Halls Gap, Úc Châu, Phaolô Nguyễn Trọng Thiên, SVD

 Thiên Chúa làm ra dã thú tùy theo loại, gia súc tùy theo loại và loài bò sát dưới đất tùy theo loại. Thiên Chúa thấy thế là tốt đẹp.

St 1,25 

1.  Dn nhp

 

Friedrich Max Müller, một học giả về tôn giáo và ngôn ngữ, đã khẳng định: “Chỉ hiểu biết về một [tôn giáo] là không hiểu biết tôn giáo nào cả”.[i] Câu nói nổi tiếng của Müller hàm ý rằng, việc học hỏi và hiểu biết về các tôn giáo khác nhau là vô cùng quan trọng để cho tín đồ có cơ hội so sánh và khám phá sâu hơn về niềm tin của chính mình.

Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, xã hội ngày càng trở nên đa dạng hơn về mặt sắc tộc, văn hóa cũng như tôn giáo. Vì thế, những người theo tôn giáo cần mang tinh thần cởi mở, hòa nhập và đối thoại với tín đồ từ các tôn giáo khác. Sự giao thoa và đối thoại liên tôn giúp ngăn chặn xung đột phát sinh từ sự hiểu lầm và định kiến đối với tôn giáo khác, tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau, xây dựng sự hòa hợp tôn giáo, đồng thời đóng góp vào việc thúc đẩy công lý và hòa bình toàn cầu.[ii]

Trước tình trạng khủng hoảng sinh thái ngày càng nghiêm trọng, đối thoại liên tôn trở thành một phương thức quan trọng để đối phó với vấn nạn này. Theo lời Đức Giáo Hoàng Phanxicô, ngoài việc xây dựng tình đoàn kết trong gia đình nhân loại, thiết lập hòa bình và thúc đẩy tình huynh đệ trên toàn cầu, chăm sóc ngôi nhà chung của chúng ta thông qua đối thoại liên tôn cũng là một nhiệm vụ quan trọng cần thực hiện trong thời kỳ hậu đại dịch Covid-19.[iii]

Đối thoại liên tôn đưa các tôn giáo đến gần nhau để chung tay giải quyết các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, phá rừng và mất cân bằng sinh học. Đức Đạt-lai Lạt-ma đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc thúc đẩy một nền đạo đức toàn cầu kết hợp giữa giá trị tâm linh và tôn giáo để bảo vệ hệ sinh thái. Ngài kêu gọi việc đối thoại sâu sắc và ôn hòa để khắc phục các vấn đề môi trường. Mặc dù vẫn còn nhiều xung đột trên thế giới, nhưng ngài tin rằng thế hệ hiện tại có khả năng và trách nhiệm hành động trước khi quá muộn.[iv]

Trong bài viết này, tác giả sẽ bàn luận về vai trò của đối thoại liên tôn trong việc góp phần vào nỗ lực chăm sóc ngôi nhà chung của nhân loại, không chỉ ở tầm mức quốc tế mà còn trong đời sống cộng đồng. Đặc biệt, bài viết sẽ tập trung vào bốn hình thức cụ thể của đối thoại liên tôn: đối thoại trong cuộc sống, đối thoại thông qua sự hợp tác trong hành động, đối thoại về trải nghiệm tâm linh, và đối thoại trao đổi thần học.

 

 

2.  Ti sao cn đi thoi liên tôn trong vn đ môi trường?

 

Trước khi bàn luận về các hình thức đối thoại liên tôn, tác giả xin trình bày những lý do nhằm giải đáp câu hỏi tại sao cần đối thoại liên tôn đối với vấn nạn khủng hoảng hệ sinh thái.

2.1. Chia sẻ trách nhiệm

 

Đối thoại và hợp tác giữa các tôn giáo liên quan đến khủng hoảng môi trường cho thấy rằng các tôn giáo nhận thức được vai trò của tất cả mọi người trong việc chăm sóc cho Trái Đất. Trong Thông điệp Laudato Si’ (LS) của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, ngài nói rõ Trái Đất là ‘ngôi nhà chung’ mà tất cả mọi người chúng ta đều có trách nhiệm phải giữ gìn. Đức Phanxicô đã kêu gọi sự hợp tác đa tôn giáo để đối phó với các thách thức môi trường. Ngài tin rằng, sự cấp bách trong vấn đề bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta có thể đưa cả gia đình nhân loại lại với nhau để tìm kiếm phương thức phát triển bền vững và toàn diện (x. LS, số 13).[v] Đối với Đức Phanxicô, việc đối thoại giữa các tôn giáo để đối phó với khủng hoảng môi trường là một phần của việc hội thoại đa chiều liên quan đến cộng đồng quốc tế, các lãnh đạo trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội và khoa học (x. LS, số 163-201). Nói cách khác, tất cả mọi người bất kể địa vị hay tầng lớp trong xã hội đều phải tham gia vào việc đối thoại để bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta (x. LS, số 3).

Quan niệm về Trái Đất là ‘ngôi nhà chung’ tuy đơn sơ nhưng mang ý nghĩa sâu sắc vì hình ảnh ngôi nhà là một biểu tượng gần gũi mà ai cũng có thể thấu hiểu và cảm nghiệm được giá trị của nó trong đời sống con người. Người Việt Nam có thói quen tích góp tiền để xây nhà thay vì mua căn hộ bởi vì căn nhà là biểu tượng của đời sống gia đình cùng với sự ổn định, bền vững và tình thân giữa các thành viên cùng sống dưới mái nhà đó.

Khi nói về Trái Đất như một ngôi nhà, Đức Phanxicô cũng nhấn mạnh tính liên kết của mọi hữu thể trên hành tinh. Thực tế cho thấy các yếu tố trong thiên nhiên bao gồm sinh vật, môi trường, và khí hậu có mối liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau. Tuy con người có một vị trí đặc biệt riêng so với các loài sinh vật khác trên Trái Đất, nhưng chúng ta không thể tồn tại nếu bị tách rời khỏi mạng lưới kết nối của hệ sinh thái toàn cầu.

Khi nhận ra Trái Đất là một tổ ấm chung, những người theo các tôn giáo và văn hóa khác nhau có thể được coi là thành viên của một gia đình toàn cầu. Vì thế, mọi người có trọng trách phải bảo tồn nơi ở chung và tạo mối quan hệ hòa hợp bên trong ngôi nhà mà chúng ta đang sống. “Nhà sạch thì mát; bát sạch ngon cơm”. Do đó, Trái Đất cần phải được chăm sóc chu đáo để cuộc sống con người và các loài thọ tạo được phát triển một cách tốt đẹp.

Cách diễn đạt của Đức Phanxicô về tinh thần đồng trách nhiệm đối với ngôi nhà chung của nhân loại đã tìm được sự đồng cảm nơi các nhà lãnh đạo tôn giáo trên thế giới. Nhân dịp “Ngày thế giới cầu nguyện cho việc chăm sóc thụ tạo” (World Day of Prayer for the Care of Creation) vào năm 2017, Thượng Phụ Barthôlômêô đã kêu gọi bảo vệ môi trường và xây dựng sự đoàn kết nhằm khắc phục các vấn nạn môi trường. Ngài cũng kêu gọi các doanh nghiệp dừng việc khai thác thiên nhiên, và tuyên bố rằng những doanh nghiệp không coi trọng Trái Đất như ngôi nhà chung của chúng ta không thể được coi là hợp pháp.[vi] Tương tự, các học giả và nhà lãnh đạo Hồi Giáo cũng đồng thuận với lời kêu gọi của Đức Giáo Hoàng Phanxicô về trách nhiệm chung. Họ nhấn mạnh sự tương đồng giữa những nguyên tắc thần học được trình bày trong Thông điệp Laudato Si’ và giáo lý Hồi Giáo, đồng thời kêu gọi người Hồi Giáo ghi nhận những ý tưởng được trình bày trong văn kiện cũng như tham gia tích cực vào việc đối thoại về môi trường.[vii] 

 

2.2. Cải thiện hình ảnh về tôn giáo luôn xung đột với nhau

 

Đối thoại và hợp tác tôn giáo trong các vấn đề môi trường có vai trò quan trọng trong việc giúp cải thiện hình ảnh không tích cực về sự xung đột giữa các tôn giáo. Trong suốt chiều dài lịch sử nhân loại đã có vô số cuộc xung đột được cho là bắt nguồn từ sự khác biệt tôn giáo. Điều này góp phần tăng cường quan niệm rằng các tôn giáo không thể hòa hợp và luôn tìm cách loại trừ nhau.

Một mặt các nhà lãnh đạo tôn giáo luôn thuyết giảng về tình yêu và sự tha thứ với các tín đồ, nhưng các mối hận thù và việc đối xử tệ đối với tôn giáo khác đã gây nghi ngờ về sự khả tín trong lời giảng dạy của họ. Những cuộc xung đột tôn giáo đã khiến một số người bất mãn dẫn đến việc từ bỏ niềm tin tôn giáo để trở thành người “vô tôn giáo”.[viii] Điều này đáng buồn vì chính những xung đột này làm lu mờ những đóng góp tích cực của các tổ chức tôn giáo trên toàn thế giới.

Thực tế cho thấy những xung đột trên thế giới có liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau như chính trị, kinh tế và bản sắc văn hóa, không chỉ tôn giáo. Tuy nhiên, tôn giáo nhiều khi bị lợi dụng như một công cụ để biện minh cho sự tranh chấp giữa các bè phái và nhóm người. Do đó, không thể phủ nhận một thực tế rằng tôn giáo là yếu tố quan trọng trong cuộc bàn luận về các cuộc xung đột, chiến tranh và bạo lực. Vì thế, suốt chiều dài lịch sử thế giới, hình ảnh về tôn giáo như những thể chế luôn xung đột với nhau khó được cải thiện trong ánh mắt của dư luận.

Trước tình trạng kỳ thị và mất lòng tin này, tinh thần hợp tác giữa các tôn giáo trong vấn đề môi trường sẽ có những tác động tích cực nhằm thay đổi ấn tượng và suy nghĩ về tôn giáo. Thay vì bị chi phối bởi những mâu thuẫn, các tôn giáo có thể tập trung công sức và nguồn lực vào nỗ lực phát triển xã hội và cải thiện môi trường thiên nhiên. Điều này chứng tỏ tiềm năng của các tôn giáo vượt qua sự khác biệt để có thể làm việc cùng nhau để đối mặt với những thách thức của nhân loại. Bằng cách khuyến khích đối thoại, hợp tác và đảm nhận trách nhiệm đối với Trái Đất, các tôn giáo thực hiện vai trò tích cực trong việc xây dựng một thế giới hòa bình thịnh vượng.

2.3. Mối quan tâm của tôn giáo vào các vấn đề thế tục

 

Đối thoại và hợp tác giữa các tôn giáo về môi trường cho thấy tôn giáo không chỉ quan tâm đến những khía cạnh tâm linh và sự sống đời sau. Bên cạnh những vấn đề siêu nhiên, tôn giáo cũng có sự quan tâm đúng đắn đến những mối lo toan trong thế giới hiện tại liên quan trực tiếp đến đời sống của con người. Để con người phát triển lành mạnh toàn diện, không chỉ chiều kích tinh thần cần được chú trọng mà các khía cạnh về thể chất, tình cảm và xã hội cũng cần phải được chăm sóc một cách đầy đủ. Do đó, các tôn giáo nhận thức rằng việc nuôi dưỡng đời sống tâm linh không thể bỏ qua những khó khăn như đói nghèo, bệnh tật, chiến tranh và bạo lực mà con người đang phải đối mặt trong cuộc sống hằng ngày.

Thực tế cho thấy rằng khi con người gặp phải quá nhiều thách đố trong việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản như cơm áo gạo tiền, nhà cửa và y tế, khả năng tham gia vào các hoạt động tâm linh có thể bị ảnh hưởng. “Có thực mới vực được đạo”. Vì thế các tôn giáo luôn nỗ lực trong các hoạt động giáo dục, y tế, bác ái xã hội như xóa đói giảm nghèo, chăm sóc trẻ mồ côi và người già neo đơn và phát triển xã hội. Điển hình tổ chức Caritas Internationalis của Giáo Hội Công Giáo là một trong những tổ chức bác ái xã hội lớn nhất thế giới. Caritas đang hiện diện tại trên 200 quốc gia và vùng lãnh thổ với rất nhiều hoạt động giúp đỡ người nghèo và yếu thế. Dưới lăng kính này, hoạt động chăm sóc và bảo vệ môi trường thiên nhiên được xem là một công việc thiết yếu cho đời sống con người, bởi vì sự hủy hoại môi trường đưa đến nhiều khó khăn cho con người như ô nhiễm môi trường sống, hạn hán, lũ lụt khiến họ phải di cư để mưu sinh kiếm sống. Trong các vấn nạn khủng hoảng môi trường, chính người nghèo, phụ nữ và trẻ em là những người bị ảnh hưởng nhiều nhất.

Hơn nữa, các tôn giáo luôn ủng hộ một lối sống đạo đức và trách nhiệm xã hội, kêu gọi tín đồ tích cực tham gia vào các hoạt động vì cộng đồng và lợi ích chung. Giáo huấn của các tôn giáo luôn liên kết hành động yêu thương và lòng từ bi với đức tin của mình. Thánh Giacôbê khẳng định: “Bạn thử cho tôi thấy thế nào là tin mà không hành động, còn tôi, tôi sẽ hành động để cho bạn thấy thế nào là tin” (2,18).

Trái với quan niệm rằng tôn giáo chỉ quan tâm đến cuộc sống đời sau, trên thực tế, thế giới quan của các tôn giáo không hoàn toàn tách biệt khỏi thực tại. Ví dụ, trong Phật Giáo, mục tiêu tối hậu của mỗi người là làm sao để siêu thoát khỏi chuỗi luân hồi; nhưng điều này không có nghĩa rằng Phật tử không quan tâm đến thế giới hiện thực. Ngược lại, để đạt được siêu thoát, Phật tử phải thực hành lòng từ bi, yêu thương và những đức phẩm tốt mới có cơ hội giải thoát khỏi sự luân hồi. Ở điểm này, cách nhìn của Phật Giáo không khác biệt nhiều so với các tôn giáo khác, ví dụ như Công Giáo. Thật vậy, giáo huấn Công Giáo xác định rằng quan tâm đến con người trong thế giới này, đặc biệt là những người nghèo đói và bị bỏ rơi trong xã hội, là điều kiện để đạt được sự sống vĩnh cửu trên thiên đàng (x. Mt 25).

 

2.4. Giá trị chứng tá của sự hợp tác

 

Đối thoại liên tôn và hợp tác trong các vấn đề môi trường nêu bật tầm quan trọng của việc tìm ra tiếng nói chung và tạo dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa các tôn giáo trước những mối quan tâm của nhân loại. Mặc dù có những khác biệt đáng kể về thế giới quan, niềm tin và thực hành trong các tôn giáo, nhưng sự dấn thân của các tôn giáo trong việc giải quyết các vấn đề môi trường nhấn mạnh tiềm năng của sự giao thoa và hợp tác. Các tôn giáo cho thấy rằng trách nhiệm chăm sóc cho Trái Đất vượt xa ranh giới về quốc gia, văn hóa và tôn giáo. Bằng cách đóng góp quan điểm, kiến thức và nguồn lực của mình vào vấn đề chung, các tôn giáo thể hiện tấm gương về cách vượt qua sự khác biệt, xung đột và hận thù trong quá khứ và hiện tại vì lợi ích chung cho thế giới ngày nay và cho các thế hệ tương lai, từ đó khuyến khích sự đoàn kết giữa các thành phần trong xã hội.

Qua tấm gương của các tôn giáo, các cá nhân và tổ chức ngoài tôn giáo có thể nhận ra giá trị của đối thoại và hợp tác nhằm khắc phục các vấn nạn trong xã hội. Tiếng nói chung của các tôn giáo sẽ có ảnh hưởng lớn trên xã hội, có thể tác động vào sự nhận thức của người dân cũng như các lãnh đạo quốc gia trong việc xây dựng chính sách nhằm bảo vệ môi trường lâu dài.

Khi chung sức với nhau, các tôn giáo không chỉ tác động vào các tổ chức và chính phủ trong việc bảo vệ môi trường mà còn giúp cho các tín đồ ý thức về trách nhiệm của mình đối với Trái Đất và hệ sinh thái.

 

 

3.  Các hình thc đi thoi liên tôn trong bi cnh môi trường

 

Đối thoại liên tôn được thực hiện qua bốn hình thức đã được công nhận rộng rãi bao gồm: 1) đối thoại trong cuộc sống; 2) đối thoại bằng sự hợp tác trong hành động; 3) đối thoại tâm linh; và 4) đối thoại giữa các chuyên viên hay chức sắc tôn giáo. Các hình thức này không độc lập mà gắn kết với nhau và hỗ trợ cho nhau. Ví dụ, hình thức thứ hai – đối thoại hành động – nên được định hình dựa trên các nguyên lý thần học vững chắc xuất phát từ từng truyền thống tôn giáo.

Tương tự, đối thoại giữa các chuyên gia (hình thức thứ tư) nên tạo cảm hứng cho các tín đồ sẵn sàng có những trải nghiệm tâm linh về các tôn giáo khác (hình thức thứ ba). Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các hình thức đối thoại liên tôn trong bối cảnh chăm sóc ngôi nhà chung của nhân loại.

3.1. Đối thoại trong cuộc sống

 

Thuật ngữ ‘đối thoại trong cuộc sống’ thường được sử dụng để mô tả các tương tác hằng ngày và mối quan hệ xảy ra giữa những người thuộc các tôn giáo khác nhau. Tài liệu “Đối thoại và công bố” của Thánh bộ truyền giáo cho các dân tộc và hội đồng giáo hoàng về đối thoại liên tôn diễn tả đối thoại trong cuộc sống là “mọi người cố gắng sống trong tinh thần cởi mở và thân thiện, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, những vấn đề và mối ưu tư của con người”.[ix] ‘Cuộc sống’ là từ mà chúng ta sử dụng để mô tả tất cả những gì diễn ra trong từng ngày, cho dù đó là làm việc chăm sóc vườn tược, chạy bộ mỗi sáng ở công viên gần nhà, đi mua đồ tạp hóa ở siêu thị trong phố, hoặc tham gia vào các hoạt động cộng đồng do nhà thờ, nhà chùa hoặc tổ chức xã hội khác tổ chức.

Bởi vì cuộc sống là yếu tố bao hàm nhất trong trải nghiệm con người, đối thoại trong cuộc sống có thể mang nhiều hình thức khác nhau, bao gồm các giao tiếp trong gia đình, nơi làm việc, hoặc trong một lễ hội trong cộng đồng. Khi xã hội ngày càng trở nên đa văn hóa và đa tôn giáo do di cư, du lịch, học tập hoặc nhu cầu công việc, đối thoại trong cuộc sống có thể diễn ra giữa hàng xóm, đồng nghiệp và bạn cùng phòng ở ký túc xá trường đại học. Ngày nay việc kết hôn với người khác tôn giáo trở nên phổ biến hơn, nên các gia đình cũng đang trở nên đa tôn giáo hơn. Một thống kê cho thấy gần 40% người Mỹ kết hôn với người thuộc tôn giáo khác.[x] Ở Thái Lan, một quốc gia chủ yếu theo Phật Giáo, nên có tới 80% người Công Giáo kết hôn với người ngoài Công Giáo. Do đó, đối thoại trong cuộc sống có thể diễn ra hằng ngày ngay trong phòng khách và bàn ăn của gia đình.

Đối thoại trong cuộc sống có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc bảo vệ môi trường bằng cách khuyến khích sự cộng tác giữa các cá nhân và cộng đồng thuộc các tôn giáo khác nhau. Đây là cơ hội cho mọi người cùng chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và giá trị của mình, và cùng nhau làm việc với mục tiêu chung là bảo vệ và bảo tồn thế giới tự nhiên. Đức Đạt-lai Lạt-ma cho rằng đối thoại nên bắt đầu từ trong gia đình. Ngài viết:

 

Khái niệm đối thoại phải bắt đầu từ cấp độ gia đình. Với tư cách cá nhân, chúng ta phải tự nhìn vào bên trong, điều tra, phân tích và sau đó cố gắng vượt qua những ý kiến trái ngược. Chúng ta không được mất hy vọng hoặc nản lòng trước những xung đột khó chịu mà chúng ta tìm thấy bên trong chúng ta. Đó là một số cách mà chúng ta cuối cùng có thể giải quyết các vấn đề môi trường.[xi]

 

Đối thoại cuộc sống cũng có thể thúc đẩy sự phát triển môi trường bằng cách khuyến khích mọi người cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị và tính thiêng liêng của thế giới tự nhiên. Ở Thái Lan, người dân có truyền thống thắt nơ vào những cây cổ thụ. Truyền thống này kết hợp các yếu tố của tín ngưỡng Phật Giáo với duy linh thuyết và truyền thuyết địa phương. Người dân tin rằng trong những cây này có các thần linh cư trú và có thể giúp bảo vệ họ và mang lại cho họ những điều may mắn. Phong tục tâm linh này được thực hiện trên khắp Thái Lan, có thể thấy trong các ngôi chùa, khu rừng và ngay cả trên đường phố của các khu vực đô thị. Ở những nơi này người dân có thể tới để cầu nguyện, thắp hương và dâng những đồ cúng như hoa quả, thức ăn để thể hiện lòng biết ơn hoặc cầu xin sự giúp đỡ từ các thần linh.

Niềm tin vào ý nghĩa tâm linh của cây cổ thụ và việc buộc vải quanh chúng phản ánh mối liên kết sâu sắc giữa thiên nhiên và tâm linh trong văn hóa Thái Lan. Cây được coi là biểu tượng linh thiêng của sự trường thọ, sức mạnh và sự khôn ngoan. Chúng bảo vệ đất đai, liên kết thế giới loài người với thế giới tâm linh. Bằng cách thể hiện sự tôn trọng đối với những cây này, người dân duy trì sự hòa hợp giữa con người, thiên nhiên và thế giới siêu nhiên. Ngoài ra, việc buộc sợi vải quanh cây cổ thụ cũng là một cách để tăng cường nhận thức về bảo tồn môi trường. Bằng cách nhấn mạnh tính linh thiêng và tầm quan trọng của cây cối, mọi người được khuyến khích trân trọng và bảo vệ thế giới tự nhiên xung quanh họ. Điều này thúc đẩy ý thức chăm sóc môi trường và nhắc nhở mỗi cá nhân về trách nhiệm bảo vệ tài nguyên Trái Đất.

Mặc dù các Kitô hữu và người Hồi Giáo tại Thái Lan có thể không có những niềm tin tương tự như những người theo Phật Giáo, nhưng khi hòa mình vào môi trường văn hóa Thái Lan, họ có thể học hỏi và cảm nhận về giá trị của yếu tố tâm linh trong phong tục nói trên. Các tín đồ Kitô Giáo và Hồi Giáo có thể tìm ra những phương cách phù hợp với tín ngưỡng của riêng mình để bày tỏ sự cảm nhận về tính linh thiêng của thiên nhiên và thúc đẩy sự phát triển môi trường.

Nhiều thần học gia trong cả hai truyền thống Kitô Giáo và Hồi Giáo từng nhận xét rằng, một trong những nguyên nhân của cuộc khủng hoảng sinh thái ngày nay là do con người ngày càng chạy theo thuyết khoa học hiện đại và lãng quên sự hiện diện của Thiên Chúa trong thế giới. Con người ngày càng mù quáng và thờ ơ trước tính thiêng liêng của thiên nhiên vốn do chính bàn tay Thượng Đế tạo nên.

 

3.2. Đối thoại bằng sự hợp tác trong hành động

 

Khái niệm ‘đối thoại bằng sự hợp tác trong hành động’ trong đối thoại liên tôn đề cập đến quá trình hợp tác giữa những người có tín ngưỡng khác nhau nhằm “đạt tới sự phát triển toàn diện và giải phóng của con người”.[xii] Sự hợp tác này quan tâm đến các vấn đề nhân đạo, trong đó mọi người chung sức để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội và tìm ra các giải pháp thực tế nhằm mang lại sự phát triển bền vững và toàn diện cho cộng đồng.

Đối thoại bằng sự hợp tác trong hành động dựa trên quan niệm rằng những người có tôn giáo khác nhau tin rằng các nguyên tắc đạo đức phổ quát có thể làm nền tảng cho việc xây dựng một xã hội công bằng và bác ái. Những quy tắc chung này bao gồm việc tôn trọng và coi trọng giá trị của mỗi cá nhân, thúc đẩy sự phồn thịnh trong cộng đồng, tôn trọng quyền và nghĩa vụ của mỗi người, hỗ trợ các nhóm yếu thế trong xã hội, công nhận giá trị của lao động và quyền của người lao động, khuyến khích tình đoàn kết và nêu cao trách nhiệm đối với môi trường.[xiii]

Việc chăm sóc môi trường là một lĩnh vực vượt qua ranh giới tôn giáo, sắc tộc, địa vị xã hội… nhắc nhở mọi người về trách nhiệm chung để bảo vệ hành tinh của chúng ta. Tham gia vào đối thoại bằng sự hợp tác trong hành động để chăm sóc môi trường là cơ hội để chúng ta chuyển đổi những giáo huấn thành các thực hành cụ thể vì lợi ích chung.

Các tổ chức tôn giáo (faith-based organizations - FBOs) đã được Chương trình môi trường Liên hiệp quốc (UNEP) công nhận vì đóng góp của họ trong cuộc chiến chống đói nghèo, thúc đẩy sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy phát triển bền vững. Các FBO, đặc biệt là ở cấp địa phương, hợp tác với các tác nhân tôn giáo và đóng vai trò quan trọng trong các sáng kiến liên quan đến bảo tồn môi trường và quản lý tài nguyên một cách hợp lý.[xiv]

Chính vì hiểu rõ điều này, UNEP tích cực hợp tác với các tôn giáo thông qua các sáng kiến như Faith for Earth Initiative (Sáng kiến đức tin vì Trái Đất), được khởi xướng vào năm 2017, nhằm thúc đẩy nhận thức và hành động về môi trường. Sáng kiến này tận dụng tầm ảnh hưởng của các tổ chức và nhà lãnh đạo tôn giáo để đối phó với thách thức môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Một nỗ lực đáng chú ý khác là Interfaith Rainforest Initiative (IRI). Dự án này tập hợp các nhà lãnh đạo tôn giáo, các dân tộc bản địa và các chuyên gia nhằm bảo vệ rừng mưa và cộng đồng bản địa.[xv] Tổ chức Religions for Peace (Tôn giáo vì hòa bình), được thành lập vào năm 1970, là một liên minh quốc tế hoạt động vì xây dựng hòa bình, giảm nghèo và bảo vệ môi trường thông qua hợp tác đa tôn giáo.[xvi] Tổ chức hoạt động thông qua mạng lưới các hội đồng đa tôn giáo trên 90 quốc gia.

Sự hợp tác trong hành động không buộc phải diễn ra ở mức quốc tế mà có thể thực hiện ở cấp địa phương hoặc cộng đồng. Tại cộng đồng, những người theo các tôn giáo khác nhau có thể hợp tác trong việc chăm sóc môi trường thông qua các hoạt động như tổ chức sinh hoạt làm vệ sinh môi trường, xây dựng khu vườn cộng đồng và trồng cây xanh, thu gom rác thải và tổ chức chiến dịch tái chế để thúc đẩy quản lý chất thải đúng cách. Ngoài ra, ban tổ chức có thể giáo dục cộng đồng về cách phân loại các loại rác, tái chế và giảm tiêu thụ nhựa.

Khu vườn cộng đồng có thể trở nên một biểu tượng tuyệt vời về sự hoà hợp trong một cộng đồng đa văn hóa và tôn giáo. Các loài cây và hoa với nhiều màu sắc và hình dạng khác nhau trong một khu vườn nói lên vẻ đẹp và tính chất phong phú của sự đa dạng trong cộng đồng. Đây có thể là nơi mọi người trong cộng đồng có thể tới để ngắm nhìn, chụp hình lưu niệm và học hỏi về phương pháp nông nghiệp bền vững. Ngoài ra, khu vườn còn thúc đẩy đa dạng sinh học và bảo tồn động thực vật đồng thời cung cấp sản phẩm hữu cơ cho người dân, đặc biệt những người thiếu thốn trong cộng đồng.

Các sáng kiến trồng cây xanh liên quan đến việc chọn loài cây bản địa, giáo dục thế hệ trẻ và biến các khu vực bị phá rừng hoặc suy thoái thành không gian xanh. Những nỗ lực này tạo điều kiện cho sự đoàn kết, quản lý môi trường và một cộng đồng xanh hơn và bền vững cho thế hệ tương lai.

3.3. Đối thoại về trải nghiệm tâm linh

 

‘Đối thoại về trải nghiệm tôn giáo’ là khi “những người với niềm tin vững chắc trong các truyền thống tôn giáo của mình, chia sẻ những kho báu tâm linh của mình, ví dụ như về cầu nguyện và chiêm niệm, đức tin và cách tìm kiếm Thiên Chúa hoặc Đấng Tuyệt Đối”.[xvii] Hình thức đối thoại này có thể diễn ra trong thinh lặng khi mỗi bên chỉ hiện diện với nhau để cầu nguyện, thiền, hoặc chia sẻ nếp sống tu trì của tôn giáo bạn. Biểu hiện này nói lên sự nhận thức rằng trong mỗi truyền thống tôn giáo đều có sự hiện diện của sự thiêng liêng. Điều này có thể làm cho đức tin của mỗi người trở nên sâu sắc hơn, đồng thời khuyến khích sự cảm thông, tôn trọng và cảm nghiệm về giá trị của các truyền thống tôn giáo.

Trong đối thoại về trải nghiệm tâm linh, những người tham gia không chỉ đơn thuần thảo luận về kinh nghiệm và niềm tin cá nhân mà còn tham gia tích cực vào các nghi thức tôn giáo của nhau. Bằng cách hoà mình vào trải nghiệm tâm linh này, họ hiểu sâu hơn về các thực hành tâm linh và niềm tin của tôn giáo bạn cũng như cảm nhận được sự thăng tiến trong đời sống tâm linh của chính mình. Ví dụ, tín hữu Công Giáo sau khi tham dự những buổi thiền theo Phật Giáo có thể thấy đời sống tâm linh và tinh thần của mình được nuôi dưỡng và tâm hồn được bình an hơn. Ngược lại, một Phật tử khi tham dự nghi thức Chầu Thánh Thể của Công Giáo có thể cảm nhận về sự linh thiêng của việc chiêm ngắm Mình Thánh Chúa trong sự tĩnh lặng.

Trong bối cảnh chăm sóc môi trường, đối thoại về trải nghiệm tâm linh được thể hiện thông qua các sự kiện cầu nguyện đặc biệt với chủ đề về môi trường. Một sự kiện đáng chú ý nói lên sự giao thoa này là các buổi gặp gỡ giữa các lãnh đạo tôn giáo tại Assisi. Sự kiện Assisi lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1986 dưới sự chủ tọa của Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II. Trong dịp này, các nhà lãnh đạo từ nhiều truyền thống tôn giáo đã đến vùng đất quê hương của Thánh Phanxicô để cầu nguyện và chia sẻ về các mối ưu tư đối với thế giới ngày nay. Mối bận tâm về môi trường đã trở thành một tâm điểm quan trọng trong sự kiện Assisi, đặc biệt trong lần gặp gỡ vào năm 2016 do Giáo Hoàng Phanxicô chủ sự. Trong lần gặp gỡ này, bên cạnh cầu nguyện chung với nhau, các nhà lãnh đạo tôn giáo đã ký kết một tuyên bố kêu gọi hành động chống biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường. Các buổi họp Assisi cho thấy việc tổ chức cầu nguyện có thể diễn ra song song với việc đối thoại và hợp tác về các vấn đề môi trường, tăng cường nhận thức và truyền cảm hứng để hành động nhằm bảo vệ ngôi nhà chung của nhân loại.

Ở cấp độ địa phương, cộng đồng tôn giáo có thể tổ chức các nghi lễ kết hợp giữa chủ đề môi trường với các nghi lễ văn hóa - tôn giáo, tạo sự kết nối tâm linh giữa con người và thế giới tự nhiên. Những nghi lễ này có thể tích hợp các yếu tố và biểu tượng môi trường, nhấn mạnh việc chăm sóc môi trường theo cách thức của mỗi truyền thống. Ví dụ, nghi thức cầu an hoặc cầu nguyện dành cho Trái Đất có thể được đưa vào các nghi lễ tôn giáo, thể hiện lòng biết ơn, xin lỗi vì hành động gây hại của con người, đồng thời cầu xin sự soi sáng và hướng dẫn của thượng đế để bảo tồn và làm lành tự nhiên.

Các lễ hội theo mùa cũng là cơ hội thuận tiện để đưa chủ đề môi trường vào trong những sự kiện văn hóa - tôn giáo hàng năm. Những ngày lễ truyền thống như Tết Nguyên Đán và Tết Trung Thu là những dịp tốt để tăng cường nhận thức về môi trường. Đây không chỉ là những lễ hội mang tính chất văn hóa mà còn có ý nghĩa tâm linh. Điển hình trong những ngày Tết, người dân bất kể tôn giáo nào đều tìm đến những nơi thờ phượng để cầu nguyện theo niềm tin của mình. Việc Tết Nguyên Đán rơi vào mùa xuân nói lên sự hồi phục, sức sống, và phồn thịnh của tự nhiên. Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc chăm sóc hệ sinh thái để duy trì sự hài hoà và bền vững trong tự nhiên. Vì thế, các nghi thức tôn giáo trong dịp lễ này có thể nhấn mạnh yếu tố môi trường để củng cố ý thức của mọi người về trách nhiệm chung đối với Trái Đất.

 Không chỉ riêng Tết Nguyên Đán của người Á Châu mà còn nhiều dịp lễ khác nữa mà chủ đề môi trường có thể được đưa vào một cách hợp lý, ví dụ lễ Tạ Ơn (Hoa Kỳ và Canada), lễ hội Kumbh Mela (Ấn Độ), lễ hội Nước (Thái Lan, Lào, Campuchia, Myanmar), lễ Yom Kippur (Do Thái). Tất cả những dịp này đều tạo cơ hội cho các cộng đồng tôn giáo quan tâm tới vấn đề môi trường có thể tổ chức những nghi lễ cầu nguyện đặc biệt nhằm nâng cao ý thức của các tín đồ về trách nhiệm chăm sóc hệ sinh thái. Trên tinh thần đối thoại tâm linh, các cộng đồng tôn giáo có thể mời đại diện từ các tôn giáo bạn cùng tham dự các nghi thức này.

 

3.4. Đối thoại trao đổi thần học

 

‘Đối thoại trao đổi thần học’ là “khi các chuyên gia chủ trương tìm hiểu sâu hơn về di sản tôn giáo của họ và thấu hiểu giá trị tâm linh của tôn giáo bạn”.[xviii] Đây là một hình thức đối thoại phổ biến, có thể diễn ra giữa hai người, ba người, hoặc nhiều người từ nhiều truyền thống tôn giáo khác nhau. Cách tổ chức những cuộc trao đổi lệ thuộc vào tính chất của cuộc gặp gỡ cũng như số người tham gia đối thoại. Vì thế sự việc có thể diễn ra trong một hội nghị lớn hoặc trong một buổi nói chuyện thân mật tại tư gia.

Nền tảng cho hình thức đối thoại này là việc công nhận rằng mỗi tôn giáo có các nguyên lý siêu hình độc đáo và quan điểm thần học riêng của mình, nhưng cũng có nhiều câu hỏi và quan tâm thần học chung mà những người tham gia đối thoại có thể khám phá và thảo luận. Qua sự trao đổi thần học, các tham gia viên tìm hiểu và chia sẻ về các khái niệm tâm linh và tín điều trong các tôn giáo. Điều này thúc đẩy sự học hỏi, hiểu biết và cảm nghiệm một cách sâu sắc hơn về giá trị của các tôn giáo khác nhau. Cuộc đối thoại cởi mở và chân thành có thể giúp làm rõ những hiểu lầm, chỉnh sửa những định kiến hoặc quan niệm sai lệch và xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và cảm thông lẫn nhau.

Đối thoại giữa các chuyên gia về chủ đề môi trường bao gồm việc mỗi người đào sâu các kinh sách, tài liệu và giáo huấn của từng tôn giáo có liên quan đến môi trường và vạn vật để giới thiệu những quan điểm và quy tắc về việc chăm sóc hệ sinh thái. Ví dụ, Do Thái Giáo và Kitô Giáo có thể trình bày về khái niệm ‘imago dei’ (con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa) để nói về trách nhiệm của con người phải đại diện cho Thượng Đế để chăm sóc vạn vật.

Tương tự, chuyên gia về Hồi Giáo có thể trình bày về khái niệm ‘khalifa’ để nói về trách nhiệm của con người là đại diện cho Allah trên Trái Đất để chăm sóc tự nhiên. Chuyên gia Ấn Độ Giáo và Phật Giáo có thể giới thiệu khái niệm ‘ahimsa’ để củng cố quy tắc ‘bất hại’ trong việc đối xử với con người và các dạng sống. Chuyên gia Nho Giáo cũng có thể khai thác khái niệm về ‘thiên mệnh’ để xem ý niệm này có chiều kích nào liên quan đến việc quản lý và chăm sóc môi trường hay không.

Việc các chuyên gia trao đổi các nguyên lý tôn giáo về môi trường giúp củng cố quan niệm cho rằng mặc dù giữa các tôn giáo có sự khác biệt về thần học và thế giới quan, nhưng không vì thế mà việc bảo vệ môi trường và chăm sóc vạn vật không phải là mối quan tâm thích đáng của tôn giáo. Hơn thế nữa, sự khác biệt này không cản trở các tôn giáo hợp tác với nhau vì lợi ích chung của nhân loại và tự nhiên.

Chính vì thế trong những năm qua, nhiều cuộc họp giữa các nhà lãnh đạo tôn giáo và các chuyên gia đã dẫn đến nhiều tuyên bố liên tôn quan trọng. Ví dụ, vào ngày 10 tháng 6 năm 2002, “Tuyên bố chung về đạo đức môi trường” đã được ký kết bởi Giáo Hoàng Gioan Phaolô II và Thượng Phụ Barthôlômêô. Tuyên bố này nhấn mạnh việc con người phải hợp tác để khôi phục sự hài hòa nguyên thủy của công trình sáng tạo. Tuyên bố cũng kêu gọi mọi người tăng cường nhận thức về môi trường cũng như sự tôn trọng đối với hệ sinh thái. Các ngài cũng kêu gọi các lãnh đạo và tổ chức có những sáng kiến ​​thực tế và chương trình bảo vệ tài nguyên tự nhiên. Văn kiện nêu bật cần có sự ăn năn, khiêm tốn và lòng hoán cải nơi con người để sống phù hợp với thánh ý của Thiên Chúa khi tạo dựng nên vũ trụ.[xix] 

Một tài liệu đáng chú ý khác là “Tuyên ngôn về khí hậu liên tôn Uppsala” được ký kết vào tháng 10 năm 2008 tại Hội nghị liên tôn về biến đổi khí hậu tổ chức tại Uppsala, Thụy Điển.[xx] Trong văn kiện, các nhà lãnh đạo tôn giáo công nhận sức mạnh biến đổi của niềm tin để truyền cảm hứng cho sự thay đổi lối sống tích cực hơn. Họ cũng kêu gọi chính phủ và tổ chức quốc tế thực hiện một chiến lược khí hậu toàn diện, bao gồm giảm lượng khí thải đáng kể, chia sẻ công nghệ và khuyến khích kinh tế, để giới hạn biến đổi khí hậu dưới mức 2°C. Các lãnh đạo tôn giáo cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thích ứng và cam kết thể hiện vai trò lãnh đạo nhằm nâng cao đạo đức giữa các tín đồ của mình.

Năm 2021, trong một cuộc hội nghị tại Vatican, gần 40 nhà lãnh đạo tôn giáo đại diện cho các tôn giáo khác nhau, cùng với các nhà khoa học đã ký một Lời kêu gọi chung, thỉnh cầu cộng đồng quốc tế tăng cường hành động về khí hậu trước hội nghị COP26 – hội nghị về biến đổi khí hậu của Liên hiệp quốc. Các lãnh đạo tôn giáo và các nhà khoa học đã nhấn mạnh trách nhiệm chung trong việc chăm sóc môi trường, kêu gọi đạt được tình trạng trung tín carbon (carbon neutrality), thực hành lối sống bền vững, và yêu cầu sự hợp tác giữa các chính phủ, các tổ chức tài chính và xã hội dân sự để bảo vệ cộng đồng yếu thế. Văn kiện cũng cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng nếu chúng ta không hành động để giữ gìn hành tinh cho thế hệ tương lai.[xxi]

4. Kết lun

 

Việc xây dựng mối tương quan liên tôn là điều cần thiết trong thế giới ngày nay để loại bỏ sợ hãi, chia rẻ và xung đột nhằm theo đuổi những mục tiêu vì lợi ích chung. Đối thoại liên tôn là nhân tố quan trọng nhằm phát triển xã hội cách tích cực và xây dựng hòa bình.[xxii] Bài viết này cho thấy đối thoại liên tôn trong những năm qua đã trở thành một phương cách quan trọng để tiếp cận vấn đề khủng hoảng sinh thái. Đối thoại liên tôn mang nhiều hình thức và được thực hiện ở nhiều cấp độ khác nhau như đã trình bày ở trên. Vì thế, tất cả các tín đồ tôn giáo cho dù là giáo dân bình thường hay các chuyên gia, lãnh đạo tôn giáo đều có thể tham gia vào việc đối thoại liên tôn tùy theo hoàn cảnh, vai trò và khả năng của mình. Điều chính yếu là mỗi người ý thức được tầm quan trọng của việc chăm sóc môi trường và sẵn sàng cởi mở tâm hồn để trao đổi, chia sẻ và hợp tác với những anh chị em thuộc tôn giáo bạn để hành động vì ngôi nhà chung của nhân loại.

Quan sát tự nhiên cho thấy vầng dương tỏa sáng cho thế giới không phân biệt giàu nghèo; mưa rơi trên người có tôn giáo lẫn không tôn giáo; hạn hán gây ra nghèo đói và thậm chí lấy đi mạng sống của tín đồ Phật Giáo lẫn Ấn Độ Giáo; và không khí ô nhiễm đi vào lá phổi của người Công Giáo cũng như Hồi Giáo. Vì thế đứng trước nhu cầu có một môi trường sống lành mạnh cho mọi loài và mọi người, tín đồ các tôn giáo cần phải đào sâu hiểu biết và tăng cường ý thức tâm linh của mình để tìm ra động lực, nguồn cảm hứng và mục đích cho việc xây dựng tình liên đới với hết mọi người. Chỉ thông qua sự đối thoại và hợp tác trong tình huynh đệ chúng ta mới có thể xây dựng hòa bình và mang lại sự an sinh và phồn thịnh cho nhân loại và vạn vật.



[i] F.M. Müller, Introduction to the Science of Religion: Four Lectures Delivered at the Royal Institution with Two Essays of False Analogies, and the Philosophy of Mythology (London: Longmans, Green & Co, 1873). 

[ii] Peter C. Phan, “Interreligious and Ecumenical Dialogue at Vatican II Some Rethinking Required,” Conversations on Jesuit Higher Education 42, Article 5 (2012). http://epublications.marquette.edu/conversations/vol42/iss1/5

[iii] Đức Giáo Hoàng Phanxicô, Bài phát biểu tại Hội nghị các nhà lãnh đạo tôn giáo thế giới, Kazakhstan, 14/9/2022, https://www.vatican.va/content/francesco/en/speeches/2022/september/documents/20220914-kazakhstan-congresso.html

[iv] Ibid.

[v] Đức Giáo Hoàng Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’, 2015, https://www.vatican.va/content/francesco/en/encyclicals/documents/papa-francesco_20150524_enciclica-laudato-si.html

[vi] World Council of Churches, “Ecumenical Patriarch Calls for Solidarity in the Protection of Creation,” 31/08/ 2017,

 https://www.oikoumene.org/news/ecumenical-patriarch-calls-for-solidarity-in-the-protection-of-creation

[vii] A. Rashied Omar,  “A Muslim Response to Pope Francis’ Environmental Encyclical Laudato Si’,” Contending Modernities, 17/12/2015, https://contendingmodernities.nd.edu/field-notes/a-muslim-response-to-pope-franciss-environmental-encyclical-laudato-si/

[viii] Pew Research Center, “Why America’s Nones Left Religion Behind,” 24/08/2016, https://www.pewresearch.org/short-reads/2016/08/24/why-americas-nones-left-religion-behind/

[ix] Thánh bộ truyền giáo cho các dân tộc và hội đồng giáo hoàng về đối thoại liên tôn, “Đối thoại và công bố,” 1991, số 42, https://www.vatican.va/roman_curia/pontifical_councils/interelg/documents/rc_pc_interelg_doc_19051991_dialogue-and-proclamatio_en.html

[x] Stephanie C. Toelle and Victor W. Harris, “Are You Marrying Someone from a Different Culture or Religion?” UF, 27/09/2018, https://edis.ifas.ufl.edu/publication/FY1337

[xi] Đức Đạt-lai Lạt-ma, Dalai Lama on the Environment: Collected Statements, 1987-2007 (India: Environment and Development Desk, TPI, 2017), 79-80.  

[xii] “Đối thoại và công bố,” số 42.

[xiii] Jeff Clyde G. Corpuz, “Religions in Action: The Role of Interreligious Dialogue in the COVID-19 Pandemic,” Journal of Public Health (Oxf) 43, no. 2 (07/06/2021): 1-2.

[xiv] UNEP, “Why Faith and Environment Matters,” https://www.unep.org/about-un-environment-programme/faith-earth-initiative/why-faith-and-environment-matters

[xv] Interfaith Rainforest Initiative, https://www.interfaithrainforest.org/about-us-2/

[xvi] Wikipedia, “Religions for Peace,” https://en.wikipedia.org/wiki/Religions_for_Peace

[xvii] “Đối thoại và công bố,” số 42.

[xviii] “Đối thoại và công bố,” số 42.

[xix] Vatican, “Common Declaration on Environmental Ethics,” 10/06/2002, https://www.vatican.va/content/john-paul-ii/en/speeches/2002/june/documents/hf_jp-ii_spe_20020610_venice-declaration.html

[xx] Martin Robra, “Uppsala Interfaith Climate Manifesto 2008,” The Ecumenical Review 62, no. 2 (2010): 242.

[xxi] “World Religious Leaders and Scientists Make pre-COP26 Appeal,” UN Climate Change, 5/10/2021, https://unfccc.int/news/world-religious-leaders-and-scientists-make-pre-cop26-appeal

[xxii] The International Dialogue Centre, Guide to Interreligious Dialogue: Bridging Differences and Building Sustainable Societies (Vienna: KAICIID, 2021), 63.


MỤC LỤC

Chương 1: Giới thiệu: Vai trò của tôn giáo trong bối cảnh khủng hoảng sinh thái ngày nay   (Anthony Lê Đức, SVD )

Chương 2: Linh đạo môi sinh: Về dưới mái nhà xanh (Giuse Đỗ Nguyên Vũ, SVD)

Chương 3: Chủ nghĩa nhân văn Kitô Giáo trong việc giải quyết vấn đề khủng hoảng môi trường (Anthony Lê Đức, SVD)

Chương 4: Chăm sóc thụ tạo theo Đức Giáo Hoàng Phanxicô (Phêrô Hoàng Văn Loan, SVD)

Chương 5: Mẫu hình con người sinh thái: Đức Giêsu (Hà Hùng Vương)

Chương 6: Hướng tới sự đổi mới sinh thái qua những câu trả lời quý giá đối với vấn đề môi trường từ Châu Phi, Châu Á và Châu Mỹ Latinh (Paul B. Steffen, SVD )

Chương 7: Đào tạo một lương tâm sinh thái nơi tín hữu Kitô Giáo (Anthony Lê Đức, SVD)

Chương 8: Người môn đệ loan báo Tin Mừng trong cuộc khủng hoảng sinh thái, bất công và nghèo đói ngày nay (Phêrô Đặng Quốc Cường, SVD)

Chương 9: Chăm sóc ngôi nhà chung từ lăng kính của công lý - hòa bình và sự toàn vẹn của vạn vật (GB. Trịnh Đình Tuấn, SVD)

Chương 10: Đối thoại liên tôn với việc chăm sóc ngôi nhà chung của nhân loại (Anthony Lê Đức, SVD)

Chương 11: Phụ nữ Việt Nam: Người bảo trợ sinh thái học (Nguyễn Trung Tây)

Chương 12: Sinh thái học, thiên tai và di cư qua lăng kính Kinh Thánh (vănThanh Nguyễn, SVD)

Chương 13: Căn tính Kitô Giáo trong mối tương quan với các loài thọ tạo (Anthony Lê Đức, SVD )

Chương 14: Ngôi nhà chung, Giáo Hội xanh (Nguyễn Trung Tây)