Phòng sạch (cleanroom) là môi trường làm việc có tiêu chuẩn cực cao về độ sạch của không khí, cần kiểm soát:
Hạt bụi lơ lửng (PM0.3, PM2.5...) với giới hạn nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO (ISO Class 5 – 8).
Áp suất không khí dương, nhằm ngăn khí bẩn từ bên ngoài xâm nhập.
Độ ẩm và nhiệt độ ổn định, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất, bảo quản mẫu, độ chính xác thí nghiệm.
Khả năng kiểm soát VOC, vi khuẩn, vi hạt, trong các lĩnh vực dược phẩm, bán dẫn, y tế.
Tần suất thay gió cao (Air Changes per Hour – ACH), có thể lên tới 20–40 lần/giờ tùy mức độ yêu cầu.
Duy trì mức độ sạch đạt ISO Class phù hợp (từ Class 8 đến Class 5).
Kiểm soát bụi mịn ≤ 0.3 micron, loại bỏ ≥ 99.97% bằng bộ lọc HEPA.
Đảm bảo áp suất dương ổn định giữa các phòng/khu vực.
Độ ẩm duy trì từ 45–60%, tùy yêu cầu vật liệu và tiêu chuẩn ngành.
Cung cấp gió tươi đã lọc, đồng thời tuần hoàn không khí hiệu quả.
Thiết bị và cấu hình:
Lọc khí nhiều tầng:
Pre-filter (lọc thô) – loại bỏ hạt lớn.
Medium filter – lọc bụi mịn.
HEPA/ULPA filter – lọc bụi siêu mịn đến 0.3 micron và vi sinh vật.
AHU hoặc FFU (Fan Filter Unit) đặt tại trần phòng sạch, đảm bảo cấp khí sạch trực tiếp từ trên xuống.
Cảm biến hạt bụi, áp suất, nhiệt – ẩm tích hợp, giám sát liên tục.
A - II. Kiểm soát độ ẩm bằng thiết bị hút ẩm/bù ẩm
Thiết bị bù ẩm bằng hơi nước tinh khiết (pure steam humidifier) hoặc ultrasonic – không gây bụi khoáng.
Hệ thống hút ẩm tách ẩm chính xác (desiccant dehumidifier) dùng cho các môi trường có độ ẩm yêu cầu thấp (ví dụ trong phòng khô dược phẩm, điện tử).
Điều khiển tự động theo cảm biến độ ẩm chuyên dụng gắn trong phòng.
1. Khảo sát thực địa:
Đánh giá tiêu chuẩn ISO cần đạt, diện tích phòng, thiết bị sinh bụi – hơi ẩm.
Xác định khu vực phân vùng áp suất (phòng sạch chính, đệm, hành lang...).
2. Thiết kế hệ thống HVAC và khí sạch:
Tính toán lưu lượng gió, số lần thay gió mỗi giờ.
Chọn thiết bị lọc khí và thiết bị điều tiết độ ẩm phù hợp.
Thiết kế luồng khí một chiều hoặc tuần hoàn có lọc, tránh tái nhiễm.
3. Lắp đặt và vận hành:
Lắp FFU, ducting, thiết bị lọc khí và cảm biến theo đúng hướng dẫn phòng sạch.
Thi công kín khí toàn bộ hệ thống, kiểm tra bằng phương pháp smoke test, đo hạt bụi.
4. Vận hành và bảo trì định kỳ:
Theo dõi chất lượng không khí và áp suất bằng dashboard.
Thay lọc HEPA định kỳ, hiệu chỉnh cảm biến, vệ sinh hệ thống theo quy chuẩn GMP/ISO.
C. Chi phí tham khảo