR 27,262 27,332 1.1793GBP 30,170 30,320 1.3068JPY 218.40 219.15 0.0095NZD 15,139 15,289 0.6601K18 23,170 23,200 1.0000 Bóng Phân 54,986 55,386Bóng Đẹp 55,036 55,436SJC 57,843 58,643The Gioi 2,029.16 2,029.16Thay Đổi (%) -0.28 -5.74Gia Dầu 41.64 41.64SJC cao hon the gioi: 1,880,403B.Đẹp thap hon the gioi: 1,148,427 
Cap nhat: 2020-08-07 13:41:11Ten Mua Ban TGAUD 16,667 16,727 0.7212CAD 17,345 17,405 0.7491CHF 25,296 25,406 1.0972EUR 27,398 27,458 1.1844GBP 30,320 30,430 1.3126JPY 218.81 219.46 0.0095NZD 15,273 15,423 0.6671K18 23,160 23,190 1.0000 Bóng Phân 56,254 56,404Bóng Đẹp 56,356 56,504SJC 61,292 61,892The Gioi 2,060.21 2,060.21Thay Đổi (%) -0.16 -3.35Gia Dầu 41.79 41.79SJC cao hon the gioi: 4,283,176B.Đẹp thap hon the gioi: 922,921 
Cap nhat: 2020-08-07 08:36:49Ten Mua Ban TGAUD 16,663 16,723 0.7218CAD 17,365 17,435 0.7503CHF 25,306 25,436 1.0977EUR 27,426 27,486 1.1865GBP 30,310 30,420 1.3130JPY 219.03 219.63 0.0095NZD 15,283 15,438 0.6676K18 23,151 23,181 1.0000 SJC 6140 619 
Cap nhat: 2020-08-06 09:07:21Ten Mua Ban TGAUD 16,597 16,657 0.7186CAD 17,408 17,458 0.7534CHF 25,347 25,477 1.1005EUR 27,405 27,465 1.1864GBP 30,296 30,406 1.3126JPY 218.69 219.29 0.0095NZD 15,191 15,341 0.6631K18 23,151 23,181 1.0000 Bong Phân 55,150 55,300Bong Đẹp 55,200 55,350SJC 58,857 59,257The Gioi 2,039.69 2,039.69Thay Đổi (%) 0.06 1.32Gia Dầu 42.11 42.11SJC cao hon the gioi: 2,253,378B.Đẹp thap hon the gioi: 1,475,429 
Cap nhat: 2020-08-05 08:44:55Ten Mua Ban TGAUD 16,574 16,634 0.7182CAD 17,372 17,422 0.7523CHF 25,207 25,327 1.0956EUR 27,284 27,344 1.1812GBP 30,210 30,315 1.3084JPY 218.70 219.35 0.0095NZD 15,207 15,357 0.6639K18 23,150 23,180 1.0000 Bóng Phan 54,812 55,062Bóng Dep 54,862 55,112SJC 57,852 58,302The Gioi 2,016.44 2,016.44Gia Dầu 41.55 41.55SJC cao hon the gioi: 1,943,446B.Đẹp thap hon the gioi: 1,070,002 
Cap nhat: 2020-08-04 14:13:20Ten Mua Ban TGAUD 16,493 16,543 0.7138CAD 17,274 17,324 0.7480CHF 25,130 25,230 1.0902EUR 27,226 27,286 1.1778GBP 30,213 30,313 1.3089JPY 218.23 218.83 0.0094NZD 15,165 15,315 0.6616K18 23,165 23,185 1.0000 Bóng Phân 54,142 54,262Bóng Đẹp 54,192 54,312SJC 57,130 57,430The Gioi 1,974.61 1,974.61Thay Đổi (%) -0.09 -1.74Gia Dầu 40.88 40.88SJC cao hon the gioi: 2,231,309B.Đẹp thap hon the gioi: 713,912 
Cap nhat: 2020-08-03 09:08:25Tén Mua Ban TGAUD 16,514 16,564 0.7132CAD 17,253 17,303 0.7464CHF 25,175 25,295 1.0931EUR 27,224 27,284 1.1769GBP 30,222 30,322 1.3086JPY 218.29 218.89 0.0094NZD 15,191 15,341 0.6629K18 23,166 23,186 1.0000 Bóng Phân 54,128 54,278Bóng Đẹp 54,198 54,348SJC 57,130 57,430Thé Gioi 1,972.40 1,972.40Thay đổi (%) -0.13 -2,50Gia Dầu 39.92 39.92SJC cao hon thé gioi: 2,281,169B.Đẹp thap hon thé gioi: 626,164 
Cap nhat: 2020-07-31 13:41:11Ten Mua Ban TGAUD 16,665 16,730 0.7226CAD 17,239 17,299 0.7454CHF 25,345 25,470 1.1032EUR 27,465 27,525 1.1896GBP 30,289 30,409 1.3136JPY 220.99 221.59 0.0096NZD 15,357 15,527 0.6714K18 23,163 23,188 1.0000Bóng Phân 54,239 54,389Bong Đẹp 54,319 54,469SJC 57,006 57,356Thé Gioi 1,973.10 1,973.10Thay đổi (%) 0.86 16.90Gia Dầu 40.28 40.28SJC cao hon thé gioi: 2,188,521B.Đẹp thap hon thé gioi: 525,982
Cap nhat: 2020-07-31 09:11:29Tên Mua Bán TGAUD 16.,642 16,702 0.7213CAD 17,240 17,300 0.7453CHF 25,314 25,464 1.1028EUR 27,446 27,506 1.1887GBP 30,284 30,404 1.3134JPY 221.37 222.07 0.0096NZD 15,325 15,485 0.6697K18 23,165 23,190 1.0000Bóng Phân 54,190 54,340Bóng Đẹp 54,240 54,390SJC 57,045 57,395The Giói 1,966.80 1,966.80Thay Đổi (%) 0.54 10.60Giá Dầu 40.17 40.17SJC cao hon thé giói: 2,403,912B.Đẹp tháp hon thé giói: 427,899
Cap nhat: 2020-07-30 12:55:41Tén Mua Ban TGAUD 16,537 16,597 0.7157CAD 17,290 17,350 0.7482CHF 25,172 25,332 1.0949EUR 27,191 27,261 1.1763GBP 29,912 30,042 1.2962JPY 219.41 220.11 0.0095NZD 15,204 15,354 0.6636K18 23,167 23,197 1.0000Bóng Phân 54,048 54,198Bóng Đẹp 54,098 54,248SJC 56,695 57,145Thé Gioi 1,958.94 1,958.94Thay doi (%) -0.58 -11.42Gia Dầu 41.2 41.2SJC cao hon thé gioi: 2,359,646B.Đẹp thấp hon thé gioi: 366,913
Cap nhat: 2020-07-29 13:44:00Ten Mua Ban TGAUD 16,559 16,619 0.7174CAD 17,294 17,354 0.7485CHF 25,076 25,236 1.0909EUR 27,151 27,211 1.1748GBP 29,860 29,980 1.2934JPY 219.88 220.58 0.0095NZD 15,257 15,407 0.6663K18 23,170 23,190 1.0000Béng Phân 53,883 54,083Bong Đẹp 53,933 54,133SJC 56,479 57,079Thé Giới 1,956.45 1,956.45Thay đổi (%) -0.08 -1,59Gia Dầu 41.13 41.13SJC cao hon thé gioi: 2,386,300B.Đẹp thap hon thé gioi: 390,269
Cap nhat: 2020-07-29 09:40:07Ten Mua Bán TGAUD 16.540 16,600 0.7163CAD 17,279 17,339 0.7475CHF 25,055 25,205 1.0894EUR 27.112 27,172 1.1726GBP 29,838 29,963 1.2920JPY 219.74 220.39 0.0095NZD 15,241 15,391 0.6654K18 23,171 23,191 1.0000Bong Phân 53,932 54,132Bóng Đẹp 53,982 54,182SJC 56,464 57,164The Giói 1,953.67 1,953.67Thay Đổi (%) -0.22 4.37Giá Dầu 41.04 41.04SJC cao hon thé giói: 2,539,424B.Đẹp tháp hon thê giói: 271,347
Cap nhat: 2020-07-28 15:20:05Tên Mua Ban TGAUD 16,481 16,546 0.7126CAD 17,267 17,327 0.7472CHF 24,975 25,135 1.0850EUR 27,083 27,153 1.1706GBP 29,710 29,840 1.2857JPY 218.83 219.53 0.0095NZD 15,221 15,371 0.6642K18 23,168 23,203 1.0000Bong Phân 53,339 53,739Bong Đẹp 53,439 53,839SJC 56,033 56,733Thé Giới 1,924.03 1,924.03Thay đổi (%) -0.9 -17.55Gia Dầu 41.45 41.45SJC cao hon thé gioi: 2,914,137B.Đẹp cao hon thé gioi: 191,273
Cập nhat: 2020-07-28 13:25:48Tên Mua Bán TGAUD 16,497 16,557 0.7134CAD 17,281 17,341 0.7480CHF 24,977 25,137 1.0849EUR 27,127 27,197 1.1729GBP 29,718 29,848 1.2859JPY 218.84 219.54 0.0095NZD 15,238 15,388 0.6650K18 23,164 23,204 1.0000Bóng Phân 53,736 54,036Bóng Đẹp 53,836 54,136SJC 56,112 56,712The Giói 1,940.86 1,940.86Thay Doi (%) -0.04 -0.72Gia Dầu 41.4 41.4SJC cao hon thé giói: 2,406,238B.Đẹp cao hon thé giói: 3,289
Cap nhat: 2020-07-28 08:55:42Tên Mua Bán TGAUD 16,537 16,597 0.7169CAD 17.300 17.360 0.7493CHF 24,968 25,128 1.0864EUR 27,155 27,225 1.1759GBP 29,717 29,857 1.2890JPY 219.02 219.72 0.0095NZD 15,319 15,479 0.6694K18 23,148 23,183 1.0000Bóng Phân 54,049 54,349Bóng Đẹp 54,119 54,419SJC 56,673 57,423Thé Giói 1,972.17 1,972.17Thay Doi (%) 1.58 30.59Giá Dầu 41.68 41.68SJC cao hon thé giói: 2,299,511B.Đẹp tháp hon thé giói: 532,603
Chp nhat: 2020-07-27 14:02:33 TTen Mua Bán TGAUD 16.472 16,532 0.7138CAD 17,261 17,321 0.7473CHF 25,026 25,186 1.0902EUR 27,046 27,106 1.1709GBP 29,593 29,718 1.2826JPY 218.74 219.44 0.0095NZD 15,263 15,433 0.6674K18 23,155 23,185 1.0000Bóng Phân 53,334 53,534Bóng Đẹp 53,384 53,584SJC 55,723 56,323Thé Giói 1,933.57 1,933.57Thay Doi (%) 1.73 32.97Giá Dầu 41.18 41.18SJC cao hon thë giói: 2,277,185B.Đẹp tháp hon the giói: 295,595
Cap nhat: 2020-07-27 09:22:13Tên Mua Bán TGAUD 16,447 16,507 0.7123CAD 17,249 17,309 0.7465CHF 25,003 25,153 1.0882EUR 27,017 27,077 1.1693GBP 29,600 29,720 1.2830JPY 218.34 218.94 0.0095NZD 15,243 15,413 0.6663K18 23,158 23,188 1.0000Bóng Phân 53,137 53,337Bóng Đẹp 53,207 53,407SJC 55,232 55,832Thé Giói 1,922.51 1,922.51Thay Doi (%) 1.15 21.91Giá Dầu 41.11 41.11SJC cao hon thé giói: 2,076,405B.Đẹp tháp hon thé giói: 176,146
Cap nhat: 2020-07-23 13:26:31Tên Mua Bán TGAUD 16,507 16,567 0.7152CAD 17,241 17.301 0.7467CHF 24,705 24,855 1.0773EUR 26,769 26,829 1.1587GBP 29,414 29,534 1.2746JPY 215.80 216.45 0.0093NZD 15,280 15,455 0.6683K18 23,159 23,184 1.0000Bóng Phân 51,788 51,888Bóng Đẹp 51,838 51,938SJC 53,259 53,609The Giói 1,874.37 1,874.37Thay Đổi (%) 0.12 2.27Giá Dầu 41.99 41.99SJC cao hon thé giói: 1,214,409B.Đẹp thàp hon thê giói: 291,768
Cap nhat: 2020-07-23 08:43:39Ten Mua Bán TGAUD 16,476 16,536 0.7139CAD 17,230 17,290 0.7460CHF 24,686 24,851 1.0764EUR 26,739 26,799 1.1575GBP 29,370 29,520 1.2736JPY 215.70 216.30 0.0093NZD 15,246 15,416 0.6665K18 23,155 23,175 1.0000Bóng Phân 51,606 51,756Bóng Đẹp 51,656 51,806SJC 52,564 52,964Thé Giói 1,866.75 1,866.75Thay Doi (%) -0.29 -5.34Giá Dầu 41.94 41.94SJC cao hon thé giói: 801,430B.Đẹp tháp hon thé giói: 192,705
cap nhat: 2020-07-22 14:18:45Tên Mua Bán TGAUD 16,517 16,577 0.7163CAD 17,180 17,240 0.7440CHF 24,659 24,779 1.0731EUR 26,669 26,729 1.1540GBP 29.321 29,471 1.2708JPY 216.20 216.70 0.0094NZD 15,255 15,425 0.6670K18 23,160 23,180 1.0000Bóng Phân 51,446 51,546Bóng Đẹp 51,496 51,596SJC 52,443 52,793The Giói 1,859.91 1,859.91Thay Doi (%) 1.03 19.01Giá Dầu 41.81 41.81SJC cao hon thé giói: 805,325B.Đẹp thap hon the giói: 228,319
cap nhat: 2020-07-22 08:42:17Tên Mua Bán TGAUD 16,422 16,502 0.7129CAD 17,156 17,216 0.7434CHF 24,544 24,764 1.0725EUR 26,640 26,710 1.1536GBP 29,333 29,463 1.2728JPY 216.13 216.73 0.0094NZD 15,179 15,359 0.6642K18 23,151 23,181 1.0000Bóng Phân 51,062 51,412Bóng Đẹp 51.112 51,462SJC 51,894 52,494The Giói 1.860.08 1,860.08Thay Đổi (%) 1.04 19.18Giá Dầu 41.58 41.58SJC cao hon thé giói: 519,8667B.Đẹp tháp hon thégiói: 352,606
Cap nhat: 2020-07-21 13:16:52Tên Mua Bán TGAUD 16,246 16,296 0.7037CAD 17,104 17,154 0.7402CHF 24,485 24,625 1.0662EUR 26,461 26,521 1.1444GBP 29,269 29,389 1.2691JPY 215.52 216.07 0.0093NZD 15,066 15,216 0.6572K18 23,169 23,189 1.0000Bóng Phân 50,379 50,479Bóng Đẹp 50,429 50,529SJC 50,979 51,129Thé Giói 1,818.43 1,818.43Thay Doi (%) 0.05 0.86Giá Dầu 41.03 41.03SJC cao hon thé giói: 286,783B.Đẹp tháp hon thé giói: 155,200
* Tuần qua, kit chạy trong biên nhận định : 1790 ~ 1815 ( 1786/94 ~ 1808~ 1817.x )* 2 phiên Âu, Mỹ đẩy lên 1815 đều rơi về cản 1808 ngay.* Hiện tai, Big boss nó chưa muốn cho giảm, chắc nó chờ cú đẩy theo biên trên sóng elliot, bollinger band 1835/ 1840, và NDT vừa mua, bán thăm dò đều sợ hết, sợ cú sụp về biên dưới sóng nên thị trường sideway chạy biên hẹp* Về ptkt : Đóng tuần 1810* Hỗ trợ: 1801* Cản : 1815* Mục tiêu : 1830* Cl ko thay đổi, sang tuần vẫn chờ về 179x, khi đó xem ntn* Bác nào oánh lên thì mua, lời ăn, lỗ chịu ( Kit sẽ lại rơi về 180x nên ko vội vàng gì).
Cap nhat: 2020-07-21 08:36:03Ten Mua Bán TGAUD 16,234 16,284 0.7034CAD 17,101 17.151 0.7402CHF 24,477 24,617 1.0656EUR 26,483 26,543 1.1461GBP 29,227 29,377 1.2684JPY 215.63 216.13 0.0093NZD 15,083 15,233 0.6582K18 23,159 23,184 1.0000Bóng Phân 50,295 50,415Bóng Đẹp 50,345 50,465SJC 50.798 50,918Thé Giói 1,816.67 1,816.67Thay Doi (%) -0.05 -0.91Giá Dầu 41.03 41.03SJC cao hon thé giói: 136,421B.Đẹp tháp hon thé giól: 156,799
Cập nhật: 2020-07-20 13:49:57Tên Mua BánAUD 16.155 16.205CAD 17.047 17.097CHF 24.469 24.599EUR 26.485 26.545GBP 29.008 29.158JPY 215.53 216.03NZD 15.046 15.196K18 23.166 23.186Bóng 50.168 50.268Bóng Đẹp 50.218 50.318SJC 50.647 50.747Thế Giới 1,810.35 1,810.35
Cập nhật: 2020-07-20 08:56:40Tên Mua BánAUD 16.133 16.183CAD 17.036 17.086CHF 24.459 24.579EUR 26.406 26.466GBP 28.958 29.098JPY 215.39 215.99NZD 15.017 15.167K18 23.166 23.186Bóng Phân 50.115 50.215Bóng Đẹp 50.165 50.265SJC 50.535 50.655Thế Giới 1,807.00 1,807.00Thay Đổi (%) -0.11 -1.90Giá Dầu 40.26 40.26SJC cao hơn thế giới: 140,461B.Đẹp thấp hơn thế giới: 90,864
Cập nhật: 2020-07-17 14:25:40Tên Mua Bán TGAUD 16,151 16,201 0.6989CAD 17,045 17,095 0.7363CHF 24,434 24,534 1.0589EUR 26,347 26,397 1.1388GBP 29,025 29,185 1.2552JPY 215.83 216.43 0.0093NZD 15,034 15,184 0.6551K18 23,169 23,189 1.0000Bong Phân 49,976 50,076Bong Đẹp 50,026 50,126SJC 50,400 50,500The giới 1,800.80 1,800.80Thay đổi (%) 0.23 4.16Gia Dầu 40.34 40.34SJC cao hon thé gioi: 162,254B.Đẹp thap hon thé gioi: 43,194
1: Hướng lên: khả năng dưới 20 %khi kit phá được 1808 thì mục tiêu 1818/20 ( cản = đỉnh gần nhất 1817.xx )Tuy nhiên, bất cứ phiên nào lên vùng đó sẽ bị chốt lời về lại cản 1808. Ăn ko được bao nhiêu mà đau tim.2: Hướng xuống: trên 80%Chờ phá 1794..1786: chia tiền 3 phần
Cap nhat: 2020-07-17 09:12:42Tên Mua Bán TGAUD 16,146 16,196 0.6985CAD 17,039 17,089 0.7366CHF 24,420 24,520 1.0575EUR 26,341 26,391 1.1383GBP 29,045 29,195 1.2565JPY 215.60 216.20 0.0093NZD 15,026 15,176 0.6546K18 23,170 23,190 1.000oBóng Phân 49,907 50,007Bóng Đẹp 49,957 50,057SJC 50,403 50,503The Giói 1,797.34 1,797.34Thay Doi (%) 0.04 0.70Giá Dầu 40.73 40.73SJC cao hon thé giói: 248,410B.Đẹp thap hon the giói: 41,013
Cap nhat: 2020-07-16 09:48:24Tên Mua Bán TGAUD 16,157 16,207 0.6989CAD 17,099 17,149 0.7402CHF 24,422 24,522 1.0580EUR 26,378 26,438 1.1402GBP 29,013 29,173 1.2556JPY 216.07 216.67 0.0094NZD 15.041 15,191 0.6556K18 23,165 23,185 1.0000Bóng Phân 50,071 50,171Bóng Đep 50,121 50,221SJC 50,421 50,521The Giói 1,808.87 1,808.87Thay Doi (%) -0.08 -1.43Giá Dầu 40.87 40.87SJC tháp hon thé giói: 44,601B.Đẹp tháp hon thé giói: 186,663
Cap nhat: 2020-07-15 14:16:25Tên Mua Bán TGAUD 16,148 16,198 0.6994CAD 17,016 17,066 0.7354CHF 24,509 24,619 1.0649EUR 26,362 26,422 1.1402GBP 29,067 29,217 1.2592JPY 215.61 216.21 0.0093NZD 15,029 15,179 0.6549K18 23,165 23,185 1.0000Bóng Phân 50,036 50,136Bóng Đẹp 50.086 50,186SJC 50,350 50,450The Giới 1,807.77 1,807.77Thay Đổi (%) -0.03 -0.58Giá Dầu 40.49 40.49SJC tháp hon thé giói: 86,815B.Đẹp tháp hon thé giói: 193,882
Cap nhat: 2020-07-15 09:28:29Ten Mua Bán TGAUD 16,160 16,220 0.7001CAD 17,009 17,059 0.7356CHF 24,490 24,600 1.0634EUR 26,372 26,432 1.1407GBP 29,049 29,204 1.2579JPY 215.50 216.10 0.0093NZD 15,041 15,191 0.6557K18 23,162 23,182 1.0000Bóng Phân 50.014 50,114Bóng Đẹp 50,064 50,164SJC 50,357 50,457Thé Gioi 1,808.30 1,808.30Thay Đổi (%) O -0.05Giá Dầu 40.52 40.52SJC thấp hon the giói: 87,825B.Đẹp thap hon thé giói: 224,365
Cap nhat: 2020-07-14 09:53:25Ten Mua Bán TGAUD 16,046 16.096 0.6942CAD 16,994 17,054 0.7342CHF 24,447 24,557 1.0614EUR 26,222 26,282 1.1339GBP 29.002 29,162 1.2547JPY 215.60 216.20 0.0093NZD 15,003 15,153 0.6533K18 23,165 23,185 1.0000Bóng Phân 49,877 49,977Bóng Đẹp 49,927 50,027SJC 50,254 50,354Thé Giói 1,798.30 1,798.30Thay Doi (%) -0.24 4.27Giá Dầu 39.14 39.14SJC cao hon thé giói: 81,783B.Đẹp thap hon thê giói: 91,384
Cap nhat: 2020-07-13 13:24:59Ten Mua Bán TGAUD 16,105 16,165 0.6976CAD 17,055 17,105 0.7372CHF 24503 24,603 1.0643EUR 26,185 26,235 1.1326GBP 29,207 29,327 1.2655JPY 216.02 216.62 0.0094NZD 15,069 15,219 0.6573K18 23,163 23,183 1.0000Bóng Phân 49,945 50,045Bóng Đẹp 49.995 50,095SJC 50,353 50,473The Giói 1,806.73 1,806.73Thay Đổi (%) 0.44 7.89Giá Dầu 40.22 40.22SJC tháp hon thé giói: 27,398B.Đẹp tháp hon thé gió1: 246,310
Cap nhat: 2020-07-10 13:16:24Ten Mua Bán TGAUD 16,045 16,105 0.6930CAD 17,011 17,076 0.7340CHF 24,442 24,572 1.0611EUR 26,080 26,150 1.1262CBP 29,066 29,196 1.2577JPY 215.90 216.50 0.0094NZD 15,043 15,193 0.6556K18 23,171 23,191 1.000Bóng Phân 49,917 50,017Bóng Đẹp 49,967 50,067SJC 50,301 50,451Thé Giói 1,796.49 1,796.49Thay Doi (%) - 0.27 4.95Giá Dầu 38.92 38.92SJC cao hon thé giói: 218,990B.Đẹp tháp hon thé giói: 7,754
Cap nhat: 2020-07-10 09:27:33Tên Mua Bán TGAUD 16,074 16,134 0.6944CAD 17.046 17.106 0.7358CHF 24,465 24,585 1.0622EUR 26,106 26,176 1.1274GBP 29.,096 29,226 1.2590JPY 215.81 216.41 0.0093NZD 15,049 15,199 0.6558K18 23,170 23,190 1.0000Bóng Phân 50,020 50,120Bóng Đẹp 50,070 50,170SJC 50.375 50,525Thé Giói 1,801.40 1,801.40Thay Doi (%) O -0.04Giá Dầu 39.35 39.35SJC cao hon thé giói: 158,352B.Đẹp tháp hơn the giói: 38,043
2: Cl BuyBuy 1 1768...1765Buy 2 1760..1758Buy 3 1752...1746Dự đáy 1734Bộ Cl đầy đủ, còn tuỳ nghi thực tế mần sau
Cap nhat: 2020-07-09 13:36:44Tên Mua Bán TGAUD 16,143 16,203 0.6988CAD 17,119 17,169 0.7404CHF 24,550 24,690 1.0676EUR 26,262 26,322 1.1357GBP 29,156 29,296 1.2642JPY 215.61 216.21 0.0093NZD 15,049 15,229 0.6581K18 23,168 23,188 1.0000Bóng Phân 50,148 50,248Bóng Đẹp 50,198 50,298sJC 50,408 50,558The Giói 1,810.83 1,811.10Thay Doi (%) 0.09 1.73Giá Dầu 40.75 40.79SJC tháp hon thể giói: 76,622B.Đẹp tháp hon thé giói: 178,070
Cap nhat: 2020-07-09 09:13:19Ten Mua Ban TGAUD 16,107 16,157 0.6973CAD 17,110 17,160 0.7399CHF 24,521 24,641 1.0661EUR 26,219 26,274 1.1336GBP 29,100 29,225 1.2609JPY 215.50 216.05 0.0093NZD 15,034 15,194 0.6566K18 23,165 23,190 1.0000Bóng Phân 49,913 50,033Bóng Đẹp 49,963 50,083SJC 50,189 50,319Thé Giói 1,808.77 1,809.25Thay Doi (%) -0.02 -0.33Giá Dầu 40.795 40.835SJC thấp hon thé giói: 268,371B.Đẹp thap hon thé giói: 345,609
Cap nhat: 2020-07-08 15:25:36Ten Mua Bán TGAUD 16,072 16,122 0.6948CAD 17,034 17,084 0.7358CHF 24,475 24,575 1.0623EUR 26,116 26,166 1.1287GBP 28,957 29,117 1.2544JPY 215.05 215.65 0.0093NZD 15,017 15,167 0.6548K18 23,169 23,189 1.0000Bóng Phân 49,757 49,857Bóng Depp 49,807 49,907SJC 50,093 50,213Thé Giói 1.798.80 1,798.80Thay Đổi (%) 0.22 3.93Giá Dầu 40.49 40.49SJC tháp hon thé giói: 81,478B.Đẹp tháp hon thé giói: 230,020
Theo bollinger band thì có thể lên vùng 1835..1840Tuy nhiên, phụ thuộc rất nhiều yếu tố, nên e tối đa 1803...1811 max mà thôi.1: Cl sellSell 1 1785..1789Sell 2 1791..1796Sell 3 1798...1803Dự phòng mũi 1811
Cap nhat: 2020-07-08 09:10:35Tên Mua Bán TGAUD 16,056 16,106 0.6940CAD 17,021 17.071 0.7350CHF 24,456 24,566 1.0607EUR 26,094 26,154 1.1275GBP 28,968 29,128 1.2551JPY 214.91 215.51 0.0093NZD 15,013 15,163 0.6545K18 23,166 23,186 1.00000Bóng Phân 49,528 49,678Bóng Đẹp 49,578 49,728SJC 50,045 50,175Thé Giói 1,792.50 1,792.50Thay Đổi(%) -0.13 -2.37Giá Dầu 40.55 40.55SJC cao hon thé giói: 67,541B.Đẹp thap hon the giói: 221,723
Cap nhat: 2020-07-07 13:44:54Tên Mua Bán TGAUD 16.,082 16,142 0.6952CAD 17,061 17,121 0.7373CHF 24,454 24,564 1.0609EUR 26,151 26,211 1.1302GEP 28,877 29,037 1.2493JPY 215.12 215.72 0.0093NZD 15,013 15,163 0.6543K18 23,165 23,190 1.0000Bóng Phan 49,415 49,515Bóng Dep 49,465 49,565SJC 49,881 50,001The Giói 1,784.07 1,784.07Thay Đổi (%) 0.07 1.22Giá Dầu 40.16 40.16SJC cao hon thé giói: 117,726B.Đẹp thap hon the giói: 161,775
Cap nhat: 2020-07-07 09:17:55Tên Mua Bán TGAUD 16,114 16,164 0.6971CAD 17,077 17,127 0.7382CHF 24,463 24,573 1.0612EUR 26,180 26,240 1.1315GBP 28,902 29,052 1.2504JPY 215.50 216.00 0.0093NZD 15,028 15,178 0.6558K18 23,170 23,190 1.0000Bóng Phân 49,356 49,506Bóng Đẹp 49,406 49,556SJC 49,993 50,193The Giói 1.784.35 1,784.35Thay Đổi (%) 0.08 1.50Giá Dầu 40.39 40.39SJC cao hon thé giói: 304,725B.Đẹp tháp hon thé giói: 173,511
Cập nhat: 2020-07-06 14:06:45Tên Mua Bán TGAUD 16,101 16,151 0.6973CAD 17.088 17,138 0.7393CHF 24,437 24,537 1.0610EUR 26,117 26,167 1.1292GBP 28,869 29,019 1.2503JPY 215.02 215.62 0.00993NZD 15,028 15,178 0.6557K18 23,169 23,194 1.0000Bóng Phân 49,218 49,318Bóng Đẹp 49.268 49,368SJC 49,724 49,824The Giói 1,776.81 1,776.81Thay Doi (%) 0.14 2.50Giá Dầu 40.74 40.74SJC cao hon thé giói: 139,013B.Đẹp thap hon thê giói: 159,828
Cap nhat: 2020-07-06 09:09:04Tên Mua Bán TGAUD 16,078 16,128 0.6960CAD 17,073 17,123 0.7383CHF 24,419 24,499 1.0591EUR 26,077 26,127 1.1270GBP 28,841 28,991 1.2482JPY 214.90 215.50 0.0093NZD 15,023 15,173 0.6552K18 23,172 23,197 1.0000Bóng Phan 49,146 49,246Bóng Dep 49,196 49,296SJC 49,624 49,744Thé Giói 1.771.18 1,771.18Thay Doi (%) - 0.18 -3.13Giá Dầu 40.38 40.38SJC cao hon thé giói: 206,828B.Đẹp tháp hon thé giói: 85,454
Cap nhat: 2020-07-03 13:54:30Tên Mua Bán TGAUD 16,038 16,088 0.6934CAD 17,061 17,111 0.7376CHF 24,393 24,483 1.0573EUR 26,026 26,086 1.1238GBP 28,825 28,975 1.2475JPY 215.20 215.80 0.0093NZD 14,991 15,151 0.6521K18 23,175 23,200 1.0000Bóng Phân 49,153 49,253Bóng Đẹp 49,203 49,303SJC 49,506 49,606Thé Giói 1,775.62 1,775.62Thay Doi (%) 0.03 0.62Giá Dầu 40.27 40.27SJC tháp hon thé giói: 60,714B.Đẹp tháp hon thé giói: 207,770
Cap nhat: 2020-07-03 09:19:37Ten Mua Bán TGAUD 16,024 16,074 0.6922CAD 17.054 17,104 0.7372CHF 24,398 24,483 1.0576EUR 26,033 26,093 1.1242GBP 28,806 28,956 1.2462JPY 215.20 215.80 0.0093NZD 14,979 15,139 0.6513K18 23,175 23,200 1.0000Bóng Phân 49,137 49,237Bóng Đẹp 49,187 49,287SJC 49,497 49,597The Giói 1.775.50 1,775.50Thay Doi (%) 0.01 0.23Giá Dầu 40.39 40.39SJC tháp hon thé giói: 68,192B.Đẹp tháp hon thé giói: 222,175
Cap nhat 2020-07-02 13:42:25Tên Mua Bán TGAUD 16,015 16,065 0.6928CAD 17,028 17,078 0.7355CHF 24,404 24,484 1.0576EUR 26,079 26,139 1.1275GBP 28,859 29,009 1.2501JPY 215.22 215.72 0.0093NZD 14,968 15,138 0.6504K18 23,173 23,203 1.0000Bóng Phân 49,001 49,101Bóng Đẹp 49,051 49,151SJC 49,367 49,467The Giói 1.766.76 1,766.76Thay Doi (%) -0.9 -16.00Giá Dầu 40.08 40.08SJC cao hon thé giói: 41,866B.Đẹp tháp hon thégiói: 119,057
Cap nhat: 2020-07-02 09:24:16Ten Mua Bán TGAUD 15,992 16,042 0.6916CAD 17,025 17,075 0.7353CHF 24,394 24,484 1.0568EUR 26,052 26,102 1.1256GBP 28.826 28,976 1.2478JPY 215.22 215.77 0.0093NZD 14,948 15,133 0.6490K18 23,172 23,202 1.0000Bóng Phân 49.044 49,144Bóng Đẹp 49,094 49,194SJC 49,376 49,496The Giói 1,769.70 1,769.70Thay Đổi (%) -0.73 -13.06Giá Dầu 39.77 39.77SJC thap hon thé giói: 7,391B.Đẹp thấp hơn thé gió1: 153,707
Cap nhat: 2020-07-01 13:29:46Tên Mua Bán TGAUD 15,960 16,010 0.6901CAD 17,045 17,095 0.7368CHF 24,369 24,474 1.0561EUR 26,013 26,073 1.1228GBP 28.648 28,848 1.2377JPY 215.20 215.80 0.0093NZD 14,895 15,115 0.6451K18 23,169 23,199 1.0000Bóng Phân 49,270 49,370Bóng Đẹp 49,320 49,420SJC 49,475 49,595Thé Giói 1.784.04 1,784.04Thay Doi (%) O.1 1.80Giá Dầu 39.64 39.64SJC thap hon thé giói: 306,641B.Đẹp tháp hon thé giói: 324,475
Cap nhat: 2020-07-01 09:46:21Tên Mua Bán TGAUD 15,972 16,022 0.6911CAD 17,051 17,101 0.7371CHF 24,375 24,475 1.0565EUR 26,032 26,082 1.1240GBP 28,661 28,861 1.2386JPY 215.14 215.74 0.0093NZD 14,913 15,123 0.6464K18 23,170 23,200 1.0000Bóng Phân 49.137 49,237Bóng Đẹp 49,187 49,287SJC 49,325 49,445The Giói 1.781.19 1,781.19Thay Đổi (%) -0.06 -1.04Giá Dầu 39.74 39.74sJC tháp hon thé giói: 378,572B.Đẹp thap hon thế giói: 379,073
Cap nhat: 2020-06-30 13:08:57Tên Mua Bán TGAUD 15,887 15,947 0.6855CAD 16,947 17,002 0.7308CHE 24,275 24,355 1.0498EUR 25,983 26,043 1.1216GBP 28,463 28,693 1.2276JPY 215.30 215.95 0.0093NZD 14,829 15,089 0.6408K18 23,164 23,189 1.0000Bóng Phân 48,942 49,042Bóng Đẹp 48,992 49,092SJC 49,135 49,235The Giói 1,771.63 1,771.63Thay Đổi(%) 0.04 0.63Giá Dầu 39.39 39.39SJC thap hon thé giói: 295,966B.Đẹp thap hon thé giói: 282,946
Cap nhat: 2020-06-29 09:07:16Tên Mua Bán TGAUD 15,927 15,977 0.6875CAD 16,972 17.022 0.7320CHF 24,371 24,451 1.0553EUR 26,032 26,082 1.1235GBP 28.649 28,849 1.2356JPY 216.20 216.80 o.0093NZD 14,863 15,103 0.6428K18 23,166 23,191 1.0000Bóng Phân 48,864 48,964Bóng Đẹp 48,914 49.014SJC 49,095 49,195Thé Giói 1,768.37 1,768.37Thay Doi (%) -0.09 -1.53Giá Dầu 37.84 37.84SJC tháp hon thé giói: 251,195B.Đẹp thap hon thê giói: 277,784
Cap nhat: 2020-06-26 09:14:14Ten Mua Bán TGAUD 15,943 15,993 0.6885CAD 17,002 17,052 0.7333CHF 24.353 24,453 1.0545EUR 26,012 26,072 1.1220GBP 28,793 28,993 1.2420JPY 216.30 216.90 0.0093NZD 14,873 15,108 0.6433K18 23,182 23,212 1.0000Bóng Phân 48,734 48,834Bóng Đẹp 48,784 48,884SJC 48,924 49,024The Giói 1.762.08 1,762.08Thay Doi (%) -0.07 -1.30Gia Dầu 39.15 39.15SJC thap hon thé giói: 289,805B.Đẹp tháp hon thé giói: 273,151
Cap nhat: 2020-06-25 13:04:21Tên Mua Bán TGAUD 15,937 15,987 0.6873CAD 16,997 17,057 0.7331CHF 24,345 24,445 1.0543EUR 26,069 26,139 1.1252GBP 28,802 29,002 1.2422JPY 216.22 216.77 0.0093NZD 14,864 15,104 0.6426K18 23,185 23,215 1.0000Bong Phân 48,766 48,866Bóng Đẹp 48,816 48,916SJC 48,933 49,053The Giói 1,762.90 1,762.90Thay Doi (%) 0.14 2.44Giá Dầu 37.7 37.7SJC tháp hon thé giói: 294,957B.Đẹp tháp hon thé giói: 280,964
Cap nhat: 2020-06-25 08:32:10Tên Mua Bán TGAUD 15,922 16,002 0.6866CAD 16,999 17.,064 0.7335CHF 24,332 24,452 1.0544EUR 26,061 26,131 1.1253GBP 28,782 28,982 1.2426JPY 216.23 216.93 0.0093NZD 14,855 15,105 0.6419K18 23,184 23,214 1.0000Bóng Phân 48,735 48,855Bóng Đẹp 48,785 48,905SJC 48,922 49,072The Giói 1,763.50 1,763.50Thay Doi (%) 0.17 3.04Giá Dầu 38.07 38.07SJC tháp hon thé giói: 283,205B.Đẹp thap hon thê giói: 296,069
Cap nhat: 2020-06-24 13:22:50Tên Mua Bán TGAUD 16,049 16,109 0.6940CAD 17,079 17,139 0.7378CHF 24,428 24,548 1.0596EUR 26,197 26,257 1.1320GBP 28,913 29,073 1.2509JPY 216.88 217.58 0.0094NZD 14,910 15,120 0.6459K18 23,185 23,215 1.0000Bóng Phân 48,818 48,918Bóng Đẹp 48,868 48,968SJC 48,999 49,119The Giói 1,767.93 1,767.93Thay Doi (%) 0.02 0.36Giá Dầu 40.33 40.33SJC thấp hon thé giói: 365,342B.Đẹp thap hon thê giói: 360,897
Cap nhat: 2020-06-24 08:38:09Ten Mua Ban TGAUD 16,068 16,128 0.6961CAD 17,094 17,144 0.7392CHF 24,397 24,527 1.0592EUR 26,173 26,243 1.1325GBP 28,951 29,151 1.2536JPY 216.79 217.49 0.0094NZD 14,975 15,145 0.6509K18 23,175 23,205 1.0000Bóng Phân 48,749 48,899Bóng Đẹp 48,799 48,949SJC 48,995 49,145The Giói 1,772.11 1,772.11Thay Doi (%) 0.26 4.54Giá Dầu 40.28 40.28SJC tháp hon thé giói: 436,403B.Đẹp thàp hon thể giói: 477,225
Cap nhat: 2020-06-23 13:11:16Tên Mua Bán TGAUD 15,955 16,005 0.6903CAD 17,081 17,131 0.7381CHF 24,367 24,467 1.0556EUR 26,047 26,107 1.1262GBP 28,824 29,024 1.2448JPY 215.97 216.67 0.0093NZD 14,923 15,123 0.6468K18 23,182 23,212 1.0000Bóng Phân 48,450 48,550Bóng Đẹp 48,500 48,600SJC 48,727 48,827The Giói 1,751.24 1,751.24Thay Doi (%) -0.16 -2.77Gia Dầu 40.45 40.45SJC tháp hon thé giói: 184,247B.Đẹp thap hon thé giói: 257,764
Cap nhat: 2020-06-23 08:45:29Ten Mua Bán TGAUD 15,895 15,945 0.6871CAD 17.068 17.128 0.7372CHF 24,340 24,450 1.0539EUR 26,006 26,076 1.1238GBP 28,812 29,022 1.2443JPY 216.35 217.05 0.0094NZD 14,885 15,115 0.6443K18 23,176 23,206 1.0000Bóng Phân 48,493 48,613Bóng Đẹp 48.543 48.663SJC 48,806 48,926The Giói 1,755.78 1,755.78Thay Doi (%) 0.1 1.77Giá Dầu 39.96 39.96SJC tháp hon thé giói: 199,466B.Đẹp tháp hon thê giói: 308,899
cap nhat: 2020-06-22 13:47:24Tên Mua Bán TGAUD 15,886 15,936 0.6864CAD 17,065 17,115 0.7361CHF 24,311 24,411 1.0515EUR 25,959 26,019 1.1198GBP 28,765 28,965 1.2384JPY 216.31 216.91 0.0094NZD 14,869 15,109 0.6431K18 23,177 23,207 1.0000Bóng Phân 48,416 48,516Bóng Đẹp 48,466 48,566SJC 48,715 48,815Thé Giói 1,752.24 1,752.24Thay Doi (%) 0.52 9.11Giá Dầu 39.65 39.65SJC tháp hon thé giói: 212,394B.Đẹp tháp hon thé giói: 305,863
Cap nhat: 2020-06-22 08:36:54Ten Mua Bán TGAUD 15,874 15,924 0.6844CAD 17,054 17,104 0.7352CHF 24,292 24,402 1.0504EUR 25,946 26,006 1.1186GBP 28,728 28,928 1.2367JPY 216.15 216.65 0.0094NZD 14,857 15,107 0.6420K18 23,169 23,204 1.0000Bong Phân 48,372 48,492Bóng Đẹp 48,422 48,542SJC 48,717 48,837Thé Giói 1,754.50 1,754.50Thay Doi (%) 0.65 11.37Giá Dầu 40.1 40.11SJC tháp hon thé giói: 249,514B.Đẹp tháp hon thé giól: 391,386
Cap nhat: 2020-06-19 13:13:200Tên Mua Bán TGAUD 15,905 15,955 0.6860CAD 17,057 17,107 0.7357CHF 24,309 24,409 1.0517EUR 26,002 26,062 1.1208GBP 28,872 29,072 1.2440JPY 216.18 216.78 0.0094NZD 14,852 15,102 0.6417K18 23,199 23,229 1.0000Bóng Phân 47,956 48,056Bóng Đẹp 48,006 48,106SJC 48,431 48,531The Giói 1,728.60 1,728.60Thay Doi (%) 0.4 6.90Giá Dầu 39.29 39.29SJC cao hon the giói: 120,908B.Đẹp tháp hon thé giói: 150,986
Cap nhat: 2020-06-19 09:14:05Ten Mua Bán TGAUD 15.896 15,946 0.6855CAD 17,026 17,076 0.7351CHF 24,301 24,411 1.0514EUR 25,994 26,064 1.1206GBP 28,847 29,052 1.2421JPY 216.30 216.80 0.0094NZD 14,841 15,101 0.6412K18 23,195 23,220 1.0000Bóng Phân 47,923 48,023Bóng Đẹp 47,973 48,073SJC 48,427 48,547The Giói 1,725.41 1,725.41Thay Doi (%) 0.22 3.71Giá Dầu 39.14 39.14SJC cao hon thé giói: 241,599B.Đẹp thap hon thegiói: 80,952
Câp nhật: 2020-06-18 14:08:36Tên Mua Bán TGAUD 15,913 15,963 0.6868CAD 17,051 17,101 0.7376CHF 24,350 24,450 1.0538EUR 26,065 26,125 1.1251GBP 29,053 29,203 1.2539JPY 216.31 216.91 0.0094NZD 14,882 15,112 0.6443K18 23,188 23,213 1.0000Bóng Phân 47,875 47,975Bóng Đẹp 47,925 48,025SJC 48,398 48,498The Giói 1,725.50 1,725.50Thay Doi (%) -0.02 -0.29Giá Dầu 37.83 37.83SJC cao hon thé giói: 204,533B.Đẹp tháp hon the giói: 118,829
Cap nhat: 2020-06-18 08:44:04Tên Mua Bán TGAUD 15.882 15,952 0.6851CAD 17,019 17,089 0.7352CHF 24,322 24,432 1.0531EUR 26,041 26,111 1.1232GBP 29,041 29,191 1.2533JPY 216.30 216.90 0.0094NZD 14,867 15,107 0.6431K18 23,193 23,218 1.0000Bóng Phân 47,891 47,991Bóng Đẹp 47,941 48,041SJC 48,424 48,544The Giói 1,727.40 1,727.40Thay Doi (%) 0.09 1.61Gia Dầu 37.15 37.15SJC cao hon the giói: 183,751B.Đẹp thàp hon thegiói: 170,831
Đáy đựoc nâng lênĐỉnh bị hạ xuốngCó nghĩa là Kít đang vào vùng áp thấp, nén mạnhVùng bán dời xuống 1727/28 , mũi cá 1731/1734 max( cái này Cat nói cuối tuần rồi, Cl là hạ độ cao , cũ là 1738/40)* Không thấy 1747* Nội dùng càng cua kẹp* Ôm vùng 3x xác định gồng nổi cơ hơn PV MáchKít muốn cắm mặt hít đất, phao câu chổng lên giờiKhi đó mua chưa muộn* tổng quan Cl đã pót ko thay đổi cho tới thời điểm này.
Cap nhat: 2020-06-17 13:43:25Tên Mua Bán TGAUD 15,961 16,021 0.6907CAD 17,087 17,137 0.7394CHF 24,315 24,415 1.0530EUR 26,124 26,184 1.1281GBP 29,097 29,247 1.2577JPY 215.80 216.40 0.0093NZD 14,914 15,124 0.6465K18 23,189 23,214 1.0000Bóng Phân 47,880 47,980Bóng Đẹp 47,930 48,030SJC 48,444 48,544The Giói 1,727.76 1,727.76Thay Doi (%) 0.13 2.24Giá Dầu 37.92 37.92SJC cao hon thé giói: 185,047B.Đẹp tháp hon thé giói: 178,396
Cap nhat: 2020-06-17 09:47:43Ten Mua Bán TGAUD 15,917 15,977 0.6859CAD 17,051 17,116 0.7370CHF 24,304 24,404 1.0516EUR 26,107 26,177 1.1261GBP 29,059 29,219 1.2545JPY 215.91 216.51 0.0093NZD 14,872 15,112 0.6433K18 23,191 23,221 1.0000Bóng Phân 47,808 47,908Bóng Đẹp 47,858 47,958SJC 48,440 48,540The Giói 1,723.10 1,723.10Thay Doi (%) -0.14 -2.42Giá dầu 37.45 37.45SJC cao hon thé giói: 298,116B.đẹp tháp hon thé giói: 131,877
cap nhat: 2020-06-16 09:15:46Tên Mua Bán TGAUD 16,048 16,098 0.6944CAD 17,085 17,135 0.7386CHF 24,353 24,453 1.0542EUR 26,226 26,286 1.1334GBP 29,220 29,370 1.2643JPY 215.61 216.26 0.0093NZD 14,947 15,137 0.6486K18 23,192 23,222 1.0000Bóng Phân 47,930 48,030Bóng Đẹp 47,980 48,080SJC 48,518 48,638Thé Giói 1,731.23 1,731.23Giá Dầu 36.86 36.86SJC cao hon the giói: 166,449B.Đẹp tháp hon the giói: 237,955
Cap nhat: 2020-06-15 13:57:09Tên Mua Bán TGAUD 15,770 15,850 0.6788CAD 16986 17.056 0.7318CHF 24,257 24,377 1.0488EUR 26,076 26,146 1.1234GBP 28,934 29,114 1.2462JPY 215.80 216.40 0.0093NZD 14,822 15,092 0.6394K18 23,202 23,232 1.0000Bóng Phân 47,830 47,930Bóng Đẹp 47,880 47,980SJC 48,505 48,605The Giói 1,722.61 1,722.61Thay Doi (%) -0.41 -7.04Giá Dầu 34.56 34.56SJC cao hon thé giói: 352,970B.đẹp tháp hon thé giói: 120,651
Cap nhat: 2020-06-15 09:09:21Tên Mua Bán TGAUD 15,850 15,910 0.6831CAD 17,024 17,084 0.7340CHF 24,302 24,417 1.0508EUR 26,113 26,173 1.1255GBP 29,035 29,195 1.2516JPY 215.80 216.40 0.0093NZD 14,860 15,100 0.6422K18 23,199 23,219 1.0000Bóng Phân 47,944 48,044Bóng Đep 47,994 48,094SJC 48,568 48,668The Giói 1,732.38 1,732.38Thay Doi (%) 0.16 2.73Giá Dầu 34.94 34.94SJC cao hon thé giói: 166,077B.Đẹp tháp hon thé giói: 254,949
Cap nhat: 2020-06-12 13:50:35Tên Mua Bán TGAUD 15,871 15,941 0.6859CAD 17,023 17,093 0.73455CHF 24,426 24,536 1.0583EUR 26,193 26,263 1.1307GBP 29,130 29,280 1.2584JPY 215.92 216.72 0.0093NZD 14,872 15,107 0.6431K18 23,203 23,233 1.0000Bóng Phân 47,837 47,937Bóng Đẹp 47.887 47,987SJC 48,547 48,647The Giói 1,730.10 1,730.10Thay Doi (%) 0.16 2.71Giá dầu 35.12 35.12SJC cao hon thé giói: 182,208B.Đẹp tháp hon the giói: 330,169
Cap nhat: 2020-06-12 08:39:18Tên Mua Bán TGAUD 15,853 15,973 0.6809CAD 17,012 17,112 0.7330CHF 24,429 24,569 1.0584EUR 26,141 26,231 1.1283GBP 29,100 29,270 1.2552JPY 216.34 217.14 0.0094NZD 14,835 15,095 0.6404K18 23,205 23,235 1.0000Bóng Phân 47,799 47,899Bóng Đẹp 47,849 47,949SJC 48,564 48,664The Giói 1.726.81 1,726.81Giá Dầu 35.2 35.2SJC cao hon thé giói: 288,150B.Đẹp tháp hon thé giói: 276,724
Cap nhat: 2020-06-11 13:55:34Ten Mua Bán TGAUD 16,074 16,144 0.6936CAD 17,197 17,257 0.7423CHF 24,442 24,562 1.0603EUR 26,307 26,367 1.1363GBP 29,347 29,467 1.2682JPY 215.97 216.47 0.0093NZD 14.963 15,133 0.6497K18 23,200 23,230 1.0000Bóng Phân 47,871 47,971Bóng Đẹp 47,921 48,021SJC 48,530 48,650Thé Giói 1,733.58 1,733.58Thay Doi (%) -0.22 -3.78Giá Dầu 38.15 38.15SJC cao hon thê giói: 98,547B.Đẹp tháp hon thé giói: 376,781
Cap nhat: 2020-06-11 08:54:40Tên Mua Bán TGAUD 16,142 16,192 0.6982CAD 17,248 17,298 0.7455CHF 24,417 24,537 1.0602EUR 26,325 26,385 1.1389GBP 29,460 29,565 1.2744JPY 216.03 216.53 0.0094NZD 15,002 15,152 0.6531K18 23,180 23,210 1.0000Bóng Phân 47,724 47,874Bóng Đẹp 47,774 47,924SJC 48,589 48,709Thé Giói 1,730.80 1,730.80Thay Doi (%) -0.38 6.56Giá dầu 38.6 38.6SJC cao hon thé giói: 272,013B.Đẹp thap hon thegiói: 364,132
Cap nhat: 2020-06-10 13:11:53Ten Mua Bán TGAUD 16.152 16,202 0.6997CAD 17,275 17,330 0.7475CHF 24,283 24,393 1.0536EUR 26,280 26,340 1.1364GBP 29,493 29,593 1.2767JPY 214.91 215.61 0.0093NZD 15,025 15,175 0.6555K18 23,174 23,204 1.000Bóng Phân 47.500 47.600Bóng Đẹp 47,550 47,650SJC 48,500 48,600Thé Giói 1,718.19 1,718.19Thay Doi (%) 0.24 4.10Giá dầu 38.19 38.19SJC cao hon thé giói: 530,254B.Đẹp tháp hon thé giói: 268,838
Cap nhat: 2020-06-10 09:13:42Ten Mua Bán TGAUD 16,109 16,159 0.6960CAD 17,257 17,307 0.7460CHF 24,253 24,353 1.0512EUR 26,243 26,303 1.1340GBP 29,453 29,553 1.2732JPY 214.52 215.02 0.0093NZD 14,985 15,145 0.6516K18 23,180 23,210 1.0000Bóng Phân 47,418 47,518Bóng Đẹp 47.468 47.568SJC 48,495 48,615The Giói 1,716.86 1,716.86Thay Doi (%) 0.16 2.76Giá dầu 38.36 38.36SJC cao hon thé giói: 568,2655B.Đẹp tháp hon thé giói: 330,492
Cap nhat: 2020-06-09 14:17:17Tên Mua Bán TGAUD 16,082 16,172 0.6939CAD 17,243 17,313 0.7446CHF 24,131 24,251 1.0443EUR 26,094 26,174 1.1267GBP 29,330 29,460 1.2679JPY 213.98 214.68 0.0093NZD 14,990 15,150 0.6516K18 23,199 23,229 1.0000Bóng Phân 47.153 47,253Bóng Đẹp 47.203 47,303SJC 48,381 48,481Thé Giói 1,697.23 1,697.23Giá dầu 38.33 38.33SJC cao hon thé giói: 945,505B.Đẹp thâp hon thê giói: 83,243
Cap nhat: 2020-06-09 08:56:08Ten Mua Bán TGAUD 16,185 16,235 0.6999CAD 17,278 17,338 0.7472CHF 24,125 24,235 1.0438EUR 26,151 26,221 1.1288GBP 29,417 29,547 1.2718JPY 214.00 214.70 0.0093NZD 15,030 15,180 0.6551K18 23,215 23,250 1.000Bóng Phân 47,244 47,344Bóng Đẹp 47,294 47,394SJC 48,417 48,517Thé Giói 1,699.54 1,699.54Giá Dầu 38.64 38.64SJC cao hon thé giói: 874,929B.Đẹp tháp hon the giói: 99,572
Cap nhat: 2020-06-08 13:34:00Tên Mua Bán TGAUD 16,145 16,195 0.6972CAD 17,249 17,299 0.7450CHF 24,042 24,152 1.0384EUR 26,158 26,228 1.1287GBP 29,367 29,477 1.2693JPY 212.15 212.95 0.0091NZD 14,820 15,080 0.6515K18 23,232 23,262 1.000Bóng Phân 47,263 47,363Bóng Đẹp 47,313 47,413SJC 48,367 48,507The Giói 1,694.32 1,694.32Gia dầu 39.75 39.75SJC cao hon thé giói: 986,172B.đẹp cao hon thé giói: 42,340
Cap nhat: 2020-06-08 08:52:21Ten Mua Bán TGAUD 16,151 16,201 0.6975CAD 17,243 17,293 0.7447CHF 24,056 24,166 1.0388EUR 26,175 26,245 1.1292GBP 29,361 29,491 1.2695JPY 212.20 213.00 0.0091NZD 14,828 15,098 0.6518K18 23,239 23,269 1.0000Bóng Phân 47,263 47,363Bóng Đẹp 47,313 47,413SJC 48,384 48,504The Giói 1,686.73 1,686.73Thay Doi (%) 0.31 5.13Giá dầu 39.48 39.48SJC cao hon thé giói: 1,181,456B.Đẹp cao hon thé giói: 239,037
Cap nhat 2020-06-05 15:20:46Ten Mua Bán TGAUD 16,165 16,225 0.6993CAD 17,191 17,241 0.7423CHF 24,182 24,292 1.0456EUR 26,287 26,347 1.1349GBP 29,268 29,388 1.2659JPY 212.69 213.59 0.0092NZD 14,675 15,080 0.6510K18 23,240 23,260 1.0000Bóng Phân 47,625 47,725Bóng Đẹp 47,675 47,775SJC 48,578 48,678The Giói 1,709.89 1,709.89Thay Doi (%) -0.19 -3.21Giá Dầu 37.77 37.77SJC cao hon thé giói: 725,642B.Đẹp thap hon thê giói: 26,338
Cản 1716.xx ko qua thì bác nào đang ôm xác định gồnge nói luôn 3 vùng tk:1: 1689 ~ 16952: 1675 ~ 16843: 1662 ~ 166750% ; vùng 164x ( 1643 ~ 47)
Cap nhat: 2020-06-05 13:04:17Tên Mua Bán TGAUD 16,147 16,237 0.6995CAD 17,180 17,230 0.7420CHF 24,208 24,308 1.0471EUR 26,292 26,402 1.1370GBP 29,229 29,389 1.2656JPY 213.00 213.85 0.0092NZD 14,714 15,064 0.6503K18 23,241 23,266 1.0000Bóng Phan 47,603 47,703Bóng DepP 47,653 47.753SJC 48,561 48,681Thé Giói 1,708.23 1,708.23Thay Doi (%) -0.28 -4.87Giá Dầu 37.58 37.58SJC cao hon thé giói: 762,116B.Đẹp tháp hon the giói: 15,432
Cập nhat: 2020-06-05 08:56:09Tên Mua Bán TGAUD 16,070 16,120 0.6942CAD 17.165 17,215 0.7403CHF 24,200 24,305 1.0465EUR 26,255 26,315 1.1329GBP 29,152 29,272 1.2589JPY 213.19 213.99 0.0092NZD 14,672 14,992 0.6471K18 23,240 23,265 1.0000Bóng Phan 47,719 47,819Bóng Dep 47,769 47,869SJC 48,568 48,688Thé Giói 1,712.78 1,712.78Thay Đổi (%) -0.02 -0.32Giá Dầu 37.08 37.08SJC cao hon thé giói: 644,169B.Đẹp thap hon thé giói: 25,011
Cap nhat: 2020-06-04 13:38:06Tên Mua Bán TGAUD 16,011 16,071 0.6900CAD 17,157 17,207 0.7399CHF 24,110 24,220 1.0395EUR 25,988 26,043 1.1206GBP 29.049 29,179 1.2529JPY 213.31 214.21 0.0092NZD 14,568 14,868 0.6416K18 23,246 23,271 1.0000Bóng Phân 47,534 47,634Bóng Đẹp 47,584 47,684SJC 48.520 48,640The Giói 1,699.11 1,699.11Thay Doi (%) 0.02 0.39Giá Dầu 36.67 36.67SJC cao hon thé giói: 965,640B.Đẹp cao hon thé giói: 157,698
Cap nhat: 2020-06-04 09:09:36Ten Mua Bán TGAUD 16,011 16,071 0.6901CAD 17,160 17,210 0.7401CHF 24,110 24,220 1.0397EUR 26,013 26,063 1.1221GBP 29,068 29,188 1.2541JPY 213.59 214.64 0.0092NZD 14,570 14,870 0.6417K18 23,239 23,269 1.0000Bóng Phân 47.620 47.740Bóng Đẹp 47.671 47.794SJC 48.463 48.584Thế Giới 1,701.18 1,701.18Thay Đổi (%) 0.14 2.46Giá Dầu 36.71 36.71SJC cao hơn thế giới: 808,352B.Đẹp cao hơn thế giới: 177,995
Cap nhat: 2020-06-03 13:22:34Ten Mua Ban TGAUD 16.,080 16,130 0.6939CAD 17,162 17,212 0.7406CHF 24,114 24,214 1.0398EUR 25,959 26,029 1.1205GBP 29,143 29,263 1.2584JPY 213.98 214.78 0.0092NZD 14,565 14,860 0.6414K18 23,242 23,272 1.0000Bóng Phân 47,915 47,995Bóng Đẹp 47,965 48.045SJC 48,582 48,682The Giói 1,723.50 1,723.50Giá dầu 37.76 37.76SJC cao hon thé giói: 324,632B.Đẹp thap hon thê giói: 161,119
Cap nhat: 2020-06-03 09:29:08Tên Mua Bán TGAUD 16,0o60 16,130 0.6925CAD 17,150 17,21o 0.7399CHF 24,118 24,223 1.0399EUR 25.939 25,999 1.1185GBP 29,177 29,247 1.2569JPY 214.40 215.25 0.0092NZD 14,616 14,866 0.6399K18 23,240 23,270 1.0000Bóng Phân 47,945 48,045Bóng Đẹp 47,996 48,096SJC 48,603 48,703Thế Giới 1,726.92 1,727.23Giá Dầu 37.553 37.593SJC cao hơn thế giới: 244,013B.Đẹp thấp hơn thế giới: 209,581
Cập nhật: 2020-06-02 14:07Loại Vàng Mua Bán95% 45,610 45720Bóng Phân 48126 48,226Bóng Đẹp 48,173 48,273SJC 48,683 48783Thế Giới 1,737.21 1,737.21Thay Đổi (%) -0.09 -1.62Giá Dầu 35.72 35.72SJC cao hơn thế giới: 59,786B.Đẹp thấp hơn thế giới: 295,872
cap nhat 2020-06-02 09:15:42Tén Mua Bán TGAUD 15,723 15,783 0.6783CAD 17,071 17,121 0.7370CHF 24,115 24,230 1.0402EUR 25,805 25,865 1.1122GBP 28,934 29,094 1.2490JPY 215.75 216.35 0.0093NZD 14,364 14,614 0.6278K18 23,230 23,260 1.0000Bóng Phân 48,163 48,263Bóng Đẹp 48,213 48,313SJC 48,808 48,908The Giói 1,739.68 1,740.14Giá Dau 35.46 35.5SJC cao hon thé giói: 105,896B.Đẹp thap hon thé giói: 337,554
Cap nhat: 2020-06-01 14:27:19Tên Mua Bán TGAUD 15,617 15,687 0.6748CAD 16,913 16,978 0.7302CHF 24,152 24,252 1.0415EUR 25,823 25,873 1.1138GBP 28,759 28,909 1.2410JPY 215.87 216.47 0.0093NZD 14,303 14,553 0.6246K18 23,230 23,260 1.0000Bóng Phân 48.063 48.162Bóng Đẹp 48.105 48.205SJC 48.703 48.903Thế Giới 1,741.34 1,741.34Thay Đổi (%) 0.69 12.02Giá Dầu 35.46 35.46SJC cao hơn thế giới: 67,220B.Đẹp thấp hơn thế giới: 476,638
Cap nhat: 2020-06-01 09:52:46Tên Mua Bán TGAUD 15,587 15,647 0.6731CAD 16.906 16.966 0.7297CHF 24,153 24,253 1.0417EUR 25,822 25,882 1.1138GBP 28,754 28,904 1.2406JPY 215.80 216.50 0.0093NZD 14,299 14,549 0.6242K18 23,239 23,269 1.0000Bóng Phân 48,015 48,115Bóng Đẹp 48,065 48,165SJC 48.793 48,913The Giói 1,738.98 1,738.98Giá Dàu 35.43 35.43SJC cao hon thé giói: 125,042B.Đẹp tháp hon thé giói: 470,179
Cập nhật: 2020-06-01 08:51:41Loại Vàng Mua Bán95% 45.480 45.600Bóng Phân 47.980 48.100Bóng Đẹp 48.038 48.154SJC 48.749 48.875Thế Giới 1,736.80 1,736.80SJC cao hơn thế giới: 135,645B.Đẹp thấp hơn thế giới: 448,891
Cap nhat: 2020-05-29 13:50:20Tên Mua Bán TGAUD 15,414 15,464 0.6654CAD 16.853 16,903 0.7263CHF 24,054 24,154 1.0382EUR 25,734 25,794 1.1095GBP 28,626 28,826 1.2344JPY 216.39 216.99 0.0093NZD 14,277 14,527 0.6210K18 23,275 23,305 1.0000Bóng Phân 47,667 47,767Bóng Đẹp 47,717 47,817SJC 48,536 48,636The Giói 1,719.07 1,719.07Giá Dầu 33.15 33.15SJC cao hon thé giói: 332,364B.Đẹp thap hon thé giói: 335,100
Cap nhat: 2020-05-29 09:20:51Tên Mua Bán TGAUD 15,397 15,447 0.6633CAD 16,854 16,904 0.7258CHF 24,054 24,154 1.0380EUR 25,708 25,768 1.1085GBP 28,603 28,803 1.2323JPY 216.19 216.79 0.0093NZD 14,271 14,521 0.6196K18 23,279 23,309 1.0000Bóng Phân 47,662 47,762Bóng Đẹp 47,712 47,812SJC 48,482 48,602The Giói 1,720.02 1,720.02Giá Dầu 33.21 33.21SJC cao hon the giói: 264,171B.Đẹp thap hon the giói: 371,344
Cap nhat: 2020-05-28 09:17:59Tên Mua Bán TGAUD 15,410 15,460 0.6627CAD 16,885 16,935 0.7276CHF 23,992 24,092 1.0331EUR 25,604 25,664 1.1026GBP 28,557 28,757 1.2269JPY 215.78 216.38 0.0093NZD 14,272 14,522 0.6190K18 23,305 23,335 1.0000Bóng Phân 47,597 47,697Bóng Đẹp 47.647 47.747SJC 48,528 48,628The Giói 1,713.59 1,713.59Giá Dau 31.92 31.92SJC cao hon thé giói: 415,550B.Đẹp tháp hon the giói: 316,585
Cap nhat 2020-05-27 09:19:20AUD 15,415 15,475 0.6637CAD 16,827 16,877 0.7250CHF 24,022 24,132 1.0347EUR 25,474 25,544 1.0962GBP 28,633 28,833 1.2317JPY 216.10 216.70 0.0093NZD 14,325 14,575 0.6185K18 23,306 23,336 1.0000Bóng 47,643 47,743Bóng Đẹp 47,695 47,795SJC 48,480 48,600Thế Giới 1,714.47 1,714.93Thay Đổi (%) 0.09 1.61Giá Dầu 34.044 34.084SJC cao hơn thế giới: 350,837B.Đẹp thấp hơn thế giới: 305,848
Cập nhật: 2020-05-26 13:32Loại Vàng Mua Bán95% 45,310 45,410Bóng Phân 47,771 47,871Bóng Đẹp 47,819 47,919SJC 48,613 48713Thế Giới 1,731.92 1,732.10Thay Đổi (%) 0.3 5.28Giá Dầu 33.788 33.828SJC cao hơn thế giới: 24,569B.Đẹp thấp hơn thế giới: 617,452
Cập nhat: 2020-05-26 09:02:11Tên Mua Bán TGAUD 15,237 15,287 0.6571CAD 16,659 16,719 0.7154CHF 23,899 24,004 1.0297EUR 25,362 25,412 1.0913CBP 28,429 28,679 1.2211JPY 215.70 216.30 0.0093NZD 14,254 14,554 0.6125K18 23,285 23,315 1.0000Bóng Phân 47,723 47,823Bóng Đẹp 47,773 47,873SJC 48,596 48.716The Giói 1,731.48 1,731.94Thay Doi (%) 0.28 4.84Giá Dầu 33.788 33.828SJC cao hon thé giói: 29,979B.Đẹp thap hon the giói: 661,146
Cap nhat: 2020-05-25 09:34:32Ten Mua Bán TGAUD 15,187 15,237 0.6533CAD 16,655 16,715 0.7144CHF 23,891 23,991 1.0289EUR 25,342 25,392 1.0895GBP 28,410 28,665 1.2177JPY 215.72 216.32 0.0093NZD 14,211 14,511 0.6098K18 23,289 23,319 1.0000Bóng Phân 47,644 47,744Bóng Đẹp 47,695 47,795SJC 48,560 48680Thế Giới 1,724.81 1,725.15Thay Đổi (%) -0.46 -7.90Giá Dầu 33.531 33.571SJC cao hơn thế giới: 170,679B.Đẹp thấp hơn thế giới: 566,681
Cap nhat: 2020-05-25 09:34:32AUD 15,187 15,237 0.6533CAD 16,655 16,715 0.7144CHF 23,891 23,991 1.0289EUR 25,342 25,392 1.0895GBP 28,410 28,665 1.2177JPY 215.72 216.32 0.0093NZD 14,211 14,511 0.6098K18 23,289 23,319 1.0000Bóng Phân 47,650 47,50Bóng Đẹp 47,697 47,79SJC 48,540 48,690Thế Giới 1,726.59 1,727.07Thay Đổi (%) -0.36 -6.12Giá Dầu 32.806 32.846SJC cao hơn thế giới: 129,034B.Đẹp thấp hơn thế giới: 611,440
Cap nhat: 2020-05-22 09:19:355Tên Mua Bán TGAUD 15,210 15,260 0.6548CAD 16,673 16,743 0.7154CHF 23,883 23,993 1.0297EUR 25,389 25,439 1.0941GBP 28,457 28,687 1.2216JPY 215.90 216.50 0.0093NZD 14,229 14,529 0.6111K18 23,291 23,321 1.0000Bóng Phân 47,596 47,695Bóng Đẹp 47,647 47,747SJC 48,548 48,688Thế Giới 1,727.63 1,727.63Thay Đổi (%) 0.12 2.08Giá Dầu 33.5 33.5SJC cao hơn thế giới: 112,201B.Đẹp thấp hơn thế giới: 678,653
Trung tuần đỉm đảo là 1713.5, còn ht là 03 <== rớt qua và 1 con D đóng dưới cặp trứng thì hướng chánh là 164x
Cap nhat: 2020-05-21 09:08:02Tên Mua Bán TGAUD 15,203 15,253 0.6557CAD 16.706 16,756 0.7175CHF 23,968 24,073 1.0350EUR 25,404 25,464 1.0959GBP 28,444 28,744 1.2194JPY 215.80 216.85 0.0093NZD 14,238 14,538 0.6119K18 23,280 23,310 1.0000Bóng Phân 47,816 47,916Bóng Đẹp 47,867 47,963SJC 48,743 48,865Thế Giới 1,744.80 1,744.80Thay Đổi (%) -0.13 -2.36Giá Dầu 33.59 33.59SJC thấp hơn thế giới: 174,785B.Đẹp thấp hơn thế giới: 920,706
Cap nhat: 2020-05-20 08:45:34Tên Mua Bán TGAUD 15,195 15,245 0.6558CAD 16,721 16,771 0.7184CHF 23,919 24,024 1.0310EUR 25,372 25,432 1.0942GBP 28,548 28,798 1.2272JPY 215.65 216.65 0.0093NZD 14,221 14,521 0.6109K18 23,280 23,320 1.0000Bóng Phân 47,871 47,971Bóng Đẹp 47,941 48,041SJC 48,739 48,889Thé Giói 1,748.70 1,748.70Thay Doi (%) 0.21 3.70Giá Dau 31.91 31.91SJC tháp hon thé giói: 276,172B.Dep tháp hon thé giói: 968,241
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 2020-05-19 15:12:3895% 45,180 45,270Bóng Phân 47,688 47,788Bóng Đẹp 47,769 47,866SJC 48,650 48,801Thế Giới 1,731.09 1,731.09Thay Đổi (%) 0.03 0.59Giá Dầu 31.82 31.82SJC cao hơn thế giới: 104,999B.Đẹp thấp hơn thế giới: 681,260
Cập nhật: 2020-05-19 08:56:08Tên Mua Bán TGAUD 15,178 15,228 0.6528CAD 16,740 16,800 0.7171CHF 23,931 24,031 1.0292EUR 25,382 25,442 1.0914GBP 28,531 28,801 1.2210JPY 216.80 217.55 0.0093NZD 14,152 14,482 0.6040K18 23,328 23,358 1.0000Bóng Phân 47,706 47,852Bóng Đẹp 47,757 47,907SJC 48,702 48,851Thế Giới 1,738.01 1,738.01Thay Đổi (%) 0.43 7.51Giá Dầu 32.14 32.14SJC thấp hơn thế giới: 101,257B.Đẹp thấp hơn thế giới: 897,786
Cap nhat: 2020-05-18 13:41:53Loai Vàng Mua Ban95% 45,650 45,760Bóng Phân 48,175 48,275Bóng Đẹp 48,225 48,325SJC 48,955 49,095The Giói 1,761.19 1,761.19Thay Doi (%) 1.16 20.19Giá Dầu 30.96 30.96SJC tháp hon thé giói: 497,118B.Dep tháp hon thegiói: 1,112,545
Cap nhat: 2020-05-18 09:14:27Ten Mua Bán TGAUD 15,065 15,125 0.6449CAD 16,672 16,732 0.7107CHF 23,951 24,051 1.0296EUR 25,232 25,292 1.0826GBP 28,414 28,684 1.2114JPY 217.30 217.90 0.0093NZD 14,060 14,485 0.5959K18 23,326 23,356 1.0000Bóng Phân 48,086 48,186Bóng Đẹp 48,136 48,236SJC 48,796 48,946Thé Giói 1,761.70 1,761.70Thay Dói (%) 1.19 20.70Giá Dầu 30.69 30.69SJC tháp hon thế giói: 668,214B. Đẹp thap hon thê giói: 1,224,982
Cập nhat: 2020-05-15 15:52:24Ten Mua Bán TGAUD 15,081 15,141 0.6459CAD 16,679 16,749 0.7117CHF 23,917 24,017 1.0273EUR 25,222 25,292 1.0808GBP 28,619 28,869 1.2206JPY 217.28 217.98 0.0093NZD 14,098 14,488 0.5990K18 23,337 23,367 1.0000Bóng Phân 47,367 47,467Bóng Đẹp 47,417 47,517SJC 48,309 48,429The Giói 1,736.09 1,736.09Thay Doi (%) 0.2 3.38Giá Dầu 28.435 28.475SJC tháp hon thé giói: 481,260B.Đẹp thap hon thé giói: 1,237,200
Cap nhat: 2020-05-15 09:07:40Ten Mua Bán TGAUD 15,083 15,143 0.6461CAD 16,680 16,740 0.7117CHF 23,916 24,016 1.0273EUR 25,216 25,286 1.0803GBP 28,633 28,883 1.2214JPY 217.10 217.80 0.0093NZD 14,107 14,487 0.5997K18 23,339 23,369 1.0000Bóng Phân 47,115 47.215Bong Đẹp 47,215 47.315SJC 48,367 48,487Thế Giới 1,732.80 1,732.98Thay Doi (%) 0.01 0.09Giá Dầu 27.783 27.823SJC thap hon thé giói: 342,842B.Đẹp thap hon thê giói: 1,363,340
Cap nhat: 12/05/2020 09:04:44Tên Mua Bán TGAUD 15.083 15,143 0.6444CAD 16,652 16,722 0.7117CHF 23,902 24,002 1.0265EUR 25,182 25,282 1.0794GBP 28,784 29,034 1.2308JPY 217.20 217.90 o.0093NZD 14,184 14,484 0.6062K18 23.350 23,390 1.0000Bóng Phân 45,963 46,060Bóng Đẹp 46,011 46,111SJC 47,872 48,024Thế Giới 1,696.81 1,697.38Thay Đổi (%) -0.05 -0.80Giá Dầu 25.316 25.356SJC cao hơn thế giới: 159,861B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,620,633
Cap nhat: 11/05/2020 08:55:23AUD 15,215 15,275 0.6548CAD 16,762 16,812 0.7188CHF 23,997 24,102 1.0304EUR 25,292 25,392 1.0846GBP 28,984 29,184 1.2423JPY 218.11 218.71 0.0094NZD 14,325 14,625 0.6146K18 23,365 23,405 1.0000Bóng Phân 46,073 46,223Bóng Đẹp 46,102 46,265SJC 47,974 48,125Thế Giới 1,711.64 1,712.38Thay Đổi (%) 0.65 11.04Giá Dầu 25.48 25.52SJC thấp hơn thế giới: 189,771B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,880,431
cap nhat: 08/05/2020 08:38:59Tên Mua Bán TGAUD 15,201 15,281 0.6542CAD 16,753 16,843 0.7180CHF 23,967 24,117 1.0288EUR 25,312 25,412 1.0847GBP 28,965 29,185 1.2399JPY 219.29 219.89 0.0094NZD 14,284 14,584 0.6122K18 23,390 23,440 1.0000Bóng Phan 45,948 46,148Bóng Dep 46,048 46,248SJC 48,199 48,349Thé Giói 1,718.79 1,719.59Thay Doi (%) 0.29 4.98Giá Dầu 25.442 25.482SJC thấp hon thé giói: 249,855Bóng đẹp thap hon thê giới: 2,198,603
Cập nhật: 07/05/2020 09:11:12Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,040 15,110 0.6408 0.26 42CAD 16,681 16,751 0.7072 0.17 127CHF 23,952 24,102 1.0256 0.04 -54EUR 25,272 25,372 1.0801 0.02 -7GBP 28,883 29,103 1.2322 -0.02 43JPY 219.40 220.00 0.0094 -0.01 -0.85NZD 14,140 14,470 0.6012 0.06 69K18 23,417 23,457 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,732 45,882Bóng Đẹp 45,834 45,984SJC 47,838 47,988Thế Giới 1,690.49 1,691.02Thay Đổi (%) 0.05 0.77Giá Dầu 25.67 25.71SJC cao hơn thế giới: 160,806B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,693,499
Cap nhat: 06/05/2020 13:08:11Ten Mua Bán TGAUD 15,067 15,137 0.6443CAD 16,724 16,774 0.7121CHF 23,990 24,150 1.0277EUR 25,342 25,442 1.0829GBP 29,031 29,191 1.2431JPY 218.94 219.64 0.0094NZD 14,189 14,489 0.6065K18 23,403 23,443 1.0000Bóng Phân 45,908 46,028Bóng đẹp 46,008 46,128SJC 48.017 48,167Thé Giói 1,704.35 1,704.72Giá Dau 26.125 26.165SJC thap hon thê giói: 17,019B.Dep tháp hon thé giói: 1,901,713
Cập nhật 05/05/2020 09:38:38AUD 15,086 15,156 0.6453CAD 16,721 16,781 0.7113CHF 24,130 24,250 1.0364EUR 25,509 25,574 1.0914GBP 29,111 29,261 1.2464JPY 218.84 219.54 0.0094NZD 14,200 14,600 0.6067K18 23,447 23,487 1.0000Bóng phân 45,929 46,079Bóng đẹp 46,029 46,179SJC 48,015 48,215
Cập nhật: 04/05/2020 08:33:12Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,068 15,178 0.6393 -0.17 89CAD 16,636 16,751 0.7077 0.08 54CHF 24,138 24,298 1.0383 0.04 -190EUR 25,511 25,631 1.0953 -0.15 -153GBP 29,068 29,253 1.2459 -0.03 -123JPY 218.59 219.49 0.0094 0.33 -0.96NZD 14,160 14,560 0.6029 -0.31 34K18 23,462 23,512 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,912 46,112Bóng Đẹp 46,012 46,212SJC 47,945 48,195Thế Giới 1,696.31 1,696.73Thay Đổi (%) -0.13 -2.14Giá Dầu 21.099 21.129SJC cao hơn thế giới: 95,521B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,737,049
Cập nhật: 29/04/2020 08:39:03Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,232 15,292 0.6525 0.34 -67CAD 16,781 16,841 0.7170 0.26 -33CHF 24,056 24,166 1.0281 0.12 -53EUR 25,376 25,476 1.0848 0.14 -62GBP 29,147 29,357 1.2471 0.29 -97JPY 218.59 219.59 0.0094 0.2 -1.60NZD 14,243 14,643 0.6103 0.44 -68K18 23,468 23,498 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,965 46,264Bóng Đẹp 46,067 46,268SJC 48,208 48,458Thế Giới 1,709.75 1,710.32Thay Đổi (%) 0.29 4.92Giá Dầu 13.678 13.75SJC thấp hơn thế giới: 1,591B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,043,632
Cập nhật: 28/04/2020 08:25:03Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,118 15,178 0.6458 0.14 -39CAD 16,753 16,813 0.7125 0.02 31CHF 24,009 24,149 1.0255 0.08 -58EUR 25,360 25,460 1.0833 0.08 -65GBP 29,077 29,277 1.2427 0.04 -87JPY 217.81 218.41 0.0093 0.03 -0.92NZD 14,162 14,562 0.6021 -0.05 31K18 23,497 23,547 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,869 46,019Bóng Đẹp 45,969 46,119SJC 47,795 48,045Thế Giới 1,697.71 1,697.73Thay Đổi (%) -0.71 -12.17Giá Dầu 11.195 11.285SJC thấp hơn thế giới: 137,890B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,925,520
Cập nhật: 27/04/2020 13:21:27Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,104 15,164 0.6457 1.41 -54CAD 16,743 16,803 0.7110 0.49 52CHF 24,079 24,199 1.0290 0.26 -78EUR 25,394 25,494 1.0850 0.29 -77GBP 29,094 29,294 1.2440 0.72 -111JPY 218.02 218.72 0.0093 0.4 -1.01NZD 14,210 14,610 0.6065 0.99 -27K18 23,496 23,536 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,948 46,148Bóng Đẹp 46,068 46,268SJC 48,114 48,394Thế Giới 1,720.95 1,721.14Thay Đổi (%) -0.37 -6.31Giá Dầu 15.147 15.224SJC thấp hơn thế giới: 446,756B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,420,759
Cập nhật: 27/04/2020 08:28:31Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,053 15,133 0.6425 0.91 -45CAD 16,724 16,794 0.7096 0.3 47CHF 24,066 24,186 1.0273 0.09 -77EUR 25,364 25,464 1.0824 0.05 -74GBP 29,048 29,248 1.2377 0.21 -39JPY 217.78 218.38 0.0093 -0.01 -0.78NZD 14,158 14,558 0.6037 0.53 -30k18 : 23,532 23,562Bóng Phân 45,788 46,088Bóng Đẹp 45,938 46,238SJC 48.114 48237Thế Giới 1,722.98 1,723.53Thay Đổi (%) -0.25 -4.28Giá Dầu 15.391 15.469SJC thấp hơn thế giới: 571,664B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,571,889
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 24/04/2020 16:11:02Loại Vàng Mua Bán95% 43,360 43,660Bóng Phân 45,550 45,850Bóng Đẹp 45,700 46,000SJC 48,104 48,354Thế Giới 1,729.42 1,729.98Thay Đổi (%) 0.04 0.71Giá Dầu 16.396 16.476SJC thấp hơn thế giới: 809,216B.Đẹp thấp hơn thế giới: 3,009,087
Cập nhật: 24/04/2020 08:38:45Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,981 15,061 0.6356 -0.32 64CAD 16,742 16,822 0.7102 -0.1 74CHF 23,983 24,143 1.0236 -0.06 -40EUR 25,320 25,425 1.0767 -0.07 50GBP 29,017 29,222 1.2347 -0.04 39JPY 217.49 218.19 0.0093 0.04 -0.55NZD 14,107 14,507 0.5992 -0.21 43K18 23,490 23,530 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,399 45,699Bóng Đẹp 45,599 45,899SJC 48,065 48,315Thế Giới 1,723.38 1,723.98Thay Đổi (%) -0.31 -5.33Giá Dầu 17.396 17.473SJC thấp hơn thế giới: 594,909B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,856,827
Cập nhật: 22/04/2020 13:31:13Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,985 15,065 0.6320 0.43 113CAD 16,791 16,871 0.7047 0.01 206CHF 24,194 24,294 1.0316 0.04 -83EUR 25,559 25,659 1.0860 0.03 1GBP 28,998 29,228 1.2310 0.07 27JPY 217.92 218.52 0.0093 0.16 -0.95NZD 14,184 14,584 0.5977 0.25 117K18 23,547 23,587 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,758 45,008Bóng Đẹp 44,958 45,208SJC 47,482 47,732Thế Giới 1,681.13 1,681.59Thay Đổi (%) -0.4 -6.79Giá Dầu 10.723 10.825SJC thấp hơn thế giới: 90,122B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,464,726
Cập nhật: 22/04/2020 08:52:05Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,943 15,013 0.6288 -0.07 151CAD 16,775 16,835 0.7037 -0.13 221CHF 24,176 24,286 1.0307 -0.05 -69EUR 25,545 25,645 1.0850 -0.06 23GBP 28,970 29,200 1.2286 -0.12 69JPY 217.43 218.13 0.0093 -0.1 -0.63NZD 14,161 14,561 0.5962 0 136K18 23,550 23,580 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,805 45,055Bóng Đẹp 45,005 45,255SJC 47,627 47,877Thế Giới 1,687.18 1,687.55Thay Đổi (%) -0.04 -0.74Giá Dầu 12.711 12.777SJC thấp hơn thế giới: 101,005B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,572,477
Cập nhật: 21/04/2020 09:27:16Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,953 15,043 0.6292 -0.79 152CAD 16,824 16,904 0.7061 -0.23 214CHF 24,148 24,258 1.0297 -0.31 -76EUR 25,500 25,610 1.0828 -0.33 27GBP 29,158 29,298 1.2400 -0.32 -14JPY 217.75 218.45 0.0093 -0.02 -0.80NZD 14,212 14,612 0.5982 -1 141K18 23,547 23,587 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,819 45,069Bóng Đẹp 45,019 45,269SJC 47,508 47,758Thế Giới 1,689.65 1,690.40Thay Đổi (%) -0.09 -1.44Giá Dầu 21.539 21.624SJC thấp hơn thế giới: 313,204B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,650,943
Cập nhật: 20/04/2020 13:57:18Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,001 15,071 0.6353 -0.13 56CAD 16,890 16,960 0.7103 -0.46 181CHF 24,200 24,310 1.0322 -0.14 -81EUR 25,560 25,660 1.0856 -0.15 23GBP 29,274 29,384 1.2463 -0.34 -44JPY 217.53 218.23 0.0093 -0.28 -0.54NZD 14,298 14,698 0.6043 0.2 83K18 23,554 23,594 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,692 44,992Bóng Đẹp 44,892 45,192SJC 47,506 47,806Thế Giới 1,679.32 1,679.32Thay Đổi (%) -0.14 -2.31Giá Dầu 14.97 14.97SJC cao hơn thế giới: 34,133B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,428,450
Cập nhật: 20/04/2020 08:38:09Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,980 15,060 0.6339 -0.27 71CAD 16,881 16,961 0.7106 -0.3 169CHF 24,200 24,310 1.0325 -0.11 -82EUR 25,560 25,660 1.0859 -0.11 23GBP 29,297 29,397 1.2479 0.08 -50JPY 217.40 218.20 0.0093 -0.12 -0.61NZD 14,254 14,654 0.6013 -0.15 113K18 23,547 23,597 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,865 45,165Bóng Đẹp 45,065 45,365SJC 47,559 47,859Thế Giới 1,678.31 1,679.20Thay Đổi (%) 0.01 0.11Giá Dầu 15.863 15.895SJC cao hơn thế giới: 82,493B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,259,643
Cập nhật: 17/04/2020 13:34:02Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,023 15,123 0.6346 -0.21 97CAD 16,894 16,989 0.7116 -0.1 158CHF 24,190 24,320 1.0310 -0.08 -57EUR 25,560 25,680 1.0848 -0.09 46GBP 29,266 29,386 1.2476 -0.1 -75JPY 217.55 218.35 0.0093 0.21 -0.71NZD 14,233 14,633 0.5998 -0.03 127K18 23,523 23,583 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,099 45,399Bóng Đẹp 45,299 45,599SJC 47,640 47,940Thế Giới 1,696.47 1,697.17Thay Đổi (%) -1.07 -18.30Giá Dầu 19.64 19.71SJC thấp hơn thế giới: 315,377B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,504,988
Cập nhật: 17/04/2020 08:29:16Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,054 15,154 0.6380 0.31 48CAD 16,921 17,021 0.7136 0.18 136CHF 24,237 24,367 1.0332 0.14 -66EUR 25,609 25,719 1.0875 0.15 30GBP 29,313 29,463 1.2512 0.19 -116JPY 217.83 218.83 0.0093 0.22 -0.68NZD 14,266 14,666 0.6021 0.35 105K18 23,532 23,572 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,093 45,393Bóng Đẹp 45,293 45,593SJC 47,792 48,092Thế Giới 1,709.58 1,710.32Thay Đổi (%) -0.3 -5.19Giá Dầu 19.99 20.06SJC thấp hơn thế giới: 516,185B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,863,818
Cập nhật: 15/04/2020 13:31:23Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,063 15,158 0.6369 -1.02 82CAD 17,009 17,089 0.7172 -0.46 141CHF 24,299 24,409 1.0392 -0.22 -145EUR 25,725 25,810 1.0961 -0.21 -55GBP 29,455 29,615 1.2585 -0.31 -147JPY 218.61 219.31 0.0093 0.02 -1.08NZD 14,290 14,690 0.6037 -1.04 89K18 23,531 23,571 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,100 45,400Bóng Đẹp 45,300 45,600SJC 48,054 48,354Thế Giới 1,720.62 1,722.53Thay Đổi (%) -0.28 -4.77Giá Dầu 20.23 20.265SJC thấp hơn thế giới: 599,151B.Đẹp thấp hơn thế giới: 3,199,703
Cập nhật: 15/04/2020 08:29:19Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,103 15,183 0.6418 -0.27 9CAD 17,031 17,111 0.7189 -0.22 123CHF 24,311 24,451 1.0411 -0.04 -176EUR 25,759 25,839 1.0981 -0.02 -69GBP 29,487 29,627 1.2614 -0.09 -181JPY 218.58 219.48 0.0093 0.03 -1.10NZD 14,348 14,748 0.6079 -0.36 50K18 23,530 23,570 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,272 45,572Bóng Đẹp 45,472 45,772SJC 48,155 48,505Thế Giới 1,723.64 1,725.10Thay Đổi (%) -0.1 -1.75Giá Dầu 20.33 20.395SJC thấp hơn thế giới: 519,465B.Đẹp thấp hơn thế giới: 3,098,734
Cập nhật: 14/04/2020 15:23:10Loại Vàng Mua Bán95% 42,890 43,190Bóng Phân 45,255 45,555Bóng Đẹp 45,455 45,755SJC 48,188 48,538Thế Giới 1,722.37 1,723.20Thay Đổi (%) 0.34 5.77Giá Dầu 22.16 22.195SJC thấp hơn thế giới: 463,197B.Đẹp thấp hơn thế giới: 3,090,857
Cập nhật: 14/04/2020 13:31:39Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,074 15,174 0.6404 0.07 2CAD 17,041 17,141 0.7199 -0.12 98CHF 24,244 24,394 1.0359 0.15 -136EUR 25,681 25,781 1.0935 0.14 -55GBP 29,373 29,513 1.2549 0.23 -163JPY 217.70 218.70 0.0093 -0.07 -0.71NZD 14,384 14,784 0.6100 0 26K18 23,561 23,611 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,154 45,454Bóng Đẹp 45,354 45,654SJC 47,948 48,348Thế Giới 1,709.75 1,712.17Thay Đổi (%) -0.4 -6.85Giá Dầu 22.595 22.635SJC thấp hơn thế giới: 391,268B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,933,343
Cập nhật: 14/04/2020 08:30:18AUD 15,077 15,177 0.6402 0.32 14CAD 17,038 17,138 0.7196 0.06 106CHF 24,226 24,386 1.0351 0.15 -130EUR 25,662 25,782 1.0922 0.14 -38GBP 29,349 29,489 1.2532 0.18 -137JPY 217.82 218.82 0.0093 0.1 -0.77NZD 14,380 14,780 0.6099 0.17 29K18 23,540 23,600 1.0000 A/U N/ABóng Phân 45,329 45,629Bóng Đẹp 45,529 45,829SJC 48,080 48,580Thế Giới 1,724.40 1,724.40Thay Đổi (%) 0.69 11.80Giá Dầu 22.71 22.71SJC thấp hơn thế giới: 465,804B.Đẹp thấp hơn thế giới: 3,063,742
Cập nhật: 13/04/2020 13:38:35Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,049 15,149 0.6356 0.24 79CAD 17,033 17,133 0.7177 0.33 129CHF 24,273 24,433 1.0373 0.33 -159EUR 25,724 25,824 1.0952 0.2 -70GBP 29,334 29,454 1.2507 0.58 -121JPY 217.66 218.66 0.0093 0.69 -0.67NZD 14,370 14,770 0.6087 0.61 35K18 23,564 23,614 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,673 44,973Bóng Đẹp 44,873 45,173SJC 47,798 48,098Thế Giới 1,689.73 1,691.38Thay Đổi (%) 0.47 7.93Giá Dầu 23.47 23.505SJC thấp hơn thế giới: 58,280B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,831,806
Cập nhật: 13/04/2020 08:35:16Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,034 15,134 0.6337 -0.07 105CAD 17,031 17,131 0.7168 0.2 145CHF 24,250 24,400 1.0352 0.12 -138EUR 25,696 25,801 1.0929 -0.01 -52GBP 29,289 29,389 1.2463 0.23 -73JPY 217.58 218.58 0.0093 0.49 -0.58NZD 14,353 14,753 0.6073 0.38 47K18 23,579 23,619 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,515 44,815Bóng Đẹp 44,715 45,015SJC 47,694 47,994Thế Giới 1,684.09 1,685.34Thay Đổi (%) 0.14 2.29Giá Dầu 24.075 24.115SJC thấp hơn thế giới: 2,629B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,830,383
Cập nhật: 10/04/2020 08:35:52Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,006 15,166 0.6323 -0.17 99CAD 17,021 17,121 0.7145 -0.13 177CHF 24,233 24,383 1.0342 -0.02 -147EUR 25,695 25,815 1.0924 -0.03 -58GBP 29,273 29,423 1.2454 0.01 -86JPY 217.41 218.41 0.0092 -0.02 0.05NZD 14,351 14,751 0.6067 -0.16 48K18 23,580 23,640 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,500 44,850Bóng Đẹp 44,700 45,050SJC 47,850 48,200Thế Giới 1,681.80 1,681.80Thay Đổi (%) 2.3 37.80Giá Dầu 23.17 23.17SJC cao hơn thế giới: 264,078B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,735,760https://hoanghapc.vn/active-windows-10-kich-hoat-ban-quyenW269N-WFGWX-YVC9B-4J6C9-T83GXMH37W-N47XK-V7XM9-C7227-GCQG9VK7JG-NPHTM-C97JM-9MPGT-3V66T 48 X19-988412B87N-8KFHP-DKV6R-Y2C8J-PKCKT 49 X19-98859VK7JG-NPHTM-C97JM-9MPGT-3V66TCập nhật: 09/04/2020 13:48:08Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,926 15,076 0.6218 -0.24 243CAD 17,009 17,134 0.7125 -0.07 184CHF 24,166 24,326 1.0281 -0.04 -113EUR 25,631 25,791 1.0854 -0.02 -0GBP 29,217 29,427 1.2382 -0.1 -22JPY 217.17 218.17 0.0092 -0.04 0.38NZD 14,275 14,675 0.6003 -0.06 100K18 23,635 23,675 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,217 44,417Bóng Đẹp 44,417 44,617SJC 47,483 47,783Thế Giới 1,653.17 1,653.17Thay Đổi (%) 0.56 9.17Giá Dầu 26.17 26.17SJC cao hơn thế giới: 593,317B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,424,507
Cập nhật: 09/04/2020 08:33:39Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,924 15,104 0.6219 -0.2 232CAD 17,024 17,144 0.7132 0.03 177CHF 24,184 24,334 1.0291 0.06 -125EUR 25,653 25,813 1.0864 0.07 -10GBP 29,257 29,457 1.2400 0.06 -35JPY 217.07 218.17 0.0092 -0.05 0.22NZD 14,282 14,682 0.6005 -0.01 96K18 23,637 23,677 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,056 44,306Bóng Đẹp 44,256 44,506SJC 47,304 47,654Thế Giới 1,647.50 1,647.50Thay Đổi (%) 0.21 3.50Giá Dầu 26.2 26.2SJC cao hơn thế giới: 621,778B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,378,525
Cập nhật: 08/04/2020 13:30:41Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,784 14,944 0.6122 -0.73 323CAD 16,980 17,110 0.7106 -0.44 196CHF 24,138 24,308 1.0269 -0.35 -118EUR 25,600 25,770 1.0838 -0.48 -1GBP 29,097 29,307 1.2299 -0.3 47JPY 217.01 218.21 0.0092 -0.11 0.17NZD 14,195 14,595 0.5944 -0.47 154K18 23,645 23,685 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,005 44,305Bóng Đẹp 44,205 44,505SJC 47,207 47,607Thế Giới 1,646.45 1,646.45Thay Đổi (%) 0.02 0.37Giá Dầu 24.71 24.71SJC cao hơn thế giới: 585,218B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,365,065
Cập nhật: 08/04/2020 08:36:09Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,791 14,961 0.6135 -0.54 296CAD 17,000 17,120 0.7128 -0.12 158CHF 24,193 24,353 1.0298 -0.07 -139EUR 25,676 25,826 1.0873 -0.16 -15GBP 29,096 29,296 1.2318 -0.14 -9JPY 217.41 218.61 0.0092 -0.04 0.27NZD 14,202 14,602 0.5949 -0.37 147K18 23,647 23,697 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,048 44,348Bóng Đẹp 44,248 44,548SJC 47,224 47,624Thế Giới 1,650.09 1,650.09Thay Đổi (%) 0.24 4.01Giá Dầu 25.1 25.1SJC cao hơn thế giới: 478,622B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,449,355
Cập nhật: 07/04/2020 13:56:24Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,769 14,869 0.6165 1.34 204CAD 16,975 17,075 0.7122 0.5 149CHF 24,109 24,269 1.0255 0.35 -120EUR 25,635 25,785 1.0846 0.47 9GBP 29,068 29,268 1.2300 0.59 7JPY 217.29 218.29 0.0092 0.29 0.39NZD 14,267 14,667 0.5995 1.15 104K18 23,651 23,701 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,241 44,541Bóng Đẹp 44,441 44,741SJC 47,462 47,862Thế Giới 1,661.22 1,661.22Thay Đổi (%) 0.03 0.52Giá Dầu 26.93 26.93SJC cao hơn thế giới: 392,055B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,582,050
Cập nhật: 07/04/2020 08:23:20Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,746 14,846 0.6114 0.52 295CAD 16,951 17,051 0.7091 0.06 192CHF 24,071 24,231 1.0224 0.05 -93EUR 25,592 25,732 1.0801 0.05 66GBP 28,963 29,173 1.2245 0.15 22JPY 216.99 218.29 0.0092 0.14 0.26NZD 14,209 14,609 0.5952 0.41 143K18 23,630 23,710 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,509 44,809Bóng Đẹp 44,709 45,009SJC 47,638 48,038Thế Giới 1,660.60 1,660.60Thay Đổi (%) -0.01 -0.10Giá Dầu 26.92 26.92SJC cao hơn thế giới: 568,594B.Đẹp thấp hơn thế giới: 2,310,581
Cập nhật: 06/04/2020 15:44:32Loại Vàng Mua Bán95% 41,730 42,040Bóng Phân 44,102 44,402Bóng Đẹp 44,302 44,602SJC 47,453 47,753Thế Giới 1,632.36 1,632.36Thay Đổi (%) 0.99 15.96Giá Dầu 27.49 27.49SJC cao hơn thế giới: 1,033,368B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,969,563
Cập nhật: 06/04/2020 08:31:50Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,713 14,863 0.6025 0.68 437CAD 16,899 16,999 0.7041 0.47 215CHF 24,137 24,342 1.0231 0.25 -105EUR 25,657 25,807 1.0815 0.19 31GBP 28,927 29,147 1.2234 -0.13 -61JPY 217.42 218.52 0.0092 -0.25 -0.33NZD 14,125 14,525 0.5878 0.55 198K18 23,719 23,759 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,001 44,301Bóng Đẹp 44,201 44,501SJC 47,242 47,592Thế Giới 1,617.09 1,618.74Thay Đổi (%) 0.05 0.83Giá Dầu 26.5 26.555SJC cao hơn thế giới: 1,221,640B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,724,250
Cập nhật: 03/04/2020 13:24:47Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,863 14,963 0.6063 -0.03 499CAD 16,886 16,996 0.7055 -0.3 171CHF 24,185 24,385 1.0258 -0.04 -116EUR 25,702 25,852 1.0833 -0.12 37GBP 29,169 29,324 1.2375 -0.14 -148JPY 218.62 219.62 0.0093 0.11 -1.00NZD 14,165 14,565 0.5907 -0.14 172K18 23,721 23,771 1.0000 A/U N/ABóng Phân 43,971 44,271Bóng Đẹp 44,171 44,471SJC 47,442 47,742Thế Giới 1,610.52 1,611.11Thay Đổi (%) -0.18 -2.83Giá Dầu 24.15 24.195SJC cao hơn thế giới: 1,566,053B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,560,360
Cập nhật: 03/04/2020 08:43:08Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,852 14,972 0.6055 -0.17 508CAD 16,899 16,999 0.7063 -0.19 167CHF 24,193 24,433 1.0264 0.01 -123EUR 25,728 25,878 1.0851 0.04 22GBP 29,170 29,330 1.2379 -0.1 -157JPY 218.40 219.60 0.0093 -0.01 -0.98NZD 14,157 14,557 0.5901 -0.24 177K18 23,711 23,771 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 44,156 44,556SJC 47,403 47,853Thế Giới 1,611.40 1,612.24Thay Đổi (%) -0.12 -1.95Giá Dầu 24.15 24.195SJC cao hơn thế giới: 1,644,934B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,507,464
Cập nhật: 01/04/2020 16:45:35Loại Vàng Mua Bán95% 41,280 41,680Bóng Phân 43,728 44,128Bóng Đẹp 43,928 44,328SJC 47,367 47,767Thế Giới 1,592.84 1,594.05Thay Đổi (%) 0.97 15.26Giá Dầu 20.216 20.258SJC cao hơn thế giới: 2,053,158B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,242,190
Cập nhật: 01/04/2020 13:22:50Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,873 14,993 0.6080 -0.94 465CAD 16,852 16,972 0.7057 -0.65 129CHF 24,430 24,640 1.0389 -0.1 -189EUR 26,003 26,113 1.1003 -0.2 -72GBP 29,124 29,344 1.2355 -0.41 -156JPY 219.21 220.21 0.0093 0.07 -1.42NZD 14,185 14,585 0.5919 -0.52 159K18 23,746 23,786 1.0000 A/U N/ABóng Phân 43,684 44,084Bóng Đẹp 43,884 44,284SJC 47,342 47,742Thế Giới 1,589.36 1,589.95Thay Đổi (%) 0.75 11.78Giá Dầu 20.08 20.112SJC cao hơn thế giới: 2,143,987B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,169,398
Cập nhật: 01/04/2020 08:11:36Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,986 15,066 0.6137 -0.03 437CAD 16,881 16,981 0.7100 -0.05 48CHF 24,457 24,657 1.0404 0.04 -210EUR 26,049 26,149 1.1031 0.04 -104GBP 29,202 29,432 1.2415 0.07 -233JPY 219.43 220.73 0.0093 0.06 -1.31NZD 14,242 14,642 0.5956 0.09 121K18 23,745 23,835 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 43,857 44,257SJC 46,804 47,404
Cập nhật: 31/03/2020 13:36:28Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,005 15,075 0.6194 0.48 336CAD 16,857 16,957 0.7058 0.1 143CHF 24,438 24,638 1.0401 -0.15 -192EUR 26,011 26,111 1.1012 -0.16 -66GBP 29,120 29,320 1.2351 -0.15 -127JPY 218.01 219.01 0.0092 -0.18 -0.80NZD 14,327 14,727 0.6023 0.23 64K18 23,716 23,766 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,139 44,439Bóng Đẹp 44,339 44,639SJC 47,347 47,797Thế Giới 1,614.05 1,615.11Thay Đổi (%) -0.11 -1.85Giá Dầu 21.235 21.279SJC cao hơn thế giới: 1,516,888B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,496,751
Cập nhật: 31/03/2020 08:44:46Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,011 15,091 0.6156 -0.14 430CAD 16,826 16,931 0.7040 -0.16 152CHF 24,431 24,681 1.0407 -0.09 -217EUR 26,010 26,175 1.1010 -0.18 -65GBP 29,085 29,295 1.2321 -0.39 -95JPY 217.50 219.00 0.0092 -0.47 -0.63NZD 14,313 14,713 0.6012 0.05 73K18 23,717 23,777 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,114 44,514Bóng Đẹp 44,314 44,714SJC 47,245 47,745Thế Giới 1,611.97 1,614.38Thay Đổi (%) -0.24 -3.93Giá Dầu 20.878 20.921SJC cao hơn thế giới: 1,466,118B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,420,034
Cập nhật: 30/03/2020 13:22:18Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,021 15,091 0.6156 0.04 431CAD 17,014 17,084 0.7133 -0.06 109CHF 24,532 24,752 1.0475 -0.03 -294EUR 26,206 26,276 1.1095 -0.38 -88GBP 29,298 29,428 1.2425 -0.17 -150JPY 218.80 219.80 0.0093 0.51 -1.14NZD 14,344 14,744 0.6030 0.28 53K18 23,731 23,781 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,228 44,628Bóng Đẹp 44,428 44,828SJC 47,333 47,833Thế Giới 1,614.17 1,618.24Thay Đổi (%) -0.68 -11.04Giá Dầu 20.666 20.714SJC cao hơn thế giới: 1,433,199B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,425,805
Cập nhật: 30/03/2020 08:38:34Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,016 15,096 0.6151 -0.24 417CAD 17,006 17,086 0.7111 -0.49 130CHF 24,562 24,772 1.0492 -0.21 -340EUR 26,209 26,299 1.1097 -0.39 -129GBP 29,274 29,404 1.2412 -0.33 -185JPY 219.28 220.08 0.0093 0.51 -1.68NZD 14,355 14,855 0.6029 -0.11 45K18 23,779 23,829 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,580 44,930Bóng Đẹp 44,730 45,080SJC 47,144 47,544Thế Giới 1,616.33 1,616.33Thay Đổi (%) -0.6 -9.82Giá Dầu 20.5 20.5SJC cao hơn thế giới: 1,104,291B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,212,599
Cập nhật: 28/03/2020 08:30:55Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,036 15,226 0.6166 0 408CAD 17,062 17,162 0.7150 0.03 100CHF 24,595 24,815 1.0516 0 -352EUR 26,259 26,379 1.1142 0 -172GBP 29,290 29,530 1.2455 0 -256JPY 218.70 219.90 0.0093 0 -1.21NZD 14,369 14,869 0.6037 0 47K18 23,753 23,813 1.0000 N/A N/ABóng Phân 44,780 45,080Bóng Đẹp 44,880 45,180SJC 47,050 47,450Thế Giới 1,626.15 1,626.15Thay Đổi (%) -0.19 -3.05Giá Dầu 21.8 21.8SJC cao hơn thế giới: 761,064B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,362,680
Cập nhật: 27/03/2020 13:37:12Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,990 15,140 0.6078 0.64 579CAD 17,054 17,154 0.7130 0.15 147CHF 24,401 24,521 1.0392 0.27 -241EUR 26,089 26,159 1.1040 0.1 -90GBP 28,880 29,080 1.2231 0.58 -121JPY 217.71 218.71 0.0092 0.67 -0.44NZD 14,233 14,733 0.5949 0.14 127K18 23,734 23,794 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,780 45,080Bóng Đẹp 44,880 45,180SJC 47,286 47,686Thế Giới 1,623.00 1,623.00Thay Đổi (%) -0.38 -6.20Giá Dầu 23.01 23.01SJC cao hơn thế giới: 1,124,409B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,235,459
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 27/03/2020 09:33:10Loại Vàng Mua Bán95% 42,400 42,700Bóng Phân 44,797 45,097Bóng Đẹp 44,897 45,197SJC 47,303 47,603Thế Giới 1,626.26 1,626.26Thay Đổi (%) -0.18 -2.94Giá Dầu 22.81 22.81SJC cao hơn thế giới: 956,096B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,304,339
Cập nhật: 27/03/2020 08:27:42Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,916 15,196 0.6078 0.65 503CAD 16,969 17,179 0.7117 0 93CHF 24,400 24,620 1.0407 0.43 -276EUR 26,079 26,199 1.1048 0.17 -117GBP 28,764 29,064 1.2202 0.34 -168JPY 217.23 218.73 0.0092 0.79 -1.15NZD 14,269 14,769 0.5974 0.55 103K18 23,726 23,791 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,744 45,044Bóng Đẹp 44,844 45,144SJC 47,104 47,504Thế Giới 1,622.50 1,622.50Thay Đổi (%) -0.41 -6.70Giá Dầu 23.03 23.03SJC cao hơn thế giới: 960,510B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,253,208
Cập nhật: 26/03/2020 13:32:21Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,837 14,987 0.5913 -0.73 813CAD 16,834 17,034 0.7007 -0.59 216CHF 24,172 24,322 1.0258 0.26 -155EUR 25,804 25,954 1.0900 0.19 -47GBP 28,274 28,684 1.1829 -0.54 222JPY 214.88 216.93 0.0090 0.45 0.72NZD 14,038 14,538 0.5811 -0.66 257K18 23,756 23,806 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 44,595 44,795SJC 46,813 47,113Thế Giới 1,599.85 1,599.85Thay Đổi (%) -0.92 -14.90Giá Dầu 23.98 23.98SJC cao hơn thế giới: 1,192,894B.Đẹp thấp hơn thế giới: 981,648
Cập nhật: 26/03/2020 08:33:44Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,651 14,861 0.5879 -1.32 710CAD 16,826 17,026 0.7019 -0.39 180CHF 24,136 24,306 1.0248 0.17 -167EUR 25,809 25,959 1.0903 0.2 -46GBP 28,131 28,531 1.1836 -0.48 61JPY 214.64 216.64 0.0090 0.6 0.26NZD 14,005 14,525 0.5788 -1.08 279K18 23,755 23,815 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,463 44,763Bóng Đẹp 44,563 44,863SJC 46,824 47,124Thế Giới 1,601.87 1,601.87Thay Đổi (%) -0.8 -12.88Giá Dầu 24.11 24.11SJC cao hơn thế giới: 1,130,156B.Đẹp thấp hơn thế giới: 986,947
Cập nhật: 25/03/2020 13:35:58Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,873 15,073 0.6033 1.07 578CAD 16,772 16,972 0.6969 0.85 259CHF 24,062 24,212 1.0206 0.27 -122EUR 25,646 25,796 1.0819 0.31 9GBP 28,074 28,474 1.1825 0.6 53JPY 213.92 216.02 0.0090 0.1 0.88NZD 14,131 14,631 0.5881 0.87 195K18 23,737 23,807 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,526 44,826Bóng Đẹp 44,626 44,926SJC 46,821 47,121Thế Giới 1,615.00 1,615.00Thay Đổi (%) -0.45 -7.22Giá Dầu 24.81 24.81SJC cao hơn thế giới: 765,775B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,283,770
Cập nhật: 25/03/2020 08:24:25Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,949 15,164 0.5956 -0.22 838CAD 16,670 16,830 0.6927 0.22 259CHF 23,983 24,203 1.0187 0.09 -152EUR 25,603 25,783 1.0793 0.07 32GBP 27,928 28,428 1.1776 0.16 29JPY 214.46 216.66 0.0090 0.39 0.76NZD 14,031 14,536 0.5812 -0.32 261K18 23,682 23,802 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,794 45,094Bóng Đẹp 44,894 45,194SJC 46,897 47,397Thế Giới 1,616.60 1,616.60Thay Đổi (%) -0.35 -5.62Giá Dầu 24.96 24.96SJC cao hơn thế giới: 1,003,842B.Đẹp thấp hơn thế giới: 1,053,685
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 24/03/2020 15:29:37Loại Vàng Mua Bán95% 41,980 42,270Bóng Phân 44,381 44,681Bóng Đẹp 44,481 44,781SJC 46,693 47,043Thế Giới 1,586.20 1,586.20Thay Đổi (%) 1.23 19.20Giá Dầu 24.395 24.445SJC cao hơn thế giới: 1,457,398B.Đẹp thấp hơn thế giới: 661,824
Cập nhật: 24/03/2020 13:38:05Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,001 15,251 0.5940 1.09 886CAD 16,738 16,888 0.6937 0.44 256CHF 24,099 24,299 1.0216 0.32 -177EUR 25,670 25,870 1.0802 0.35 3GBP 27,840 28,340 1.1641 0.4 178JPY 215.90 217.90 0.0091 0.39 0.62NZD 14,037 14,537 0.5799 1.02 257K18 23,772 23,852 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,402 44,702Bóng Đẹp 44,502 44,802SJC 46,664 47,014Thế Giới 1,573.60 1,574.10Thay Đổi (%) 0.42 6.60Giá Dầu 24.295 24.355SJC cao hơn thế giới: 1,750,672B.Đẹp thấp hơn thế giới: 315,753
Cập nhật: 24/03/2020 09:27:09Loại Vàng Mua Bán95% 42,320 42,630Bóng Phân 44,700 45,000Bóng Đẹp 44,800 45,100SJC 46,712 47,112Thế Giới 1,576.01 1,577.93Thay Đổi (%) 0.57 9.01Giá Dầu 24.525 24.575SJC cao hơn thế giới: 1,739,531B.Đẹp thấp hơn thế giới: 130,677
Cập nhật: 24/03/2020 08:23:03Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,976 15,326 0.5922 0.79 900CAD 16,692 16,892 0.6927 0.31 227CHF 24,044 24,244 1.0208 0.23 -219EUR 25,689 25,889 1.0811 0.44 -7GBP 27,734 28,234 1.1629 0.29 93JPY 215.62 218.12 0.0091 0.39 0.27NZD 13,948 14,448 0.5777 0.65 216K18 23,736 23,856 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,915 45,215Bóng Đẹp 45,015 45,315SJC 46,683 47,083Thế Giới 1,577.58 1,579.18Thay Đổi (%) 0.68 10.58Giá Dầu 24.345 24.405B.Đẹp cao hơn thế giới: 35,411
Cập nhật: 23/03/2020 13:47:10Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,691 14,941 0.5786 -0.11 920CAD 16,711 16,911 0.6937 -0.14 202CHF 24,038 24,238 1.0191 0.88 -215EUR 25,597 25,797 1.0752 0.67 9GBP 27,874 28,374 1.1698 1.05 32JPY 216.34 218.84 0.0091 0.88 -0.24NZD 13,854 14,414 0.5669 -0.33 362K18 23,840 23,890 1.0000 A/U N/ABóng Phân 43,695 43,845Bóng Đẹp 43,795 43,945SJC 45,904 46,204Thế Giới 1,488.17 1,488.46Thay Đổi (%) -0.68 -10.12Giá Dầu 22.755 22.815SJC cao hơn thế giới: 3,329,902B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,205,546
Cập nhật: 23/03/2020 08:24:38Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,366 14,646 0.5707 -1.49 825CAD 16,616 16,871 0.6918 -0.41 202CHF 23,954 24,154 1.0148 0.46 -124EUR 25,470 25,670 1.0690 0.09 106GBP 27,685 28,195 1.1611 0.26 136JPY 215.27 218.27 0.0091 0.42 0.29NZD 13,677 14,197 0.5602 -1.51 386K18 23,783 23,843 1.0000 A/U N/ABóng Phân 43,693 43,893Bóng Đẹp 43,793 43,993SJC 45,932 46,332Thế Giới 1,489.49 1,490.02Thay Đổi (%) -0.59 -8.80Giá Dầu 22.725 22.78SJC cao hơn thế giới: 3,494,020B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,292,528
Cập nhật: 19/03/2020 13:21:19Tên Mua Bán TG % C/LAUD 13,851 14,251 0.5700 -1.58 433CAD 16,354 16,504 0.6880 -0.36 159CHF 24,149 24,369 1.0356 0.23 -231EUR 25,729 25,849 1.0931 -0.12 -5GBP 27,345 27,845 1.1528 -0.7 207JPY 216.13 218.13 0.0092 -0.37 -0.21NZD 13,576 14,016 0.5637 -1.34 306K18 23,585 23,645 1.0000 A/U N/ABóng Phân 43,532 43,732Bóng Đẹp 43,632 43,832SJC 45,754 46,104Thế Giới 1,480.73 1,481.01Thay Đổi (%) -1.15 -17.27Giá Dầu 23.11 23.2SJC cao hơn thế giới: 3,885,309B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,516,749
Cập nhật: 19/03/2020 10:46:41Loại Vàng Mua Bán95% 41,190 41,390Bóng Phân 43,440 43,640Bóng Đẹp 43,540 43,740SJC 45,672 46,022Thế Giới 1,472.88 1,473.40Thay Đổi (%) -1.68 -25.12Giá Dầu 21.876 21.965SJC cao hơn thế giới: 3,999,640B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,637,205
Cập nhật: 19/03/2020 08:26:23Tên Mua Bán TG % C/LAUD 13,819 14,039 0.5693 -1.71 433CAD 16,368 16,498 0.6862 -0.61 233CHF 24,027 24,237 1.0292 -0.4 -175EUR 25,674 25,799 1.0904 -0.37 34GBP 27,279 27,809 1.1481 -1.1 281JPY 215.62 216.92 0.0092 -0.44 -0.48NZD 13,469 13,869 0.5615 -1.73 266K18 23,576 23,636 1.0000 A/U N/ABóng Phân 43,513 43,713Bóng Đẹp 43,613 43,813SJC 45,399 45,799Thế Giới 1,487.91 1,488.37Thay Đổi (%) -0.67 -10.09Giá Dầu 22.415 22.51SJC cao hơn thế giới: 3,388,438B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,292,159
GIÁ VÀNG TỰ DOCập nhật: 18/03/2020 15:11:24Loại Vàng Mua Bán95% 41,200 41,400Bóng Phân 43,434 43,634Bóng Đẹp 43,534 43,734SJC 45,631 45,981Thế Giới 1,504.03 1,504.48Thay Đổi (%) -2.19 -33.64Giá Dầu 26.03 26.07SJC cao hơn thế giới: 3,153,274B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,764,312
Cập nhật: 18/03/2020 13:22:28Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,448 14,548 0.5997 0.12 356CAD 16,704 16,804 0.7031 0.13 184CHF 24,268 24,458 1.0436 0.16 -254EUR 25,860 25,980 1.1023 0.05 -41GBP 28,489 28,789 1.2102 -0.12 51JPY 218.80 219.90 0.0094 0.53 -1.14NZD 14,181 14,511 0.5950 0.05 199K18 23,543 23,603 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 43,682 43,882SJC 45,710 46,110Thế Giới 1,513.88 1,514.22Thay Đổi (%) -1.55 -23.79Giá Dầu 26.47 26.52SJC cao hơn thế giới: 3,018,104B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,640,161
Cập nhật: 18/03/2020 08:26:21Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,425 14,595 0.6003 0.21 360CAD 16,677 16,857 0.7030 0.12 205CHF 24,180 24,370 1.0407 -0.12 -206EUR 25,740 25,915 1.0998 -0.17 -30GBP 28,461 28,786 1.2116 0 70JPY 217.79 218.99 0.0093 0.19 -0.83NZD 14,096 14,391 0.5952 0.07 150K18 23,422 23,522 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 44,336 44,636SJC 45,866 46,266Thế Giới 1,534.16 1,534.39Thay Đổi (%) -0.23 -3.51Giá Dầu 26.78 26.82SJC cao hơn thế giới: 2,750,341B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,832,035
Cập nhật: 17/03/2020 13:14:31Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,564 14,674 0.6085 -0.27 260CAD 16,898 17,008 0.7145 0.13 103CHF 24,511 24,661 1.0537 -0.18 -258EUR 26,122 26,202 1.1166 0.02 -126GBP 28,762 29,012 1.2239 -0.22 -8JPY 219.33 220.33 0.0094 -0.17 -1.64NZD 14,260 14,460 0.6024 -0.32 101K18 23,570 23,640 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 43,668 43,868SJC 45,333 45,883Thế Giới 1,486.04 1,486.36Thay Đổi (%) -1.41 -21.22Giá Dầu 29.865 29.905SJC cao hơn thế giới: 3,498,154B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,403,714Hôm nay kít sẽ có breakout nhe , qua 1480 thì có 146x, qua 1520 thì có 5x-7x ... 161x
Cập nhật: 17/03/2020 09:31:19Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,557 14,667 0.6110 0.14 194CAD 16,885 16,985 0.7150 0.19 79CHF 24,505 24,675 1.0547 -0.08 -287EUR 26,136 26,246 1.1182 0.16 -149GBP 28,767 29,067 1.2247 -0.16 -20JPY 219.36 220.36 0.0094 -0.1 -1.83NZD 14,311 14,501 0.6047 0.06 98K18 23,578 23,658 1.0000 A/U N/ABóng Phân 43,586 43,836Bóng Đẹp 43,636 43,886SJC 45,332 45,832Thế Giới 1,489.12 1,490.29Thay Đổi (%) -1.2 -18.14Giá Dầu 29.615 29.655SJC cao hơn thế giới: 3,322,506B.Đẹp cao hơn thế giới: 2,311,627
Cập nhật: 16/03/2020 13:30:24Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,614 14,714 0.6157 -0.23 176CAD 16,927 17,027 0.7205 -0.33 32CHF 24,475 24,685 1.0555 0.6 -273EUR 26,012 26,112 1.1138 0.32 -103GBP 28,893 29,193 1.2345 0.73 -54JPY 219.34 220.54 0.0094 1.62 -1.31NZD 14,260 14,460 0.6038 0.03 101K18 23,503 23,553 1.0000 A/U N/ABóng Phân 44,188 44,388Bóng Đẹp 44,288 44,488SJC 46,151 46,551Thế Giới 1,546.20 1,546.72Thay Đổi (%) 1.15 17.57Giá Dầu 30.72 30.76SJC cao hơn thế giới: 2,631,523B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,340,207
Cập nhật: 16/03/2020 09:00:22Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,549 14,699 0.6127 -0.72 198CAD 16,919 17,049 0.7227 -0.05 -6CHF 24,427 24,572 1.0510 0.17 -187EUR 25,913 26,033 1.1102 0 -89GBP 28,825 29,125 1.2308 0.43 -1JPY 217.14 219.14 0.0093 0.66 -1.13NZD 14,233 14,433 0.6034 -0.05 102K18 23,510 23,560 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 44,069 44,369SJC 45,917 46,417Thế Giới 1,533.36 1,533.76Thay Đổi (%) 0.31 4.73Giá Dầu 31.33 31.38SJC cao hơn thế giới: 2,844,549B.Đẹp cao hơn thế giới: 1,582,197
Cập nhật: 14/03/2020 15:15:18Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,667 14,797 0.6181 -1.64 197CAD 16,944 17,064 0.7243 0.81 -12CHF 24,413 24,553 1.0508 -0.92 -187EUR 25,922 26,042 1.1113 -0.72 -92GBP 28,777 29,077 1.2271 -2.51 50JPY 216.06 218.06 0.0093 -3.11 -0.72NZD 14,305 14,505 0.6074 -1.27 86K18 23,490 23,550 1.0000 N/A N/Bóng Đẹp 43,750 44,050SJC 45,500 46,100Thế Giới 1,528.63 1,531.87Thay Đổi (%) -3.05 -48.05Giá Dầu 33.247 33.35SJC cao hơn thế giới: 2,603,723B.Đẹp cao hơn thế giới: 689,978
Cập nhật: 14/03/2020 08:36:21Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,620 14,750 0.6181 -1.64 187CAD 16,890 16,990 0.7243 0.81 -22CHF 24,350 24,490 1.0508 -0.92 -187EUR 25,880 25,990 1.1113 -0.72 -68GBP 28,730 29,030 1.2271 -2.51 76JPY 215.50 217.50 0.0093 -3.11 -0.72NZD 14,268 14,468 0.6074 -1.27 86K18 23,380 23,480 1.0000 N/A N/ABóng Phân 43,600 44,000Bóng Đẹp 43,650 44,050SJC 45600 46200Thế Giới 1,528.63 1,531.87Thay Đổi (%) -3.05 -48.05Giá Dầu 33.247 33.35SJC cao hơn thế giới: 2,833,012B.Đẹp cao hơn thế giới: 818,861
Cập nhật: 13/03/2020 16:50:21Loại Vàng Mua Bán95% 42,250 42,450Bóng Phân 44,621 44,821Bóng Đẹp 44,721 44,921SJC 46,410 46,710Thế Giới 1,584.49 1,584.49Thay Đổi (%) 0.54 8.48Giá Dầu 33.06 33.06SJC cao hơn thế giới: 1,999,001B.Đẹp cao hơn thế giới: 718,811
Cập nhật: 13/03/2020 15:00:15Loại Vàng Mua Bán95% 42,280 42,530Bóng Phân 44,637 44,887Bóng Đẹp 44,737 44,987SJC 46,460 46,760Thế Giới 1,591.30 1,591.30Thay Đổi (%) 0.97 15.30Giá Dầu 33.08 33.08SJC cao hơn thế giới: 1,883,581B.Đẹp cao hơn thế giới: 595,088
Cập nhật: 13/03/2020 13:15:05Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,834 14,934 0.6297 -0.08 161CAD 16,844 16,944 0.7195 0.15 78CHF 24,470 24,590 1.0603 0.34 -238EUR 26,039 26,139 1.1207 0.33 -76GBP 29,264 29,514 1.2560 -0.17 -3JPY 219.76 220.86 0.0095 -0.56 -1.15NZD 14,410 14,640 0.6131 -0.05 124K18 23,325 23,385 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 44,611 44,861SJC 46,223 46,523Thế Giới 1,584.92 1,584.92
Cập nhật: 13/03/2020 09:29:29Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,863 14,963 0.6314 0.23 148CAD 16,835 16,935 0.7181 -0.05 99CHF 24,429 24,579 1.0576 0.06 -218EUR 26,015 26,115 1.1183 0.12 -46GBP 29,287 29,587 1.2551 -0.25 37JPY 220.37 221.57 0.0095 -0.22 -1.26NZD 14,437 14,667 0.6143 0.21 121K18 23,339 23,399 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 44,321 44,571SJC 45,763 46,063Thế Giới 1,562.38 1,562.38
Cập nhật: 13/03/2020 08:31:16Tên Mua Bán TG % C/LAUD 14,880 15,010 0.6300 0.41 193CAD 16,847 16,977 0.7176 0.07 119CHF 24,461 24,631 1.0585 -0.03 -215EUR 26,019 26,149 1.1186 0.03 -58GBP 29,327 29,617 1.2540 -0.25 94JPY 221.00 222.40 0.0095 -0.18 -1.39NZD 14,435 14,665 0.6141 0.43 121K18 23,331 23,431 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 44,777 45,077SJC 45,495 45,995Thế Giới 1,563.67 1,563.99
Cập nhật: 12/03/2020 10:30:39Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,168 15,238 0.6463 -0.22 137CAD 16,957 17,027 0.7252 -0.12 91CHF 24,626 24,776 1.0715 0.62 -294EUR 26,207 26,277 1.1314 0.46 -105GBP 29,839 30,039 1.2828 0.08 4JPY 223.33 224.53 0.0097 1.19 -1.80NZD 14,646 14,846 0.6256 -0.13 98K18 23,292 23,332 1.0000 A/U N/ASJC 46,765 46,965Thế Giới 1,634.65 1,634.81Cập nhật: 12/03/2020 08:30:59Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,158 15,248 0.6457 -0.32 145CAD 16,929 17,019 0.7244 -0.23 86CHF 24,577 24,787 1.0717 0.63 -341EUR 26,228 26,288 1.1323 0.55 -101GBP 29,851 30,031 1.2848 0.23 -22JPY 222.49 224.09 0.0097 0.94 -2.12NZD 14,642 14,842 0.6255 -0.15 98K18 23,282 23,327 1.0000 A/U N/ASJC 46,814 47,014Thế Giới 1,644.67 1,644.86
Cập nhật: 11/03/2020 13:44:13Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,236 15,296 0.6502 0.12 120CAD 17,021 17,091 0.7292 0.14 69CHF 24,577 24,782 1.0716 0.41 -336EUR 26,282 26,352 1.1357 0.38 -119GBP 29,991 30,141 1.2933 0.22 -75JPY 221.16 222.21 0.0096 0.65 -1.55NZD 14,705 14,895 0.6286 0.35 91K18 23,276 23,306 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 46,363 46,483SJC 47,004 47,204Thế Giới 1,662.79 1,662.93
Cập nhật: 11/03/2020 08:32:01Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,236 15,336 0.6501 0.1 123CAD 17,028 17,113 0.7289 0.1 83CHF 24,535 24,735 1.0678 0.05 -286EUR 26,229 26,309 1.1320 0.05 -85GBP 29,949 30,129 1.2909 0.03 -59JPY 220.44 221.84 0.0095 0.21 -1.33NZD 14,694 14,884 0.6281 0.27 92K18 23,271 23,311 1.0000 A/U N/ABóng Đẹp 46,289 46,439SJC 47,000 47,250Thế Giới 1,657.99 1,658.14
Cập nhật: 10/03/2020 13:32:28Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,314 15,374 0.6555 -0.65 76CAD 17,086 17,186 0.7331 0.15 44CHF 24,548 24,763 1.0684 -0.81 -290EUR 26,277 26,367 1.1350 -0.44 -108GBP 30,201 30,311 1.3043 -0.23 -122JPY 221.03 222.63 0.0096 -1.59 -0.99NZD 14,730 14,920 0.6298 -0.62 88K18 23,271 23,321 1.0000 A/U N/ASJC 47,088 47,388 1665
Cập nhật: 10/03/2020 08:21:14Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,322 15,392 0.6578 -0.29 33CAD 17,075 17,175 0.7333 0.18 32CHF 24,641 24,851 1.0744 -0.25 -329EUR 26,347 26,407 1.1392 -0.06 -130GBP 30,223 30,333 1.3062 -0.09 -133JPY 223.17 224.27 0.0097 -0.39 -1.34NZD 14,769 14,949 0.6319 -0.3 84K18 23,259 23,299 1.0000 A/U N/ASJC 47,190 47,490 1665
Cập nhật: 09/03/2020 13:27:51SJC 47,033 47,283 1671Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,288 15,358 0.6548 -1.15 69CAD 17,088 17,188 0.7344 -1.33 18CHF 24,728 24,973 1.0795 1.47 -365EUR 26,360 26,430 1.1398 1.05 -134GBP 30,218 30,328 1.3057 0.08 -133JPY 224.87 225.77 0.0097 2.71 -1.53NZD 14,674 14,869 0.6272 -1.08 95K18 23,243 23,298 1.0000 A/U N/A
Cập nhật: 06/03/2020 13:31:41SJC 46,800 47,000Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,403 15,453 0.6607 -0.14 45CAD 17,344 17,404 0.7462 -0.06 -3CHF 24,364 24,514 1.0580 0.08 -232EUR 25,989 26,059 1.1226 0.04 -109GBP 29,994 30,154 1.2959 0.07 -132JPY 217.80 218.80 0.0094 0.36 -1.65NZD 14,774 14,954 0.6319 0.1 84K18 23,251 23,281 1.0000 A/U N/A
Cập nhật: 06/03/2020 08:34:26SJC 4675 47Tên Mua Bán TG % C/LAUD 15,407 15,467 0.6606 -0.15 40CAD 17,366 17,436 0.7467 0 -2CHF 24,321 24,501 1.0575 0.03 -277EUR 26,008 26,078 1.1229 0.06 -112GBP 30,008 30,208 1.2958 0.07 -135JPY 217.38 218.38 0.0094 0.15 -1.74NZD 14,773 14,953 0.6315 0.03 84K18 23,271 23,301 1.0000 A/U N/AHKD 2,969 2,999 0.1287 0 -25SGD 16,724 16,774 0.7224 -0.03 -79THB 736.63 742.93 0.0316 -0.09 0.65CNY 3,318 3,348 0.1441 -0.07 -33
1: Kít phá 1635/28 rơi về 1620/18, tiếp về đỉnh cũ 1610/122: Quanh 1600 khả thi04/03/2020
Cập nhật: 01/01/2020 08:28:09SJC 42,478 42,628Tên Mua Bán TG % C/LAUD 16,188 16,238 0.7016 0 -78CAD 17,742 17,812 0.7700 0.03 -112CHF 23,777 23,897 1.0349 -0.06 -218EUR 25,902 25,952 1.1212 0.09 -94GBP 30,447 30,677 1.3261 1.14 -300JPY 212.38 212.88 0.0092 0.16 -0.93NZD 15,466 15,586 0.6739 -0.01 -160K18 23,177 23,197 1.0000 N/A N/AHKD 2,954 2,974 0.1284 0 -22SGD 17,122 17,182 0.7429 0.03 -102THB 772.36 776.36 0.0336 0 -5.53CNY 3,300 3,330 0.1437 0 -30