6σ (Six Sigma) – Phương pháp cải tiến chất lượng, giảm thiểu sai lỗi xuống dưới 3,4 lỗi/triệu cơ hội.
DMAIC – Define (Xác định), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Improve (Cải tiến), Control (Kiểm soát).
DMADV – Define (Xác định), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Design (Thiết kế), Verify (Xác nhận).
DFSS (Design for Six Sigma) – Thiết kế sản phẩm/dịch vụ theo tiêu chuẩn Six Sigma.
IDOV – Identify (Xác định), Design (Thiết kế), Optimize (Tối ưu hóa), Validate (Xác nhận) – Một biến thể của DFSS.
LSS (Lean Six Sigma) – Kết hợp giữa Lean Manufacturing và Six Sigma.
PDCA (Plan-Do-Check-Act) – Chu trình quản lý cải tiến liên tục.
Kaizen – Phương pháp cải tiến liên tục.
Kanban – Hệ thống quản lý công việc trực quan.
5S – Sort (Sàng lọc), Set in Order (Sắp xếp), Shine (Sạch sẽ), Standardize (Chuẩn hóa), Sustain (Duy trì).
Poka-Yoke – Cơ chế chống lỗi, ngăn ngừa sai sót.
TQM (Total Quality Management) – Quản lý chất lượng toàn diện.
VOC (Voice of Customer) – Tiếng nói của khách hàng.
VOB (Voice of Business) – Tiếng nói của doanh nghiệp.
VOE (Voice of Employee) – Tiếng nói của nhân viên.
CTQ (Critical to Quality) – Yếu tố quan trọng đối với chất lượng.
CTD (Critical to Delivery) – Yếu tố quan trọng đối với thời gian giao hàng.
CTC (Critical to Cost) – Yếu tố quan trọng đối với chi phí.
KPI (Key Performance Indicator) – Chỉ số hiệu suất chính.
SIPOC (Suppliers, Inputs, Process, Outputs, Customers) – Mô hình mô tả chuỗi quy trình.
COPQ (Cost of Poor Quality) – Chi phí do chất lượng kém.
COQ (Cost of Quality) – Chi phí để đảm bảo chất lượng.
OEE (Overall Equipment Effectiveness) – Hiệu suất tổng thể của thiết bị.
FMEA (Failure Modes and Effects Analysis) – Phân tích chế độ lỗi và ảnh hưởng.
RPN (Risk Priority Number) – Chỉ số ưu tiên rủi ro trong FMEA.
Pareto Principle (80/20 Rule) – Nguyên tắc Pareto 80/20.
Y = f(X) – Phương trình biểu diễn đầu ra là hàm của các yếu tố đầu vào.
Cp (Process Capability Index) – Chỉ số năng lực quy trình.
Cpk (Process Capability Index Adjusted) – Chỉ số năng lực quy trình hiệu chỉnh.
PPM (Parts Per Million) – Số lỗi trên một triệu sản phẩm.
DPU (Defects Per Unit) – Số lỗi trên mỗi đơn vị sản phẩm.
DPO (Defects Per Opportunity) – Số lỗi trên mỗi cơ hội.
DPMO (Defects Per Million Opportunities) – Số lỗi trên một triệu cơ hội.
RTY (Rolled Throughput Yield) – Tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn qua từng bước.
FTY (First Time Yield) – Tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng ngay lần đầu tiên.
NPV (Net Present Value) – Giá trị hiện tại ròng (liên quan đến đánh giá dự án cải tiến).
ROI (Return on Investment) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư.
JIT (Just-In-Time) – Sản xuất đúng lúc, giảm lãng phí tồn kho.
SMED (Single Minute Exchange of Die) – Phương pháp giảm thời gian thiết lập máy móc.
TPM (Total Productive Maintenance) – Bảo trì năng suất toàn diện.
Takt Time – Thời gian chu kỳ cần thiết để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Muda – Lãng phí (trong sản xuất).
Muri – Quá tải.
Mura – Biến động.
Andon – Hệ thống cảnh báo trực quan trong sản xuất.
ANOVA (Analysis of Variance) – Phân tích phương sai.
DOE (Design of Experiments) – Thiết kế thí nghiệm.
SPC (Statistical Process Control) – Kiểm soát quá trình bằng thống kê.
Minitab – Phần mềm thống kê phổ biến trong Six Sigma.
Z-score – Điểm chuẩn hóa để xác định mức độ lệch so với trung bình.
Hypothesis Testing – Kiểm định giả thuyết.
P-Value – Giá trị xác suất trong kiểm định giả thuyết.
Regression Analysis – Phân tích hồi quy.
Control Charts – Biểu đồ kiểm soát.
BB (Black Belt) – Đai đen, chuyên gia Six Sigma.
GB (Green Belt) – Đai xanh, người thực hiện dự án Six Sigma.
YB (Yellow Belt) – Đai vàng, người hỗ trợ trong Six Sigma.
MB (Master Black Belt) – Đai đen cấp cao, huấn luyện viên Six Sigma.
CHAMPION – Người lãnh đạo Six Sigma trong tổ chức.
Stakeholder – Bên liên quan.
Fishbone Diagram (Ishikawa Diagram) – Biểu đồ xương cá phân tích nguyên nhân.
5 Whys – Phương pháp "5 Tại sao" để tìm nguyên nhân gốc rễ.
Lean Six Sigma Acronyms:
BVA – Business Value-Added
COPQ – Cost of Poor Quality
CTQ – Critical to Quality
CTS – Critical to Success
CVA – Customer Value-Added
DFSS – Design for Six Sigma
DMADV – Define, Measure, Analyze, Design, Validate/Verify
DMAIC – Define, Measure, Analyze, Improve, Control
DPMO – Defects per Million Opportunities
FMEA – Failure Mode & Effects Analysis
FPY – First Pass Yield
GRR – Gage Repeatability & Reproducibility
KPIV – Key Process Input Metric, also known as X
KPOV – Key Process Output Variable, also known as Y
HFMEA – Healthcare Failure Mode & Effects Analysis
LCL – Lower Control Limit
LSL – Lower Spec Limit
LSS – Lean Six Sigma
MSA – Measurement System Analysis
NVA – Non-Value Added
PFMEA – Process Failure Mode & Effects Analysis
PPM – Parts per Million
QFD – Quality Function Deployment
RCA – Root Cause Analysis
SIPOC – Supplier, Input, Process, Output, Customer
SME – Subject Matter Expert
SPC – Statistical Process Control
SWOT – Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
TPY – Throughput Yield
UCL – Upper Control Limit
USL – Upper Spec Limit
VOB – Voice of the Business
VOC – Voice of the Customer
VOE – Voice of the Employees
VOM – Voice of the Market
VOP – Voice of the Process
VSM – Value Stream Map
WBS – Work Breakdown Structure
X – Process Input
Y - Process Output