1. Tổng quan về cuộc cách mạng công nghệ 4.0
Cuộc cách mạng công nghiệp (CMCN) lần thứ tư và hậu quả của nó là chủ đề của cuộc họp Davos (Thụy Sĩ) diễn ra vào 1.2016 với sự tham dự của 2.500 người có ảnh hưởng nhất trên thế giới (CEO, các nhà khoa học, chính trị gia, các nhà lãnh đạo NGO...) trao đổi quan điểm và các hành động có thể xảy ra đối với sự chuyển biến đang diễn ra trong nền kinh tế - xã hội toàn cầu và các vấn đề mới đặt ra cho lãnh đạo các quốc gia.
Khái niệm Cuộc CMCN lần thứ tư (Industry 4.0) lần đầu tiên được đề cập trong bản Kế hoạch hành động chiến lược công nghệ cao được chính phủ Đức thông qua vào năm 2012. Cuộc CMCN lần thứ tư được xây dựng dựa trên cuộc CMCN lần thứ ba, còn được gọi là cuộc cách mạng kỹ thuật số, kéo theo sự gia tăng của máy tính và tự động hóa lưu giữ hồ sơ.
Làn sóng chuyển đổi này khác với trước đây ở những điểm chính sau:
2. Xu hướng chuyển đổi của lĩnh vực giáo dục - đào tạo trong giai đoạn mới của CMCN
2.1. Sự ảnh hưởng của cách mạng công nghệ đến hoạt động giáo dục - đào tạo
Theo Asmaa Abu Mezied Asmaa Abu Mezied - Researcher and Business Development Specialist, Small Enterprise Center (WEF), cuộc CMCN lần thứ tư thúc đẩy suy nghĩ sáng tạo về quá trình sản xuất, chuỗi giá trị, quá trình phân phối và dịch vụ khách hàng. Trong khi đó, tương lai của lĩnh vực đào tạo - giáo dục nhấn mạnh sự cần thiết phải vượt xa những lĩnh vực này và phải sử dụng chiến lược “IoT” để chuẩn bị cho lực lượng lao động sắp tới nhằm giải quyết những thách thức phía trước của kinh tế xã hội.
Trước hết, cần khẳng định rằng, giáo dục truyền thống đã góp phần rất lớn vào sự phát triển công nghiệp và tiến bộ công nghệ hiện tại. Tuy nhiên, để lĩnh vực giáo dục - đào tạo có thể cung cấp cho các thế hệ tương lai những kỹ năng, kiến thức và thái độ phù hợp, một câu hỏi bắt buộc phải được đặt ra cho các cơ sở giáo dục đại học sẽ bị ảnh hưởng như thế nào bởi cuộc CMCN 4.0 và cách thức chuyển đổi giáo dục sẽ được thực hiện như thế nào. Hơn ai hết, hơn bất cứ lĩnh vực nào hết, lĩnh vực giáo dục - đào tạo có vai trò định hình công nghệ trong tương lai và trường đại học phải bắt đầu bằng sự đổi mới trong công nghệ đào tạo các thế hệ tương lai.
Kỷ nguyên công nghệ đã làm thay đổi căn bản cách thức tổ chức hoạt động giáo dục - đào tạo: từ nội dung chương trình, phương pháp dạy học, phương tiện dạy học và hình thức giao tiếp...(Xem bảng 1). Alan Blinder Alan Blinder - Economist at Princeton University (USA) đã lập luận rằng để người học thích ứng với thời đại công nghệ thông tin, trọng tâm lớn nhất là loại hình giáo dục mà sinh viên nhận được chứ không phải là số lượng kiến thức mà họ nhận được. Kỷ nguyên công nghệ cũng chứng kiến sự ra đời và ngày càng phát triển của các “Lớp học trực tuyến đại chúng” (Massive Open Online Course - MOOC). Trong nghiên cứu của Asmaa Abu Mezied, số lượng người tham gia MOOCs đạt 35 triệu sinh viên tính chung cho tất cả các nhà cung cấp MOOC trên toàn cầu, trong đó, có các trường đại học, nhiều trường đại học (trong đó có các cơ sở giáo dục ở Việt Nam) cũng đang nhanh chóng số hóa một số khóa học của họ.
2.2. Xu hướng kết hợp giữa hoạt động đào tạo truyền thống với phương pháp trong kỷ nguyên công nghệ
Tuy nhiên, MOOCs không thể thay thế hoàn toàn cho lớp học truyền thống bởi:
Do đó, xu hướng kết hợp giữa đào tạo trực tuyến (e-Learning) với các lớp học MOOCs gọi là Blended Learning (Hình thức học tập kết hợp) đang ngày càng trở nên phổ biến và đào tạo truyền thống là vô cùng quan trọng để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động toàn cầu.
3. Thực trạng ứng dụng e-Learning ở Việt Nam
Ở Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ vào hoạt động giáo dục - đào tạo từ những năm đầu của thế kỷ 21 với những khái niệm ban đầu như đào tạo từ xa (Distance learning) hay học trực tuyến (e-Learning).
Đến nay, Việt Nam đã gia nhập mạng e-Learning châu Á (Asia e-Learning Network - AEN, www.asia-elearning.net). Cục Công nghệ thông tin của Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai Cổng e-Learning nhằm cung cấp một cách có hệ thống các thông tin e-Learning trên thế giới và ở Việt Nam.
Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng đã khuyến khích đưa công nghệ thông tin vào giảng dạy, đưa các kiến thức về e-Learning tới những cán bộ quản lý, giáo viên, những người quan tâm tới giáo dục, học sinh, sinh viên, xây dựng website e-Learning để tuyên truyền, phổ cập công nghệ, Việt hóa phần mềm mã nguồn mở Moodle, đã sử dụng công nghệ SCORM và đang triển khai chuyển giao các phần mềm công cụ tạo bài giảng đạt chuẩn quốc tế miễn phí giúp xuất bản các định dạng file tuân chuẩn SCORM như Exe, Lectora, Violet...
Các trường đại học ở Việt Nam cũng bước đầu nghiên cứu vàtriển khai e-Learning nhằm chủ yếu hỗ trợ cho việc dạy - học theo mô hình kết hợp. Phần lớn các hệ thống e-Learning hiện nay của các trường đều xây dựng dưới dạng một ứng dụng web hệ thống quản trị học tập (LMS - Learning Management System). Hệ thống quản lý học tập mã nguồn mở Moodle đang được sử dụng ở đa số trường đại học Việt Nam, nhưng e-Learning mới đang ở mức sơ khai, số lượng và chất lượng chưa cao, phạm vi và đối tượng tham gia còn hạn chế, thiếu cơ sở vật chất cần thiết. Vì vậy nhiều người còn hoài nghi về chất lượng e-Learning, tâm lý học truyền thống vẫn còn ăn sâu trong người học. Trong tương lai, những vấn đề này cần được cải thiện và khắc phục.
4. Khuyến nghị
Xây dựng chiến lược phát triển e-Leaarning
Trong giai đoạn cách mạng công nghiệp 4.0, các trường đại học cần xác định phát triển hệ thống e-Learning như là một mục tiêu chiến lược không chỉ để mở rộng thị phần người học mà còn là nền tảng để chuyển đổi mô hình tổ chức đào tạo nhằm sử dụng công nghệ cho việc cải tiến chất lượng đào tạo. Trong đó, mô hình cần được lựa chọn là mô hình kết hợp (Blended Learning).
Hoàn thiện và tăng cường sử dụng hệ thống quản trị học tập (LMS)
Gần đây, các cơ sở đào tạo đã bắt đầu xây dựng hệ thống quản trị học tập (LMS - Learning Management System) trên nền tảng phần mềm mã nguồn mở Moodle, nhưng việc khai thác nó cực kỳ hạn chế, chỉ dừng lại ở mức cung cấp tài liệu học tập dưới hình thức đơn giản. Để thực hiện điều này, điều quan trọng trước tiên là giảng viên phải có khả năng thiết kế bài giảng điện tử đúng chuẩn (SCORM), biết tạo và khai thác khóa học với đầy đủ các chức năng nhằm tăng cường tương tác với người học. Một trang web LMS với giao diện thân thiện, sinh động và tiện dụng cũng giúp cho người dùng (giảng viên và sinh viên) dễ dàng sử dụng, hơn nữa, kích thích họ tìm tòi, khai thác một cách hiệu quả hơn. Cơ sở vật chất về công nghệ cần được đầu tư, trang bị, bảo trì thường xuyên nhằm đảm bảo cho hệ thống vận hành trơn tru đáp ứng nhu cầu trực tuyến của nhiều người dùng trong cùng một lúc.@
ThS. Nguyễn Tiến Hùng (Khoa Tài chính)
Bảng 1. Sự khác biệt giữa hoạt động đào tạo truyền thống với phương pháp trong kỷ nguyên công nghệ
Hoạt động đào tạo truyền thống
Hoạt động đào tạo trong kỷ nguyên công nghệ
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Andrew Maynard (2016), The fourth industrial revolution: what does WEFs Klaus Schwab leaveout?, http://theconversation.com/the-fourth-industrial-revolution-what-does-wefs-klaus-schwab-leave-out-53049 ;
Asmaa Abu Mezied, What role will education play in the Fourth Industrial Revolution?, https://www.weforum.org/agenda/2016/01/what-role-will-education-play-in-the-fourth-industrial-revolution/;
Đại học Công nghệ GTVT, Nghiên cứu áp dụng phần mềm Moodle trong giảng dạy tiếng Anh tại trường Đại học Công nghệ GTVT;
Klaus Schwab (2016), Shaping the Fourth Industrial Revolution, https://www.project-syndicate. org/commentary/fourth-industrial-revolution-human-development-by-klaus-schwab-2016-01?barrier=accessreg.