BÀI 1: VÀI NÉT LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN MÁY TÍNH
1. Vài nét về các máy tính điện tử và kiến trúc Von Neumann:
• Những bước khởi đầu:
◦ Người đầu tiên có ý tưởng về máy tính là nhà khoa học Blaise Pascal (người Pháp). Năm 1642, ở tuổi 19, ông đã chế tạo ra chiếc máy Pascaline có khả năng thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân, chia.
◦ Khoảng năm 1820, nhà phát minh Charles Xavier Thomas (người Pháp) cũng đã tạo ra một cỗ máy tương tự để thực hiện các phép tính.
• Kiến trúc Von Neumann:
◦ Năm 1944, nhà toán học John Von Neumann (người Mỹ) đã đề xuất nguyên lí hoạt động quan trọng cho máy tính điện tử.
◦ Theo nguyên lí này, chương trình và dữ liệu đều được lưu trữ trong bộ nhớ của máy tính.
◦ Nguyên lí Von Neumann đã đặt nền móng cho hầu hết các máy tính điện tử mà chúng ta sử dụng ngày nay.
2. Các thế hệ máy tính:
Lịch sử phát triển của máy tính đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, mỗi giai đoạn được gọi là một thế hệ máy tính:
• Thế hệ thứ nhất (khoảng năm 1945 – 1955):
◦ Đặc điểm chính: Sử dụng đèn điện tử chân không. Máy tính rất lớn, tiêu thụ nhiều điện năng, toả nhiều nhiệt, tốc độ xử lí chậm và độ tin cậy không cao.
◦ Ví dụ tiêu biểu: Máy ENIAC và IBM-701. ENIAC được hoàn thành năm 1945, là máy tính điện tử đầu tiên.
• Thế hệ thứ hai (khoảng năm 1955 – 1965):
◦ Đặc điểm chính: Sử dụng bóng bán dẫn và lõi từ. Máy tính có kích thước nhỏ hơn, ít tiêu thụ điện và toả nhiệt hơn, tốc độ nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.
◦ Ví dụ tiêu biểu: IBM 1620, UNIVAC 1108. Năm 1956, máy RAMAC IBM 350 ra đời, là máy tính đầu tiên có ổ đĩa.
• Thế hệ thứ ba (khoảng năm 1965 – 1974):
◦ Đặc điểm chính: Sử dụng vi mạch tích hợp (IC). Máy tính tiếp tục nhỏ gọn hơn, ít tiêu thụ điện và toả nhiệt hơn, tốc độ nhanh hơn và chi phí bảo trì thấp hơn.
◦ Ví dụ tiêu biểu: IBM-360, Honeywell-6000. Năm 1971, sự xuất hiện của vi mạch cá nhân đã giúp máy tính cá nhân trở nên phổ biến hơn.
• Thế hệ thứ tư (khoảng năm 1974 – 1989):
◦ Đặc điểm chính: Sử dụng công nghệ tích hợp siêu lớn (LSI) trên chip silicon. Máy tính trở nên rất nhỏ gọn, có thể mang đi được, xử lí nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.
◦ Ví dụ tiêu biểu: DEC 10, SAO 1000, PDP 11, và siêu máy tính CRAY-X-MP.
• Thế hệ thứ năm (từ thập niên 1990 đến nay):
◦ Đặc điểm chính: Dựa trên công nghệ tích hợp vượt trội hơn hẳn các thế hệ trước, với chip vi xử lí chứa hàng triệu linh kiện điện tử và khả năng xử lí song song, tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI).
◦ Ví dụ tiêu biểu: Điện thoại thông minh (IBM Simon năm 1992, iPhone của Apple năm 2007).
◦ Ngày nay, máy tính trở nên nhỏ gọn hơn nhiều lần, thực hiện các nhiệm vụ phức tạp nhanh chóng và đáng tin cậy hơn.
BÀI 2: VÀI NÉT LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN MÁY TÍNH (tiếp theo)
1. Giao tiếp người - máy tính ngày càng tiện lợi hơn:
• Những hình thức giao tiếp ban đầu: Các máy tính thế hệ đầu tiên sử dụng bảng đục lỗ hoặc bìa đục lỗ để nhập dữ liệu. Kết quả thường được in ra dưới dạng chữ số trên băng giấy.
• Sự xuất hiện của giao tiếp đồ họa: Đến năm 1984, máy tính Macintosh ra đời với hệ điều hành sử dụng giao tiếp đồ họa và chuột máy tính, giúp việc sử dụng máy tính trở nên trực quan và dễ dàng hơn rất nhiều.
• Những công nghệ giao tiếp hiện đại:
◦ Ngày nay, chúng ta có thể chạm hoặc vuốt bằng đầu ngón tay trên màn hình cảm ứng, mang lại sự tiện lợi vượt trội.
◦ Các công nghệ mới, hiện đại và tiện dụng đã làm cho giao tiếp người – máy tính ngày càng phát triển.
◦ Ví dụ như: chuyển trang văn bản in thành văn bản số hóa, chuyển tiếng nói thành văn bản số hóa.
◦ Chúng ta còn có thể ra lệnh cho máy tính bằng tiếng nói.
2. Máy tính và cuộc sống con người:
Máy tính đã trở thành một phần không thể thiếu, mang lại nhiều lợi ích to lớn trong mọi khía cạnh của cuộc sống:
• Giao tiếp và trao đổi thông tin:
◦ Máy tính giúp chúng ta giao tiếp và trao đổi thông tin, xây dựng các mối quan hệ xã hội.
◦ Các phương tiện như thư điện tử, tin nhắn, trò chuyện trực tuyến (chat), mạng xã hội, và hội nghị trực tuyến đã trở thành những cách giao tiếp hằng ngày.
• Học tập và nâng cao kiến thức:
◦ Máy tính hỗ trợ học tập, nâng cao trình độ và bồi dưỡng kiến thức.
◦ Việc tìm kiếm thông tin trên Internet trở nên nhanh chóng và tiện lợi cho tất cả mọi người.
◦ Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, máy tính được ứng dụng rộng rãi, từ các phòng học máy tính đến việc sử dụng máy tính bảng thay thế cho sách vở.
• Hỗ trợ công việc và quản lí:
◦ Máy tính giúp chúng ta giao tiếp với các công cụ điều khiển trong nhiều lĩnh vực như máy bay, tàu thuyền, ô tô.
◦ Ứng dụng định vị toàn cầu (GPS) trên điện thoại thông minh giúp chúng ta tìm đường đi và điều khiển hành trình một cách chính xác.
◦ Máy tính cũng được dùng để kiểm soát ra vào và giám sát an ninh.
• Chăm sóc sức khỏe:
◦ Máy tính góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe của con người.
◦ Các thiết bị y tế được điều khiển bằng máy tính và đồng hồ thông minh giúp theo dõi sức khỏe cá nhân.