Tại bài viết dưới đây, các bạn hãy cùng IELTS CITY khám phá các collocation với Give thông dụng nhất nhé!
Give advice
Nghĩa: Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất.
Ví dụ: The teacher always gives advice to her students on how to prepare for exams.
Give permission
Nghĩa: Cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ: The manager gave permission for the team to work remotely.
Give a presentation
Nghĩa: Trình bày thông tin hoặc ý tưởng một cách chính thức.
Ví dụ: She gave a presentation on the new marketing strategy.
Give a speech
Nghĩa: Thực hiện một bài nói chuyện chính thức trước khán giả.
Ví dụ: The president gave a speech at the conference.
Give a hand
Nghĩa: Giúp ai đó.
Ví dụ: Can you give me a hand with these boxes?
Give an example
Nghĩa: Cung cấp một minh họa hoặc ví dụ về điều gì đó.
Ví dụ: The teacher gave an example to clarify the complex topic.
Give a hug
Nghĩa: Ôm ai đó.
Ví dụ: She gave her friend a hug after hearing the good news.
Give a kiss
Nghĩa: Hôn ai đó.
Ví dụ: The mother gave her child a kiss before bedtime.
Give a chance
Nghĩa: Cung cấp một cơ hội.
Ví dụ: He gave her a chance to explain herself.
Give a call
Nghĩa: Gọi điện cho ai đó.
Ví dụ: I’ll give you a call once I reach home.
Give a damn
Nghĩa: Quan tâm đến điều gì hoặc ai đó (thường dùng ở dạng phủ định).
Ví dụ: He doesn’t give a damn about what others think.
Give a shout
Nghĩa: Gọi to.
Ví dụ: Give me a shout if you need anything.
Give birth
Nghĩa: Sinh em bé.
Ví dụ: She gave birth to a healthy baby boy.
Xem bài viết đầy đủ tại: https://ieltscity.vn/collocation-voi-give/
Tham khảo thêm: