Xét nghiệm tim mạch giúp phát triển sớm bất thường về cấu trúc, chức năng tim và các nguy cơ tiềm ẩn khác. Trong bài viết dưới đây, DIAG sẽ giải đáp bệnh tim là gì và vì sao bạn nên thực hiện xét nghiệm tim mạch ngay khi có các dấu hiệu cảnh báo.
Bệnh tim mạch gây ra sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn lòng mạch, làm giảm lưu lượng máu tới các cơ quan, đặc biệt là tim, não và các chi. Bệnh thường tiến triển âm thầm, nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ ràng cho đến giai đoạn trầm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Xét nghiệm tim mạch (còn gọi là “xét nghiệm tim”, “khám cận lâm sàng tim mạch”) giúp:
Phát hiện sớm bất thường về cấu trúc, chức năng tim và các nguy cơ tiềm ẩn.
Đánh giá mức độ tổn thương hoặc giai đoạn tiến triển.
Theo dõi hiệu quả điều trị, phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng.
Việc kiểm tra định kỳ, đặc biệt với người có nguy cơ cao (tiền sử gia đình mắc bệnh tim, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá...), giúp phát hiện và can thiệp kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong và tăng chất lượng cuộc sống.
Các xét nghiệm máu có vai trò thiết yếu trong chẩn đoán bệnh tim:
Xét nghiệm lipid máu (cholesterol toàn phần, LDL, HDL, triglyceride): Đây là các chỉ số chính để đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch – nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tim mạch. Ví dụ, mức LDL dưới 3.4 mmol/L được xem là tốt, trong khi mức cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Men tim (Troponin T/I, CK-MB): Troponin là dấu ấn sinh học quan trọng nhất dùng để phát hiện tổn thương tế bào cơ tim, đặc biệt trong nhồi máu cơ tim cấp. Nồng độ troponin T dưới 0,01 mcg/L được xem là bình thường; khi tăng cao, báo hiệu tổn thương cơ tim cấp cần can thiệp khẩn cấp.
Protein phản ứng C độ nhạy cao (hs-CRP): Dùng để đánh giá tình trạng viêm mạch máu, có liên quan đến sự phát triển của xơ vữa động mạch.
Xét nghiệm HbA1c và đường huyết: Kiểm soát đường máu ở bệnh nhân đái tháo đường, một yếu tố nguy cơ tim mạch lớn.
Peptide natriuretic (BNP): Thường dùng trong theo dõi và đánh giá mức độ suy tim tiến triển.
Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): Đây là xét nghiệm nhanh, đơn giản ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim hoặc các bất thường về điện tim. Ngoài ra còn có Holter monitor để ghi nhận hoạt động tim trong 24-48 giờ nhằm phát hiện rối loạn nhịp tim không liên tục.
Siêu âm tim (Echocardiogram): Dùng sóng âm thanh tạo hình ảnh chuyển động của tim, giúp đánh giá chức năng co bóp, cấu trúc tim và van tim. Các phương pháp bao gồm siêu âm tim qua thành ngực (transthoracic), siêu âm tim qua thực quản (transesophageal), Doppler và siêu âm tim dưới gắng sức để kiểm tra các vấn đề về mạch vành và van tim.
Chụp X-quang ngực: Đánh giá kích thước tim và tình trạng phổi, nhất là khi nghi ngờ suy tim hoặc các bệnh về phổi phối hợp.
Test gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi vận động hoặc qua dược lý mô phỏng gắng sức nhằm phát hiện thiếu máu cơ tim tiềm ẩn hoặc rối loạn nhịp khi tim làm việc nhiều.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI) tim: Cung cấp hình ảnh chi tiết về giải phẫu tim, đánh giá lưu thông máu, xác định các tổn thương hoặc tắc nghẽn động mạch vành.
Khi bệnh nhân đến với triệu chứng đau ngực hoặc nghi ngờ nhồi máu cơ tim, xét nghiệm men tim là bắt buộc và đóng vai trò quyết định:
Troponin I (TnI): < 0,12 mcg/L
Troponin T (TnT): < 0,01 mcg/L
CK-MB: 0 – 3 mcg/L
Việc phát hiện nồng độ troponin tăng giúp xác định chính xác nhồi máu cơ tim, đồng thời theo dõi hồi phục hoặc tiến triển của tổn thương tim.
Các dấu hiệu này thường xuất hiện âm ỉ hoặc đột ngột, cảnh báo tình trạng tim mạch đang có vấn đề:
Tim đập nhanh hoặc không đều (đánh trống ngực): Đây là dấu hiệu thường gặp khi có rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, nhịp nhanh thất, gây giảm hiệu quả bơm máu và tăng nguy cơ đột quỵ.
Đau thắt ngực (đau tức ngực kéo dài): Cảm giác đau, thắt chặt, nặng hoặc khó chịu vùng ngực thường tăng lên khi gắng sức hoặc căng thẳng, là biểu hiện của thiếu oxy cơ tim do tắc nghẽn hoặc hẹp động mạch vành.
Khó thở kéo dài, đặc biệt khi nằm hoặc gắng sức: Biểu hiện điển hình của suy tim sung huyết hoặc bệnh động mạch vành, khó thở có thể kèm theo phù phổi do tim không bơm máu hiệu quả.
Phù chân, sưng mắt cá hoặc hai chi dưới: Do ứ dịch tuần hoàn, thường gặp trong suy tim hoặc tình trạng suy tuần hoàn tĩnh mạch.
Ngất hoặc mất ý thức đột ngột: Có thể do rối loạn nhịp tim gây gián đoạn tưới máu não hoặc hạ huyết áp đột ngột.
Mệt mỏi, kiệt sức kéo dài: Do tim không thể đáp ứng đủ nhu cầu máu của cơ thể khiến bệnh nhân khó vận động hoặc sinh hoạt bình thường.
Các triệu chứng khác: Đổ mồ hôi nhiều không rõ nguyên nhân, chóng mặt, đau lan cánh tay hoặc hàm, ho kéo dài, rối loạn tiêu hóa có thể là dấu hiệu không điển hình của bệnh tim ở một số trường hợp.
Việc chuẩn bị đúng cách giúp loại bỏ sai số, tăng độ tin cậy của kết quả:
Nhịn ăn: Với các xét nghiệm máu như lipid máu hoặc xét nghiệm máu tổng quát, bạn cần nhịn ăn từ 8 đến 12 giờ trước khi lấy mẫu để tránh ảnh hưởng từ thức ăn đến nồng độ mỡ máu hoặc các chỉ số khác.
Thông báo bác sĩ về thuốc đang dùng: Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm tim mạch, ví dụ thuốc điều trị tăng huyết áp hoặc thuốc tim mạch khác. Trước khi làm xét nghiệm, cần báo cho bác sĩ hoặc kỹ thuật viên biết rõ để được hướng dẫn điều chỉnh phù hợp.
Trang phục thoải mái, thuận tiện: Nên mặc quần áo rộng rãi, dễ dàng tháo dỡ, đặc biệt là vùng lấy máu hoặc các vị trí gắn điện cực (điện tâm đồ, siêu âm tim). Cần cởi bỏ trang sức hoặc quần áo chật ở vùng lấy mẫu để tránh gây cản trở.
Tránh căng thẳng, giữ tinh thần thoải mái: Stress, căng thẳng hoặc vận động mạnh trước khi làm xét nghiệm có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, huyết áp làm sai lệch kết quả.
Hạn chế các chất kích thích: Tránh sử dụng caffeine, nicotine ít nhất vài giờ trước xét nghiệm, bởi vì chúng có thể làm thay đổi nhịp tim, huyết áp, ảnh hưởng đến các xét nghiệm điện tim và siêu âm tim.
Vệ sinh cá nhân: Trước các xét nghiệm hình ảnh như điện tâm đồ, cần tránh bôi kem, dầu hoặc lotion vào vùng da sẽ gắn điện cực để đảm bảo tiếp xúc tốt và tín hiệu chính xác.
Cholesterol LDL ("cholesterol xấu"): Mức LDL tăng cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch – nguyên nhân chính gây tắc nghẽn mạch vành, dẫn tới bệnh tim và đột quỵ. Theo khuyến cáo, mức LDL nên dưới 3.4 mmol/L (tương đương dưới 130 mg/dL) là tốt cho sức khỏe tim mạch.
Troponin (các loại TnI, TnT): Đây là dấu ấn sinh học đặc hiệu phản ánh tổn thương cơ tim cấp tính, như trong nhồi máu cơ tim. Mức troponin T bình thường dưới 0,01 mcg/L và troponin I dưới 0,12 mcg/L; sự tăng cao vượt ngưỡng này cho thấy tổn thương tế bào cơ tim (như tổn thương do thiếu máu cục bộ).
HbA1c (Hemoglobin A1c): Chỉ số phản ánh việc kiểm soát đường huyết trong 2-3 tháng qua. Mức HbA1c cao trên 6.5% cho thấy bệnh nhân có nguy cơ hoặc đang mắc đái tháo đường, từ đó tăng nguy cơ tổn thương mạch máu và bệnh tim mạch.
Huyết áp (Blood Pressure): Bao gồm chỉ số huyết áp tâm thu (SYS) và tâm trương (DIA). Ví dụ, huyết áp 110/70 mmHg là bình thường. Huyết áp cao kéo dài làm tăng áp lực lên tim, là nguyên nhân dẫn đến xơ vữa động mạch, suy tim và đột quỵ.
CK-MB (Creatine Kinase MB): Là men tim đặc hiệu, bình thường khoảng 0–3 mcg/L. Tăng cao khi có tổn thương cơ tim cấp tính, tương tự troponin.
CRP hs (Protein phản ứng C độ nhạy cao): Đánh giá mức độ viêm trong cơ thể, có liên quan đến bệnh lý xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ tim mạch.
Việc nhận diện đúng dấu hiệu và kịp thời xét nghiệm tim mạch có vai trò vô cùng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe tim mạch toàn diện và phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn thuộc nhóm đối tượng nguy cơ hoặc xuất hiện các triệu chứng kể trên, đừng chần chừ, hãy liên hệ cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và làm các xét nghiệm tim mạch phù hợp.