Nếu có bất kì ý kiến gì thì mời vào page inbox nhá
Nguyên Lực Cảnh:
0. Chân Lực Cảnh ( Luyện Thể Cảnh - Ma Pháp Học Đồ Cấp - Chiến Sĩ Học Đồ Cấp - Nhị Dực Thiên Sử Cấp ): Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
Chân Khí Cảnh ( Hậu Thiên Cảnh - Ma Pháp Sư Cấp - Chiến Sĩ Cấp - Tứ Dực Thiên Sử Cấp ):
+ Nhất Giai: Nhất Cấp --- Nhị Cấp --- Tam Cấp
+ Nhị Giai: Tứ Cấp --- Ngũ Cấp --- Lục Cấp
+ Tam Giai: Thất Cấp --- Bát Cấp --- Cửu Cấp
Chân Nguyên Cảnh ( Tiên Thiên Cảnh - Ma Đạo Sĩ Cấp - Đại Chiến Sĩ Cấp - Lục Dực Thiên Sử Cấp ):
+ Tứ Giai: Nhất Cấp --- Nhị Cấp --- Tam Cấp
+ Ngũ Giai: Tứ Cấp --- Ngũ Cấp --- Lục Cấp
+ Lục Giai: Thất Cấp --- Bát Cấp --- Cửu Cấp
2.5. Bán Bộ Chân Đan Cảnh
Chân Đan Cảnh ( Bão Đan Cảnh - Ma Đạo Sư Cấp - Thần Chiến Sĩ Cấp - Phá Toái Hư Không Cảnh - Bát Dực Thiên Sử Cấp ):
+ Thất Giai: Nhất Cấp --- Nhị Cấp --- Tam Cấp
+ Bát Giai: Tứ Cấp --- Ngũ Cấp --- Lục Cấp
+ Cửu Giai: Thất Cấp --- Bát Cấp --- Cửu Cấp
3.5. Ngụy Chân Thần Cảnh ( Pháp Thần Cấp - Đỉnh Tiêm Thần Chiến Sĩ Cấp )
Chân Thần Cảnh ( Phá Hư Cảnh - Thập Dực Thiên Sử Cấp ):
+ Thập Giai: Nhất Cấp --- Nhị Cấp --- Tam Cấp
+ Thập Nhất Giai: Tứ Cấp --- Ngũ Cấp --- Lục Cấp
+ Thập Nhị Giai: Thất Cấp --- Bát Cấp --- Cửu Cấp
Phi Thiên Cảnh ( Nhân Tiên Cảnh - Thập Nhị Dực Thần Thiên Sử Cấp ): Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
Hư Không Cảnh ( Địa Tiên Cảnh - Phân Thần Cảnh - Chân Tiên Cảnh ): Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
Trụ Quang Cảnh ( Thiên Tiên Cảnh - Hợp Thể Cảnh ): Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
Hỗn Độn Cảnh ( Huyền Tiên Cảnh - Vương Giả Cảnh ): Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
Tạo Vật Cảnh ( Nguyên Tiên Cảnh - Tôn Giả Cảnh ): Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
Giới Vương Cảnh ( Thánh Tiên Cảnh - Đế Quân Cảnh ): Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
7.1. Bán Bộ Bất Hủ Cảnh
7.2. Đại Đế Cảnh
Bất Hủ Cảnh:
Hạ Vị Thần Cảnh ( Kim Tiên Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Trung Vị Thần Cảnh ( Thái Ất Kim Tiên Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Thượng Vị Thần Cảnh ( Đại La Kim Tiên Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Viên Mãn Thần Cảnh ( Hỗn Nguyên Kim Tiên Cảnh - Bán Thánh Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Đại Viên Mãn Thần Cảnh ( Hỗn Nguyên Thái Ất Kim Tiên Cảnh - Á Thánh Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Chủ Thần Cảnh ( Hỗn Nguyên Đại La Kim Tiên Cảnh - Thánh Nhân Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Thần Vương Cảnh ( Hỗn Nguyên Vô Cực Kim Tiên Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Chí Cao Thần Cảnh ( Hỗn Nguyên Vô Cực Thái Ất Kim Tiên Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Vũ Trụ Thần Cảnh ( Hỗn Nguyên Vô Cực Đại La Kim Tiên Cảnh ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
8.1. Thần Chủ Cảnh
8.2. Bán Bộ Siêu Thoát Cảnh
Siêu Thoát Giả Cảnh
Cao Duy Sinh Mệnh Cảnh
I - Nguyên Lực Binh Khí:
A - Tiên Khí:
Nhất Giai ( Hạ Phẩm )
Nhị Giai ( Trung Phẩm )
Tam Giai ( Thượng Phẩm )
B - Pháp Bảo:
Tứ Giai ( Vương Phẩm )
Ngũ Giai ( Thánh Phẩm )
II - Bổn Nguyên Thần Khí:
Lục Giai ( Nhất Cấp - Hậu Thiên Linh Bảo )
Thất Giai ( Nhị Cấp - Hậu Thiên Chí Bảo )
Tam Cấp ( Tiên Thiên Linh Bảo )
Tứ Cấp ( Tiên Thiên Chí Bảo )
Ngũ Cấp ( Sơ Giai Vĩnh Hằng Cấp - Hồng Mông Linh Bảo )
Lục Cấp ( Trung Giai Vĩnh Hằng Cấp - Thiên Tôn Linh Bảo )
Thất Cấp ( Cao Giai Vĩnh Hằng Cấp )
Công Pháp
Tiên Thuật: Sơ Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Cấp
Bí Thuật:
+ Phổ Thông: Nhất Giai ---> Bát Giai
+ Cửu Giai ( Thần Thông ):
Tiểu Thần Cấp: Đê Giai ( Nhất Giai ) --- Đỉnh Giai ( Nhị Giai )
Đại Thần Cấp: Đê Giai ( Tam Giai ) --- Đỉnh Giai ( Tứ Giai )
Chủ Thần Cấp: Đê Giai ( Ngũ Giai ) --- Đỉnh Giai ( Lục Giai )
Thần Vương Cấp: Đê Giai ( Thất Giai ) --- Đỉnh Giai ( Bát Giai )
Chí Tôn Cấp ( Cửu Giai )
Luyện Đan Sư: Nhất Cấp ---> Cửu Cấp
Luyện Đan Đại Sư
Luyện Đan Tông Sư
Luyện Đan Chi Thần