111學年線上課程
khóa học trực tuyến
We Are Ready!!
Chúng tôi đã sẵn sàng
khóa học trực tuyến
Chúng tôi đã sẵn sàng
請問藍鯨是魚類還是哺乳類?
藍鯨(Balaenoptera musculus)是一種哺乳類,屬於鯨目(Cetacea)中的大型鬚鯨科(Balaenopteridae)。它並非魚類,而是地球上最大的哺乳動物,最大的個體可以長達33米,重達190噸。藍鯨主要以磷蝦和小型魚類為食,每天可以吃掉數噸的食物。
The blue whale (Balaenoptera musculus) is a mammal belonging to the large baleen whale family (Balaenopteridae) in the order Cetacea. It is not a fish, but the largest mammal on earth. The largest individual can be 33 meters long and weigh 190 tons. Blue whales feed primarily on krill and small fish and can eat tons of food every day.
海龜和陸龜有甚麼不同
ChatGPT
海龜和陸龜是兩種不同的龜類,它們之間有一些明顯的差異:
生活環境:海龜生活在海洋中,而陸龜生活在陸地上。海龜主要在海洋中覓食、繁殖和遷徙,偶爾會上岸產卵。陸龜則在陸地的各種生態環境中生活,如森林、草原和沙漠等。
身體結構:海龜的四肢演化成了類似鰭的結構,有助於在水中快速游泳。陸龜的四肢則較短並且有腳趾,適應在陸地上行走。
甲殼形狀:海龜的甲殼通常較扁平,這有助於減少水流阻力,使其在水中游動更加流暢。陸龜的甲殼通常較圓隆,有助於保護其身體免受陸地上的天敵侵害。
食性:海龜和陸龜的食性也有所不同。一些海龜主要以水生植物為食,也有的海龜是肉食性,以無脊椎動物為食,如海蜇、軟體動物和甲殼類等。陸龜則通常以植物為主食,部分種類也會吃昆蟲和其他小動物。
生活方式:海龜和陸龜的生活方式也有所不同。海龜通常生活在開放的海域,長距離遷徙和洄游。陸龜則在陸地上活動範圍較小,並且一般不會遷徙。
儘管它們有這些差異,海龜和陸龜都屬於龜鱉目(Testudines)這一大類爬行動物,具有共同的基本特徵,如甲殼、頭部、四肢等。
魚肚為何這麼軟
ChatGPT
魚肚之所以軟,主要是因為魚的腹部結構和其他生物有所不同。以下是導致魚肚軟的幾個原因:
魚腹部的肌肉相對較薄,與其背部的肌肉相比,腹部肌肉主要用於維持身體的平衡,並不需要承受太多的力量。
魚腹部含有內臟器官,如腸道、肝臟、膀胱等。這些器官的組織密度相對較低,使得魚肚感覺較為軟。
魚鰾:許多魚類具有一個特殊的氣囊,稱為魚鰾(swim bladder)。魚鰾位於腹部,是一個充滿氣體的囊泡,用於調節浮力,使魚能在水中保持穩定的位置。魚鰾的存在使魚腹部變得更加柔軟。
脂肪儲存:魚類會在腹部儲存部分脂肪,以便在能量需求較高的時候提供能量。脂肪組織本身較為軟,這也使得魚肚感覺較為柔軟。
綜上所述,由於魚腹部的肌肉組織薄、內臟器官的組織密度低、魚鰾的存在以及脂肪儲存的原因,魚肚顯得較為軟。
source:
https://chat.openai.com/?model=gpt-4
111學年度(上)學期 各年級使用的英語教材 111學年度(上)學期 各年級使用的英語教材
一年級 翰林HOORAY!第一冊 翰林HOORAY!第二冊
二年級 翰林HOORAY!第三冊 翰林HOORAY!第四冊
三年級 康軒WONDER WORLD第一冊 康軒WONDER WORLD第二冊
四年級 何嘉仁 SUPER FUN第三冊 何嘉仁 SUPER FUN第四冊
五年級 康軒FOLLOW ME第五冊 康軒FOLLOW ME第六冊
六年級 何嘉仁eSTAR第七冊 何嘉仁eSTAR第八冊
單字好好玩! Lời nói là thú vị!
https://blog.xuite.net/masterenglish2018/twblog/590327565
文法好好玩!Ngữ pháp rất thú vị!
https://blog.xuite.net/masterenglish2018/twblog/590327578
以下為110學年度舊資料
文法好好玩一
ngữ pháp vui vẻ
https://blog.xuite.net/masterenglish2018/twblog/590327659
文法好好玩二
ngữ pháp là thú vị 2
https://blog.xuite.net/masterenglish2018/twblog/590327653
以下功能為分流教學使用!!!
Các chức năng sau đây được sử dụng để dạy học chuyển hướng !!!
密碼一律為127888
Mật khẩu luôn là 127888
直接掃描上面QR CODE輸入會議ID即可加入課程!
Quét trực tiếp MÃ QR ở trên và nhập ID cuộc họp để tham gia khóa học!
線上同步教學數位禮儀:
Giảng dạy đồng thời trực tuyến các nghi thức kỹ thuật số:
Etiquette of online simultaneous digital teaching:
1.晨起梳洗、吃早餐,衣著整齊,打開螢幕上課
1. Sáng dậy tắm rửa sạch sẽ, ăn sáng, ăn mặc chỉnh tề, bật màn hình vào lớp.
1. Get up in the morning to freshen up, eat breakfast, dress neatly, turn on the screen for class
2.開著螢幕時要看著鏡頭
2. Nhìn vào máy ảnh khi màn hình đang bật
2. Look at the camera when the screen is on
3.要發言時先「舉手」
3. Hãy giơ tay khi bạn muốn nói
3. Raise your "hand" when you want to speak
4.不發言時要關掉麥克風
4. Tắt micrô khi không nói
4. Turn off the microphone when not speaking
5.不把帳號密碼給別人
5. Không cung cấp tài khoản và mật khẩu của bạn cho người khác
5. Don't give your account and password to others
6.不隨意拍攝上課內容、轉傳
6. Không tự ý quay hoặc đăng lại nội dung của lớp
6. Do not shoot or repost the content of the class at will
7.父母不要隨意進入孩子的教室與課堂
7. Phụ huynh không nên tự ý vào phòng học, lớp học của con em mình.
7. Parents should not enter their children's classrooms at will
8.父母不能隨意進「教室」把孩子帶走
8. Cha mẹ không được phép vào "lớp học" và đưa con đi
8. Parents are not allowed to enter the "classroom" and take their children away at will
9.任何問題歡迎留言耐心等待老師上課空擋時間回覆
9. Mọi thắc mắc vui lòng để lại tin nhắn và kiên nhẫn chờ thầy trả lời trong thời gian rảnh trên lớp
9. If you have any questions, please leave a message and wait patiently for the teacher to reply
during the free time in class
本週4/25-4/29線上課程網址(隨時更新)
Trang web khóa học trực tuyến 4 / 25-4 / 29 của tuần này (cập nhật bất kỳ lúc nào)
---
週一, 5月9日
09:30 AM - 10:30 AM
Occurrence 5 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 102 Khóa học song ngữ (1) -2
會議ID: 872 3066 2833
開始編輯刪除
11:00 AM - 12:00 PM
Occurrence 5 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 402 Khóa tiếng Anh (1) -4
會議ID: 814 5193 4706
開始編輯刪除
03:30 PM - 04:30 PM
Occurrence 4 of 11
Trường thí điểm song ngữ Sanguang Buổi chiều Thứ Hai, Khóa học Tiếng Anh Đấu kiếm Buổi 1
會議ID: 837 0002 4167
開始編輯刪除
04:30 PM - 05:30 PM
Occurrence 4 of 11
Trường dạy thí điểm song ngữ Sanguang Buổi chiều Thứ Hai, Khóa học Tiếng Anh Đấu kiếm Buổi 2
會議ID: 886 8229 4448
開始編輯刪除
10:30 PM - 11:30 PM
Occurrence 4 of 11
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 402 Khóa tiếng Anh (1) -3
會議ID: 865 4754 3612
開始編輯刪除
週二, 5月10日
09:30 AM - 10:30 AM
Occurrence 5 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 102 Khóa tiếng Anh (2) -2
會議ID: 833 5056 7685
開始編輯刪除
10:30 AM - 11:30 AM
Occurrence 6 of 13
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 401 Khóa tiếng Anh (2) -3
會議ID: 856 4899 4443
開始編輯刪除
11:00 AM - 12:00 PM
Occurrence 5 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 401 Khóa tiếng Anh (2) -4
會議ID: 857 1569 2978
開始編輯刪除
01:00 PM - 02:00 PM
Occurrence 5 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 602 Khóa tiếng Anh (2) -5
會議ID: 831 6175 7220
開始編輯刪除
週三, 5月11日
08:30 AM - 09:30 AM
Occurrence 6 of 13
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 102 Khóa học song ngữ (3) -1
會議ID: 847 0355 5163
開始編輯刪除
10:30 AM - 11:30 AM
Occurrence 6 of 13
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 601 Khóa tiếng Anh (3) -3
會議ID: 836 6817 6644
開始編輯刪除
11:00 AM - 12:00 PM
Occurrence 6 of 13
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 601 Khóa tiếng Anh (3) -4
會議ID: 872 6334 6953
開始編輯刪除
02:00 PM - 03:00 PM
Occurrence 6 of 13
Trường Thí điểm Song ngữ Sanguang Buổi chiều Thứ Tư Lớp Tiếng Anh Quốc tế (Nâng cao) Phần 1
會議ID: 817 6308 4837
開始編輯刪除
03:00 PM - 04:00 PM
Occurrence 6 of 13
Trường Thí điểm Song ngữ Sanguang Buổi chiều Thứ Tư Lớp Anh ngữ Quốc tế (Trình độ Nâng cao) Phần 2
會議ID: 884 8158 0924
開始編輯刪除
週四, 5月12日
10:30 AM - 11:30 AM
Occurrence 6 of 13
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 402 Khóa tiếng Anh (4) -3
會議ID: 811 3397 5712
週四, 5月12日
11:00 AM - 12:00 PM
Occurrence 6 of 13
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 401 Khóa tiếng Anh (4) -4
會議ID: 861 5301 5307
開始編輯刪除
週五, 5月13日
10:30 AM - 11:30 AM
Occurrence 6 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 102 Khóa tiếng Anh (5) -3
會議ID: 832 9895 8058
開始編輯刪除
01:00 PM - 02:00 PM
Occurrence 6 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 601 Khóa tiếng Anh (5) -5
會議ID: 854 7453 8214
開始編輯刪除
02:00 PM - 03:00 PM
Occurrence 6 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 602 Khóa tiếng Anh (5) -6
會議ID: 876 7957 0774
開始編輯刪除
03:00 PM - 04:00 PM
Occurrence 6 of 12
Trường thí điểm song ngữ Sanguang 602 Khóa tiếng Anh (5) -7
會議ID: 840 9721 8949
---
本週課程結束
Khóa học kết thúc vào tuần này
Have a nice weekend.
Seeya next week!
Mr. Gary
祝您 平安 喜樂
Tôi cầu chúc bạn bình an và vui vẻ
~SHALOM~
(希伯來文 平安) (Tiếng Do Thái hòa bình)
文法練習網站:
1.
https://blog.xuite.net/masterenglish2018/twblog/590324048
2.
https://blog.xuite.net/masterenglish2018/twblog/590324052
3.
https://blog.xuite.net/masterenglish2018/twblog/590324073
一年級 線上課程流程模擬 Mô phỏng quy trình khóa học trực tuyến lớp 1
六年級 線上課程流程模擬 Mô phỏng quy trình khóa học trực tuyến lớp sáu
四年級 線上課程流程模擬 Mô phỏng quy trình khóa học trực tuyến lớp bốn
https://qt.hle.com.tw/75837827
考試資訊班級:601
卷名:三光國小110學年下學期期中評量模擬測驗
Trường tiểu học Sanguang 110 Bài kiểm tra đánh giá giữa kỳ Kiểm tra đánh giá giữa kỳ Năm học
考試別:
來自老師的話:Practice makes perfect.
---
https://qt.hle.com.tw/29664382
考試資訊班級:602
卷名:三光國小110學年下學期期中評量模擬測驗
Trường tiểu học Sanguang 110 Bài kiểm tra đánh giá giữa kỳ Kiểm tra đánh giá giữa kỳ Năm học
考試別:
來自老師的話:Practice makes perfect.
六年級 線上課程流程模擬 總複習與線上模擬考 Quy trình mô phỏng khóa học trực tuyến lớp sáu Tổng quan và kỳ thi mô phỏng trực tuyến