Trong các không gian nuôi hoặc chăm sóc thú cưng hiện nay như nhà ở, cafe thú cưng..., đặc biệt là trong khu vực kín:
Khí thải từ vật nuôi (hơi thở, phân, nước tiểu) tạo ra các khí độc như amoniac (NH₃), hydro sulfide (H₂S) gây mùi khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe cả thú và người.
Lông rụng, bụi mịn từ da chết, vi khuẩn, nấm mốc phát tán trong không khí.
Mùi thuốc thú y, mùi thức ăn hoặc chất tẩy rửa cũng là nguồn VOC độc hại.
Không khí bí, không được lưu thông đúng cách khiến môi trường dễ lây nhiễm bệnh, tạo điều kiện cho nấm, vi khuẩn phát triển.
Việc không kiểm soát chất lượng không khí ảnh hưởng lớn đến sức khỏe thú cưng, nhân viên chăm sóc, và trải nghiệm của khách hàng khi đến thăm.
Mục tiêu tổng thể: Tạo ra không gian nuôi – chăm sóc thú cưng trong lành, thoáng khí, kiểm soát mùi và vi sinh vật có hại, đảm bảo an toàn cho vật nuôi và con người.
Mục tiêu cụ thể:
Duy trì nồng độ NH₃ và VOC ở mức an toàn, giảm mùi tối đa.
Duy trì nồng độ CO₂ dưới 1000 ppm và độ ẩm phù hợp (50–60%).
Đảm bảo trao đổi không khí ≥ 10–15 lần/giờ, tùy mật độ thú nuôi
Giảm bụi mịn (PM2.5), vi sinh vật trong không khí bằng lọc khí hiệu quả.
Thiết bị đề xuất:
Hệ thống quạt hút công suất cao để tạo luồng không khí liên tục, đặc biệt tại các khu vực vệ sinh, chuồng trại.
Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt (ERV/HRV) có tích hợp lọc HEPA + than hoạt tính, loại bỏ bụi, mùi, và khí độc.
Tích hợp cảm biến đo NH₃, VOC, CO₂, độ ẩm để theo dõi chất lượng không khí.
Có thể bổ sung máy lọc không khí di động tại khu vực đông thú, sử dụng đèn UV-C hoặc ion hóa để khử khuẩn.
Vị trí lắp đặt
Gió thải hút ra từ khu vệ sinh thú, chuồng, phòng spa.
Gió tươi cấp vào các khu vực chính, đảm bảo luồng khí đi một chiều (fresh air in – dirty air out).
Thiết bị có thể đặt âm trần hoặc đặt sàn.
Cách thức hoạt động
Hoạt động liên tục 24/7 hoặc theo giờ hoạt động, tùy mô hình.
Tự động điều chỉnh lưu lượng khi nồng độ khí độc hoặc mùi vượt ngưỡng.
Giúp kiểm soát mùi, độ ẩm, đồng thời hạn chế lây nhiễm chéo trong không khí.
1. Khảo sát mặt bằng thực tế:
Xác định diện tích, số lượng thú nuôi, khu vực phát sinh mùi và khí thải.
Đánh giá mức độ kín – hở của không gian để đề xuất lượng gió phù hợp.
2. Thiết kế giải pháp thông gió:
Tính toán lưu lượng gió cấp – gió thải theo tiêu chuẩn nuôi nhốt vật nuôi trong nhà.
Bố trí hệ thống hút mùi – lọc khí đảm bảo không khí sạch luôn luân chuyển.
3. Thi công – lắp đặt:
Lắp đặt hệ thống quạt, lọc khí, đường ống và cảm biến.
Đảm bảo không gian yên tĩnh, thiết bị vận hành êm (dưới 40–45 dB) để không gây stress cho thú.
4. Vận hành và bảo trì:
Theo dõi chất lượng không khí bằng cảm biến hoặc thiết bị đo cầm tay.
Thay lọc, vệ sinh thiết bị định kỳ, tránh tích tụ lông thú và vi khuẩn trong hệ thống.
C. Chi phí tham khảo