7 Thủ pháp QC Mới (N7) được phát triển nhằm giải quyết các vấn đề quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp. Khác với 7 công cụ QC truyền thống (Q7) tập trung vào dữ liệu số và thống kê, 7 công cụ QC mới (N7) giúp xử lý các dữ liệu định tính và trừu tượng. Các phương pháp này hỗ trợ phân tích vấn đề, tổ chức thông tin và lập kế hoạch chiến lược hiệu quả hơn.
Dưới đây là mô tả chi tiết về từng công cụ:
Nhóm các ý tưởng, dữ kiện, vấn đề có liên quan để tìm ra mối quan hệ tiềm ẩn.
Giúp hệ thống hóa các thông tin phức tạp, hỗn loạn thành các nhóm có ý nghĩa.
Thường dùng trong giai đoạn đầu khi cần tổng hợp ý kiến hoặc phân tích nguyên nhân.
Thu thập ý tưởng: Viết tất cả ý tưởng, dữ liệu lên giấy hoặc sticky notes.
Nhóm các ý tưởng giống nhau: Tìm điểm tương đồng và gom nhóm các ý tưởng liên quan.
Đặt tên nhóm: Mỗi nhóm được gán một tiêu đề phản ánh nội dung của nó.
Xây dựng cấu trúc: Sắp xếp các nhóm theo mức độ liên quan hoặc theo một trình tự logic.
Bối cảnh: Một công ty sản xuất điện thoại di động muốn tìm nguyên nhân khách hàng không hài lòng về sản phẩm.
Dữ liệu thu thập được từ khách hàng:
Về phần cứng: Màn hình dễ trầy, pin nhanh chai, trọng lượng nặng.
Về phần mềm: Giao diện khó dùng, hay bị lag, ít cập nhật phần mềm.
Về dịch vụ: Hỗ trợ chậm, bảo hành khó khăn, thời gian sửa chữa lâu.
Nhóm lại thành các cụm chính:
✔ Chất lượng phần cứng
✔ Hiệu năng phần mềm
✔ Dịch vụ khách hàng
📌 Phân tích: Công ty có thể ưu tiên cải thiện những nhóm có nhiều ý kiến tiêu cực nhất để tăng mức độ hài lòng của khách hàng.
Xác định và thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố trong một vấn đề phức tạp.
Giúp tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề và các yếu tố ảnh hưởng.
Viết ra vấn đề trung tâm cần phân tích.
Liệt kê các yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề đó.
Vẽ các mũi tên chỉ ra quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa các yếu tố.
Xác định yếu tố có nhiều mũi tên đi ra nhất → Đây là nguyên nhân chính.
Bối cảnh: Một nhà máy gặp vấn đề với tỷ lệ sản phẩm lỗi cao.
Các yếu tố liên quan:
Chất lượng nguyên vật liệu
Kỹ năng công nhân
Máy móc lỗi thời
Kiểm tra chất lượng chưa nghiêm ngặt
Phân tích quan hệ nguyên nhân - kết quả:
📍 Nguyên vật liệu kém chất lượng → ảnh hưởng đến sản phẩm lỗi.
📍 Máy móc lỗi thời → gây sai số trong sản xuất.
📍 Kỹ năng công nhân chưa tốt → thao tác sai dẫn đến lỗi.
📍 Kiểm tra chất lượng chưa nghiêm ngặt → sản phẩm lỗi bị lọt ra thị trường.
📌 Kết luận: Nhà máy nên tập trung nâng cấp máy móc và kiểm soát đầu vào nguyên liệu để giảm lỗi.
Lập kế hoạch tối ưu trình tự công việc, giúp quản lý thời gian hiệu quả.
Xác định các bước quan trọng (đường găng - Critical Path).
Xác định các công việc cần làm và thời gian thực hiện từng bước.
Xác định thứ tự thực hiện và vẽ các mũi tên chỉ sự phụ thuộc.
Tính toán đường găng (Critical Path) để xác định bước quan trọng nhất.
Bối cảnh: Lập kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới trong 3 tháng.
Công việc ---------------------Thời gian (ngày) ---Công việc trước đó
Nghiên cứu thị trường ------------10 ------------- -
Thiết kế sản phẩm -----------------15 --------------Nghiên cứu thị trường
Sản xuất thử nghiệm -------------20 --------------Thiết kế sản phẩm
Kiểm tra chất lượng --------------10 --------------Sản xuất thử nghiệm
Chiến dịch marketing ------------15 --------------Nghiên cứu thị trường
Phân phối ra thị trường ----------5 ---------------Kiểm tra chất lượng, Marketing
📌 Kết luận: Bước quan trọng nhất là sản xuất thử nghiệm, vì nếu chậm trễ, toàn bộ kế hoạch sẽ bị ảnh hưởng.
Hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong một hệ thống.
Giúp tìm ra các yếu tố quan trọng và tác động của chúng đến hệ thống.
Bối cảnh: Hệ thống quản lý chất lượng trong doanh nghiệp.
📌 Các yếu tố trong hệ thống:
✔ Quản lý nguyên liệu đầu vào
✔ Quy trình sản xuất
✔ Kiểm tra chất lượng
✔ Dịch vụ khách hàng
📌 Kết luận: Nếu một trong các yếu tố bị lỗi, toàn bộ hệ thống sẽ bị ảnh hưởng.
Xây dựng kế hoạch ứng phó với các tình huống rủi ro.
Giúp doanh nghiệp chuẩn bị giải pháp dự phòng.
Bối cảnh: Kế hoạch mở chi nhánh mới.
📌 Rủi ro có thể xảy ra:
Chậm giấy phép kinh doanh → Chuẩn bị hồ sơ sớm.
Thiếu nhân sự → Tuyển dụng từ trước.
Lượng khách ít → Tăng cường marketing.
📌 Kết luận: Chuẩn bị trước các phương án dự phòng giúp giảm rủi ro.
So sánh mức độ liên quan giữa các yếu tố.
Ứng dụng: Hữu ích khi cần so sánh hoặc đánh giá mức độ ảnh hưởng giữa các yếu tố.
Cách thực hiện:
Xác định hai nhóm yếu tố cần so sánh (ví dụ: yêu cầu khách hàng và tính năng sản phẩm).
Tạo bảng ma trận để thể hiện mối quan hệ giữa chúng.
Đánh giá mức độ quan hệ (mạnh/yếu) giữa các yếu tố.
📌 Chọn nhà cung cấp linh kiện:
Tiêu chí ---------------- Nhà cung cấp A----Nhà cung cấp B
Giá cả ------------------------- ★★★--------------★★★★
Chất lượng ------------ ★★★★★-----------------★★★
Thời gian giao hàng ----- ★★★------------★★★★★
📌 Kết luận: Nhà cung cấp B có lợi thế về thời gian giao hàng nhưng giá cao.
Mục đích: Phân tích dữ liệu số bằng cách sử dụng các phương pháp thống kê.
Ứng dụng: Hữu ích khi cần tìm ra xu hướng hoặc sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu.
Cách thực hiện:
Thu thập dữ liệu theo nhóm.
Áp dụng các phương pháp thống kê để tìm ra sự khác biệt.
Biểu diễn dữ liệu dưới dạng bảng, biểu đồ để dễ dàng so sánh.
📌 Ví dụ: So sánh hiệu suất làm việc của 3 dây chuyền sản xuất dựa trên dữ liệu thống kê.
📌 Kết luận: Dây chuyền có năng suất thấp cần được tối ưu.
Bộ 7 thủ pháp QC mới (N7) là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng, tối ưu hóa quy trình và ra quyết định hiệu quả hơn. Việc kết hợp các phương pháp này với 7 công cụ QC truyền thống (Q7) sẽ giúp doanh nghiệp giải quyết cả vấn đề định lượng lẫn định tính trong quản lý chất lượng.
💡 Gợi ý ứng dụng:
Khi cần tổ chức thông tin từ nhiều nguồn → Dùng Biểu đồ tương thích.
Khi cần tìm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề → Dùng Biểu đồ tương quan.
Khi cần lập kế hoạch thực hiện công việc → Dùng Biểu đồ mũi tên.
Khi phân tích hệ thống phức tạp → Dùng Biểu đồ hệ thống.
Khi cần giảm rủi ro trong quyết định → Dùng PDPC.
Khi cần so sánh và đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố → Dùng Biểu đồ ma trận.
Khi cần phân tích dữ liệu số → Dùng Biểu đồ phân tích dữ liệu ma trận.
7 Thủ pháp QC Mới (N7) bao gồm:
Biểu đồ tương thích (KJ - Affinity Diagram): Nhóm các ý tưởng, thông tin thành nhóm có liên quan.
Biểu đồ tương quan (Relationship Diagram): Xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa các yếu tố.
Biểu đồ mũi tên (Arrow Diagram): Lập kế hoạch công việc, xác định trình tự thực hiện.
Biểu đồ hệ thống (System Diagram): Phân tích cấu trúc, các thành phần trong một hệ thống.
Biểu đồ quá trình ra quyết định (PDPC - Process Decision Program Chart): Xác định các rủi ro có thể xảy ra và phương án dự phòng.
Biểu đồ ma trận (Matrix Diagram): Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố theo nhiều cấp độ.
Biểu đồ phân tích dữ liệu ma trận (Matrix Data Analysis Method): Đưa ra đánh giá định lượng dựa trên dữ liệu ma trận.
Phân nhóm ý tưởng: Giúp hệ thống hóa các thông tin rời rạc (Biểu đồ tương thích).
Xác định nguyên nhân gốc rễ: Phát hiện yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vấn đề (Biểu đồ tương quan).
Lập kế hoạch hiệu quả: Tạo lộ trình tối ưu để hoàn thành công việc (Biểu đồ mũi tên).
Hiểu rõ hệ thống: Xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong một hệ thống (Biểu đồ hệ thống).
Chuẩn bị phương án dự phòng: Dự đoán rủi ro và đề ra giải pháp (PDPC).
Đánh giá quan hệ giữa các yếu tố: So sánh, phân tích mức độ tác động giữa các yếu tố (Biểu đồ ma trận).
Ra quyết định dựa trên số liệu: Định lượng hóa dữ liệu để đưa ra quyết định chính xác hơn (Biểu đồ phân tích dữ liệu ma trận).