Được mệnh danh là "cuộc cách mạng thẩm mỹ nha khoa", bọc răng sứ đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng triệu người trên thế giới để sở hữu nụ cười tự tin, rạng rỡ. Không chỉ khắc phục những khuyết điểm về hình thể, màu sắc của răng, bọc răng sứ còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội khác, từ chức năng ăn nhai cho đến độ bền bỉ theo thời gian. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về bọc răng sứ, từ định nghĩa, đối tượng phù hợp, các loại răng sứ phổ biến, quy trình thực hiện, ưu nhược điểm đến cách chăm sóc để duy trì kết quả lâu dài.
Bọc răng sứ (hay còn gọi là Mão răng sứ, Chụp răng sứ) là một kỹ thuật nha khoa thẩm mỹ nhằm phục hình răng bị tổn thương hoặc cải thiện hình thể, màu sắc của răng. Cụ thể, bác sĩ sẽ mài đi một lớp mỏng men răng bên ngoài của răng thật, sau đó sử dụng một mão răng (mũ chụp) được chế tạo từ vật liệu sứ cao cấp để bọc chụp lên toàn bộ cấu trúc răng còn lại. Mão răng sứ này được thiết kế và chế tác tỉ mỉ sao cho có hình dáng, kích thước và màu sắc giống y hệt răng thật, thậm chí còn đẹp hơn.
Mục đích chính của bọc răng sứ là bảo vệ răng thật khỏi những tác động từ bên ngoài, phục hồi chức năng ăn nhai, và đặc biệt là mang lại tính thẩm mỹ cao, che đi các khuyết điểm như răng sứt mẻ, ố vàng, lệch lạc nhẹ, hay khoảng trống giữa các răng.
Bọc răng sứ là giải pháp lý tưởng cho nhiều trường hợp nha khoa khác nhau, bao gồm cả mục đích điều trị và thẩm mỹ:
Răng sứt mẻ, vỡ lớn: Khi răng bị chấn thương dẫn đến sứt mẻ hoặc vỡ lớn mà phương pháp trám răng không thể khắc phục hiệu quả, bọc răng sứ sẽ giúp bảo vệ phần răng còn lại, khôi phục hình dáng và chức năng ăn nhai.
Răng sâu lớn, đã điều trị tủy: Sau khi điều trị tủy, răng thường bị giòn, dễ vỡ. Bọc răng sứ sẽ giúp bảo vệ răng khỏi nguy cơ nứt vỡ trong quá trình ăn nhai, đồng thời khôi phục lại tính thẩm mỹ.
Răng bị mòn men nghiêm trọng: Tình trạng mòn men răng do ăn nhai lâu ngày, thói quen nghiến răng hoặc do bệnh lý có thể làm răng ê buốt, nhạy cảm. Bọc sứ sẽ tạo lớp bảo vệ vững chắc cho răng.
Răng bị nhiễm màu, ố vàng nặng mà tẩy trắng không hiệu quả: Các trường hợp răng bị nhiễm màu kháng sinh, fluor hoặc do tuổi tác không thể làm trắng bằng phương pháp thông thường, bọc răng sứ là lựa chọn tối ưu để sở hữu hàm răng trắng sáng tự nhiên.
Răng thưa, có khe hở nhỏ: Đối với các trường hợp răng thưa nhẹ, không quá lớn, bọc răng sứ có thể giúp đóng khoảng trống, tạo sự đều đặn cho nụ cười.
Răng bị lệch lạc, hô móm nhẹ: Nếu tình trạng răng hô, móm, chen chúc ở mức độ nhẹ, bọc răng sứ có thể điều chỉnh lại hình thể, mang lại sự hài hòa cho khuôn răng mà không cần niềng răng. Tuy nhiên, với trường hợp nặng, niềng răng vẫn là giải pháp ưu tiên.
Răng có hình dáng không đẹp: Răng quá ngắn, quá dài, không đều nhau, hay có hình dáng bất thường có thể được tạo hình lại bằng bọc răng sứ để đạt được sự cân đối, hài hòa.
Phục hình cho răng đã mất (cầu răng sứ, implant): Trong trường hợp mất một hoặc nhiều răng, bọc răng sứ là thành phần quan trọng của cầu răng sứ (bọc lên các răng trụ) hoặc là mão răng sứ gắn trên trụ Implant.
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại răng sứ khác nhau, mỗi loại có những đặc tính và ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và ngân sách của khách hàng. Các loại răng sứ phổ biến nhất bao gồm:
Cấu tạo: Lớp sườn bên trong làm bằng hợp kim kim loại (Niken-Crom, Coban-Crom, Titan) và phủ lớp sứ thẩm mỹ bên ngoài.
Ưu điểm: Chi phí phải chăng, độ bền chắc tốt, khả năng chịu lực nhai cao.
Nhược điểm:
Thẩm mỹ kém: Lớp sườn kim loại có thể gây đen viền nướu sau một thời gian sử dụng do quá trình oxy hóa hoặc ánh kim loại lộ ra khi có ánh sáng mạnh chiếu vào. Màu sắc không tự nhiên bằng răng toàn sứ.
Không phù hợp với những người có cơ địa dị ứng kim loại.
Phù hợp: Thường được sử dụng cho các răng hàm bên trong, ít lộ khi cười.
Cấu tạo: Khung sườn bên trong làm từ hợp kim Titanium, bên ngoài phủ sứ thẩm mỹ.
Ưu điểm: Nhẹ hơn răng sứ kim loại thông thường, tương thích sinh học tốt với cơ thể, ít gây kích ứng, chi phí hợp lý. Độ bền chắc cũng khá cao.
Nhược điểm:Vẫn có nguy cơ đen viền nướu sau thời gian dài sử dụng, dù ít hơn răng sứ kim loại thường. Thẩm mỹ vẫn chưa bằng răng toàn sứ.
Phù hợp: Tương tự răng sứ kim loại, thích hợp cho răng hàm.
Đây là dòng răng sứ cao cấp nhất và đang được ưa chuộng nhất hiện nay vì những ưu điểm vượt trội.
Cấu tạo: Toàn bộ mão răng được chế tác 100% từ sứ nguyên khối cao cấp (Zirconia, Lithium Disilicate - E.max, Cercon, Lava, Nacera...).
Ưu điểm:
Thẩm mỹ hoàn hảo: Màu sắc tự nhiên, trong mờ, và độ phản quang giống hệt răng thật do không có lõi kim loại bên trong. Không gây đen viền nướu.
Tương thích sinh học cao: An toàn tuyệt đối với cơ thể, không gây kích ứng hay phản ứng phụ.
Độ bền chắc vượt trội: Khả năng chịu lực cao, gấp nhiều lần răng thật.
Độ bền màu: Không bị oxy hóa hay đổi màu theo thời gian.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn đáng kể so với răng sứ kim loại.
Phù hợp: Lý tưởng cho tất cả các vị trí răng, đặc biệt là các răng cửa yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Trong nhóm răng toàn sứ, có một số thương hiệu và công nghệ nổi bật như:
Cercon/Cercon HT: Sứ Zirconia với độ cứng cao, màu sắc tự nhiên.
E.max: Sứ Lithium Disilicate có độ thấu quang cao, màu sắc sống động, thường dùng cho răng cửa.
Lava Plus/Lava Esthetic: Dòng sứ Zirconia của 3M (Mỹ), độ bền và thẩm mỹ cao.
Nacera Pearl: Sứ Zirconia cao cấp đến từ Đức, độ trong mờ tự nhiên.
Zirconia HT/XT/Multi-layer: Các thế hệ sứ Zirconia liên tục được cải tiến với độ bền và thẩm mỹ ngày càng cao.
Quy trình bọc răng sứ thông thường diễn ra trong 2-3 buổi hẹn, tùy thuộc vào tình trạng răng miệng và số lượng răng cần làm.
Thăm khám tổng quát: Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng miệng hiện tại (sức khỏe nướu, mức độ sâu răng, tình trạng tủy, khớp cắn...).
Chụp X-quang: Để đánh giá cấu trúc xương hàm, tình trạng chân răng và các vấn đề tiềm ẩn khác.
Tư vấn: Dựa trên kết quả khám, bác sĩ sẽ tư vấn loại răng sứ phù hợp, số lượng răng cần bọc, phác thảo kế hoạch điều trị, chi phí và thời gian dự kiến. Giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Điều trị tổng quát (nếu cần): Nếu có các bệnh lý như sâu răng, viêm tủy, viêm nha chu... bác sĩ sẽ tiến hành điều trị dứt điểm trước khi bọc sứ để đảm bảo hiệu quả và độ bền cho răng sứ.
Gây tê: Bác sĩ sẽ gây tê cục bộ vùng răng cần điều trị để đảm bảo khách hàng không cảm thấy đau hay khó chịu trong quá trình mài răng.
Mài cùi răng: Đây là bước quan trọng, bác sĩ sẽ mài đi một lớp men răng mỏng bên ngoài của răng thật (khoảng 0.5 – 2mm tùy loại sứ và tình trạng răng) để tạo trụ cho mão răng sứ bọc bên ngoài. Kỹ thuật mài cùi phải đảm bảo đúng tỷ lệ và không xâm lấn quá nhiều vào cấu trúc răng thật.
Lấy dấu răng: Sau khi mài cùi, bác sĩ sẽ lấy dấu hàm bằng vật liệu chuyên dụng hoặc máy quét 3D để gửi về phòng Lab sản xuất răng sứ.
Gắn răng tạm: Để bảo vệ cùi răng đã mài, tránh ê buốt và đảm bảo thẩm mỹ trong thời gian chờ răng sứ thật, bác sĩ sẽ gắn răng tạm cho khách hàng.
Dựa trên dấu răng đã lấy và thông tin về màu sắc, hình dáng được bác sĩ cung cấp, các kỹ thuật viên Labo sẽ tiến hành thiết kế và chế tác răng sứ bằng công nghệ CAD/CAM hiện đại. Quá trình này thường mất vài ngày (2-7 ngày tùy vào số lượng và độ phức tạp).
Thử răng sứ: Khi răng sứ đã hoàn thiện tại Labo, khách hàng sẽ quay lại phòng khám để thử mão răng. Bác sĩ sẽ kiểm tra độ khít sát, màu sắc, hình dáng và khớp cắn. Khách hàng cũng sẽ được xem xét và đưa ra ý kiến về tính thẩm mỹ. Nếu có bất kỳ điều chỉnh nào, răng sứ sẽ được gửi lại Labo để hoàn thiện.
Gắn cố định: Khi cả bác sĩ và khách hàng đều hài lòng, mão răng sứ sẽ được gắn cố định lên cùi răng bằng keo dán nha khoa chuyên dụng, đảm bảo độ bền chắc và ổn định.
Kiểm tra và hướng dẫn chăm sóc: Sau khi gắn sứ, bác sĩ sẽ kiểm tra lại lần cuối, loại bỏ keo thừa và hướng dẫn khách hàng cách chăm sóc răng miệng đúng cách để duy trì kết quả lâu dài.
Thẩm mỹ vượt trội: Khắc phục hiệu quả các khuyết điểm về màu sắc, hình dáng răng, mang lại nụ cười đều đặn, trắng sáng và tự nhiên.
Phục hồi chức năng ăn nhai: Mão răng sứ được thiết kế chịu lực tốt, giúp khôi phục khả năng ăn nhai, cảm giác ngon miệng.
Bảo vệ răng thật: Lớp sứ bao bọc giúp bảo vệ răng thật đã yếu, sâu lớn, hoặc đã điều trị tủy khỏi nguy cơ nứt vỡ, mòn.
Độ bền cao: Răng sứ, đặc biệt là răng toàn sứ, có tuổi thọ rất lâu, có thể lên đến 10-20 năm hoặc trọn đời nếu được chăm sóc tốt.
An toàn, lành tính: Răng toàn sứ không gây kích ứng, tương thích sinh học cao với nướu và mô mềm trong khoang miệng.
Cải thiện tự tin: Nụ cười đẹp giúp tăng cường sự tự tin trong giao tiếp và cuộc sống.
Phải mài răng: Đây là nhược điểm lớn nhất của bọc răng sứ, do phải mài đi một lớp men răng thật không thể phục hồi. Mặc dù bác sĩ sẽ cố gắng mài tối thiểu, nhưng răng đã mài sẽ không thể trở lại trạng thái ban đầu.
Cảm giác ê buốt tạm thời: Một số trường hợp có thể cảm thấy ê buốt nhẹ sau khi mài răng, đặc biệt là khi ăn đồ nóng, lạnh. Tình trạng này thường giảm dần và hết sau vài ngày hoặc vài tuần.
Chi phí khá cao: So với phương pháp trám răng, bọc răng sứ có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, đặc biệt là đối với răng toàn sứ cao cấp.
Nguy cơ viêm tủy (rất hiếm): Nếu quá trình mài cùi không đúng kỹ thuật, xâm lấn quá sâu hoặc do răng nhạy cảm, có thể dẫn đến viêm tủy. Tuy nhiên, điều này rất hiếm khi xảy ra nếu được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm.
Khó vệ sinh (nếu không khít sát): Nếu mão sứ không khít sát với cùi răng, có thể tạo kẽ hở cho vi khuẩn và thức ăn tích tụ, dẫn đến sâu răng hoặc viêm nướu dưới mão.
Để răng sứ giữ được độ bền bỉ, thẩm mỹ và tuổi thọ tối đa, việc chăm sóc răng miệng đúng cách đóng vai trò vô cùng quan trọng:
Đánh răng đều đặn: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày (sáng và tối) bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride. Chải răng nhẹ nhàng theo chiều dọc hoặc xoay tròn, tránh chải ngang quá mạnh làm ảnh hưởng đến nướu.
Sử dụng chỉ nha khoa/tăm nước: Dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để loại bỏ mảng bám, thức ăn thừa mắc kẹt giữa các kẽ răng và dưới viền nướu, nơi bàn chải khó tiếp cận.
Súc miệng: Sử dụng nước súc miệng diệt khuẩn không chứa cồn để làm sạch khoang miệng, loại bỏ vi khuẩn và hơi thở thơm mát.
Tránh thức ăn quá cứng, dai: Hạn chế cắn xé, ăn các loại thực phẩm cứng như xương, sụn, đá viên, hoặc các loại kẹo dẻo, kẹo cứng... để tránh làm nứt mẻ hoặc bung sút mão răng sứ.
Hạn chế đồ quá nóng/lạnh: Tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột trong khoang miệng, khiến răng sứ và răng thật nhạy cảm.
Hạn chế thực phẩm, đồ uống gây màu: Mặc dù răng toàn sứ có khả năng chống nhiễm màu tốt, nhưng việc tiêu thụ quá nhiều trà, cà phê, rượu vang đỏ, thuốc lá, đồ uống có ga màu sẫm vẫn có thể ảnh hưởng đến màu của răng thật xung quanh và hình thành mảng bám.
Kiểm tra tổng quát: Đến nha sĩ kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần để bác sĩ đánh giá tình trạng răng sứ, nướu, khớp cắn và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn (sâu răng, viêm nướu, mão sứ bị hở...).
Lấy cao răng: Thực hiện lấy cao răng định kỳ để loại bỏ mảng bám, cao răng tích tụ, giữ cho răng miệng luôn sạch sẽ và khỏe mạnh.
Tránh các thói quen xấu: Từ bỏ thói quen nghiến răng, cắn bút, mở nắp chai bằng răng... Các thói quen này có thể gây áp lực không cần thiết lên răng sứ và răng thật.
Sử dụng máng chống nghiến (nếu có thói quen nghiến răng): Nếu bạn có thói quen nghiến răng khi ngủ, bác sĩ có thể khuyên dùng máng chống nghiến để bảo vệ răng sứ khỏi lực cắn quá mức.
Chi phí bọc răng sứ phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Loại răng sứ: Răng sứ kim loại có giá thành thấp nhất, sau đó đến sứ Titan và răng toàn sứ có giá cao nhất. Trong nhóm răng toàn sứ, các thương hiệu cao cấp, xuất xứ quốc tế (Đức, Mỹ, Nhật) thường có giá cao hơn.
Số lượng răng cần bọc: Chi phí sẽ nhân lên theo số lượng răng.
Tình trạng răng miệng: Nếu cần điều trị các bệnh lý răng miệng trước khi bọc sứ (sâu răng, viêm tủy...), chi phí sẽ phát sinh thêm.
Địa chỉ nha khoa: Uy tín, trang thiết bị, tay nghề bác sĩ của nha khoa cũng ảnh hưởng đến giá cả.
Chính sách bảo hành: Các nha khoa có chính sách bảo hành rõ ràng, lâu dài thường có chi phí tương xứng.
Mức giá trung bình trên thị trường Việt Nam hiện nay có thể dao động từ khoảng 1.000.000 VNĐ - 3.000.000 VNĐ cho răng sứ kim loại và từ 3.000.000 VNĐ - 9.000.000 VNĐ (thậm chí cao hơn với các dòng cao cấp nhất) cho răng toàn sứ, tính theo đơn vị 1 răng. Để biết chi phí chính xác, bạn nên đến trực tiếp nha khoa để được bác sĩ thăm khám và tư vấn cụ thể.
Câu hỏi "Bọc răng sứ có đau không?" là một trong những mối quan tâm hàng đầu của nhiều người. Thực tế, quy trình bọc răng sứ hiện nay đã được cải tiến rất nhiều với sự hỗ trợ của công nghệ và kỹ thuật gây tê hiện đại, do đó:
Trong quá trình thực hiện: Bạn sẽ được gây tê cục bộ tại vùng răng cần mài. Thuốc tê sẽ làm tê liệt tạm thời các dây thần kinh cảm giác, giúp bạn không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình mài cùi răng và lấy dấu răng. Bạn có thể cảm thấy hơi ê nhẹ hoặc rung động do dụng cụ nha khoa.
Sau khi gây tê hết tác dụng: Khi thuốc tê hết tác dụng, một số người có thể cảm thấy ê buốt, khó chịu nhẹ trong vài giờ hoặc vài ngày đầu. Đây là phản ứng hoàn toàn bình thường do răng bị tác động. Bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau nếu cần thiết.
Răng tạm và răng sứ vĩnh viễn: Răng tạm và răng sứ vĩnh viễn được gắn để bảo vệ cùi răng, phần lớn giúp giảm ê buốt. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy ê buốt kéo dài, nhức nhối dữ dội hoặc các triệu chứng bất thường khác, cần thông báo ngay cho nha sĩ để được kiểm tra.
Tóm lại, bọc răng sứ không gây đau đớn dữ dội mà chỉ có thể gây ê buốt nhẹ tạm thời. Mức độ ê buốt còn tùy thuộc vào ngưỡng chịu đau của mỗi người và tay nghề của bác sĩ. Lựa chọn một nha khoa uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm là yếu tố quan trọng để quá trình bọc răng sứ diễn ra nhẹ nhàng và an toàn nhất.
Bọc răng sứ là một giải pháp nha khoa thẩm mỹ và phục hình hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho nụ cười và sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, để đạt được kết quả như mong muốn và duy trì lâu dài, việc lựa chọn địa chỉ nha khoa uy tín, bác sĩ có tay nghề cao, sử dụng vật liệu sứ chất lượng và tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn chăm sóc sau bọc sứ là vô cùng quan trọng. Hãy chủ động tìm hiểu thông tin, thăm khám và tư vấn kỹ lưỡng với nha sĩ để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nụ cười rạng rỡ của bạn.
Nha khoa i-dent
Phone number: 0941818616
Address: 19v nguyễn hữu cảnh, phường 19, quận bình thạnh, thành phố hồ chí minh, việt nam