CHỦ ĐỀ 8: MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP CỦA TÔI
I. XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP CHO BẢN THÂN
1. Tìm hiểu về nghề
Hiện tại, Việt Nam chưa có cơ sở dữ liệu chính thức về danh sách các nghề nghiệp. Tuy nhiên, theo vietnamworks.com, có khoảng 50 – 60 ngành thuộc 15 nhóm ngành nghề khác nhau.
Có những nghề thuộc danh mục được Nhà nước đào tạo, đòi hỏi người muốn làm phải tham gia học nghề tại các trường, đơn vị do Nhà nước quản lý (ví dụ: y tá, bác sĩ, giáo viên, ngân hàng, công an, sĩ quan quân đội).
Cũng có những nghề nằm ngoài danh mục được Nhà nước đào tạo (ví dụ: kim hoàn, chạm khắc gỗ, cắt uốn tóc, sơn, sửa móng tay).
Mỗi nghề đều có bốn dấu hiệu cơ bản:
Đối tượng lao động: Là những sự vật, hiện tượng mà người lao động tác động vào trong quá trình lao động (ví dụ: học sinh đối với nghề dạy học, cây trồng đối với nghề làm vườn, cá đối với nghề nuôi cá).
Nội dung lao động: Là những công việc phải làm trong nghề để đạt được kết quả mong muốn (trả lời cho câu hỏi: Làm gì? Làm như thế nào?).
Công cụ lao động: Là những dụng cụ, phương tiện kĩ thuật được sử dụng trong quá trình lao động.
Điều kiện lao động: Là đặc điểm của môi trường làm việc.
2. Tìm hiểu về sở thích, khả năng của bản thân
Lý thuyết mật mã Holland (Holland Codes): Do nhà tâm lí học John Holland phát triển.
Luận điểm cơ bản: Nếu một người chọn được công việc phù hợp với tính cách của họ thì họ sẽ dễ dàng phát triển và thành công trong nghề nghiệp. Người làm việc trong môi trường tương tự tính cách của mình thường dễ thành công và hài lòng.
Sáu kiểu tính cách và sáu môi trường hoạt động tương ứng:
Nhóm Kĩ thuật (KT) / Realistic: Thích vận động, thẳng thắn, làm việc với máy móc, cụ thể, rõ ràng, thích làm việc ngoài trời.
Nhóm Nghiên cứu (NC) / Investigative: Hiểu biết rộng, thích làm việc một mình, khả năng phân tích cao, suy nghĩ logic, thích khoa học, quan sát tốt, suy nghĩ trừu tượng.
Nhóm Nghệ thuật (NT) / Artistic: Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng, thích cải tiến, độc đáo, dễ xúc động, nhạy cảm.
Nhóm Xã hội (XH) / Social: Thân thiện, hòa đồng, dễ thấu hiểu, hào phóng, thích giúp đỡ, có tinh thần đồng đội.
Nhóm Quản lí (QL) / Enterprising: Thích phiêu lưu, quyết đoán, có sức thuyết phục, nhiều hoài bão, thích giao du.
Nhóm Nghiệp vụ (NV) / Conventional: Gọn gàng, ngăn nắp, làm việc nguyên tắc, chính xác, thích làm việc với dữ liệu, con số, văn bản, tuân thủ.
Tính cách của nhiều người thường là sự kết hợp của hai hoặc nhiều nhóm tính cách.
II. TÌM HIỂU ƯU THẾ NGHỀ NGHIỆP CỦA BẢN THÂN VÀ PHÂN TÍCH ẢNH HƯỞNG ƯU THẾ CỦA BẢN THÂN ĐẾN LỰA CHỌN NGHỀ NGHIỆP
1. Lý thuyết cây nghề nghiệp
Khi chọn nghề, mỗi người cần dựa vào sở thích, khả năng, cá tính và giá trị của bản thân – đây là "rễ" của cây nghề nghiệp.
Chọn nghề phù hợp với "rễ" sẽ có nhiều cơ hội đạt được "quả ngọt" trong công việc và sự nghiệp (việc làm tốt, vị trí phù hợp, môi trường tốt, lương cao, được tôn trọng).
Quyết định chọn ngành nghề học dựa vào "rễ" là quan trọng và mang tính quyết định nhất.
Hiểu rõ bản thân giúp có cơ sở khoa học vững chắc để chọn nghề phù hợp, tránh chọn nghề theo cảm tính, lời khuyên của người khác hoặc theo trào lưu.
2. Lý thuyết ngẫu nhiên có kế hoạch
Sự may mắn trong phát triển nghề nghiệp không đến ngẫu nhiên mà là có kế hoạch.
May mắn đến với người tạo ra sự tình cờ/may mắn đó thông qua khám phá, tham gia hoạt động, chia sẻ, phục vụ,....
Sự may mắn là kết quả của những việc làm tốt, nỗ lực trong quá khứ, hiện tại và nhận thức đúng về bản thân để tìm ra hướng đi.
Điều quan trọng là nỗ lực học tập, tham gia các hoạt động phù hợp, chủ động làm nhiều việc tốt.
III. Ý NGHĨA CỦA VIỆC LỰA CHỌN MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP CHO TƯƠNG LAI
Công việc, sự nghiệp là một phần quan trọng, ảnh hưởng đến cuộc đời mỗi người, mang lại thu nhập, mục đích sống, động lực phát triển và cảm giác có ích cho xã hội.
Định hướng nghề nghiệp sớm giúp xác định hướng đi đúng đắn và là bước đệm quan trọng cho sự thành công trong tương lai.
Chọn nghề đúng giúp học sinh có kế hoạch cụ thể để trau dồi kiến thức và kĩ năng liên quan.
Chọn nghề sai lầm có thể gây lãng phí thời gian, công sức, tiền bạc và gây hối tiếc, mất phương hướng, mất động lực.
Khi chọn mục tiêu nghề nghiệp cần lưu ý:
Hiểu được thế mạnh của bản thân, xác định ngành nghề phù hợp.
Tìm hiểu thông tin về nghề đã chọn.
Tìm hiểu nhu cầu xã hội đối với ngành nghề đó.