Để ghi điểm với công ty khi phỏng vấn tiếng Anh thì việc giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh rất quan trọng. Trong những trường hợp đó, bạn bắt buộc phải nắm vững các từ vựng và sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh về nghề nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Cùng Tiếng Anh người đi làm khám phá từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp nhất qua bài viết dưới đây để giao tiếp dễ dàng hơn bạn nhé!

1. Nghề nghiệp tiếng Anh là gì?

Nghề nghiệp tiếng Anh là job, một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, những kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó nhằm đáp ứng được những nhu cầu của xã hội.

Các từ đồng nghĩa với job:

Career

Profession

Occupation

Vocation

2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực bạn đang theo đuổi thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là điều rất quan trọng. Vì vậy, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu với bộ từ vựng được sử dụng phổ biến mà Tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp và chia theo từng lĩnh vực khác nhau. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi giao tiếp với những người bạn mới.

2.1. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanh

từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanh

Actuary (ˈæktʃuəri): Chuyên viên thống kê

Accountant (əˈkaʊntənt) : Kế toán

Advertising executive(ˈædvətaɪzɪŋ ɪɡˈzek.jə.tɪv) : Phụ trách/trưởng phòng quảng bá

Businesswoman (ˈbɪznəswɪmɪn): Nữ doanh nhân

Bookkeeper(ˈbʊkkiːpər): kế toán

Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân

Customer service representative (ˈkʌs.tə.mɚ ˈsɝː.vɪs rep.rɪˈzen.tə.tɪv) : Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học

Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính

Human Resources Manager: Trưởng phòng nhân sự

Insurance broker: Nhân viên môi giới bảo hiểm

Office worker: Nhân viên văn phòng

Buyer: nhân viên vật tư

Personal Assistant: Thư ký riêng

Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư

Project manager (ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər) : Trưởng phòng/ điều hành dự án

Manager (ˈmæn.ɪ.dʒər): Quản lý/ trưởng phòng

Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə) : Giám đốc marketing

Management consultant(mæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt) : Cố vấn cho ban giám đốc

Telephonist (təˈlef.ən.ɪst): Tổng đài viên

Receptionist (rɪˈsepʃənɪst) : Lễ tân

Recruitment consultant: Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

Salesman / saleswoman (ˈseɪlz.mən / ˈseɪlzˌwʊm.ən): nhân viên bán hàng (nam / nữ)

Stockbroker (ˈstɒkˌbrəʊ.kər): Nhân viên môi giới chứng khoán

Secretary (ˈsekrətəri) : Thư ký

Store manager: người điều hành shop

2.2. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Nghệ thuật giải trí

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí

Actor: Nam diễn viên

Author: Nhà văn

Musician: Nhạc sĩ

Photographer: Thợ chụp ảnh

TV presenter: dẫn chương trình truyền hình

Model: Người mẫu

Comedian: diễn viên hài

Composer: nhà soạn nhạc

Dancer: diễn viên múa

Film director: đạo diễn phim

Disc Jockey (DJ): người phối nhạc

Playwright: nhà soạn kịch

Poet: nhà thơ

Editor: biên tập viên

Fashion designer: nhà thiết kế thời trang

Graphic designer: người thiết kế đồ họa

Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa

Journalist: nhà báo

Actress: Nữ diễn viên

Artist: Họa sĩ

Sculptor: nhà điêu khắc

Choreographer: biên đạo múa

Singer: ca sĩ

Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình

Master of Ceremonies (MC): dẫn chương trình truyền hình

2.3. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Bán lẻ

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Bán lẻ

Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Bán lẻ

Antique dealer: người buôn đồ cổ

Art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật

Beautician: nhân viên làm đẹp

Baker: thợ làm bánh

Barber: thợ cắt tóc

Butcher: người bán thịt

Bookmaker: nhà cái

Cashier: thu ngân

Fishmonger: người bán cá

Florist: người trồng hoa

Greengrocer: người bán rau quả

Hairdresser: thợ làm đầu

Tailor: thợ may

Shopkeeper: chủ shop

Store detective: nhân viên quan sát người mua

Wine merchant: người buôn rượu

2.4. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Y tế

Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe

Dentist: Nha sĩ

Doctor: Bác sĩ

Pharmacist: Dược sĩ

Dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng

Carer: người làm nghề chăm sóc người ốm

Nurse: Y tá

Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh

Nanny: vú em

Optician: bác sĩ mắt

Paramedic: nhân viên cấp cứu

Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu

Psychiatrist: nhà tâm thần học

Psychologist: nhà tâm lý học

Social worker: người làm công tác xã hội

Surgeon: bác sĩ phẫu thuật

Vet / veterinary surgeon: bác sĩ thú y


2.5. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Xây dựng

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Xây dựng

Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực Xây dựng

Architect: Kiến trúc sư

Estate agent: nhân viên BĐS

Construction manager: người điều hành xây dựng

Assembler: Công nhân lắp ráp

Plasterer: thợ trát vữa

Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ

Carpenter: Thợ mộc

Interior designer: nhà mẫu mã nội thất

Construction worker: Công nhân xây dựng

Interior designer: Nhà thiết kế nội thất

Decorator: người làm nghề trang trí

Electrician; thợ điện

Glazier: thợ lắp kính

Roofer: thợ lợp mái

2.6. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Khoa học

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Khoa học

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Khoa học

Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm

Scientist: Nhà khoa học

Biologist: nhà sinh học

Botanist: nhà thực vật học

Meteorologist: nhà khí tượng học

Physicist: nhà vật lý

Researcher: nhà phân tích

Chemist: nhà hóa học

Astronomer: Nhà thiên văn học

Thông tin liên hệ Tiếng Anh người đi làm

Địa chỉ: 778/19B Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 70000

SĐT: 0902330455

Email: tienganhnguoidilamvn@gmail.com

Các mạng xã hội của Tiếng Anh Người Đi Làm:

Google: https://tienganhnguoidilam.business.site/

Facebook: https://www.facebook.com/TiengAnhsaugiolam/

Twitter: https://twitter.com/tienganhdilam1/

Blogger: https://tienganhnguoidilamtphcm.blogspot.com/

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCZg5mueV7eb0ejY6Ny9GUaA

Google Site: https://sites.google.com/view/tienganhnguoidilamvn/

Google Map: https://www.google.com/maps?cid=4661891795880527093

Mixcloud: https://www.mixcloud.com/Tienganhnguoidilam/

#từ_vựng_tiếng_anh_về_nghề_nghiệp

#nghề_nghiệp_tiếng_anh