Tầm soát ung thư là một bước quan trọng trong chăm sóc sức khỏe nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Trong bài viết dưới đây, DIAG sẽ chia sẻ tầm quan trọng của tầm soát ung thư sớm và các phương pháp tầm soát ung thư hiện nay.
Tầm soát ung thư là quá trình chủ động sử dụng các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán hiện đại nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu hoặc dấu ấn sinh học (marker) của ung thư khi cơ thể chưa xuất hiện triệu chứng lâm sàng. Việc này bao gồm:
Xét nghiệm máu đặc hiệu: Định lượng các marker ung thư như CA 15-3, PSA, AFP, CEA, CA 125, v.v.
Chẩn đoán hình ảnh: MRI, CT scan, X-quang, siêu âm, nội soi để phát hiện tổn thương bất thường.
Khám lâm sàng tổng quát: Đánh giá toàn diện sức khỏe, tiền sử cá nhân và gia đình liên quan đến nguy cơ ung thư.
Theo WHO, tầm soát ung thư có thể giảm từ 20-30% tỷ lệ tử vong với một số loại ung thư phổ biến như ung thư vú, cổ tử cung và đại trực tràng. Tầm soát ung thư giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, tăng khả năng điều trị khỏi hoàn toàn, giảm biến chứng và di căn.
Đồng thời, điều trị ở giai đoạn sớm thường đơn giản, ít xâm lấn và hiệu quả hơn. Việc phát hiện sớm giúp người bệnh duy trì sức khỏe, giảm lo lắng và chủ động phòng ngừa biến chứng.
Xét nghiệm máu giúp đánh giá các chỉ số tế bào máu và các chất chỉ điểm ung thư đặc hiệu (tumor markers). Các marker này là các protein hoặc phân tử do tế bào ung thư hoặc mô lành tiết ra, giúp gợi ý nguy cơ hoặc phát hiện sớm một số loại ung thư như:
AFP (Alpha-fetoprotein): Phát hiện ung thư gan và u tế bào mầm.
CA 15-3: Liên quan đến ung thư vú, dùng để theo dõi tiến triển và đáp ứng điều trị.
PSA (Prostate-Specific Antigen): Đánh giá nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
CA 125: Phát hiện ung thư buồng trứng.
CEA (Carcinoembryonic Antigen): Phát hiện ung thư đại trực tràng, phổi, vú.
Xét nghiệm máu là phương pháp đơn giản, ít xâm lấn và được ứng dụng rộng rãi trong khám sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện ung thư sớm hoặc theo dõi bệnh nhân ung thư đã được chẩn đoán.
Chẩn đoán hình ảnh giúp quan sát trực tiếp tổn thương hoặc khối u tại các cơ quan nội tạng, bao gồm:
Siêu âm (Ultrasound): Phù hợp với các cơ quan mềm như gan, thận, tuyến giáp, tử cung.
Chụp X-quang (X-ray): Thường dùng để phát hiện tổn thương phổi, xương.
CT-Scanner (Computed Tomography): Hình ảnh cắt lớp chi tiết, giúp phát hiện khối u, di căn ở nhiều vị trí.
MRI (Magnetic Resonance Imaging): Hình ảnh chi tiết mô mềm, thích hợp với não, cột sống, tuyến tiền liệt.
Việc lựa chọn kỹ thuật hình ảnh phụ thuộc vào loại ung thư nghi ngờ và yếu tố nguy cơ của người bệnh. Ví dụ, chụp nhũ ảnh (mammography) được khuyến cáo cho tầm soát ung thư vú ở phụ nữ từ 50-69 tuổi.
Nội soi là phương pháp trực tiếp quan sát và lấy mẫu mô (sinh thiết) tại các vị trí nghi ngờ ung thư:
Nội soi tiêu hóa: Phát hiện ung thư dạ dày, thực quản, đại trực tràng.
Nội soi cổ tử cung: Phát hiện tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung, thường kết hợp với xét nghiệm HPV hoặc Pap smear.
Sinh thiết mô: Lấy mẫu mô tế bào để phân tích giải phẫu bệnh, xác định chính xác loại ung thư.
Ngoài ra, các kỹ thuật tân tiến như xét nghiệm gen ung thư (genetic testing) giúp phát hiện nguy cơ ung thư di truyền, nâng cao khả năng phát hiện từ giai đoạn rất sớm.
Nhóm đối tượng ưu tiên khám tầm soát ung thư bao gồm:
Người trên 40 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi từ 50-60 tuổi trở lên, có nguy cơ mắc ung thư và các bệnh mạn tính cao hơn. Đây là độ tuổi được khuyến cáo bắt đầu các xét nghiệm tầm soát phổ biến như mammogram (chụp nhũ ảnh) để phát hiện ung thư vú, xét nghiệm Pap smear và HPV để tầm soát ung thư cổ tử cung, cũng như các xét nghiệm tầm soát ung thư đại trực tràng bắt đầu từ 45 tuổi.
Nhóm có tiền sử gia đình mắc ung thư: Những người có cha mẹ, anh chị em hoặc người thân gần mắc các loại ung thư như vú, đại trực tràng, tuyến tiền liệt, buồng trứng,... có nguy cơ di truyền cao hơn và cần tầm soát sớm và thường xuyên hơn.
Người có thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều, tiếp xúc với môi trường độc hại (hóa chất, bức xạ) làm tăng nguy cơ ung thư phổi, gan, thực quản,...
Nhóm có bệnh lý nền hoặc yếu tố nguy cơ đặc biệt: Ví dụ như béo phì, tiểu đường, viêm gan mạn tính, viêm cổ tử cung do HPV, tiền sử polyp đại tràng.
Những trường hợp có các dấu hiệu bất thường kéo dài như mệt mỏi không rõ nguyên nhân, sút cân nhanh, đau bụng hoặc ngực không giải thích được, thay đổi thói quen đại tiện, ho kéo dài hoặc xuất huyết bất thường cần được khám tổng quát kết hợp tầm soát ung thư để loại trừ hoặc phát hiện sớm bệnh lý ác tính.
Việc tầm soát trong nhóm này giúp xác định nguyên nhân chính xác và can thiệp kịp thời, tránh bỏ sót ung thư giai đoạn sớm.
Không phải marker nào tăng cũng đồng nghĩa có ung thư: Một số marker có thể tăng trong các bệnh lý lành tính hoặc viêm nhiễm.
Tầm soát nên được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa: Dựa trên độ tuổi, tiền sử cá nhân, gia đình và các yếu tố nguy cơ.
Kết hợp nhiều phương pháp: Để tăng độ chính xác và hiệu quả phát hiện sớm.
Khám tổng quát tầm soát ung thư bao gồm nhiều phương pháp phối hợp, từ xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh đến nội soi và sinh thiết. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên đặc điểm cá nhân, tiền sử bệnh và hướng dẫn y khoa hiện hành để đạt hiệu quả phát hiện sớm tối ưu, góp phần giảm tỷ lệ tử vong do ung thư.