GIÁO TRÌNH CAO HỌC MỤC VỤ VÀ THẦN HỌC
GIÁO TRÌNH CAO HỌC MỤC VỤ VÀ THẦN HỌC
CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC THẦN HỌC
(Master of Divinity)
- Hoàn thành 30 môn, 90 Tín chỉ -
NHỮNG MÔN HỌC
Những môn chuyên đề (bắt buộc)
Phương Pháp Viết Khảo Luận (Method of Research and Writing)
Tìm Hiểu Cựu Ước (Understanding the Old Testament)
Tìm Hiểu Tân Ước (Understanding the New Testament)
Giải Kinh (Advanced Biblical Hermeneutics)
Lu-ca & Công-vụ (Luke-Acts)
Lịch Sử Cơ Đốc Thế Giới (Global Christian History)
Tư Vấn Mục Vụ (Pastoral Care and Counseling)
Lãnh Đạo Tổ Chức (Organizational Leadership)
Chức Vụ Chăn Bầy (Pastoral Ministry)
Tuyên Đạo Pháp (Homiletics)
Thần Học Hệ Thống I (Systematic Theology I)
Thần Học Hệ Thống II (Systematic Theology II)
Thần Học Cựu Ước (Old Testament Theology)
Thần Học Tân Ước (New Testament Theology)
Thờ Phượng và Giáo Nghi (Worship and Liturgy)
Những môn nhiệm ý (tự chọn)
Phúc Âm Giăng (The Gospel of John)
Hê-bơ-rơ I (Hebrew I)
Hê-bơ-rơ II (Hebrew II)
Hy Lạp I (Greek I)
Hy Lạp II (Greek II)
Thư Cô-rinh-tô I&II (Corinthians I&II)
Dịch Thuật Văn Phẩm Cơ Đốc (Translation of Religious Literature)
Sách Tiên Tri Ê-sai (The Book of Isaiah)
Các Sách Lịch Sử (Historical Books)
Văn Chương Khôn Ngoan (Wisdom Literature)
Nghiên Cứu Các Hệ Phái (Denominational Study)
Lịch Sử Cơ Đốc Giáo (History of Christianity)
Lịch Sử Cơ Đốc Giáo tại Việt Nam (History of Christianity in Vietnam)
Cơ Đốc Giáo Dục (Christian Education)
Đạo Đức Người Hầu Việc Chúa (Ministerial Ethics)
Tự học về một Chủ Đề Đặc Biệt (Independent Study on Special Topic)
Hành Vi và Lý Thuyết Tổ Chức (Organizational Theory and Behavior)
Lãnh Đạo Tổ Chức và Quản Lý Sự Thay Đổi (Organizational Leadership and Change Management)
Quản Trị Sự Xung Đột và Phương Pháp Giải Quyết (Conflict and Resolution Management)
Hoạch Định Chiến Lược (Strategic Planning)
Mục Vụ Trong Bối Cảnh Việt Nam (The Vietnamese Contextualized Ministry)
Lãnh Đạo và Điều Hành Hội Thánh (Church Leadership and Administration)
Mục Vụ Đô Thị (Urban Ministry)
Giảng Giải Kinh (Expository Preaching)
Tôn Giáo Đối Chiếu (Comparative Religions)
Thần Học Nhập Môn (Introduction to Theology)
Cơ Đốc Học (Christology)
Quan Điểm Cơ Đốc Về Con Người (Christian Perspective on Humanity)
Thần Học Hiện Đại (Contemporary Theology)
Thần Học Châu Á (Asian Theology)
Nền Tảng Xây Dựng Thần Học (Fundamentals for Doing Theology)
CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC MỤC VỤ
(Master of Arts in Ministry)
- Hoàn thành 27 môn, 81 Tín chỉ -
NHỮNG MÔN HỌC
Những môn chuyên đề (bắt buộc)
Phương Pháp Viết Khảo Luận (Method of Research and Writing)
Tìm Hiểu Cựu Ước (Understanding the Old Testament)
Tìm Hiểu Tân Ước (Understanding the New Testament)
Giải Kinh (Advanced Biblical Hermeneutics)
Chức Vụ Chăn Bầy (Pastoral Ministry)
Tuyên Đạo Pháp (Homiletics)
Thần Học Nhập Môn (Introduction to Theology)
Thần Học Cựu Ước (Old Testament Theology)
Thần Học Tân Ước (New Testament Theology)
Thờ Phượng và Giáo Nghi (Worship and Liturgy)
Những môn nhiệm ý (tụ chọn)
Phúc Âm Giăng (The Gospel of John)
Thư Cô-rinh-tô I&II (Corinthians I&II)
Dịch Thuật Văn Phẩm Cơ Đốc (Translation of Religious Literature)
Sách Tiên Tri Ê-sai (The Book of Isaiah)
Các Sách Lịch Sử (Historical Books)
Văn Chương Khôn Ngoan (Wisdom Literature)
Lịch Sử Cơ Đốc Thế Giới (Global Christian History)
Nghiên Cứu Các Hệ Phái (Denominational Study)
Lịch Sử Cơ Đốc Giáo (History of Christianity)
Lịch Sử Cơ Đốc Giáo tại Việt Nam (History of Christianity in Vietnam)
Tư Vấn Mục Vụ (Pastoral Care and Counseling)
Cơ Đốc Giáo Dục (Christian Education)
Đạo Đức Người Hầu Việc Chúa (Ministerial Ethics)
Tự học về một Chủ Đề Đặc Biệt (Independent Study on Special Topic)
Mục Vụ Trong Bối Cảnh Việt Nam (The Vietnamese Contextualized Ministry)
Lãnh Đạo và Điều Hành Hội Thánh (Church Leadership and Administration)
Giảng Giải Kinh (Expository Preaching)
Tôn Giáo Đối Chiếu (Comparative Religions)
Thần Học Châu Á (Asian Theology)
Thần Học Hiện Đại (Contemporary Theology)
Thực tập
Thực Tập (Internship)