TỰ HỌC TOEIC 800 - © MS HOA ( Ruby Nguyễn )

BÀI 12: PHƯƠNG PHÁP WH - QUESTION

DAY 12 – PART 2: HỎI – TRẢ LỜI

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu tất tần tật những điều bạn cần nắm được trong phần TOEIC PART 2: Hỏi – Trả lời. Vì bài này cũng khá dài nên cô sẽ chỉ viết theo dạng liệt kê những ý chính trong bài đăng này thôi, còn trong link tài liệu cô up kèm bên dưới thì cô sẽ viết rất chi tiết nhé. Các bạn chú ý hãy tải link bên dưới về để đọc, để “thấm” và luyện tập thực hành quyết tâm ẵm trọn số điểm trong TOEIC part 2 nhé!

1. Thông tin về PART 2 TOEIC

- Số lượng câu hỏi: 25 câu

- Mỗi câu có 1 câu hỏi và 3 lựa chọn đáp án. Nhiệm vụ là phải chọn ra câu trả lời tương thích với câu hỏi trong bài

- Part 2 câu hỏi và câu trả lời không in trong đề thi. Các bạn chỉ được nghe 1 câu hỏi 3 lựa chọn trả lời cho từng câu hỏi, sau đó chọn câu trả lời phù hợp với câu hỏi

- Các dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC part 1

+ Wh- question (câu hỏi Wh)

+ Yes/ No Question (Câu hỏi Yes/No)

+ Tag Question (câu hỏi đuôi)

+ Suggestion/ Request (Gợi ý/ yêu cầu)

+ Statement (Câu trần thuật)

+ Choice question (Câu hỏi lựa chọn)

2. Phương pháp làm từng dạng bài

CÂU HỎI WH - QUESTION

a. Who

• Dạng câu trả lời thường gặp

- Tên người (Personal names): Mr. Smith, Ms. Nancy,...

- Vị trí, chức vụ: manager (giám đốc), assistant (trợ lý), head of department (trưởng phòng), ….

- Tên công ty, phòng ban: Design-House Company, Sales department, ….

- Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, she, he, it

- Dạng “I don’t know”: Các câu trả lời không xác định được đối tượng: It hasn’t been decided yet/ It’s a tough choice, …

• Lời khuyên

- Loại trừ các câu trả lời có Yes/ No

- Câu trả lời đúng thường là tên riêng: tên công ty, tên người, tên nghề nghiệp, chức vụ

- Thì của câu trả lời phải khớp với thì của câu hỏi. (Đây là kiểu bẫy các bạn thường bỏ quên)

- Học từ vựng: chức vụ, vị trí (mangager, director, assistant, …), tên phòng ban (marketing, IT, sales, …), cấp bậc trong gia đình (father, mother, sister, …), ...

- Các câu trả lời thuộc dạng “I don’t know” thường đúng

- Phải nghe hết câu trả lời => chọn đáp án đúng

b. When

• Các dạng trả lời thường gặp

- Mệnh đề chỉ thời gian/ thời điểm: when, not until, as soon as, before, after…

- Giới từ + thời gian/ thời điểm: in 2019, on Monday, after Monday, ...

• Lời khuyên

- Hỏi về mốc thời gian thì câu trả lời thường có" Giới từ hoặc mệnh đề chỉ thời gian / thời điểm.

- Thời gian của câu trả lời phải khớp với thì của câu hỏi ( hiện tại, quá khứ, tương lai )

- Bạn phải nắm rõ cấu trúc của giới từ + thời gian /thời điểm

c. When

• Các dạng trả lời thường gặp

- Giới từ + địa điểm: in my room, at the office...

- Chỉ đường/ địa điểm: turn left, turn right, opposite the park

- Bắt đầu bằng tên người/ vị trí chức vụ: Ms. Ha, the accountant...

• Lời khuyên

- Hỏi về nơi chốn nên câu trả lời thường có Giới từ chỉ nơi chốn

- Bạn phải nắm rõ cấu trúc của giới từ + nơi chốn

- Nên tập trung nghe kỹ cả câu hỏi và câu trả lời

d. Why

• Các dạng trả lời thường gặp

- Bắt đầu bằng Because, Because of, Since, As + Lý do:

- Không bắt đầu bằng Because, Since, As, …

- Bắt đầu bằng To V

• Lời khuyên

- Thường trả lời bằng “because/ because of/ due to/ owning to/ as/ since/ thank to”

- Tuy nhiên nhiều câu không có “because”, nghĩa vẫn ổn thì vẫn được chọn

e. How

• Các dạng trả lời thường gặp

- How many/ How much: Trả lời về số lượng/ tiền

- How + be + N: Hỏi về tính chất của N

- How can: Hỏi về cách thức => câu trả lời là lời hướng dẫn

- How often: Hỏi về tần suất => câu trả lời về số lần/ độ thường xuyên

• Lời khuyên

- Chú ý các từ để hỏi thường đi với How

- Cần phân biệt “how long” – khoảng thời gian với “when” – mốc thời gian

YES/NO QUESTION (CÂU HỎI YES/NO)

• Các dạng trả lời thường gặp

- Bắt đầu bằng Yes/ No:

- Không bắt đầu bằng Yes/ No:

• Lời khuyên

- Một số từ hay gặp trong câu trả lời cần nhớ:

+ Sure/ Of course (Chắc chắn rồi)

+ Why not? (Sao không?)

+ Yes/ No

CHOICE QUESTION (CÂU HỎI LỰA CHỌN)

• Các dạng trả lời thường gặp

- 1 trong 2 lựa chọn được đưa ra:

- Không chọn cái nào mà đưa ra 1 cái khác:

• Lời khuyên

- Câu hỏi thường có “or” để lựa chọn.

- Một số câu trả lời cố định cho câu hỏi lựa chọn nên ghi nhớ:

+ Whichever/ Either (Cái nào cũng được.)

+ Neither (Không cái nào hết.)

+ Prefer: thích cái nào hơn

STATEMENT (CÂU TƯỜNG THUẬT)

• Các dạng trả lời thường gặp

- Câu trả lời thường cũng đưa ra ý kiến của mình: đồng tình/ phản đối hoặc trung lập.

• Lời khuyên

- Đưa ra tình huống đòi hỏi người nghe phải có câu trả lời hợp lý

- Đưa ra câu nhận định => đưa ra ý kiến đồng tình hoặc phản đối

- Câu trả lời càng lặp thì câu trả lời đó càng bẫy và dễ sai

TAG QUESTION (CÂU HỎI ĐUÔI)

• Các dạng trả lời thường gặp

- Trả lời có Yes/No:

- Trả lời gián tiếp không có Yes/No:

• Lời khuyên

- Đây là dạng câu hỏi dễ nhất trong part 2. Bạn chỉ cần chọn đáp án có chứa Yes hay No trong câu trả lời.

- Một số từ hay gặp trong câu trả lời cần nhớ:

+ Sure/ Of course (Chắc chắn rồi.)

+ Why not? (Sao không?)

+ Yes/ No

SUGGESTION QUESTION (CÂU GỢI Ý)

• Các dạng trả lời thường gặp

- Trả lời có Yes/No:

- Trả lời không có Yes/No:

• Lời khuyên

- Đây là dạng câu hỏi gợi ý, có thể bắt đầu bằng:

+ Why don’t you/ we + V (infi)

+ How about + V(ing)

+ Let’s + v (infi)

3. Luyện tập

Link làm bài tập luyện tập part 2 TOEIC: https://bit.ly/3hMbBlg

Link tài liệu: https://bit.ly/3hJXz3N

UNIT 12 PART 2.pdf