Nếu có bất kì ý kiến gì thì mời vào page inbox nhá
I - Phàm Cảnh:
Luyện Thể Cảnh:
Luyện Bì Cảnh: Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Luyện Nhục Cảnh: Tứ Trọng --- Ngũ Trọng --- Lục Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Luyện Cốt Cảnh: Thất Trọng --- Bát Trọng --- Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Luyện Huyết Cảnh: Thập Trọng --- Thập Nhất Trọng --- Thập Nhị Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Tụ Linh Cảnh: Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Sơ Phân Cảnh: Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Tích Địa Cảnh: Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Khai Thiên Cảnh: Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Sơn Hà Cảnh: Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Linh Hải Cảnh: Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Kết Thai Cảnh: Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thần Anh Cảnh ( Thiên Quân Cảnh ): Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Hóa Thần Cảnh ( Thiên Tôn Cảnh ): Nhất Trọng --- Nhị Trọng --- Tam Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Chuẩn Tiên Cảnh: Nhất Kiếp --- Nhị Kiếp --- Tam Kiếp
II - Tiên Cảnh:
Nguyệt Minh Cảnh:
Tàn Nguyệt Cảnh ( Nguyệt Minh Vương Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Minh Nguyệt ---> 9 Minh Nguyệt
Bán Nguyệt Cảnh ( Nguyệt Minh Hoàng Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Minh Nguyệt ---> 9 Minh Nguyệt
Mãn Nguyệt Cảnh ( Nguyệt Minh Đế Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Minh Nguyệt ---> 9 Minh Nguyệt
Nhật Diệu Cảnh:
Hồng Viết Cảnh ( Nhật Diệu Vương Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Thái Dương ---> 9 Thái Dương
Tử Viết Cảnh ( Nhật Diệu Hoàng Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Thái Dương ---> 9 Thái Dương
Bạch Viết Cảnh ( Nhật Diệu Đế Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Thái Dương ---> 9 Thái Dương
Thăng Hoa Cảnh:
Đồng Tướng Cảnh ( Thăng Hoa Vương Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Pháp Tướng ---> 9 Pháp Tướng
Ngân Tướng Cảnh ( Thăng Hoa Hoàng Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Pháp Tướng ---> 13 Pháp Tướng
Kim Tướng Cảnh ( Thăng Hoa Đế Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Pháp Tướng ---> 15 Pháp Tướng
Sáng Thế Cảnh:
Sáng Thế Vương Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Thần Tướng ---> 9 Thần Tướng
Sáng Thế Hoàng Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Thần Tướng ---> 9 Thần Tướng
Sáng Thế Đế Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
1 Thần Tướng ---> 9 Thần Tướng
15.5. Minh Tiên Cảnh ( Siêu Sáng Thế Đế Cảnh ): 10 Thần Tướng ---> 100 Thần Tướng
III - Minh Cảnh:
Tinh Thần Cảnh:
Thập Tinh Cảnh ( Tinh Thần Vương Cảnh ): 19 Tinh Thần ---> 99 Tinh Thần
Bách Tinh Cảnh ( Tinh Thần Hoàng Cảnh ): 100 Tinh Thần ---> 999 Tinh Thần
Thiên Tinh Cảnh ( Tinh Thần Đế Cảnh ): 1000 Tinh Thần ---> 9999 Tinh Thần
Siêu Cấp Đại Tinh Thần Cảnh: 10.000 Tinh Thần
Thiên Hà Cảnh:
Thiên Hà Vương Cảnh: 1 Thiên Hà ---> 9 Thiên Hà
Thiên Hà Hoàng Cảnh: 10 Thiên Hà ---> 99 Thiên Hà
Thiên Hà Đế Cảnh: 100 Thiên Hà ---> 999 Thiên Hà
Siêu Cấp Thiên Hà Cảnh: 1000 Thiên Hà
Tuệ Tinh Cảnh:
Tuệ Tinh Vương Cảnh: 1 Tuệ Tinh ---> 9 Tuệ Tinh
Tuệ Tinh Hoàng Cảnh: 10 Tuệ Tinh ---> 18 Tuệ Tinh
Tuệ Tinh Đế Cảnh: 19 Tuệ Tinh ---> 99 Tuệ Tinh
Siêu Cấp Tuệ Tinh Cảnh: 100 Tuệ Tinh
Hắc Động Cảnh:
Hắc Động Vương Cảnh: 1 Hắc Động
Hắc Động Hoàng Cảnh: 2 Hắc Động
Hắc Động Đế Cảnh: 3 Hắc Động
Hắc Động Chân Quân Cảnh: 4 Hắc Động ---> 9 Hắc Động ( Cực Sổ )
Siêu Cấp Hắc Động Cảnh: 10 Hắc Động
Hỗn Độn Cảnh
IV - Thần Cảnh:
Thánh Nhân Cảnh
Hoàng Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Huyền Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Địa Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Thiên Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Hình Cảnh
Ý Cảnh
Thế Cảnh
Vực Cảnh
Phổ Thông Binh Khí
Pháp Khí: Nhất Giai ---> Cửu Giai [Nhất Phẩm ---> Thập Phẩm]
Tiên Khí
Thần Khí
Nhân Linh Thể: Nhất Tinh ---> Thập Tinh
Địa Linh Thể: Nhất Tinh ---> Thập Tinh
Thiên Linh Thể: Nhất Tinh ---> Thập Tinh
Nhất Tinh
Nhị Tinh
Tam Tinh
Tứ Tinh
Ngũ Tinh
Lục Tinh
Thất Tinh
Bát Tinh ( Địa Dược Sư Cấp )
Cửu Tinh ( Thiên Dược Sư Cấp )
Thập Tinh ( Thánh Dược Sư Cấp )