Nếu có bất kì ý kiến gì thì mời vào page inbox nhá
I - Bất Nhập Lưu:
Võ Đồ Cảnh: Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
II - Nhân Cấp:
Võ Giả Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
Võ Sư Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
Võ Tông Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
III - Địa Cấp:
Võ Vương Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
Võ Hoàng Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
Võ Đế Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
IV - Thiên Cấp:
Võ Thánh Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
Võ Thần Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong (Đê Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Điên Phong)
Tôn Giả Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
V - Tiên Cấp:
Nhân Tiên Cảnh: 1 Cấp ---> 20 Cấp
Địa Tiên Cảnh: 21 Cấp ---> 40 Cấp
Thiên Tiên Cảnh: 41 Cấp ---> 60 Cấp
Tiên Vương Cảnh: 61 Cấp ---> 80 Cấp
Tiên Hoàng Cảnh: 81 Cấp ---> 100 Cấp
Tiên Đế Cảnh: 101 Cấp ---> 120 Cấp
Bán Thần Cảnh: 121 Cấp +
17.5. Tán Thần Cảnh: Nhất Kiếp ---> Cửu Kiếp [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)]
VI - Chân Thần Cấp:
Hạ Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Trung Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thượng Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thần Vương Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thần Đế Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Phổ Thông --- Phong Thánh
22.5. Bán Bộ Chưởng Khống Giả
VII - Chưởng Khống Giả Cấp:
Chưởng Khống Giả Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
Ma Nhân Cấp: 1 Cấp ---> 20 Cấp
Ma Tướng Cấp: 21 Cấp ---> 40 Cấp
Ma Vương Cấp: 41 Cấp ---> 60 Cấp
Ma Hoàng Cấp: 61 Cấp ---> 80 Cấp
Ma Đế Cấp: 81 Cấp ---> 100 Cấp
Ma Thần Cấp: 101 Cấp ---> 120 Cấp
Bán Thần Cấp: 121 Cấp +
7.5. Tán Thần Cảnh: Nhất Kiếp ---> Cửu Kiếp [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)]
Hạ Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Trung Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thượng Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thần Vương Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thần Đế Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Phổ Thông --- Phong Thánh
12.5. Bán Bộ Chưởng Khống Giả
Chưởng Khống Giả Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
Phàm Cấp: Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
Tinh Cấp ( Tinh Vương ): Nhất Tinh ---> Cửu Tinh
Nguyệt Cấp ( Nguyệt Hoàng ): Nhất Nguyệt ---> Cửu Nguyệt
Dương Cấp ( Dương Đế ): Nhất Dương ---> Cửu Dương
Bán Thần Cấp
5.5. Tán Thần Cảnh: Nhất Kiếp ---> Cửu Kiếp [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)]
Hạ Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Trung Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thượng Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thần Vương Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Thần Đế Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn) --- Đỉnh Phong (Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Viên Mãn --- Đại Viên Mãn)
Phổ Thông --- Phong Thánh
10.5. Bán Bộ Chưởng Khống Giả
Chưởng Khống Giả Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Phong
Nhất Cấp
Nhị Cấp
Tam Cấp
Tứ Cấp
Ngũ Cấp
Lục Cấp
Thất Cấp
Bát Cấp
Cửu Cấp
Thập Cấp
Thập Nhất Cấp
Thập Nhị Cấp
Thập Tam Cấp
Thập Tứ Cấp
Thập Ngũ Cấp
Thập Lục Cấp
Thập Thất Cấp
Thập Bát Cấp ( Chủ Thần )
I - Thân Thể:
Phổ Thông Lực Lượng Cảnh
Dung Lực Nhập Thể Cảnh
II - Pháp Thể:
Dung Pháp Nhập Thể Cảnh
Thể Hóa Quy Tắc Cảnh
Ngưng Tụ Thần Thể Cảnh
III - Thần Thể:
Chân Thần Chi Thể Cảnh
Chân Thần Bổn Nguyên Cảnh
Chân Thần Pháp Tướng Cảnh
Chân Thần Lĩnh Vực Cảnh
Chân Thần Thế Giới Cảnh: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Cấp
IV - Kim Thân:
Hỗn Độn Kim Thân Cảnh: Sơ Nhập --- Tiểu Thành --- Đại Thành --- Đỉnh Phong
Nhân Hồn Cấp
Địa Hồn Cấp
Thiên Hồn Cấp
Pháp Hồn Cấp
Thần Hồn Cấp
Hoàng Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Tuyệt Phẩm
Huyền Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Tuyệt Phẩm
Địa Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Tuyệt Phẩm
Thiên Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Tuyệt Phẩm
Nhất Phẩm ( Phế Tài )
Nhị Phẩm ( Bình Phàm )
Tam Phẩm ( Ưu Tú )
Tứ Phẩm ( Thiên Tài )
Ngũ Phẩm ( Địa Cấp )
Lục Phẩm ( Thiên Cấp )
Thất Phẩm ( Hoàng Cấp )
Bát Phẩm ( Đế Cấp )
Cửu Phẩm ( Thần Cấp )
Nhất Cấp
Nhị Cấp
Tam Cấp
Tứ Cấp
Ngũ Cấp
Lục Cấp
Thất Cấp
Bát Cấp
Cửu Cấp
Hoàng Cấp ( Đại Sư )
Huyền Cấp ( Tông Sư )
Địa Cấp ( Đại Tông Sư )
Thiên Cấp ( Đan Thần )
Nhất Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Nhị Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Tam Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Tứ Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Ngũ Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Lục Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Thất Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Bát Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Cửu Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Hoàng Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Huyền Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Địa Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Thiên Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm