Sùi mào gà là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến và đáng lo ngại hiện nay. Bệnh do virus HPV gây ra, có thể âm thầm phát triển trong cơ thể trước khi biểu hiện triệu chứng rõ rệt. Hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị, phòng ngừa sùi mào trong bài viết bên dưới.
Bệnh sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra. Sùi mào gà là căn bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tình dục và được xem là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến trên thế giới. Người mắc có thể gặp biến chứng nếu không điều trị kịp thời, đặc biệt nguy cơ phát triển ung thư ở các cơ quan liên quan.
Giai đoạn ủ bệnh là thời kỳ virus xâm nhập vào cơ thể nhưng chưa gây triệu chứng rõ rệt. Giai đoạn này kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, khiến người bệnh không biết mình đã nhiễm bệnh, đồng thời vẫn có nguy cơ lây truyền cho người khác.
Giai đoạn khởi phát xuất hiện những nốt sùi nhỏ, mềm, màu hồng nhạt tại vùng sinh dục, hậu môn, miệng hoặc cổ họng. Các nốt này thường không gây đau và rất khó phát hiện bằng mắt thường, khiến nhiều người chủ quan.
Giai đoạn phát triển, các nốt sùi tăng kích thước, liên kết thành từng mảng lớn có hình dạng như mào gà hoặc hoa súp lơ. Lúc này, bệnh nhân có thể thấy ngứa ngáy, khó chịu, thậm chí chảy máu khi có va chạm hoặc cọ xát.
Giai đoạn biến chứng xảy ra nếu bệnh không được điều trị kịp thời. Sùi mào gà có thể gây viêm loét, nhiễm trùng nặng và làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung, dương vật, hậu môn hoặc vòm họng.
Giai đoạn tái phát thường xảy ra sau điều trị, do virus HPV vẫn tồn tại trong cơ thể. Khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc không chăm sóc đúng cách, bệnh có thể bùng phát trở lại.
Bệnh sùi mào gà chủ yếu do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra, trong đó hai chủng phổ biến nhất là HPV-6 và HPV-11. Đây là các chủng nguy cơ thấp, thường gây ra các tổn thương lành tính như mụn cóc sinh dục, sùi mào gà tại cơ quan sinh dục, hậu môn hoặc miệng. Tuy không trực tiếp gây ung thư, nhưng chúng gây khó chịu, dễ tái phát và ảnh hưởng lớn đến tâm lý, chất lượng sống cũng như đời sống tình dục.
Tuy nhiên, một số trường hợp nhiễm đồng thời HPV nguy cơ cao như HPV-16 và HPV-18 có thể tiềm ẩn rủi ro ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, dương vật hoặc vòm họng. Những chủng này hiếm khi gây sùi mào gà nhưng lại có khả năng xâm nhập sâu vào tế bào và gây biến đổi ác tính nếu không được phát hiện và theo dõi kịp thời.
Vậy nên việc tầm soát và phân loại chủng HPV là rất quan trọng trong điều trị và phòng ngừa.
Sùi mào gà lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn với người đã nhiễm virus HPV. Hình thức lây lan này bao gồm cả quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Ngay cả khi không có biểu hiện triệu chứng rõ ràng, người mang virus vẫn có thể lây cho bạn tình.
Ngoài ra, sùi mào gà có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp da - da với vùng da bị tổn thương, đặc biệt khi có vết trầy xước hoặc niêm mạc nhạy cảm. Virus có thể tồn tại trong dịch tiết sinh dục và lan truyền khi có sự cọ xát hoặc tiếp xúc thân mật.
Một con đường khác là lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường. Trẻ sơ sinh có thể mắc sùi mào gà ở thanh quản hoặc đường hô hấp.
Mặc dù hiếm, nhưng bệnh cũng có thể lây qua dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn tắm, quần lót nếu có dính virus. Tuy nhiên, nguy cơ từ con đường này là rất thấp.
Triệu chứng sùi mào gà thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến nhiều người không phát hiện bệnh cho đến khi tổn thương phát triển rõ rệt.
Ở nam giới, các nốt sùi thường xuất hiện tại thân dương vật, quy đầu, bìu hoặc hậu môn. Ban đầu là những nốt nhỏ, mềm, màu hồng nhạt, không đau. Sau đó, chúng phát triển thành các mảng sùi lớn như mào gà hoặc hoa súp lơ, có thể gây ngứa, chảy máu hoặc tiết dịch khi bị cọ xát.
Ở nữ giới, sùi mào gà có thể mọc ở môi lớn, môi bé, âm đạo, cổ tử cung hoặc quanh hậu môn. Vì nằm sâu bên trong nên triệu chứng ở nữ thường khó nhận biết hơn. Người bệnh có thể thấy cảm giác vướng, ngứa hoặc ra khí hư bất thường.
Cả nam và nữ nếu quan hệ bằng miệng còn có thể xuất hiện sùi ở môi, lưỡi, họng. Nếu không điều trị, tổn thương có thể lan rộng và gây biến chứng nguy hiểm.
Một trong những biến chứng thường gặp là viêm nhiễm kéo dài tại vùng tổn thương. Các mảng sùi lớn dễ bị trầy xước, chảy máu, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây viêm loét, mưng mủ, đau đớn và khó chịu.
Ở phụ nữ, sùi mào gà có thể lan vào cổ tử cung và làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung, đặc biệt khi nhiễm các chủng HPV nguy cơ cao như HPV-16, 18.
Ở nam giới, bệnh cũng có thể tiến triển thành ung thư dương vật hoặc hậu môn.
Ngoài ra, phụ nữ mang thai mắc sùi mào gà có thể lây truyền virus cho con khi sinh, gây sùi mào gà thanh quản ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp và phát triển của trẻ.
Chẩn đoán sùi mào gà chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng, quan sát trực tiếp các tổn thương dạng sùi ở vùng sinh dục, hậu môn hoặc miệng.
Để xác nhận chẩn đoán, bác sĩ có thể thực hiện thêm các xét nghiệm HPV DNA nhằm xác định chủng virus gây bệnh, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao liên quan đến ung thư.
Ngoài ra, với nữ giới thì xét nghiệm Pap smear có thể giúp phát hiện sớm các bất thường ở cổ tử cung do HPV gây ra.
Điều trị sùi mào gà hiện chưa thể loại bỏ hoàn toàn virus HPV khỏi cơ thể, nhưng có thể kiểm soát triệu chứng và hạn chế tái phát.
Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm đốt điện, đốt laser, áp lạnh bằng nitơ lỏng hoặc phẫu thuật cắt bỏ tổn thương đối với các nốt sùi lớn. Những phương pháp này giúp loại bỏ tổn thương tại chỗ nhanh chóng.
Ngoài ra, bác sĩ có thể kê thuốc bôi tại chỗ như Imiquimod hoặc Podophyllotoxin để tiêu diệt tế bào nhiễm virus. Việc điều trị cần kết hợp với tăng cường miễn dịch, vệ sinh đúng cách và kiêng quan hệ tình dục cho đến khi khỏi hoàn toàn.
Các chuyên gia y tế hướng dẫn phòng ngừa sùi mào gà hiệu quả như sau:
Sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.
Hạn chế số lượng bạn tình và tránh quan hệ với người có dấu hiệu bệnh lý.
Tránh dùng chung khăn tắm, đồ lót hoặc các vật dụng có thể tiếp xúc với vùng da nhạy cảm.
Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ.
Ăn uống lành mạnh, ngủ đủ, giảm stress để cơ thể chống lại virus hiệu quả hơn.
Tiêm phòng sớm (tốt nhất trước khi có quan hệ tình dục) giúp ngừa các chủng HPV nguy cơ cao và HPV gây sùi mào gà.
Tầm soát HPV, đặc biệt là ở nữ giới qua xét nghiệm Pap smear hoặc HPV DNA.
Sau khi nhiễm HPV, thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 2 tuần đến 9 tháng, phổ biến nhất là khoảng 2 - 3 tháng. Trong thời gian này, người bệnh có thể không có triệu chứng nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm.
Nếu xuất hiện sùi mào gà, bệnh thường không tự khỏi và cần can thiệp y tế để tránh biến chứng.
Một số phương pháp điều trị như đốt điện, laser hoặc phẫu thuật có thể gây sẹo nhẹ, đặc biệt nếu tổn thương sâu hoặc chăm sóc sau điều trị không đúng cách. Tuy nhiên, đa số trường hợp nếu điều trị đúng kỹ thuật thì sẹo mờ dần theo thời gian.
Các phương pháp hiện đại và an toàn gồm đốt laser CO₂, áp lạnh bằng nitơ lỏng và bôi thuốc Imiquimod. Chúng giúp loại bỏ tổn thương hiệu quả, ít đau và hạn chế để lại sẹo nếu được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa.
Nên đi khám ngay khi thấy xuất hiện các nốt sùi bất thường ở vùng sinh dục, hậu môn hoặc miệng; hoặc sau khi quan hệ không an toàn với người nghi ngờ nhiễm HPV. Khám sớm giúp điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng.
Nhìn chung, sùi mào gà không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến tâm lý và đời sống sinh hoạt của người bệnh. Việc chủ động phòng ngừa, tầm soát định kỳ và điều trị đúng cách là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Diag
Địa chỉ: 414-420 Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số điện thoại: 19001717