14: parrot//((n) con két, con vẹt), toucan//((n) chim Tu-Căng), turle dove//((np) chim cu gáy), nightingale//((n) chim họa mi), pheasant//((n) chim trĩ, gà lôi), woodpecker//((n) chim gõ kiến), peahen//((n) công mái), peacock//((n) công trống), crow//((n) con quạ), pelican//((n) bồ nông)
8: piglet//((n) lợn con, heo con =pigling), ram//((n) cừu đực, (sử) phiến gỗ nặng để phá thành, (hàng hải) mũi nhọn của tàu chiến, búa nện, (v) nện, đụng, đâm chìm), ewe//((n) cừu cái), lamb//((n) cừu con, cừu non, thịt cừu non, người ngây thơ, em nhỏ, (v) đẻ con (cừu)), stallion//((n) ngựa giống, ngựa đực không thiến), mare//((n) ngựa cái, lừa cái), foal//((n) ngựa con, lừa con, (v) đẻ ra (ngựa, lừa), (iv) chào đời (ngựa lừa)), nanny goat//((np) (động vật học) dê cái), kid//((n) đứa trẻ, con dê con, (adj) nhỏ tuổi hơn, (v) đẻ (dê), nói đùa), male giraffe//((np) hưu cao cổ đực), female giraffe//((np) hưu cao cổ cái), baby giraffe//((np) hưu cao cổ con)
1: lead (n)//((n) chì, than chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu), brunch//((n) bữa nữa buổi (sáng và trưa)), writing desk//((np) bàn giấy, bàn viết), settee//((n) ghế trường kỷ, ghế xô-pha =sofa), reptile//((n) (động vật học) loài bò sát, người hèn hạ đê tiện, (adj) bò, hèn hạ, đê tiện), cobra//((n) (động vật học) rắn hổ mang), iron//((n) sắt, bàn ủi, (adj) bằng sắt, sắt đá, (v) bọc sắt, xiềng xích, là, ủi), copper//((n) đồng đỏ, đồng xu, (adj) bằng đồng, mạ đồng, (v) bọc đồng), tin//((n) thiếc, (v) mạ thiếc, đóng hộp để bảo quản), zinc//((n) kẽm, (v) mạ kẽm)
29: analogous to\/with s.th//((adjp) tương tự với cái gì)(the two processes are analogous), lexical item//((np) mục của từ vựng, từ ngữ ~word (trang trọng)), carnation//((n) cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng nhạt)(jpg), mercury//((n) thủy ngân), boar//((n) lợn lòi đực), ram//((n) cừu đực), billy goat//((np) dê đực), evergreen tree//((np) cây xanh quanh năm), deciduous tree//((np) cây rụng lá), sow//((n) lợn nái)
12: incredulously//((adv) hoài nghi, ngờ vực)(... he said incredulously), handkerchief//((n) khăn tay, khăn mu-soa, khăn choàng cổ, khăn trùm đầu của phụ nữ), mop//((v) chùi, lau, (iv) nhăn nhó)(he took out a handkerchief and mopped his whole face...), gleam//((n) ánh sáng chói, tia sáng yếu ớt, (v) chiếu ra một tia yếu ớt, chiếu sáng)(...the light gleaming on its breast), hang about//((pv) chờ đã!, lảng vảng, kết thân với ai)(they hung about him...: họ kết thân với ông ấy), affectionate//((adj) biểu lộ sự trìu mến với ai, có tình)(affectionate towards s.b), steel//((n) thép, (v) bộc thép, luyện thép vào (dao cho thêm sắc), tôi luyện), fate//((n) định mệnh, số phận, thần mệnh, hậu quả tất yếu, nghiệp chướng), luxury//((n) sự xa xỉ, sự xa hoa, hàng xa xỉ)(a life of luxury: đời sống xa hoa), toast//((n) bánh mì nướng, cốc rượu chúc mừng, hành động nâng cốc chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng, (v) nướng, sưởi ấm, nâng cốc chúc mừng)(Is the toast of all your friends to you. Cheers)
9: voucher//((n) phiếu đã trả tiền, giấy biên nhận, biên lai, hóa đơn), hospitality desk//((n) bàn khách sạn, bàn ở hội thảo để trợ giúp và hướng dẫn khách)(jpg), conveyor belt//((n) băng tải, băng chuyền)(jpg), economy//((n) sự kiểm soát quản lý tài chính, nền kinh tế), trolley//((n) xe đẩy tay, dùng để chuyển hàng hóa)(jpg), departure lounge//((np) nhà chờ trong sân bay), liar//((n) kẻ nói dối)('Liar,' he said...), to mourn for\/over sb\/sth//((vp) than khóc, thương tiếc)("She's the last, " he mourned...), sigh//((n) sự thở dài, tiếng thở dài, (iv) thở dài, vi vu, rì rào, ước ao, (v) nói với tiếng thở dài), sunlit//((adj) chan hòa ánh nắng, ngập tràn ánh nắng)(the sunlit garden)
8: cricket//((n) con dế), spontaneous//((adj) tự nguyện, tự ý, tự phát tự nhiên, không gò bó, không gượng ép)(effective communication in a spontaneous situation), admire//((v) ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ngưỡng mộ, hâm mộ, say mê, khao khát (làm gì)), plagiarism//((n) sự đạo văn), fishwife//((n) bà hàng cá, người đàn bà chua ngoa đanh đá), parenting//((n) việc nuôi nấng con cái), comprehensive//((adj) bao hàm toàn diện)(comprehensive development: sự phát triển toàn diện), equity//((n) tính công bằng =fairness, tính hợp tình hợp lý, (tài chính) tài sản trên cổ phần của công ty), spoilt//((pp) cướp phá, tước đoạt, làm hư hỏng), aquarium//((n) bể nuôi cá, khu công viên có bể nuôi cá, thủy cung)
6: jacuzzi//((n) bể tắm lớn có các tia nước nóng phun lên để xoa bóp cơ thể)(jpg), bedspread//((n) khăn phủ giường, tấm phủ giường)(jpg), dressing table//((np) bàn trang điểm của phụ nữ), pillow//((n) cái gối), sheet//((n) drap trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng), bathrobe//((n) áo choàng tắm)(jpg), trouser-press//((np) dụng cụ ủi thẳng quần dài)(jpg), personal safe//((np) tủ an toàn cá nhân (trong khách sạn))(jpg), ironing board//((np) ghế ủi đồ)(jpg), verandah//((n) hiên, hè, hành lang, (cách viết khác) veranda)
5: porthole//((n) (hàng hải, hàng không) ô cửa sổ, lỗ đặt súng đại bác), berth//((n) giường ngủ trên tàu thủy, xe lửa)(two-berth cabin: khoan 2 giường ngủ), deck//((n) boong tàu, tầng trên xe buýt 2 tầng, (v) trang hoàng, tô điểm =decorate), steward//((n) người quản gia, người quản lý bếp ăn, chiêu đãi viên (trên máy bay, tàu thủy)), disembark//((v) bốc dỡ (hàng hóa) lên bờ, cho (khách hàng) lên bở =debark, (iv) lên bờ), crew//((n) toàn bộ thủy thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội nhóm, bè lũ), wardrobe//((n) tủ quần áo, toàn bộ quần áo của một người, quần áo theo mùa hoặc theo mục đích riêng), chest of drawers//((np) tủ có ngăn kéo, tủ com-mốt)(jpg), en suite//((adjp) (trạng trọng) kèm theo)(en suite facilities: would be toilet, washbasin and either a bath or shower: tiện nghi riêng), bidet//((n) bồn rửa phía trước, chậu thấp dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn)(jpg)
4: miserable//((adj) cực khổ, khốn cùng, đáng thương, nghèo nàn)(a miserable house: căn nhà tồi tàn), sardonic//((adj) nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường)(a sardonic smile: một nụ cười mỉa mai), hatred//((n) lòng căm thù, sự căm ghét), scream//((n) tiếng thét, (v) gào thét), demand//((n) sự đòi hỏi, sự yêu cầu, (v) đòi hỏi, yêu cầu ~request, require), humour//((n) sự hóm hỉnh, tính khí =mood, (v) chiều lòng, chiều theo), slump//((n) sự hạ giá nhanh, (iv) hạ nhanh, sụp xuống)(He slumped hist feet...), thump//((n) quả đấm, quả thụi, tiếng vang do quả đấm gây ra, (v) đấm, thụi, (iv) đập mạnh)(to thump the door; the heart was thumping), swiftly//((adv) nhanh chóng, ngay lập tức =immediately), plate//((n) bản, biển, tấm kim loại, phiến đá, cái đĩa)
3: brittle//((adj) giòn, dễ gãy, dễ vỡ)(a brittle temper: tính dễ cáu), stump (iv)//((iv) đi lộp cộp, đi cứng nhắc, đi gây tiếng động ầm ĩ)(He stumped into the little whitewashed house...), veranda//((n) hiên, hè, hành lang =porch), creak//((n) tiếng cọt kẹt, (iv) cọt kẹt, kẽo kẹt), thread//((n) chỉ, sợi chỉ, (nghĩa bóng) dòng, mạch, (v) xâu (kim, chuỗi), (nghĩa bóng) lách qua, len qua)(to hand by a thread), saunter//((n) cuộc đi thong dong, (iv) đi tản bộ), mischievous//((adj) tác hại, tinh nghịch, tinh quái, láu lỉnh), pursuit//((n) hành động tiếp tục theo đuổi)(the pursuit of profit was the main reason for the changes: sự chạy theo lợi nhuận là nguyên nhân của những thay đổi này; in hot pursuit: đuổi sát), forbearance//((n) sự kiên nhẫn chịu đựng, sự tự chủ kiên trì, sự cho hoãn nợ)(...her eyebrows went up in tired forbearance), giggle//((n) tiếng cười khúc khích, (iv) cười khúc khích)
1: to be to blame for s.th//((exp) đáng bị khiển trách về điều gì)(which driver was to blame for the accident?), to look forward to//((v) háo hức trông chờ, hân hoan chờ đón), acquisition//((n) sự giành được, sự thu được, sự đạt được, cái đạt được), subconscious//((adj) (thuộc) tiềm thức #conscious), scorpion//((n) con bò cạp), guava//((n) cây ổi, quả ổi), crane//((n) con hạc, con sếu, cần cẩu, (v) nâng bằng cần cẩu), seagull//((n) chim hải âu, mòng biển), eagle//((n) chim đại bàng), magpie//((n) chim chích chòe)
30: absorb//((v) hút, hấp thu), coo//((v) (bồ câu) gù), obstinate//((adj) bướng bỉnh, ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa trị)(obstinately he made his way...), pathetic//((adj) cảm động, lâm ly, thảm bại, (thông tục) đáng khinh), appeal//((n) yêu cầu khẩn khoản, yêu cầu giúp đỡ và thông cảm, sự hấp dẫn, sự thích thú, sự kháng cáo), defiant//((adj) có vẻ thách thức, công khai phản đối, ngang ngạnh, không phục tùng)(her defiant but anxious young body...), repentance//((n) sự ăn năn, sự hối lỗi), mean (v)//((v) nghĩa là, muốn nói, dự định)(but I never meant...), stiffen//((v) làm cứng, làm đặc, làm mạnh thêm, (iv) trở nên cứng, trở nên đặc, hóa cứng, trở nên khó khăn hơn), embrace//((n) cái ôm, (v) ôm, nắm lấy (thời cơ), đi theo, bao gồm ~include)
29: hunch//((n) cái bướu, khoanh to (bánh mì), (v) gập cong, khom (vai)), knot//((n) gút, nơ, điểm nút, tốp (người), cái đệm vai để vác nặng), court (v)//((v) cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, chuốc lấy)(Think you're old enough to go courting, hey?: nghĩ mày đủ lớn để đi cặp bồ hả), matron//((n) phụ nữ có chồng, mệnh phụ), rubbish//((n) rac rưởi, bã, chuyện nhảm nhí), growl//((n) tiếng gầm, tiêng càu nhàu, (v) gầm gừ), refuge//((n) nơi trốn tránh, nơi ẩn náu), cherish//((v) yêu mến, yêu thương ~love), stoop//((n) sự cúi, cúi rạp xuống, sà xuống (diều hâu), (iv) cúi (đầu), khom (người), nghiên (thùng rượu)), resent//((v) bực tức, phẫn nộ)
28: strive//((v) cố gắng cật lực =try, đấu tranh =fight), strain//((n) sự căng thẳng =tension, (v) kéo căng, bắt làm việc quá sức, vi phạm, lọc (lấy nước))(to strain one's ears/eyes: vểnh tai/căng mắt;\n to strain off rice: để ráo gạo), spite//((n) sự tức giận, sự thù hận, (v) làm phiền, chọc tức), fasten//((v) trói chặt, đóng chặt)(...and fastened the bolt), bolt//((v) cái then, cái chốt cửa), mutter//((n) sự nói khẽ, tiếng thì thầm, (v) nói khẽ, cằn nhằn), warily//((adv) một cách thận trọng, một cách cảnh giác), hedge//((n) hàng rào, bờ giậu), stalk (v)//((v) lén theo, đuổi theo (thú, kẻ địch)), mingle//((v) trộn lẫn, lẫn vào ~combine)
27: toad//((n) con cóc), dew//((n) sương), robin//((n) (động vật học) chim cổ đỏ)(jpg), pine//((n) cây thông)(jpg), thrush//((n) (động vật học) chim hoét)(jpg), mount (iv)//((iv) lên, bốc lên, tăng lên)(and his anger mounted), veil (v)//((v) che mạng, phủ, che đậy), linger//((iv) nấng ná, la cà (v) kéo dài)(linger on the way: chần chừ trên đường đi), objection//((n) sự phản đối, sự bất bình, điều bị phản đối, lý do phản đối)(any objection?), confront//((v) đối mặt, chạm trán, đương đầu, đối chất)
26: companion//((n) bạn =friend, bầu bạn), folk//((n) công chúng, người, dân gian), speak up//((pv) nói to, nói lớn), comprehend//((v) hiểu =understand, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo), rebel//((n) người nổi loạn, (v) dấy loạn, chống đối), thrift//((n) sự tiết kiệm), hermitage//((n) nơi ẩn dật, tu viện), eagerly//((adv) hăm hở, hăng hái, thiết tha), quaint//((adj) có vẻ cổ, là lạ, độc đáo, kỳ quặc), beat//((n) tiếng đập, cú đánh, nhịp trống, (v) hạ gục, đánh liên tục, đánh bại =defeat)
25: giraffe//((n) hưu cao cổ), severity//((n) tính nghiêm khắc, tính khắc nghiệt)(the severity of winter), de facto//((term) concerning fact, in practice or actuality, but not officially established, (law) in practice but not necessarily ordained by law), brush up//((pv) ôn lại, xem lại)(to brush up one's English before going abroad), away//((adv) ra xa, biến mất, liên tục, ngay lập tức)(speak away: nói ngay đi), keepsake//((n) vật lưu niệm =souvenir), squabble//((n) sự cãi nhau ầm ĩ, (v) cãi nhau ầm ĩ), petulant//((adj) nóng nảy, hay hờn dỗi)(...charming petulant spoiled children), charming//((v-ing) đẹp, yêu kiều, có sức quyến rũ), spoiled//((pp) hỏng, phế phẩm ~failed)(spoiled casting)
23: demotic//((adj) bình dân, (thuộc) dân chúng), fleet//((n) hạm đội, phi đội, đoàn xe)(British fleet had destroyed the French navy), navy//((n) hải quân)(British fleet had destroyed the French navy), fort//((n) pháo đài), slab//((n) phiến, tấm, thanh)(slab of chocolate), granite//((n) (khoáng chất) đá granit), basalt//((khoáng chất) bazan), archaeologist//((p) nhà khảo cổ), bronze//((n) đồng đỏ, đồng điếu (đồng pha thiếc)), cote//((n) chuồng súc vật ~cage)
22: things aren't going well for him//((exp) mọi việc không diễn ra tốt đẹp cho anh ta), descendant//((n) con cháu, hậu duệ), ruler//((n) người cai trị, người thống trị, cái thướt kẻ), reign//((n) triều đại), civil//((adj) (thuộc) công dân, thường dân)(civil rights: quyền công dân\ncivil liberty: quyền tự do công dân), unrest//((n) sự bồn chồn, tình trạng không yên)(public unrest: tình trạng náo động trong dân chúng), incursion//((n) sự xâm nhập, sự đột nhập, sự tấn công bất ngờ), priest//((n) linh mục, thầy tu), parish priest//((n) cha xứ), tablet//((n) tấm, bản, thẻ)
20: surrender//((n) sự đầu hàng, sự từ bỏ), terms//((n) điều khoản, sự giao hảo, lời lẽ, ngôn từ)(the terms of the treaty: những điều khoản của một hiệp ước), smuggle//((v) buôn lậu, mang lén), merely//((adv) chỉ, đơn thuần)(it was merely decoration: nó chỉ đơn thuần là vật trang trí), linguist//((n) nhà ngôn ngữ học), brilliant//((adj) sáng chói, nổi bật, rất giỏi hoặc có tài)(It was the brilliant French linguist Francois Champollion...), mystery//((n) điều huyền bí, bí mật), consult//((v) hỏi ý kiến, tham khảo), ideogram//((n) (ngôn ngữ) ký tự tượng hình, ký hiệu, biểu tượng), phonogram//((n) ký tự phiên âm)
19: millennium//((n) thiên niên kỷ), jewel//((n) đồ trang sức, đá quý), induce//((v) gây ra, đem lại), household//((adj) (thuộc) gia đình), harmonious//((adj) hài hòa), grab//((v) tóm lấy =grasp), fence//((n) hàng rào), entertaining//((v-ing) thú vị), dome//((n) lâu đài, tòa lâu đài), disguise//((v) cải trang)
18: subsidize//((n) phụ cấp, trợ cấp, bao cấp), barefoot//((adj) (adv) chân không (không dép))(to go/walk barefoot), shuttle bus//((np) xe bus chạy tuyến đường ngắn), heron//((n) (động vật học) con diệc)(jpg), pale (adj)//((adj) tái, nhợt nhạt), humour//((n) sự hài hước, tính khí, ý thích, (v) chiều lòng, làm vừa lòng), stature//((n) vóc người)(to increase in stature: cao lên), mean//((n) khoảng giữa, (toán học) giá trị trung bình, (adj) trung bình)(a man of mean stature), flip//((n) cái búng, (v) búng)(flip a coin: búng đồng tiền), force//((n) sức mạnh, quyền lực, lực lượng)(military forces: lực lượng quân sự)
16: lull//((n) thời gian yên tĩnh, (v) ru ngủ), preen//((v) rỉa lông (chim)), strutting//((v-ing) đi khệnh khạng)(full of strutting, preening birds), croon//((v) ngâm nga, hát những bài hát tình cảm êm nhẹ), stretch//((n) sự căng ra, (v) căng ra, duỗi ra, vươn (vai)), plump//((adj) bụ bẫm)(a plump baby), cock (v)//((v) vểnh lên, liếc nhìn), shrewd//((adj) lanh lợi, sắc sảo, gian xảo), stem//((n) thân (cây), cuống (lá)), blossom//((n) hoa (của cây ăn quả), (v) trổ hoa)
15: corridor//((n) hành lang), compartment//((n) gian, ngăn (nhà, toa xe lửa)), sleeper//((n) người ngủ, giường ngủ, toa xe có giường ngủ), carriage//((n) xe ngựa, (tàu hỏa) toa hành khách), couchette//((n) giường (trong toa xe lửa)), refreshment//((n) sự nghỉ ngơi), decipher//((n) sự giải mã, (v) giải mã), to lay the foundation of//((vp) đặt nền móng cho), supremen//((adj) tối cao, cao nhất), antiquity//((n) đời xưa, cố nhân)
14: enclose//((v) rào xung quanh, gửi kèm theo, chứa đựng)(I am delighted to enclose the travel documentation for your holiday), forthcoming//((adj) sắp đến =upcoming), sincere//((adj) thành thật, chân thật)(Please accept my sincere apologies), leaflet//((n) tờ rơi), imaginary//((adj) tưởng tượng, ảo)(imaginary disease: bệnh tưởng tượng), volcano//((n) núi lửa), intense//((adj) (cảm giác) rất lớn, khắc nghiệt, cực kỳ, (cảm xúc) rất mạnh, mãnh liệt)(intense heat: nóng gắt; intense interest: sự quan tâm sâu sắc), violent//((adj) mãnh liệt, hung tợn, trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội, kịch liệt, quá khích)(a violent attach: cuộc tấn công mãnh liệt), pollination//((n) sự thụ phấn), corelation//((n) sự tương quan)
13: fuel//((n) chất đốt, nhiên liệu, (v) bơm xăng, cung cấp chất đốt)(to fuel a ship: cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu; to fuel your energy: tiếp năng lượng cho bạn), pressure//((n) sức ép, áp lực, áp suất), icky//((adj) ủy mị không chịu được, hủ lậu, nhầy nhụa, làm bực mình)(icky frog), reel//((n) guồng, ống, cuộn ~coil)(a reel of cotton thread: một cuộn chỉ), spectacular//((adj) đẹp mắt, hùng vĩ, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, (n) sự kỳ diệu, sự trình diễn hấp dẫn), compliment//((n) lời khen ngợi, lời ca tụng, (v) khen ngợi, ca tụng)(a compliment on s.th, compliment s.b on s.th), expatriate//((n) (adj) người sống xa quê hương, (v) định cư ở nước ngoài, đày biệt xứ, tước quyền công dân), Confucius//((n) Khổng Tử), clown//((n) anh hề, làm hề), flawlessly//((adv) hoàn hảo, hoàn mỹ ~perfectly)
12: stilt//((n) cà kheo, cột nhà sàn), towards//((prep) theo hướng, về phía), lean//((v) dựa, tựa chống)(leaned against a tree), claw//((v) vuốt (chim, thú)), tighten//((v) thắt chặt, siết chặt, giữ chặt), rest s.th on s.th//((vp) đặt cái gì lên cái gì ~put, take), fold//((v) gấp (giấy), (n) nếp gấp), hollow//((n) chỗ trũng, hốc)(in folds and hollows of sunlight and shade), clod//((n) cục đất), the course of a river//((np) dòng sông)
11: addictive//((adj) làm cho nghiện, gây nghiện), extensive//((adj) rộng lớn, kéo dài, bao quát), intensive//((adj) cao độ, tập trung, chuyên sâu), authentic//((adj) đích thực, xác thực, đáng tin cậy)(authentic sources, authentic texts), recite//((v) kể lại, thuật lại), inquiry//((n) câu hỏi ~question, yêu cầu ~request, nơi hướng dẫn, sự điều tra), tease//((v) chọc ghẹo)(stop teasing the cat), rebellious//((adj) nổi loạn, chống đối, bất trị), ferry//((n) phà), irritability//((n) tính dễ cáu)
7: to be touched by//((exp) bị xúc động bởi), grasp//((v) nắm chặt, túm chặt, ôm chặt), coral//((n) san hô, (adj) đỏ như san hô), oblique//((adj) xiên, chéo, chếch), lily//((n) hoa huệ tây, hoa loa kèn), oblige//((v) bắt buộc, gia ơn), embarkation//((n) sự cho lên tàu), garter//((n) nịt bít tất), lace//((n) dây buộc, (v) buộc, thắt), consent//((n) sự đồng ý, sự cho phép)
6: curling//((v-ing) quăn, xoắn), cottage//((n) nhà tranh, túp lều), clotted//((pp) ngưng đọng lại), reassure//((v) đoan chắn, an ủi, làm yên tâm), throat//((n) cổ họng), clench//((v) nghiền, siết, nắm chặt, cắn chặt), wrist//((n) cổ tay, cổ tay áo), naughty//((adj) nghịch ngợm, không vâng lời, khiếm nhã), shivering//((v-ing) run rẩy, lẩy bẩy), deliberately//((adv) cố ý)
5: nonsense//((n) lời nói vô lí, lời nói vô nghĩa), anxious//((adj) lo âu, áy náy), to be keen to do s.th//((exp) say mê, ham thích, mong muốn làm gì), souvenir//((n) vật kỉ niệm, đồ lưu niệm), sprout//((n) mầm, chồi, búp), cousin//((n) anh họ, em họ), absorption//((n) sự hút, sự hấp thụ, sự mê), overlay//((n) vật phủ, khăn trải bàn, khăn trải giường), tense//((adj) căng, căng thẳng), pants//((n) quần dài =trousers)
4: eligibility//((n) tính đủ tư cách, tính thích hợp), cosmetic//((n) mỹ phẩm trang điểm), coverage//((n) mức độ bao phủ, tin tức được đưa ra về một sự kiện), flight attendant//((n) tiếp viên hàng không), instructive//((adj) để dạy, để truyền kiến thức), heavy tread//((np) tiếng bước chân nặng nề), upset//((v) làm đổ, làm rối tung, làm khó chịu, làm bối rối), ingrained//((adj) ăn sâu), to be in rapport with s.b//((exp) có quan hệ với ai), to suffer from vertigo//((exp) bị chóng mặt)
1: rescue//((n) sự giải thoát, sự phóng thích, (v) giải thoát, cứu, phóng thích), mixer truck//((np) xe trộn), bulldozer//((n) xe ủi đất), excavator//((n) máy xúc, xe xúc), fire truck//((np) xe cứu hỏa), dummy//((n) người nộm, người rơm, người giả, vật giả, ngụy trang, người ngốc nghếch, (thể thao) động tác giả, đầu ti cao su cho trẻ ngậm ngủ), pilot//((n) (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) phi công), mutation//((n) sự biến đổi, (sinh học) sự đột biến), intermittent//((adj) thỉnh thoảng lại ngừng, có lúc có lúc không, (y học) từng cơn), steady//((adj) vững chắc, đều đặn, kiên định, chính chắn)
31: underneath//((prep) dưới =under, (adv) ở dưới, bên dưới, (n) gầm, mặt dưới, (adj) ở dưới, bên dưới), frangipani//((n) cây sứ (nói chung cây họ sứ)), pickup point//((np) (du lịch) nơi người hướng dẫn gặp hành khách), incentive//((adj) khuyến khích, thúc đẩy, (n) sự khuyến khích, sự thúc đẩy), gratuity//((n) tiền thưởng, tiền cấp nghỉ hưu), hospitality//((n) lòng mến khách, lòng hiếu khách), panoramic//((adj) có tính chất bao quát, có tính chất toàn cảnh), bazaar//((n) chợ (ở các nưới phương Đông) =market, chỗ bày hàng), bonfire//((n) lửa mừng (đốt mừng, đốt ở lều trại)), embassy//((n) chức đại sứ, sứ quán, sứ thần (của vua))
30: characterisation//((n) sự mô tả tính cách (nhân vật)), jealous//((adj) ghen ghét, ganh tị), childish//((adj) chưa chín chắn, như trẻ con =immature), stung//((pp) đau nhói, đau nhức), fiction//((n) điều hư cấu, tiểu thuyết (nói chung)), poetry//((n) thơ ca (nói chung)), arbitrary//((adj) chuyên quyền, độc đoán), reconcile//((v) giải hòa, hòa giải), tolerant//((adj) có lòng khoan dung, có thể tha thứ), swing//((v) làm đu đưa, đánh đu, đi nhúng nhảy)
29: adopt//((v) nhận làm con nuôi, làm theo, chấp nhận), inspection//((n) sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự duyệt), lobby//((n) hành lang), influential//((adj) có ảnh hưởng, có tác dụng), Arctic//((n) Bắc cực), Antarctic//((n) Nam cực), snow-mobile//((np) xe chạy bằng máy trên tuyết và băng), harsh//((adj) thô, ráp, xù xì, chói, chát, lỗ mãng, thô bỉ), exemplify//((v) minh họa bằng ví dụ, làm thí dụ cho), diabetes//((n) bệnh tiểu đường)
28: go Dutch//((idiom) tiền ai nấy trả), no excuse//((exp) không bào chữa), constituent//((adj) hợp thành, (n) yếu tố cấu tạo, thành phần, cử tri, người ủy thác), interlock//((v) cài vào nhau), competence//((n) năng lực, tiền thu nhập đủ sống, (pháp lý) thẩm quyền), inductive//((adj) quy nạp), deductive//((adj) suy diễn), utterance//((n) cách phát biểu, cách bày tỏ, cách nói, lời nói ra), breast-feed//((v) nuôi con bằng sữa mẹ), bottle-feed//((v) nuôi con bằng sữa ngoài)
24: coil//((n) cuộn (dây, ống) =roll, (v) cuộn), spatial/´speiʃəl/((adj) (thuộc) không gian =spacial), innocent//((adj) vô tội, trong trắng, ngây thơ), inclusive//((adj) tính toàn bộ), proverb//((n) tục ngữ, cách ngôn), means//((n) của cải, phương tiện, biện pháp), monotonic//((adj) đơn điệu), gantry//((n) giá gỗ kê thùng), coil of rope//((np) cuộn thừng), enrollment//((n) =enrolment, sự tuyển (quân, ...), sự kết nạp (vào hội, ...), sự ghi vào (sổ, ...))
23: marine//((adj) (thuộc) biển, ngành hàng hải, (n) lính thủy đánh bộ), heritage//((n) tài sản thừa kế, di sản), ordinary//((n) thường, thông thường ~normal), diplomatic//((adj) ngoại giao, (thuộc) công văn), baggage handler//((np) người khuân chuyển, quản lý hành lý (trên máy bay, tàu)), purser//((n) người phụ trách tài vụ (trên tàu)), air traffic controller//((np) nhân viên kiểm soát không lưu), warden//((n) dân phòng, người quản lý công viên, người cai ngục, người gác, người giám sát), concierge//((n) nhân viên hướng dẫn)(jpg), bell boy//((np) =hotel porter, người giúp khách khuân vác hành lý và check-in check-out trong khách sạn)
22: to vie with s.b//((exp) tranh giành với ai), evolutionary//((adj) (thuộc) tiến hóa), wheat//((n) lúa mì), barley//((n) lúa mạch), devastate//((v) tàn phá, phá hủy), encompass//((v) vây quanh, bao gồm =consist, hoàn thành), humidity//((n) độ ẩm), meteorology//((n) khí tượng học), emission//((n) sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra), weed//((n) cỏ dại, rong)
17: perverse//((adj) ngang bướng, ngoan cố), legibility//((n) tính dễ xem, tính rõ ràng), neatness//((n) sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng mạch lạc), engage//((v) dính líu tới, tham dự, tuyển dụng, thu hút, tham chiến, kích hoạt, gài số, đính hôn), onus//((n) bổn phận, trách nhiệm, gánh nặng, nhiệm vụ =responsibility), inspire//((v) truyền cảm hứng, gây ra, xúi giục, hít vào), mediocre//((adj) xoàng, tầm thường), accidentally//((adv) tình cờ, ngẫu nhiên), pilgrim//((n) người hành hương), cottage//((n) nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn), houseboat//((n) nhà thuyền (thuyền được trang bị thành nhà ở)
16: engaging//((ving) lôi kéo, hấp dẫn, duyên dáng), stimulus//((n) tác nhân kích thích), dictate//((v) đọc cho viết, đọc chính tả, ra lệnh), genre//((n) loại, thể loại), apology//((n) lời biện bạch, lời xin lỗi), acrostic poem//((n) thơ chữ đầu (các chữ đầu tạo thành từ có nghĩa)), discursive//((adj) lan man, rời rạc, không mạch lạc), proposition//((n) sự đề nghị, sự tuyên bố), dispirit//((v) làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí), tease out//((pv) tách rời dần dần, tách rời từ từ, (thông tin) rút ra, đúc kết)
12: extent//((n) qui mô, phạm vi, chừng mực), to pertain to//((pv) gắn liền với, đi đôi với =to be related to), lobster//((n) (động vật học) tôm hùm), compound//((n) (hóa học) hợp chất, (ngôn ngữ) từ ghép, (adj) kép, phức hợp), diffusion//((n) (kỹ thuật chung) sự khuyết tán), don't hesitate to ask me//((exp) đừng ngại hỏi tôi), spontaneous//((adj) tự động, tự ý, tự phát, tự nhiên), reinforcement//((n) sự cũng cố, (quân sự) quân tiếp viện), reluctant//((adj) miễn cưỡng, bất đắc dĩ), accompany//((v) đi theo, hộ tống, kèm theo, (âm nhạc) đệm)
7: attic//((n) gác mái), dedication//((n) sự cống hiến), cohesion//((n) sự dính liền, sự liên kết =relationship), congress//((n) sự nhóm họp, sự hội họp ~meeting)
5: to combat with//((pv) đánh nhau với), stagnate//((v) đình trệ, đình đốn), conduct//((n) hạnh kiểm, tư cách, sự chỉ đạo, (v) chỉ đạo, điều khiển, trông nom, quản lý), pitfall//((n) cạm bẫy), mold//((v) đúc =cast), valve//((n) van (khóa đóng mở)), ingenious//((adj) khéo léo, tài tình, mưu trí), competence//((n) năng lực, khả năng, =ability), fruition//((n) sự khai hoa kết quả =success), franchise//((n) tư cách hội viên, (kinh tế) đặc quyền kinh doanh)
1: aggressive//((adj) hung hãn, công kích, tích cực =active, tháo vát, năng nổ, quyết đoán), committee//((n) ủy ban), commission//((n) nhiệm vụ, sự ủy nhiệm, tiền hoa hồng, (v) ủy nhiệm, ủy thác), task force//((np) nhóm đặc trách (để làm một nhiệm vụ gì đó)), measure//((n) phương thức, biện pháp, cách xử lý =solution), detrimental//((adj) có hại, thiệt hại cho), pessimist//((n) kẻ bi quan), prospectus//((n) giấy cáo bạch, tờ quảng cáo, tờ rao hàng), pulse//((n) (y học) mạch, nhịp đập, (âm nhạc) nhịp điệu, (vật lý) xung), renovation//((n) sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới =improvement)
30: thus//((adv) như vậy, do đó =therefore), disposal//((n) sự sắp xếp, sự bố trí, sự vứt bỏ đi), compulsory//((adj) bắt buộc, ép buộc), to inquire into//((pv) điều tra, thẩm tra =investigate), jeopardize//((v) gây nguy hiểm, hủy hoại), to sweep (dirty) under the carpet//((exp) che giấu (điều xấu)), preliminary//((adj) mở đầu, dẫn nhập =initial), sketch//((n) bức vẽ phác họa, (v) phát họa, phác thảo), resort//((n) phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ mát), proactive//((adj) chủ động)
28: mandate//((n) trát lệnh, sự ủy nhiệm, (v) ủy nhiệm, ủy thác, chỉ thị), festivities//((n) (plural) hoạt động lễ hội)(to organize wedding festivities: tổ chức lễ cưới), jubilee//((n) lễ kỷ niệm, dịp vui, mùa mở hội =festival), reformulate//((v) tái tạo, cải tạo, nâng cấp), veteran//((n) người từng trải), realistic//((adj) (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực), compliance//((n) sự bằng lòng, sự làm đúng theo), interim//((n) thời gian chuyển tiếp, (adj) tạm thời), ergonomic//((adj) (thuộc) công thái học (khoa học nghiên cứu môi trường, cách bố trí làm việc hiệu quả)), niece//((n) cháu gái (con của anh, chị, em))
21: novelty//((n) tính mới, tính lạ thường), constitute//((v) cấu tạo, tạo thành, thiết lập, chỉ định), repetitive//((adj) có tính lập đi lập lại), elaborate//((v) thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng), routine//((n) công việc làm hằng ngày, lệ thường, thủ tục, (adj) thông thường, thường lệ), beware of//((pv) cẩn thận, chú ý, đề phòng), advancement//((n) sự tiến bộ, sự thăng tiến), imperatively//((adv) một cách bắt buộc, với vẻ sai khiến), archive//((n) (tin học) kho lưu trữ), achieve//((v) đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện xong)
14: protagonist//((n) vai chính (trong một vở kịch, câu chuyện)), to mourn for\/over//((pv) than khóc, thương tiếc (người đã mất)), pivotal//((adj) nồng cốt, chính =main), hence//((adv) sau đây, do đó =therefore), credibility//((n) sự tín nhiệm), disclosure//((n) sự vạch trần, sự phơi bày), exposition//((n) sự phơi bày =disclosure, sự trình bày, sự mô tả), characterization//((n) sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm), simultaneously//((adv) đồng thời, cùng lúc), magnetic levitation//((np) hệ thống đệm từ trường cao tốc)
13: fragility//((n) tính mong manh, tính dễ vỡ), submissive//((adj) dễ phục tùng, dễ bảo, ngoan ngoãn), seemingly//((adv) có vẻ), to perplex s.o with s.th//((exp) làm cho ai lúng túng vì điều gì), narrator//((n) người kể chuyện, người tường thuật), taboo//((n) điều cấm kỵ, sự cấm đoán), aspiration//((n) nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự hút), unwittingly//((adv) một cách không cố ý, không chủ tâm)
12: to impose s.th upon s.b//((exp) đánh lừa mà tống ấn cái gì cho ai), to impose on\/upon//((pv) áp đặt, bắt chịu, bắt gánh vác), fellow-creature//((np) đồng loại), will//((n) ý chí, sự hăng say, nguyện vọng, (pháp lý) di chúc), intention//((n) ý định), cruel//((adj) độc ác, dữ tợn, tàn bạo), ponder//((v) ngẫm nghĩ =consider), maid//((n) con gái, thiếu nữ, gái chưa chồng =girl), niche//((n) hốc tường (thường để đặt tượng), (v) đặt (tượng) vào hốc tường), to niche oneself//((vp) nép, náu)
11: compensation//((n) sự đền bù), heroine//((n) nữ anh hùng, nhân vật nữ chính), villain//((n) kẻ hung ác, nhân vật phản diện), protagonist//((n) vai chính, người giữ vai chính), antagonist//((n) địch thủ, người đối lập), stereotype//((n) bản đúc, mẫu rập khuôn, (v) in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc), kingfisher//((n) chim bói cá), falcon//((n) chim cắt), owl//((n) chim cứ), francolin//((n) chim đa đa, gà gô)
10: complication//((n) sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng), ironic//((adj) mỉa mai, châm biếm), portrayal//((n) sự vẽ chân dung, bức vẽ chân dung, sự miêu tả), disapprove//((v) không tán thành, phản đối, chê), entrenched//((pp) được ăn chặt vào, được hằng sâu vào), accuse//((v) buộc tội, kết tội), territorial right//((np) quyền lãnh thổ), maritime//((adj) (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải), treaty//((n) hiệp ước (giữa các nước), sự thỏa thuận, hợp đồng), communist//((n) người cộng sản)
9: exchange rate//((np) tỷ giá hối đoái), defect//((n) thiếu sót, nhược điểm, khuyết điểm), abundant//((adj) phong phú), indulge//((v) nuông chiều =pamper), seduce//((v) dụ dỗ, quyến rũ, cám dỗ), scold//((v) la rầy, trách mắng, chửi rủa), to shout at s.o//((exp) quát ai), injection//((n) sự tiêm thuốc, thuốc tiêm), spot//((n) dấu, đốm, vết), elimination//((n) sự loại ra, (sinh học) sự bài tiết)
7:
6:
5:
4: sauna//((n) sự tắm hơi, nhà tắm hơi), TV lounge//((np) ghế ngồi xem TV), porter//((n) người gác cổng đẩy xe =doorman), ferry//((n) phà, bến phà), mortgage//((n) tiền thế chấp tài sản, (v) thế chấp), accommodation//((n) sự thích nghi, sự điều tiết (mắt), sự hòa giải, chỗ ở, món tiền cho vay), supervisory//((adj) giám sát, giám thị), engender//((v) sinh ra, gây ra =cause, đem lại)(illiteracy often engenders crimes), illiteracy//((n) nạn mù chữ, sự thất học), susceptible//((adj) dễ bị, dễ mắc, nhạy cảm, có thể chịu đựng)(plants that are not susceptible to disease)
3: sinful//((adj) sai trái, đầy tội lỗi), tremble//((iv) run, (n) sự run), charm//((n) bùa mê, nhan sắc, sức quyến rủ, (v) mê hoặc), cast (v)//((v) ném, đánh gục, lột, rụng, đúc (tượng), loại), lucky charm//((np) bùa may), to cast an eye//((vp) đưa mắt nhìn), pedestal//((n) đế cột, bệ (đặt tượng)), decree//((n) sắc lệnh, nghị định, bản án), relief image//((np) hình chạm nổi (trên tượng, vật)), flip chart paper//((np) sắp giấy đóng cạnh (thường phía trên) có thể lật trước ra sau được)
2: grief//((n) nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc), roomy//((adj) rộng rãi), spread//((v) trải, căng (vải), bày ra, rải, truyền bá), aquiver//((adj) run lẩy bẩy), peddler//((n) người bán rong), sparrow//((n) chim sẻ), patch//((n) miếng vá, miếng, thửa, mảng), bespeak//((v) chứng tỏ =indicate), subtle//((adj) phảng phất (mùi thơm), huyền ảo, tinh tế, khôn khéo), elusive//((adj) hay lảng tránh (người), khó nắm (ý nghĩa))
31: bullet//((n) đạn (súng trường, súng lục)), declaim against s.b//((exp) thóa mạ ai), certify//((v) chứng nhận, chứng thực (văn bản)), mitigation//((n) sự làm nhẹ, sự làm dịu), contingency plan//((n) kế hoạch đối phó với những điều bất ngờ), veiled//((adj) bị che, úp mở (nói), che đậy, khàn (giọng)), forestall//((v) đoán trước, giải quyết sớm, chận trước, =prevent), be paralysed with fear//((exp) bị đờ người ra vì sợ), weep//((v) khóc (người), rủ cành (cây), ứa nước), abandonment//((n) sự từ bỏ, sự phóng túng, sự buông thả)
30: controversial//((adj) có thể gây tranh cải, ưa tranh luận), adultery//((n) tội ngoại tình, tội thông dâm), denounce//((v) tố cáo, lên án, vạch mặt), immoral//((n) trái đạo đức, trái luân lý, đồi bại, xấu xa), depress//((v) làm chán nản, làm suy giảm), statue//((n) tượng (người, vật)), marble//((n) đá hoa, cẩm thạch, hòn bi, trò chơi bi), depict//((v) vẽ, miêu tả =describe), righteous//((adj) ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động)), sling//((n) ná bắn đá)
29: tragic//((adj) (thuộc) bi kịch, buồn, bi thảm), deserve//((v) xứng đáng), repression//((n) sự bị đàn áp, sự bị dồn nén, sự ức chế (tình cảm)), inevitably//((adv) chắc hẳn, chắc chắn), tragedy//((n) thảm kịch, bi kịch), sooner or later//((exp) sớm hay muộn, sớm muộn gì), Irish//(người Ai Len), household//((n) hộ gia đình, toàn bộ người trong gia đình, (adj) (thuộc) gia đình), Creole//(người châu Âu sống ở châu Mỹ), Acadia//((quốc gia) một lãnh thổ hải ngoại của nước Anh nằm trong vùng Ca ri bê)
28: log//((n) khúc gỗ mới đốn, người ngu đần, (v) chặt thành khúc, ghi vào sổ), cabin//((n) ca bin, buồng, túp lều), frontier//((n) biên giới), colony//((n) thuộc địa), touch (n)//((n) sự tiếp xúc), abundance//((n) sự phong phú), scarce//((adj) khan hiếm), timber//((n) gỗ, gỗ xây dựng, cây gỗ), toll//((n) lệ phí, thuế, sự mất mát), carpenter//((n) thợ mộc)
27: monstrous//((adj) kỳ quái, khổng lồ, gớm guốc), joy//((n) sự vui mừng), procession//((n) đoàn người diễu hành, đám diễu hành), illumination//((n) sự soi sáng), screen//((v) che chắn, che chở, kiểm tra (rà soát)), fortunate//((adj) may mắn, =lucky), rather//((adv) đúng hơn, hơn là; khá là, phần nào, hơi là), glimpse//((n) cái nhìn lướt qua, ý nghĩ lờ mờ, đại cương), entrust//((v) giao, giao phó), domestic//((adj) (thuộc) gia đình, trong nước)
26: stare//((n) sự nhìn chằm chằm =gaze), yonder//((adj) (adv) kia, đằng xa kia), suspension//((n) sự treo, sự ngưng lại, tình trạng treo), violent//((adj) mãnh liệt, mạnh mẽ), bosom//((n) ngực, ngực áo), slender//((adj) mảnh khảnh, mảnh mai), terror//((n) sự kinh hoàng, sự khiếp sợ), vacant//((adj) trống rỗng), keen//((adj) sắc, bén =sharp), blood courses through vein//((exp) máu chảy qua tĩnh mạch)
24: faintly//((adv) yếu ớt), eave//((n) mái hiên nhà), cushion//((n) cái nệm (ghế), gối nệm), sob//((n) tiếng nức nở), hasten//((v) thúc ai làm gấp, giục), significance//((n) ý nghĩa, sự quan trọng), unrestrained//((adj) không chừng mực, vô độ, không bị kìm chế), intense//((adj) mạnh, cường độ lớn), haunt//((v) hay lui tới, ám ảnh (ai) (trong suy nghĩ)), pile//((v) chất đống, chồng chất)
23: feminist//((n) người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực quyền cho phụ nữ), public uproar//(sự phản ứng của công chúng (đối với một phát biểu, một tác phẩm)), rod//((n) que, roi, cần câu, sào), afflict//((v) làm đau đớn, làm khổ sở), reveal//((v) tiết lộ, phát hiện), conceal//((v) giấu giếm, che đậy), intelligence//((n) tin tức =news, tình báo), telegram//((n) bức điện tín), tender//((adj) mềm, non, tế nhị, dịu dàng), to bear a message//((exp) (v) mang một thông điệp)
22: cruise//((n) chuyến dạo chơi biển, chuyến du ngoạn bằng tàu thuyền), trek//((v) thực hiện cuộc hành trình dài, vất vả, (n) cuộc hành trình dài vất vả), budget//((adj) rẻ tiền, (n) ngân quỹ, ngân sách), cheetah//((n) báo bờm), raft//((n) chiếc bè), come of//((vp) xuất thân từ), parentage//((n) dòng dõi), immigrant//((adj) nhập cư, (n) dân nhập cư), plot//((n) sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết)), resolution//((n) sự giải quyết, cách giải quyết)
21: insulation//((n) sự cách ly, vật liệu cách ly), metric//((n) chuẩn đo), waiver//((n) sự từ bỏ, sự khước từ, giấy từ bỏ), resit//((v) thi lại, (n) lần thì thứ hai), confluence//((n) chỗ hợp dòng, ngã ba sông), commend//((v) khen, tán dương), to commend s.th to s.o//(giao phó cái gì cho ai), expense//((n) sự tiêu, phí tổn), cage//((n) lồng, chuồng (thú), nhà giam (tù binh)), safari//((n) cuộc đi săn, cuộc hành trình (ở vùng hoang dã châu phi), đoàn người đi săn)
20: versatile//((adj) toàn diện, linh hoạt, tháo vát, đa năng), pursuit//((n) sự theo đuổi), edible//((adj) có thể ăn được), delicate//((adj) mịn màng (da), tinh vi (cấu trúc), tế nhị (ăn nói), ngon (thức ăn)), drainage//(sự tháo nước, sự thoát nước), sewer//((n) cống, rãnh), expend//((v) tiêu dùng, dùng hết), mitigate//((v) giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm yếu đi =weaken), aesthetic//((adj) thẩm mỹ), shelter//((n) nơi trú ẩn)
19: perception//((n) sự nhận thức, sự am hiểu, cảm nhận, (triết học) tri giác), drilling rig//(dàn khoan dầu (ngoài biển)), hospice//((n) nhà tế bần), orphan//((adj) mồ côi, (n) đứa trẻ mồ côi), laboratory//((n) phòng thí nghiệm), foster//((v) nuôi dưỡng, bồi dưỡng, khuyến khích), literally//((adv) theo nghĩa đen, đúng là, quả thật là), compulsory subject//(môn học bắt buộc), martial//((adj) (thuộc) quân sự, thượng võ), to impose s.th on s.b//(bắt ai gánh vác cái gì)
17: unconscious//((adj) bất tỉnh, vô thức), (s.th) to grow out of s.th [no passive]//((cái gì) nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ), hysterical laughter//(tiếng cười cuồng loạn), tend to//((v) hướng tới, nhắm tới), apparently//((adv) rõ ràng, hiển nhiên), psychoanalysis//((n) phân tâm học, sự phân tích tâm lý), psychic//((adj) siêu linh, huyền bí, (n) nhà ngoại cảm, =psychical), anxiety//(mối lo âu, lòng ước ao), counteract//((v) kháng cự lại, chống lại, trung hòa), ego//((n) (y học) tiềm thức, (triết học) bản ngã)
16: nostalgic//((adj) nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ), indifferent//((adj) thờ ơ, trung lập =neutral), vaudeville//(vôđơvin, (một loại kịch vui)), precursor//(điềm báo trước, tiền thân =former), conglomeration//(sự kết khối, sự kết hợp)(a conglomeration of buildings of different sizes and styles: sự kết hợp của các tòa nhà có nhiều kích cỡ và phong cách khác nhau), comics//((n) truyện tranh), deem//((v) cho rằng)(I deem it necessary to help him: tôi thấy cần giúp đỡ anh ấy), pretentious//((adj) tự phụ, kiêu căng), accustom//((v) tập cho quen, làm cho quen), narrative//((adj) (có tính chất) tường thuật, kể chuyện)
15: alleviation//((n) sự làm nhẹ bớt, sự làm dịu), assist s.o in doing s.th//((exp) giúp đỡ ai làm gì, =help), handicap//((v) chấp (trong một cuộc thi)), handicapped//((n) người tàn tật =disabled), regard//((v) nhìn, xem như, (n) cái nhìn, sự kính trọng), alcoholic//((adj) (thuộc) rượu, (n) người nghiện rượu), psychology//((n) tâm lý, tâm lý học), physician//(thầy thuốc, bác sĩ =doctor), psychiatrist//(thầy thuốc về bệnh tâm thần, chuyên gia tâm thần học), diagnose//((v) (y học) chuẩn đoán)
14: emerge//((v) nhô lên, xuất hiện, nổi lên), philanthropic//((adj) nhân từ, từ thiện), relieve//((v) làm an lòng, an ủi, làm dịu đi), poverty//((n) sự nghèo nàn), religion//((n) tôn giáo, sự tín ngưỡng), temperance//((n) sự kiềm chế, sự điều độ, sự không uống rượu), thrift//(sự tiết kiệm), delinquent//(kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp), charity//((n) lòng nhân đức, lòng từ thiện), piecemeal//((adj) từng cái một, từng phần một, dần dần)
13: to be grateful to s.o//(biết ơn ai), emit//((v) phát ra, bóc ra, tỏa ra, phát hành (giấy bạc, ...)), disregard//((v) bất chấp, coi thường, coi nhẹ), obligate//((v) ép buộc, bắt buộc), bully//((n) kẻ hay bắt nạt (ở trường học)), transient//((adj) ngắn ngủi, nhất thời, tạm thời, =temporary), thrill//((v) rùng mình, run lên, ly kỳ), annoyance//((n) sự quấy rầy, sự làm phiền), profound//((adj) sâu thăm thẳm), cumulative//((adj) tích lũy, dồn lại)
12: pervasive//((adj) tỏa khắp, thâm nhập khắp), throughout//((prep) khắp, suốt), conquer//((v) xâm chiếm, chinh phục, chế ngự), adopt//((v) nhận làm con nuôi, làm theo, chấp nhận), inspection//((n) sự duyệt, sự kiểm tra kỹ), litchi//(quả vải thiều), praise//((v) khen), speciality//((n) đặc sản), hot-tempered person//(người nóng tính), skate//(trượt băng)
10: beloved//((adj) được yêu mến), set-piece//(vở, bài (được dàn dựng chu đáo trong phim, kịch)), masterpiece//(tác phẩm lớn, kiệt tác), to be in harmony with//(hòa hợp với), hallmark//(dấu xác nhận tiêu chuẩn, (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất), ethereal//((adj) thanh tao), flourish//(sự trang trí bay bướm, sự diễn đạt hoa mỹ), fiery//((adj) bốc lửa, sôi nổi, nồng nhiệt), orator//(người diễn thuyết, nhà hùng biện), tireless//((adj) không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực)
9: consecutive//((adj) liên tiếp, liên tục), remunerate//((v) trả công, đền đáp, thưởng công), colosseum//(đấu trường cổ La Mã), gladiator fight//(cuộc chiến giữa các đấu sĩ (ở đấu trường La Mã)), barbarian//((adj) dã man, man rợ, (n) người dã man, người man rợ), pilgrim//(người hành hương), cure//(phương thuốc, cách điều trị, việc điều trị), immigrate//((v) nhập cư), fluid//((n) chất lưu (trong các động cơ, máy)), turbine//((kỹ thuật) tua-bin, động cơ)
8: precipitate//((v) xô đẩy xuống, ném xuống, (nghĩa bóng) dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo)), aqueduct (system)//((hệ thống) cầu máng dẫn nước, kênh cống dẫn nước (trong thành phố)), brochure//(cuốn sách mỏng, thiệp quảng cáo), self-catering//((adj) tự phục vụ), cultural heritage//(di sản văn hóa), excursion//(cuộc du ngoạn), itinerary//((du lịch) hành trình, lịch trình), apprentice//(người học việc, người học nghề), steam engine//(động cơ hơi nước), pioneer//(người tiên phong, người mở đường)
7: abduct//((v) bắt cóc), militant//((adj) (thuộc) chiến đấu, (n) chiến sĩ), law enforcement body//(cơ quan thi hành pháp luật), kidnap//((v) bắt có trẻ em), galvanise//((v) mạ điện, tráng kẽm, (nghĩa bóng) kích động, khích động), undertake//((v) nhận, đảm nhiệm), conquest//(sự xâm chiếm, sự chinh phục), allure//((n) sức quyến rũ, sức lôi cuốn, (v) quyến rũ, lôi cuốn), back//((v) lùi, (chính trị) ủng hộ, hậu thuẫn, (tài chính) bảo lãnh, (cá độ) cá, (âm nhạc) đệm), enthusiast//(người có nhiệt tình, người say mê)
5: settlement//(sự dàn xếp, sự thanh toán, sự định cư, thuộc địa), playground//(sân chơi, sân thể thao (trong trường học)), gymnasium//(phòng tập thể dục), handicraft//((n) nghề thủ công, nghệ thuật thủ công, đồ thủ công), rehabilitation//(sự phục hồi, sự cải tạo (với người có tội), sự khôi phục lại (đất nước)), overlook//((v) quan sát từ trên cao xuống, không nhận thấy, coi nhẹ), chambermaid//(nữ phục vụ phòng), hostess//(nữ tiếp viên hàng không), inervention//(sự can thiệp), assess((v) định giá, đánh giá, ước)
3: exemplify//((v) minh họa bằng ví dụ, làm ví dụ cho), pretension//(kỳ vọng, sự đòi hỏi), dull//(tối dạ, cùn (dao), đục (màu)), impulse//((n) sự thúc đẩy), epic//((n) thiên anh hùng ca, thiên sử thi), outrageous//((adj) xúc phạm, sỉ nhục, thái quá), vow//((v) thề, nguyện, long trọng tuyên bố), drilll//((v) khoan), urge//((v) thúc giục, nài nỉ, đề xuất, kêu gọi), dispute//((n) cuộc tranh cãi)
2: morning-type lark//((như chim chiền chiện) người dậy sớm),evening owl//((như con cú) người thức đêm), reflect//((v) phản chiếu, phản xạ, phản ánh), riot//((n) cuộc bạo động, cuộc nổi loạn), torch//((n) cây đuốc), evacuate//((v) sơ tán), state-run enterprise//(doanh nghiệp nhà nước), disputed water//(vùng nước (biển) tranh chấp), dissident((adj) bất đồng quan điểm), rally//((v) tập hợp lại, củng cố)
1: cheque//(séc, chi phiếu, =check), tourism//(sự tổ chức du lịch (kinh doanh), ngành nghề du lịch), guarantee//(sự đảm bảo, sự bảo hành), essence//(tinh chất, cốt lõi), pay tribute for s.o//(tỏ lòng tôn kính ai), pay tribute for s.th//(khâm phục, thán phục), surrealism//(chủ nghĩa siêu thực, =superrealism), delegate//((n) người đại biểu, người đại diện, (v) ủy thác), congress//(đại hội, quốc hội), advertising hoarding//(bảng lớn quảng cáo (dựng trên cao, ở các đường lớn, trên các tòa nhà lớn))
30: assimilate//((v) đồng hóa), meek//((adj) hiền, hiền lành), habitat//(môi trường sống (của cây cối, động vật)), solitary//((adj) cô đơn), fierce dog//((adj) chó dữ), revolt//(cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa), territory//(lãnh thổ), acquire//((v) giảnh được, đạt được), influence//((n) ảnh hưởng, tác dụng, (v) ảnh hưởng, hi phối), eventually//((adv) cuôi cùng, rốt cuộc)
29: migrant//((adj) di trú, di cư), collective//((adj) tập thể, chung (=common)), University of Pedagory//(trường đại học Sư phạm), invasion//(sự xâm lược), withstand//((v) giữ vững, chống lại), to withstand a siege//(chống lại một cuộc bao vây), characteristic//((adj) riêng, đặc trưng, (n) đặc điểm), causeway//(đường đắp cao (cho người đi bộ), đường trên đê), rivalry (enter into rivalry with someone)//(sự kình địch, sự ganh đua), fervor//(sự nhiệt tình, sự hăng hái (=enthusiasm))
28: relegate//(loại bỏ, bỏ xó), dominate (dominated northern Mexico)//(thống trị), nomadic//((adj) du cư, nay đây mai đó), tribal//((adj) (thuộc) bộ lạc), embark on//(lao vào, dấn mình vào), basin//((n) lưu vực sông, bể, bồn), continually//((adv) liên tục, không ngớt), dislodge//(đuổi ra khỏi, (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí), shift//((v) đổi chỗ, chuyển), refuge//(nơi trốn tránh, nơi ẩn náo)
26: break up//(chia tay (cặp đôi), chia ly), speedometer//(công tơ mét), picky//((adj) (thông tục) kén cá chọn canh, cầu kỳ, kiểu cách), crooked//((adj) cong, oằn, vặn vẹo, quanh co), stile//(bục trèo, bậc trèo (để trèo qua tường)), twinkle//((n) cái nháy mắt, (v) nhấp nháy), exhaust pipe//(pô xe), dashboard (dash)//((kỹ thuật chung) bảng điều khiển), fuel meter//((xe máy) đồng hồ xăng), brackets ((sing) bracket)//(cặp ngoặc đơn), fillet//(dây băng, dãy lụa, thịt lát miếng)
25: opponent//((n) địch thủ, đối thủ, kẻ thù), distract//((v) làm xao lãng), ecosystem//((y học) hệ sinh thái), elicit//((v) khêu ra, gợi ra)(to elicit an answer: moi ra câu trả lời), persuade//((v) thuyết phục), curiousness//((n) tính tò mò), exploitation//(sự khai thác), entrepreneur//((n) người chủ hãng buôn, nhà doanh nghiệp), primitive//((adj) nguyên thủy, ban sơ ~original, (n) gốc, nguyên thủy, cơ bản ~origin), dim//((adj) mờ, không rõ)
24: tension (căng thẳng), forth ((adv) về phía trước, tới phía trước), go back and forth (đi tới đi lui), turnover (doanh số, doanh thu), disproportionate ((adj) thiếu cân đối), exploit ((v) khai thác), portrait (ảnh chân dung), cumbersome ((adj) ngổn ngang, cồng kềnh, nặng nề), to be prone to s.th (có ý nghiên về ..., dễ ...), urge ((n) sự thôi thúc, sự ham muốn mạnh mẽ, (v) thúc giục), sexual urges (sự ham muốn mạnh mẽ về tình dục)
23: stop ((lingistics) âm tắt), fricative ((lingistics) âm xát), afficate ((lingistics) âm tắt-xát), approximant ((lingistics) âm lướt), lateral ((lingistics) âm bên), presupposition ((lingistics) tiền giả định), metonymy ((văn học) hoán dụ), minister (bộ trưởng), joint ((adj) chung), joint efforts (cố gắng chung, nỗ lực chung)
22: bilabials//((lingistics) âm môi-môi, use 2 lips), labiodentials//((lingistics) âm môi-răng, lower lip - upper teeth), alveolars//((lingistics) âm ngạc cứng, ổ răng, lợi, the tip of the tongue touches the Alveolar ridge), (inter) dentials//((lingistics) âm giữa răng, put the tip of the tongue between upper & lower teeth), palato-alveolar//((lingistics) âm ngạc lợi, the tip of the tongue touches the hard palate), palatals//((lingistics) âm ngạc, vòm, the tip of the tongue comes near the hard palate), retroflex//((lingistics) âm quặc lưỡi, turning the tongue backward), velar//((lingistics) âm ngạc miệng, ngạc mềm, the back of the tongue touches the soft palate), glottals//((lingistics) âm thanh môn, the articulation is at the glotis), labio-alveolar//((lingistics) âm môi-lợi)
21: displacement (sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự dịch chuyển), arbitrariness (sự không theo luật lệ), productivity (khả năng sản xuất), duality ((linquistics) tính 2 mức phát âm), productivity (khả năng sản xuất, năng suất), articulation (cách phát âm), to be wrapped up in (chỉ nghĩ đến), coherence (sự dính lại với nhau, (văn học) tính mạch lạc), eager ((adj) ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu), to be eager for s.th (ham thích, háo hức về điều gì), some + singular noun (một người, vật, nơi, ... nào đó chưa xác định), imposing scene (quang cảnh hùng vĩ), an imposing lady (một bà bệ vệ)
19: hum (tiếng nói ấm ứ), grunt (tiếng càu nhàu), groan (tiếng rên rỉ), curse (lời chửi rủa), mammoth (voi ma-mut), principled ((adj) có nguyên tắc), ape (loài vượn người), primate (động vật linh trưởng (thành viên của bộ thú phát triển cao nhất như người, vượn, khỉ không đuôi, ...)), unintentional ((adj) tính không cố ý), intrinsic value (giá trị bên trong, giá trị thực sự)
18: syndication (sự tổ chức thành công đoàn, sự cung cấp bài (báo, viết) qua một tổ chức chung (để cùng đăng một lúc)), inherent ((adj) vốn có, cố hữu), inherent attributes (thuộc tính cố hữu), paradise (thiên đường (trong kinh thánh), nơi lý tưởng), stub (gốc (cây), cuống (hóa đơn)), skeleton (bộ khung, bộ xương), spawn (đẻ, sinh ra), buy-in ((n) sự đồng thuận chung), to win people's buy-in (giành được sự ủng hộ của công chúng), juicy ((adj) có nhiều nước (trái cây, thịt), thú vị, hấp dẫn)
17: mass//((n) khối, đống, số đông), privatize//(tư nhân hóa), polytechnic//((adj) bách khoa, (n) trường bách khoa), revenue//((n) doanh thu, tổng thu nhập =turnover), internship//(khoảng thời gian thực tập, sinh viên thực tập), synergy//((n) tính hiệp trợ), exemplariness//((n) tính chất gương mẫu), perspicacity//(sự sáng suốt, sự minh mẫn), clay//(đất sét), incident//(việc rắc rối, (kịch, phim) đoạn, tình tiết)
16: kick-off ((thông tục) sự bắt đầu), accordance ((n) sự phù hợp), applicable ((adj) có thể áp dụng được), promote ((v) đề bạt, thăng chức), demote ((v) giảm cấp, giáng chức), regime (chế độ, hệ thống cai trị (nhà nước)), a socialist regime (chế độ xã hội chủ nghĩa), apprentice (người học việc, người mới tập sự), architect (kiến trúc sư), architecture (khoa xây dựng, công trình kiến trúc)
15: seize an opportunity (nắm bắt cơ hội), armoured vehicles (xe bọc thép), defence ((n) sự che chở, sự phòng thủ), national defence (quốc phòng), disarm ((v) tước vũ khí, giải giới), meanwhile (trong khi, =while (dùng liên kết 2 câu, #while dùng liên kết 2 vế trong câu)), civilian (người thường, người dân), amit ((prep) ở giữa), episode ((phim) tập, (truyện) đoạn, hồi), intervention (sự can thiệp)
14: malignant (thích làm điều ác, hiểm, độc ác), malignant fever (sốt ác tính), mutation (sự thay đổi, sự hoán chuyển, (sinh học) đột biến), literate ((n) người có học thức, người hay chữ), chilling operation (thao tác làm lạnh), nevertheless (tuy nhiên, =however), substantial ((adj) quan trọng, trọng yếu), rekindle ((v) đốt lại, thắp lại), respective role (vai trò riêng biệt), racial segregation (sự phân biệt chủng tộc)
12: correspondent (phóng viên), delicatessen (cửa hàng bán các món ăn ngon), tributary ((n) sông nhánh), scenery (phong cảnh, cảnh trang trí sân khấu), hospitable (mến khách), countereous ((adj) lịch sự, nhã nhặn), commuter ((n) (Mỹ) người đi làm bằng vé tháng), churlish ((adj) (thuộc) người hạ đẳng, thô bỉ), sullen ((adj) ủ rủ, ảm đạm), conceited (tự phụ, kêu ngạo, tự cao tự đại)
11: offshore//((adj) xa bờ biển, ngoài khơi), offshore fishing//((np) đánh cá ngoài khơi), offshore wind//((np) gió từ đất liền thổi ra biển), bid//((n) giá đặt, sự đặt giá, sự bỏ thầu), smoothy / smoothie//((n) sinh tố), hami melon//((np) quả dưa gang), dragon fruit//((np) quả thanh long), avocado//(quả bơ), cocoa//(ca cao, nước ca cao, bột ca cao), allergy//((n) dị ứng)
10: owe ((v) nợ), pantry (chạn bát đĩa, chạn thức ăn, phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống), quail (chim cút), passion fruit (quả chanh dây, chanh dây), sugarcane (cây mía), watermelon (dưa hấu), quava (quả ổi), pineapple (quả thơm), grapefruit (quả bưởi), sapodilla (quả xa bô chê)
9: pork (thịt heo), spring roll (gỏi cuốn), papaya / papaw (đu đủ), jerky (khô bò), steamed dumplings (há cảo), mitten (găng tay không có ngón, găng quyền anh), mole (chuột chũi), boiled wonton (hoành thánh), chili sauce (tương ớt), iced agar (sương sa sương sáo)
8: archive ((kỹ thuật, toán tin) lưu trữ), rack (khung tam giác dùng để cố định bi trong bida), presupposition (tiền giả định), metonymy ((văn học) hoán dụ), kettle (ấm đun nước), speech act ((linguistics) hành động ngôn từ), flour (bột, bột mì), fried fish balls (cá viên chiên), pomelo (quả bưởi), pomelo salad (gỏi bưởi)
7: maternity ((n) thiên chức làm cha mẹ, khu sản khoa (trong bệnh viện)), maternity hospital (bệnh viện phụ sản), Poor Patient Aid Association (hội bảo trợ bệnh nhân nghèo), health insurance card (thẻ bảo hiểm y tế), obstetric ((adj) (y học) (thuộc) khoa sản), cancer screening (tầm soát ung thư), electrostatic (tĩnh điện), experiment (thử nghiệm, thí nghiệm), agenda (những việc phải làm, nhật ký công tác), Vietnamese rolls (bò bía)
5: to rid s.o / s.th of (giải thoát ai / cái gì khỏi ...), collar (cổ áo), acquire a bad habit (nhiễm thói xấu), buck (con nai đực), deputy director (phó giám đốc), cucumber (dưa chuột), cafeteria ((Mỹ) quán ăn tự phục vụ), ricepaper (bánh tráng), banquet hall (đại sảnh tiệc, phòng tiệc), magnetic resonance (cảm ứng từ)
4: elastic ((n) dây cao su, (adj) co giãn), chronologic / chronological ((adj) (thuộc) niên đại học, theo thứ tự thời gian), conform to (làm cho phù hợp / thích hợp với), purge (làm trong sạch, gột rữa, thanh lọc), to date back [duration] / to date back to [time] (có từ cách đây ... / có từ khi ...), outcome (hậu quả, kết quả, =result), lavishly (một cách mù quáng), trot ((v) (ngựa) chạy nước kiệu, chạy lọc cọc), well-rounded education (giáo dục toàn diện), radical ((adj) tận góc rễ, triệt để)
3: destiny//(vận số, vận mệnh, số mệnh), empower//(trao quyền, cho phép, làm cho có thể), to make up a deficit//((exp) bù lại số tiền thiếu hụt), to put the hosts ahead//((exp) (bóng đá) đưa đội chủ nhà vượt lên dẫn trước), bundle into//((pv) nhét vào, ấn vội vào), tie//((n) dây buộc, (v) buộc, cột, trói, thắt), suspension//((n) sự đình chỉ, tình trạng treo), hamstring//((n) gân kheo, gân khớp), pose//((v) đưa ra, đặt ra, sắp đặt), stifle//((v) làm ngột ngạt, dập tắt, đàn áp)
2: homonym ((ngôn ngữ) từ đồng âm (giống cách viết) khác nghĩa), homophone ((ngôn ngữ) từ đồng âm (khác cách viết) khác nghĩa), homograph ((ngôn ngữ) từ viết giống nhau nhưng khác cách phát âm và nghĩa), polysemy (tính đa nghĩa (của từ)), hypernymy ((ngôn ngữ) thượng danh), hyponymy ((ngôn ngữ) hạ danh), suicide bomber (kẻ đánh bom liều chết), praise ((v) khen ngợi, ca ngợi, tán dương), standing (vị trí, địa vị, chức vụ), standings (bảng xếp hạng (trong thể thao))
1: disperse (giải tán (đám đông), xua tan (mây mù)), ministry (bộ (trong nhà nước)), to blame s.b for s.th (đỗ lỗi cho ai về việc gì), linger ((v) nán lại, nấng ná), rugby football (môn bóng bầu dục), found ((v) thành lập), merely (chỉ, đơn thuần, =simply), by then (lúc đó, =at that time), bibliography (mục lục sách tham khảo (trong luận văn, bài báo)), haze (khói mù, bụi mù)
31: obstinate ((adj) ngoan cố, bướng bỉnh), life expectancy (tuổi thọ), deplete (dùng hết, dùng cạn), celebrity (người nổi tiếng), buzzword (biệt ngữ, từ ngữ thịnh hành trong một nhóm người nào đó), perception (cảm giác, cảm nhận, quan điểm), slipppery (trơn, trợt), sustain (chống đỡ, giữ vững, duy trì), reconcile ((v) hòa giải, dàn xếp), spokesman (phát ngôn viên)
29: servant (người hầu), dialect (tiếng địa phương, thổ ngữ), anticipate (thấy trước, biết trước), to be about to do s.th (sắp làm điều gì (tương lai gần)), fishmonger's (cửa hàng bns cá), gloom ((n) cảnh ảm đạm, u ám), keep s.th at bay ((idiom) prevent problem from having bad effect), overturn (lật đỗ, đảo lộn), fertilize (thụ tinh), surrogate mother (người mẹ đẻ thay)
28: inspect ((v) kiểm tra, xem xét), hop (nhảy lò cò (người), nhảy cẫng 4 chân (súc vật)), job hopping (nhảy việc), scholar (nhà nghiên cứu, học giả), medieval ((ajdj) (thuộc) thời Trung Cổ), excavation (sự khai quật (khảo cổ)), food fortification (sự làm giàu thực phẩm), intense ((adj) mạnh mẽ, cường độ lớn), merchant (nhà buôn, thương gia), humble ((adj) thấp kém, hèn mọn)
27: purge ((v) làm sạch, thanh lọc), papaya ((trái) đu đủ), nasty book (sách khiêu dâm), nasty weather (thời tiết khó chịu), nasty temper (tính tình cáu kỉnh), ostrich (chim đà điểu), mango (trái xoài), procurement ((quản lý dự án) sự thu mua), turnnip (củ cải trắng), council (hội đồng)
26: harsh climate (thời tiết khắc nghiệt), apathy (sự dững dưng, sự hờ hững), empathy (sự thông cảm), dichotomy (sự lưỡng phân), diverge (phân kỳ, rẽ ra (làm hai)), amend (cải thiện, =improve), confidential ((adj) mật, bí mật), confidential information (thông tin mật), confidential friend (bạn tâm phúc), confidential secretary (thư ký riêng)
25: evil ((n) điều sai trái, việc xấu, điều ác), nurture (nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục (trẻ)), affair (việc, công việc, chuyện, vấn đề), internal affair of a country (việc nội bộ của một nước), jug (cái bình), elect (bầu chọn, lựa chọn), nominal ((thuộc) tên, danh; danh nghĩa), nominal authority (hư quyền), nominal clause ((ngôn ngữ) mệnh đề danh từ), tickle (cù, cù nách, làm cho (ai) cười)
24: sesame (cây vừng, hạt vừng), peanut (đậu phọng), margarin (bơ thực vật), soya cheese (đậu hủ), soya sauce (nước tương), ripe fruite (trái chín), mineral ((adj) khoáng), muse ((v) suy ngẫm, suy tư, suy tưởng, =think carefully), respective ((adj) tương ứng), complement ((ngôn ngữ) bổ ngữ)
22: prospective ((adj) (thuộc) tương lai), antidote (thuốc giải độc), deplete (rút hết ra, tháo hết ra), anxiety (sự lo lắng), depression (sự trầm cảm), deficit (sự thâm hụt), sedentary worker (người làm việc ngồi), pickle (dưa chua), diabetes (bệnh tiểu đường), fry (rán, chiên)
21: sentiment (tình cảm), relish (tận hưởng, ưa thích), tie (cặp đấu, cuộc đối đầu (giữa 2 đội)), draw (lá thăm (khi bốc thăm)), climatology (khí hậu học), diversity ((n) tính đa dạng), sustain (chống đỡ, giữ vững, duy trì), dawn (bình minh), clay (đất xét), pit (cái hố)
20: species (loài sinh vật), coastal ((adj) (thuộc) bờ biển, ven biển), intensive (cao độ, chuyên sâu), echolocation (sự định vị bằng tiếng vang), correspondent + to / with ((adj) tương xứng với), stereoscopic (nhìn nổi, lập thể), vision (sức nhìn, tầm nhìn), keen (sắc, bén, nhọn), leap (nhảy qua, vượt qua), refractive medium (môi trường khúc xạ)
19: spit at (phỉ nhổ (ai)), debris (mảnh vỡ, mảnh vụn), impose sanction (áp đặt biện pháp trừng phạt), convict s.o of crime (tuyên bố (ai) phạm tội), swoon over (xúc động bởi ai / cái gì), prosecutor (người khởi tố tại tòa, nguyên cáo), prominent (xuất chúng, lỗi lạc), punch (cú đấm), detain (giam giữ, cầm tù), pension (tiền trợ câp, lương hưu)
18: keep sth intact (giữ (cái gì) nguyên vẹn), mentor (người thầy, cố vấn thông thái), miniature (thu nhỏ, sự thu nhỏ), abide (vẫn còn, ở lại, kéo dài), arise (nảy sinh, xuất hiện), flood (lũ lụt), mattress (nệm), chain (dây xích), beget (làm cha, sinh ra), bleed (chảy máu)
17: peak (đỉnh, chóp), peak hour (giờ cao điểm), off-peak hour (giờ thấp điểm), eating disorder (rối loạn ăn uống), traffic police (cảnh sát giao thông), synonym (từ đồng nghĩa), antonym (từ trái nghĩa), sibilant (xuýt âm, âm gió), subsidy (tiền trợ cấp), deputy (người đại diện)
15: cadre (khung, sườn), nod (cái gật đầu), appropriate (thích hợp), ex-colleague (đồng nghiệp cũ), elaborate ((adj) kỹ càng, kỹ lưởng), camaraderie (tình bạn thân thiết), overwhelm (áp đảo, đè bẹp), exploitation (khai thác), biome (quần xã sinh vật), decay (sự mục nát)
14: welfare (tiền trợ cấp người thất nghiệp), farewell (tạm biệt), civic role (trách nhiệm công dân), gesture (cử chỉ), agile (nhanh nhẹn), single out (chọn ra), elite (ưu tú), picket line (hàng người đứng trước công ty khi đình công để ngăn chặn người khác vào), sour (chua), term (nhiệm kỳ, thời gian nhận chức)
13: appeal (sự hấp dẫn), in-depth ((adj) kỹ lưỡng, hoàn toàn), this time around (khoảng thời gian này), lie (nằm, nói láu), consciousness (ý thức), traffic jams (nạn kẹt xe), traffic congestion (ùn tắt giao thông), sign new deal (ký hợp đồng mới), encounter with (đối đầu với, đấu với), rival ((n, adj) đối thủ, kình địch)
12: climate (khí hậu, thời tiết), extinction (sự tiêu diệt, sự diệt vong), phenomenon (hiện tượng), tragically (một cách bi thảm), erosion (sự xói mòn), depression (sự trầm cảm), insanity (sự điên), suicide (sự tự tử), urine (nước tiểu), erotic ((adj) khiêu dâm, thuộc tình dục)
11: amid (ở giữa), air force (lực lượng không quân), scour (cọ rửa, chà xát), peninsula (bán đảo), eyewitness (người chứng nhân), distress (tai họa), distress signal (tín hiệu báo nguy cấp), strait (eo biển), rule out (loại trừ), civil aviation (hàng không dân dụng)
10: probe (cái que đo, 1 line trên line chart), axis (trục trên biểu đồ), funnel (cái phễu), turn about (sự xoay ngược lại, bước ngoặc), reconciliation (sự giản hòa), gangster (tên xã hội đen), deviance (sự lệch lạc), spiritual (thuộc về tâm hồn), severity (tính khóc liệt, sự nghiệt ngã), fist (nắm đấm)
8: weasel (con chồn), activist (nhà hoạt động chính trị), rubikcube (trò chơi rubic), sweat (mồ hôi), pro-American (thân Mỹ), rally (sự tập hợp lại), whip (roi da), troop (đoàn, lũ, đàn, đám), de-facto (trên thực tế, không chính thức), autonomous (tự trị)
7: mushroom (nấm), minister (bộ trưởng), foreign minister (bộ trưởng bộ ngoại giao), crisis (sự khủng hoảng), geopolitical ((thuộc) địa chính trị), interim (tạm thời, lâm thời), radical (căn bản, cơ bản), neputy (người đại diện), ambassador (đại sứ), defence minister (bộ trưởng bộ quốc phòng)
6: clap (vỗ tay), slap (tát tay), brutal (hung ác, tàn bạo), degradation (sự suy đồi), moral (đạo đức), skim (đọc lướt), issue (phát hành), quote (công bố giá trị chứng khoán) , dividend (lãi tức), subsidiary (công ty con)
5: leak (rò rỉ), detergent (chất tẩy), household (dùng cho gia đình), suds (bọt xà phòng), loo (nhà vệ sinh), Lucifer (quỷ đầu đàn chống lại chúa và cám dỗ con người), compel (buộc phải), exorcise (xua đuổi, trừ tà), charge (cáo buộc), mobilization (sự huy động, sự động viên)
4: intonation (ngữ điệu), yawn (ngáp), rod (cây roi), beard(râu), blanket (mền), 'em (=them), electronic plug (phích cắm điện), socket (ổ cắm điện), doormat (thảm chùi chân), tablecloth (khăn trải bàn)
3: wrinkle (vết nhăn), credential (giấy chứng nhận), spouse (vợ hoặc chồng), department (sở), ministry (bộ), nose lift (nâng mũi), lawsuit (vụ kiện), maternal grandfather (ông ngoại), paternal grandmother (bà nội), maternal mortality rate (tỉ lệ tử vong sản phụ)
2: court (tòa án), defendant (bị cáo), overpass (cầu vượt), refute (bác bỏ), justice (sự công bằng), adjudicate (xét xử, phân xử), suspicion (sự nghi ngờ), judgement (phán quyết), judiciary (quan tòa), consensus (sự đồng thuận)
1: notarized//((pp) được chứng nhận), commence//((v) bắt đầu, mở đầu), brow//(trán), cheek//(má), dimpled//((pp) má lúm đồng tiền), eyebrow//(lông mày), stomach//(bụng), elbow//(cùi chỏ), hollow//(lõm vào, trũng sâu), thigh//(đùi)
2
28: myopic (cận thị), garage sale (điểm bán ve chai), deposit (tiền đặt cọc), hygien (vệ sinh, khoa vệ sinh), delicatessen (cửa hàng bán thức ăn chế biến sẵn), turnover (doanh số, doanh thu), bargain (trả giá, mặc cả), shoplift (ăn cắp đồ cửa hàng bằng cách giả làm khách hàng), propaganda (sự tuyên truyền), feudal (phong kiến)
27: mall (trung tâm thương mại), reputation (sự nổi tiếng), intuitive (trực giác), bundle (gói, bọc), sleeve (bao đựng), cramp (gò bó, chữ viết xấu), blanket (cái mền), fridge (tủ lạnh), cockroach (con gián), mug (cái ca)
26: lizard//(con thằn lằn), satirical//((adj) mang tính châm biếm), gradable//((adj) có thể chia thành cấp độ), metaphor//((n) phép ẩn dụ), divorce//((v) ly hôn), abortion//((adj) nạo phá thai), proportion//(tỷ lệ), cohabitation//((n) sống với nhau như vợ chồng), hammock//((n) cái võng), stamp one's foot//((exp) giậm chân)
25: inflection (chỗ cong), crawl (trườn), towel (cái khăn), sandal (dép), scissors (cây kéo), saw (cây cưa), hammer (cây búa), screwdriver (tuốc-nơ-vít), bike (xe đạp, xe máy), motorcycle (xe máy)