Xét nghiệm chức năng thận giúp đánh giá chính xác khả năng lọc và loại bỏ chất thải của thận. Qua các xét nghiệm máu, nước tiểu và hình ảnh, bạn sẽ biết được tình trạng sức khỏe thận, phát hiện sớm bệnh lý và theo dõi hiệu quả điều trị. Tìm hiểu ngay các loại xét nghiệm chức năng thận phổ biến và cách đọc kết quả qua bài viết của Diag.
Thận là hai cơ quan nhỏ nằm ở hai bên lưng, có nhiệm vụ lọc máu, loại bỏ chất thải và nước dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Cơ quan này cũng giúp giữ cân bằng muối và nước, sản xuất hormone giúp tạo máu và kiểm soát huyết áp.
Xét nghiệm chức năng thận ở trẻ em và người lớn là các xét nghiệm máu, nước tiểu hoặc hình ảnh để đánh giá mức độ hoạt động của thận. Mục đích chính của các xét nghiệm chức năng thận là gì? Đó là kiểm tra xem thận có thể lọc sạch các chất thải và duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể hay không.
Các xét nghiệm chức năng thận này giúp:
Phát hiện sớm tổn thương hoặc bệnh lý thận.
Theo dõi tiến triển bệnh thận hoặc hiệu quả điều trị.
Đánh giá nguy cơ bệnh thận ở người có yếu tố nguy cơ như tiểu đường, cao huyết áp.
Phát hiện các biến chứng liên quan đến thận.
Bạn nên thực hiện xét nghiệm đánh giá chức năng thận nếu:
Có các triệu chứng như đau vùng thận, phù mặt hoặc chân, tiểu ít, tiểu buốt, nước tiểu có màu bất thường hoặc có máu.
Có bệnh nền như tiểu đường, cao huyết áp, gout hoặc bệnh tim mạch.
Người cao tuổi hoặc có người thân bị bệnh thận.
Sau khi dùng thuốc hoặc thực hiện các thủ thuật y tế có thể ảnh hưởng đến thận.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh lý thận.
Xét nghiệm máu giúp đánh giá khả năng lọc chất thải của thận qua các Nồng độ:
Ure máu:
Ure là chất thải được tạo ra khi cơ thể phân hủy protein từ thức ăn. Sau đó, thận sẽ lọc ure ra khỏi máu và thải qua nước tiểu. Nếu thận hoạt động kém, ure sẽ không được loại bỏ hết, làm tăng nồng độ ure trong máu.
Cụ thể:
Nồng độ Ure máu bình thường ở nam giới: 3.0 – 9.2 mmol/L.
Nồng độ Ure máu bình thường ở nữ giới: 2.5 – 9.7 mmol/L.
Nồng độ Ure máu bất thường: Nằm ngoài các ngưỡng trên. Có thể là dấu hiệu của suy thận, viêm ống thận, viêm cầu thận hoặc sỏi thận.
Creatinin:
Đây là sản phẩm do thận lọc và đào thải ra ngoài cơ thể. Vì vậy, nồng độ creatinin trong máu phản ánh trực tiếp khả năng lọc của thận. Cụ thể:
Nồng độ Creatinin máu bình thường (nam giới): 0.7 – 1.3 mg/dL.
Nồng độ Creatinin máu bình thường (nữ giới): 0.6 – 1.1 mg/dL.
Nồng độ Creatinin máu bất thường: Nằm ngoài ngưỡng trên. Nồng độ Creatinin tăng cao có thể là dấu hiệu của suy thận.
Điện giải đồ:
Thận giúp duy trì cân bằng các chất điện giải quan trọng như natri, kali, canxi, magie trong máu. Nếu thận suy yếu, cân bằng các chất này bị rối loạn, có thể gây ra các vấn đề về tim mạch, cơ bắp và thần kinh. Đây là một trong các xét nghiệm đánh giá chức năng thận qua các chỉ số:
Nồng độ Natri bình thường: 135 – 145 mmol/L.
Nồng độ Kali bình thường: 3.5 – 4.5 mmol/L.
Nồng độ Clorua bình thường: 90 – 110 mmol/L.
Nồng độ Canxi bình thường: 2.1 – 2.6 mmol/L.
Nồng độ Photpho bình thường: 0.74 – 1.52 mmol/L.
Nồng độ Na, K, Cl, Ca, P bất thường: Nằm ngoài các ngưỡng trên.
Acid uric:
Đây là sản phẩm chuyển hóa cuối cùng của purin trong cơ thể. Nồng độ acid uric cao có thể gây ra bệnh gout và cũng là dấu hiệu thận không đào thải tốt acid uric. Cụ thể:
Nồng độ acid uric bình thường ở nam giới: 3.4 - 7.0 mg/dL.
Nồng độ acid uric bình thường ở nữ giới: 2.4 - 6.0 mg/dL.
Nồng độ acid uric bất thường: Nằm ngoài các ngưỡng trên. Có thể là dấu hiệu của bệnh gout hoặc suy thận.
Protein và Albumin:
Protein toàn phần và albumin là các thành phần quan trọng trong máu, giúp duy trì áp lực thẩm thấu và vận chuyển các chất dinh dưỡng. Thận khỏe mạnh giữ lại protein trong máu, không để rò rỉ sang nước tiểu. Nếu nồng độ albumin và protein giảm có thể là dấu hiệu cho thấy thận suy giảm khả năng lọc. Cụ thể:
Nồng độ protein bình thường: 60 - 80 g/L.
Nồng độ albumin bình thường: 35 - 50 g/L.
Nồng độ protein hoặc albumin bất thường: Nằm ngoài các ngưỡng trên. Có thể là dấu hiệu của suy giảm chức năng lọc của thận.
Độ lọc cầu thận (eGFR):
Cầu thận là cơ quan đảm nhận vai trò lọc chất thải và dịch dư thừa khỏi máu. Xét nghiệm eGFR giúp đánh giá khả năng lọc máu của thận. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể chẩn đoán các bệnh lý như suy thận cấp hoặc thận mạn. Cụ thể:
Chỉ số eGFR máu bình thường: ≥ 90 ml/min/1.73m².
Chỉ số eGFR máu bất thường: < 90 ml/min/1.73m².
Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện các bất thường của thận:
Tổng phân tích nước tiểu: Kiểm tra màu sắc, độ pH, có protein, hồng cầu hay bạch cầu trong nước tiểu. Giúp phát hiện viêm hoặc tổn thương thận.
Định lượng protein niệu 24 giờ: Đo lượng protein trong nước tiểu trong 24 giờ. Chỉ số bình thường dưới 0.2 g/24h. Nếu tăng cao bất thường, đây có thể là dấu hiệu cho thấy thận bị tổn thương.
Xét nghiệm vi cầu albumin niệu: Phát hiện lượng protein rất nhỏ trong nước tiểu, giúp phát hiện tổn thương thận sớm.
Các kỹ thuật hình ảnh giúp quan sát cấu trúc và chức năng thận:
Siêu âm bụng: Phát hiện sỏi, u, hoặc thận bị ứ nước.
Chụp CT Scan: Tạo hình ảnh chi tiết về cấu trúc thận và các tổn thương như sỏi, khối u hoặc bất thường khác mà siêu âm không phát hiện rõ.
Siêu âm Doppler thận: Đo lưu lượng máu đến thận và các mạch máu quanh thận, từ đó phát hiện liên quan đến tắc nghẽn, hẹp động mạch thận.
MRI thận: Tạo hình ảnh sắc nét về thận và mô mềm xung quanh, phát hiện các tổn thương phức tạp. Dựa trên đó, bác sĩ có thể đánh giá chính xác tình trạng tổn thương.
Sinh thiết thận: Lấy mẫu mô thận để chẩn đoán chính xác bệnh lý, thường dùng khi nghi ngờ tổn thương nặng.
Kết quả xét nghiệm chức năng thận có thể khác nhau tùy theo tuổi, giới tính và phòng xét nghiệm. Nếu các chỉ số như creatinin, ure, protein niệu tăng cao hoặc eGFR giảm thấp, đó là dấu hiệu thận đang bị tổn thương. Tuy nhiên, một số thay đổi nhỏ có thể do chế độ ăn uống, mất nước hoặc thuốc men. Khi có kết quả bất thường, bạn nên gặp bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Để đảm bảo độ chính xác của kết quả, trước khi xét nghiệm, mọi người cần:
Nhịn ăn 8-12 tiếng trước khi lấy máu.
Uống đủ nước theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên. Không uống quá nhiều hoặc quá ít.
Tránh vận động mạnh 24 giờ trước xét nghiệm.
Thông báo thuốc bạn đang dùng cho bác sĩ.
Lấy mẫu nước tiểu buổi sáng, đảm bảo sạch.
Tránh rượu, cà phê, thuốc lá trước ngày xét nghiệm.
Xét nghiệm chức năng thận rất quan trọng để phát hiện và theo dõi bệnh thận. Hiểu rõ các loại xét nghiệm, ý nghĩa chỉ số và cách chuẩn bị sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe thận tốt hơn. Khi có dấu hiệu hoặc thuộc nhóm nguy cơ, hãy đi khám tại các cơ sở xét nghiệm chức năng thận TPHCM như Diag và làm xét nghiệm đúng hướng dẫn của bác sĩ.