Nếu có bất kì ý kiến gì thì mời vào page inbox nhá
I - Chiến Sĩ Sơ Cấp:
Luyện Khí Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
Quy Nguyên Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
Địa Sát Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
Thiên Cương Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
Thoát Thai Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
II - Chiến Sĩ Trung Cấp:
Đấu Linh Cảnh ( Tông Sư Cảnh ): Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
Phổ Thông --- Tinh Anh --- Đỉnh Cấp --- Đại Tông Sư --- Vương Cấp --- Thiên Cấp
Nguyên Hải Cảnh ( Vương Giả Cảnh ): Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
Pháp Tướng Cảnh ( Đế Hoàng Cảnh ): Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
Chuẩn Đế --- Chiến Đế --- Đại Đế (Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Đỉnh Cấp --- Vô Địch --- Tối Cường)
III - Chiến Sĩ Cao Cấp:
Hợp Nhất Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong --- Cực Hạn]
Thánh Quân: Hạ Đẳng --- Trung Đẳng --- Cao Đẳng --- Đỉnh Cấp
Thánh Chủ: Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Cao Đẳng --- Đỉnh Tiêm --- Điên Phong --- Vô Địch
Thiên Quân: Yếu Nhược ( Bất Nhập Đẳng ) --- Phổ Thông (Ngũ Đẳng ---> Nhất Đẳng) --- Thành Chủ Giai --- Tinh Vực Giai
Đế Quân: Phổ Thông --- Cao Đẳng --- Đỉnh Tiêm --- Điên Phong --- Vô Địch (Phổ Thông --- Cường Đại --- Đỉnh Phong)
IV - Thần Cảnh:
Bán Thần Cảnh: Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Phổ Thông --- Cao Đẳng --- Đỉnh Tiêm --- Điên Phong --- Vô Địch (Phổ Thông --- Đỉnh Tiêm --- Nhất Lưu --- Siêu Nhất Lưu)
10.5. Siêu Việt Giả Cảnh
Phổ Thông Thần Cảnh: Hạ Vị -- Trung Vị --- Thượng Vị [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Chân Thần Cảnh: Hạ Vị -- Trung Vị --- Thượng Vị [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Linh Thần Cảnh: Hạ Vị -- Trung Vị --- Thượng Vị [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Phổ Thông ( Tam Lưu ) --- Nhị Lưu --- Nhất Lưu --- Siêu Nhất Lưu --- Linh Chủ (Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Cường Đại --- Linh Chủ Bảng)
Huyền Thần Cảnh: Hạ Vị -- Trung Vị --- Thượng Vị [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Phổ Thông ( Tam Lưu ) --- Nhị Lưu --- Nhất Lưu --- Siêu Nhất Lưu --- Huyền Chủ (Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Cường Đại --- Huyền Chủ Bảng)
Vực Thần Cảnh: Hạ Vị -- Trung Vị --- Thượng Vị [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Phổ Thông ( Tam Lưu ) --- Nhị Lưu --- Nhất Lưu --- Siêu Nhất Lưu --- Vực Chủ (Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Cao Đẳng --- Cường Đại --- Siêu Cấp)
Giới Thần Cảnh: Hạ Vị -- Trung Vị --- Thượng Vị [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Phổ Thông ( Tam Lưu ) --- Nhị Lưu --- Nhất Lưu --- Siêu Nhất Lưu --- Giới Chủ (Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Cao Đẳng --- Cường Đại --- Siêu Cấp)
Hoang Thần Cảnh: Hạ Vị -- Trung Vị --- Thượng Vị [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thiên Thần Cảnh: Hạ Vị -- Trung Vị --- Thượng Vị [Sơ Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
I - Linh Hồn:
0. Linh Hồn
Chân Linh: Hôi Sắc
Thánh Linh: Đạm Lục --- Lục Sắc
Bán Thần: Đạm Lam --- Lam Sắc
II - Thần Hồn:
Thần Linh: Đạm Tử --- Tử Sắc --- Đạm Hồng --- Hồng Sắc --- Đạm Hoàng --- Hoàng Sắc --- Đạm Chanh --- Chanh Sắc --- Đạm Ngân --- Ngân Sắc
Hạ Hạ Cấp
Trung Hạ Cấp
Thượng Hạ Cấp
Hạ Trung Cấp
Trung Trung Cấp
Thượng Trung Cấp
Hạ Thượng Cấp
Trung Thượng Cấp
Thượng Thượng Cấp
Siêu Cấp
Truyền Kỳ Cấp
0. Phổ Thông
Nhất Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Nhị Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Tam Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Tứ Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Ngũ Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Lục Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Thất Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Bát Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Cửu Tinh: Phổ Thông --- Siêu Phàm --- Nghịch Thiên Siêu Phàm --- Đặc Thù
Hoàng Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Huyền Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Địa Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Thiên Cấp:
+ Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai
+ Đỉnh Giai ( Cực Đạo ):
- Bất Nhập Lưu --- Tam Lưu --- Nhị Lưu --- Nhất Lưu --- Siêu Nhất Lưu
- Vô Thượng ( Cực Cảnh ):
Phổ Thông: Ngũ Đẳng ---> Nhất Đẳng
Thành Chủ Cấp
Tinh Vực Cấp
Thần Cấp: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Chân Thần Cấp: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Linh Thần Cấp: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Huyền Thần Cấp: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Vực Thần Cấp: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Giới Thần Cấp: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Hoang Thần Cấp: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Nhập Môn
Tiểu Thành
Đại Thành
Lô Hỏa Thuần Thanh
Đăng Phong Tạo Cực
Xuất Thần Nhập Hóa
Nhất Tinh
Nhị Tinh
Tam Tinh
Tứ Tinh
Ngũ Tinh
Lục Tinh
Thất Tinh
Bát Tinh
Cửu Tinh ( Cực Cảnh ):
+ Bất Nhập Lưu: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
+ Tam Lưu: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
+ Nhị Lưu: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
+ Nhất Lưu: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
+ Siêu Nhất Lưu: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
+ Vô Thượng: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Hoàng Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Huyền Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Địa Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
3.5. Chuẩn Thiên Cấp
Thiên Cấp:
+ Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai
+ Đỉnh Giai ( Cực Đạo ):
- Bất Nhập Lưu --- Tam Lưu --- Nhị Lưu --- Nhất Lưu --- Siêu Nhất Lưu
- Vô Thượng:
Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Cực Phẩm: Nhất Giai ---> Thất Giai
Vũ Trụ Chí Bảo: Đê Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp
Bán Thần Khí: Phổ Thông --- Cao Đẳng --- Đỉnh Tiêm --- Đỉnh Phong
Thần Khí: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Chân Thần Khí: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Linh Thần Khí: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Huyền Thần Khí: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Vực Thần Khí: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Giới Thần Khí: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Hoang Thần Khí: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Hoàng Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Huyền Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Địa Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Thiên Cấp:
+ Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai
+ Đỉnh Giai ( Cực Đạo ):
- Bất Nhập Lưu --- Tam Lưu --- Nhị Lưu --- Nhất Lưu --- Siêu Nhất Lưu
- Vô Thượng:
Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Cực Phẩm: Nhất Giai ---> Thất Giai
Thần Đan: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Chân Thần Đan: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Linh Thần Đan: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Huyền Thần Đan: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Vực Thần Đan: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Giới Thần Đan: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Hoang Thần Đan: Hạ Vị --- Trung Vị --- Thượng Vị [Phổ Thông --- Trung Đẳng --- Ưu Tú --- Hoàn Mỹ --- Cực Hạn]
Nhất Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Nhị Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Tam Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Tứ Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Ngũ Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Lục Cấp ( Yêu Tướng Cấp ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Phổ Thông Tông Sư --- Tinh Anh Tông Sư --- Đỉnh Cấp Tông Sư --- Đại Tông Sư --- Vương Giai Tông Sư --- Thiên Giai Tông Sư
Thất Cấp ( Yêu Vương Cấp ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Bát Cấp ( Yêu Đế Cấp ): Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Cửu Cấp:
Chuẩn Yêu Thánh Cấp
Yêu Thánh Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Yêu Chủ Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Thánh Thú Cấp: Đê Giai --- Trung Giai --- Cao Giai --- Đỉnh Giai
Thần Thú Cấp