Trong thời đại công nghiệp hóa và tự động hóa mạnh mẽ như hiện nay, việc kiểm soát các thông số vận hành trong hệ thống máy móc là điều tối quan trọng. Một trong những thông số cần được theo dõi chặt chẽ nhất chính là áp suất. Và thiết bị giúp thực hiện việc này một cách hiệu quả chính là đồng hồ đo áp suất. Dù có kích thước nhỏ gọn, nhưng vai trò của nó lại vô cùng lớn, góp phần đảm bảo an toàn, ổn định và hiệu quả trong hàng loạt quy trình kỹ thuật
Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge) là thiết bị dùng để đo và hiển thị giá trị áp suất của chất khí, chất lỏng hoặc hơi trong hệ thống đường ống, bình chứa, hoặc các thiết bị công nghiệp khác. Thiết bị này có thể hiển thị áp suất tương đối (so với áp suất khí quyển), áp suất tuyệt đối hoặc áp suất chân không – tùy theo loại cụ thể.
Thông thường, đồng hồ đo áp suất có hai dạng chính:
Loại cơ học: Hoạt động dựa trên cơ cấu ống Bourdon, là loại phổ biến nhất do giá thành rẻ, độ bền cao và không cần nguồn điện.
Loại điện tử: Sử dụng cảm biến và hiển thị thông số trên màn hình kỹ thuật số. Có thể tích hợp truyền tín hiệu để giám sát từ xa.
Đồng hồ đo áp suất có mặt ở hầu hết các ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
Ngành sản xuất và chế biến: Được sử dụng trong hệ thống hơi, khí nén, lò hơi, máy nén khí, và các quy trình cần kiểm soát áp suất chặt chẽ.
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo điều kiện sản xuất vô trùng, kiểm soát áp suất trong nồi hấp, máy chiết rót,...
Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải: Theo dõi áp lực nước trong đường ống, tránh vỡ ống hoặc tụt áp.
Ngành hóa chất: Cần đo chính xác áp suất trong môi trường có chất ăn mòn, nhiệt độ cao hoặc áp suất cực kỳ thấp.
Dân dụng: Ứng dụng trong máy bơm nước gia đình, máy rửa xe, hệ thống lọc nước RO,...
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại đồng hồ đo áp suất với đặc điểm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Một số phân loại cơ bản bao gồm:
Theo cấu tạo: Đồng hồ cơ, đồng hồ điện tử.
Theo kiểu lắp: Chân đứng, chân sau, ren kết nối dưới hoặc sau mặt đồng hồ.
Theo môi trường sử dụng: Có dầu (chống rung), không dầu, chịu nhiệt, chịu ăn mòn.
Theo thang đo: Bar, PSI, MPa,... Dải đo phổ biến từ -1 bar (chân không) đến 1000 bar.
Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, và việc lựa chọn đúng loại là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Việc lựa chọn đồng hồ đo áp suất không nên chỉ dựa vào giá cả. Bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố sau:
Dải đo: Nên chọn dải đo cao hơn khoảng 30% so với áp suất làm việc thực tế để tránh quá tải.
Vật liệu: Nếu dùng trong môi trường ăn mòn, hãy chọn đồng hồ có vỏ và kết nối bằng inox 316 hoặc nhựa đặc biệt.
Loại có dầu hay không dầu: Dùng trong môi trường rung động nên chọn loại có dầu để ổn định kim và kéo dài tuổi thọ.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP: Nếu lắp ngoài trời hoặc nơi ẩm ướt, nên dùng đồng hồ có chỉ số IP cao như IP65, IP67.
Thương hiệu và nguồn gốc: Ưu tiên các thương hiệu uy tín, có CO-CQ rõ ràng và bảo hành chính hãng.
Đồng hồ đo áp suất là thiết bị quan trọng và không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống. Việc đầu tư vào một chiếc đồng hồ chất lượng không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, bảo trì và giảm thiểu rủi ro kỹ thuật. Hãy tìm hiểu kỹ và lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo bạn sở hữu sản phẩm phù hợp, chính xác và bền bỉ nhất. Hoặc ghé ngay Vanmiennam.com để được mua hàng chính hãng với mức giá cạnh tranh cao.