Nếu có bất kì ý kiến gì thì mời vào page inbox nhá
I - Phàm Giới:
Hậu Thiên Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Tiên Thiên Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thánh Vực Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thần Vực Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thần Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
< Thần Cách: Nhất Cấp ---> Thập Cấp --- Vương Cấp --- Đế Cấp [Hạ Cấp --- Trung Cấp --- Thượng Cấp --- Đỉnh Cấp] --- Chí Tôn Cấp (Hạ Cấp --- Trung Cấp --- Thượng Cấp --- Đỉnh Cấp ( Chí Tôn Chi Vương Cấp )>
II - Thần Giới:
Thiên Thần Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Cổ Thần Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Tổ Thần Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thần Vương Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thiên Quân Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Đại Đế Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Chúa Tể Cảnh ( Vạn Giới Chúa Tể ): Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
III - Thánh Giới:
Chí Tôn Cảnh: Nhất Giai ---> Thập Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Bán Thánh Cảnh: Nhất Giai ---> Cửu Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thánh Cảnh: Nhất Giai ---> Cửu Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
< Thánh Cách: Phổ Thông --- Thành Đạo >
Thủy Tổ Cảnh: Nhất Giai ---> Cửu Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
< Đạo Hồn: Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai >
Đạo Tôn Cảnh:
+ Phổ Thông: Nhất Giai ---> Cửu Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
+ Sơ Nhập: 1 Cực Trí Chi Lực -- 2 Cực Trí Chi Lực
+ Tiểu Thành: 3 Cực Trí Chi Lực --- 4 Cực Trí Chi Lực
+ Tiểu Thành Cực Trí: 5 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Thành: 6 Cực Trí Chi Lực --- 7 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Thành Cực Trí: 8 Cực Trí Chi Lực
+ Viên Mãn: 9 Cực Trí Chi Lực --- 10 Cực Trí Chi Lực
+ Viên Mãn Cực Trí: 11 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Viên Mãn: 12 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Viên Mãn Cực Trí: 13 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Thế Giới Chi Lực: 1 Ức ---> 13 Ức
Sáng Thế Thần Cảnh:
+ Tiểu Thành: 13 Ức ---> 29 Ức ( Cực Trí )
+ Đại Thành: 30 Ức ---> 69 Ức ( Cực Trí )
+ Viên Mãn: 70 Ức ---> 89 Ức ( Cực Trí )
+ Đại Viên Mãn: 90 Ức ---> 99 Ức ( Cực Trí )
18.5. Bán Bộ Vũ Trụ Chi Thần:
+ Phổ Thông: 100 Ức ---> 149 Ức
+ Cường Giả: 150 Ức ---> 199 Ức
+ Đỉnh Tiêm: 200 Ức ---> 249 Ức
+ Chí Tôn: 250 Ức ---> 289 Ức
+ Cực Trí: 290 Ức ---> 299 Ức
Vũ Trụ Chi Thần Cảnh
I - Phàm Giới:
Hậu Thiên Cảnh ( Luyện Khí Cảnh ): Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Tiên Thiên Cảnh ( Học Giả Cảnh ): Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Trúc Cơ Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Kim Đan Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
< Kim Đan: Nhất Cấp ---> Cửu Cấp --- Vương Cấp --- Chí Tôn Cấp --- Tiên Phẩm Cấp >
Nguyên Anh Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Xuất Khiếu Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Phân Thần Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Hợp Thể Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Động Hư Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Đại Thừa Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Độ Kiếp Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Hư Tiên Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
II - Tiên Giới:
Thiên Tiên Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Thần Tiên Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Huyền Tiên Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Kim Tiên Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Thái Ất Kim Tiên Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Đại La Kim Tiên Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Tiên Vương Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Tiên Tôn Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Tiên Đế Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Thánh Nhân Cảnh: Nhất Tầng ---> Cửu Tầng
Hợp Đạo Cảnh ( Đạo Tổ Cảnh ):
+ Phổ Thông: Nhất Giai ---> Cửu Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
+ Sơ Nhập: 1 Cực Trí Chi Lực -- 2 Cực Trí Chi Lực
+ Tiểu Thành: 3 Cực Trí Chi Lực --- 4 Cực Trí Chi Lực
+ Tiểu Thành Cực Trí: 5 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Thành: 6 Cực Trí Chi Lực --- 7 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Thành Cực Trí: 8 Cực Trí Chi Lực
+ Viên Mãn: 9 Cực Trí Chi Lực --- 10 Cực Trí Chi Lực
+ Viên Mãn Cực Trí: 11 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Viên Mãn: 12 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Viên Mãn Cực Trí: 13 Cực Trí Chi Lực
+ Đại Thế Giới Chi Lực: 1 Ức ---> 12 Ức
Sáng Thế Thần Cảnh:
+ Tiểu Thành: 13 Ức ---> 29 Ức ( Cực Trí )
+ Đại Thành: 30 Ức ---> 69 Ức ( Cực Trí )
+ Viên Mãn: 70 Ức ---> 89 Ức ( Cực Trí )
+ Đại Viên Mãn: 90 Ức ---> 99 Ức ( Cực Trí )
24.5. Bán Bộ Vũ Trụ Chi Thần:
+ Phổ Thông: 100 Ức ---> 149 Ức
+ Cường Giả: 150 Ức ---> 199 Ức
+ Đỉnh Tiêm: 200 Ức ---> 249 Ức
+ Chí Tôn: 250 Ức ---> 289 Ức
+ Cực Trí: 290 Ức ---> 299 Ức
Vũ Trụ Chi Thần Cảnh
Nhất Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Nhị Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Tam Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Tứ Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Ngũ Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Lục Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Thất Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Bát Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Cửu Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Thập Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Thập Nhất Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Thập Nhị Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Thập Tam Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Thập Tứ Cấp: Phổ Thông --- Nhất Lưu --- Đỉnh Tiêm
Hạ Cấp
Trung Cấp
Thượng Cấp
Đỉnh Cấp
Hỗn Độn Cấp
Hồng Mông Cấp
Khai Thiên Cấp
Sáng Thế Cấp
Nhất Cấp
Nhị Cấp
Tam Cấp
Tứ Cấp
Ngũ Cấp
Lục Cấp
Thất Cấp
Bát Cấp
Cửu Cấp
Thập Cấp
Đại Sư Cấp: Phổ Thông --- Nhất Kiếp --- Nhị Kiếp --- Tam Kiếp