Tại bài viết này, IELTS CITY sẽ tổng hợp các Collocation với Do thông dụng nhất!
1. Các collocations thông dụng với “do”
Ngữ cảnh hằng ngày:
Do (someone) a favor: giúp ai đó một việc gì
→ Can you do me a favor and pick up my package?
(Nhờ bạn giúp mình một việc là đi lấy đồ giùm được không?)
Do your best: cố gắng hết mình
→ Don’t worry too much about tomorrow’s contest. You just need to do your best.
(Đừng lo lắng quá về cuộc thi ngày mai. Bạn chỉ cần làm hết sức mình thôi.)
Do the dishes: rửa chén bát
→ It’s your turn to do the dishes tonight.
(Tối nay tới lượt bạn rửa chén nha.)
Do your hair: chải tóc/ làm tóc
→ She always does her hair before going out.
(Cô ấy luôn làm tóc gọn đẹp trước khi ra ngoài)
Do a workout: tập thể dục/thể chất
→ I’m planning to do a workout at the gym later.
(Mình tính tập thể thao ở phòng gym lát nữa.)
Do grocery shopping: đi chợ/siêu thị mua đồ tiêu dùng
→ I need to do some grocery shopping after work.
(Mình cần mua đồ tiêu dùng sau giờ làm.)
Do laundry: giặt đồ
→ I have a pile of clothes to do laundry this weekend.
(Mình có 1 đống đồ cần giặt cuối tuần này.)
Do a dance: nhảy/ khiêu vũ
→ Let’s turn on some music and do a dance together.
(Mở nhạc lên và nhảy cùng nhau thôi nào.)
Ngữ cảnh học thuật/ doanh nghiệp:
Do a deal: thực hiện giao dịch với (ai đó)
→ We’re hoping to do a deal with that new client.
(Chúng tôi hy vọng thực hiện được giao dịch với khách hàng mới đó.)
Do negotiations: thương lượng
→ Our legal team will do the negotiations with the other party.
(Đội ngũ Luật của chúng tôi sẽ thương lượng với bên đối phương.)
Do research: tìm hiểu/ nghiên cứu
→ I need to do some research for my term paper.
(Tôi cần tìm kiếm thêm thông tin cho bài luận học kỳ.)
Do a presentation: thuyết trình
→ Our team will do a presentation to pitch our proposal to the investors.
(Đội của tôi sẽ thuyết trình để trình bày đề xuất với nhà đầu tư.)
Do a/an (cost/ financial) analysis: phân tích (chi phí/ tài chính)
→ It’s crucial to do a cost analysis before finalizing the budget.
(Quan trọng là phải phân tích chi phí trước khi chốt ngân sách.)
Do an experiment: làm thí nghiệm/ thử nghiệm
→ The students will do an experiment to test their hypothesis.
(Các học viên phải thực hiện một thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết của mình.)
Do a degree: học 1 chứng chỉ/ lấy bằng
→ She plans to do a degree in computer science.
(Cô ấy dự định học để lấy bằng về khoa học máy tính.)
Do a dissertation/thesis: làm luận án
→ I’m currently doing my dissertation on environmental sustainability.
(Tôi đang làm luận án về phát triển bền vững với môi trường.)
Đọc bài viết đầy đủ tại: https://ieltscity.vn/collocation-voi-do/
Tham khảo thêm: