TIẾN SĨ MỤC VỤ

(DOCTOR OF MINISTRY)

- Hoàn thành 21 môn, 70 Tín chỉ -

 

01 Cuộc đời Chúa Giê-xu/ Chúa Ba Ngô (The Life of Jesus Christ/The Trinity) 3

02 Phương Pháp Nghiên Cứu Thần Học (Theological  Reserch Methodlogy)     3

03 Phương Pháp Giảng Giải Kinh (Expository Preaching)   3

04 Lịch Sử Giáo L‎ý Cơ Đốc Giáo (History of Christian Doctrines) 3

05 Thần Học Thực Hành (Theological Ministry)  3

06 Đạo Đức Cơ Đốc Giáo (Christian Ethics) 3

07 Giáo Nghi và Thờ Phượng (Worship and Liturgy) 3

08 Cơ Đốc Giáo Dục (Christian Education)  3

19 Thần Học Kinh Thánh (Biblical Theology) 3

10 Quản Trị Hội Thánh (Church Administration) 3

11 Đào Tạo Môn Đồ (Discipleship Training)        3

12 Rao giảng và Truyền Thông (Preaching and Communication Theory)   3

13 Thánh Chức Mục Vụ (Pastoral Ministry) 3

14 Thư Tín Mục Vụ (Pastoral Epistles) 3

15 Tâm Vấn Mục Vụ (Pastoral Counseling) 3

16 Biện Giải (Apologetics) 3

17 Lãnh Đạo Thuộc Linh (Spiritual Leadership) 3

18 Tiếng Anh Thần Học (Theological English) 3

19 Tiếng Hy-lạp Cơ Bản (Basic Greek) 3

20 Tiếng He-bê-rơ Cơ Bản (Basic Hebrew) 3

21 Luận Án (Dissertation) 10

        

 


TIẾN SĨ CƠ-ĐỐC GIÁO DỤC

(DOCTOR OF CHRISTIAN EDUCATION)

- Hoàn thành 21 môn, 70 Tín chỉ -

 

01 Giê-xu Christ Người Thầy Vĩ Đại (Jesus Christ is Great Teacher) 3

02 Phương Pháp Nghiên Cứu Thần Học (Theological  Reserch Methodlogy) 3

03 Thông Diễn Kinh Thánh (Biblical Hermeneutics) 3

04 Thần Học Kinh Thánh (Biblical Theology) 3

05 Đạo Đức Cơ Đốc Giáo (Christian Ethics) 3

06 Đào Tạo Môn Đồ (Discipleship Training)        3

07 Triết Lý Giáo Dục Cơ Đốc Giáo (Philosophy of Christian Education) 3

08 Lịch Sử Giáo Dục Cơ Đốc (History of Christian Education) 3

09 Nguyễn Tắc Giảng Dạy (Principles of Teaching) 3

10 Tâm Vấn Kinh Thánh (Biblical Counseling) 3

11 Cơ Đốc Giáo Dục Mục vụ (Christian Educational Ministry) 3

12 Gia Đình Cơ Đốc Giáo (Chirstian Family) 3

13 Cơ Đốc Học Và Cứu Rỗi Học (Christology and Soterilology) 3

14 Quản Trị Đại Học (University Administration) 3

15 Nghệ Thuật Nói Trước Công Chúng (Art of Public Speaking) 3

16 Biện Giải (Apologetics) 3

17 Lãnh Đạo Thuộc Linh (Spiritual Leadership) 3

18 Tiếng Anh Thần Học (Theological English)    3

19 Tiếng Hy-lạp Cơ Bản (Basic Greek) 3

20 Tiếng Hê-bơ-rơ (Basic Hebrew) 3

21 Luận Án (Dissertation) 10