Hãy tưởng tượng hệ thống Ethernet trong ảnh giống như một dịch vụ giao hàng giữa hai thành phố, trong đó:
PLC Yaskawa là bưu điện Hà Nội, có nhiệm vụ gửi hàng.
Thiết bị đích (192.168.1.10) là bưu điện TP. Hồ Chí Minh, nơi nhận hàng.
Dữ liệu là các kiện hàng được vận chuyển.
IP Address (192.168.1.1): Đây là địa chỉ bưu điện Hà Nội – nơi gửi hàng đi.
Subnet Mask (255.255.255.0): Quy định rằng bưu điện này chỉ giao dịch trong cùng một khu vực (tức là chỉ có thể gửi hàng đến những nơi có IP 192.168.1.xxx).
Gateway (0.0.0.0): Không có đường giao tiếp ra ngoài khu vực, nghĩa là bưu điện này không gửi hàng ra ngoài thành phố (chỉ hoạt động trong mạng nội bộ).
👉 Đây là phần định danh giúp hệ thống biết bưu điện nào gửi hàng và phạm vi hoạt động của nó.
Local Port (01024): Đây là cổng xuất hàng của bưu điện Hà Nội (giống như cửa số 1024 nơi xe tải lấy hàng đi).
Node IP Address (192.168.1.10): Đây là địa chỉ bưu điện TP. Hồ Chí Minh, nơi nhận hàng.
Node Port (08002): Đây là cổng nhận hàng ở TP. Hồ Chí Minh (giống như quầy nhận hàng số 8002).
Connect Type (UDP): Hàng sẽ được gửi theo chuyển phát nhanh (như UDP – nhanh nhưng không kiểm tra hàng có đến đúng nơi hay không).
Protocol Type (Extended MEMOBUS): Đây là loại hàng hóa được vận chuyển, ví dụ như hàng thư từ đặc biệt (Extended MEMOBUS – một giao thức truyền thông của Yaskawa).
👉 Phần này xác định cách bưu điện gửi hàng đi và giao tiếp với bưu điện nhận.
Transmission Parameters giúp xác định địa điểm xuất phát (bưu điện Hà Nội) và phạm vi hoạt động.
Connection Parameters giúp thiết lập tuyến giao hàng, loại hàng hóa, và phương thức vận chuyển.
Cấu hình này nghĩa là: PLC Yaskawa (bưu điện Hà Nội) đang gửi dữ liệu đến một thiết bị có IP 192.168.1.10 (bưu điện TP. Hồ Chí Minh) thông qua cổng 08002, sử dụng giao thức UDP để gửi dữ liệu kiểu MEMOBUS mở rộng. 🚚📦