Để học C++ hiệu quả, bạn có thể tham khảo lộ trình sau:
Làm quen với C++:
Cấu trúc một chương trình C++.
Biên dịch và chạy chương trình (sử dụng IDE như Visual Studio, Code::Blocks, hoặc VS Code).
Cú pháp cơ bản:
Biến, kiểu dữ liệu, và hằng số.
Toán tử (số học, logic, quan hệ, gán).
Cấu trúc điều kiện: if, else, switch.
Vòng lặp: for, while, do-while.
Hàm:
Định nghĩa, gọi hàm, tham số và giá trị trả về.
Phạm vi biến và từ khóa static.
Mảng và chuỗi:
Mảng một chiều, mảng hai chiều.
Xử lý chuỗi với thư viện cstring.
Lớp và đối tượng:
Khái niệm cơ bản, khai báo và sử dụng.
Các tính năng OOP:
Tính đóng gói: từ khóa private, public, protected.
Tính kế thừa: lớp con, lớp cha.
Tính đa hình: hàm ảo, hàm ảo thuần túy.
Nạp chồng toán tử.
Con trỏ:
Con trỏ cơ bản, con trỏ hàm.
Con trỏ null và tham chiếu.
Cấp phát động:
new, delete.
Cấp phát và giải phóng mảng động.
Các container cơ bản: vector, list, map, set.
Thuật toán: sort, find, binary_search.
Iterator.
File I/O: đọc và ghi file.
Lập trình đa luồng với thư viện <thread>.
Template và lập trình tổng quát.
Xử lý ngoại lệ (try, catch, throw).
Bắt đầu với các bài tập nhỏ như máy tính đơn giản, quản lý sinh viên.
Phát triển ứng dụng lớn hơn, ví dụ: game console, trình quản lý file.
Tìm hiểu các khái niệm hiện đại trong C++ (C++11, C++14, C++17, C++20).
Học về quản lý tài nguyên thông minh (smart pointers: unique_ptr, shared_ptr).
Lập trình mạng (sockets) hoặc lập trình hệ thống.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ và từ khóa (keywords) trong C++ mà bạn cần biết. Chúng là các phần cơ bản của ngôn ngữ C++ và không thể sử dụng làm tên biến, tên hàm hoặc các định danh khác.
Các từ khóa này được sử dụng cho các chức năng và thao tác cơ bản trong C++:
auto Xác định kiểu tự động của biến.
bool Kiểu dữ liệu Boolean (true/false).
break Thoát khỏi vòng lặp hoặc switch.
case Định nghĩa nhánh trong cấu trúc switch.
char Kiểu dữ liệu ký tự.
class Định nghĩa một lớp (class).
const Khai báo một hằng số.
continue Bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại.
default Nhánh mặc định trong cấu trúc switch.
do Dùng trong cấu trúc vòng lặp do-while.
double Kiểu dữ liệu số thực có độ chính xác kép.
else Dùng trong cấu trúc điều kiện if-else.
enum Khai báo kiểu liệt kê.
extern Khai báo biến/ham bên ngoài.
float Kiểu dữ liệu số thực.
for Vòng lặp for.
goto Nhảy đến nhãn được chỉ định.
if Câu lệnh điều kiện.
inline Định nghĩa hàm inline.
int Kiểu dữ liệu số nguyên.
long Kiểu dữ liệu số nguyên dài.
namespace Khai báo không gian tên.
new Cấp phát bộ nhớ động.
operator Định nghĩa toán tử mới.
private Thành phần riêng tư trong lớp.
protected Thành phần được bảo vệ trong lớp.
public Thành phần công khai trong lớp.
return Trả về giá trị từ hàm.
short Kiểu dữ liệu số nguyên ngắn.
signed Kiểu số nguyên có dấu.
sizeof Lấy kích thước của biến hoặc kiểu dữ liệu.
static Thành phần tĩnh hoặc biến tĩnh.
struct Khai báo cấu trúc.
switch Cấu trúc điều kiện đa nhánh.
template Định nghĩa hàm hoặc lớp mẫu.
this Con trỏ tới đối tượng hiện tại.
throw Ném ngoại lệ.
try Bắt đầu khối kiểm soát ngoại lệ.
typedef Định nghĩa kiểu dữ liệu mới.
union Khai báo kiểu dữ liệu kết hợp.
unsigned Kiểu số nguyên không dấu.
virtual Dùng để định nghĩa hàm ảo trong lớp.
void Kiểu dữ liệu không trả về giá trị.
volatile Báo hiệu rằng biến có thể thay đổi bất kỳ lúc nào.
while Vòng lặp while.
C++ hỗ trợ lập trình hướng đối tượng với các từ khóa sau:
class: Định nghĩa lớp.
public, private, protected: Quyền truy cập các thành phần trong lớp.
this: Con trỏ đến đối tượng hiện tại.
virtual: Định nghĩa hàm ảo.
friend: Cấp quyền truy cập đặc biệt cho hàm/lớp khác.
new, delete: Cấp phát và giải phóng bộ nhớ động.
if, else: Điều kiện.
switch, case, default: Điều kiện đa nhánh.
for, while, do: Vòng lặp.
break, continue: Điều khiển luồng vòng lặp.
goto: Nhảy tới nhãn.
try: Bắt đầu khối kiểm tra ngoại lệ.
catch: Xử lý ngoại lệ.
throw: Ném ngoại lệ.
new: Cấp phát bộ nhớ động.
delete: Giải phóng bộ nhớ động.
Với các phiên bản hiện đại, C++ có thêm một số từ khóa:
nullptr: Con trỏ null (thay cho NULL).
constexpr: Hằng số thời gian biên dịch.
decltype: Lấy kiểu của biểu thức.
noexcept: Báo hiệu hàm không ném ngoại lệ.
override: Xác định lại hàm ảo.
final: Ngăn chặn kế thừa hoặc ghi đè.
Một số từ khóa từ C bị hạn chế trong C++ như register.