Tại bài viết sau đây, IELTS CITY sẽ tổng hợp tất cả các Collocation với Get thường gặp và thông dụng nhất nhé!
Get acquainted with: Làm quen với
→ “She found it hard to get acquainted with the new environment.”
(Cô ấy thấy khó làm quen với môi trường mới.)
Get away with: Thoát tội, thoát khỏi
→ “He managed to get away with cheating on the exam.”
(Anh ta đã thoát tội gian lận trong kỳ thi.)
Get down to: Bắt đầu công việc nghiêm túc
→ “Let’s get down to business.”
(Chúng ta hãy bắt đầu công việc nghiêm túc.)
Get through to: Liên lạc, truyền đạt
→ “I tried to get through to him, but his phone was off.”
(Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy, nhưng điện thoại của anh ấy tắt.)
Get by: Xoay xở, sống qua ngày
→ “It’s hard to get by on a single income.”
(Rất khó để xoay xở chỉ với một nguồn thu nhập.)
Get rid of: Loại bỏ
→ “I need to get rid of these old clothes.”
(Tôi cần loại bỏ những bộ quần áo cũ này.)
Get over: Vượt qua
→ “It took her a long time to get over the breakup.”
(Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua cuộc chia tay.)
Get out of: Tránh né, thoát khỏi
→ “He always tries to get out of doing his chores.”
(Anh ấy luôn cố gắng tránh né làm việc nhà.)
Get on with: Tiếp tục
→ “Let’s get on with the meeting.”
(Chúng ta hãy tiếp tục cuộc họp.)
Get in touch with: Liên lạc với
→ “I need to get in touch with my old friends.”
(Tôi cần liên lạc với những người bạn cũ.)
Get across: Truyền đạt, giải thích rõ ràng
→ “He struggled to get his point across during the presentation.”
(Anh ấy khó khăn trong việc truyền đạt quan điểm của mình trong buổi thuyết trình.)
Đọc bài viết đầy đủ tại: https://ieltscity.vn/collocation-voi-get/
Tham khảo thêm: