Để đưa web server của PLC S7-1200 lên Internet, bạn cần thực hiện các bước sau:
Đảm bảo rằng PLC S7-1200 đã được kết nối với mạng LAN thông qua cổng Ethernet.
Cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho PLC hoặc sử dụng DHCP để nhận địa chỉ IP tự động.
Mở TIA Portal và mở project có chứa PLC S7-1200 của bạn.
Vào Devices & Networks và chọn PLC của bạn.
Chọn Properties > Web Server.
Kích hoạt web server bằng cách chọn “Enable Web Server on this module”.
Đặt quyền truy cập cho người dùng (ví dụ: User, Admin) và đặt mật khẩu.
Tải cấu hình này xuống PLC bằng cách chọn Download to Device.
Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của PLC S7-1200. Ví dụ: http://192.168.0.10.
Đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu đã thiết lập.
Đăng nhập vào trang quản lý của router mạng nội bộ của bạn.
Tìm đến phần Port Forwarding hoặc Virtual Server.
Thêm một mục mới để chuyển tiếp cổng, ví dụ:
Service Name: PLC S7-1200 Web Server.
External Port: 80 (hoặc cổng bạn muốn sử dụng để truy cập từ Internet).
Internal IP Address: Địa chỉ IP của PLC S7-1200 (VD: 192.168.0.10).
Internal Port: 80.
Protocol: TCP.
Lưu cấu hình và khởi động lại router nếu cần thiết.
Nếu mạng của bạn sử dụng địa chỉ IP động từ ISP, hãy đăng ký một dịch vụ Dynamic DNS (DDNS) để liên kết tên miền với địa chỉ IP công cộng của bạn.
Cấu hình DDNS trên router để cập nhật tên miền tự động mỗi khi địa chỉ IP công cộng thay đổi.
Sử dụng thiết bị bên ngoài mạng nội bộ (như điện thoại di động với kết nối 4G/5G) để kiểm tra truy cập.
Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP công cộng của mạng nội bộ (hoặc tên miền DDNS nếu có). Ví dụ: http://<địa chỉ IP công cộng> hoặc http://<tên miền DDNS>.
Đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu đã thiết lập để truy cập web server.
Đảm bảo bảo mật cho web server của PLC, như:
Sử dụng mật khẩu mạnh.
Cân nhắc sử dụng VPN để truy cập từ xa an toàn hơn.
Theo dõi và cập nhật thường xuyên các firmware của PLC và router.
Sau khi hoàn thành các bước này, web server của bạn sẽ có thể truy cập được từ Internet.
Để đăng nhập vào trang quản lý của router mạng nội bộ của bạn, bạn cần làm theo các bước sau:
Kiểm tra địa chỉ IP mặc định của router:
Địa chỉ IP mặc định của router thường là 192.168.0.1 hoặc 192.168.1.1. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trong sách hướng dẫn của router hoặc trên nhãn dán phía sau/đáy của router.
Xác định địa chỉ IP của router từ máy tính:
Trên máy tính Windows:
Mở Command Prompt: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ cmd, rồi nhấn Enter.
Gõ lệnh: ipconfig và nhấn Enter.
Tìm dòng có tên Default Gateway. Địa chỉ IP được liệt kê ở đây là địa chỉ của router.
Trên máy tính macOS:
Mở Terminal: Tìm kiếm "Terminal" trong Spotlight (Cmd + Space).
Gõ lệnh: netstat -nr | grep default và nhấn Enter.
Địa chỉ IP ở dòng bắt đầu bằng "default" là địa chỉ của router.
Mở trình duyệt web (như Chrome, Firefox, Safari).
Nhập địa chỉ IP của router vào thanh địa chỉ của trình duyệt, ví dụ: http://192.168.1.1, rồi nhấn Enter.
Nhập tên người dùng và mật khẩu:
Thông tin đăng nhập mặc định thường được in trên nhãn của router hoặc ghi trong sách hướng dẫn đi kèm. Thông thường, tên đăng nhập là admin và mật khẩu là admin hoặc password.
Nếu bạn đã thay đổi thông tin này trước đó, hãy nhập thông tin đăng nhập mới mà bạn đã thiết lập.
Nếu không biết tên người dùng và mật khẩu:
Tìm kiếm tên đăng nhập và mật khẩu mặc định của router bằng cách tra cứu tên và model của router trên Google.
Nếu bạn quên thông tin đăng nhập đã thay đổi, bạn có thể cần reset router về cài đặt gốc bằng cách nhấn giữ nút "Reset" ở mặt sau router (lưu ý rằng thao tác này sẽ xóa hết tất cả các cấu hình hiện tại).
Sau khi đăng nhập thành công, tìm mục Port Forwarding, Virtual Server, hoặc NAT trong menu của trang quản lý router.
Thực hiện cấu hình theo yêu cầu để chuyển tiếp cổng từ mạng nội bộ ra Internet.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc truy cập trang quản lý router, hãy kiểm tra lại kết nối mạng hoặc thử với một trình duyệt khác.
Để đăng ký tên miền miễn phí, bạn có thể sử dụng các dịch vụ cung cấp tên miền miễn phí. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể đăng ký tên miền miễn phí với một số nhà cung cấp phổ biến.
Freenom: Cung cấp các tên miền miễn phí với các đuôi như .tk, .ml, .ga, .cf, .gq.
InfinityFree: Một dịch vụ hosting miễn phí cũng cung cấp tên miền phụ miễn phí.
AwardSpace: Cung cấp tên miền phụ miễn phí đi kèm với gói hosting miễn phí.
Bước 1: Truy cập trang web Freenom
Mở trình duyệt và truy cập vào freenom.com.
Bước 2: Tìm kiếm tên miền
Tại trang chủ, bạn sẽ thấy ô tìm kiếm để nhập tên miền bạn muốn đăng ký.
Nhập tên miền bạn mong muốn và nhấn "Check Availability" để kiểm tra tên miền đó có sẵn hay không.
Bước 3: Chọn tên miền miễn phí
Nếu tên miền bạn muốn có sẵn, bạn sẽ thấy danh sách các tùy chọn tên miền miễn phí như .tk, .ml, .ga, .cf, .gq.
Chọn một tên miền miễn phí từ danh sách và nhấn "Get it now!", sau đó nhấn "Checkout".
Bước 4: Thiết lập thời gian đăng ký
Bạn sẽ được chuyển đến trang Cart (giỏ hàng). Tại đây, chọn thời gian đăng ký miễn phí (thường là 3 tháng đến 12 tháng).
Nhấn "Continue" để tiếp tục.
Bước 5: Tạo tài khoản hoặc đăng nhập
Nếu bạn chưa có tài khoản Freenom, bạn sẽ cần tạo một tài khoản mới bằng cách nhập email và các thông tin cần thiết.
Nếu đã có tài khoản, chỉ cần đăng nhập.
Bước 6: Xác nhận đăng ký
Sau khi đăng nhập hoặc tạo tài khoản, bạn cần xác nhận thông tin và đồng ý với các điều khoản sử dụng.
Nhấn "Complete Order" để hoàn tất quá trình đăng ký.
Bước 7: Quản lý tên miền
Sau khi hoàn tất, bạn có thể truy cập My Domains trong bảng điều khiển của Freenom để quản lý tên miền của mình, bao gồm việc cập nhật DNS để trỏ về địa chỉ IP hoặc server bạn muốn.
Giới hạn tính năng: Tên miền miễn phí thường có giới hạn về tính năng và thời gian sử dụng. Sau thời gian miễn phí, bạn có thể phải trả phí nếu muốn tiếp tục sử dụng.
Không phù hợp cho mục đích chuyên nghiệp: Tên miền miễn phí có thể không được đánh giá cao về độ tin cậy cho các doanh nghiệp hay các trang web có mục đích chuyên nghiệp.
Quyền sở hữu và kiểm soát: Nhà cung cấp tên miền miễn phí có thể giữ lại quyền sở hữu và kiểm soát tên miền của bạn.
Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn đăng ký tên miền miễn phí thành công! Nếu cần hỗ trợ thêm, hãy cho tôi biết!
Giải thích:
Web Server:
Đây là máy chủ trung tâm, có thể đặt trên cloud hoặc máy chủ riêng.
Nó chạy ứng dụng webserver để xử lý yêu cầu từ người dùng và giao tiếp với PLC.
Internet:
Kết nối internet là bắt buộc để webserver có thể giao tiếp với PLC ở các địa điểm khác nhau.
Router 1, 2, 3:
Router tại mỗi địa điểm PLC, cung cấp kết nối internet và bảo vệ mạng cục bộ.
PLC 1, 2, 3:
Các PLC S7-1200 đặt tại 3 địa điểm khác nhau.
2. Luồng dữ liệu:
Người dùng truy cập webserver:
Người dùng sử dụng trình duyệt web để truy cập vào ứng dụng webserver.
Yêu cầu điều khiển:
Người dùng thực hiện thao tác điều khiển (ví dụ: bật motor) trên giao diện web.
Yêu cầu này được gửi đến webserver.
Webserver xử lý yêu cầu:
Webserver nhận yêu cầu và xác định PLC nào cần được điều khiển.
Webserver gửi yêu cầu điều khiển đến PLC tương ứng thông qua giao thức giao tiếp (Modbus TCP, S7 Communication, OPC UA).
PLC thực hiện lệnh:
PLC nhận yêu cầu và thực hiện lệnh điều khiển.
PLC gửi phản hồi về trạng thái hoạt động cho webserver.
Webserver cập nhật giao diện:
Webserver nhận phản hồi từ PLC và cập nhật trạng thái trên giao diện web.
Người dùng nhìn thấy trạng thái mới trên trình duyệt.
3. Port Forwarding (nếu cần):
Nếu PLC nằm sau router hoặc firewall, bạn cần cấu hình port forwarding trên router để cho phép webserver truy cập đến PLC.
4. Bảo mật:
Sử dụng HTTPS để mã hóa dữ liệu truyền tải.
Xác thực người dùng và phân quyền truy cập.
Sử dụng tường lửa và VPN để bảo vệ hệ thống.
5. Công nghệ:
Backend: Node.js, Python (Flask, Django), PHP.
Frontend: HTML, CSS, JavaScript, React, Angular, Vue.js.
Giao thức: Modbus TCP, S7 Communication, OPC UA.
Lưu ý:
Bạn cần có kiến thức về lập trình web, lập trình PLC, và mạng máy tính để triển khai hệ thống này.
Đảm bảo kết nối internet ổn định tại tất cả các vị trí.