Mất răng là một vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Nó không chỉ gây mất thẩm mỹ, ảnh hưởng đến sự tự tin khi giao tiếp mà còn dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe răng miệng và toàn thân như khó khăn khi ăn nhai, tiêu xương hàm, xô lệch răng, và các vấn đề về khớp thái dương hàm. Trong số các lựa chọn phục hình răng mất, cầu răng là một giải pháp truyền thống nhưng vẫn được ưa chuộng bởi hiệu quả cao trong việc phục hồi cả chức năng ăn nhai và thẩm mỹ nụ cười.
Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về cầu răng, từ khái niệm, cấu tạo, các loại cầu răng phổ biến, cho đến ưu nhược điểm, quy trình thực hiện, chi phí và những lưu ý quan trọng để duy trì cầu răng bền đẹp theo thời gian.
Cầu răng là một dải răng giả liền kề nhau, được thiết kế để lấp đầy khoảng trống do một hoặc nhiều răng bị mất. Cấu tạo cơ bản của cầu răng bao gồm:
Răng giả (răng nhịp/pontics): Là phần răng giả trực tiếp thay thế răng bị mất, nằm ở giữa cầu. Răng giả thường được làm bằng sứ hoặc kim loại quý để đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
Mão răng (crowns): Là các chụp răng được gắn lên các răng thật kế cận (hoặc trụ implant) để làm trụ đỡ cho cầu răng. Các răng thật này được gọi là răng trụ hoặc răng mài cùi.
Liên kết: Các răng giả và mão răng được gắn kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một khối thống nhất.
Hình ảnh minh họa cấu tạo của cầu răng sứ.
Hiểu rõ cấu tạo và các loại cầu răng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với tình trạng răng miệng và nhu cầu cá nhân.
Như đã đề cập, một cầu răng tiêu chuẩn bao gồm:
Răng trụ (Abutment teeth): Là những răng thật khỏe mạnh ở hai bên khoảng trống răng mất được mài nhỏ để làm điểm tựa và mang mão răng. Thông thường, răng trụ cần phải đủ chắc chắn để chịu được lực ăn nhai và đỡ toàn bộ cầu răng.
Răng nhịp (Pontic): Là răng giả thay thế cho răng đã mất, được thiết kế để lấp đầy khoảng trống và khôi phục chức năng ăn nhai cũng như thẩm mỹ.
Mão răng (Crowns): Là các chụp răng được thiết kế để bao bọc răng trụ đã được mài, giúp giữ chặt cầu răng tại chỗ. Mão răng và răng nhịp được đúc liền khối hoặc hàn gắn chặt chẽ với nhau.
Có nhiều loại cầu răng khác nhau, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng trường hợp cụ thể:
2.2.1 Cầu Răng Truyền Thống (Traditional Bridges)
Mô tả: Đây là loại cầu răng phổ biến nhất, cấu tạo từ một hoặc nhiều răng giả được nâng đỡ bởi mão răng gắn trên hai răng thật kế cận đã được mài cùi.
Ưu điểm: Tính ổn định cao, phục hồi chức năng ăn nhai tốt, chi phí phải chăng hơn so với implant.
Nhược điểm: Yêu cầu mài hai răng thật khỏe mạnh bên cạnh, có nguy cơ ảnh hưởng đến sự sống của tủy răng trụ nếu mài quá sâu. Không ngăn ngừa được tiêu xương hàm tại vị trí răng mất.
Chỉ định: Phù hợp khi có đủ hai răng trụ khỏe mạnh ở hai bên khoảng trống răng mất.
Cầu răng sứ truyền thống sẽ mài bớt mô của 2 răng 2 đầu khoảng mất răng.
2.2.2 Cầu Răng Hẫng/Cầu Răng Đuôi Ngựa (Cantilever Bridges)
Mô tả: Chỉ cần một răng trụ thay vì hai răng trụ như cầu răng truyền thống. Răng nhịp được gắn vào một mão răng duy nhất ở một bên.
Ưu điểm: Tiết kiệm một răng trụ, phù hợp khi chỉ có một răng trụ khỏe mạnh ở một phía của khoảng trống.
Nhược điểm: Kém ổn định hơn cầu truyền thống, dễ bị gãy hoặc lỏng lẻo do chỉ có một điểm tựa. Lực ăn nhai dồn nén có thể gây ra áp lực quá mức lên răng trụ.
Chỉ định: Thường chỉ được sử dụng cho răng cửa hoặc những vị trí ít chịu lực ăn nhai mạnh, và khi không có lựa chọn nào khác tốt hơn.
2.2.3 Cầu Răng Maryland (Resin-Bonded Bridges/Maryland Bridges)
Mô tả: Thay vì mài răng trụ và làm mão răng, cầu răng Maryland được gắn vào mặt trong của răng trụ bằng cánh kim loại hoặc sứ được dán bằng composite resin.
Ưu điểm: Không cần mài nhiều mô răng thật, bảo tồn tối đa răng tự nhiên. Chi phí tương đối thấp.
Nhược điểm: Độ bám dính không cao bằng mão răng, dễ bị bung ra dưới tác động của lực ăn nhai mạnh. Chỉ phù hợp với các răng ít chịu lực (như răng cửa), dễ bị đổi màu keo dán theo thời gian.
Chỉ định: Thường dùng cho răng cửa, khi khoảng trống răng mất nhỏ và hai răng bên cạnh còn nguyên vẹn, không muốn mài cùi.
2.2.4 Cầu Răng Trên Implant (Implant-Supported Bridges)
Mô tả: Thay vì dựa vào răng thật, cầu răng này được nâng đỡ bởi các trụ implant được cấy ghép trực tiếp vào xương hàm tại vị trí răng mất.
Ưu điểm: Không cần mài các răng thật khỏe mạnh. Giúp duy trì mật độ xương hàm, ngăn ngừa tiêu xương. Bền chắc và ổn định như răng thật.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn, quy trình cấy ghép implant phức tạp và thời gian điều trị kéo dài hơn. Yêu cầu xương hàm đủ thể tích và mật độ.
Chỉ định: Khi mất nhiều răng liền kề và có đủ điều kiện cấy ghép implant, muốn có giải pháp bền vững và bảo tồn răng thật.
Cầu răng sứ implant dùng trụ implant làm trụ đỡ giúp xương hàm giảm tiêu biến theo thời gian.
Việc cân nhắc kỹ lưỡng ưu và nhược điểm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Phục hồi chức năng ăn nhai: Giúp khôi phục khả năng ăn nhai gần như răng thật, cho phép bạn ăn uống thoải mái hơn.
Cải thiện thẩm mỹ: Lấp đầy khoảng trống mất răng, giúp nụ cười trở nên đều đặn và tự tin hơn, đặc biệt là cầu răng toàn sứ có màu sắc và hình dáng tự nhiên.
Phát âm rõ ràng hơn: Mất răng có thể ảnh hưởng đến khả năng phát âm một số âm tiết. Cầu răng giúp khôi phục cấu trúc răng hàm, cải thiện khả năng phát âm.
Ngăn ngừa xô lệch răng: Khi răng bị mất, các răng kế cận có xu hướng di chuyển vào khoảng trống, gây ra tình trạng xô lệch răng và ảnh hưởng đến khớp cắn. Cầu răng giúp cố định vị trí các răng còn lại.
Thủ thuật ít xâm lấn hơn cấy ghép implant: Đối với cầu răng truyền thống, quy trình thực hiện ít phức tạp và nhanh chóng hơn so với implant.
Chi phí thấp hơn implant: So với cấy ghép implant, chi phí làm cầu răng thường thấp hơn, đặc biệt là cầu răng sứ kim loại.
Độ bền tương đối cao: Nếu được chăm sóc đúng cách, cầu răng có thể tồn tại từ 5 đến 15 năm, thậm chí lâu hơn.
Yêu cầu mài răng thật: Đây là nhược điểm lớn nhất của cầu răng truyền thống. Hai răng thật khỏe mạnh kế cận phải được mài nhỏ để làm trụ đỡ, dù chúng hoàn toàn khỏe mạnh. Việc mài răng có thể gây ảnh hưởng đến men răng, ngà răng, và trong một số trường hợp, đòi hỏi điều trị tủy.
Không ngăn ngừa tiêu xương hàm: Cầu răng chỉ thay thế phần thân răng trên nướu, không thay thế chân răng. Do đó, xương hàm tại vị trí răng mất vẫn có thể bị tiêu đi theo thời gian do thiếu áp lực kích thích ăn nhai. Sự tiêu xương có thể dẫn đến việc cầu răng bị hẫng, tạo khoảng trống dưới cầu và gây mất thẩm mỹ.
Nguy cơ ảnh hưởng đến răng trụ: Răng trụ có thể bị sâu, viêm tủy hoặc gãy vỡ nếu không được chăm sóc tốt hoặc chịu lực quá mức.
Khó vệ sinh: Khoảng trống dưới cầu răng và giữa các mão răng có thể khó vệ sinh bằng bàn chải thông thường, dễ tích tụ mảng bám và vi khuẩn, tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu cho răng trụ.
Cần thay thế định kỳ: Cầu răng không tồn tại vĩnh viễn và cần được thay thế sau một thời gian sử dụng do lão hóa vật liệu hoặc răng trụ bị hư hại.
Không phù hợp với mọi trường hợp: Nếu không còn răng trụ hoặc răng trụ quá yếu, cầu răng không phải là giải pháp khả thi.
Quá trình làm cầu răng thường trải qua một số buổi hẹn tại nha khoa, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả cao nhất.
Kiểm tra tổng quát: Nha sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng miệng, chụp X-quang để đánh giá mức độ mất răng, tình trạng xương hàm, và sức khỏe của các răng kế cận.
Tư vấn và lập kế hoạch: Dựa trên kết quả khám, nha sĩ sẽ tư vấn về loại cầu răng phù hợp, vật liệu, ưu nhược điểm và chi phí. Kế hoạch điều trị chi tiết sẽ được thảo luận với bệnh nhân.
Gây tê: Nha sĩ sẽ gây tê vùng răng cần điều trị để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau trong quá trình mài răng.
Mài cùi: Hai răng thật kế cận khoảng trống răng mất sẽ được mài nhỏ (tạo hình cùi răng) để tạo không gian cho mão răng và đảm bảo cầu răng bám chắc. Mức độ mài răng phụ thuộc vào loại vật liệu và tình trạng răng.
Lấy dấu: Sau khi mài răng, nha sĩ sẽ lấy dấu hàm của cả hai hàm (bằng vật liệu lấy dấu đặc biệt hoặc máy scan kỹ thuật số) để tạo ra mẫu hàm chính xác.
So màu răng: Chọn màu răng phù hợp với các răng còn lại của bệnh nhân để đảm bảo tính thẩm mỹ, đặc biệt quan trọng đối với cầu răng sứ.
Gắn răng tạm (tùy chọn): Trong thời gian chờ cầu răng vĩnh viễn được chế tạo tại phòng Lab, bệnh nhân có thể được gắn răng tạm để bảo vệ cùi răng, duy trì ăn nhai và thẩm mỹ.
Thiết kế: Dựa trên mẫu hàm và các thông số kỹ thuật, các kỹ thuật viên Labo sẽ thiết kế cầu răng bằng phần mềm CAD/CAM hoặc thủ công.
Chế tạo: Cầu răng được chế tạo từ vật liệu đã chọn (sứ kim loại, toàn sứ...) bằng công nghệ in 3D, cắt tiện CNC hoặc đúc truyền thống, sau đó được nung và hoàn thiện.
Thử và điều chỉnh: Bệnh nhân quay lại nha khoa để thử cầu răng. Nha sĩ sẽ kiểm tra độ khít sát, tương quan khớp cắn và màu sắc. Nếu cần, cầu răng sẽ được điều chỉnh cho phù hợp.
Gắn cố định: Khi mọi thứ đã hoàn hảo, cầu răng sẽ được gắn cố định vào răng trụ bằng loại xi măng nha khoa chuyên dụng.
Chi phí làm cầu răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Số lượng răng mất: Càng nhiều răng mất thì cầu răng càng dài, chi phí càng cao.
Số lượng răng trụ: Ảnh hưởng đến tổng số mão răng cần làm.
Loại vật liệu: Cầu răng toàn sứ (Zirconia, Cercon, Emax) có giá cao hơn cầu răng sứ kim loại. Cầu răng implant sẽ có chi phí tổng thể cao nhất do bao gồm cả chi phí cấy ghép trụ implant.
Tình trạng răng miệng: Nếu có các bệnh lý răng miệng cần điều trị trước (sâu răng, viêm tủy, viêm nướu...), chi phí sẽ tăng lên.
Địa điểm và uy tín của phòng khám nha khoa: Các phòng khám lớn, uy tín, trang bị công nghệ hiện đại thường có chi phí cao hơn.
Mức giá tham khảo tại Việt Nam (có thể thay đổi tùy thời điểm và địa chỉ):
Cầu răng sứ kim loại: Khoảng 1.000.000 - 3.000.000 VNĐ/đơn vị răng (tùy loại kim loại).
Cầu răng toàn sứ: Khoảng 3.000.000 - 8.000.000 VNĐ/đơn vị răng (tùy loại sứ cao cấp).
Cầu răng trên implant: Chi phí được tính trên từng trụ implant và số lượng răng trên cầu. Có thể lên tới hàng chục triệu đồng cho một răng hoặc cả trăm triệu cho nhiều răng.
Cầu răng là một trong những giải pháp phục hình răng mất hiệu quả, mang lại nụ cười tự tin và chức năng ăn nhai tốt cho nhiều người. Với sự phát triển của công nghệ và vật liệu nha khoa, cầu răng ngày càng trở nên bền đẹp và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tối ưu và duy trì cầu răng lâu dài, việc lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín, tuân thủ đúng quy trình chăm sóc răng miệng và thăm khám định kỳ là điều hết sức cần thiết. Hãy luôn tham vấn nha sĩ của bạn để được tư vấn cụ thể về tình trạng răng miệng và lựa chọn phương pháp phục hình phù hợp nhất với bản thân.
Nha khoa I-Dent
Phone number: 0941818616
Address: 19v Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19, Quận bình thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam