Trong nha khoa hiện đại, răng sứ đã trở thành giải pháp phục hình răng thẩm mỹ và chức năng được ưa chuộng hàng đầu. Không chỉ giúp khắc phục các khuyết điểm về hình thể, màu sắc của răng, răng sứ còn mang lại vẻ đẹp tự nhiên, bền chắc và cải thiện đáng kể khả năng ăn nhai. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ vật liệu, thị trường hiện nay có vô vàn các loại răng sứ khác nhau, khiến nhiều người băn khoăn không biết nên lựa chọn loại nào phù hợp nhất với bản thân. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các loại răng sứ phổ biến, đặc điểm, ưu nhược điểm và đưa ra lời khuyên giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nụ cười của mình.
Răng sứ là một loại phục hình nha khoa được chế tạo từ vật liệu sứ đặc biệt, có hình dáng, màu sắc và chức năng gần giống như răng thật. Chúng được sử dụng để bọc bên ngoài răng thật (mão răng sứ), thay thế răng đã mất (cầu răng sứ, răng sứ trên implant) hoặc dán lên mặt ngoài răng thật (mặt dán sứ veneer).
Lý do nên chọn răng sứ:
Tính thẩm mỹ cao: Răng sứ có màu sắc, độ trong mờ và hình thể giống như răng thật, mang lại nụ cười tự nhiên, hài hòa.
Cải thiện chức năng ăn nhai: Phục hình răng sứ giúp khôi phục khả năng ăn nhai, giúp bạn thưởng thức các món ăn một cách thoải mái.
Khắc phục các khuyết điểm răng: Răng sứ hiệu quả trong việc che đi răng ố vàng, xỉn màu, răng sứt mẻ, răng thưa, lệch lạc nhẹ, hoặc răng có hình thể không đẹp.
Bảo vệ răng thật: Đối với mão răng sứ, chúng giúp bảo vệ răng thật bị tổn thương, sâu lớn, hoặc đã điều trị tủy.
Độ bền cao: Các loại răng sứ hiện đại có độ bền và tuổi thọ rất cao nếu được chăm sóc đúng cách.
Trên thị trường hiện nay, có thể phân loại răng sứ dựa trên cấu tạo và vật liệu chế tạo chính. Nhìn chung, chúng ta có thể chia thành hai nhóm lớn: Răng sứ kim loại và Răng sứ toàn sứ.
Răng sứ kim loại là loại răng sứ truyền thống, có lịch sử lâu đời và vẫn được sử dụng phổ biến nhờ chi phí phải chăng.
a. Cấu tạo:
Răng sứ kim loại có cấu tạo gồm hai phần chính:
Phần sườn bên trong: Được làm từ hợp kim kim loại (Cr-Ni, Cr-Co, Ni-Cr, Titan...).
Phần sứ bên ngoài: Lớp sứ Ceramic được đắp và nung chảy phủ lên sườn kim loại để tạo hình và màu sắc.
b. Ưu điểm:
Giá thành phải chăng: Đây là ưu điểm lớn nhất của răng sứ kim loại, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Độ bền chắc: Sườn kim loại mang lại độ bền cơ học tốt, chịu lực ăn nhai khá ổn định.
Quy trình chế tạo đơn giản: So với răng toàn sứ, quy trình chế tạo răng sứ kim loại thường ít phức tạp hơn.
c. Nhược điểm:
Tính thẩm mỹ hạn chế: Đây là nhược điểm chí mạng của răng sứ kim loại. Lớp sườn kim loại bên trong có thể bị ánh đen khi có ánh sáng chiếu qua hoặc khi đèn flash chụp ảnh, đặc biệt ở vùng răng cửa.
Viền nướu bị đổi màu: Sau một thời gian sử dụng, kim loại có thể bị oxy hóa trong môi trường miệng, gây ra hiện tượng đen viền nướu hoặc thâm nướu, ảnh hưởng nặng nề đến thẩm mỹ.
Không tương thích sinh học cao: Một số người có thể bị dị ứng với thành phần kim loại, gây kích ứng hoặc viêm nướu.
Hạn chế trong việc ứng dụng: Thường chỉ phù hợp cho phục hình răng hàm (răng cối) nơi ít lộ khi cười, không phải là lựa chọn tối ưu cho răng cửa.
d. Các loại răng sứ kim loại phổ biến:
Răng sứ kim loại thường (Ni-Cr, Cr-Co): Là loại cơ bản nhất, chi phí thấp nhất.
Răng sứ Titan: Sườn được làm từ hợp kim chứa Titanium. Titanium có tính tương thích sinh học cao hơn kim loại thường, giảm nguy cơ kích ứng và đổi màu viền nướu, nhưng vẫn không loại bỏ hoàn toàn. Chi phí cao hơn kim loại thường một chút.
Khung sườn răng sứ kim loại thường làm từ hợp kim Ni – Cr và phủ lớp sứ trắng
Răng sứ toàn sứ là bước tiến vượt bậc trong nha khoa thẩm mỹ, khắc phục hoàn toàn nhược điểm của răng sứ kim loại. Chúng được chế tạo hoàn toàn từ vật liệu sứ cao cấp.
a. Cấu tạo:
Răng sứ toàn sứ được cấu tạo 100% từ sứ nguyên khối, không chứa bất kỳ thành phần kim loại nào. Sứ có thể là Zirconia, Emax, Cercon, Lava... kết hợp với các lớp sứ thẩm mỹ bên ngoài.
b. Ưu điểm:
Tính thẩm mỹ vượt trội: Đây là ưu điểm lớn nhất. Răng toàn sứ có màu sắc, độ trong mờ tự nhiên như răng thật, không bị ánh đen hay thâm viền nướu. Chúng có khả năng dẫn truyền ánh sáng tốt, tạo hiệu ứng chiều sâu, khó phân biệt với răng thật.
Tương thích sinh học cao: Hoàn toàn lành tính với cơ thể, không gây kích ứng hay dị ứng, an toàn cho mô nướu và sức khỏe răng miệng.
Độ bền chắc và tuổi thọ cao: Mặc dù không có sườn kim loại, nhưng với công nghệ sản xuất hiện đại, sứ toàn sứ có độ cứng và khả năng chịu lực rất tốt, đặc biệt đối với các loại sứ Zirconia, Cercon.
Không đổi màu: Răng toàn sứ không bị oxy hóa hay đổi màu theo thời gian.
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho cả phục hình răng cửa yêu cầu thẩm mỹ cao và răng hàm cần chịu lực tốt.
c. Nhược điểm:
Chi phí cao: Đây là nhược điểm chính của răng toàn sứ, cao hơn đáng kể so với răng sứ kim loại.
Đôi khi yêu cầu mài răng nhiều hơn: Tùy thuộc vào loại sứ và tình trạng răng ban đầu, một số trường hợp có thể cần mài răng nhiều hơn so với mặt dán sứ veneer.
d. Các loại răng sứ toàn sứ phổ biến:
Răng sứ Cercon (Zirconia):
Đặc điểm: Sườn được làm từ vật liệu Zirconia (Zirconium dioxide) – một loại vật liệu siêu cứng, có màu trắng tương tự ngà răng. Sau đó, lớp sứ thẩm mỹ được đắp phủ bên ngoài.
Ưu điểm: Độ bền và khả năng chịu lực cực tốt, cao hơn gấp nhiều lần răng thật (từ 900-1400 Mpa). Thẩm mỹ tốt, không đen viền nướu. Tương thích sinh học cao.
Nhược điểm: Màu sắc đôi khi chưa đạt được độ trong mờ lý tưởng như Emax ở một số phiên bản cũ. Giá thành tương đối cao.
Phù hợp với: Các trường hợp cần chịu lực ăn nhai tốt như răng hàm, cầu răng dài, hoặc răng cửa cần độ chắc chắn cao.
Răng sứ HT Smile (Zirconia):
Đặc điểm: Cũng là một dòng sứ Zirconia cao cấp từ Đức, được chế tác bằng công nghệ CAD/CAM hiện đại.
Ưu điểm: Độ bền cao, độ cứng tốt, khả năng chống mài mòn vượt trội. Đặc biệt có màu sắc tự nhiên, độ trong mờ khá tốt, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và hài hòa. Tương thích sinh học.
Nhược điểm: Giá thành thuộc phân khúc cao cấp.
Phù hợp với: Cả răng cửa và răng hàm, đặc biệt phù hợp với những người yêu cầu cả độ bền lực và thẩm mỹ cao.
Răng sứ Emax (Lithium Disilicate):
Đặc điểm: Là loại răng toàn sứ thủy tinh Lithium Disilicate, không có sườn Zirconia. Emax có hai dạng chính: Emax Press (khối sứ được ép dưới áp lực và nhiệt độ cao) và Emax CAD (khối sứ được chế tác bằng công nghệ CAD/CAM).
Ưu điểm: Thẩm mỹ vượt trội nhất. Độ trong mờ và hiệu ứng quang học cực kỳ tốt, giống hệt răng thật đến từng vân răng, khó lòng phân biệt. Rất nhẹ. Tương thích sinh học cao.
Nhược điểm: Độ cứng không bằng Zirconia (khoảng 400-500 Mpa). Do đó, có thể không phải là lựa chọn tối ưu cho những răng chịu lực ăn nhai quá mạnh hoặc cầu răng dài.
Phù hợp với: Phục hình răng cửa, mặt dán sứ veneer, hoặc các trường hợp yêu cầu thẩm mỹ tuyệt đối.
Răng sứ Lava Plus (Zirconia):
Đặc điểm: Một dòng sứ Zirconia cao cấp đến từ 3M ESPE (Mỹ), sử dụng công nghệ Nano Flouride độc quyền.
Ưu điểm: Độ bền và độ cứng cực cao (1100-1400 Mpa), chịu lực ăn nhai tốt, chống nứt gãy hiệu quả. Đặc biệt, Lava Plus có dải màu rộng với độ trong mờ được cải thiện đáng kể so với các loại Zirconia thông thường, mang lại kết quả thẩm mỹ rất cao, tự nhiên ở mọi góc độ. Tương thích sinh học tuyệt đối.
Nhược điểm: Chi phí rất cao, thường thuộc phân khúc cao cấp nhất.
Phù hợp với: Mọi vị trí răng trên cung hàm, từ răng cửa đến răng hàm, các trường hợp yêu cầu hội tụ cả độ bền và thẩm mỹ hàng đầu.
Mặt dán sứ Veneer:
Đặc điểm: Không phải là một loại mão răng sứ, mà là một lớp sứ mỏng (0.2 – 0.5mm) được dán lên mặt ngoài của răng.
Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, độ trong mờ tự nhiên. Quan trọng nhất là xâm lấn tối thiểu đến răng thật (mài rất ít hoặc thậm chí không mài). Giúp khắc phục các khuyết điểm nhỏ như răng ố vàng, sứt mẻ nhẹ, kẽ thưa, răng hình thể không đẹp.
Nhược điểm: Không áp dụng cho răng bị sâu lớn, đã điều trị tủy, hoặc răng mọc lệch lạc nhiều. Yêu cầu kỹ thuật cao từ nha sĩ.
Phù hợp với: Các trường hợp muốn cải thiện thẩm mỹ nụ cười mà không muốn mài răng quá nhiều, răng còn khỏe.
Răng sứ không kim loại
Quy trình bọc răng sứ thông thường sẽ trải qua các bước như sau:
1. Thăm khám và tư vấn: Bác sĩ kiểm tra tổng quát tình trạng răng miệng, chụp X-quang để đánh giá xương hàm, tủy răng. Từ đó, tư vấn loại răng sứ phù hợp, chi phí và lên phác đồ điều trị chi tiết.
2. Điều trị tổng quát (nếu cần): Xử lý các vấn đề như sâu răng, viêm nướu, viêm tủy... trước khi bọc sứ.
3. Mài cùi răng và lấy dấu hàm: Bác sĩ tiến hành mài một lớp mỏng men răng (cùi răng) để tạo trụ cho mão răng sứ. Sau đó lấy dấu hàm gửi về Labo để chế tác răng sứ. Trong thời gian chờ đợi, bạn sẽ được gắn răng tạm.
4. Thử và gắn răng sứ: Khoảng vài ngày sau, răng sứ đã được chế tác xong. Bác sĩ sẽ thử răng sứ lên cùi răng để kiểm tra độ khít sát, màu sắc, hình thể, khả năng ăn nhai và sự thoải mái. Nếu mọi thứ đều ổn, răng sứ sẽ được gắn cố định bằng xi măng nha khoa chuyên dụng.
5. Hướng dẫn chăm sóc và tái khám: Bác sĩ hướng dẫn cách chăm sóc răng sứ tại nhà và hẹn lịch tái khám định kỳ để kiểm tra.
Để răng sứ bền đẹp theo thời gian, bạn cần lưu ý:
Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng 2-3 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm, sử dụng kem đánh răng chứa Fluoride.
Dùng chỉ nha khoa: Làm sạch kẽ răng ít nhất 1 lần/ngày.
Sử dụng nước súc miệng: Hỗ trợ làm sạch khoang miệng.
Tránh các thực phẩm quá cứng, quá dai: Hạn chế cắn xé trực tiếp bằng răng sứ để tránh làm sứt mẻ.
Hạn chế thực phẩm và đồ uống có màu sẫm: Như cà phê, trà, rượu vang đỏ để duy trì màu sắc tự nhiên của răng sứ, dù răng sứ ít bị nhiễm màu hơn răng thật.
Tái khám nha khoa định kỳ: 6 tháng/lần để bác sĩ kiểm tra và vệ sinh răng miệng chuyên sâu.
Răng sứ là một giải pháp phục hình răng thẩm mỹ và chức năng tuyệt vời, mang lại nụ cười rạng rỡ và tự tin. Việc lựa chọn loại răng sứ nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí răng, tình trạng răng miệng, yêu cầu thẩm mỹ, khả năng tài chính và quan trọng nhất là lời khuyên từ bác sĩ nha khoa.
Hy vọng với bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về các loại răng sứ phổ biến hiện nay. Hãy tìm đến nha sĩ uy tín để được thăm khám, tư vấn cụ thể và đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho nụ cười của chính mình!
Nha khoa I-Dent
Phone number: 0941818616
Address: 19v Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19, Quận bình thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam