Danh sách gỗ nguyên liệu :
Tên tiếng việt :
Gỗ cao su
Gỗ tràm
Gỗ xoan
Gỗ thông / thông trắng / thông vàng / thông đỏ / thông Hinoki
Gỗ sồi / Sồi trắng / Sồi đỏ
Gỗ Tần Bì
Gỗ óc chó
Gỗ giá tỵ ( Tếch)
Gỗ Dương / Dương trắng / Dương Vàng
Gỗ phong vàng
Gỗ thích / Thích cứng / Thích mềm
Gỗ trăn
Gỗ dẻ gai
Gỗ hương đỏ
Gỗ hồ đào
Gỗ anh đào
Gỗ me tây
Gỗ muồng
Long não
Xá xị
Tên tiếng anh :
Rubber Wood
Acacia
Sapele
Pine
Oak / White Oak / Red oak
Ash
Walnut
Teak
Poplar / White Poplar / Yelow Poplar
Birch
Maple / Hard maple / Soft maple
Alder
Beech
Padouk
Hickory
Cherry
RainTree
Tên gọi khác :
Cây biết khóc
Cây keo
Cây thầu đâu
(không có)
(không có)
Sồi Nga
(không có)
Cây gỗ báng súng
Gỗ Bạch Dương, Hoàng Dương
(không có)
Tên tiếng khoa học :
Hevea brasiliensis
Acacia auriculiformis
Melia azedarach
Pinaceae
Quercus alba
Fraxinus
Juglans regia
Tectona grandis
Liriodendron tulipifera
Nguồn gốc gỗ :
Khai thác trong nước
Bình Dương
Bình Phước
Tây Ninh
Bình Định
Nghệ An
Nhập khẩu
Lào
Myanmar
Mỹ
Canada
Thụy Điển
Nga
Các nước thuộc Châu Âu
Công nghệ khai thác và chế biến :
Khai thác cây tròn
Cưa xẻ, tẩm sấy
Sản xuất ván ghép thanh
Sản xuất ván bóc, ván lạng, veneer
Sản xuất ván ép, ván dán, ván ô tim, okal
Ứng dụng :
Sản xuất đồ gỗ trong nước
Sản xuất đồ gỗ xuất khẩu