Các phòng thí nghiệm (trường học, viện nghiên cứu, cơ sở y tế, nhà máy R&D) thường đối mặt với:
Khí độc, hơi hóa chất, VOC, bụi siêu mịn phát sinh trong quá trình thực nghiệm.
CO₂ tích tụ khi làm việc trong không gian kín thời gian dài.
Độ ẩm không kiểm soát gây ảnh hưởng tới kết quả thí nghiệm, độ chính xác của thiết bị đo.
Hệ thống điều hòa thông thường không đảm bảo luồng khí tươi và hút khí thải độc hại đúng chuẩn an toàn.
Rủi ro về ô nhiễm chéo, phát tán khí độc trong môi trường kín, ảnh hưởng đến sức khỏe nhân sự.
Mục tiêu tổng thể: Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, ổn định và đạt chuẩn kiểm soát không khí, phục vụ đúng yêu cầu nghiên cứu và sức khỏe con người.
Mục tiêu cụ thể:
Duy trì luồng khí tươi liên tục, theo tiêu chuẩn ASHRAE, ≥ 6–12 lần trao đổi không khí/giờ (ACH) tùy loại phòng.
Hạn chế CO₂ dưới 800 ppm.
Loại bỏ triệt để VOC, hơi hóa chất, bụi siêu mịn.
Duy trì độ ẩm ổn định từ 40–55%, tránh ảnh hưởng đến hóa chất, mẫu vật và thiết bị đo lường chính xác.
Hạn chế tối đa ô nhiễm chéo, kiểm soát dòng khí một chiều theo thiết kế phòng sạch.
Thiết bị đề xuất:
Quạt cấp – hút độc lập, thiết kế áp suất âm cục bộ tại vị trí thao tác hóa chất.
ERV/HRV công suất chuyên dụng, thu hồi năng lượng, đảm bảo cấp gió tươi liên tục.
Bộ lọc HEPA (H13–H14) và than hoạt tính, lọc bụi siêu mịn và hấp thụ khí độc, VOC.
Hệ thống ống dẫn inox hoặc nhựa kháng hóa chất, an toàn trong môi trường đặc thù.
Đặc điểm lắp đặt:
Cảm biến CO₂, VOC, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất phòng.
Kết nối điều khiển trung tâm hoặc qua app, theo dõi chất lượng không khí theo thời gian thực.
A - II. Kiểm soát độ ẩm bằng thiết bị hút ẩm/bù ẩm
Giải pháp hút ẩm:
Giúp kiểm soát độ ẩm dưới ngưỡng cho phép, tránh hỏng hóc hóa chất nhạy ẩm, ăn mòn thiết bị.
Giải pháp bù ẩm:
Bù ẩm chính xác trong mùa hanh khô, bảo vệ thiết bị điện tử chính xác và mẫu sinh học.
Tự động hóa:
Thiết bị hoạt động theo lập trình hoặc cảm biến độ ẩm môi trường, tránh dao động ảnh hưởng kết quả.
1. Khảo sát kỹ thuật:
Đánh giá quy mô phòng thí nghiệm, tính chất mẫu thử, loại hóa chất sử dụng.
Phân tích Rủi ro và dòng di chuyển không khí.
2. Thiết kế hệ thống chuyên biệt:
Chia khu vực cấp – hút – thao tác hợp lý theo dòng khí một chiều.
Tính toán áp suất phòng, lưu lượng gió, vị trí đặt thiết bị hút khí độc.
3. Thi công và lắp đặt:
Sử dụng vật liệu chịu ăn mòn, an toàn phòng cháy nổ nếu cần.
Đảm bảo kết nối kín, không rò rỉ khí, phù hợp tiêu chuẩn phòng sạch.
4. Vận hành – bảo trì định kỳ:
Lập lịch thay lọc HEPA, kiểm tra cảm biến và thiết bị định kỳ.
Giám sát chất lượng không khí liên tục bằng dashboard hoặc thiết bị cầm tay.
C. Chi phí tham khảo