Tại bài viết này, IELTS CITY sẽ tổng hợp các Collocation với Take thông dụng nhất
Take a break: Nghỉ ngơi một chút.
→ “After working for three hours straight, it’s important to take a break to recharge.”
(Sau khi làm việc liên tục ba tiếng, nghỉ ngơi một chút để nạp lại năng lượng là rất quan trọng.)
Take a look: Xem qua hoặc kiểm tra nhanh.
→ “Can you take a look at this report and give me your feedback?”
(Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi ý kiến phản hồi không?)
Take a seat: Ngồi xuống.
→ “Please take a seat and wait for the doctor to call you.”
(Xin vui lòng ngồi xuống và chờ bác sĩ gọi tên bạn.)
Take a chance: Thử làm gì đó với hy vọng thành công.
→ “You should take a chance and apply for that job; you never know what might happen.”
(Bạn nên thử cơ hội và nộp đơn cho công việc đó; bạn không bao giờ biết điều gì có thể xảy ra.)
Take a shower: Tắm (vòi sen).
→ “I usually take a shower first thing in the morning to wake myself up.”
(Tôi thường tắm vào buổi sáng để tỉnh táo.)
Take an exam: Tham gia một bài kiểm tra chính thức. (không tính các bài kiểm tra ngắn như kiểm tra 15 phút)
→ “She has to take an exam next week to qualify for her professional license.”
(Cô ấy phải tham gia kỳ thi vào tuần tới để đạt được giấy phép hành nghề.)
Take responsibility: Chấp nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cho điều gì đó.
→ “As a team leader, you must take responsibility for your team’s performance.”
(Là một người lãnh đạo nhóm, bạn phải chịu trách nhiệm về hiệu suất của nhóm.)
Take advantage: Tận dụng điều gì đó vì lợi ích của mình.
→ “You should take advantage of the free resources available at the library.”
(Bạn nên tận dụng các tài nguyên miễn phí có sẵn tại thư viện.)
Take action: Thực hiện hành động, đặc biệt để giải quyết vấn đề.
→ “The government needs to take action to address the rising unemployment rates.”
(Chính phủ cần phải hành động để giải quyết tỷ lệ thất nghiệp đang tăng.)
Take part: Tham gia hoặc tham dự vào điều gì đó.
→ “Many students will take part in the science fair this year.”
(Nhiều học sinh sẽ tham gia hội chợ khoa học năm nay.)
Take notes: Ghi chép lại.
→ “During the lecture, make sure to take notes on the key points discussed.”
(Trong suốt buổi giảng, hãy chắc chắn ghi chép lại những điểm chính đã thảo luận.)
Take care: Cẩn thận hoặc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.
→ “Please take care when crossing the street.”
(Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
Take place: Diễn ra hoặc xảy ra.
→ “The conference will take place in New York next month.”
(Hội nghị sẽ diễn ra ở New York vào tháng tới.)
Take it easy: Thư giãn và không căng thẳng.
→ “After a hectic week, I just want to take it easy this weekend.”
(Sau một tuần bận rộn, tôi chỉ muốn thư giãn vào cuối tuần này.)
Take time: Dành một khoảng thời gian để làm gì đó.
→ “You should take time to read the instructions carefully before starting the test.”
(Bạn nên dành thời gian đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra.)
Take charge: Nhận trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát.
→ “When the manager is away, someone needs to take charge of the office.”
(Khi quản lý vắng mặt, ai đó cần phải chịu trách nhiệm quản lý văn phòng.)
Take into account: Cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ.
→ “We need to take into account everyone’s opinions before finalizing the plan.”
(Chúng ta cần cân nhắc ý kiến của mọi người trước khi hoàn thiện kế hoạch.)
Take (someone) out: Mời ai đó đi đâu đó.
→ “He decided to take his parents out for dinner to celebrate their anniversary.”
(Anh ấy quyết định mời bố mẹ đi ăn tối để kỷ niệm ngày cưới của họ.)
Take up (a hobby): Bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới.
→ “She decided to take up yoga to improve her flexibility and reduce stress.”
(Cô ấy quyết định bắt đầu tập yoga để cải thiện sự dẻo dai và giảm căng thẳng.)
Xem đầy đủ bài viết tại: https://ieltscity.vn/collocation-voi-take/
Tham khảo thêm: