Nếu có bất kì ý kiến gì thì mời vào page inbox nhá
0. Tẩy Tủy Xung Mạch Kỳ
I - Võ Đạo Tứ Cảnh ( Võ Giả Cảnh ):
Hoàng Cực Cảnh ( Khí Trì Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Tiểu Cực Vị --- Trung Cực Vị --- Đại Cực Vị --- Đại Viên Mãn --- Vô Thượng Cực Cảnh
Huyền Cực Cảnh ( Khí Hồ Cảnh ):
+ Sơ Kỳ ( Huyết Khí Sôi Trào )
+ Trung Kỳ ( Huyết Khí Như Hồng )
+ Hậu Kỳ ( Huyết Khí Trùng Thiên )
+ Tiểu Cực Vị ( Huyết Khí Ngưng Thú )
+ Trung Cực Vị ( Huyết Khí Ngưng Binh )
+ Đại Cực Vị ( Huyết Khí Ngưng Trận ): Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Thánh Cấp
+ Đại Viên Mãn ( Huyết Khí Ngưng Thần )
+ Vô Thượng Cực Cảnh
Địa Cực Cảnh ( Khí Hải Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Tiểu Cực Vị --- Trung Cực Vị --- Đại Cực Vị --- Đại Viên Mãn --- Vô Thượng Cực Cảnh
Thiên Cực Cảnh ( Võ Hồn Cảnh - Võ Đạo Thần Thoại Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Tiểu Cực Vị --- Trung Cực Vị --- Đại Cực Vị --- Đại Viên Mãn --- Vô Thượng Cực Cảnh
II - Ngư Long Cửu Biến Cảnh ( Tu Sĩ Cảnh ):
Ngư Long Cảnh:
+ Nhất Biến - Tiên Thiên Thai Tức: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Nhị Biến - Luyện Bì Thành Kim: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Tam Biến - Luyện Cốt Hóa Ngọc: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Tứ Biến - Âm Kiểu Thánh Mạch: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Ngũ Biến - Dương Kiểu Thánh Mạch: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Lục Biến - Âm Duy Thánh Mạch: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Thất Biến - Dương Duy Thánh Mạch: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Bát Biến - Trùng Linh Thánh Mạch: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Cửu Biến - Lưu Ly Bảo Thể: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Thập Biến - Thần Chi Mệnh Cách ( Vô Thượng Cực Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
III - Thánh Nhân Tứ Cảnh ( Thánh Cảnh - Thánh Đạo Cảnh ):
Bán Thánh Cảnh ( Thánh Hồn Cảnh ): Nhất Giai ---> Cửu Giai [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
6.1. Chuẩn Thánh Cảnh ( Thánh Tướng Cảnh - Cửu Giai Quá Độ ): Tứ Cửu Kiếp --- Bát Cửu Kiếp --- Sinh Tử Kiếp --- Đại Viên Mãn
6.2. Ngụy Thánh Cảnh
Thánh Giả Cảnh ( Thánh Tâm Cảnh - Thánh Nguyên Cảnh ):
Hạ Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Trung Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Thượng Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
3.5. Bán Bộ Huyền Hoàng
Huyền Hoàng Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Triệt Địa Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Thông Thiên Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
6.5. Bán Hư Bán Thật
Chân Cảnh ( Chân Thánh Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Chí Cảnh ( Chí Thánh Cảnh - Chí Chân Chí Cực Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Thánh Vương Cảnh ( Thánh Đạo Vương Giả Cảnh ):
+ Nhất Bộ ---> Bát Bộ
+ Cửu Bộ:
Tiểu Thiên Địa Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Đại Thiên Địa Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Đạo Vực Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Tiếp Thiên Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Lâm Đạo Cảnh ( Chuẩn Đại Thánh Cảnh ): Nhất Cấp --- Nhị Cấp --- Tam Cấp
+ Đại Viên Mãn
Đại Thánh Cảnh ( Phong Hoàng Xưng Đế Cảnh ):
< Thánh Ý: Cửu Phẩm ---> Nhất Phẩm >
Bất Hủ Cảnh ( Bất Hủ Thánh Khu Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Bách Gia Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Thiên Vấn Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Vạn Tử Nhất Sinh Cảnh ( Thánh Diệt Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Phổ Thông --- Cực Số --- Phá Cực
Vô Thượng Cảnh ( Vô Thượng Pháp Thể Cảnh ):
+ Phổ Thông
+ Bán Thần Cấp: Sơ Nhập --- Đỉnh Phong
+ Chuẩn Nguyên Hội Đại Biểu Cấp
+ Nguyên Hội Đại Biểu Cấp
+ Nguyên Hội Thiên Tài Cấp ( Thế Tục Thần Thoại Cấp )
+ Đại Viên Mãn ( Tâm Thể Hợp Nhất Cấp - Tuyệt Đối Nhục Thân Đạo Hóa Cảnh )
9.5. Ngụy Thần Cảnh:
Hạ Tam Đẳng: Tam Đẳng ( Mạt Lưu ) --- Nhị Đẳng --- Nhất Đẳng
Trung Tam Đẳng: Tam Đẳng --- Nhị Đẳng --- Nhất Đẳng
Thượng Tam Đẳng: Tam Đẳng --- Nhị Đẳng --- Nhất Đẳng
IV - Thần Linh Cảnh ( Thần Đạo Cảnh - Thần Cảnh ):
Bổ Thiên Cảnh ( Chân Thần Cảnh ):
Hạ Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Đỉnh Phong --- Đại Viên Mãn
Trung Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Đỉnh Phong --- Đại Viên Mãn
Thượng Vị Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Đỉnh Phong --- Đại Viên Mãn
Thái Chân Cảnh ( Đại Thần Cảnh - Cổ Thần Cảnh - Thần Cảnh Cự Đầu Cấp ):
Thái Ất Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Viên Mãn --- Đỉnh Phong
Thái Bạch Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Viên Mãn --- Đỉnh Phong
Thái Hư Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Viên Mãn --- Đỉnh Phong
3.5. Thái Hư Tam Đình: Thân Đình --- Hồn Đình --- Tâm Đình
11.1. Tầm Lượng
11.2. Lượng Thể ( Bán Bộ Càn Khôn )
11.3. Lượng Chi Bất
11.4. Thấu Thức Lượng
Vô Lượng Cảnh:
Càn Khôn Cảnh ( Chưởng Khống Thần Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Đỉnh Phong
1.5. Thần Vương Cảnh ( Lượng Cảnh ) / Thần Tôn Cảnh ( Vô Lượng Cảnh )
Đại Tự Tại Cảnh ( Tha Hóa Tự Tại Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Đỉnh Phong (Nhất Cấp --- Nhị Cấp --- Tam Cấp)
2.5. Phong Chư Thiên Cấp
Bất Diệt Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Đỉnh Phong
3.5. Thiên Tôn Cấp ( Chư Thiên Cộng Tôn Cấp )
Bán Tổ Cảnh ( Chí Cao Thần Cảnh ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
13.1. Chuẩn Tổ Cảnh
13.2. Ngụy Tổ Cảnh
Thủy Tổ Cảnh ( Thần Tổ Cảnh - Thủy Tổ Thần Cảnh ): Hữu Tận --- Hữu Vi --- Hữu Hạn
Nhập Môn --- Phổ Thông --- Trường Sinh Bất Tử Giả
Phổ Thông Cấp: Cấp 1 ---> Cấp 39 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Đại Sư Cấp: Cấp 40 ---> Cấp 44 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Bán Thánh Cấp: Cấp 45 ---> Cấp 49 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thánh Giả Cấp: Cấp 50 ---> Cấp 54 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thánh Vương Cấp: Cấp 55 ---> Cấp 59 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Đại Thánh Cấp: Cấp 60 ---> Cấp 69 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong] --- Cấp 69.5
Thần Linh Cấp ( Ngụy Thần Cấp ): Cấp 70 --- Cấp 71 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Chân Thần Cấp: Cấp 72 --- Cấp 73 --- Cấp 74 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Đại Thần Cấp: Cấp 75 ---> Cấp 79 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thần Sư Cấp: Cấp 80 ---> Cấp 84 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thần Tôn Cấp ( Nhất Niệm Định Càn Khôn Cấp ): Cấp 85 ---> Cấp 89 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Chí Cường Cấp ( Thiên Niên Vô Khuyết Cấp - Phong Chư Thiên Cấp ): Cấp 90 --- Cấp 91 --- Cấp 92 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thiên Tôn Cấp: Cấp 93 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Bán Tổ Cấp: Cấp 94 [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thủy Tổ Cấp:
+ Cấp 95 ( Hữu Thủy Hữu Chung Cấp ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Cấp 96 ( Thủy Chung Như Nhất Cấp ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Cấp 97 ( Thiên Thủy Dĩ Chung Cấp ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Cấp 98 ( Thiên Thủy Vô Chung Cấp ): Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Cấp 99: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Cấp 100: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Đả Thông Khiếu Huyệt Cảnh: 1 Khiếu Huyệt ---> 144 Khiếu Huyệt
Thánh Hóa Khiếu Huyệt Cảnh: 1 Khiếu Huyệt Thánh Hóa ---> 143 Khiếu Huyệt Thánh Hóa
Nhục Thân Thành Thánh Cảnh ( Nhục Thân Thánh Giả Cảnh ): 144 Khiếu Huyệt Thánh Hóa
Nhục Thân Thánh Vương Cảnh: 1 Khiếu Huyệt Hóa Thánh Hồ ---> 143 Khiếu Huyệt Hóa Thánh Hồ
Nhục Thân Đại Thánh Cảnh: 144 Khiếu Huyệt Hóa Thánh Hồ
5.1. Nhục Thân Bán Thần Cảnh
5.2. Ngụy Thần Thần Khu Cảnh
Nhục Thân Thành Thần Cảnh ( Chân Thần Chi Khu Cảnh )
Nhục Thân Đại Thần Cảnh: Nhất Thành Vô Lượng ---> Cửu Thành Vô Lượng
Nhục Thân Vô Lượng Cảnh: Thập Thành Vô Lượng
Nhục Thân Bán Tổ Cảnh
Nhục Thân Thủy Tổ Cảnh
Kiếm Nhất Cảnh ( Tự Thân Cảnh ): Nhất Tầng ---> Thập Tầng ( Kiếm Hào Cảnh )
Kiếm Nhị Cảnh ( Âm Dương Cảnh ): Âm Dương Giao Thế --- Âm Dương Hỗn Độn --- Âm Dương Lưỡng Phân --- Âm Dương Giao Dung --- Âm Dương Vô Cực
Kiếm Tam Cảnh ( Thiên Địa Nhân Cảnh ): Nhất Tầng ---> Lục Tầng
Kiếm Tứ Cảnh ( Tứ Phương Cảnh ): Nhất Tầng ---> Thập Tầng
Kiếm Ngũ Cảnh ( Ngũ Phương Cảnh ): Nhất Tầng ---> Thập Tầng
Kiếm Lục Cảnh ( Lục Phương Cảnh ): Nhất Tầng ---> Thập Tầng
Kiếm Thất Cảnh ( Thất Phương Cảnh ): Nhất Tầng ---> Thập Tầng ( Kiếm Thánh Cảnh - Kiếm Xuất Vô Hối Cảnh )
Kiếm Bát Cảnh ( Bát Phương Cảnh ): Nhất Tầng ---> Lục Tầng ( Kiếm Đạo Huyền Cương Cảnh )
Kiếm Cửu Cảnh ( Kiếm Hồn Cảnh ): Nhất Tầng --->Ngũ Tầng ( Hồn Quy Vô Gian Cảnh )
{ Kiếm Hồn: Nhân Cấp --- Địa Cấp --- Thiên Cấp }
Kiếm Thập Cảnh ( Thập Phương Cảnh ): Nhất Tầng ---> Lục Tầng ( Kiếm Đế Cảnh )
Kiếm Thập Nhất Cảnh
Kiếm Thập Nhị Cảnh
Kiếm Thập Tam Cảnh
Kiếm Thập Tứ Cảnh
Kiếm Thập Ngũ Cảnh
Kiếm Thập Lục Cảnh
Kiếm Thập Thất Cảnh
Kiếm Thập Bát Cảnh
Kiếm Thập Cửu Cảnh
Kiếm Nhị Thập Cảnh
Kiếm Nhị Thập Nhất Cảnh
Kiếm Nhị Thập Nhị Cảnh
Kiếm Nhị Thập Tam Cảnh
Kiếm Nhị Thập Tứ Cảnh
Kiếm Nhị Thập Ngũ Cảnh
Kiếm Nhị Thập Lục Cảnh
Kiếm Nhị Thập Thất Cảnh
Tùy Tâm Cảnh: Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Thông Minh Cảnh: Sơ Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Phong
Hợp Nhất Cảnh
Nhân Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Linh Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Quỷ Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Vương Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Thần Cấp
Nhân Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Linh Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Quỷ Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Vương Cấp ( Thánh Thuật Cấp ):
+ Đê Giai
+ Trung Giai: Phổ Thông --- Tinh Diệu --- Thông Huyền
+ Cao Giai: Bất Hủ Cấp --- Bách Gia Cấp --- Thiên Vấn Cấp --- Vạn Tử Nhất Sinh Cấp --- Vô Thượng Cấp
Thần Cấp ( Thần Thông Cấp ): Bổ Thiên Cấp --- Thái Chân Cấp --- Vô Lượng Cấp
Chân Võ Bảo Khí: Nhất Giai ---> Cửu Giai
Thánh Khí: Bách Văn --- Thiên Văn --- Vạn Văn
Quân Vương Chiến Khí: Nhất Nguyên ---> Thất Nguyên
Chí Tôn Thánh Khí: Trấn Thiên Cấp --- Hỗn Nguyên Cấp --- Thứ Thần Cấp
Thần Khí: Bổ Thiên Cấp --- Thái Chân Cấp --- Vô Lượng Cấp
Nhân Sư Cấp
Địa Sư Cấp: Sơn Xuyên Chi Chủ Cấp --- Hải Lục Chi Vương Cấp --- Thế Giới Chi Thủ Cấp
Thiên Sư Cấp
Thần Sư Cấp
Thái Thượng Cấp
Nhất Cấp
Nhị Cấp
Tam Cấp
Tứ Cấp
Ngũ Cấp
Lục Cấp
Thất Cấp
Bát Cấp
Cửu Cấp
Nhất Phẩm
Nhị Phẩm
Tam Phẩm
Tứ Phẩm
Ngũ Phẩm
Lục Phẩm
Thất Phẩm
Bát Phẩm
Cửu Phẩm
Linh Đan: Nhất Phẩm ---> Cửu Phẩm
Thánh Đan: Sơ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Địa Phẩm --- Thiên Phẩm --- Vương Phẩm --- Đế Phẩm
Thần Đan
Linh Dược
Thánh Dược
Nguyên Hội Thánh Dược
3.5. Bán Thần Dược
Thần Dược