Tại bài viết sau đây, IELTS CITY xin chia sẻ đến các bạn Tổng hợp các Collocation với Give thông dụng nhất nhé!
Keep (something/somebody) + adjective: Giữ cho ai đó/ cái gì đó ở trạng thái nào đó.
Ví dụ:
She always keeps her room tidy: Cô ấy luôn giữ cho căn phòng của mình gọn gàng.
Keep your voice down during the movie: Hãy nói nhỏ khi đang xem phim.
My cousin always keeps her desk organized: Em họ của tôi luôn giữ bàn học của cô ấy ngăn nắp
Keep (something) + noun: Giữ gìn, bảo quản cái gì đó.
Ví dụ:
You should keep a record of your expenses: Cậu nên ghi chép lại các khoản chi tiêu của mình.
He keeps a collection of rare stamps: Anh ấy giữ một bộ sưu tập tem hiếm.
You should keep a backup of your important files: Bạn nên giữ một bản sao lưu các tập tin quan trọng của mình
Keep (on) + verb-ing: Tiếp tục làm gì đó.
Ví dụ:
He just keeps on improving his skills: Anh ấy cứ tiếp tục cải thiện kỹ năng của mình.
We will keep on striving for success: Chúng ta sẽ tiếp tục phấn đấu cho sự thành công.
She keeps on pushing herself to reach new goals: Cô ấy tiếp tục đẩy mình để đạt được mục tiêu mới.
Keep (something) + from somebody/something: Che giấu, ngăn chặn ai đó/ cái gì đó biết/ nhận được.
Ví dụ:
He managed to keep the surprise from her until the last moment: Anh ấy đã giữ bí mật đến phút cuối cùng.
Keep the information from competitors to maintain our edge: Giữ thông tin khỏi đối thủ để duy trì lợi thế của chúng ta.
Parents should keep children away from electrical outlets for safety: Cha mẹ nên giữ trẻ em tránh xa ổ điện để đảm bảo an toàn.
Keep (up) + with something: Theo kịp, cập nhật cái gì đó.
Ví dụ:
How do you keep up with the latest news: Bạn cập nhật thông tin mới nhất bằng cách nào?
It is very challenging to keep up with the rapid pace of innovation: Rất khó để theo kịp tốc độ đổi mới.
You should keep up with the new changes on our company’s regulations: Cậu nên cập nhật các thay đổi mới về nguyên tắc trong công ty của chúng ta.
Keep (something) + at bay: Ngăn chặn, đẩy lùi cái gì đó.
Ví dụ:
The firefighters managed to keep the blaze at bay: Lính cứu hỏa đã dập tắt được ngọn lửa.
She kept her fears at bay with a positive attitude: Cô ấy xua tan nỗi sợ hãi bằng thái độ tích cực.
Đọc đầy đủ bài viết tại: https://ieltscity.vn/collocation-voi-keep/
Tham khảo thêm: