250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế phổ biến
Với tốc độ toàn cầu hóa ngày nay, Kinh doanh Quốc tế (International Business) hiện đang là ngành nghề được đông đảo giới trẻ “săn đón”. Để thành công học tập, nghiên cứu và làm việc trong ngành này, việc sở hữu nền tảng tiếng Anh vững chắc là điều không thể thiếu. Một trong những bài viết tại chuyên mục kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, hãy cùng tìm hiểu 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế phổ biến nhất nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Giống như bất cứ ngành nghề nào khác, Kinh doanh Quốc tế bao hàm rất nhiều lĩnh vực đa dạng, có thể kể đến như tài chính, xuất nhập khẩu, logistic hay mua bán & Marketing. Để việc học từ vựng được hệ thống hóa một cách bài bản nhất, bài viết sẽ phân loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế theo từng lĩnh vực cụ thể như sau.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực tài chính
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
1.3. Từ vựng tiếng Anh về quy luật cung – cầu
Competition: Sự cạnh tranh
Complements: Hàng bổ trợ
Consumer: Khách hàng
Cross elasticity of demand: Độ co giãn chéo của cầu
Deadweight loss: Tổn thất tải trọng
Demand: Nhu cầu
Elasticity: Độ co giãn
Elasticity of supply: Hệ số co giãn của cung
Equilibrium: Cân bằng thị trường
Income effect: Hiệu ứng thu nhập
Income elasticity of demand: Hệ số co giãn thu nhập của nhu cầu
Law of demand: Quy luật cầu
Law of supply: Quy luật cung
Marginal benefit: Tiện ích cận biên
Marginal cost: Chi phí biên
Market: Thị trường
Market power: Sức mạnh thị trường
Monopoly: Độc quyền
Oligopoly: Thị trường độc quyền nhóm
Perfectly elastic demand: Cầu hoàn toàn co giãn
Perfectly elastic supply: Cung hoàn toàn co giãn
Perfectly inelastic demand: Cầu hoàn toàn không co giãn
Perfectly inelastic supply: Cung hoàn toàn không co giãn
Price: Giá cả
Price ceiling: Giá trần
Price discrimination: Phân biệt giá
Price elasticity of demand: Độ co giãn của cầu theo giá
Price floor: Giá sàn
Producer: Nhà sản xuất
Quantity: Số lượng
Quantity demanded: Lượng cầu
Quantity supplied: Lượng cung
Scarcity: Khan hiếm
Shifts in demand: Sự dịch chuyển của đường cầu
Shifts in supply: Sự dịch chuyển của đường cung
Shortage: Sự thiếu hụt
Substitutes: Hàng hóa thay thế
Substitution effect: Hiệu ứng thay thế
Supply: Cung
Surplus: Thặng dư
1.4. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực xuất nhập khẩu
Airway bill: Vận đơn hàng không
Balance of trade: Cán cân thương mại
Bill of lading: Vận đơn
Broker: Người môi giới
Carrier: Người vận chuyển
Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
CIF (Cost, Insurance, Freight): Tiền hàng, cước phí, bảo hiểm
Commercial invoice: Hóa đơn thương mại
Consignee: Người nhận hàng
Consignor: Người gửi hàng
Container: Dụng cụ vận tải đặc biệt được sử dụng cho nhu cầu chuyên chở hàng hóa có khối lượng lớn
Customs broker: Đại lý hải quan
Customs duty: Thuế hải quan
Dumping: Bán phá giá
Embargo: Cấm vận
Export: Xuất khẩu
Export license: Giấy phép xuất khẩu
FOB (Free On Board): Giá tại cửa khẩu bên nước người bán (bên xuất khẩu)
Free trade: Thương mại tự do
Import duty: Thuế nhập khẩu
Import: Nhập khẩu
Import license: Giấy phép nhập khẩu
Incoterms: Điều khoản thương mại quốc tế đã được chuẩn hóa
Letter of credit: Thư tín dụng
Marine insurance: Bảo hiểm hàng hải
Packing list: Phiếu đóng gói
Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ
Protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ
Quota: Hạn ngạch
Shipping agent: Đại lý tàu biển
Tare weight: Trọng lượng bì
Tariff: Thuế nhập khẩu
Trade: Thương mại, mậu dịch
Trade agreement: Thỏa thuận thương mại
Trade balance: Cán cân thương mại
Trade deficit: Thâm hụt thương mại
Trade surplus: Thặng dư thương mại
Trading Port: Cảng thương mại
Transit time: Thời gian hành trình
Vessel: Tàu lớn
Xem chi tiết: 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế phổ biến
Thông tin liên hệ Tiếng Anh người đi làm
Địa chỉ: 778/19B Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 70000
SĐT: 0902330455
Email: tienganhnguoidilamvn@gmail.com
Các mạng xã hội của Tiếng Anh Người Đi Làm:
Google: https://tienganhnguoidilam.business.site/
Facebook: https://www.facebook.com/TiengAnhsaugiolam/
Twitter: https://twitter.com/tienganhdilam1/
Blogger: https://tienganhnguoidilamtphcm.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCZg5mueV7eb0ejY6Ny9GUaA
Google Site: https://sites.google.com/view/tienganhnguoidilamvn/
Google Map: https://www.google.com/maps?cid=4661891795880527093
Mixcloud: https://www.mixcloud.com/Tienganhnguoidilam/
#tiếng_Anh_chuyên_ngành_Kinh_doanh_Quốc_tế
#chuyên_ngành_Kinh_doanh_Quốc_tế_tiếng_Anh