Sau đây là tập hợp các thuật ngữ phổ biến thường xuất hiện trong các trò chơi của NetEase, được cung cấp nhằm mục đích tham khảo. Cần luôn luôn xác nhận phong cách/thể loại của trò chơi và sử dụng các thuật ngữ phù hợp với nhịp độ của thế giới/lối chơi.
等级 (Cấp Độ/Cấp)
属性 (Thuộc Tính/Chỉ Số)
生命 (Máu hoặc HP, tùy vào thể loại game)
能量 (Năng lượng hoặc Mana, tùy vào thể loại game)
耐久 (Sức Bền/Độ Bền)
经验 (Kinh Nghiệm/EXP)
攻击 (Tấn Công/Công)
法攻 (Tấn Công Phép)
法防 (Phòng Thủ Phép)
防守/防御 (Phòng Thủ/Thủ)
伤害 (Sát Thương/ST)
速度 (Tốc Độ)
装甲 (Giáp)
移动速度/移速 (Tốc Độ Di Chuyển)
攻击速度/攻速 (Tốc Độ Tấn Công)
基础伤害 (Sát Thương Chuẩn)
基础值 (Giá Trị Chuẩn)
加成值 (Mức Cộng/Mức Tăng)
造成的伤害 (Sát Thương Gây Ra)
受到的伤害 (Sát Thương Gánh Chịu)
主动 (Chủ động)
被动 (Bị động/Thụ động)
近战 (Cận chiến)
远程 (Tầm xa)
增益 (Buff)
恢复 (Khôi phục/Hồi)
流血 (Đổ Máu)
无法移动 (Bất Động)
冷却 (Hồi Chiêu)
免疫 (Miễn Nhiễm)
物理伤害 (Sát Thương Vật Lý)
法术伤害 (Sát Thương Phép)
攻城伤害 (Sát Thương Công Thành)
物理防御 (Kháng Vật Lý)
法术防御 (Kháng Phép)
抗爆 (Kháng Đòn Chí Mạng)
设置 (Cài Đặt)
分/点 (Điểm)
积分榜 (Bảng Xếp Hạng/BXH)
排名 (Thứ Hạng/Xếp Hạng/Hạng)
服 (Server/Máy Chủ)
礼包 (Gói)
不足 (Không đủ)
配件 (Phụ Kiện)
皮肤 (Ngoại Trang/Vỏ Ngoài)
套装 (Trang Phục/Phục Trang)
道具 (Vật Phẩm)
奖励 (Thưởng/Phần thưởng)
解锁 (Mở Khóa)
升级 (Nâng Cấp)
装备 (Vật Dụng/Trang Bị)
领取 (Nhận)
上限 (Tối đa)
下限 (Tối thiểu)
回合 (Hiệp)
赛季 (Mùa/Mùa Giải)
通行证 (Pass)
充值 (Nạp)
表情 (Biểu Cảm)
普通 (Thường)
非凡 (Khác Thường)
稀有 (Hiếm)
传奇 (Cực Phẩm)
史诗 (Huyền Thoại)
维护 (Bảo trì)
公告 (Thông báo)
调整 (Điều chỉnh)
BUG修改 (Sửa lỗi/Gỡ bug)
优化 (Tối ưu hóa)
问答 (Hỏi & Đáp)
日更/周更/月更 (Cập Nhật Hằng Ngày/Cập Nhật Hằng Tuần/Cập Nhật Hằng Tháng)
游戏包体 (Gói Cài Đặt)