Có thể nói rằng, học collocation theo chủ đề là một trong những cách ghi nhớ collocation hiệu quả nhất. Vậy thì tại bài viết này, IELTS CITY sẽ tổng hợp đầy đủ các collocation theo chủ đề thông dụng nhất phía sau nhé.
to win a scholarship (v): đạt được học bổng
→ She worked hard throughout high school to win a scholarship to study abroad.
→ Cô ấy đã học tập chăm chỉ suốt thời gian học trung học để giành được học bổng du học.
to take an exam (v): làm bài thi/ kiểm tra
→ Students have to take a comprehensive exam at the end of the semester to assess their understanding of the subject.
→ Học sinh phải làm bài kiểm tra tổng hợp vào cuối học kỳ để đánh giá mức độ hiểu bài về môn học.
to enroll on a course (v): đăng ký 1 khóa học
→ I decided to enroll on a photography course to improve my skills.
→ Tôi quyết định đăng ký một khóa nhiếp ảnh để nâng cao kỹ năng của mình.
to curb inflation (v): kiềm chế lạm phát (tiền mất giá)
→ The central bank implemented strict policies to curb inflation.
→ Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách chặt chẽ để kiềm chế lạm phát.
to stimulate growth (v): kích thích tăng trưởng
→ The government introduced tax incentives and investment programs to stimulate economic growth.
→ Chính phủ đưa ra các ưu đãi về thuế và các chương trình đầu tư nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế.
to increase output (v): tăng sản lượng
→ The manufacturing company invested in new technology to increase output.
→ Nhà sản xuất đầu tư vào công nghệ mới để tăng sản lượng.
to pass new laws (v): thông qua luật mới
→ The government decided to pass new laws to regulate online privacy and data protection.
→ Chính phủ quyết định thông qua luật mới để quản lý quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu trực tuyến.
to have an obligation to do something (v): có nghĩa vụ phải làm điều gì đó
→ As citizens, we have an obligation to pay our taxes.
→ Là công dân, chúng ta có nghĩa vụ nộp thuế.
to comply with (v): tuân thủ
→ All employees must comply with the company’s code of conduct and ethical guidelines.
→ Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy tắc ứng xử và nguyên tắc đạo đức của công ty.
to tighten controls (v): thắt chặt kiểm soát
→ In response to increasing security threats, the airport authorities decided to tighten controls on baggage screening and passenger identification.
→ Để đối phó với các mối đe dọa an ninh ngày càng tăng, chính quyền sân bay đã quyết định thắt chặt kiểm soát việc kiểm tra hành lý và nhận dạng hành khách.
to celebrate a festival (v): tổ chức ăn mừng một lễ hội
→ The community comes together to celebrate the Diwali festival.
→ Cộng đồng cùng nhau tổ chức lễ hội Diwali.
put on a firework display (v): bắn pháo hoa
→ The city council organizes and puts on a spectacular firework display to celebrate New Year’s Eve.
→ Hội đồng thành phố tổ chức và trình diễn màn bắn pháo hoa hoành tráng mừng Đêm giao thừa.
cultural heritage (n): di sản văn hóa
→ Ao Dai is an important part of the country’s cultural heritage.
→ Áo Dài là một phần quan trọng của di sản văn hóa đất nước.
Tham khảo collocation theo các chủ đề khác tại: https://ieltscity.vn/collocation-theo-chu-de/