Trong kho tàng mỹ thuật dân gian Việt Nam, tranh Hàng Trống là một trong những dòng tranh nổi tiếng và mang đậm bản sắc văn hóa của người dân kinh kỳ Thăng Long xưa. Nếu như tranh Đông Hồ tượng trưng cho vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi của làng quê Bắc Bộ, thì tranh Hàng Trống lại thể hiện nét tinh tế, sang trọng và thanh tao của người Tràng An. Từng bức tranh không chỉ là sản phẩm nghệ thuật mà còn chứa đựng chiều sâu văn hóa, tâm linh và quan niệm sống của người Việt.
Dòng tranh này từng được phổ biến rộng rãi ở khu phố Hàng Trống (quận Hoàn Kiếm, Hà Nội ngày nay), nơi các nghệ nhân tập trung sản xuất và bày bán tranh phục vụ người dân vào các dịp lễ, Tết. Đến nay, dù không còn phổ biến như trước, tranh Hàng Trống vẫn được xem là biểu tượng tinh hoa của mỹ thuật dân gian, phản ánh sự giao thoa giữa văn hóa dân gian và văn hóa cung đình.
Tranh Hàng Trống xuất hiện khoảng thế kỷ XVI – XVII, cùng thời với các dòng tranh dân gian khác như Đông Hồ, Kim Hoàng, hay làng Sình. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất của tranh Hàng Trống nằm ở phong cách tạo hình, kỹ thuật chế tác và đối tượng người thưởng thức.
Nếu như tranh Đông Hồ được khắc in hoàn toàn bằng bản mộc, thì tranh Hàng Trống kết hợp in nét bằng ván khắc gỗ và tô màu thủ công bằng tay. Chính vì vậy, mỗi bức tranh đều mang dấu ấn riêng của người nghệ nhân, không bức nào giống hoàn toàn bức nào. Màu sắc trong tranh chủ yếu là các gam tươi sáng như đỏ son, vàng, xanh lục, hồng cánh sen… – được pha chế thủ công từ các chất liệu tự nhiên, mang lại cảm giác sinh động, trang nhã và hài hòa.
Giấy dùng vẽ tranh thường là giấy dó, được quét một lớp điệp trắng để tạo nền sáng, giúp màu lên tươi và bền. Chính lớp điệp này tạo nên vẻ sang trọng, khác biệt so với tranh làng quê. Người mua tranh Hàng Trống xưa chủ yếu là tầng lớp thị dân, trí thức và người có học, nên tranh cũng mang phong cách tinh tế, chú trọng vào ý nghĩa triết lý và tính thẩm mỹ cao.
Trong kho tàng tranh Hàng Trống, có thể chia thành ba nhóm chủ đề chính: tranh thờ, tranh chúc tụng – trang trí, và tranh sinh hoạt. Mỗi dòng đều có giá trị nghệ thuật và nội dung riêng, thể hiện rõ nét quan niệm sống, tín ngưỡng và thẩm mỹ của người Việt.
1. Tranh thờ
Đây là dòng tranh quan trọng và lâu đời nhất trong hệ thống tranh Hàng Trống, được dùng trong các nghi lễ tín ngưỡng, tôn thờ thần linh hoặc treo trong điện, phủ. Một số bức tranh nổi tiếng như:
Ngũ hổ, Tứ phủ công đồng, Ông Hoàng Bảy, Thánh Mẫu Thượng Ngàn, Cậu Bé, Cô Bé Thượng Ngàn…
Những bức tranh này thường thể hiện thần thái oai nghiêm, biểu tượng cho sức mạnh, bảo hộ và bình an.
Trong đó, tranh Ngũ Hổ là một biểu tượng đặc trưng của dòng tranh này. Hình ảnh năm con hổ với năm màu sắc khác nhau (vàng, đỏ, xanh, trắng, đen) tượng trưng cho ngũ hành – kim, mộc, thủy, hỏa, thổ – thể hiện sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. Người dân tin rằng treo tranh Ngũ Hổ trong nhà sẽ giúp trừ tà, giữ bình an, mang lại may mắn và tài lộc.
2. Tranh chúc tụng và trang trí
Dòng tranh này được treo phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán, thể hiện ước vọng về một năm mới an lành, thịnh vượng. Các đề tài thường gặp gồm:
Lý ngư vọng nguyệt (cá chép trông trăng) – biểu tượng cho sự kiên trì, thành công.
Tố nữ – thể hiện vẻ đẹp thanh cao, đức hạnh của người phụ nữ Việt.
Tứ bình, Tứ quý – biểu trưng cho bốn mùa, cho sự đầy đủ và bền vững.
Phúc – Lộc – Thọ, Tam đa, Bát tiên – mang ý nghĩa chúc tụng, cầu phúc.
Điểm đặc biệt của dòng tranh này là sự mềm mại trong đường nét và cách phối màu tinh tế, làm nổi bật vẻ đẹp thanh thoát, quý phái của người Hà Nội xưa.
3. Tranh sinh hoạt và phong tục
Ngoài các chủ đề tâm linh và chúc tụng, tranh Hàng Trống còn phản ánh sinh hoạt đời sống thường ngày, phong tục, tập quán, trò chơi dân gian… Tiêu biểu có thể kể đến các bức như Đám cưới chuột, Hứng dừa, Chăn trâu thổi sáo, hay Cảnh chợ quê.
Những bức tranh này thể hiện tinh thần hóm hỉnh, lạc quan và yêu đời của người Việt. Mặc dù ít phổ biến hơn tranh thờ, nhưng dòng tranh sinh hoạt lại góp phần thể hiện tâm hồn người Tràng An – vừa giản dị, vừa thanh lịch.
Tranh Hàng Trống là sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật dân gian và nghệ thuật cung đình. Mỗi bức tranh là một tác phẩm chứa đựng triết lý nhân sinh sâu sắc, thể hiện khát vọng sống hòa hợp với thiên nhiên và tôn trọng giá trị đạo đức truyền thống.
Về mặt nghệ thuật, tranh Hàng Trống có bố cục chặt chẽ, cân đối, màu sắc rực rỡ mà vẫn thanh nhã. Đường nét được khắc tinh xảo, nhân vật có thần thái sinh động, trang phục và phụ kiện được thể hiện chi tiết, thể hiện trình độ thẩm mỹ cao của người nghệ nhân.
Về mặt văn hóa, dòng tranh này phản ánh niềm tin tâm linh, lòng biết ơn tổ tiên và khát vọng hướng thiện của người Việt. Tranh không chỉ là vật trang trí, mà còn là công cụ truyền tải giáo lý nhân quả, đạo hiếu và ước mong hạnh phúc.
Đặc biệt, nhiều bức tranh như Tứ phủ công đồng, Ngũ hổ, hay Tố nữ còn được xem là tư liệu quý giá giúp các nhà nghiên cứu hiểu thêm về tín ngưỡng, trang phục, và mỹ cảm của người Việt xưa.
Hiện nay, tranh Hàng Trống không còn được sản xuất đại trà như trước do sự thay đổi trong nhu cầu thị trường và sự mai một nghề truyền thống. Tuy nhiên, nhờ nỗ lực của một số nghệ nhân tâm huyết như nghệ nhân Lê Đình Nghiên, dòng tranh này đang dần hồi sinh. Nhiều dự án nghệ thuật, triển lãm, và chương trình giáo dục di sản đã được tổ chức nhằm đưa tranh Hàng Trống trở lại đời sống đương đại.
Các họa sĩ trẻ cũng đang thử nghiệm kết hợp yếu tố truyền thống và hiện đại, sử dụng kỹ thuật số hoặc thiết kế sáng tạo để làm mới hình ảnh tranh Hàng Trống trong các sản phẩm văn hóa như poster, thời trang, đồ lưu niệm, và tranh in hiện đại. Điều này không chỉ giúp lưu giữ tinh hoa truyền thống, mà còn tạo cơ hội để dòng tranh này tiếp tục tồn tại và phát triển trong đời sống đương đại.
Tranh Hàng Trống không chỉ là một dòng tranh dân gian, mà còn là biểu tượng văn hóa đặc trưng của Hà Nội – nơi giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Qua từng bức tranh, ta thấy được tâm hồn người Việt: yêu cái đẹp, hướng thiện, trọng lễ nghĩa và luôn khát khao hạnh phúc.
Việc bảo tồn và phát huy giá trị tranh Hàng Trống hôm nay không chỉ là gìn giữ một nghề cổ, mà còn là cách để duy trì dòng chảy văn hóa dân tộc, giúp các thế hệ mai sau hiểu và trân trọng hơn những giá trị nghệ thuật mà cha ông đã để lại.
#tranhhàngtrống
#tranh_hàng_trống
#tranhhangtrong
#tranh_hang_trong