- Hoàn thành 46 môn, 121 Tín chỉ -
I. Chuyên Ngành Phát Triển Hội Thánh:
Triết Học Đông Phương. (Eastern Philosophy)
Đại Cương Văn Hóa Việt Nam. (Intro. to Vietnamese Culture)
Lịch Sử Việt Nam. (History of Vietnam)
Các Tôn Giáo Tại Việt Nam. (Religions in Vietnam)
Chứng Đạo. (Evangelism)
Phương Cách Chứng Đạo. (Strategy of Evangelism)
Chứng Đạo Cá Nhân (Personal Evangelis)
Biện Giáo (Apologetics)
Nguyên Tắc Tăng Trưởng Hội Thánh (Church Growth Principles)
Nguyên Tắc Thăm Viếng Chăm Sóc (Nursering New Members Principles)
Mở Mang Hội Thánh Mới. ( Church Planting)
II. Chuyên Ngành Lãnh Đạo & Quản Trị Hội Thánh:
Nhập Môn Quản Trị Học. (Introduction to Management)
Quản Trị Hội Thánh. (Church Administration)
Đạo Đức Cơ Đốc. (Christian Ethics)
Tăng Trưởng Tâm Linh. (Spiritual Growth)
Mục Vụ Tư Vấn. (Pastoral Counseling)
Phương Pháp Hướng Dẫn Học Kinh Thánh (Methods of Leading Bible Study Groups)
Chức Vụ Chăn Bầy. (Pastoral Ministry)
Nói Trước Công Chúng. (Public Speaking)
Nhóm nhỏ. (Cell-group)
Công Tác Mục sư. (The Work of Pastor)
III. Chuyên Ngành Kiến Thức Cơ Đốc Giáo Dục:
Nền Tảng Giáo Dục. (Foundations for Education)
Các Nền Giáo Dục Thế Giới. (Educational Philo. In a Global Society)
Tiếng Việt Thực Hành.
Phương Pháp Viết Luận Văn. (Vietnamese Composition)
Lịch Sử Cơ Đốc Giáo Tại Việt Nam. (History of Christianity in Vietnam)
Lược Sử Hội Thánh. (Church History Survey)
Đại Cương Cơ Đốc Giáo Dục. (Intro. to Christian Education)
Giảng Dạy. (Teaching & Preaching)
Giảng Giải Kinh. (Expository Preaching)
Tuyên Đạo Pháp. (Sermon Preaching)
VI. Chuyên Ngành Kiến Thức Thần Học:
Thánh Kinh Nhập Môn. (Introduction to the Bible)
Cựu Ước Lược Khảo I. (Old Testament Survey I)
Cựu Ước Lược Khảo II. (Old Testament Survey II)
Tân Ước Lược Khảo. (New Testament Survey)
Giải Nghĩa Kinh Thánh. (Biblical Hermeneutics)
Sứ Điệp Cựu Ước. (Old Testament Message)
Sứ Điệp Tân Ước. (New Testament Message)
Thần Học Hệ Thống I. (Systematic Theology I)
Thần Học Hệ Thống II. (Systematic Theology II)
Phong Tục Trong Kinh Thánh. (Biblical Heritage and Customs)
Thánh Linh Học. (PNEUMATOLOGY - A Study of the Holy Spirit)
Thần Học Căn Bản/Nhập Môn. (Introduction to Theological Studies)
V. Chuyên Ngành Kiến Thức Kinh Thánh:
Ngũ Kinh. (Pentateuch)
Các Sách Lịch Sử. (Historical Books)
Các Sách Văn Thơ. (Poetical Books)
Các Sách Đại Tiên Tri. (Major Prophets)
Các Sách Tiểu Tiên Tri. (Minor Prophets)
Thi Thiên. (The Book of Psalms)
Phúc Âm Cộng Quan. (The Synoptic Gospels)
Phúc Âm Ma-thi-ơ. (The Gospel of Matthew)
Phúc Âm Mác. (The Gospel of Mark)
Phúc Âm Lu-ca. (The Gospel of Luke)
Phúc Âm Giăng. (The Gospel of John)
Công Vụ Các Sứ Đồ. (Acts of the Apostles)
Thư Rô-ma. (Romans)
Thư Cô-rinh-tô I&II (I and II Corinthians)
Thư Ga-la-ti (Galatians)
Thư Tín Trong Tù. (Prison Epistles)
Thư Tín Mục Vụ. (Pastoral Epistles)
Đa-ni-ên và Khải Huyền. (Daniel and Revelation)