Sơ đồ use case (Use Case Diagram) là một công cụ trong kỹ thuật phần mềm được sử dụng để mô tả các chức năng mà một hệ thống hoặc ứng dụng cần thực hiện. Nó được sử dụng để đại diện cho các tác nhân (actors) tương tác với hệ thống và các use case (các tình huống sử dụng) mà hệ thống cung cấp để đáp ứng nhu cầu của các tác nhân đó.
Sơ đồ use case thường được sử dụng để trình bày các yêu cầu chức năng của hệ thống và giúp cho các thành viên trong dự án phần mềm hiểu rõ các tình huống sử dụng của hệ thống, cũng như đánh giá được khả năng và giới hạn của hệ thống. Sơ đồ này cũng là một công cụ quan trọng để thiết kế kiến trúc và lên kế hoạch kiểm thử hệ thống.
Trong sơ đồ này, các tác nhân (actors) bao gồm khách hàng, quản trị viên và hệ thống thanh toán. Các tình huống sử dụng (use cases) bao gồm:
Tìm kiếm sản phẩm: Khách hàng tìm kiếm sản phẩm trên website bán hàng.
Xem chi tiết sản phẩm: Khách hàng xem thông tin chi tiết về sản phẩm.
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng: Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
Thanh toán: Khách hàng thanh toán các sản phẩm trong giỏ hàng bằng cách sử dụng hệ thống thanh toán.
Quản lý đơn hàng: Quản trị viên quản lý đơn hàng đã được đặt và thông tin liên quan đến giao hàng.
Quản lý sản phẩm: Quản trị viên quản lý thông tin sản phẩm, bao gồm giá cả, số lượng hàng tồn kho và mô tả sản phẩm.
Quản lý khách hàng: Quản trị viên quản lý thông tin khách hàng, bao gồm địa chỉ, thông tin liên lạc và lịch sử mua hàng.
Sơ đồ use case website bán hàng này có thể giúp người dùng hiểu được các tình huống sử dụng chính của hệ thống, giúp quản trị viên hiểu được các chức năng cần thiết để quản lý và giám sát hệ thống, và giúp nhà phát triển thiết kế hệ thống để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và quản trị viên.