Nếu có bất kì ý kiến gì thì mời vào page inbox nhá
I - Phàm Cảnh:
Luyện Thể Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Tụ Nguyên Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong] --- Thập Trọng ( Đại Viên Mãn )
Dũng Tuyền Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Linh Hải Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thần Thai Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Sinh Hoa Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Linh Anh Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Hóa Thần Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Thiên Nhân Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Phá Hư Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong] --- Cực Hạn
II - Cổ Cảnh ( Thần Cảnh ):
Sơn Hà Cảnh: Tiểu Cực Vị --- Trung Cực Vị --- Đại Cực Vị --- Đại Viên Mãn [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong] --- Cực Cảnh
Nhật Nguyệt Cảnh: Tiểu Cực Vị --- Trung Cực Vị --- Đại Cực Vị --- Đại Viên Mãn [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong] --- Cực Cảnh
Tinh Thần Cảnh: Tiểu Cực Vị --- Trung Cực Vị --- Đại Cực Vị --- Đại Viên Mãn [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong] --- Cực Cảnh
Hằng Hà Cảnh: Tiểu Cực Vị --- Trung Cực Vị --- Đại Cực Vị --- Đại Viên Mãn [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong] --- Cực Cảnh
Sáng Thế Cảnh ( Thánh Nhân Cảnh / Ma Chủ Cảnh ):
+ Tiểu Cực Vị ( Tiểu Thánh Cảnh / Hoàng Ma Cảnh ): Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Trung Cực Vị ( Trung Thánh Cảnh / Huyền Ma Cảnh ): Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Đại Cực Vị ( Đại Thánh Cảnh / Địa Ma Cảnh ): Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Đại Viên Mãn ( Thánh Vương Cảnh / Thiên Ma Cảnh ): Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
III - Tiên Cảnh:
Trảm Trần Cảnh: Nhất Trảm ---> Tứ Trảm --- Ngũ Trảm ( Cực Cảnh )
Tối Nhược --- Phổ Thông --- Hoàn Mỹ --- Trảm Thiên Địa
Phân Hồn Cảnh: Dương Hồn --- Âm Hồn --- Địa Hồn --- Thiên Hồn --- Cực Cảnh (Ngũ Hồn ---> Cửu Hồn)
Tiên Phủ Cảnh: Nhất Bí ---> Ngũ Bí --- Cực Cảnh (Lục Bí ---> Thập Nhất Bí)
Thăng Nguyên Cảnh: Tiểu Thành --- Đại Thành --- Đại Viên Mãn
19.5. Chuẩn Tiên Vương
Tiên Vương Cảnh: Nhất Trọng ---> Cửu Trọng [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
20.5. Chuẩn Thiên Tôn
IV - Nguyên Cảnh:
Thiên Tôn Cảnh: Nhất Bộ ---> Thất Bộ [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
I - Phàm Nhân Cảnh:
Thông Mạch Cảnh:
+ Thập Nhị Chính Kinh: Nhất Mạch ---> Thập Nhị Mạch
+ Kỳ Kinh Bát Mạch ( Cực Cảnh ): Thập Tam Mạch ---> Nhị Thập Mạch
+ Thiên Địa Cực Hạn: Nhị Thập Nhất Mạch ---> Bách Mạch
Hoán Huyết Cảnh: Nhất Biến ---> Ngũ Biến --- Lục Biến ( Cực Cảnh ) --- Thất Biến ( Thiên Địa Cực Hạn ) [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Cực Cốt Cảnh: Nhất Cốt ---> Ngũ Cốt --- Lục Cốt ( Cực Cảnh ) --- Thất Cốt ( Thiên Địa Cực Hạn ) [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Minh Văn Cảnh: Nhất Văn ---> Ngũ Văn --- Lục Văn ( Cực Cảnh ) --- Thất Văn ( Thiên Địa Cực Hạn ) [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Khai Khiếu Cảnh: Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Cực Cảnh (Đệ Nhất Cực --- Đệ Nhị Cực --- Đệ Tam Cực) --- Thiên Địa Cực Hạn
Tầm Bí Cảnh: Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đại Viên Mãn
II - Tiên Cảnh ( Tiên Đồ Cảnh ):
Trúc Cơ Cảnh: Nhân Đạo Chi Cơ --- Thiên Đạo Chi Cơ --- Cực Đạo Chi Cơ [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
{ Tiên Cơ: Thanh Đồng --- Bạch Ngân --- Hoàng Kim --- Viễn Cổ }
Chú Đỉnh Cảnh: Nhân Đỉnh --- Địa Đỉnh --- Thiên Đỉnh --- Cực Cảnh (Tứ Đỉnh ---> Cửu Đỉnh) --- Thập Đỉnh ( Thiên Địa Cực Hạn ) [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
{ Tiên Đỉnh: Thanh Đồng --- Bạch Ngân --- Hoàng Kim --- Lưu Ly (Nhất Thải ---> Cửu Thải) --- Viễn Cổ }
Sinh Đan Cảnh: Tiền Kỳ ( Tiên Đan ) --- Trung Kỳ ( Dưỡng Đan ) --- Hậu Kỳ ( Lạc Vân ) --- Đại Viên Mãn ( Hóa Đan )
Chân Ngã Cảnh: Nhất Hình --- Nhị Hình --- Tam Hình --- Cực Cảnh (Tứ Hình ---> Cửu Hình) --- Thập Hình ( Thiên Địa Cực Hạn ) [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Hóa Linh Cảnh ( Chân Quân Cảnh ): Nhất Biến --- Nhị Biến --- Tam Biến --- Cực Cảnh (Tứ Biến ---> Cửu Biến) --- Thập Biến ( Thiên Địa Cực Hạn ) [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Tiểu Thừa Cảnh ( Đại Năng Cảnh - La Hán Cảnh ): Nhất Tinh ---> Cửu Tinh --- Cực Cảnh (Thập Tinh ---> Thập Ngũ Tinh) [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Tứ Cực Cảnh ( Tôn Giả Cảnh - Bồ Tát Cảnh ): Nhất Tinh ---> Cửu Tinh --- Cực Cảnh (Thập Tinh ---> Thập Ngũ Tinh) [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Tịch Diệt Cảnh ( Thánh Nhân Cảnh - Thánh Giả Cảnh - Phật Đà Cảnh ): Nhất Tinh ---> Cửu Tinh [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Chuẩn Đế Cảnh: Nhất Tinh ---> Cửu Tinh [Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong]
Đế Cảnh ( Tổ Vương Cảnh - Đại Đế Cảnh - Thánh Hoàng Cảnh - Phật Tổ Cảnh ):
+ Bát Đương: Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Thất Đương ( Tuyệt Địa Chi Chủ Cảnh ): Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Lục Đương: Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Ngũ Đương ( Sơ Đại Đế Cảnh ): Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Tứ Đương: Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Tam Đương: Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Nhị Đương: Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
+ Nhất Đương: Tiền Kỳ --- Trung Kỳ --- Hậu Kỳ --- Đỉnh Phong
Hoàng Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Huyền Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Địa Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Thiên Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
Hoàng Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Huyền Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Địa Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Thiên Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm --- Cực Phẩm
Thần Cấp: Nhất Cấp ---> Nhị Thập Cấp
Tiên Cấp: Nhất Tinh ---> Ngũ Tinh
Nhất Luyện
Nhị Luyện
Tam Luyện
Tứ Luyện
Ngũ Luyện
Lục Luyện
Thất Luyện
Bát Luyện
Cửu Luyện
Thập Luyện
Binh Khí
Linh Khí: Nhất Giai ---> Thập Giai
Thần Khí: Nhất Giai ---> Thập Giai
Chuẩn Tiên Khí: Nhất Tinh ---> Thập Tinh
Tiên Khí
Thiên Tôn Bảo Khí
Phổ Thông
Trân Kim: Nhất Giai ---> Thập Giai
Thần Thiết: Nhất Giai ---> Nhị Thập Giai
Chuẩn Tiên Kim: Nhất Tinh ---> Thập Tinh
Tiên Kim
Nhất Tinh
Nhị Tinh
Tam Tinh
Tứ Tinh
Ngũ Tinh
Lục Tinh
Thất Tinh
Bát Tinh
Cửu Tinh
Thập Tinh ( Vương Giả Cấp ): Nhất Giai ---> Ngũ Giai
Hoàng Giả Cấp
Đế Giả Cấp
Đế Tinh Cấp
Siêu Cấp Đế Tinh
Thập Nhị Tiến Hóa Chỉ Số Cấp
Pháp Khí
Tiên Khí: Nhất Tinh ---> Thất Tinh
Thánh Khí
Đế Binh ( Hoàng Binh - Tổ Khí )
Siêu Đế Binh
Phàm Nhân Cấp
Tiên Đồ Cấp: Nhất Tinh ---> Cửu Tinh
Phàm Nhân Cấp: Sơ Cấp --- Trung Cấp --- Cao Cấp --- Tông Sư Cấp
Tiên Đồ Cấp:
Đan Đồ Cấp
Đan Sư Cấp:
+ Nhân Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
+ Địa Cấp: Hạ Phẩm --- Trung Phẩm --- Thượng Phẩm
+ Thiên Cấp
Đan Thánh Cấp
Nhất Tinh
Nhị Tinh
Tam Tinh
Tứ Tinh
Ngũ Tinh
Lục Tinh
Thất Tinh