Six Sigma là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất hoặc dịch vụ. Nó dựa trên phân tích dữ liệu và công cụ thống kê để tối ưu hóa hiệu suất.
Mục đích của Six Sigma:
Giảm tỷ lệ lỗi và cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
Tăng hiệu suất quy trình bằng cách loại bỏ biến động.
Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giảm chi phí sản xuất.
Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
DMAIC là phương pháp chính trong Six Sigma, bao gồm 5 bước:
Define (Xác định) – Định nghĩa vấn đề, mục tiêu cải tiến và yêu cầu khách hàng.
Measure (Đo lường) – Thu thập dữ liệu, đo lường hiệu suất hiện tại để xác định baseline.
Analyze (Phân tích) – Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, tìm yếu tố tác động chính.
Improve (Cải thiện) – Đề xuất và thực hiện giải pháp cải thiện quy trình.
Control (Kiểm soát) – Thiết lập cơ chế kiểm soát để duy trì kết quả cải tiến.
COPQ (Cost of Poor Quality - Chi phí do chất lượng kém):
Phản ánh tổng chi phí liên quan đến sản phẩm/dịch vụ không đạt tiêu chuẩn, gồm chi phí phát hiện lỗi, sửa chữa, bảo hành, và tổn thất danh tiếng.
RTY (Rolled Throughput Yield - Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn qua nhiều công đoạn):
Là xác suất một sản phẩm đi qua toàn bộ quy trình mà không gặp lỗi. Nó được tính bằng cách nhân tỷ lệ đạt chuẩn của từng công đoạn:
RTY=Y1×Y2×...×Yn
Trong đó Yi là tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn tại công đoạn thứ i.
VOC (Voice of the Customer - Tiếng nói của khách hàng):
Là tập hợp các nhu cầu, mong muốn, và phản hồi từ khách hàng, được sử dụng để xác định các tiêu chuẩn chất lượng trong Six Sigma.
DPMO (Defects Per Million Opportunities - Số lỗi trên một triệu cơ hội) là thước đo mức độ lỗi trong quy trình sản xuất.
Công thức tính:
DPMO = (số lỗi)*1.000.000 / (Số đơn vị sản phẩm * số cơ hội lỗi trên mỗi đơn vị)
Ví dụ: Nếu sản xuất 10.000 sản phẩm, mỗi sản phẩm có 5 cơ hội lỗi và có tổng cộng 1.000 lỗi, thì:
DPMO = 1.000 * 1.000.000 / (10.000 * 5) = 20.000
Hiệu ứng phễu mô tả cách một quy trình bị ảnh hưởng bởi các điều chỉnh quá mức khi có biến động nhỏ. Nếu các sai lệch nhỏ được điều chỉnh mà không có phân tích nguyên nhân gốc rễ, điều này có thể dẫn đến sự biến động lớn hơn và làm quy trình mất ổn định.
Ví dụ: Nếu một máy móc bị sai lệch nhẹ và người vận hành liên tục điều chỉnh mà không phân tích nguyên nhân, sẽ tạo ra sự dao động lớn hơn thay vì ổn định hệ thống.
Cấp độ Sigma thể hiện mức độ lỗi trong quy trình:
Mục tiêu của Six Sigma là đạt 6 Sigma, nghĩa là chỉ có 3.4 lỗi trên mỗi triệu cơ hội.
Sigma ngắn hạn (Short-term Sigma, Z_st): Đánh giá hiệu suất quy trình trong thời gian ngắn, chưa tính đến sự biến động tự nhiên của hệ thống.
Sigma dài hạn (Long-term Sigma, Z_lt): Phản ánh hiệu suất thực tế trong thời gian dài, có tính đến các biến động.
Có một sự điều chỉnh giữa hai giá trị này:
Z_lt = Z_st − 1.5
Điều này có nghĩa là trong dài hạn, hiệu suất thường bị suy giảm khoảng 1.5 Sigma so với hiệu suất ngắn hạn.
Ví dụ: Nếu một quy trình đạt 6 Sigma trong ngắn hạn, thì trong dài hạn nó chỉ đạt 4.5 Sigma do ảnh hưởng của các yếu tố môi trường và biến động.