BÀI 12: PHƯƠNG PHÁP WH - QUESTION
DAY 12 – PART 2: HỎI – TRẢ LỜI
Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu tất tần tật những điều bạn cần nắm được trong phần TOEIC PART 2: Hỏi – Trả lời. Vì bài này cũng khá dài nên cô sẽ chỉ viết theo dạng liệt kê những ý chính trong bài đăng này thôi, còn trong link tài liệu cô up kèm bên dưới thì cô sẽ viết rất chi tiết nhé. Các bạn chú ý hãy tải link bên dưới về để đọc, để “thấm” và luyện tập thực hành quyết tâm ẵm trọn số điểm trong TOEIC part 2 nhé!
1. Thông tin về PART 2 TOEIC
- Số lượng câu hỏi: 25 câu
- Mỗi câu có 1 câu hỏi và 3 lựa chọn đáp án. Nhiệm vụ là phải chọn ra câu trả lời tương thích với câu hỏi trong bài
- Part 2 câu hỏi và câu trả lời không in trong đề thi. Các bạn chỉ được nghe 1 câu hỏi 3 lựa chọn trả lời cho từng câu hỏi, sau đó chọn câu trả lời phù hợp với câu hỏi
- Các dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC part 1
+ Wh- question (câu hỏi Wh)
+ Yes/ No Question (Câu hỏi Yes/No)
+ Tag Question (câu hỏi đuôi)
+ Suggestion/ Request (Gợi ý/ yêu cầu)
+ Statement (Câu trần thuật)
+ Choice question (Câu hỏi lựa chọn)
2. Phương pháp làm từng dạng bài
CÂU HỎI WH - QUESTION
a. Who
• Dạng câu trả lời thường gặp
- Tên người (Personal names): Mr. Smith, Ms. Nancy,...
- Vị trí, chức vụ: manager (giám đốc), assistant (trợ lý), head of department (trưởng phòng), ….
- Tên công ty, phòng ban: Design-House Company, Sales department, ….
- Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, she, he, it
- Dạng “I don’t know”: Các câu trả lời không xác định được đối tượng: It hasn’t been decided yet/ It’s a tough choice, …
• Lời khuyên
- Loại trừ các câu trả lời có Yes/ No
- Câu trả lời đúng thường là tên riêng: tên công ty, tên người, tên nghề nghiệp, chức vụ
- Thì của câu trả lời phải khớp với thì của câu hỏi. (Đây là kiểu bẫy các bạn thường bỏ quên)
- Học từ vựng: chức vụ, vị trí (mangager, director, assistant, …), tên phòng ban (marketing, IT, sales, …), cấp bậc trong gia đình (father, mother, sister, …), ...
- Các câu trả lời thuộc dạng “I don’t know” thường đúng
- Phải nghe hết câu trả lời => chọn đáp án đúng
b. When
• Các dạng trả lời thường gặp
- Mệnh đề chỉ thời gian/ thời điểm: when, not until, as soon as, before, after…
- Giới từ + thời gian/ thời điểm: in 2019, on Monday, after Monday, ...
• Lời khuyên
- Hỏi về mốc thời gian thì câu trả lời thường có" Giới từ hoặc mệnh đề chỉ thời gian / thời điểm.
- Thời gian của câu trả lời phải khớp với thì của câu hỏi ( hiện tại, quá khứ, tương lai )
- Bạn phải nắm rõ cấu trúc của giới từ + thời gian /thời điểm
c. When
• Các dạng trả lời thường gặp
- Giới từ + địa điểm: in my room, at the office...
- Chỉ đường/ địa điểm: turn left, turn right, opposite the park
- Bắt đầu bằng tên người/ vị trí chức vụ: Ms. Ha, the accountant...
• Lời khuyên
- Hỏi về nơi chốn nên câu trả lời thường có Giới từ chỉ nơi chốn
- Bạn phải nắm rõ cấu trúc của giới từ + nơi chốn
- Nên tập trung nghe kỹ cả câu hỏi và câu trả lời
d. Why
• Các dạng trả lời thường gặp
- Bắt đầu bằng Because, Because of, Since, As + Lý do:
- Không bắt đầu bằng Because, Since, As, …
- Bắt đầu bằng To V
• Lời khuyên
- Thường trả lời bằng “because/ because of/ due to/ owning to/ as/ since/ thank to”
- Tuy nhiên nhiều câu không có “because”, nghĩa vẫn ổn thì vẫn được chọn
e. How
• Các dạng trả lời thường gặp
- How many/ How much: Trả lời về số lượng/ tiền
- How + be + N: Hỏi về tính chất của N
- How can: Hỏi về cách thức => câu trả lời là lời hướng dẫn
- How often: Hỏi về tần suất => câu trả lời về số lần/ độ thường xuyên
• Lời khuyên
- Chú ý các từ để hỏi thường đi với How
- Cần phân biệt “how long” – khoảng thời gian với “when” – mốc thời gian
YES/NO QUESTION (CÂU HỎI YES/NO)
• Các dạng trả lời thường gặp
- Bắt đầu bằng Yes/ No:
- Không bắt đầu bằng Yes/ No:
• Lời khuyên
- Một số từ hay gặp trong câu trả lời cần nhớ:
+ Sure/ Of course (Chắc chắn rồi)
+ Why not? (Sao không?)
+ Yes/ No
CHOICE QUESTION (CÂU HỎI LỰA CHỌN)
• Các dạng trả lời thường gặp
- 1 trong 2 lựa chọn được đưa ra:
- Không chọn cái nào mà đưa ra 1 cái khác:
• Lời khuyên
- Câu hỏi thường có “or” để lựa chọn.
- Một số câu trả lời cố định cho câu hỏi lựa chọn nên ghi nhớ:
+ Whichever/ Either (Cái nào cũng được.)
+ Neither (Không cái nào hết.)
+ Prefer: thích cái nào hơn
STATEMENT (CÂU TƯỜNG THUẬT)
• Các dạng trả lời thường gặp
- Câu trả lời thường cũng đưa ra ý kiến của mình: đồng tình/ phản đối hoặc trung lập.
• Lời khuyên
- Đưa ra tình huống đòi hỏi người nghe phải có câu trả lời hợp lý
- Đưa ra câu nhận định => đưa ra ý kiến đồng tình hoặc phản đối
- Câu trả lời càng lặp thì câu trả lời đó càng bẫy và dễ sai
TAG QUESTION (CÂU HỎI ĐUÔI)
• Các dạng trả lời thường gặp
- Trả lời có Yes/No:
- Trả lời gián tiếp không có Yes/No:
• Lời khuyên
- Đây là dạng câu hỏi dễ nhất trong part 2. Bạn chỉ cần chọn đáp án có chứa Yes hay No trong câu trả lời.
- Một số từ hay gặp trong câu trả lời cần nhớ:
+ Sure/ Of course (Chắc chắn rồi.)
+ Why not? (Sao không?)
+ Yes/ No
SUGGESTION QUESTION (CÂU GỢI Ý)
• Các dạng trả lời thường gặp
- Trả lời có Yes/No:
- Trả lời không có Yes/No:
• Lời khuyên
- Đây là dạng câu hỏi gợi ý, có thể bắt đầu bằng:
+ Why don’t you/ we + V (infi)
+ How about + V(ing)
+ Let’s + v (infi)
3. Luyện tập
Link làm bài tập luyện tập part 2 TOEIC: https://bit.ly/3hMbBlg
Link tài liệu: https://bit.ly/3hJXz3N
![](https://www.google.com/images/icons/product/drive-32.png)